09 giờ 59 phút 38 Chủ Nhật ngày 09/11/2025

Kết quả XSMN 30 ngày gần nhất - Cập nhật nhanh, chính xác & đầy đủ

Tạo website hoặc Tạo website xổ số của riêng bạn. Liên hệ Hotline hoặc Zalo
0975 165 097

Sổ kết quả - KQXSMN 30 ngày gần nhất

XSMN » XSMN Thứ 7 » XSMN ngày 08/11/2025

Giải TP.HCM Long An Bình Phước Hậu Giang
G.8
18
25
85
02
G.7
167
029
369
237
G.6
6157
4480
4282
4119
2071
6718
5178
3749
8351
1314
8106
7426
G.5
5006
2797
9944
2373
G.4
25788
51042
52836
98279
56935
24928
60642
89017
13579
58005
53781
45610
17163
67930
03561
27412
58945
93964
93041
65009
79893
42100
69124
89196
28444
78451
75753
01753
G.3
64684
21283
31346
34010
34321
81033
77094
90943
G.2
40482
42024
37511
94773
G.1
94006
91495
65912
62005
ĐB
862490
336387
476053
656340
Đầu TP.HCM Long An Bình Phước Hậu Giang
0 06, 06 05 09 00, 02, 05, 06
1 18 10, 10, 17, 18, 19 11, 12, 12 14
2 28 24, 25, 29 21 24, 26
3 35, 36 30 33 37
4 42, 42 46 41, 44, 45, 49 40, 43, 44
5 57 51, 53 51, 53, 53
6 67 63 61, 64, 69
7 79 71, 79 78 73, 73
8 80, 82, 82, 83, 84, 88 81, 87 85
9 90 95, 97 93 94, 96

XSMN » XSMN Thứ 6 » XSMN ngày 07/11/2025

Giải Vĩnh Long Bình Dương Trà Vinh
G.8
36
56
02
G.7
412
695
135
G.6
1089
0863
4532
3769
6485
5127
0131
5451
1784
G.5
1943
5136
4974
G.4
15146
21424
96119
69163
73482
13185
89831
81065
49974
68751
24915
64801
72248
83951
33952
02404
34348
76139
48078
90827
90829
G.3
83673
71647
41631
26552
06582
74766
G.2
91802
00356
92785
G.1
52663
93132
66216
ĐB
791214
283071
765683
Đầu Vĩnh Long Bình Dương Trà Vinh
0 02 01 02, 04
1 12, 14, 19 15 16
2 24 27 27, 29
3 31, 32, 36 31, 32, 36 31, 35, 39
4 43, 46, 47 48 48
5 51, 51, 52, 56, 56 51, 52
6 63, 63, 63 65, 69 66
7 73 71, 74 74, 78
8 82, 85, 89 85 82, 83, 84, 85
9 95

XSMN » XSMN Thứ 5 » XSMN ngày 06/11/2025

Giải Tây Ninh An Giang Bình Thuận
G.8
76
99
61
G.7
460
916
363
G.6
3714
9936
8347
4869
0873
8381
4289
1691
3539
G.5
5574
7871
6527
G.4
68846
95853
85720
00976
87424
14013
32235
95556
86363
68430
57269
22531
73967
67608
01449
15184
73484
59961
22730
12342
40439
G.3
07496
77746
77308
39486
14129
17393
G.2
67591
17677
84870
G.1
83264
84399
50822
ĐB
790768
359194
386608
Đầu Tây Ninh An Giang Bình Thuận
0 08, 08 08
1 13, 14 16
2 20, 24 22, 27, 29
3 35, 36 30, 31 30, 39, 39
4 46, 46, 47 42, 49
5 53 56
6 60, 64, 68 63, 67, 69, 69 61, 61, 63
7 74, 76, 76 71, 73, 77 70
8 81, 86 84, 84, 89
9 91, 96 94, 99, 99 91, 93

XSMN » XSMN Thứ 4 » XSMN ngày 05/11/2025

Giải Đồng Nai Cần Thơ Sóc Trăng
G.8
06
76
04
G.7
961
282
319
G.6
9487
5769
1389
4747
1277
0146
9977
8092
3791
G.5
8865
7141
1559
G.4
92644
98871
76122
57724
71748
04279
11961
04616
19422
42829
41643
69872
68976
06484
31945
32853
24433
42838
81254
43339
66452
G.3
20474
86456
45585
38067
72716
53416
G.2
88976
22009
08065
G.1
22080
58888
69582
ĐB
767459
457079
539631
Đầu Đồng Nai Cần Thơ Sóc Trăng
0 06 09 04
1 16 16, 16, 19
2 22, 24 22, 29
3 31, 33, 38, 39
4 44, 48 41, 43, 46, 47 45
5 56, 59 52, 53, 54, 59
6 61, 61, 65, 69 67 65
7 71, 74, 76, 79 72, 76, 76, 77, 79 77
8 80, 87, 89 82, 84, 85, 88 82
9 91, 92

XSMN » XSMN Thứ 3 » XSMN ngày 04/11/2025

Giải Bến Tre Vũng Tàu Bạc Liêu
G.8
60
48
28
G.7
979
968
883
G.6
6295
6406
6692
8262
8312
8437
5440
0482
6530
G.5
6791
5483
1716
G.4
69752
90236
56675
44711
91602
23284
63063
18613
41703
18040
29744
28090
11043
97900
46610
06119
09050
82145
20169
95420
50979
G.3
19369
80804
00592
99132
49265
15604
G.2
38576
54750
27203
G.1
45680
34567
11734
ĐB
094402
157236
980288
Đầu Bến Tre Vũng Tàu Bạc Liêu
0 02, 02, 04, 06 00, 03 03, 04
1 11 12, 13 10, 16, 19
2 20, 28
3 36 32, 36, 37 30, 34
4 40, 43, 44, 48 40, 45
5 52 50 50
6 60, 63, 69 62, 67, 68 65, 69
7 75, 76, 79 79
8 80, 84 83 82, 83, 88
9 91, 92, 95 90, 92

XSMN » XSMN Thứ 2 » XSMN ngày 03/11/2025

Giải TP.HCM Đồng Tháp Cà Mau
G.8
50
24
85
G.7
253
740
659
G.6
4100
7639
1138
0701
2001
7627
8691
0491
7035
G.5
4034
5969
0960
G.4
09260
32766
46807
01146
25794
31664
81943
65181
64720
45438
61624
15770
88874
70912
07389
08908
87430
79299
46966
23363
07672
G.3
96679
18964
89228
55821
76444
73997
G.2
08591
20092
35296
G.1
49787
27084
11823
ĐB
842823
159591
338191
Đầu TP.HCM Đồng Tháp Cà Mau
0 00, 07 01, 01 08
1 12
2 23 20, 21, 24, 24, 27, 28 23
3 34, 38, 39 38 30, 35
4 43, 46 40 44
5 50, 53 59
6 60, 64, 64, 66 69 60, 63, 66
7 79 70, 74 72
8 87 81, 84 85, 89
9 91, 94 91, 92 91, 91, 91, 96, 97, 99

XSMN » XSMN Chủ Nhật » XSMN ngày 02/11/2025

Giải Tiền Giang Kiên Giang Đà Lạt
G.8
87
51
41
G.7
208
851
612
G.6
4570
1528
1385
3255
6918
9899
3764
4326
6857
G.5
6286
7112
9847
G.4
10197
17799
77504
86857
73099
03363
20852
38417
97126
06209
07161
10905
36124
61405
37096
64733
68210
92212
41230
80738
79770
G.3
96138
21031
19367
87850
16340
64059
G.2
96286
24059
57241
G.1
07484
89226
59645
ĐB
145445
145989
685624
Đầu Tiền Giang Kiên Giang Đà Lạt
0 04, 08 05, 05, 09
1 12, 17, 18 10, 12, 12
2 28 24, 26, 26 24, 26
3 31, 38 30, 33, 38
4 45 40, 41, 41, 45, 47
5 52, 57 50, 51, 51, 55, 59 57, 59
6 63 61, 67 64
7 70 70
8 84, 85, 86, 86, 87 89
9 97, 99, 99 99 96

XSMN » XSMN Thứ 7 » XSMN ngày 01/11/2025

Giải TP.HCM Long An Bình Phước Hậu Giang
G.8
48
39
10
22
G.7
050
789
557
001
G.6
0547
1482
8276
9899
4639
8055
5548
3456
9452
9090
9864
8872
G.5
3912
0840
8908
3302
G.4
68833
28879
38136
75798
63073
34046
79770
88405
19171
40133
41282
59731
77860
82866
97107
44274
61872
23632
23987
78595
42283
29051
79062
01251
67754
53318
38141
17518
G.3
17421
04629
51655
68041
48225
18019
40034
53651
G.2
22853
62960
91878
29820
G.1
26168
99412
29593
94050
ĐB
425632
313631
539631
495851
Đầu TP.HCM Long An Bình Phước Hậu Giang
0 05 07, 08 01, 02
1 12 12 10, 19 18, 18
2 21, 29 25 20, 22
3 32, 33, 36 31, 31, 33, 39, 39 31, 32 34
4 46, 47, 48 40, 41 48 41
5 50, 53 55, 55 52, 56, 57 50, 51, 51, 51, 51, 54
6 68 60, 60, 66 62, 64
7 70, 73, 76, 79 71 72, 74, 78 72
8 82 82, 89 83, 87
9 98 99 93, 95 90

XSMN » XSMN Thứ 6 » XSMN ngày 31/10/2025

Giải Vĩnh Long Bình Dương Trà Vinh
G.8
16
64
91
G.7
306
605
397
G.6
1110
8745
5911
5669
5934
6713
3864
1095
9864
G.5
9483
1122
6022
G.4
61200
27998
11875
35621
46523
26162
28102
56403
96114
03236
46948
16644
58495
70057
28198
56480
26490
96178
77616
26060
47151
G.3
93714
97800
32008
48927
61105
58110
G.2
87633
63001
59948
G.1
62899
11659
77213
ĐB
930283
553465
342489
Đầu Vĩnh Long Bình Dương Trà Vinh
0 00, 00, 02, 06 01, 03, 05, 08 05
1 10, 11, 14, 16 13, 14 10, 13, 16
2 21, 23 22, 27 22
3 33 34, 36
4 45 44, 48 48
5 57, 59 51
6 62 64, 65, 69 60, 64, 64
7 75 78
8 83, 83 80, 89
9 98, 99 95 90, 91, 95, 97, 98

XSMN » XSMN Thứ 4 » XSMN ngày 29/10/2025

Giải Đồng Nai Cần Thơ Sóc Trăng
G.8
18
54
34
G.7
260
524
209
G.6
3969
5356
1840
8426
3603
6850
3244
8110
6035
G.5
1486
8934
2640
G.4
96063
10557
40008
49401
53672
07061
65540
14831
34140
83726
10729
18594
59274
69867
87151
33046
46615
95554
56501
91036
30836
G.3
76069
26565
81033
07449
07555
25167
G.2
27823
01240
55879
G.1
53665
79281
91232
ĐB
630038
634611
274359
Đầu Đồng Nai Cần Thơ Sóc Trăng
0 01, 08 03 01, 09
1 18 11 10, 15
2 23 24, 26, 26, 29
3 38 31, 33, 34 32, 34, 35, 36, 36
4 40, 40 40, 40, 49 40, 44, 46
5 56, 57 50, 54 51, 54, 55, 59
6 60, 61, 63, 65, 65, 69, 69 67 67
7 72 74 79
8 86 81
9 94

XSMN » XSMN Thứ 3 » XSMN ngày 28/10/2025

Giải Bến Tre Vũng Tàu Bạc Liêu
G.8
30
03
90
G.7
495
847
030
G.6
2190
5939
6513
0138
7452
0002
4597
7014
6174
G.5
1937
7680
5655
G.4
87914
05295
00678
50795
00149
60652
80093
37344
22040
81466
22032
71330
35713
27298
09228
11945
18406
04981
16374
93179
24482
G.3
71749
15020
79747
69148
01145
72606
G.2
03225
93188
09136
G.1
74172
13193
13964
ĐB
450066
630243
314521
Đầu Bến Tre Vũng Tàu Bạc Liêu
0 02, 03 06, 06
1 13, 14 13 14
2 20, 25 21, 28
3 30, 37, 39 30, 32, 38 30, 36
4 49, 49 40, 43, 44, 47, 47, 48 45, 45
5 52 52 55
6 66 66 64
7 72, 78 74, 74, 79
8 80, 88 81, 82
9 90, 93, 95, 95, 95 93, 98 90, 97

XSMN » XSMN Thứ 2 » XSMN ngày 27/10/2025

Giải TP.HCM Đồng Tháp Cà Mau
G.8
55
92
10
G.7
661
544
013
G.6
8176
7642
5543
4061
2003
2254
7656
0847
3101
G.5
4452
3369
1339
G.4
35787
14903
86604
34679
21781
21988
14568
01398
27476
95501
30066
10357
43231
52664
01239
86908
05703
67553
68535
78280
57693
G.3
57607
21883
12352
72835
61758
13636
G.2
96309
06755
51268
G.1
80452
23241
84271
ĐB
586769
278861
206663
Đầu TP.HCM Đồng Tháp Cà Mau
0 03, 04, 07, 09 01, 03 01, 03, 08
1 10, 13
2
3 31, 35 35, 36, 39, 39
4 42, 43 41, 44 47
5 52, 52, 55 52, 54, 55, 57 53, 56, 58
6 61, 68, 69 61, 61, 64, 66, 69 63, 68
7 76, 79 76 71
8 81, 83, 87, 88 80
9 92, 98 93

XSMN » XSMN Thứ 7 » XSMN ngày 25/10/2025

Giải TP.HCM Long An Bình Phước Hậu Giang
G.8
34
35
33
25
G.7
367
124
913
091
G.6
8804
9443
6823
3998
6791
9123
3295
8514
0850
8746
0919
0609
G.5
9617
1310
6400
5548
G.4
71662
44287
56886
08893
19288
97699
12813
82914
60057
67506
02322
93910
73621
26764
19063
70030
86050
76598
92289
88371
23818
82578
97550
61046
61104
13370
16494
29296
G.3
32663
32110
67412
09385
66706
15666
59398
61058
G.2
60342
97731
80178
06799
G.1
38816
31867
72311
38098
ĐB
016855
248337
651817
408671
Đầu TP.HCM Long An Bình Phước Hậu Giang
0 04 06 00, 06 04, 09
1 10, 13, 16, 17 10, 10, 12, 14 11, 13, 14, 17, 18 19
2 23 21, 22, 23, 24 25
3 34 31, 35, 37 30, 33
4 42, 43 46, 46, 48
5 55 57 50, 50 50, 58
6 62, 63, 67 64, 67 63, 66
7 71, 78 70, 71, 78
8 86, 87, 88 85 89
9 93, 99 91, 98 95, 98 91, 94, 96, 98, 98, 99

XSMN » XSMN Thứ 6 » XSMN ngày 24/10/2025

Giải Vĩnh Long Bình Dương Trà Vinh
G.8
16
61
60
G.7
908
350
448
G.6
5858
4925
1590
5948
1808
7674
7975
0563
4570
G.5
4398
7411
2914
G.4
04500
69205
02371
20163
51905
07846
86094
08323
99669
07901
96241
46181
35490
18183
24161
17797
88036
76390
14127
91488
12388
G.3
39829
94618
91993
11348
76499
74346
G.2
66196
93148
61928
G.1
75411
67097
46013
ĐB
478354
744050
941913
Đầu Vĩnh Long Bình Dương Trà Vinh
0 00, 05, 05, 08 01, 08
1 11, 16, 18 11 13, 13, 14
2 25, 29 23 27, 28
3 36
4 46 41, 48, 48, 48 46, 48
5 54, 58 50, 50
6 63 61, 69 60, 61, 63
7 71 74 70, 75
8 81, 83 88, 88
9 90, 94, 96, 98 90, 93, 97 90, 97, 99

XSMN » XSMN Thứ 5 » XSMN ngày 23/10/2025

Giải Tây Ninh An Giang Bình Thuận
G.8
52
06
96
G.7
711
703
254
G.6
3678
2928
1421
7912
8955
6227
8833
2920
1356
G.5
2134
9951
9536
G.4
65413
24271
38390
24372
79796
97349
36137
48711
28217
29874
95550
02886
72687
85421
76047
69085
00290
75734
51345
84444
20636
G.3
95267
05530
94341
42655
67038
23844
G.2
56768
92333
75766
G.1
93657
35266
70817
ĐB
351331
698838
214314
Đầu Tây Ninh An Giang Bình Thuận
0 03, 06
1 11, 13 11, 12, 17 14, 17
2 21, 28 21, 27 20
3 30, 31, 34, 37 33, 38 33, 34, 36, 36, 38
4 49 41 44, 44, 45, 47
5 52, 57 50, 51, 55, 55 54, 56
6 67, 68 66 66
7 71, 72, 78 74
8 86, 87 85
9 90, 96 90, 96

XSMN » XSMN Thứ 4 » XSMN ngày 22/10/2025

Giải Đồng Nai Cần Thơ Sóc Trăng
G.8
85
21
39
G.7
523
592
080
G.6
5474
5290
0688
2748
9078
5689
2478
3755
3379
G.5
4208
1239
7285
G.4
90655
68185
71079
02666
69247
90260
19285
60651
19569
63094
41357
31534
86209
38583
73300
01703
17021
41865
29718
43128
59875
G.3
64882
14114
18784
49787
62981
66874
G.2
96836
95336
93963
G.1
93768
68664
25252
ĐB
221174
834441
592795
Đầu Đồng Nai Cần Thơ Sóc Trăng
0 08 09 00, 03
1 14 18
2 23 21 21, 28
3 36 34, 36, 39 39
4 47 41, 48
5 55 51, 57 52, 55
6 60, 66, 68 64, 69 63, 65
7 74, 74, 79 78 74, 75, 78, 79
8 82, 85, 85, 85, 88 83, 84, 87, 89 80, 81, 85
9 90 92, 94 95

XSMN » XSMN Thứ 3 » XSMN ngày 21/10/2025

Giải Bến Tre Vũng Tàu Bạc Liêu
G.8
34
21
25
G.7
818
922
338
G.6
7882
9223
9740
7428
3236
0652
0892
9952
5120
G.5
7515
4428
7698
G.4
86200
84564
99564
16785
88459
58211
59037
03183
04216
48265
64309
31392
67317
79651
54408
74405
79895
91527
43705
02983
13127
G.3
73556
66319
07464
74457
10288
64960
G.2
36272
48785
25097
G.1
58184
54184
67705
ĐB
132596
170075
975779
Đầu Bến Tre Vũng Tàu Bạc Liêu
0 00 09 05, 05, 05, 08
1 11, 15, 18, 19 16, 17
2 23 21, 22, 28, 28 20, 25, 27, 27
3 34, 37 36 38
4 40
5 56, 59 51, 52, 57 52
6 64, 64 64, 65 60
7 72 75 79
8 82, 84, 85 83, 84, 85 83, 88
9 96 92 92, 95, 97, 98

XSMN » XSMN Thứ 2 » XSMN ngày 20/10/2025

Giải TP.HCM Đồng Tháp Cà Mau
G.8
48
74
02
G.7
391
665
752
G.6
2411
0972
2006
8879
0951
3457
2746
2701
3072
G.5
1417
2672
6618
G.4
89650
56620
98366
14642
03043
68914
14933
62981
92160
66837
49614
67402
52895
02040
40826
70177
30078
46411
33557
64124
09520
G.3
88183
97831
43650
19628
15848
47288
G.2
58660
93914
97224
G.1
49726
84774
74700
ĐB
261504
454826
213948
Đầu TP.HCM Đồng Tháp Cà Mau
0 04, 06 02 00, 01, 02
1 11, 14, 17 14, 14 11, 18
2 20, 26 26, 28 20, 24, 24, 26
3 31, 33 37
4 42, 43, 48 40 46, 48, 48
5 50 50, 51, 57 52, 57
6 60, 66 60, 65
7 72 72, 74, 74, 79 72, 77, 78
8 83 81 88
9 91 95

XSMN » XSMN Thứ 7 » XSMN ngày 18/10/2025

Giải TP.HCM Long An Bình Phước Hậu Giang
G.8
49
41
19
57
G.7
551
232
880
270
G.6
7793
5385
5867
4308
0423
1109
2765
1681
7582
3674
5474
3139
G.5
5884
3737
7085
3127
G.4
35044
96876
77407
84801
49132
21773
87865
16924
04413
93943
69132
12641
19983
10739
22547
83456
05353
17634
23330
83659
16423
06439
61854
51578
65371
89214
18946
56165
G.3
68133
82654
63289
20850
03489
16153
36955
10569
G.2
80536
48582
06890
03592
G.1
97111
73802
32005
69495
ĐB
567567
301877
191567
082000
Đầu TP.HCM Long An Bình Phước Hậu Giang
0 01, 07 02, 08, 09 05 00
1 11 13 19 14
2 23, 24 23 27
3 32, 33, 36 32, 32, 37, 39 30, 34 39, 39
4 44, 49 41, 41, 43 47 46
5 51, 54 50 53, 53, 56, 59 54, 55, 57
6 65, 67, 67 65, 67 65, 69
7 73, 76 77 70, 71, 74, 74, 78
8 84, 85 82, 83, 89 80, 81, 82, 85, 89
9 93 90 92, 95

XSMN » XSMN Thứ 6 » XSMN ngày 17/10/2025

Giải Vĩnh Long Bình Dương Trà Vinh
G.8
89
04
53
G.7
771
737
842
G.6
1327
6010
3727
5453
6049
2581
5066
4216
8000
G.5
9873
9697
2662
G.4
03036
03388
94241
36948
93407
06176
77623
91620
06508
14773
71602
66739
12513
26095
25580
81001
27273
89663
60041
50120
87505
G.3
14727
42995
16867
29324
12339
19181
G.2
18589
02523
28214
G.1
53643
81562
94999
ĐB
257993
754464
940509
Đầu Vĩnh Long Bình Dương Trà Vinh
0 07 02, 04, 08 00, 01, 05, 09
1 10 13 14, 16
2 23, 27, 27, 27 20, 23, 24 20
3 36 37, 39 39
4 41, 43, 48 49 41, 42
5 53 53
6 62, 64, 67 62, 63, 66
7 71, 73, 76 73 73
8 88, 89, 89 81 80, 81
9 93, 95 95, 97 99

XSMN » XSMN Thứ 5 » XSMN ngày 16/10/2025

Giải Tây Ninh An Giang Bình Thuận
G.8
33
69
96
G.7
108
532
256
G.6
3434
4014
2860
7075
1482
9863
7568
7268
2083
G.5
4513
3795
3658
G.4
48935
02223
92369
29119
53820
04293
38578
20795
97258
33280
79608
62033
29989
22086
05792
36754
74179
97581
11766
49558
69932
G.3
79663
18145
42382
97693
04157
00162
G.2
39179
80674
45210
G.1
13176
14242
96629
ĐB
722489
576961
814132
Đầu Tây Ninh An Giang Bình Thuận
0 08 08
1 13, 14, 19 10
2 20, 23 29
3 33, 34, 35 32, 33 32, 32
4 45 42
5 58 54, 56, 57, 58, 58
6 60, 63, 69 61, 63, 69 62, 66, 68, 68
7 76, 78, 79 74, 75 79
8 89 80, 82, 82, 86, 89 81, 83
9 93 93, 95, 95 92, 96

XSMN » XSMN Thứ 4 » XSMN ngày 15/10/2025

Giải Đồng Nai Cần Thơ Sóc Trăng
G.8
55
25
52
G.7
723
000
449
G.6
0084
3911
7160
2583
5951
8933
3503
4405
2599
G.5
5155
1421
1852
G.4
95140
59210
38365
13498
04211
15296
55917
15030
30046
81819
61211
09511
05991
15080
25662
00434
56136
00745
67198
69778
13967
G.3
85600
70890
01290
40630
27437
07723
G.2
78414
86045
97001
G.1
82065
85724
96434
ĐB
011089
799218
832899
Đầu Đồng Nai Cần Thơ Sóc Trăng
0 00 00 01, 03, 05
1 10, 11, 11, 14, 17 11, 11, 18, 19
2 23 21, 24, 25 23
3 30, 30, 33 34, 34, 36, 37
4 40 45, 46 45, 49
5 55, 55 51 52, 52
6 60, 65, 65 62, 67
7 78
8 84, 89 80, 83
9 90, 96, 98 90, 91 98, 99, 99

XSMN » XSMN Thứ 3 » XSMN ngày 14/10/2025

Giải Bến Tre Vũng Tàu Bạc Liêu
G.8
91
33
29
G.7
665
950
514
G.6
8515
1744
6505
9631
5873
2217
8448
9525
6903
G.5
5212
8292
7042
G.4
12419
03779
03084
99345
80920
90490
46201
66910
01916
76884
89574
87046
06183
21106
38119
37379
65485
54214
88859
31064
29649
G.3
00797
10368
87576
26775
28726
35937
G.2
34426
51065
87015
G.1
19956
60584
94199
ĐB
040618
318696
982497
Đầu Bến Tre Vũng Tàu Bạc Liêu
0 01, 05 06 03
1 12, 15, 18, 19 10, 16, 17 14, 14, 15, 19
2 20, 26 25, 26, 29
3 31, 33 37
4 44, 45 46 42, 48, 49
5 56 50 59
6 65, 68 65 64
7 79 73, 74, 75, 76 79
8 84 83, 84, 84 85
9 90, 91, 97 92, 96 97, 99

XSMN » XSMN Thứ 2 » XSMN ngày 13/10/2025

Giải TP.HCM Đồng Tháp Cà Mau
G.8
23
84
86
G.7
145
119
534
G.6
5345
7485
1721
5946
6087
2941
5867
4916
7498
G.5
8916
1715
2587
G.4
89847
62589
44483
87773
07376
75211
88528
17605
48075
34159
16450
99161
76138
72971
65362
34036
46346
17237
30235
27511
63990
G.3
81221
01713
48170
41946
59678
01324
G.2
65713
87476
70667
G.1
83460
48764
79039
ĐB
167699
748614
884006
Đầu TP.HCM Đồng Tháp Cà Mau
0 05 06
1 11, 13, 13, 16 14, 15, 19 11, 16
2 21, 21, 23, 28 24
3 38 34, 35, 36, 37, 39
4 45, 45, 47 41, 46, 46 46
5 50, 59
6 60 61, 64 62, 67, 67
7 73, 76 70, 71, 75, 76 78
8 83, 85, 89 84, 87 86, 87
9 99 90, 98

XSMN » XSMN Chủ Nhật » XSMN ngày 12/10/2025

Giải Tiền Giang Kiên Giang Đà Lạt
G.8
30
46
65
G.7
344
814
244
G.6
1467
9372
9661
1518
7786
3597
5413
5483
0094
G.5
1257
3797
3911
G.4
68767
04471
10297
10573
90662
57223
42514
69038
19472
56809
23585
42959
49735
95369
35517
70286
76748
25739
74984
68194
19343
G.3
68626
14663
13973
16947
81501
92758
G.2
37538
41934
68725
G.1
50931
96877
68512
ĐB
496675
379880
615051
Đầu Tiền Giang Kiên Giang Đà Lạt
0 09 01
1 14 14, 18 11, 12, 13, 17
2 23, 26 25
3 30, 31, 38 34, 35, 38 39
4 44 46, 47 43, 44, 48
5 57 59 51, 58
6 61, 62, 63, 67, 67 69 65
7 71, 72, 73, 75 72, 73, 77
8 80, 85, 86 83, 84, 86
9 97 97, 97 94, 94

XSMN » XSMN Thứ 7 » XSMN ngày 11/10/2025

Giải TP.HCM Long An Bình Phước Hậu Giang
G.8
72
43
38
70
G.7
900
840
788
459
G.6
9362
7250
4754
8164
5527
7490
3197
3300
1616
5867
8476
5981
G.5
4425
0778
8481
4201
G.4
85294
49527
56337
33647
38398
51617
24544
22884
12428
56732
15067
09028
03311
20069
55577
87529
79513
55899
74568
56515
20176
24847
06898
20751
01728
42145
78320
67381
G.3
61769
37125
46684
28521
93728
62448
72372
32910
G.2
83226
80755
55484
48387
G.1
25869
68623
05024
84773
ĐB
688416
110001
792338
595981
Đầu TP.HCM Long An Bình Phước Hậu Giang
0 00 01 00 01
1 16, 17 11 13, 15, 16 10
2 25, 25, 26, 27 21, 23, 27, 28, 28 24, 28, 29 20, 28
3 37 32 38, 38
4 44, 47 40, 43 48 45, 47
5 50, 54 55 51, 59
6 62, 69, 69 64, 67, 69 68 67
7 72 78 76, 77 70, 72, 73, 76
8 84, 84 81, 84, 88 81, 81, 81, 87
9 94, 98 90 97, 99 98

XSMN » XSMN Thứ 6 » XSMN ngày 10/10/2025

Giải Vĩnh Long Bình Dương Trà Vinh
G.8
15
35
23
G.7
559
251
091
G.6
4270
9873
5064
8319
8236
9487
2142
5847
9435
G.5
3520
6825
3344
G.4
48842
11824
83036
55755
71845
45624
87713
22983
97579
40295
78678
97283
82600
43877
40538
46736
23823
23942
46920
18563
61952
G.3
07730
70303
18628
11350
27332
03517
G.2
12319
52111
73723
G.1
56198
43841
79083
ĐB
562405
885859
376469
Đầu Vĩnh Long Bình Dương Trà Vinh
0 03, 05 00
1 13, 15, 19 11, 19 17
2 20, 24, 24 25, 28 20, 23, 23, 23
3 30, 36 35, 36 32, 35, 36, 38
4 42, 45 41 42, 42, 44, 47
5 55, 59 50, 51, 59 52
6 64 63, 69
7 70, 73 77, 78, 79
8 83, 83, 87 83
9 98 95 91

XSMN » XSMN Thứ 5 » XSMN ngày 09/10/2025

Giải Tây Ninh An Giang Bình Thuận
G.8
41
40
30
G.7
632
884
650
G.6
5504
7032
0328
5934
7442
3430
1676
8579
8195
G.5
6409
8877
7406
G.4
22542
03880
94591
64249
67228
08830
27645
00810
02321
00681
51728
24507
58068
96136
85022
91508
30566
39510
47874
50959
17218
G.3
84309
33041
03856
04216
86160
63614
G.2
02992
49226
04444
G.1
30824
02518
32016
ĐB
118795
042293
734059
Đầu Tây Ninh An Giang Bình Thuận
0 04, 09, 09 07 06, 08
1 10, 16, 18 10, 14, 16, 18
2 24, 28, 28 21, 26, 28 22
3 30, 32, 32 30, 34, 36 30
4 41, 41, 42, 45, 49 40, 42 44
5 56 50, 59, 59
6 68 60, 66
7 77 74, 76, 79
8 80 81, 84
9 91, 92, 95 93 95

XSMN » XSMN Thứ 4 » XSMN ngày 08/10/2025

Giải Đồng Nai Cần Thơ Sóc Trăng
G.8
97
84
27
G.7
061
133
998
G.6
7494
4642
2782
9089
1882
5222
1720
1475
0693
G.5
7893
3263
9304
G.4
22031
92017
38627
64467
95366
98264
90798
19253
11513
31723
94233
11524
52858
25082
28186
27457
57376
91792
06144
19584
65940
G.3
02879
46143
77271
75981
85799
10233
G.2
67139
51574
80477
G.1
27650
12476
61659
ĐB
362384
046439
015449
Đầu Đồng Nai Cần Thơ Sóc Trăng
0 04
1 17 13
2 27 22, 23, 24 20, 27
3 31, 39 33, 33, 39 33
4 42, 43 40, 44, 49
5 50 53, 58 57, 59
6 61, 64, 66, 67 63
7 79 71, 74, 76 75, 76, 77
8 82, 84 81, 82, 82, 84, 89 84, 86
9 93, 94, 97, 98 92, 93, 98, 99

XSMN » XSMN Thứ 3 » XSMN ngày 07/10/2025

Giải Bến Tre Vũng Tàu Bạc Liêu
G.8
93
04
18
G.7
531
012
440
G.6
7631
6028
0874
4506
7887
1911
2400
6483
8307
G.5
5289
7611
5683
G.4
33992
71280
49952
40050
08825
65573
60215
25778
27337
99449
12027
34457
72732
70485
48036
36321
14836
99295
39293
27923
00945
G.3
44434
83849
63423
94810
11623
80046
G.2
02305
57881
32223
G.1
36753
31978
63437
ĐB
973204
272674
764660
Đầu Bến Tre Vũng Tàu Bạc Liêu
0 04, 05 04, 06 00, 07
1 15 10, 11, 11, 12 18
2 25, 28 23, 27 21, 23, 23, 23
3 31, 31, 34 32, 37 36, 36, 37
4 49 49 40, 45, 46
5 50, 52, 53 57
6 60
7 73, 74 74, 78, 78
8 80, 89 81, 85, 87 83, 83
9 92, 93 93, 95

Sổ Kết Quả XSMN 30 Ngày

Giới Thiệu Về Sổ Kết Quả XSMN 30 Ngày

Sổ Kết Quả XSMN 30 ngày gần nhất giúp bạn tra cứu kết quả Xổ Số Miền Nam một cách nhanh chóng và chính xác

Với đầy đủ thông tin về kết quả xổ số của các tỉnh miền Nam trong 30 ngày qua, người dùng có thể dễ dàng theo dõi, cập nhật và tra cứu. Sổ kết quả được cập nhật hàng ngày, đảm bảo thông tin luôn chính xác, đầy đủ và đáng tin cậy

Tham khảo thêm Sổ kết quả

Tags: sổ kết quả XSMT 30 ngày, kết quả xổ số miền Trung, kết quả XSMT hôm nay, kết quả XSMT 30 ngày, giải Đặc Biệt XSMT, giải phụ XSMT, tra cứu kết quả XSMT, dự đoán kết quả XSMT, thống kê XSMT 30 ngày, phân tích kết quả XSMT