10 giờ 37 phút 11 Chủ Nhật ngày 19/10/2025

Kết quả XSMN 30 ngày gần nhất - Cập nhật nhanh, chính xác & đầy đủ

Tạo website hoặc Tạo website xổ số của riêng bạn. Liên hệ Hotline hoặc Zalo
0975 165 097

Sổ kết quả - KQXSMN 30 ngày gần nhất

XSMN » XSMN Thứ 7 » XSMN ngày 18/10/2025

Giải TP.HCM Long An Bình Phước Hậu Giang
G.8
49
41
19
57
G.7
551
232
880
270
G.6
7793
5385
5867
4308
0423
1109
2765
1681
7582
3674
5474
3139
G.5
5884
3737
7085
3127
G.4
35044
96876
77407
84801
49132
21773
87865
16924
04413
93943
69132
12641
19983
10739
22547
83456
05353
17634
23330
83659
16423
06439
61854
51578
65371
89214
18946
56165
G.3
68133
82654
63289
20850
03489
16153
36955
10569
G.2
80536
48582
06890
03592
G.1
97111
73802
32005
69495
ĐB
567567
301877
191567
082000
Đầu TP.HCM Long An Bình Phước Hậu Giang
0 01, 07 02, 08, 09 05 00
1 11 13 19 14
2 23, 24 23 27
3 32, 33, 36 32, 32, 37, 39 30, 34 39, 39
4 44, 49 41, 41, 43 47 46
5 51, 54 50 53, 53, 56, 59 54, 55, 57
6 65, 67, 67 65, 67 65, 69
7 73, 76 77 70, 71, 74, 74, 78
8 84, 85 82, 83, 89 80, 81, 82, 85, 89
9 93 90 92, 95

XSMN » XSMN Thứ 6 » XSMN ngày 17/10/2025

Giải Vĩnh Long Bình Dương Trà Vinh
G.8
89
04
53
G.7
771
737
842
G.6
1327
6010
3727
5453
6049
2581
5066
4216
8000
G.5
9873
9697
2662
G.4
03036
03388
94241
36948
93407
06176
77623
91620
06508
14773
71602
66739
12513
26095
25580
81001
27273
89663
60041
50120
87505
G.3
14727
42995
16867
29324
12339
19181
G.2
18589
02523
28214
G.1
53643
81562
94999
ĐB
257993
754464
940509
Đầu Vĩnh Long Bình Dương Trà Vinh
0 07 02, 04, 08 00, 01, 05, 09
1 10 13 14, 16
2 23, 27, 27, 27 20, 23, 24 20
3 36 37, 39 39
4 41, 43, 48 49 41, 42
5 53 53
6 62, 64, 67 62, 63, 66
7 71, 73, 76 73 73
8 88, 89, 89 81 80, 81
9 93, 95 95, 97 99

XSMN » XSMN Thứ 5 » XSMN ngày 16/10/2025

Giải Tây Ninh An Giang Bình Thuận
G.8
33
69
96
G.7
108
532
256
G.6
3434
4014
2860
7075
1482
9863
7568
7268
2083
G.5
4513
3795
3658
G.4
48935
02223
92369
29119
53820
04293
38578
20795
97258
33280
79608
62033
29989
22086
05792
36754
74179
97581
11766
49558
69932
G.3
79663
18145
42382
97693
04157
00162
G.2
39179
80674
45210
G.1
13176
14242
96629
ĐB
722489
576961
814132
Đầu Tây Ninh An Giang Bình Thuận
0 08 08
1 13, 14, 19 10
2 20, 23 29
3 33, 34, 35 32, 33 32, 32
4 45 42
5 58 54, 56, 57, 58, 58
6 60, 63, 69 61, 63, 69 62, 66, 68, 68
7 76, 78, 79 74, 75 79
8 89 80, 82, 82, 86, 89 81, 83
9 93 93, 95, 95 92, 96

XSMN » XSMN Thứ 4 » XSMN ngày 15/10/2025

Giải Đồng Nai Cần Thơ Sóc Trăng
G.8
55
25
52
G.7
723
000
449
G.6
0084
3911
7160
2583
5951
8933
3503
4405
2599
G.5
5155
1421
1852
G.4
95140
59210
38365
13498
04211
15296
55917
15030
30046
81819
61211
09511
05991
15080
25662
00434
56136
00745
67198
69778
13967
G.3
85600
70890
01290
40630
27437
07723
G.2
78414
86045
97001
G.1
82065
85724
96434
ĐB
011089
799218
832899
Đầu Đồng Nai Cần Thơ Sóc Trăng
0 00 00 01, 03, 05
1 10, 11, 11, 14, 17 11, 11, 18, 19
2 23 21, 24, 25 23
3 30, 30, 33 34, 34, 36, 37
4 40 45, 46 45, 49
5 55, 55 51 52, 52
6 60, 65, 65 62, 67
7 78
8 84, 89 80, 83
9 90, 96, 98 90, 91 98, 99, 99

XSMN » XSMN Thứ 3 » XSMN ngày 14/10/2025

Giải Bến Tre Vũng Tàu Bạc Liêu
G.8
91
33
29
G.7
665
950
514
G.6
8515
1744
6505
9631
5873
2217
8448
9525
6903
G.5
5212
8292
7042
G.4
12419
03779
03084
99345
80920
90490
46201
66910
01916
76884
89574
87046
06183
21106
38119
37379
65485
54214
88859
31064
29649
G.3
00797
10368
87576
26775
28726
35937
G.2
34426
51065
87015
G.1
19956
60584
94199
ĐB
040618
318696
982497
Đầu Bến Tre Vũng Tàu Bạc Liêu
0 01, 05 06 03
1 12, 15, 18, 19 10, 16, 17 14, 14, 15, 19
2 20, 26 25, 26, 29
3 31, 33 37
4 44, 45 46 42, 48, 49
5 56 50 59
6 65, 68 65 64
7 79 73, 74, 75, 76 79
8 84 83, 84, 84 85
9 90, 91, 97 92, 96 97, 99

XSMN » XSMN Thứ 2 » XSMN ngày 13/10/2025

Giải TP.HCM Đồng Tháp Cà Mau
G.8
23
84
86
G.7
145
119
534
G.6
5345
7485
1721
5946
6087
2941
5867
4916
7498
G.5
8916
1715
2587
G.4
89847
62589
44483
87773
07376
75211
88528
17605
48075
34159
16450
99161
76138
72971
65362
34036
46346
17237
30235
27511
63990
G.3
81221
01713
48170
41946
59678
01324
G.2
65713
87476
70667
G.1
83460
48764
79039
ĐB
167699
748614
884006
Đầu TP.HCM Đồng Tháp Cà Mau
0 05 06
1 11, 13, 13, 16 14, 15, 19 11, 16
2 21, 21, 23, 28 24
3 38 34, 35, 36, 37, 39
4 45, 45, 47 41, 46, 46 46
5 50, 59
6 60 61, 64 62, 67, 67
7 73, 76 70, 71, 75, 76 78
8 83, 85, 89 84, 87 86, 87
9 99 90, 98

XSMN » XSMN Chủ Nhật » XSMN ngày 12/10/2025

Giải Tiền Giang Kiên Giang Đà Lạt
G.8
30
46
65
G.7
344
814
244
G.6
1467
9372
9661
1518
7786
3597
5413
5483
0094
G.5
1257
3797
3911
G.4
68767
04471
10297
10573
90662
57223
42514
69038
19472
56809
23585
42959
49735
95369
35517
70286
76748
25739
74984
68194
19343
G.3
68626
14663
13973
16947
81501
92758
G.2
37538
41934
68725
G.1
50931
96877
68512
ĐB
496675
379880
615051
Đầu Tiền Giang Kiên Giang Đà Lạt
0 09 01
1 14 14, 18 11, 12, 13, 17
2 23, 26 25
3 30, 31, 38 34, 35, 38 39
4 44 46, 47 43, 44, 48
5 57 59 51, 58
6 61, 62, 63, 67, 67 69 65
7 71, 72, 73, 75 72, 73, 77
8 80, 85, 86 83, 84, 86
9 97 97, 97 94, 94

XSMN » XSMN Thứ 7 » XSMN ngày 11/10/2025

Giải TP.HCM Long An Bình Phước Hậu Giang
G.8
72
43
38
70
G.7
900
840
788
459
G.6
9362
7250
4754
8164
5527
7490
3197
3300
1616
5867
8476
5981
G.5
4425
0778
8481
4201
G.4
85294
49527
56337
33647
38398
51617
24544
22884
12428
56732
15067
09028
03311
20069
55577
87529
79513
55899
74568
56515
20176
24847
06898
20751
01728
42145
78320
67381
G.3
61769
37125
46684
28521
93728
62448
72372
32910
G.2
83226
80755
55484
48387
G.1
25869
68623
05024
84773
ĐB
688416
110001
792338
595981
Đầu TP.HCM Long An Bình Phước Hậu Giang
0 00 01 00 01
1 16, 17 11 13, 15, 16 10
2 25, 25, 26, 27 21, 23, 27, 28, 28 24, 28, 29 20, 28
3 37 32 38, 38
4 44, 47 40, 43 48 45, 47
5 50, 54 55 51, 59
6 62, 69, 69 64, 67, 69 68 67
7 72 78 76, 77 70, 72, 73, 76
8 84, 84 81, 84, 88 81, 81, 81, 87
9 94, 98 90 97, 99 98

XSMN » XSMN Thứ 6 » XSMN ngày 10/10/2025

Giải Vĩnh Long Bình Dương Trà Vinh
G.8
15
35
23
G.7
559
251
091
G.6
4270
9873
5064
8319
8236
9487
2142
5847
9435
G.5
3520
6825
3344
G.4
48842
11824
83036
55755
71845
45624
87713
22983
97579
40295
78678
97283
82600
43877
40538
46736
23823
23942
46920
18563
61952
G.3
07730
70303
18628
11350
27332
03517
G.2
12319
52111
73723
G.1
56198
43841
79083
ĐB
562405
885859
376469
Đầu Vĩnh Long Bình Dương Trà Vinh
0 03, 05 00
1 13, 15, 19 11, 19 17
2 20, 24, 24 25, 28 20, 23, 23, 23
3 30, 36 35, 36 32, 35, 36, 38
4 42, 45 41 42, 42, 44, 47
5 55, 59 50, 51, 59 52
6 64 63, 69
7 70, 73 77, 78, 79
8 83, 83, 87 83
9 98 95 91

XSMN » XSMN Thứ 5 » XSMN ngày 09/10/2025

Giải Tây Ninh An Giang Bình Thuận
G.8
41
40
30
G.7
632
884
650
G.6
5504
7032
0328
5934
7442
3430
1676
8579
8195
G.5
6409
8877
7406
G.4
22542
03880
94591
64249
67228
08830
27645
00810
02321
00681
51728
24507
58068
96136
85022
91508
30566
39510
47874
50959
17218
G.3
84309
33041
03856
04216
86160
63614
G.2
02992
49226
04444
G.1
30824
02518
32016
ĐB
118795
042293
734059
Đầu Tây Ninh An Giang Bình Thuận
0 04, 09, 09 07 06, 08
1 10, 16, 18 10, 14, 16, 18
2 24, 28, 28 21, 26, 28 22
3 30, 32, 32 30, 34, 36 30
4 41, 41, 42, 45, 49 40, 42 44
5 56 50, 59, 59
6 68 60, 66
7 77 74, 76, 79
8 80 81, 84
9 91, 92, 95 93 95

XSMN » XSMN Thứ 4 » XSMN ngày 08/10/2025

Giải Đồng Nai Cần Thơ Sóc Trăng
G.8
97
84
27
G.7
061
133
998
G.6
7494
4642
2782
9089
1882
5222
1720
1475
0693
G.5
7893
3263
9304
G.4
22031
92017
38627
64467
95366
98264
90798
19253
11513
31723
94233
11524
52858
25082
28186
27457
57376
91792
06144
19584
65940
G.3
02879
46143
77271
75981
85799
10233
G.2
67139
51574
80477
G.1
27650
12476
61659
ĐB
362384
046439
015449
Đầu Đồng Nai Cần Thơ Sóc Trăng
0 04
1 17 13
2 27 22, 23, 24 20, 27
3 31, 39 33, 33, 39 33
4 42, 43 40, 44, 49
5 50 53, 58 57, 59
6 61, 64, 66, 67 63
7 79 71, 74, 76 75, 76, 77
8 82, 84 81, 82, 82, 84, 89 84, 86
9 93, 94, 97, 98 92, 93, 98, 99

XSMN » XSMN Thứ 3 » XSMN ngày 07/10/2025

Giải Bến Tre Vũng Tàu Bạc Liêu
G.8
93
04
18
G.7
531
012
440
G.6
7631
6028
0874
4506
7887
1911
2400
6483
8307
G.5
5289
7611
5683
G.4
33992
71280
49952
40050
08825
65573
60215
25778
27337
99449
12027
34457
72732
70485
48036
36321
14836
99295
39293
27923
00945
G.3
44434
83849
63423
94810
11623
80046
G.2
02305
57881
32223
G.1
36753
31978
63437
ĐB
973204
272674
764660
Đầu Bến Tre Vũng Tàu Bạc Liêu
0 04, 05 04, 06 00, 07
1 15 10, 11, 11, 12 18
2 25, 28 23, 27 21, 23, 23, 23
3 31, 31, 34 32, 37 36, 36, 37
4 49 49 40, 45, 46
5 50, 52, 53 57
6 60
7 73, 74 74, 78, 78
8 80, 89 81, 85, 87 83, 83
9 92, 93 93, 95

XSMN » XSMN Thứ 2 » XSMN ngày 06/10/2025

Giải TP.HCM Đồng Tháp Cà Mau
G.8
82
92
22
G.7
401
613
766
G.6
1571
9770
9198
6541
6332
0478
7089
9009
9493
G.5
2716
5523
6892
G.4
22894
40118
99026
54423
41262
53805
04941
75874
77564
06773
44162
41237
08626
36238
55432
27024
24332
25740
32018
77661
21126
G.3
06066
42180
86807
50903
23074
76667
G.2
51868
38435
19035
G.1
47917
52038
01358
ĐB
092612
031115
552592
Đầu TP.HCM Đồng Tháp Cà Mau
0 01, 05 03, 07 09
1 12, 16, 17, 18 13, 15 18
2 23, 26 23, 26 22, 24, 26
3 32, 35, 37, 38, 38 32, 32, 35
4 41 41 40
5 58
6 62, 66, 68 62, 64 61, 66, 67
7 70, 71 73, 74, 78 74
8 80, 82 89
9 94, 98 92 92, 92, 93

XSMN » XSMN Chủ Nhật » XSMN ngày 05/10/2025

Giải Tiền Giang Kiên Giang Đà Lạt
G.8
81
18
43
G.7
017
473
973
G.6
0318
8627
4373
3491
8924
7866
8110
6491
9342
G.5
4453
8868
3879
G.4
63101
23045
41799
83202
58163
36176
53942
27946
58187
51642
70858
18479
47610
61399
80944
75993
07773
43387
26773
49916
36313
G.3
16691
58845
45310
32068
43759
53045
G.2
58100
35248
94238
G.1
44893
63328
39002
ĐB
715049
050364
145555
Đầu Tiền Giang Kiên Giang Đà Lạt
0 00, 01, 02 02
1 17, 18 10, 10, 18 10, 13, 16
2 27 24, 28
3 38
4 42, 45, 45, 49 42, 46, 48 42, 43, 44, 45
5 53 58 55, 59
6 63 64, 66, 68, 68
7 73, 76 73, 79 73, 73, 73, 79
8 81 87 87
9 91, 93, 99 91, 99 91, 93

XSMN » XSMN Thứ 7 » XSMN ngày 04/10/2025

Giải TP.HCM Long An Bình Phước Hậu Giang
G.8
92
48
40
16
G.7
780
207
635
664
G.6
7023
4600
5205
5070
8499
0951
2205
6920
8829
1766
3752
2158
G.5
9323
6455
8919
8558
G.4
35175
01730
84095
74543
02478
05145
81293
90313
37540
32703
49092
31429
37968
75877
26635
12069
60447
05519
26455
35568
30667
25446
33370
03470
44814
59635
66368
57108
G.3
38329
04467
72978
00066
39909
09449
53157
15128
G.2
16736
20618
80195
97788
G.1
21094
05305
02654
57368
ĐB
427538
213235
770091
803168
Đầu TP.HCM Long An Bình Phước Hậu Giang
0 00, 05 03, 05, 07 05, 09 08
1 13, 18 19, 19 14, 16
2 23, 23, 29 29 20, 29 28
3 30, 36, 38 35 35, 35 35
4 43, 45 40, 48 40, 47, 49 46
5 51, 55 54, 55 52, 57, 58, 58
6 67 66, 68 67, 68, 69 64, 66, 68, 68, 68
7 75, 78 70, 77, 78 70, 70
8 80 88
9 92, 93, 94, 95 92, 99 91, 95

XSMN » XSMN Thứ 6 » XSMN ngày 03/10/2025

Giải Vĩnh Long Bình Dương Trà Vinh
G.8
83
81
49
G.7
769
419
639
G.6
0640
5889
4240
7893
3934
4278
6433
4710
6876
G.5
6770
9575
6151
G.4
12887
30846
47400
35022
87112
91150
39195
13430
66110
84120
43192
87343
50460
87175
36395
72225
92297
49608
60228
36001
66381
G.3
58851
32020
30650
08361
12991
33952
G.2
88791
75466
18277
G.1
70027
82023
72202
ĐB
778436
009830
117665
Đầu Vĩnh Long Bình Dương Trà Vinh
0 00 01, 02, 08
1 12 10, 19 10
2 20, 22, 27 20, 23 25, 28
3 36 30, 30, 34 33, 39
4 40, 40, 46 43 49
5 50, 51 50 51, 52
6 69 60, 61, 66 65
7 70 75, 75, 78 76, 77
8 83, 87, 89 81 81
9 91, 95 92, 93 91, 95, 97

XSMN » XSMN Thứ 5 » XSMN ngày 02/10/2025

Giải Tây Ninh An Giang Bình Thuận
G.8
64
14
95
G.7
138
513
367
G.6
3122
3598
2666
7956
9543
7993
4286
7713
2658
G.5
1220
3381
8798
G.4
74929
15982
77874
34792
24746
96895
83115
65133
22945
33944
49501
01108
12058
74654
30041
13619
00431
14729
72362
23617
21034
G.3
62168
29140
61297
57466
42408
32764
G.2
42290
64757
20173
G.1
09428
59683
31333
ĐB
262355
274618
945978
Đầu Tây Ninh An Giang Bình Thuận
0 01, 08 08
1 15 13, 14, 18 13, 17, 19
2 20, 22, 28, 29 29
3 38 33 31, 33, 34
4 40, 46 43, 44, 45 41
5 55 54, 56, 57, 58 58
6 64, 66, 68 66 62, 64, 67
7 74 73, 78
8 82 81, 83 86
9 90, 92, 95, 98 93, 97 95, 98

XSMN » XSMN Thứ 4 » XSMN ngày 01/10/2025

Giải Đồng Nai Cần Thơ Sóc Trăng
G.8
94
76
80
G.7
353
669
471
G.6
9795
7326
3461
7445
5159
7254
3620
7015
8849
G.5
1036
1123
6234
G.4
27108
46077
35191
36157
68679
43807
69792
35618
74743
54509
55809
28189
29228
96543
59349
64556
72160
65513
89851
52547
53476
G.3
60779
11682
41040
67631
99425
25149
G.2
76534
46106
19892
G.1
76980
44355
13928
ĐB
079896
127021
841769
Đầu Đồng Nai Cần Thơ Sóc Trăng
0 07, 08 06, 09, 09
1 18 13, 15
2 26 21, 23, 28 20, 25, 28
3 34, 36 31 34
4 40, 43, 43, 45 47, 49, 49, 49
5 53, 57 54, 55, 59 51, 56
6 61 69 60, 69
7 77, 79, 79 76 71, 76
8 80, 82 89 80
9 91, 92, 94, 95, 96 92

XSMN » XSMN Thứ 3 » XSMN ngày 30/09/2025

Giải Bến Tre Vũng Tàu Bạc Liêu
G.8
72
07
70
G.7
806
489
637
G.6
8608
3958
5688
8162
5379
4078
3037
5275
6674
G.5
1706
2567
3958
G.4
71552
51852
81666
08289
26500
25763
01475
26795
80587
88506
74732
17304
14929
55875
43281
26145
03392
95438
62564
81916
88086
G.3
96693
33686
41663
59746
28864
62094
G.2
55707
67619
15958
G.1
38879
97271
28529
ĐB
067576
025150
506883
Đầu Bến Tre Vũng Tàu Bạc Liêu
0 00, 06, 06, 07, 08 04, 06, 07
1 19 16
2 29 29
3 32 37, 37, 38
4 46 45
5 52, 52, 58 50 58, 58
6 63, 66 62, 63, 67 64, 64
7 72, 75, 76, 79 71, 75, 78, 79 70, 74, 75
8 86, 88, 89 87, 89 81, 83, 86
9 93 95 92, 94

XSMN » XSMN Thứ 2 » XSMN ngày 29/09/2025

Giải TP.HCM Đồng Tháp Cà Mau
G.8
17
38
38
G.7
309
851
794
G.6
7771
6732
0290
0742
5038
5576
5662
8844
6322
G.5
1345
3601
5773
G.4
84471
58120
80618
94537
17282
07642
22805
73750
48483
05338
72287
74164
86606
73252
41342
19119
62050
85360
04153
47339
86673
G.3
42987
42685
63719
27414
13653
16764
G.2
47716
90130
93269
G.1
64878
38491
88883
ĐB
481776
570026
814605
Đầu TP.HCM Đồng Tháp Cà Mau
0 05, 09 01, 06 05
1 16, 17, 18 14, 19 19
2 20 26 22
3 32, 37 30, 38, 38, 38 38, 39
4 42, 45 42 42, 44
5 50, 51, 52 50, 53, 53
6 64 60, 62, 64, 69
7 71, 71, 76, 78 76 73, 73
8 82, 85, 87 83, 87 83
9 90 91 94

XSMN » XSMN Chủ Nhật » XSMN ngày 28/09/2025

Giải Tiền Giang Kiên Giang Đà Lạt
G.8
18
58
19
G.7
166
206
593
G.6
0640
5376
3105
8413
5314
8294
0281
1300
4227
G.5
4866
0134
7669
G.4
73951
65042
64912
31711
25713
39366
64750
85643
99356
74875
97633
49438
25441
96793
73609
15820
56279
77031
20514
85781
82817
G.3
11855
56953
56612
86298
53461
00382
G.2
54740
94988
94897
G.1
53707
17408
35725
ĐB
072522
282238
958740
Đầu Tiền Giang Kiên Giang Đà Lạt
0 05, 07 06, 08 00, 09
1 11, 12, 13, 18 12, 13, 14 14, 17, 19
2 22 20, 25, 27
3 33, 34, 38, 38 31
4 40, 40, 42 41, 43 40
5 50, 51, 53, 55 56, 58
6 66, 66, 66 61, 69
7 76 75 79
8 88 81, 81, 82
9 93, 94, 98 93, 97

XSMN » XSMN Thứ 7 » XSMN ngày 27/09/2025

Giải TP.HCM Long An Bình Phước Hậu Giang
G.8
79
72
94
65
G.7
465
710
664
012
G.6
5935
1290
9616
9844
6104
4835
7391
6424
4503
7818
7389
3008
G.5
9546
2430
7727
9817
G.4
90019
04681
92345
17983
37838
02433
93380
35165
38553
53335
06075
19577
13959
28748
58036
84876
04855
52843
92092
88055
12088
66052
80338
22373
96006
99858
12111
13286
G.3
03257
59706
61602
75884
64236
37551
40564
79047
G.2
72599
75956
67565
46181
G.1
63216
16407
77758
82984
ĐB
921004
352895
490506
699113
Đầu TP.HCM Long An Bình Phước Hậu Giang
0 04, 06 02, 04, 07 03, 06 06, 08
1 16, 16, 19 10 11, 12, 13, 17, 18
2 24, 27
3 33, 35, 38 30, 35, 35 36, 36 38
4 45, 46 44, 48 43 47
5 57 53, 56, 59 51, 55, 55, 58 52, 58
6 65 65 64, 65 64, 65
7 79 72, 75, 77 76 73
8 80, 81, 83 84 88 81, 84, 86, 89
9 90, 99 95 91, 92, 94

XSMN » XSMN Thứ 6 » XSMN ngày 26/09/2025

Giải Vĩnh Long Bình Dương Trà Vinh
G.8
15
50
42
G.7
597
481
154
G.6
0027
2850
4141
2993
9970
4011
7302
1451
7346
G.5
5808
2253
8139
G.4
08037
09513
52446
41765
26858
47906
42983
20270
70867
60068
09327
85506
72292
62099
47927
73874
94183
88549
85412
70618
68488
G.3
16630
59919
73096
59410
14382
01461
G.2
45848
61912
94100
G.1
43549
17931
69912
ĐB
627019
841435
199764
Đầu Vĩnh Long Bình Dương Trà Vinh
0 06, 08 06 00, 02
1 13, 15, 19, 19 10, 11, 12 12, 12, 18
2 27 27 27
3 30, 37 31, 35 39
4 41, 46, 48, 49 42, 46, 49
5 50, 58 50, 53 51, 54
6 65 67, 68 61, 64
7 70, 70 74
8 83 81 82, 83, 88
9 97 92, 93, 96, 99

XSMN » XSMN Thứ 5 » XSMN ngày 25/09/2025

Giải Tây Ninh An Giang Bình Thuận
G.8
71
16
13
G.7
397
581
370
G.6
5153
0271
9798
2991
9716
6943
1740
9976
5650
G.5
0313
6013
3432
G.4
10752
66514
22447
64069
00293
48846
93773
62443
51711
32865
31265
22811
14171
30103
62529
07996
37256
20500
25719
59666
21392
G.3
66636
17208
40699
47669
41224
64933
G.2
21002
76586
59812
G.1
87765
92632
30366
ĐB
068430
107952
032820
Đầu Tây Ninh An Giang Bình Thuận
0 02, 08 03 00
1 13, 14 11, 11, 13, 16, 16 12, 13, 19
2 20, 24, 29
3 30, 36 32 32, 33
4 46, 47 43, 43 40
5 52, 53 52 50, 56
6 65, 69 65, 65, 69 66, 66
7 71, 71, 73 71 70, 76
8 81, 86
9 93, 97, 98 91, 99 92, 96

XSMN » XSMN Thứ 4 » XSMN ngày 24/09/2025

Giải Đồng Nai Cần Thơ Sóc Trăng
G.8
34
12
82
G.7
567
302
411
G.6
7777
1244
0578
5562
9153
0239
0149
4270
3593
G.5
0703
1420
6021
G.4
90301
85673
81149
15929
43523
75161
29693
97473
16283
83167
07793
36222
16170
23317
67672
27803
67098
91152
58963
80832
92374
G.3
18741
46864
77991
02822
47961
89517
G.2
54192
52011
77842
G.1
07977
85648
58473
ĐB
055911
452874
093189
Đầu Đồng Nai Cần Thơ Sóc Trăng
0 01, 03 02 03
1 11 11, 12, 17 11, 17
2 23, 29 20, 22, 22 21
3 34 39 32
4 41, 44, 49 48 42, 49
5 53 52
6 61, 64, 67 62, 67 61, 63
7 73, 77, 77, 78 70, 73, 74 70, 72, 73, 74
8 83 82, 89
9 92, 93 91, 93 93, 98

XSMN » XSMN Thứ 3 » XSMN ngày 23/09/2025

Giải Bến Tre Vũng Tàu Bạc Liêu
G.8
62
22
26
G.7
415
842
779
G.6
9592
8616
0926
8339
2958
1978
3256
7395
3562
G.5
0534
5140
8107
G.4
55276
06887
00868
63316
33622
04792
89924
11809
92671
91271
66943
94531
36787
12144
88716
85094
53031
61455
31237
83532
83218
G.3
47325
14862
03565
84574
96498
46843
G.2
40199
44873
64538
G.1
63782
26457
26343
ĐB
810611
047346
933196
Đầu Bến Tre Vũng Tàu Bạc Liêu
0 09 07
1 11, 15, 16, 16 16, 18
2 22, 24, 25, 26 22 26
3 34 31, 39 31, 32, 37, 38
4 40, 42, 43, 44, 46 43, 43
5 57, 58 55, 56
6 62, 62, 68 65 62
7 76 71, 71, 73, 74, 78 79
8 82, 87 87
9 92, 92, 99 94, 95, 96, 98

XSMN » XSMN Thứ 2 » XSMN ngày 22/09/2025

Giải TP.HCM Đồng Tháp Cà Mau
G.8
87
48
24
G.7
852
190
944
G.6
9571
6019
2405
8705
0576
7611
1269
9223
7437
G.5
6149
4440
5874
G.4
64926
22281
50949
74880
85016
47748
48018
96874
00168
87150
31541
68566
25415
66233
61452
74050
13653
20094
67166
26898
81990
G.3
87918
71659
74058
81383
51186
32640
G.2
28736
35656
08895
G.1
79807
38273
15296
ĐB
563054
767276
061495
Đầu TP.HCM Đồng Tháp Cà Mau
0 05, 07 05
1 16, 18, 18, 19 11, 15
2 26 23, 24
3 36 33 37
4 48, 49, 49 40, 41, 48 40, 44
5 52, 54, 59 50, 56, 58 50, 52, 53
6 66, 68 66, 69
7 71 73, 74, 76, 76 74
8 80, 81, 87 83 86
9 90 90, 94, 95, 95, 96, 98

XSMN » XSMN Chủ Nhật » XSMN ngày 21/09/2025

Giải Tiền Giang Kiên Giang Đà Lạt
G.8
04
44
95
G.7
444
620
147
G.6
1432
5012
6922
7384
8875
7742
6696
4440
0162
G.5
6395
2828
8275
G.4
31076
51001
78239
18403
09751
40831
96785
30041
93420
05555
87493
21106
98275
50644
18465
55807
98218
01633
85555
58084
18131
G.3
49616
65810
68086
03778
86413
63723
G.2
03491
07006
83196
G.1
74858
38296
02100
ĐB
096530
228125
447651
Đầu Tiền Giang Kiên Giang Đà Lạt
0 01, 03, 04 06, 06 00, 07
1 10, 12, 16 13, 18
2 22 20, 20, 25, 28 23
3 30, 31, 32, 39 31, 33
4 44 41, 42, 44, 44 40, 47
5 51, 58 55 51, 55
6 62, 65
7 76 75, 75, 78 75
8 85 84, 86 84
9 91, 95 93, 96 95, 96, 96

XSMN » XSMN Thứ 7 » XSMN ngày 20/09/2025

Giải TP.HCM Long An Bình Phước Hậu Giang
G.8
07
54
68
46
G.7
553
620
524
670
G.6
6695
6419
2811
9427
5807
1090
8877
0374
3559
1132
2716
3651
G.5
5561
7759
7396
1003
G.4
97753
96955
40384
76319
69914
52820
90137
78550
43679
07025
37911
05979
94576
12928
07750
51238
17922
45968
17892
66683
78451
17856
37002
01297
80536
80223
45576
30739
G.3
42285
60001
98253
02390
69003
29998
74730
05102
G.2
40459
92899
64164
14951
G.1
88786
51695
50230
39723
ĐB
916888
486362
663442
549938
Đầu TP.HCM Long An Bình Phước Hậu Giang
0 01, 07 07 03 02, 02, 03
1 11, 14, 19, 19 11 16
2 20 20, 25, 27, 28 22, 24 23, 23
3 37 30, 38 30, 32, 36, 38, 39
4 42 46
5 53, 53, 55, 59 50, 53, 54, 59 50, 51, 59 51, 51, 56
6 61 62 64, 68, 68
7 76, 79, 79 74, 77 70, 76
8 84, 85, 86, 88 83
9 95 90, 90, 95, 99 92, 96, 98 97

XSMN » XSMN Thứ 6 » XSMN ngày 19/09/2025

Giải Vĩnh Long Bình Dương Trà Vinh
G.8
02
81
38
G.7
829
964
694
G.6
6571
9711
9836
4950
7539
1663
1352
6165
5958
G.5
9130
0332
4627
G.4
29068
11070
47871
07062
26200
46695
56491
15852
67961
05324
19357
14777
31740
97120
88311
04036
01708
91240
80814
47908
68383
G.3
69340
83924
01212
28428
86581
44762
G.2
86259
24359
36352
G.1
09752
82320
97809
ĐB
928825
568412
016097
Đầu Vĩnh Long Bình Dương Trà Vinh
0 00, 02 08, 08, 09
1 11 12, 12 11, 14
2 24, 25, 29 20, 20, 24, 28 27
3 30, 36 32, 39 36, 38
4 40 40 40
5 52, 59 50, 52, 57, 59 52, 52, 58
6 62, 68 61, 63, 64 62, 65
7 70, 71, 71 77
8 81 81, 83
9 91, 95 94, 97

Sổ Kết Quả XSMN 30 Ngày

Giới Thiệu Về Sổ Kết Quả XSMN 30 Ngày

Sổ Kết Quả XSMN 30 ngày gần nhất giúp bạn tra cứu kết quả Xổ Số Miền Nam một cách nhanh chóng và chính xác

Với đầy đủ thông tin về kết quả xổ số của các tỉnh miền Nam trong 30 ngày qua, người dùng có thể dễ dàng theo dõi, cập nhật và tra cứu. Sổ kết quả được cập nhật hàng ngày, đảm bảo thông tin luôn chính xác, đầy đủ và đáng tin cậy

Tham khảo thêm Sổ kết quả

Tags: sổ kết quả XSMT 30 ngày, kết quả xổ số miền Trung, kết quả XSMT hôm nay, kết quả XSMT 30 ngày, giải Đặc Biệt XSMT, giải phụ XSMT, tra cứu kết quả XSMT, dự đoán kết quả XSMT, thống kê XSMT 30 ngày, phân tích kết quả XSMT