03 giờ 49 phút 15 Thứ 6 ngày 03/10/2025
Tạo website hoặc Tạo website xổ số của riêng bạn. Liên hệ Hotline hoặc Zalo
0975 165 097
Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình | |
---|---|---|---|
G8 |
05
|
16
|
27
|
G7 |
494
|
998
|
994
|
G6 |
4554
2513
1124
|
4681
4598
3390
|
7535
9569
9054
|
G5 |
4829
|
5661
|
1254
|
G4 |
19016
73948
81200
88366
17420
05399
97451
|
74850
46704
34649
53714
27917
23878
68746
|
86887
76225
66103
56130
33802
36218
48647
|
G3 |
62165
04350
|
06107
96918
|
92798
53490
|
G2 |
49765
|
77029
|
69232
|
G1 |
93930
|
63140
|
92297
|
ĐB |
562990
|
432514
|
891563
|
Đầu | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
---|---|---|---|
0 | 00, 05 | 04, 07 | 02, 03 |
1 | 13, 16 | 14, 14, 16, 17, 18 | 18 |
2 | 20, 24, 29 | 29 | 25, 27 |
3 | 30 | 30, 32, 35 | |
4 | 48 | 40, 46, 49 | 47 |
5 | 50, 51, 54 | 50 | 54, 54 |
6 | 65, 65, 66 | 61 | 63, 69 |
7 | 78 | ||
8 | 81 | 87 | |
9 | 90, 94, 99 | 90, 98, 98 | 90, 94, 97, 98 |
Đà Nẵng | Khánh Hòa | |
---|---|---|
G8 |
22
|
40
|
G7 |
234
|
432
|
G6 |
1756
1983
5013
|
7581
5609
4447
|
G5 |
5001
|
0047
|
G4 |
69580
44835
04546
93420
11738
80143
63705
|
85118
24429
63863
69151
71718
78401
06119
|
G3 |
55597
08302
|
25756
42811
|
G2 |
86198
|
85450
|
G1 |
13402
|
12850
|
ĐB |
732606
|
960515
|
Đầu | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
0 | 01, 02, 02, 05, 06 | 01, 09 |
1 | 13 | 11, 15, 18, 18, 19 |
2 | 20, 22 | 29 |
3 | 34, 35, 38 | 32 |
4 | 43, 46 | 40, 47, 47 |
5 | 56 | 50, 50, 51, 56 |
6 | 63 | |
7 | ||
8 | 80, 83 | 81 |
9 | 97, 98 |
Đắk Lắk | Quảng Nam | |
---|---|---|
G8 |
94
|
65
|
G7 |
043
|
305
|
G6 |
0367
4463
3899
|
8258
6627
8413
|
G5 |
4893
|
0363
|
G4 |
30118
19335
12490
75727
36132
75879
25395
|
89080
01270
43085
26314
00156
91362
73773
|
G3 |
22431
60074
|
95093
57411
|
G2 |
79332
|
62170
|
G1 |
36145
|
91108
|
ĐB |
693869
|
296856
|
Đầu | Đắk Lắk | Quảng Nam |
---|---|---|
0 | 05, 08 | |
1 | 18 | 11, 13, 14 |
2 | 27 | 27 |
3 | 31, 32, 32, 35 | |
4 | 43, 45 | |
5 | 56, 56, 58 | |
6 | 63, 67, 69 | 62, 63, 65 |
7 | 74, 79 | 70, 70, 73 |
8 | 80, 85 | |
9 | 90, 93, 94, 95, 99 | 93 |
Phú Yên | Huế | |
---|---|---|
G8 |
02
|
64
|
G7 |
762
|
031
|
G6 |
5240
4583
9241
|
1524
9591
8559
|
G5 |
8653
|
2821
|
G4 |
96670
25589
24802
96049
72897
97242
37023
|
62359
63713
77927
08706
74875
11261
51474
|
G3 |
42157
98784
|
11984
14126
|
G2 |
12461
|
77424
|
G1 |
91349
|
60191
|
ĐB |
521927
|
543916
|
Đầu | Phú Yên | Huế |
---|---|---|
0 | 02, 02 | 06 |
1 | 13, 16 | |
2 | 23, 27 | 21, 24, 24, 26, 27 |
3 | 31 | |
4 | 40, 41, 42, 49, 49 | |
5 | 53, 57 | 59, 59 |
6 | 61, 62 | 61, 64 |
7 | 70 | 74, 75 |
8 | 83, 84, 89 | 84 |
9 | 97 | 91, 91 |
Kon Tum | Khánh Hòa | Huế | |
---|---|---|---|
G8 |
01
|
60
|
45
|
G7 |
346
|
612
|
727
|
G6 |
8368
2302
8479
|
8800
1649
4816
|
7421
2918
9923
|
G5 |
3269
|
5045
|
1338
|
G4 |
36834
95049
37550
46314
07895
04477
57827
|
16602
21137
98219
49099
97464
76459
49716
|
05918
18295
64568
55300
04427
91905
77855
|
G3 |
74977
76154
|
55190
77052
|
16099
09654
|
G2 |
41761
|
28825
|
79982
|
G1 |
88702
|
83371
|
65092
|
ĐB |
221981
|
134441
|
980109
|
Đầu | Kon Tum | Khánh Hòa | Huế |
---|---|---|---|
0 | 01, 02, 02 | 00, 02 | 00, 05, 09 |
1 | 14 | 12, 16, 16, 19 | 18, 18 |
2 | 27 | 25 | 21, 23, 27, 27 |
3 | 34 | 37 | 38 |
4 | 46, 49 | 41, 45, 49 | 45 |
5 | 50, 54 | 52, 59 | 54, 55 |
6 | 61, 68, 69 | 60, 64 | 68 |
7 | 77, 77, 79 | 71 | |
8 | 81 | 82 | |
9 | 95 | 90, 99 | 92, 95, 99 |
Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông | |
---|---|---|---|
G8 |
08
|
74
|
86
|
G7 |
125
|
910
|
571
|
G6 |
5783
1194
0226
|
3477
8997
1196
|
4654
7515
4221
|
G5 |
5432
|
5200
|
6910
|
G4 |
76468
51515
63750
73415
12262
24818
80900
|
02609
77771
62337
25176
56058
26040
92983
|
62102
91480
65262
59131
83881
53326
47463
|
G3 |
09579
27049
|
10271
29180
|
93129
70912
|
G2 |
94159
|
70634
|
94046
|
G1 |
69760
|
32283
|
63663
|
ĐB |
888186
|
189481
|
843701
|
Đầu | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
---|---|---|---|
0 | 00, 08 | 00, 09 | 01, 02 |
1 | 15, 15, 18 | 10 | 10, 12, 15 |
2 | 25, 26 | 21, 26, 29 | |
3 | 32 | 34, 37 | 31 |
4 | 49 | 40 | 46 |
5 | 50, 59 | 58 | 54 |
6 | 60, 62, 68 | 62, 63, 63 | |
7 | 79 | 71, 71, 74, 76, 77 | 71 |
8 | 83, 86 | 80, 81, 83, 83 | 80, 81, 86 |
9 | 94 | 96, 97 |
Gia Lai | Ninh Thuận | |
---|---|---|
G8 |
56
|
72
|
G7 |
830
|
284
|
G6 |
1453
3025
3900
|
0459
0968
6377
|
G5 |
3813
|
9816
|
G4 |
26740
95710
47494
55091
42672
04330
96677
|
64715
37859
11107
87332
51050
65963
17094
|
G3 |
95426
28021
|
48215
44987
|
G2 |
98248
|
57656
|
G1 |
21921
|
47327
|
ĐB |
996946
|
744234
|
Đầu | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
0 | 00 | 07 |
1 | 10, 13 | 15, 15, 16 |
2 | 21, 21, 25, 26 | 27 |
3 | 30, 30 | 32, 34 |
4 | 40, 46, 48 | |
5 | 53, 56 | 50, 56, 59, 59 |
6 | 63, 68 | |
7 | 72, 77 | 72, 77 |
8 | 84, 87 | |
9 | 91, 94 | 94 |
Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Trung được phát hành bởi các công ty xổ số kiến thiết của các tỉnh thành miền Trung như Đà Nẵng, Khánh Hòa, Bình Định, và Phú Yên
Các kỳ quay thưởng diễn ra hàng ngày vào lúc 17h10, luân phiên giữa các đài
Thời gian phát sóng chương trình quay thưởng xổ số kiến thiết miền Trung vào lúc 17h15p các ngày trong tuần, luân phiên quay mở thưởng XS kiến thiết các tỉnh miền Trung với tốc độ cập nhật nhanh chóng. Dễ dàng tra cứu 2 chữ số cuối giải XSMT ngay cả khi đang phát sóng
SL Giải | Tên Giải | Trùng | Giải Thưởng |
---|---|---|---|
01 | Giải Đặc Biệt | 6 số | 2.000.000.000 đ |
01 | Giải Nhất | 5 số | 30.000.000đ |
01 | Giải Nhì | 5 số | 15.000.000đ |
02 | Giải Ba | 5 số | 10.000.000đ |
07 | Giải Tư | 5 số | 3.000.000đ |
10 | Giải Năm | 4 số | 1.000.000đ |
30 | Giải Sáu | 4 số | 400.000đ |
100 | Giải Bảy | 3 số | 200.000đ |
1.000 | Giải Tám | 2 số | 100.000đ |