XSMT - Kết quả xổ số miền Trung - SXMT
Giải | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
G.8 | 29 | 19 |
G.7 | 336 | 135 |
G.6 | 9516 9162 7233 | 5802 3295 3816 |
G.5 | 9910 | 0330 |
G.4 | 10743 18367 23014 54849 45059 02362 03103 | 90951 18699 90523 01895 10277 59523 37557 |
G.3 | 62214 43127 | 19106 69830 |
G.2 | 08540 | 14842 |
G.1 | 96804 | 13449 |
G.ĐB | 154152 | 487902 |
Lô tô Đà Nẵng Thứ 4, 20/01/2021
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03, 04 |
1 | 10, 14, 14, 16 |
2 | 27, 29 |
3 | 33, 36 |
4 | 40, 43, 49 |
5 | 52, 59 |
6 | 62, 62, 67 |
7 | - |
8 | - |
9 | - |
Lô tô Khánh Hòa Thứ 4, 20/01/2021
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02, 02, 06 |
1 | 16, 19 |
2 | 23, 23 |
3 | 30, 30, 35 |
4 | 42, 49 |
5 | 51, 57 |
6 | - |
7 | 77 |
8 | - |
9 | 95, 95, 99 |
- Xem thống kê Cầu miền Trung
- Xem thống kê Lô gan miền Trung
- Tham khảo Thống kê xổ số tại đây 2
- Kết quả SXMT trực tiếp lúc 17h15 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ sổ các tỉnh miền Trung Thứ 4 hôm nay:
Giải | Đắk Lắk | Quảng Nam |
---|---|---|
G.8 | 03 | 79 |
G.7 | 333 | 233 |
G.6 | 1403 0397 4652 | 8338 5790 9534 |
G.5 | 8450 | 2334 |
G.4 | 72302 86338 70137 41423 01520 01837 18412 | 58441 21762 58402 33808 45678 07540 83536 |
G.3 | 77331 50643 | 95563 17323 |
G.2 | 82935 | 15020 |
G.1 | 57336 | 16618 |
G.ĐB | 493258 | 995411 |
Lô tô Đắk Lắk Thứ 3, 19/01/2021
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02, 03, 03 |
1 | 12 |
2 | 20, 23 |
3 | 31, 33, 35, 36, 37, 37, 38 |
4 | 43 |
5 | 50, 52, 58 |
6 | - |
7 | - |
8 | - |
9 | 97 |
Lô tô Quảng Nam Thứ 3, 19/01/2021
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02, 08 |
1 | 11, 18 |
2 | 20, 23 |
3 | 33, 34, 34, 36, 38 |
4 | 40, 41 |
5 | - |
6 | 62, 63 |
7 | 78, 79 |
8 | - |
9 | 90 |
- Xem thống kê Lô kép miền Trung
- Xem thống kê Lần xuất hiện xo so mien Trung
- Xem nhanh kết quả xổ sổ các tỉnh miền Trung Thứ 3 hôm nay:
Giải | Phú Yên | Huế |
---|---|---|
G.8 | 88 | 89 |
G.7 | 599 | 052 |
G.6 | 7986 7401 5410 | 9661 1499 6108 |
G.5 | 8568 | 3544 |
G.4 | 44338 03911 78165 21716 07393 30357 71123 | 30108 20633 62939 75521 14156 72257 57828 |
G.3 | 98418 49149 | 25176 25620 |
G.2 | 49929 | 78351 |
G.1 | 20248 | 68470 |
G.ĐB | 266089 | 103791 |
Lô tô Phú Yên Thứ 2, 18/01/2021
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01 |
1 | 10, 11, 16, 18 |
2 | 23, 29 |
3 | 38 |
4 | 48, 49 |
5 | 57 |
6 | 65, 68 |
7 | - |
8 | 86, 88, 89 |
9 | 93, 99 |
Lô tô Huế Thứ 2, 18/01/2021
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 08, 08 |
1 | - |
2 | 20, 21, 28 |
3 | 33, 39 |
4 | 44 |
5 | 51, 52, 56, 57 |
6 | 61 |
7 | 70, 76 |
8 | 89 |
9 | 91, 99 |
Giải | Khánh Hòa | Kon Tum |
---|---|---|
G.8 | 97 | 12 |
G.7 | 881 | 568 |
G.6 | 2174 9118 2720 | 6478 1681 7613 |
G.5 | 7665 | 0252 |
G.4 | 31390 29125 70699 99817 41187 60157 30794 | 60430 60671 87886 14061 92776 48001 59487 |
G.3 | 29848 86240 | 02723 12227 |
G.2 | 36922 | 72658 |
G.1 | 82246 | 97187 |
G.ĐB | 921507 | 326448 |
Lô tô Khánh Hòa Chủ Nhật, 17/01/2021
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 07 |
1 | 17, 18 |
2 | 20, 22, 25 |
3 | - |
4 | 40, 46, 48 |
5 | 57 |
6 | 65 |
7 | 74 |
8 | 81, 87 |
9 | 90, 94, 97, 99 |
Lô tô Kon Tum Chủ Nhật, 17/01/2021
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01 |
1 | 12, 13 |
2 | 23, 27 |
3 | 30 |
4 | 48 |
5 | 52, 58 |
6 | 61, 68 |
7 | 71, 76, 78 |
8 | 81, 86, 87, 87 |
9 | - |
Giải | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
---|---|---|---|
G.8 | 42 | 72 | 38 |
G.7 | 024 | 872 | 485 |
G.6 | 4141 2308 6128 | 9381 9383 9091 | 1684 4683 9040 |
G.5 | 0997 | 0332 | 5283 |
G.4 | 97508 39733 72393 16615 78502 02424 37703 | 33424 82685 61366 58679 32091 65876 21845 | 95930 91597 63234 55650 86215 71880 70507 |
G.3 | 98283 44378 | 70836 82497 | 15588 22872 |
G.2 | 24808 | 32767 | 36784 |
G.1 | 68119 | 30829 | 12536 |
G.ĐB | 729537 | 631761 | 060778 |
Lô tô Đà Nẵng Thứ 7, 16/01/2021
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02, 03, 08, 08, 08 |
1 | 15, 19 |
2 | 24, 24, 28 |
3 | 33, 37 |
4 | 41, 42 |
5 | - |
6 | - |
7 | 78 |
8 | 83 |
9 | 93, 97 |
Lô tô Quảng Ngãi Thứ 7, 16/01/2021
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | - |
2 | 24, 29 |
3 | 32, 36 |
4 | 45 |
5 | - |
6 | 61, 66, 67 |
7 | 72, 72, 76, 79 |
8 | 81, 83, 85 |
9 | 91, 91, 97 |
Lô tô Đắk Nông Thứ 7, 16/01/2021
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 07 |
1 | 15 |
2 | - |
3 | 30, 34, 36, 38 |
4 | 40 |
5 | 50 |
6 | - |
7 | 72, 78 |
8 | 80, 83, 83, 84, 84, 85, 88 |
9 | 97 |
Giải | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
G.8 | 09 | 36 |
G.7 | 866 | 290 |
G.6 | 4543 0983 2206 | 4644 5353 8693 |
G.5 | 9445 | 2263 |
G.4 | 17455 52012 68245 92739 41238 87586 24266 | 13812 01771 14613 68337 00787 98967 16895 |
G.3 | 50704 14888 | 41395 47148 |
G.2 | 08840 | 90495 |
G.1 | 47118 | 21650 |
G.ĐB | 091778 | 014540 |
Lô tô Gia Lai Thứ 6, 15/01/2021
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04, 06, 09 |
1 | 12, 18 |
2 | - |
3 | 38, 39 |
4 | 40, 43, 45, 45 |
5 | 55 |
6 | 66, 66 |
7 | 78 |
8 | 83, 86, 88 |
9 | - |
Lô tô Ninh Thuận Thứ 6, 15/01/2021
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 12, 13 |
2 | - |
3 | 36, 37 |
4 | 40, 44, 48 |
5 | 50, 53 |
6 | 63, 67 |
7 | 71 |
8 | 87 |
9 | 90, 93, 95, 95, 95 |
Giải | Quảng Bình | Bình Định | Quảng Trị |
---|---|---|---|
G.8 | 20 | 71 | 81 |
G.7 | 065 | 818 | 671 |
G.6 | 8744 8770 8736 | 1075 8274 6474 | 8822 4588 2304 |
G.5 | 9375 | 4551 | 5366 |
G.4 | 93538 51187 07524 64212 75649 65687 25053 | 87899 57918 05658 40209 18518 09718 77303 | 42173 09609 86623 34133 00074 45660 55934 |
G.3 | 04377 73382 | 61074 24806 | 52275 05616 |
G.2 | 61009 | 05613 | 75336 |
G.1 | 17031 | 97274 | 04004 |
G.ĐB | 354957 | 979812 | 414048 |
Lô tô Quảng Bình Thứ 5, 14/01/2021
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 09 |
1 | 12 |
2 | 20, 24 |
3 | 31, 36, 38 |
4 | 44, 49 |
5 | 53, 57 |
6 | 65 |
7 | 70, 75, 77 |
8 | 82, 87, 87 |
9 | - |
Lô tô Bình Định Thứ 5, 14/01/2021
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03, 06, 09 |
1 | 12, 13, 18, 18, 18, 18 |
2 | - |
3 | - |
4 | - |
5 | 51, 58 |
6 | - |
7 | 71, 74, 74, 74, 74, 75 |
8 | - |
9 | 99 |
Lô tô Quảng Trị Thứ 5, 14/01/2021
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04, 04, 09 |
1 | 16 |
2 | 22, 23 |
3 | 33, 34, 36 |
4 | 48 |
5 | - |
6 | 60, 66 |
7 | 71, 73, 74, 75 |
8 | 81, 88 |
9 | - |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Trung
- Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: Phú Yên - TT.Huế
- Thứ Ba: Quảng Nam - Đắk Lắk
- Thứ Tư: Khánh Hòa - Đà Nẵng
- Thứ Năm: Quảng Bình - Bình Định - Quảng Trị
- Thứ Sáu: Gia Lai - Ninh Thuận
- Thứ Bảy: Quảng Ngãi - Đà Nẵng - Đắk Nông
- Chủ Nhật: Khánh Hòa - Kon Tum
- hời gian quay số: bắt đầu từ 17h15 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
- Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Trung có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |