19 giờ 43 phút 21 Thứ 2 ngày 10/11/2025
Tạo website hoặc Tạo website xổ số của riêng bạn. Liên hệ Hotline hoặc Zalo
0975 165 097
| 11QD - 14QD - 5QD - 18QD - 7QD - 9QD - 12QD - 19QD | ||||||||||||
| ĐB | 74592 | |||||||||||
| Giải 1 | 10095 | |||||||||||
| Giải 2 | 8640573574 | |||||||||||
| Giải 3 | 760355941945545306859972781014 | |||||||||||
| Giải 4 | 2371834458112527 | |||||||||||
| Giải 5 | 544569752640928726883842 | |||||||||||
| Giải 6 | 588265689 | |||||||||||
| Giải 7 | 53419710 | |||||||||||
| Đầu | Lô tô |
|---|---|
| 0 | 05 |
| 1 | 10, 11, 14, 19 |
| 2 | 27, 27 |
| 3 | 35 |
| 4 | 40, 41, 42, 44, 45, 45 |
| 5 | 53 |
| 6 | 65 |
| 7 | 71, 74, 75 |
| 8 | 85, 87, 88, 88, 89 |
| 9 | 92, 95, 97 |
| Đuôi | Lô tô |
|---|---|
| 0 | 10, 40 |
| 1 | 11, 41, 71 |
| 2 | 42, 92 |
| 3 | 53 |
| 4 | 14, 44, 74 |
| 5 | 05, 35, 45, 45, 65, 75, 85, 95 |
| 6 | |
| 7 | 27, 27, 87, 97 |
| 8 | 88, 88 |
| 9 | 19, 89 |
| Giải | TP.HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
|---|---|---|---|
| G.8 |
86
|
79
|
87
|
| G.7 |
157
|
364
|
326
|
| G.6 |
7264
9320
1812
|
2174
5130
8752
|
6156
5694
9335
|
| G.5 |
5064
|
4279
|
6290
|
| G.4 |
14231
44852
29190
50078
37646
06789
30671
|
68253
07551
92488
54897
07416
78843
57313
|
36862
95515
86785
71137
98184
46922
78001
|
| G.3 |
69540
05881
|
73177
51137
|
57286
80196
|
| G.2 |
95173
|
08033
|
58501
|
| G.1 |
92841
|
29113
|
96953
|
| ĐB |
837009
|
643667
|
166946
|
| Đầu | TP.HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
|---|---|---|---|
| 0 | 09 | 01, 01 | |
| 1 | 12 | 13, 13, 16 | 15 |
| 2 | 20 | 22, 26 | |
| 3 | 31 | 30, 33, 37 | 35, 37 |
| 4 | 40, 41, 46 | 43 | 46 |
| 5 | 52, 57 | 51, 52, 53 | 53, 56 |
| 6 | 64, 64 | 64, 67 | 62 |
| 7 | 71, 73, 78 | 74, 77, 79, 79 | |
| 8 | 81, 86, 89 | 88 | 84, 85, 86, 87 |
| 9 | 90 | 97 | 90, 94, 96 |
| Huế | Phú Yên | |
|---|---|---|
| G.8 |
59
|
42
|
| G.7 |
895
|
732
|
| G.6 |
9263
3932
7922
|
5340
4700
5736
|
| G.5 |
8600
|
9213
|
| G.4 |
99686
41137
63063
02279
51948
53235
73044
|
10278
66117
66577
24177
04248
50973
40023
|
| G.3 |
62741
04427
|
11480
23784
|
| G.2 |
73760
|
78601
|
| G.1 |
37959
|
88907
|
| ĐB |
832197
|
609238
|
| Đầu | Huế | Phú Yên |
|---|---|---|
| 0 | 00 | 00, 01, 07 |
| 1 | 13, 17 | |
| 2 | 22, 27 | 23 |
| 3 | 32, 35, 37 | 32, 36, 38 |
| 4 | 41, 44, 48 | 40, 42, 48 |
| 5 | 59, 59 | |
| 6 | 60, 63, 63 | |
| 7 | 79 | 73, 77, 77, 78 |
| 8 | 86 | 80, 84 |
| 9 | 95, 97 |
|
Giá trị Jackpot 26,984,912,500 đồng
|
|||||
| 13 | 23 | 27 | 30 | 37 | 43 |
| Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị (đồng) |
| Jackpot | 0 | 26,984,912,500 | |
| Giải nhất | 21 | 10,000,000 | |
| Giải nhì | 1,335 | 300,000 | |
| Giải ba | 20,693 | 30,000 |
|
Giá trị Jackpot 1
0 đồng
Giá trị Jackpot 2
0 đồng
|
||||||
| 14 | 16 | 19 | 22 | 27 | 44 | 18 |
| Các con số dự thưởng phải trùng với số kết quả nhưng không cần theo đúng thứ tự | ||||||
| Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị (đồng) |
| Jackpot 1 | 0 | ||
| Jackpot 2 | | | 0 | |
| Giải nhất | 0 | 40,000,000 | |
| Giải nhì | 0 | 500,000 | |
| Giải ba | 0 | 50,000 |
| Giải | Dãy số trúng | Giá trị | ||||||||||||
| ĐB | 394 | 850 | 1tr | |||||||||||
| Nhất | 166 | 557 | 497 | 554 | 350N | |||||||||
| Nhì | 606 | 874 | 460 | 210N | ||||||||||
| 221 | 905 | 717 | ||||||||||||
| Ba | 769 | 494 | 723 | 296 | 100N | |||||||||
| 515 | 479 | 551 | 221 | |||||||||||
| Giải | Dãy số trúng | Giải thưởng | ||||||||||||
| ĐB | 417 | 859 | 2 tỷ | |||||||||||
| Phụ ĐB | 417 | 859 | 400tr | |||||||||||
| Nhất | Trùng 2 bộ ba số bất kỳ trong 4 bộ ba số | 30tr | ||||||||||||
| 332 | 165 | 308 | 556 | |||||||||||
| Nhì | Trùng 2 bộ ba số bất kỳ trong 4 bộ ba số: | 10tr | ||||||||||||
| 805 | 674 | 019 | ||||||||||||
| 142 | 356 | 817 | ||||||||||||
| Ba | Trùng 2 bộ ba số bất kỳ trong 8 bộ ba số: | 4tr | ||||||||||||
| 121 | 785 | 744 | 415 | |||||||||||
| 442 | 697 | 696 | 218 | |||||||||||
| Tư | Trùng bất kỳ 2 bộ ba số quay thưởng của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1tr | ||||||||||||
| Năm | Trùng 1 bộ ba số quay thưởng giải Đặc biệt bất kỳ | 100k | ||||||||||||
| Sáu | Trùng 1 bộ ba số quay thưởng giải Nhất, Nhì hoặc Ba bất kỳ | 40k | ||||||||||||