05 giờ 20 phút 00 Chủ Nhật ngày 25/05/2025
Tạo website hoặc Tạo website xổ số của riêng bạn. Liên hệ Hotline hoặc Zalo
0975 165 097
Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông | |
---|---|---|---|
G8 |
72
|
22
|
48
|
G7 |
519
|
355
|
555
|
G6 |
4939
4612
0348
|
4572
5202
5558
|
7621
9508
6588
|
G5 |
4246
|
5364
|
1435
|
G4 |
15807
11347
00969
96280
38463
44250
31679
|
60938
30932
76538
27114
95562
19517
87686
|
90721
22399
20525
97270
38180
52139
68961
|
G3 |
41989
39817
|
16945
37143
|
20653
36301
|
G2 |
57268
|
00408
|
21845
|
G1 |
55325
|
33023
|
63688
|
ĐB |
774789
|
061866
|
282278
|
Đầu | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
---|---|---|---|
0 | 07 | 02, 08 | 01, 08 |
1 | 12, 17, 19 | 14, 17 | |
2 | 25 | 22, 23 | 21, 21, 25 |
3 | 39 | 32, 38, 38 | 35, 39 |
4 | 46, 47, 48 | 43, 45 | 45, 48 |
5 | 50 | 55, 58 | 53, 55 |
6 | 63, 68, 69 | 62, 64, 66 | 61 |
7 | 72, 79 | 72 | 70, 78 |
8 | 80, 89, 89 | 86 | 80, 88, 88 |
9 | 99 |
Gia Lai | Ninh Thuận | |
---|---|---|
G8 |
70
|
69
|
G7 |
050
|
341
|
G6 |
0301
9377
4885
|
7736
8653
1409
|
G5 |
8195
|
8527
|
G4 |
92629
33962
72814
16186
05854
45863
12002
|
48843
58665
67386
61162
86710
61187
97196
|
G3 |
91468
82828
|
48423
40500
|
G2 |
61664
|
91857
|
G1 |
68974
|
31537
|
ĐB |
292205
|
379647
|
Đầu | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
0 | 01, 02, 05 | 00, 09 |
1 | 14 | 10 |
2 | 28, 29 | 23, 27 |
3 | 36, 37 | |
4 | 41, 43, 47 | |
5 | 50, 54 | 53, 57 |
6 | 62, 63, 64, 68 | 62, 65, 69 |
7 | 70, 74, 77 | |
8 | 85, 86 | 86, 87 |
9 | 95 | 96 |
Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình | |
---|---|---|---|
G8 |
14
|
78
|
46
|
G7 |
067
|
148
|
432
|
G6 |
3904
7341
3939
|
8272
5444
8802
|
0267
0155
6560
|
G5 |
8548
|
6741
|
2019
|
G4 |
45802
44424
77443
33430
05768
49943
84583
|
51335
59284
63875
57831
47216
38069
52639
|
57754
50731
54378
64673
36750
05394
36593
|
G3 |
50908
34840
|
82140
86626
|
82902
00088
|
G2 |
04699
|
64670
|
41083
|
G1 |
72560
|
49505
|
95964
|
ĐB |
607243
|
798410
|
433875
|
Đầu | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
---|---|---|---|
0 | 02, 04, 08 | 02, 05 | 02 |
1 | 14 | 10, 16 | 19 |
2 | 24 | 26 | |
3 | 30, 39 | 31, 35, 39 | 31, 32 |
4 | 40, 41, 43, 43, 43, 48 | 40, 41, 44, 48 | 46 |
5 | 50, 54, 55 | ||
6 | 60, 67, 68 | 69 | 60, 64, 67 |
7 | 70, 72, 75, 78 | 73, 75, 78 | |
8 | 83 | 84 | 83, 88 |
9 | 99 | 93, 94 |
Đà Nẵng | Khánh Hòa | |
---|---|---|
G8 |
44
|
85
|
G7 |
608
|
760
|
G6 |
6057
3759
1454
|
3884
8703
4550
|
G5 |
2248
|
3236
|
G4 |
74811
12926
06986
86991
38997
60157
76103
|
35644
41336
84180
00604
97663
53061
96465
|
G3 |
64418
02100
|
94343
85570
|
G2 |
75864
|
73730
|
G1 |
49845
|
51631
|
ĐB |
495719
|
241867
|
Đầu | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
0 | 00, 03, 08 | 03, 04 |
1 | 11, 18, 19 | |
2 | 26 | |
3 | 30, 31, 36, 36 | |
4 | 44, 45, 48 | 43, 44 |
5 | 54, 57, 57, 59 | 50 |
6 | 64 | 60, 61, 63, 65, 67 |
7 | 70 | |
8 | 86 | 80, 84, 85 |
9 | 91, 97 |
Đắk Lắk | Quảng Nam | |
---|---|---|
G8 |
52
|
99
|
G7 |
300
|
030
|
G6 |
0595
0170
7358
|
4784
8893
5440
|
G5 |
5048
|
7161
|
G4 |
20250
71685
69903
17276
78541
76013
68658
|
72633
12741
74792
93987
14856
98430
58298
|
G3 |
18701
25268
|
45138
38289
|
G2 |
15006
|
26532
|
G1 |
29098
|
44892
|
ĐB |
313708
|
606901
|
Đầu | Đắk Lắk | Quảng Nam |
---|---|---|
0 | 00, 01, 03, 06, 08 | 01 |
1 | 13 | |
2 | ||
3 | 30, 30, 32, 33, 38 | |
4 | 41, 48 | 40, 41 |
5 | 50, 52, 58, 58 | 56 |
6 | 68 | 61 |
7 | 70, 76 | |
8 | 85 | 84, 87, 89 |
9 | 95, 98 | 92, 92, 93, 98, 99 |
Huế | Phú Yên | |
---|---|---|
G8 |
96
|
83
|
G7 |
662
|
030
|
G6 |
1384
0580
9400
|
6124
9315
4427
|
G5 |
9149
|
5068
|
G4 |
24400
22507
91111
92046
19569
00823
90284
|
81227
88113
59993
08968
83319
63872
30989
|
G3 |
50165
01421
|
85021
35991
|
G2 |
12617
|
50939
|
G1 |
30594
|
13178
|
ĐB |
430774
|
056033
|
Đầu | Huế | Phú Yên |
---|---|---|
0 | 00, 00, 07 | |
1 | 11, 17 | 13, 15, 19 |
2 | 21, 23 | 21, 24, 27, 27 |
3 | 30, 33, 39 | |
4 | 46, 49 | |
5 | ||
6 | 62, 65, 69 | 68, 68 |
7 | 74 | 72, 78 |
8 | 80, 84, 84 | 83, 89 |
9 | 94, 96 | 91, 93 |
Khánh Hòa | Kon Tum | Huế | |
---|---|---|---|
G8 |
12
|
26
|
86
|
G7 |
675
|
159
|
200
|
G6 |
3950
8418
1276
|
9710
7752
6614
|
2227
8741
5075
|
G5 |
8420
|
2497
|
1555
|
G4 |
14903
06349
81396
81851
93406
09983
84198
|
31928
50532
24947
09529
95999
63167
79763
|
34911
69132
75999
45637
02006
13281
99217
|
G3 |
09204
16492
|
09418
18326
|
33784
77482
|
G2 |
78841
|
45839
|
60754
|
G1 |
59855
|
111570
|
14167
|
ĐB |
965658
|
398563
|
472311
|
Đầu | Khánh Hòa | Kon Tum | Huế |
---|---|---|---|
0 | 03, 04, 06 | 00, 06 | |
1 | 12, 18 | 10, 14, 18 | 11, 11, 17 |
2 | 20 | 26, 26, 28, 29 | 27 |
3 | 32, 39 | 32, 37 | |
4 | 41, 49 | 47 | 41 |
5 | 50, 51, 55, 58 | 52, 59 | 54, 55 |
6 | 63, 63, 67 | 67 | |
7 | 75, 76 | 70 | 75 |
8 | 83 | 81, 82, 84, 86 | |
9 | 92, 96, 98 | 97, 99 | 99 |
Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Trung được phát hành bởi các công ty xổ số kiến thiết của các tỉnh thành miền Trung như Đà Nẵng, Khánh Hòa, Bình Định, và Phú Yên
Các kỳ quay thưởng diễn ra hàng ngày vào lúc 17h10, luân phiên giữa các đài
Thời gian phát sóng chương trình quay thưởng xổ số kiến thiết miền Trung vào lúc 17h15p các ngày trong tuần, luân phiên quay mở thưởng XS kiến thiết các tỉnh miền Trung với tốc độ cập nhật nhanh chóng. Dễ dàng tra cứu 2 chữ số cuối giải XSMT ngay cả khi đang phát sóng
SL Giải | Tên Giải | Trùng | Giải Thưởng |
---|---|---|---|
01 | Giải Đặc Biệt | 6 số | 2.000.000.000 đ |
01 | Giải Nhất | 5 số | 30.000.000đ |
01 | Giải Nhì | 5 số | 15.000.000đ |
02 | Giải Ba | 5 số | 10.000.000đ |
07 | Giải Tư | 5 số | 3.000.000đ |
10 | Giải Năm | 4 số | 1.000.000đ |
30 | Giải Sáu | 4 số | 400.000đ |
100 | Giải Bảy | 3 số | 200.000đ |
1.000 | Giải Tám | 2 số | 100.000đ |