02 giờ 30 phút 41 Thứ 2 ngày 17/02/2025

Sổ kết quả XSMT - KQXSMT 30 ngày gần nhất, đầy đủ và chính xác

Tạo website hoặc Tạo website xổ số của riêng bạn. Liên hệ Hotline hoặc Zalo
0975 165 097

Sổ Kết Quả - KQXSMT 30 ngày gần nhất

XSMT » XSMT Chủ Nhật » XSMT ngày 16/02/2025

Giải Kon Tum Khánh Hòa Huế
G.8
47
57
70
G.7
116
114
368
G.6
0468
0632
5601
9787
3936
1092
2312
2702
3559
G.5
0949
5271
9809
G.4
64123
97663
32640
34612
41364
90279
29104
68961
29539
41490
28512
48305
73541
55326
58506
99998
07120
77102
71174
73170
85812
G.3
21587
68712
18368
60228
76681
27458
G.2
85884
25621
29453
G.1
99157
74783
77287
ĐB
401870
392530
265759
Đầu Kon Tum Khánh Hòa Huế
0 01, 04 05 02, 02, 06, 09
1 12, 12, 16 12, 14 12, 12
2 23 21, 26, 28 20
3 32 30, 36, 39
4 40, 47, 49 41
5 57 57 53, 58, 59, 59
6 63, 64, 68 61, 68 68
7 70, 79 71 70, 70, 74
8 84, 87 83, 87 81, 87
9 90, 92 98

XSMT » XSMT Thứ 7 » XSMT ngày 15/02/2025

Giải Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G.8
14
24
11
G.7
699
309
333
G.6
9388
9762
2796
3815
9995
9898
4516
6908
9604
G.5
4016
6853
5606
G.4
61449
26820
56945
89253
19881
02837
41317
34130
73636
89895
13085
73170
52397
88388
15652
07106
63922
37021
20695
54684
04826
G.3
89725
66935
22810
82450
20726
20038
G.2
47347
55281
31371
G.1
32137
42904
80983
ĐB
281516
783058
762643
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 04, 09 04, 06, 06, 08
1 14, 16, 16, 17 10, 15 11, 16
2 20, 25 24 21, 22, 26, 26
3 35, 37, 37 30, 36 33, 38
4 45, 47, 49 43
5 53 50, 53, 58 52
6 62
7 70 71
8 81, 88 81, 85, 88 83, 84
9 96, 99 95, 95, 97, 98 95

XSMT » XSMT Thứ 6 » XSMT ngày 14/02/2025

Giải Gia Lai Ninh Thuận
G.8
77
85
G.7
849
768
G.6
4643
0971
9058
1592
8313
1325
G.5
7889
5486
G.4
45388
72417
36143
32105
69079
64748
27046
04829
36828
40769
96150
84759
26383
28338
G.3
01982
50857
14189
98780
G.2
81710
87903
G.1
17488
50131
ĐB
533557
963290
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 05 03
1 10, 17 13
2 25, 28, 29
3 31, 38
4 43, 43, 46, 48, 49
5 57, 57, 58 50, 59
6 68, 69
7 71, 77, 79
8 82, 88, 88, 89 80, 83, 85, 86, 89
9 90, 92

XSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT ngày 13/02/2025

Giải Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
G.8
81
88
61
G.7
448
096
729
G.6
6070
2694
0485
1706
8169
7168
3173
0179
2806
G.5
8383
3030
6280
G.4
23154
42995
17514
37801
93173
43913
80241
85224
31196
95915
74019
31733
13749
33051
21053
36071
51895
00765
35659
72436
62467
G.3
62755
88141
95735
93034
38916
31263
G.2
66713
21944
82408
G.1
74928
01139
54126
ĐB
930345
292146
537915
Đầu Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
0 01 06 06, 08
1 13, 13, 14 15, 19 15, 16
2 28 24 26, 29
3 30, 33, 34, 35, 39 36
4 41, 41, 45, 48 44, 46, 49
5 54, 55 51 53, 59
6 68, 69 61, 63, 65, 67
7 70, 73 71, 73, 79
8 81, 83, 85 88 80
9 94, 95 96, 96 95

XSMT » XSMT Thứ 4 » XSMT ngày 12/02/2025

Giải Đà Nẵng Khánh Hòa
G.8
80
24
G.7
155
376
G.6
3909
7426
7428
5515
7144
7134
G.5
0683
6007
G.4
94041
41469
39491
37382
11760
73982
44095
69656
92158
76429
14306
47942
15216
78688
G.3
27160
88382
40694
92376
G.2
74147
31123
G.1
19038
73009
ĐB
977405
731833
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 05, 09 06, 07, 09
1 15, 16
2 26, 28 23, 24, 29
3 38 33, 34
4 41, 47 42, 44
5 55 56, 58
6 60, 60, 69
7 76, 76
8 80, 82, 82, 82, 83 88
9 91, 95 94

XSMT » XSMT Thứ 3 » XSMT ngày 11/02/2025

Giải Đắk Lắk Quảng Nam
G.8
83
58
G.7
158
199
G.6
3160
3835
8329
4326
5406
6224
G.5
1043
7989
G.4
82926
38257
56430
32339
35179
15996
56884
56957
00053
40381
20483
80075
16901
74558
G.3
82316
71086
77238
71277
G.2
48295
94630
G.1
20542
13548
ĐB
833769
344900
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 00, 01, 06
1 16
2 26, 29 24, 26
3 30, 35, 39 30, 38
4 42, 43 48
5 57, 58 53, 57, 58, 58
6 60, 69
7 79 75, 77
8 83, 84, 86 81, 83, 89
9 95, 96 99

XSMT » XSMT Thứ 2 » XSMT ngày 10/02/2025

Giải Phú Yên Huế
G.8
84
39
G.7
315
952
G.6
4615
5089
8020
8651
2323
9194
G.5
0653
9328
G.4
73836
57063
83881
27457
99984
38648
27838
25137
93368
12500
15125
32696
52049
56595
G.3
94914
94463
84326
22245
G.2
04349
16982
G.1
64199
57819
ĐB
333703
578142
Đầu Phú Yên Huế
0 03 00
1 14, 15, 15 19
2 20 23, 25, 26, 28
3 36, 38 37, 39
4 48, 49 42, 45, 49
5 53, 57 51, 52
6 63, 63 68
7
8 81, 84, 84, 89 82
9 99 94, 95, 96

XSMT » XSMT Chủ Nhật » XSMT ngày 09/02/2025

Giải Kon Tum Khánh Hòa Huế
G.8
28
82
16
G.7
085
746
117
G.6
8005
0353
6266
0326
3086
8378
9043
5020
3484
G.5
4388
2384
6202
G.4
44126
45069
69136
18032
54367
75913
68081
64649
27524
01420
75023
79358
19833
93541
52248
81843
12204
38552
29964
53249
56518
G.3
07109
79741
23896
21193
37096
11487
G.2
50482
88720
63355
G.1
59853
41464
72055
ĐB
241605
118869
965636
Đầu Kon Tum Khánh Hòa Huế
0 05, 05, 09 02, 04
1 13 16, 17, 18
2 26, 28 20, 20, 23, 24, 26 20
3 32, 36 33 36
4 41 41, 46, 49 43, 43, 48, 49
5 53, 53 58 52, 55, 55
6 66, 67, 69 64, 69 64
7 78
8 81, 82, 85, 88 82, 84, 86 84, 87
9 93, 96 96

XSMT » XSMT Thứ 7 » XSMT ngày 08/02/2025

Giải Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G.8
57
47
58
G.7
096
029
878
G.6
5066
8546
5229
6890
0953
0856
0961
8300
2587
G.5
1927
5564
8608
G.4
79793
61083
43243
44218
83922
48011
43845
11940
66030
01169
29433
98282
58052
26182
40001
55240
00085
96695
71178
13415
19034
G.3
64386
80740
90720
42415
31436
04168
G.2
06099
69007
59314
G.1
03148
92684
97957
ĐB
268674
435519
588834
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 07 00, 01, 08
1 11, 18 15, 19 14, 15
2 22, 27, 29 20, 29
3 30, 33 34, 34, 36
4 40, 43, 45, 46, 48 40, 47 40
5 57 52, 53, 56 57, 58
6 66 64, 69 61, 68
7 74 78, 78
8 83, 86 82, 82, 84 85, 87
9 93, 96, 99 90 95

XSMT » XSMT Thứ 6 » XSMT ngày 07/02/2025

Giải Gia Lai Ninh Thuận
G.8
58
81
G.7
250
876
G.6
2651
7490
9437
8491
2008
1783
G.5
7080
9290
G.4
52376
27039
64960
11246
86792
64758
33012
96389
53124
28415
93479
79236
26262
01103
G.3
73322
22996
23725
56670
G.2
37780
86177
G.1
52052
52232
ĐB
890447
715399
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 03, 08
1 12 15
2 22 24, 25
3 37, 39 32, 36
4 46, 47
5 50, 51, 52, 58, 58
6 60 62
7 76 70, 76, 77, 79
8 80, 80 81, 83, 89
9 90, 92, 96 90, 91, 99

XSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT ngày 06/02/2025

Giải Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
G.8
32
27
75
G.7
236
900
730
G.6
6416
2811
2011
0235
8355
9067
0443
2244
4631
G.5
5877
4905
4400
G.4
43009
21619
21705
94385
73114
71197
49213
52586
03841
29371
65568
74248
62209
54143
75498
83728
36323
52186
91526
66570
62518
G.3
86165
84108
49374
68409
88577
61746
G.2
80704
25785
96396
G.1
59588
46177
40544
ĐB
814146
196458
868394
Đầu Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
0 04, 05, 08, 09 00, 05, 09, 09 00
1 11, 11, 13, 14, 16, 19 18
2 27 23, 26, 28
3 32, 36 35 30, 31
4 46 41, 43, 48 43, 44, 44, 46
5 55, 58
6 65 67, 68
7 77 71, 74, 77 70, 75, 77
8 85, 88 85, 86 86
9 97 94, 96, 98

XSMT » XSMT Thứ 4 » XSMT ngày 05/02/2025

Giải Đà Nẵng Khánh Hòa
G.8
88
39
G.7
400
186
G.6
5487
4107
6014
9258
2415
7858
G.5
0724
4584
G.4
00105
11374
47767
90388
08597
70331
45539
38609
94862
97458
28437
57119
08567
45542
G.3
51774
59437
26116
92833
G.2
19497
76284
G.1
08735
38572
ĐB
640152
562636
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 00, 05, 07 09
1 14 15, 16, 19
2 24
3 31, 35, 37, 39 33, 36, 37, 39
4 42
5 52 58, 58, 58
6 67 62, 67
7 74, 74 72
8 87, 88, 88 84, 84, 86
9 97, 97

XSMT » XSMT Thứ 3 » XSMT ngày 04/02/2025

Giải Đắk Lắk Quảng Nam
G.8
17
54
G.7
644
207
G.6
8539
3981
7259
7663
1785
7673
G.5
9909
7233
G.4
20525
71483
14428
46513
59277
68910
84575
95483
02949
31479
51129
13232
41804
33744
G.3
67649
20805
16673
63549
G.2
81687
60905
G.1
00248
26340
ĐB
631230
110639
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 05, 09 04, 05, 07
1 10, 13, 17
2 25, 28 29
3 30, 39 32, 33, 39
4 44, 48, 49 40, 44, 49, 49
5 59 54
6 63
7 75, 77 73, 73, 79
8 81, 83, 87 83, 85
9

XSMT » XSMT Thứ 2 » XSMT ngày 03/02/2025

Giải Phú Yên Huế
G.8
48
63
G.7
104
609
G.6
5461
1221
1986
0863
1176
5418
G.5
7651
2668
G.4
99139
53366
01088
86973
51926
53922
18061
00849
80482
32490
46720
99198
96829
56262
G.3
33264
14517
46165
14310
G.2
48830
19351
G.1
21461
07691
ĐB
301902
126808
Đầu Phú Yên Huế
0 02, 04 08, 09
1 17 10, 18
2 21, 22, 26 20, 29
3 30, 39
4 48 49
5 51 51
6 61, 61, 61, 64, 66 62, 63, 63, 65, 68
7 73 76
8 86, 88 82
9 90, 91, 98

XSMT » XSMT Chủ Nhật » XSMT ngày 02/02/2025

Giải Kon Tum Khánh Hòa Huế
G.8
65
24
14
G.7
088
079
413
G.6
4162
3928
9509
0808
6278
1161
5235
9042
3346
G.5
9243
7104
4371
G.4
19972
72227
88092
34447
24007
53936
99464
45283
53044
97653
37162
54733
91062
43318
33515
71928
47263
43265
07711
62631
85622
G.3
42233
60880
91947
46757
64715
44884
G.2
99870
84696
22994
G.1
91317
10576
06149
ĐB
169216
734583
719970
Đầu Kon Tum Khánh Hòa Huế
0 07, 09 04, 08
1 16, 17 18 11, 13, 14, 15, 15
2 27, 28 24 22, 28
3 33, 36 33 31, 35
4 43, 47 44, 47 42, 46, 49
5 53, 57
6 62, 64, 65 61, 62, 62 63, 65
7 70, 72 76, 78, 79 70, 71
8 80, 88 83, 83 84
9 92 96 94

XSMT » XSMT Thứ 7 » XSMT ngày 01/02/2025

Giải Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G.8
11
03
92
G.7
000
960
689
G.6
8699
9723
1054
3651
1914
8833
5519
8160
1248
G.5
4933
8042
2024
G.4
03924
00177
47801
30024
73829
65284
66742
73673
87966
28516
49720
96909
02393
39072
84182
45241
49544
42072
39376
08476
55014
G.3
16575
76452
94895
67770
22860
13467
G.2
72202
61044
14398
G.1
69978
54108
36028
ĐB
039032
078333
903565
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 00, 01, 02 03, 08, 09
1 11 14, 16 14, 19
2 23, 24, 24, 29 20 24, 28
3 32, 33 33, 33
4 42 42, 44 41, 44, 48
5 52, 54 51
6 60, 66 60, 60, 65, 67
7 75, 77, 78 70, 72, 73 72, 76, 76
8 84 82, 89
9 99 93, 95 92, 98

XSMT » XSMT Thứ 6 » XSMT ngày 31/01/2025

Giải Gia Lai Ninh Thuận
G.8
44
30
G.7
686
573
G.6
7694
6338
5314
2430
1371
6201
G.5
7194
4236
G.4
47042
76813
10243
88540
91786
08644
55231
62530
80507
33125
03290
99909
73639
78995
G.3
09380
19409
63216
57023
G.2
79425
33860
G.1
54961
73046
ĐB
091681
499225
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 09 01, 07, 09
1 13, 14 16
2 25 23, 25, 25
3 31, 38 30, 30, 30, 36, 39
4 40, 42, 43, 44, 44 46
5
6 61 60
7 71, 73
8 80, 81, 86, 86
9 94, 94 90, 95

XSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT ngày 30/01/2025

Giải Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
G.8
51
21
49
G.7
963
033
477
G.6
3473
5904
7833
1623
5509
4746
9498
0257
6063
G.5
1201
7192
4163
G.4
87786
15449
37632
52435
91374
54066
66920
25734
01272
45936
12937
95216
69264
84079
66720
11749
99860
66005
63310
40050
98801
G.3
96264
95258
92765
40111
46049
97815
G.2
41372
75574
48717
G.1
79848
17318
78550
ĐB
331313
564141
362638
Đầu Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
0 01, 04 09 01, 05
1 13 11, 16, 18 10, 15, 17
2 20 21, 23 20
3 32, 33, 35 33, 34, 36, 37 38
4 48, 49 41, 46 49, 49, 49
5 51, 58 50, 50, 57
6 63, 64, 66 64, 65 60, 63, 63
7 72, 73, 74 72, 74, 79 77
8 86
9 92 98

XSMT » XSMT Thứ 4 » XSMT ngày 29/01/2025

Giải Đà Nẵng Khánh Hòa
G.8
79
94
G.7
727
435
G.6
0514
0138
1385
4903
3277
7868
G.5
2020
9111
G.4
79762
26061
69737
93166
62099
22751
73743
89158
59533
03240
69429
00621
57781
09174
G.3
54236
24789
48758
64513
G.2
74095
81781
G.1
00144
64245
ĐB
687352
499562
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 03
1 14 11, 13
2 20, 27 21, 29
3 36, 37, 38 33, 35
4 43, 44 40, 45
5 51, 52 58, 58
6 61, 62, 66 62, 68
7 79 74, 77
8 85, 89 81, 81
9 95, 99 94

XSMT » XSMT Thứ 3 » XSMT ngày 28/01/2025

Giải Đắk Lắk Quảng Nam
G.8
13
27
G.7
438
656
G.6
7744
9089
7007
7117
1211
9173
G.5
0908
4222
G.4
37250
38836
78407
18145
32073
18068
92153
71669
42181
82792
49733
70335
86800
52557
G.3
23768
56323
47709
63179
G.2
31840
53609
G.1
58901
60166
ĐB
551291
567625
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 01, 07, 07, 08 00, 09, 09
1 13 11, 17
2 23 22, 25, 27
3 36, 38 33, 35
4 40, 44, 45
5 50, 53 56, 57
6 68, 68 66, 69
7 73 73, 79
8 89 81
9 91 92

XSMT » XSMT Thứ 2 » XSMT ngày 27/01/2025

Giải Phú Yên Huế
G.8
65
90
G.7
471
738
G.6
9002
1236
8694
4435
4464
6736
G.5
7884
3803
G.4
80433
06359
36067
41181
01050
47706
30464
95123
59743
87426
94238
36640
23025
70964
G.3
97090
53748
54759
33356
G.2
94061
72285
G.1
58630
24457
ĐB
379586
868317
Đầu Phú Yên Huế
0 02, 06 03
1 17
2 23, 25, 26
3 30, 33, 36 35, 36, 38, 38
4 48 40, 43
5 50, 59 56, 57, 59
6 61, 64, 65, 67 64, 64
7 71
8 81, 84, 86 85
9 90, 94 90

XSMT » XSMT Chủ Nhật » XSMT ngày 26/01/2025

Giải Kon Tum Khánh Hòa Huế
G.8
74
95
91
G.7
883
011
879
G.6
0301
4731
2863
5950
6817
0286
3033
8847
1923
G.5
4153
9457
0577
G.4
80735
27635
50589
54655
47311
21707
93369
68330
24682
13921
37607
39284
68929
61918
39158
47830
12738
34912
90308
95653
03643
G.3
72806
11044
08263
87272
12870
76114
G.2
00719
92123
22677
G.1
58741
86993
29928
ĐB
310330
957784
915305
Đầu Kon Tum Khánh Hòa Huế
0 01, 06, 07 07 05, 08
1 11, 19 11, 17, 18 12, 14
2 21, 23, 29 23, 28
3 30, 31, 35, 35 30 30, 33, 38
4 41, 44 43, 47
5 53, 55 50, 57 53, 58
6 63, 69 63
7 74 72 70, 77, 77, 79
8 83, 89 82, 84, 84, 86
9 93, 95 91

XSMT » XSMT Thứ 7 » XSMT ngày 25/01/2025

Giải Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G.8
67
63
97
G.7
264
363
889
G.6
0870
8188
0526
2320
7062
9395
4107
0402
9616
G.5
0106
2312
9814
G.4
52106
19254
06411
75249
84928
07146
18033
79633
60822
25378
44154
81568
77118
43545
46746
66544
76309
59743
49300
84742
76421
G.3
56621
48147
23605
49894
17290
80637
G.2
02317
42187
15178
G.1
08934
56545
52262
ĐB
302611
194308
742558
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 06, 06 05, 08 00, 02, 07, 09
1 11, 11, 17 12, 18 14, 16
2 21, 26, 28 20, 22 21
3 33, 34 33 37
4 46, 47, 49 45, 45 42, 43, 44, 46
5 54 54 58
6 64, 67 62, 63, 63, 68 62
7 70 78 78
8 88 87 89
9 94, 95 90, 97

XSMT » XSMT Thứ 6 » XSMT ngày 24/01/2025

Giải Gia Lai Ninh Thuận
G.8
61
95
G.7
766
187
G.6
9458
9387
2567
9787
3897
9149
G.5
2676
6617
G.4
53371
61674
20890
39432
87086
66345
05286
46835
46254
78178
06729
05807
65642
72932
G.3
86647
11512
53703
68603
G.2
53837
85521
G.1
52729
04873
ĐB
735399
552234
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 03, 03, 07
1 12 17
2 29 21, 29
3 32, 37 32, 34, 35
4 45, 47 42, 49
5 58 54
6 61, 66, 67
7 71, 74, 76 73, 78
8 86, 86, 87 87, 87
9 90, 99 95, 97

XSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT ngày 23/01/2025

Giải Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
G.8
98
81
29
G.7
776
573
578
G.6
6180
7112
0121
4417
0424
5687
0846
0494
8577
G.5
5866
3199
7583
G.4
20214
60603
83210
38434
14887
96515
26476
50037
05209
84259
15252
48635
00127
86921
92006
65682
54717
00995
36784
54964
22874
G.3
66429
89962
93521
42484
34596
71919
G.2
86293
69152
60314
G.1
05490
38217
35288
ĐB
113149
841759
576637
Đầu Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
0 03 09 06
1 10, 12, 14, 15 17, 17 14, 17, 19
2 21, 29 21, 21, 24, 27 29
3 34 35, 37 37
4 49 46
5 52, 52, 59, 59
6 62, 66 64
7 76, 76 73 74, 77, 78
8 80, 87 81, 84, 87 82, 83, 84, 88
9 90, 93, 98 99 94, 95, 96

XSMT » XSMT Thứ 4 » XSMT ngày 22/01/2025

Giải Đà Nẵng Khánh Hòa
G.8
62
21
G.7
772
793
G.6
9868
9376
5318
2069
7411
6828
G.5
1662
6780
G.4
47120
21035
93510
10683
47390
22439
76056
67666
37116
02613
71700
83837
03105
23467
G.3
87994
96568
65306
67699
G.2
08263
54023
G.1
78277
99328
ĐB
962888
623408
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 00, 05, 06, 08
1 10, 18 11, 13, 16
2 20 21, 23, 28, 28
3 35, 39 37
4
5 56
6 62, 62, 63, 68, 68 66, 67, 69
7 72, 76, 77
8 83, 88 80
9 90, 94 93, 99

XSMT » XSMT Thứ 3 » XSMT ngày 21/01/2025

Giải Đắk Lắk Quảng Nam
G.8
21
73
G.7
155
404
G.6
5275
6475
0179
7324
1704
5701
G.5
2276
3188
G.4
88561
61773
31880
72949
27967
60383
27659
25811
76628
73203
83158
48414
56394
47018
G.3
19355
99208
07025
37473
G.2
62131
35283
G.1
68434
60527
ĐB
070262
000170
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 08 01, 03, 04, 04
1 11, 14, 18
2 21 24, 25, 27, 28
3 31, 34
4 49
5 55, 55, 59 58
6 61, 62, 67
7 73, 75, 75, 76, 79 70, 73, 73
8 80, 83 83, 88
9 94

XSMT » XSMT Thứ 2 » XSMT ngày 20/01/2025

Giải Phú Yên Huế
G.8
51
51
G.7
830
924
G.6
6749
3660
9469
9385
3048
2056
G.5
7612
4856
G.4
66810
30580
26383
29251
91446
38813
92919
99210
62590
15756
14476
85419
27732
08950
G.3
97111
01262
35079
52408
G.2
86906
34186
G.1
67870
14628
ĐB
224172
272717
Đầu Phú Yên Huế
0 06 08
1 10, 11, 12, 13, 19 10, 17, 19
2 24, 28
3 30 32
4 46, 49 48
5 51, 51 50, 51, 56, 56, 56
6 60, 62, 69
7 70, 72 76, 79
8 80, 83 85, 86
9 90

XSMT » XSMT Chủ Nhật » XSMT ngày 19/01/2025

Giải Kon Tum Khánh Hòa Huế
G.8
72
86
74
G.7
509
666
372
G.6
8530
7362
1931
2173
7758
6887
5120
4995
7978
G.5
9397
0713
3956
G.4
90627
25459
35048
04957
54511
06853
14627
09272
75170
93518
65575
10316
44966
78240
14622
60729
66278
51597
17453
37138
15109
G.3
54626
05242
20208
86779
43968
59891
G.2
82823
63348
35583
G.1
72431
63709
14093
ĐB
558601
369244
391966
Đầu Kon Tum Khánh Hòa Huế
0 01, 09 08, 09 09
1 11 13, 16, 18
2 23, 26, 27, 27 20, 22, 29
3 30, 31, 31 38
4 42, 48 40, 44, 48
5 53, 57, 59 58 53, 56
6 62 66, 66 66, 68
7 72 70, 72, 73, 75, 79 72, 74, 78, 78
8 86, 87 83
9 97 91, 93, 95, 97

XSMT » XSMT Thứ 7 » XSMT ngày 18/01/2025

Giải Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G.8
78
35
00
G.7
715
665
733
G.6
5425
2944
2367
4043
6557
6519
4674
4063
6368
G.5
0342
2688
5269
G.4
93468
74385
12231
26184
09535
21844
44735
42672
06094
31335
30823
55258
47236
69886
37888
74370
39071
81114
45363
25052
28081
G.3
12956
31974
95446
15272
00383
58230
G.2
32224
18324
15800
G.1
65528
36069
76695
ĐB
400583
125870
984154
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 00, 00
1 15 19 14
2 24, 25, 28 23, 24
3 31, 35, 35 35, 35, 36 30, 33
4 42, 44, 44 43, 46
5 56 57, 58 52, 54
6 67, 68 65, 69 63, 63, 68, 69
7 74, 78 70, 72, 72 70, 71, 74
8 83, 84, 85 86, 88 81, 83, 88
9 94 95

Sổ Kết Quả XSMB 30 Ngày

Giới Thiệu Về Sổ Kết Quả XSMT 30 Ngày

Sổ kết quả XSMT 30 ngày giúp người chơi theo dõi và tra cứu kết quả xổ số miền Trung trong vòng 30 ngày gần đây.

Bạn có thể xem các giải thưởng từ giải Đặc Biệt đến các giải phụ, với thông tin cập nhật đầy đủ và chính xác

Tham khảo thêm Sổ kết quả

Tags: sổ kết quả XSMT 30 ngày, kết quả xổ số miền Trung, kết quả XSMT hôm nay, kết quả XSMT 30 ngày, giải Đặc Biệt XSMT, giải phụ XSMT, tra cứu kết quả XSMT, dự đoán kết quả XSMT, thống kê XSMT 30 ngày, phân tích kết quả XSMT