00 giờ 32 phút 42 Chủ Nhật ngày 10/11/2024
Gia Lai | Ninh Thuận | |
---|---|---|
G8 |
86
|
80
|
G7 |
716
|
350
|
G6 |
8634
0793
9653
|
9735
9088
9046
|
G5 |
5331
|
7678
|
G4 |
10209
47125
83807
74856
88337
15002
32149
|
52147
91620
83464
19047
91015
09252
31413
|
G3 |
63152
02398
|
42443
69242
|
G2 |
15852
|
37692
|
G1 |
84140
|
45734
|
ĐB |
067741
|
576049
|
Đầu | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
0 | 02, 07, 09 | |
1 | 16 | 13, 15 |
2 | 25 | 20 |
3 | 31, 34, 37 | 34, 35 |
4 | 40, 41, 49 | 42, 43, 46, 47, 47, 49 |
5 | 52, 52, 53, 56 | 50, 52 |
6 | 64 | |
7 | 78 | |
8 | 86 | 80, 88 |
9 | 93, 98 | 92 |
Gia Lai | Ninh Thuận | |
---|---|---|
G8 |
12
|
60
|
G7 |
535
|
938
|
G6 |
2738
4428
2494
|
6211
4785
1496
|
G5 |
3383
|
5861
|
G4 |
74585
09287
26258
81228
20705
65205
26297
|
85786
04113
61469
43807
11241
49404
54107
|
G3 |
50772
31952
|
58747
76042
|
G2 |
16399
|
31198
|
G1 |
95513
|
07017
|
ĐB |
721289
|
108195
|
Đầu | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
0 | 05, 05 | 04, 07, 07 |
1 | 12, 13 | 11, 13, 17 |
2 | 28, 28 | |
3 | 35, 38 | 38 |
4 | 41, 42, 47 | |
5 | 52, 58 | |
6 | 60, 61, 69 | |
7 | 72 | |
8 | 83, 85, 87, 89 | 85, 86 |
9 | 94, 97, 99 | 95, 96, 98 |
Gia Lai | Ninh Thuận | |
---|---|---|
G8 |
07
|
60
|
G7 |
445
|
461
|
G6 |
5110
3371
4113
|
5240
2782
7976
|
G5 |
0673
|
0685
|
G4 |
45774
53895
96454
98353
59994
04740
05224
|
93315
32803
08229
70852
46830
82633
73754
|
G3 |
88758
01198
|
34534
67342
|
G2 |
30566
|
81018
|
G1 |
88907
|
56114
|
ĐB |
588840
|
351305
|
Đầu | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
0 | 07, 07 | 03, 05 |
1 | 10, 13 | 14, 15, 18 |
2 | 24 | 29 |
3 | 30, 33, 34 | |
4 | 40, 40, 45 | 40, 42 |
5 | 53, 54, 58 | 52, 54 |
6 | 66 | 60, 61 |
7 | 71, 73, 74 | 76 |
8 | 82, 85 | |
9 | 94, 95, 98 |
Gia Lai | Ninh Thuận | |
---|---|---|
G8 |
32
|
11
|
G7 |
088
|
540
|
G6 |
6883
5400
6911
|
3261
8044
0304
|
G5 |
8125
|
6136
|
G4 |
37826
21486
13490
79176
91694
20970
10010
|
27695
33845
87491
94801
80774
60940
09727
|
G3 |
99568
31585
|
68975
92210
|
G2 |
51676
|
82809
|
G1 |
90679
|
44949
|
ĐB |
109990
|
131169
|
Đầu | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
0 | 00 | 01, 04, 09 |
1 | 10, 11 | 10, 11 |
2 | 25, 26 | 27 |
3 | 32 | 36 |
4 | 40, 40, 44, 45, 49 | |
5 | ||
6 | 68 | 61, 69 |
7 | 70, 76, 76, 79 | 74, 75 |
8 | 83, 85, 86, 88 | |
9 | 90, 90, 94 | 91, 95 |
Gia Lai | Ninh Thuận | |
---|---|---|
G8 |
61
|
55
|
G7 |
643
|
868
|
G6 |
7496
8873
0100
|
4374
1030
6026
|
G5 |
4629
|
4624
|
G4 |
50222
07569
54855
86473
43635
24498
97457
|
14905
14441
34052
56440
64248
42392
84835
|
G3 |
34106
36637
|
27069
49296
|
G2 |
70099
|
61474
|
G1 |
78955
|
93890
|
ĐB |
127515
|
032109
|
Đầu | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
0 | 00, 06 | 05, 09 |
1 | 15 | |
2 | 22, 29 | 24, 26 |
3 | 35, 37 | 30, 35 |
4 | 43 | 40, 41, 48 |
5 | 55, 55, 57 | 52, 55 |
6 | 61, 69 | 68, 69 |
7 | 73, 73 | 74, 74 |
8 | ||
9 | 96, 98, 99 | 90, 92, 96 |
Gia Lai | Ninh Thuận | |
---|---|---|
G8 |
29
|
93
|
G7 |
313
|
403
|
G6 |
1291
5420
3132
|
3972
5138
3608
|
G5 |
0656
|
2903
|
G4 |
02836
65039
60801
55363
45869
37199
97760
|
26144
19889
24927
37656
23717
11012
04227
|
G3 |
79853
74178
|
52537
14967
|
G2 |
82005
|
46895
|
G1 |
12522
|
17518
|
ĐB |
184332
|
886604
|
Đầu | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
0 | 01, 05 | 03, 03, 04, 08 |
1 | 13 | 12, 17, 18 |
2 | 20, 22, 29 | 27, 27 |
3 | 32, 32, 36, 39 | 37, 38 |
4 | 44 | |
5 | 53, 56 | 56 |
6 | 60, 63, 69 | 67 |
7 | 78 | 72 |
8 | 89 | |
9 | 91, 99 | 93, 95 |
Gia Lai | Ninh Thuận | |
---|---|---|
G8 |
30
|
68
|
G7 |
606
|
183
|
G6 |
2250
3579
0272
|
0741
1034
8006
|
G5 |
1064
|
3109
|
G4 |
69193
99773
27652
10699
37629
43936
84432
|
85886
05759
13080
15525
26576
88259
06056
|
G3 |
13160
86203
|
48617
24844
|
G2 |
61433
|
37606
|
G1 |
30685
|
81486
|
ĐB |
633242
|
835554
|
Đầu | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
0 | 03, 06 | 06, 06, 09 |
1 | 17 | |
2 | 29 | 25 |
3 | 30, 32, 33, 36 | 34 |
4 | 42 | 41, 44 |
5 | 50, 52 | 54, 56, 59, 59 |
6 | 60, 64 | 68 |
7 | 72, 73, 79 | 76 |
8 | 85 | 80, 83, 86, 86 |
9 | 93, 99 |
Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Trung được phát hành bởi các công ty xổ số kiến thiết của các tỉnh thành miền Trung như Đà Nẵng, Khánh Hòa, Bình Định, và Phú Yên
Các kỳ quay thưởng diễn ra hàng ngày vào lúc 17h10, luân phiên giữa các đài
Thời gian phát sóng chương trình quay thưởng xổ số kiến thiết miền Trung vào lúc 17h15p các ngày trong tuần, luân phiên quay mở thưởng XS kiến thiết các tỉnh miền Trung với tốc độ cập nhật nhanh chóng. Dễ dàng tra cứu 2 chữ số cuối giải XSMT ngay cả khi đang phát sóng
SL Giải | Tên Giải | Trùng | Giải Thưởng |
---|---|---|---|
01 | Giải Đặc Biệt | 6 số | 2.000.000.000 đ |
01 | Giải Nhất | 5 số | 30.000.000đ |
01 | Giải Nhì | 5 số | 15.000.000đ |
02 | Giải Ba | 5 số | 10.000.000đ |
07 | Giải Tư | 5 số | 3.000.000đ |
10 | Giải Năm | 4 số | 1.000.000đ |
30 | Giải Sáu | 4 số | 400.000đ |
100 | Giải Bảy | 3 số | 200.000đ |
1.000 | Giải Tám | 2 số | 100.000đ |