17 giờ 23 phút 22 Thứ 6 ngày 28/03/2025

Sổ kết quả XSMT - KQXSMT 30 ngày gần nhất, đầy đủ và chính xác

Tạo website hoặc Tạo website xổ số của riêng bạn. Liên hệ Hotline hoặc Zalo
0975 165 097

Sổ Kết Quả - KQXSMT 30 ngày gần nhất

XSMT » XSMT Thứ 6 » XSMT ngày 28/03/2025

Giải Gia Lai Ninh Thuận
G.8
96
07
G.7
179
955
G.6
6157
4407
5697
2276
7887
7254
G.5
7532
4671
G.4
90391
67986
41975
06288
70573
93992
76854
17900
27424
67885
88852
79582
16280
38753
G.3
...
...
32637
90700
G.2
...
76576
G.1
...
37367
ĐB
...
...
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 07 00, 00, 07
1
2 24
3 32 37
4
5 54, 57 52, 53, 54, 55
6 67
7 73, 75, 79 71, 76, 76
8 86, 88 80, 82, 85, 87
9 91, 92, 96, 97

XSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT ngày 27/03/2025

Giải Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
G.8
58
88
38
G.7
180
923
628
G.6
9951
1821
7945
2188
9222
2141
1353
4871
2889
G.5
9522
8722
3615
G.4
17724
33522
85741
23781
07645
60603
59792
10847
43882
74193
66196
24185
42515
60787
75765
13477
05930
87348
52090
35917
26396
G.3
31299
55068
44428
85890
53460
97749
G.2
64502
11937
96017
G.1
97794
02593
24727
ĐB
464102
712024
103238
Đầu Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
0 02, 02, 03
1 15 15, 17, 17
2 21, 22, 22, 24 22, 22, 23, 24, 28 27, 28
3 37 30, 38, 38
4 41, 45, 45 41, 47 48, 49
5 51, 58 53
6 68 60, 65
7 71, 77
8 80, 81 82, 85, 87, 88, 88 89
9 92, 94, 99 90, 93, 93, 96 90, 96

XSMT » XSMT Thứ 4 » XSMT ngày 26/03/2025

Giải Đà Nẵng Khánh Hòa
G.8
38
53
G.7
925
099
G.6
8943
2363
9189
1016
0877
7479
G.5
5300
7634
G.4
46388
71645
57169
46183
64856
24470
26533
68752
05135
55909
61108
11092
99336
23638
G.3
60881
17909
28897
08992
G.2
72251
73036
G.1
88770
78537
ĐB
354249
070941
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 00, 09 08, 09
1 16
2 25
3 33, 38 34, 35, 36, 36, 37, 38
4 43, 45, 49 41
5 51, 56 52, 53
6 63, 69
7 70, 70 77, 79
8 81, 83, 88, 89
9 92, 92, 97, 99

XSMT » XSMT Thứ 2 » XSMT ngày 24/03/2025

Giải Phú Yên Huế
G.8
52
03
G.7
390
750
G.6
4870
0728
9093
1147
2657
9857
G.5
0620
3197
G.4
26232
94704
38003
79920
81244
59596
29556
09255
03987
03697
88103
20877
08893
51497
G.3
12696
87466
64034
87491
G.2
16499
44624
G.1
05222
07056
ĐB
211496
049708
Đầu Phú Yên Huế
0 03, 04 03, 03, 08
1
2 20, 20, 22, 28 24
3 32 34
4 44 47
5 52, 56 50, 55, 56, 57, 57
6 66
7 70 77
8 87
9 90, 93, 96, 96, 96, 99 91, 93, 97, 97, 97

XSMT » XSMT Chủ Nhật » XSMT ngày 23/03/2025

Giải Kon Tum Khánh Hòa Huế
G.8
17
81
67
G.7
911
150
130
G.6
7640
4309
8039
0513
3058
2411
6786
6930
4687
G.5
2951
8282
7762
G.4
56287
77569
24452
05137
90267
33025
08875
48751
08662
33475
70524
53262
44863
94510
05140
14555
69922
47558
74611
09690
63833
G.3
70791
78986
77739
03974
17196
10168
G.2
88236
15225
67725
G.1
98330
81003
35856
ĐB
893513
847965
491338
Đầu Kon Tum Khánh Hòa Huế
0 09 03
1 11, 13, 17 10, 11, 13 11
2 25 24, 25 22, 25
3 30, 36, 37, 39 39 30, 30, 33, 38
4 40 40
5 51, 52 50, 51, 58 55, 56, 58
6 67, 69 62, 62, 63, 65 62, 67, 68
7 75 74, 75
8 86, 87 81, 82 86, 87
9 91 90, 96

XSMT » XSMT Thứ 7 » XSMT ngày 22/03/2025

Giải Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G.8
50
00
96
G.7
611
416
169
G.6
0440
0770
8282
5361
7763
5071
6479
2205
5727
G.5
5456
2184
3876
G.4
85530
31103
27012
97019
08442
24312
80312
18140
10768
47616
25285
17485
90338
66222
09234
95603
70657
62283
92193
64241
81357
G.3
19025
81797
36128
39259
75997
31039
G.2
54879
50953
90570
G.1
75098
37426
40213
ĐB
926546
462990
518596
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 03 00 03, 05
1 11, 12, 12, 12, 19 16, 16 13
2 25 22, 26, 28 27
3 30 38 34, 39
4 40, 42, 46 40 41
5 50, 56 53, 59 57, 57
6 61, 63, 68 69
7 70, 79 71 70, 76, 79
8 82 84, 85, 85 83
9 97, 98 90 93, 96, 96, 97

XSMT » XSMT Thứ 6 » XSMT ngày 21/03/2025

Giải Gia Lai Ninh Thuận
G.8
96
74
G.7
755
459
G.6
6974
4645
0656
4659
9541
0706
G.5
8629
5250
G.4
35266
38271
57378
83511
67515
91066
48214
83734
17865
04404
64494
38536
81290
35401
G.3
37028
21958
03499
74813
G.2
02380
62099
G.1
85011
23745
ĐB
821813
327681
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 01, 04, 06
1 11, 11, 13, 14, 15 13
2 28, 29
3 34, 36
4 45 41, 45
5 55, 56, 58 50, 59, 59
6 66, 66 65
7 71, 74, 78 74
8 80 81
9 96 90, 94, 99, 99

XSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT ngày 20/03/2025

Giải Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
G.8
49
57
37
G.7
410
659
378
G.6
4686
5537
3928
5807
1066
6915
3636
4347
3216
G.5
5831
7423
2470
G.4
67277
95880
83844
73563
44602
03099
10499
51037
33885
46130
57635
64127
35234
02909
24943
42532
94911
05163
28958
89915
23578
G.3
82935
81246
46389
72879
78115
39835
G.2
99291
37245
20158
G.1
90976
12575
09577
ĐB
283721
674524
376935
Đầu Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
0 02 07, 09
1 10 15 11, 15, 15, 16
2 21, 28 23, 24, 27
3 31, 35, 37 30, 34, 35, 37 32, 35, 35, 36, 37
4 44, 46, 49 45 43, 47
5 57, 59 58, 58
6 63 66 63
7 76, 77 75, 79 70, 77, 78, 78
8 80, 86 85, 89
9 91, 99, 99

XSMT » XSMT Thứ 4 » XSMT ngày 19/03/2025

Giải Đà Nẵng Khánh Hòa
G.8
85
07
G.7
506
814
G.6
7348
5412
7201
6506
1269
9456
G.5
7596
0377
G.4
85128
57156
38561
64101
10602
31514
85514
41194
95923
20655
57230
93580
74960
23148
G.3
86710
82049
51626
41578
G.2
07012
25406
G.1
54343
25732
ĐB
219603
469924
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 01, 01, 02, 03, 06 06, 06, 07
1 10, 12, 12, 14, 14 14
2 28 23, 24, 26
3 30, 32
4 43, 48, 49 48
5 56 55, 56
6 61 60, 69
7 77, 78
8 85 80
9 96 94

XSMT » XSMT Thứ 3 » XSMT ngày 18/03/2025

Giải Đắk Lắk Quảng Nam
G.8
10
80
G.7
681
849
G.6
4237
8639
1036
9295
7999
1377
G.5
1002
3355
G.4
23331
70370
73428
18086
98860
96911
76486
07824
86561
02745
46708
30119
49230
14675
G.3
66798
10233
34435
82112
G.2
94267
44277
G.1
21570
42495
ĐB
154147
279057
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 02 08
1 10, 11 12, 19
2 28 24
3 31, 33, 36, 37, 39 30, 35
4 47 45, 49
5 55, 57
6 60, 67 61
7 70, 70 75, 77, 77
8 81, 86, 86 80
9 98 95, 95, 99

XSMT » XSMT Thứ 2 » XSMT ngày 17/03/2025

Giải Phú Yên Huế
G.8
18
53
G.7
012
557
G.6
4788
3666
4157
9009
8295
4991
G.5
9221
5332
G.4
88521
86747
53124
80132
29104
56349
12439
53884
29500
81121
79201
21822
13830
05227
G.3
89737
22278
32220
07573
G.2
24478
94593
G.1
95313
49726
ĐB
370558
204437
Đầu Phú Yên Huế
0 04 00, 01, 09
1 12, 13, 18
2 21, 21, 24 20, 21, 22, 26, 27
3 32, 37, 39 30, 32, 37
4 47, 49
5 57, 58 53, 57
6 66
7 78, 78 73
8 88 84
9 91, 93, 95

XSMT » XSMT Chủ Nhật » XSMT ngày 16/03/2025

Giải Kon Tum Khánh Hòa Huế
G.8
11
54
34
G.7
136
165
938
G.6
1771
1081
6797
0090
1275
8137
4894
5200
5251
G.5
5141
7179
5261
G.4
80466
39476
94967
53392
28557
50623
04094
82912
08671
04007
38777
21427
24678
88213
66021
14147
81078
10432
31854
41278
38577
G.3
11203
92814
04207
38666
70611
27298
G.2
53750
51010
76912
G.1
93110
65255
79366
ĐB
372661
097725
689946
Đầu Kon Tum Khánh Hòa Huế
0 03 07, 07 00
1 10, 11, 14 10, 12, 13 11, 12
2 23 25, 27 21
3 36 37 32, 34, 38
4 41 46, 47
5 50, 57 54, 55 51, 54
6 61, 66, 67 65, 66 61, 66
7 71, 76 71, 75, 77, 78, 79 77, 78, 78
8 81
9 92, 94, 97 90 94, 98

XSMT » XSMT Thứ 7 » XSMT ngày 15/03/2025

Giải Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G.8
58
19
28
G.7
625
488
418
G.6
1942
3908
8336
5172
8823
8183
0652
6954
6636
G.5
2930
3000
4192
G.4
32040
17421
54842
77472
78528
18758
41717
41578
16143
25795
31395
81682
91718
19426
54221
67375
78588
56476
83412
17662
88720
G.3
31854
47519
28530
45185
05918
28104
G.2
21509
53420
52697
G.1
67174
03886
48898
ĐB
849375
686647
551639
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 08, 09 00 04
1 17, 19 18, 19 12, 18, 18
2 21, 25, 28 20, 23, 26 20, 21, 28
3 30, 36 30 36, 39
4 40, 42, 42 43, 47
5 54, 58, 58 52, 54
6 62
7 72, 74, 75 72, 78 75, 76
8 82, 83, 85, 86, 88 88
9 95, 95 92, 97, 98

XSMT » XSMT Thứ 6 » XSMT ngày 14/03/2025

Giải Gia Lai Ninh Thuận
G.8
91
24
G.7
151
773
G.6
1881
4670
9108
9132
5331
4299
G.5
9664
6617
G.4
50936
39015
95165
21637
66441
24233
37185
97446
61849
57887
86253
85287
32876
11638
G.3
52149
32356
87611
57342
G.2
21861
03885
G.1
51159
20828
ĐB
206773
557308
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 08 08
1 15 11, 17
2 24, 28
3 33, 36, 37 31, 32, 38
4 41, 49 42, 46, 49
5 51, 56, 59 53
6 61, 64, 65
7 70, 73 73, 76
8 81, 85 85, 87, 87
9 91 99

XSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT ngày 13/03/2025

Giải Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
G.8
20
34
15
G.7
440
949
565
G.6
5348
5240
5363
3842
4893
6415
0226
5437
8150
G.5
9879
1586
1066
G.4
28854
13273
57096
42629
74740
65051
88609
95759
72846
84728
01516
28489
96527
77783
31537
25173
09960
25585
77873
76283
21098
G.3
75089
92769
76323
37645
68182
11954
G.2
63863
98020
21835
G.1
49885
00296
40165
ĐB
229008
728742
421886
Đầu Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
0 08, 09
1 15, 16 15
2 20, 29 20, 23, 27, 28 26
3 34 35, 37, 37
4 40, 40, 40, 48 42, 42, 45, 46, 49
5 51, 54 59 50, 54
6 63, 63, 69 60, 65, 65, 66
7 73, 79 73, 73
8 85, 89 83, 86, 89 82, 83, 85, 86
9 96 93, 96 98

XSMT » XSMT Thứ 4 » XSMT ngày 12/03/2025

Giải Đà Nẵng Khánh Hòa
G.8
93
78
G.7
142
376
G.6
7659
7327
4631
7190
7710
5532
G.5
7621
6076
G.4
84474
97190
01036
55106
06761
92838
71966
73171
55284
18364
10832
41773
24271
02089
G.3
39319
93597
84488
57246
G.2
91035
45716
G.1
42025
38369
ĐB
484266
244349
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 06
1 19 10, 16
2 21, 25, 27
3 31, 35, 36, 38 32, 32
4 42 46, 49
5 59
6 61, 66, 66 64, 69
7 74 71, 71, 73, 76, 76, 78
8 84, 88, 89
9 90, 93, 97 90

XSMT » XSMT Thứ 3 » XSMT ngày 11/03/2025

Giải Đắk Lắk Quảng Nam
G.8
55
64
G.7
444
572
G.6
9994
2496
7504
5326
1048
0464
G.5
5854
3905
G.4
76087
37323
75036
80688
50542
58414
57537
18860
79579
34252
48614
57693
72494
11970
G.3
96741
83591
44278
15778
G.2
70754
25111
G.1
47676
80359
ĐB
472376
373803
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 04 03, 05
1 14 11, 14
2 23 26
3 36, 37
4 41, 42, 44 48
5 54, 54, 55 52, 59
6 60, 64, 64
7 76, 76 70, 72, 78, 78, 79
8 87, 88
9 91, 94, 96 93, 94

XSMT » XSMT Thứ 2 » XSMT ngày 10/03/2025

Giải Phú Yên Huế
G.8
87
66
G.7
400
327
G.6
2438
6065
7811
5104
5406
0769
G.5
7735
3922
G.4
02668
20218
90335
24672
74980
15088
80433
97536
47244
84130
84138
27169
43640
49911
G.3
63604
38905
53577
13298
G.2
74503
72709
G.1
74525
66707
ĐB
921241
008663
Đầu Phú Yên Huế
0 00, 03, 04, 05 04, 06, 07, 09
1 11, 18 11
2 25 22, 27
3 33, 35, 35, 38 30, 36, 38
4 41 40, 44
5
6 65, 68 63, 66, 69, 69
7 72 77
8 80, 87, 88
9 98

XSMT » XSMT Chủ Nhật » XSMT ngày 09/03/2025

Giải Kon Tum Khánh Hòa Huế
G.8
68
69
73
G.7
544
646
350
G.6
6862
3973
4957
8415
9498
5908
4559
7099
8161
G.5
3929
8908
1803
G.4
47126
75065
43257
86746
94091
62134
09502
10558
51093
14672
27471
52171
65338
13869
05705
43597
85901
98421
98208
70568
33412
G.3
99405
97260
47894
20904
31740
65100
G.2
93216
40632
55744
G.1
13230
15528
03745
ĐB
655518
010529
477216
Đầu Kon Tum Khánh Hòa Huế
0 02, 05 04, 08, 08 00, 01, 03, 05, 08
1 16, 18 15 12, 16
2 26, 29 28, 29 21
3 30, 34 32, 38
4 44, 46 46 40, 44, 45
5 57, 57 58 50, 59
6 60, 62, 65, 68 69, 69 61, 68
7 73 71, 71, 72 73
8
9 91 93, 94, 98 97, 99

XSMT » XSMT Thứ 7 » XSMT ngày 08/03/2025

Giải Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G.8
41
07
22
G.7
784
737
067
G.6
6373
5732
7561
7957
9385
9742
9511
6810
6162
G.5
9267
0233
8534
G.4
69531
29683
69488
02660
72312
80006
63807
52876
96116
82405
90422
22839
90414
25005
59649
19116
79895
80941
69739
58121
25830
G.3
19898
03249
65291
63074
79544
75902
G.2
88915
33300
12772
G.1
94657
38270
72557
ĐB
547896
275490
812159
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 06, 07 00, 05, 05, 07 02
1 12, 15 14, 16 10, 11, 16
2 22 21, 22
3 31, 32 33, 37, 39 30, 34, 39
4 41, 49 42 41, 44, 49
5 57 57 57, 59
6 60, 61, 67 62, 67
7 73 70, 74, 76 72
8 83, 84, 88 85
9 96, 98 90, 91 95

XSMT » XSMT Thứ 6 » XSMT ngày 07/03/2025

Giải Gia Lai Ninh Thuận
G.8
03
26
G.7
808
976
G.6
4459
4291
4491
6905
6542
8385
G.5
2007
2731
G.4
27021
32315
60721
61557
17652
31213
19196
79867
96186
50103
22018
16984
50512
16022
G.3
03204
99112
00546
78867
G.2
98240
33909
G.1
35975
67293
ĐB
709800
619827
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 00, 03, 04, 07, 08 03, 05, 09
1 12, 13, 15 12, 18
2 21, 21 22, 26, 27
3 31
4 40 42, 46
5 52, 57, 59
6 67, 67
7 75 76
8 84, 85, 86
9 91, 91, 96 93

XSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT ngày 06/03/2025

Giải Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
G.8
38
14
26
G.7
633
109
955
G.6
1447
5124
6629
7627
0245
7355
3360
7119
9866
G.5
7899
3291
8612
G.4
82011
05074
58395
24674
63504
65794
82775
05165
56456
86754
37124
81007
40993
78668
39847
88656
51147
58717
69813
55322
71227
G.3
08778
45427
17280
00494
97359
31172
G.2
35697
86882
33099
G.1
60505
06804
29575
ĐB
422671
831200
820806
Đầu Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
0 04, 05 00, 04, 07, 09 06
1 11 14 12, 13, 17, 19
2 24, 27, 29 24, 27 22, 26, 27
3 33, 38
4 47 45 47, 47
5 54, 55, 56 55, 56, 59
6 65, 68 60, 66
7 71, 74, 74, 75, 78 72, 75
8 80, 82
9 94, 95, 97, 99 91, 93, 94 99

XSMT » XSMT Thứ 4 » XSMT ngày 05/03/2025

Giải Đà Nẵng Khánh Hòa
G.8
44
05
G.7
707
367
G.6
8690
3842
1723
3373
3791
8377
G.5
1493
3588
G.4
55550
49088
91924
29419
36966
37686
40482
71088
17987
55494
87476
27550
19977
34463
G.3
68963
70665
91658
69799
G.2
75540
99218
G.1
58925
64269
ĐB
442415
467902
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 07 02, 05
1 15, 19 18
2 23, 24, 25
3
4 40, 42, 44
5 50 50, 58
6 63, 65, 66 63, 67, 69
7 73, 76, 77, 77
8 82, 86, 88 87, 88, 88
9 90, 93 91, 94, 99

XSMT » XSMT Thứ 3 » XSMT ngày 04/03/2025

Giải Đắk Lắk Quảng Nam
G.8
20
56
G.7
273
274
G.6
0602
4375
2116
9597
2683
3995
G.5
3463
9808
G.4
88247
11202
53093
75213
94298
73257
68555
37405
23319
23095
16174
60081
98720
72626
G.3
28918
61964
81653
11939
G.2
56378
43966
G.1
67090
04405
ĐB
881583
272511
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 02, 02 05, 05, 08
1 13, 16, 18 11, 19
2 20 20, 26
3 39
4 47
5 55, 57 53, 56
6 63, 64 66
7 73, 75, 78 74, 74
8 83 81, 83
9 90, 93, 98 95, 95, 97

XSMT » XSMT Thứ 2 » XSMT ngày 03/03/2025

Giải Phú Yên Huế
G.8
57
88
G.7
158
274
G.6
9768
2133
8505
6985
0292
8113
G.5
6522
7753
G.4
08291
27146
82277
82994
16065
30149
56457
57486
02612
31197
97546
49897
17728
80733
G.3
10797
01535
98175
54318
G.2
85281
62766
G.1
85627
41847
ĐB
365812
614419
Đầu Phú Yên Huế
0 05
1 12 12, 13, 18, 19
2 22, 27 28
3 33, 35 33
4 46, 49 46, 47
5 57, 57, 58 53
6 65, 68 66
7 77 74, 75
8 81 85, 86, 88
9 91, 94, 97 92, 97, 97

XSMT » XSMT Chủ Nhật » XSMT ngày 02/03/2025

Giải Kon Tum Khánh Hòa Huế
G.8
96
86
09
G.7
973
848
508
G.6
3287
2026
6677
9686
9239
7969
7998
1522
2944
G.5
2772
1697
5313
G.4
09251
18633
75077
45521
66940
05756
73909
70998
42116
55417
65873
20655
20861
27046
57624
55972
09453
00527
29745
31629
88604
G.3
43448
04840
65533
98042
70340
68229
G.2
96660
64127
95608
G.1
89662
76754
07479
ĐB
631974
280890
621541
Đầu Kon Tum Khánh Hòa Huế
0 09 04, 08, 08, 09
1 16, 17 13
2 21, 26 27 22, 24, 27, 29, 29
3 33 33, 39
4 40, 40, 48 42, 46, 48 40, 41, 44, 45
5 51, 56 54, 55 53
6 60, 62 61, 69
7 72, 73, 74, 77, 77 73 72, 79
8 87 86, 86
9 96 90, 97, 98 98

XSMT » XSMT Thứ 7 » XSMT ngày 01/03/2025

Giải Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G.8
01
48
79
G.7
610
579
663
G.6
5054
1301
5886
0308
5901
3524
9822
3212
6586
G.5
9016
2058
9787
G.4
71419
21126
34288
54193
21464
28981
31347
52656
89527
10082
69637
05452
19902
35540
67425
71784
60502
12819
33938
70634
53208
G.3
05343
04053
43282
95080
70638
34633
G.2
58587
49586
43773
G.1
54420
52762
89854
ĐB
687823
347725
745737
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 01, 01 01, 02, 08 02, 08
1 10, 16, 19 12, 19
2 20, 23, 26 24, 25, 27 22, 25
3 37 33, 34, 37, 38, 38
4 43, 47 40, 48
5 53, 54 52, 56, 58 54
6 64 62 63
7 79 73, 79
8 81, 86, 87, 88 80, 82, 82, 86 84, 86, 87
9 93

XSMT » XSMT Thứ 6 » XSMT ngày 28/02/2025

Giải Gia Lai Ninh Thuận
G.8
89
13
G.7
777
996
G.6
0958
9517
9347
3910
9412
3521
G.5
0852
7922
G.4
02528
74178
27694
29244
39274
05912
59777
56128
73832
02771
66531
83961
04176
01406
G.3
29178
94956
35109
62082
G.2
03662
84541
G.1
66812
14027
ĐB
773691
071490
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 06, 09
1 12, 12, 17 10, 12, 13
2 28 21, 22, 27, 28
3 31, 32
4 44, 47 41
5 52, 56, 58
6 62 61
7 74, 77, 77, 78, 78 71, 76
8 89 82
9 91, 94 90, 96

XSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT ngày 27/02/2025

Giải Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
G.8
02
94
47
G.7
836
690
826
G.6
7154
8800
1242
8468
0482
0101
4592
7139
5885
G.5
2345
6866
2143
G.4
11615
92473
71593
19054
03669
97893
05658
26914
11616
19003
02553
94062
57541
56022
54331
86199
18353
62478
51541
06769
23582
G.3
23427
54655
03951
74640
46674
33617
G.2
24142
82414
76987
G.1
98438
72152
52197
ĐB
316055
207642
184462
Đầu Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
0 00, 02 01, 03
1 15 14, 14, 16 17
2 27 22 26
3 36, 38 31, 39
4 42, 42, 45 40, 41, 42 41, 43, 47
5 54, 54, 55, 55, 58 51, 52, 53 53
6 69 62, 66, 68 62, 69
7 73 74, 78
8 82 82, 85, 87
9 93, 93 90, 94 92, 97, 99

XSMT » XSMT Thứ 4 » XSMT ngày 26/02/2025

Giải Đà Nẵng Khánh Hòa
G.8
72
73
G.7
470
447
G.6
2343
2999
1052
5792
6071
6175
G.5
0332
9434
G.4
00685
45357
17678
45988
53333
34410
52536
56164
61044
43752
95258
19396
06551
99047
G.3
67853
24859
81690
13435
G.2
98661
05986
G.1
58479
60470
ĐB
331094
849939
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0
1 10
2
3 32, 33, 36 34, 35, 39
4 43 44, 47, 47
5 52, 53, 57, 59 51, 52, 58
6 61 64
7 70, 72, 78, 79 70, 71, 73, 75
8 85, 88 86
9 94, 99 90, 92, 96

Sổ Kết Quả XSMB 30 Ngày

Giới Thiệu Về Sổ Kết Quả XSMT 30 Ngày

Sổ kết quả XSMT 30 ngày giúp người chơi theo dõi và tra cứu kết quả xổ số miền Trung trong vòng 30 ngày gần đây.

Bạn có thể xem các giải thưởng từ giải Đặc Biệt đến các giải phụ, với thông tin cập nhật đầy đủ và chính xác

Tham khảo thêm Sổ kết quả

Tags: sổ kết quả XSMT 30 ngày, kết quả xổ số miền Trung, kết quả XSMT hôm nay, kết quả XSMT 30 ngày, giải Đặc Biệt XSMT, giải phụ XSMT, tra cứu kết quả XSMT, dự đoán kết quả XSMT, thống kê XSMT 30 ngày, phân tích kết quả XSMT