04 giờ 33 phút 25 Thứ 6 ngày 10/10/2025
Tạo website hoặc Tạo website xổ số của riêng bạn. Liên hệ Hotline hoặc Zalo
0975 165 097
Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình | |
---|---|---|---|
G8 |
96
|
31
|
52
|
G7 |
824
|
106
|
855
|
G6 |
4916
0329
3842
|
9118
1020
5757
|
2974
7837
4343
|
G5 |
0902
|
2231
|
3730
|
G4 |
91598
41803
57737
85205
88080
87429
37160
|
41580
39261
78467
13417
39152
42957
61206
|
57089
51523
43448
78061
26900
74483
61683
|
G3 |
67688
46319
|
35786
01805
|
92147
51537
|
G2 |
11950
|
94902
|
71158
|
G1 |
37217
|
20646
|
87959
|
ĐB |
826578
|
033339
|
524605
|
Đầu | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
---|---|---|---|
0 | 02, 03, 05 | 02, 05, 06, 06 | 00, 05 |
1 | 16, 17, 19 | 17, 18 | |
2 | 24, 29, 29 | 20 | 23 |
3 | 37 | 31, 31, 39 | 30, 37, 37 |
4 | 42 | 46 | 43, 47, 48 |
5 | 50 | 52, 57, 57 | 52, 55, 58, 59 |
6 | 60 | 61, 67 | 61 |
7 | 78 | 74 | |
8 | 80, 88 | 80, 86 | 83, 83, 89 |
9 | 96, 98 |
Đà Nẵng | Khánh Hòa | |
---|---|---|
G8 |
83
|
15
|
G7 |
562
|
960
|
G6 |
2091
7973
2836
|
3039
3631
8651
|
G5 |
2521
|
7479
|
G4 |
03389
89572
56482
67877
71642
40429
76367
|
50785
31650
91351
80998
39785
91011
52334
|
G3 |
03077
86284
|
63836
59489
|
G2 |
10291
|
44193
|
G1 |
21550
|
83543
|
ĐB |
554487
|
077346
|
Đầu | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
0 | ||
1 | 11, 15 | |
2 | 21, 29 | |
3 | 36 | 31, 34, 36, 39 |
4 | 42 | 43, 46 |
5 | 50 | 50, 51, 51 |
6 | 62, 67 | 60 |
7 | 72, 73, 77, 77 | 79 |
8 | 82, 83, 84, 87, 89 | 85, 85, 89 |
9 | 91, 91 | 93, 98 |
Đắk Lắk | Quảng Nam | |
---|---|---|
G8 |
22
|
76
|
G7 |
359
|
581
|
G6 |
2657
4234
3040
|
8457
1106
2519
|
G5 |
4169
|
9290
|
G4 |
29810
59239
40003
36252
72364
09169
95278
|
83454
14166
61580
76393
58779
49806
16486
|
G3 |
18558
84882
|
50505
73414
|
G2 |
77445
|
29259
|
G1 |
76454
|
38924
|
ĐB |
248337
|
634623
|
Đầu | Đắk Lắk | Quảng Nam |
---|---|---|
0 | 03 | 05, 06, 06 |
1 | 10 | 14, 19 |
2 | 22 | 23, 24 |
3 | 34, 37, 39 | |
4 | 40, 45 | |
5 | 52, 54, 57, 58, 59 | 54, 57, 59 |
6 | 64, 69, 69 | 66 |
7 | 78 | 76, 79 |
8 | 82 | 80, 81, 86 |
9 | 90, 93 |
Phú Yên | Huế | |
---|---|---|
G8 |
16
|
12
|
G7 |
662
|
639
|
G6 |
2001
3849
7646
|
9324
3381
2830
|
G5 |
6364
|
5647
|
G4 |
47648
64105
69296
57380
79271
10388
70354
|
89055
40725
01644
46195
74945
64019
43484
|
G3 |
23079
33050
|
68970
90206
|
G2 |
69444
|
82720
|
G1 |
47724
|
95996
|
ĐB |
999148
|
995118
|
Đầu | Phú Yên | Huế |
---|---|---|
0 | 01, 05 | 06 |
1 | 16 | 12, 18, 19 |
2 | 24 | 20, 24, 25 |
3 | 30, 39 | |
4 | 44, 46, 48, 48, 49 | 44, 45, 47 |
5 | 50, 54 | 55 |
6 | 62, 64 | |
7 | 71, 79 | 70 |
8 | 80, 88 | 81, 84 |
9 | 96 | 95, 96 |
Kon Tum | Khánh Hòa | Huế | |
---|---|---|---|
G8 |
41
|
15
|
26
|
G7 |
780
|
004
|
398
|
G6 |
0255
6139
3494
|
5244
2369
6031
|
9004
1364
4147
|
G5 |
6315
|
7070
|
9675
|
G4 |
27318
75090
19296
67985
47154
76396
37865
|
43304
32563
85417
34506
30986
17267
64761
|
12806
82190
01998
35992
54732
52359
26125
|
G3 |
69578
96480
|
34731
02906
|
21826
94781
|
G2 |
55560
|
08745
|
54197
|
G1 |
78816
|
38767
|
83881
|
ĐB |
674256
|
013901
|
589281
|
Đầu | Kon Tum | Khánh Hòa | Huế |
---|---|---|---|
0 | 01, 04, 04, 06, 06 | 04, 06 | |
1 | 15, 16, 18 | 15, 17 | |
2 | 25, 26, 26 | ||
3 | 39 | 31, 31 | 32 |
4 | 41 | 44, 45 | 47 |
5 | 54, 55, 56 | 59 | |
6 | 60, 65 | 61, 63, 67, 67, 69 | 64 |
7 | 78 | 70 | 75 |
8 | 80, 80, 85 | 86 | 81, 81, 81 |
9 | 90, 94, 96, 96 | 90, 92, 97, 98, 98 |
Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông | |
---|---|---|---|
G8 |
40
|
89
|
72
|
G7 |
139
|
702
|
911
|
G6 |
1154
8845
7521
|
7484
5569
2165
|
5684
2784
8023
|
G5 |
9719
|
9502
|
9569
|
G4 |
50137
38195
76380
10701
21069
61076
11098
|
92377
61878
02876
61467
59555
90190
22882
|
19649
37363
06243
33590
84797
00600
07331
|
G3 |
29641
89862
|
85926
52879
|
32060
60746
|
G2 |
59231
|
54541
|
16823
|
G1 |
44392
|
28622
|
50891
|
ĐB |
086699
|
197666
|
211516
|
Đầu | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
---|---|---|---|
0 | 01 | 02, 02 | 00 |
1 | 19 | 11, 16 | |
2 | 21 | 22, 26 | 23, 23 |
3 | 31, 37, 39 | 31 | |
4 | 40, 41, 45 | 41 | 43, 46, 49 |
5 | 54 | 55 | |
6 | 62, 69 | 65, 66, 67, 69 | 60, 63, 69 |
7 | 76 | 76, 77, 78, 79 | 72 |
8 | 80 | 82, 84, 89 | 84, 84 |
9 | 92, 95, 98, 99 | 90 | 90, 91, 97 |
Gia Lai | Ninh Thuận | |
---|---|---|
G8 |
04
|
37
|
G7 |
022
|
350
|
G6 |
0009
8889
2135
|
9400
7315
0347
|
G5 |
3373
|
7226
|
G4 |
20915
62873
70875
48488
17231
23560
96315
|
33820
08074
92665
94676
40379
03154
21310
|
G3 |
23336
44815
|
91573
30665
|
G2 |
43644
|
11064
|
G1 |
88224
|
84257
|
ĐB |
222490
|
677136
|
Đầu | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
0 | 04, 09 | 00 |
1 | 15, 15, 15 | 10, 15 |
2 | 22, 24 | 20, 26 |
3 | 31, 35, 36 | 36, 37 |
4 | 44 | 47 |
5 | 50, 54, 57 | |
6 | 60 | 64, 65, 65 |
7 | 73, 73, 75 | 73, 74, 76, 79 |
8 | 88, 89 | |
9 | 90 |
Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Trung được phát hành bởi các công ty xổ số kiến thiết của các tỉnh thành miền Trung như Đà Nẵng, Khánh Hòa, Bình Định, và Phú Yên
Các kỳ quay thưởng diễn ra hàng ngày vào lúc 17h10, luân phiên giữa các đài
Thời gian phát sóng chương trình quay thưởng xổ số kiến thiết miền Trung vào lúc 17h15p các ngày trong tuần, luân phiên quay mở thưởng XS kiến thiết các tỉnh miền Trung với tốc độ cập nhật nhanh chóng. Dễ dàng tra cứu 2 chữ số cuối giải XSMT ngay cả khi đang phát sóng
SL Giải | Tên Giải | Trùng | Giải Thưởng |
---|---|---|---|
01 | Giải Đặc Biệt | 6 số | 2.000.000.000 đ |
01 | Giải Nhất | 5 số | 30.000.000đ |
01 | Giải Nhì | 5 số | 15.000.000đ |
02 | Giải Ba | 5 số | 10.000.000đ |
07 | Giải Tư | 5 số | 3.000.000đ |
10 | Giải Năm | 4 số | 1.000.000đ |
30 | Giải Sáu | 4 số | 400.000đ |
100 | Giải Bảy | 3 số | 200.000đ |
1.000 | Giải Tám | 2 số | 100.000đ |