06 giờ 00 phút 43 Thứ 2 ngày 13/10/2025
Tạo website hoặc Tạo website xổ số của riêng bạn. Liên hệ Hotline hoặc Zalo
0975 165 097
Kon Tum | Khánh Hòa | Huế | |
---|---|---|---|
G8 |
71
|
11
|
10
|
G7 |
928
|
684
|
023
|
G6 |
7121
6307
4147
|
4722
0799
9437
|
6319
6300
2617
|
G5 |
8762
|
4714
|
6312
|
G4 |
62215
24907
70559
39811
44106
76715
79109
|
03696
99478
27769
51685
68459
98818
97032
|
09268
12405
17776
85055
05586
46562
49134
|
G3 |
57368
12262
|
67510
71482
|
99797
03177
|
G2 |
11913
|
00403
|
28621
|
G1 |
71150
|
92044
|
04617
|
ĐB |
296358
|
094610
|
395309
|
Đầu | Kon Tum | Khánh Hòa | Huế |
---|---|---|---|
0 | 06, 07, 07, 09 | 03 | 00, 05, 09 |
1 | 11, 13, 15, 15 | 10, 10, 11, 14, 18 | 10, 12, 17, 17, 19 |
2 | 21, 28 | 22 | 21, 23 |
3 | 32, 37 | 34 | |
4 | 47 | 44 | |
5 | 50, 58, 59 | 59 | 55 |
6 | 62, 62, 68 | 69 | 62, 68 |
7 | 71 | 78 | 76, 77 |
8 | 82, 84, 85 | 86 | |
9 | 96, 99 | 97 |
Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông | |
---|---|---|---|
G8 |
15
|
53
|
86
|
G7 |
017
|
157
|
281
|
G6 |
9473
8936
2288
|
3010
8127
0100
|
4653
8466
1748
|
G5 |
4706
|
7877
|
3502
|
G4 |
81558
37828
99063
81947
99293
63003
14249
|
46629
88614
03946
64426
01501
67532
30926
|
91751
43291
42613
28190
97110
45914
91925
|
G3 |
62559
23972
|
21083
44623
|
93699
73109
|
G2 |
69662
|
08089
|
53707
|
G1 |
65875
|
22827
|
32904
|
ĐB |
636674
|
779404
|
351574
|
Đầu | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
---|---|---|---|
0 | 03, 06 | 00, 01, 04 | 02, 04, 07, 09 |
1 | 15, 17 | 10, 14 | 10, 13, 14 |
2 | 28 | 23, 26, 26, 27, 27, 29 | 25 |
3 | 36 | 32 | |
4 | 47, 49 | 46 | 48 |
5 | 58, 59 | 53, 57 | 51, 53 |
6 | 62, 63 | 66 | |
7 | 72, 73, 74, 75 | 77 | 74 |
8 | 88 | 83, 89 | 81, 86 |
9 | 93 | 90, 91, 99 |
Gia Lai | Ninh Thuận | |
---|---|---|
G8 |
15
|
11
|
G7 |
878
|
486
|
G6 |
7701
9382
5690
|
9254
0011
0347
|
G5 |
1353
|
4156
|
G4 |
74116
41034
22817
21311
52968
52665
71554
|
21970
22610
73869
83426
92254
72269
28803
|
G3 |
74575
08379
|
61445
50173
|
G2 |
73722
|
93309
|
G1 |
90990
|
88408
|
ĐB |
179313
|
851840
|
Đầu | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
0 | 01 | 03, 08, 09 |
1 | 11, 13, 15, 16, 17 | 10, 11, 11 |
2 | 22 | 26 |
3 | 34 | |
4 | 40, 45, 47 | |
5 | 53, 54 | 54, 54, 56 |
6 | 65, 68 | 69, 69 |
7 | 75, 78, 79 | 70, 73 |
8 | 82 | 86 |
9 | 90, 90 |
Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình | |
---|---|---|---|
G8 |
96
|
31
|
52
|
G7 |
824
|
106
|
855
|
G6 |
4916
0329
3842
|
9118
1020
5757
|
2974
7837
4343
|
G5 |
0902
|
2231
|
3730
|
G4 |
91598
41803
57737
85205
88080
87429
37160
|
41580
39261
78467
13417
39152
42957
61206
|
57089
51523
43448
78061
26900
74483
61683
|
G3 |
67688
46319
|
35786
01805
|
92147
51537
|
G2 |
11950
|
94902
|
71158
|
G1 |
37217
|
20646
|
87959
|
ĐB |
826578
|
033339
|
524605
|
Đầu | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
---|---|---|---|
0 | 02, 03, 05 | 02, 05, 06, 06 | 00, 05 |
1 | 16, 17, 19 | 17, 18 | |
2 | 24, 29, 29 | 20 | 23 |
3 | 37 | 31, 31, 39 | 30, 37, 37 |
4 | 42 | 46 | 43, 47, 48 |
5 | 50 | 52, 57, 57 | 52, 55, 58, 59 |
6 | 60 | 61, 67 | 61 |
7 | 78 | 74 | |
8 | 80, 88 | 80, 86 | 83, 83, 89 |
9 | 96, 98 |
Đà Nẵng | Khánh Hòa | |
---|---|---|
G8 |
83
|
15
|
G7 |
562
|
960
|
G6 |
2091
7973
2836
|
3039
3631
8651
|
G5 |
2521
|
7479
|
G4 |
03389
89572
56482
67877
71642
40429
76367
|
50785
31650
91351
80998
39785
91011
52334
|
G3 |
03077
86284
|
63836
59489
|
G2 |
10291
|
44193
|
G1 |
21550
|
83543
|
ĐB |
554487
|
077346
|
Đầu | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
0 | ||
1 | 11, 15 | |
2 | 21, 29 | |
3 | 36 | 31, 34, 36, 39 |
4 | 42 | 43, 46 |
5 | 50 | 50, 51, 51 |
6 | 62, 67 | 60 |
7 | 72, 73, 77, 77 | 79 |
8 | 82, 83, 84, 87, 89 | 85, 85, 89 |
9 | 91, 91 | 93, 98 |
Đắk Lắk | Quảng Nam | |
---|---|---|
G8 |
22
|
76
|
G7 |
359
|
581
|
G6 |
2657
4234
3040
|
8457
1106
2519
|
G5 |
4169
|
9290
|
G4 |
29810
59239
40003
36252
72364
09169
95278
|
83454
14166
61580
76393
58779
49806
16486
|
G3 |
18558
84882
|
50505
73414
|
G2 |
77445
|
29259
|
G1 |
76454
|
38924
|
ĐB |
248337
|
634623
|
Đầu | Đắk Lắk | Quảng Nam |
---|---|---|
0 | 03 | 05, 06, 06 |
1 | 10 | 14, 19 |
2 | 22 | 23, 24 |
3 | 34, 37, 39 | |
4 | 40, 45 | |
5 | 52, 54, 57, 58, 59 | 54, 57, 59 |
6 | 64, 69, 69 | 66 |
7 | 78 | 76, 79 |
8 | 82 | 80, 81, 86 |
9 | 90, 93 |
Phú Yên | Huế | |
---|---|---|
G8 |
16
|
12
|
G7 |
662
|
639
|
G6 |
2001
3849
7646
|
9324
3381
2830
|
G5 |
6364
|
5647
|
G4 |
47648
64105
69296
57380
79271
10388
70354
|
89055
40725
01644
46195
74945
64019
43484
|
G3 |
23079
33050
|
68970
90206
|
G2 |
69444
|
82720
|
G1 |
47724
|
95996
|
ĐB |
999148
|
995118
|
Đầu | Phú Yên | Huế |
---|---|---|
0 | 01, 05 | 06 |
1 | 16 | 12, 18, 19 |
2 | 24 | 20, 24, 25 |
3 | 30, 39 | |
4 | 44, 46, 48, 48, 49 | 44, 45, 47 |
5 | 50, 54 | 55 |
6 | 62, 64 | |
7 | 71, 79 | 70 |
8 | 80, 88 | 81, 84 |
9 | 96 | 95, 96 |
Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Trung được phát hành bởi các công ty xổ số kiến thiết của các tỉnh thành miền Trung như Đà Nẵng, Khánh Hòa, Bình Định, và Phú Yên
Các kỳ quay thưởng diễn ra hàng ngày vào lúc 17h10, luân phiên giữa các đài
Thời gian phát sóng chương trình quay thưởng xổ số kiến thiết miền Trung vào lúc 17h15p các ngày trong tuần, luân phiên quay mở thưởng XS kiến thiết các tỉnh miền Trung với tốc độ cập nhật nhanh chóng. Dễ dàng tra cứu 2 chữ số cuối giải XSMT ngay cả khi đang phát sóng
SL Giải | Tên Giải | Trùng | Giải Thưởng |
---|---|---|---|
01 | Giải Đặc Biệt | 6 số | 2.000.000.000 đ |
01 | Giải Nhất | 5 số | 30.000.000đ |
01 | Giải Nhì | 5 số | 15.000.000đ |
02 | Giải Ba | 5 số | 10.000.000đ |
07 | Giải Tư | 5 số | 3.000.000đ |
10 | Giải Năm | 4 số | 1.000.000đ |
30 | Giải Sáu | 4 số | 400.000đ |
100 | Giải Bảy | 3 số | 200.000đ |
1.000 | Giải Tám | 2 số | 100.000đ |