15 giờ 03 phút 41 Thứ 4 ngày 04/12/2024

Sổ kết quả XSMT - KQXSMT 30 ngày gần nhất, đầy đủ và chính xác

Sổ Kết Quả - KQXSMT 30 ngày gần nhất

XSMT » XSMT Thứ 3 » XSMT ngày 03/12/2024

Giải Đắk Lắk Quảng Nam
G.8
12
78
G.7
600
068
G.6
4600
9182
7546
8909
1805
5522
G.5
0618
2917
G.4
93379
79816
50535
21705
87105
09600
13490
75605
15275
06916
49983
90361
57101
74737
G.3
91057
43011
14366
27800
G.2
85554
72905
G.1
88264
94907
ĐB
634513
456532
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 00, 00, 00, 05, 05 00, 01, 05, 05, 05, 07, 09
1 11, 12, 13, 16, 18 16, 17
2 22
3 35 32, 37
4 46
5 54, 57
6 64 61, 66, 68
7 79 75, 78
8 82 83
9 90

XSMT » XSMT Thứ 2 » XSMT ngày 02/12/2024

Giải Phú Yên Huế
G.8
07
51
G.7
349
050
G.6
0551
1792
3674
0218
6359
8404
G.5
1499
4129
G.4
60469
60108
60303
51470
54658
26391
27979
13934
54623
88999
87177
91871
98477
53088
G.3
27818
98745
54445
16198
G.2
83196
23438
G.1
38943
78830
ĐB
910758
229734
Đầu Phú Yên Huế
0 03, 07, 08 04
1 18 18
2 23, 29
3 30, 34, 34, 38
4 43, 45, 49 45
5 51, 58, 58 50, 51, 59
6 69
7 70, 74, 79 71, 77, 77
8 88
9 91, 92, 96, 99 98, 99

XSMT » XSMT Chủ Nhật » XSMT ngày 01/12/2024

Giải Kon Tum Khánh Hòa Huế
G.8
46
81
58
G.7
625
140
467
G.6
4599
5065
3015
9845
0147
6053
7567
4195
7059
G.5
8075
4598
4456
G.4
31093
09526
29959
76413
75187
42382
40775
62372
28172
79718
65625
12186
65583
12136
41093
46051
57371
45199
43940
88133
11120
G.3
88181
62950
80188
64678
63468
30008
G.2
91246
11214
27550
G.1
53298
94347
08230
ĐB
303033
139966
963226
Đầu Kon Tum Khánh Hòa Huế
0 08
1 13, 15 14, 18
2 25, 26 25 20, 26
3 33 36 30, 33
4 46, 46 40, 45, 47, 47 40
5 50, 59 53 50, 51, 56, 58, 59
6 65 66 67, 67, 68
7 75, 75 72, 72, 78 71
8 81, 82, 87 81, 83, 86, 88
9 93, 98, 99 98 93, 95, 99

XSMT » XSMT Thứ 7 » XSMT ngày 30/11/2024

Giải Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G.8
15
61
43
G.7
213
433
071
G.6
6697
5319
4068
8006
6486
9935
7426
5933
4366
G.5
3860
7706
0514
G.4
08446
26675
45716
95686
50298
87459
50209
53310
95733
11210
24974
28115
62565
55993
19676
21440
66247
85170
66115
29635
10534
G.3
84671
37115
32200
19546
06945
70036
G.2
21158
83510
33356
G.1
70142
86021
72858
ĐB
954309
304879
613708
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 09, 09 00, 06, 06 08
1 13, 15, 15, 16, 19 10, 10, 10, 15 14, 15
2 21 26
3 33, 33, 35 33, 34, 35, 36
4 42, 46 46 40, 43, 45, 47
5 58, 59 56, 58
6 60, 68 61, 65 66
7 71, 75 74, 79 70, 71, 76
8 86 86
9 97, 98 93

XSMT » XSMT Thứ 6 » XSMT ngày 29/11/2024

Giải Gia Lai Ninh Thuận
G.8
45
45
G.7
879
680
G.6
2521
0859
5703
9196
6215
8914
G.5
6755
2297
G.4
55157
50981
37092
53265
72300
04906
96124
03231
40839
80626
60153
86555
06394
55708
G.3
16592
14409
38633
87229
G.2
75011
78733
G.1
29341
68014
ĐB
127104
229799
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 00, 03, 04, 06, 09 08
1 11 14, 14, 15
2 21, 24 26, 29
3 31, 33, 33, 39
4 41, 45 45
5 55, 57, 59 53, 55
6 65
7 79
8 81 80
9 92, 92 94, 96, 97, 99

XSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT ngày 28/11/2024

Giải Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
G.8
19
18
32
G.7
732
689
276
G.6
0483
9346
8892
3490
4916
4792
4325
6930
9290
G.5
9332
7230
6033
G.4
31348
59899
51269
62663
96887
49937
53415
60422
03292
74274
94240
82095
47479
69559
98607
04236
04242
79261
42963
17876
90534
G.3
03220
27715
10195
35132
91243
92480
G.2
11274
54178
16802
G.1
85974
45018
40244
ĐB
398179
260871
040518
Đầu Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
0 02, 07
1 15, 15, 19 16, 18, 18 18
2 20 22 25
3 32, 32, 37 30, 32 30, 32, 33, 34, 36
4 46, 48 40 42, 43, 44
5 59
6 63, 69 61, 63
7 74, 74, 79 71, 74, 78, 79 76, 76
8 83, 87 89 80
9 92, 99 90, 92, 92, 95, 95 90

XSMT » XSMT Thứ 4 » XSMT ngày 27/11/2024

Giải Đà Nẵng Khánh Hòa
G.8
02
90
G.7
878
144
G.6
3644
0191
2801
8909
0404
3531
G.5
4946
0137
G.4
87526
74002
82731
13234
89881
42484
67106
13018
56080
22080
75711
11769
06240
79148
G.3
68812
68288
52819
30546
G.2
44300
59275
G.1
65300
21084
ĐB
582478
999670
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 00, 00, 01, 02, 02, 06 04, 09
1 12 11, 18, 19
2 26
3 31, 34 31, 37
4 44, 46 40, 44, 46, 48
5
6 69
7 78, 78 70, 75
8 81, 84, 88 80, 80, 84
9 91 90

XSMT » XSMT Thứ 3 » XSMT ngày 26/11/2024

Giải Đắk Lắk Quảng Nam
G.8
38
65
G.7
925
557
G.6
0314
1603
8752
8882
7954
8451
G.5
0410
3612
G.4
43371
96210
96018
15432
67142
32783
74654
62907
06101
62116
26933
23992
73171
53666
G.3
54565
01007
56046
31473
G.2
91539
16334
G.1
30575
72045
ĐB
691635
172564
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 03, 07 01, 07
1 10, 10, 14, 18 12, 16
2 25
3 32, 35, 38, 39 33, 34
4 42 45, 46
5 52, 54 51, 54, 57
6 65 64, 65, 66
7 71, 75 71, 73
8 83 82
9 92

XSMT » XSMT Thứ 2 » XSMT ngày 25/11/2024

Giải Phú Yên Huế
G.8
54
77
G.7
103
645
G.6
9588
5941
1191
9158
9116
9486
G.5
0829
9129
G.4
41943
37334
51195
38909
78819
02619
50768
14726
32995
35235
73561
74031
92898
39640
G.3
24632
55531
54583
03210
G.2
26255
74443
G.1
99982
11652
ĐB
020768
312662
Đầu Phú Yên Huế
0 03, 09
1 19, 19 10, 16
2 29 26, 29
3 31, 32, 34 31, 35
4 41, 43 40, 43, 45
5 54, 55 52, 58
6 68, 68 61, 62
7 77
8 82, 88 83, 86
9 91, 95 95, 98

XSMT » XSMT Chủ Nhật » XSMT ngày 24/11/2024

Giải Kon Tum Khánh Hòa Huế
G.8
20
10
13
G.7
600
655
040
G.6
2671
7935
5262
2516
4571
2537
0888
3347
9744
G.5
6296
0784
2495
G.4
01853
78683
67344
03220
92244
36434
97160
11083
23605
70809
04908
45043
32430
43027
88199
30235
72704
28500
87869
62675
97399
G.3
55561
10117
04615
91319
13060
70169
G.2
75819
14276
41687
G.1
83293
30279
22749
ĐB
735091
890780
369412
Đầu Kon Tum Khánh Hòa Huế
0 00 05, 08, 09 00, 04
1 17, 19 10, 15, 16, 19 12, 13
2 20, 20 27
3 34, 35 30, 37 35
4 44, 44 43 40, 44, 47, 49
5 53 55
6 60, 61, 62 60, 69, 69
7 71 71, 76, 79 75
8 83 80, 83, 84 87, 88
9 91, 93, 96 95, 99, 99

XSMT » XSMT Thứ 7 » XSMT ngày 23/11/2024

Giải Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G.8
86
83
41
G.7
199
415
422
G.6
3784
8483
4651
6879
0088
7317
9321
8124
8472
G.5
2121
6850
6905
G.4
83566
26478
03955
44841
89816
37314
53458
71535
56351
77758
52027
51405
01745
96927
66201
55099
73611
24832
82785
21912
30689
G.3
89355
24462
58900
01540
98272
81617
G.2
40265
12820
14809
G.1
47689
88741
48047
ĐB
477718
122218
387200
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 00, 05 00, 01, 05, 09
1 14, 16, 18 15, 17, 18 11, 12, 17
2 21 20, 27, 27 21, 22, 24
3 35 32
4 41 40, 41, 45 41, 47
5 51, 55, 55, 58 50, 51, 58
6 62, 65, 66
7 78 79 72, 72
8 83, 84, 86, 89 83, 88 85, 89
9 99 99

XSMT » XSMT Thứ 6 » XSMT ngày 22/11/2024

Giải Gia Lai Ninh Thuận
G.8
01
25
G.7
415
216
G.6
3117
8485
2521
4723
7565
0414
G.5
4450
4655
G.4
00114
36848
02623
20678
46594
69241
05830
42314
95917
78107
78038
26418
10647
73740
G.3
06022
45086
19874
23699
G.2
22393
31756
G.1
48320
96782
ĐB
722291
127000
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 01 00, 07
1 14, 15, 17 14, 14, 16, 17, 18
2 20, 21, 22, 23 23, 25
3 30 38
4 41, 48 40, 47
5 50 55, 56
6 65
7 78 74
8 85, 86 82
9 91, 93, 94 99

XSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT ngày 21/11/2024

Giải Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
G.8
24
38
79
G.7
990
114
268
G.6
4030
2808
5310
5854
0042
2565
1762
6376
4110
G.5
7440
4476
8073
G.4
49719
59619
09671
39803
71773
99089
25131
86950
64255
55171
21215
78142
41884
64771
66151
06676
69569
00077
78543
00180
34081
G.3
41777
94037
43938
96099
47563
66619
G.2
41651
56554
71073
G.1
17420
36079
85734
ĐB
172279
891413
654534
Đầu Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
0 03, 08
1 10, 19, 19 13, 14, 15 10, 19
2 20, 24
3 30, 31, 37 38, 38 34, 34
4 40 42, 42 43
5 51 50, 54, 54, 55 51
6 65 62, 63, 68, 69
7 71, 73, 77, 79 71, 71, 76, 79 73, 73, 76, 76, 77, 79
8 89 84 80, 81
9 90 99

XSMT » XSMT Thứ 4 » XSMT ngày 20/11/2024

Giải Đà Nẵng Khánh Hòa
G.8
01
81
G.7
923
670
G.6
6164
5110
8102
0787
3305
2641
G.5
9897
9499
G.4
47268
14461
75296
76219
26019
49909
33200
79480
42813
24745
15083
27126
50505
65022
G.3
31509
02644
49027
18784
G.2
96699
76544
G.1
67266
54587
ĐB
447652
451065
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 00, 01, 02, 09, 09 05, 05
1 10, 19, 19 13
2 23 22, 26, 27
3
4 44 41, 44, 45
5 52
6 61, 64, 66, 68 65
7 70
8 80, 81, 83, 84, 87, 87
9 96, 97, 99 99

XSMT » XSMT Thứ 3 » XSMT ngày 19/11/2024

Giải Đắk Lắk Quảng Nam
G.8
79
90
G.7
867
137
G.6
1583
6717
0808
3303
0530
6028
G.5
3930
2530
G.4
28580
81082
26346
52453
96292
57789
21718
92081
63544
93853
84513
54920
00047
81342
G.3
18255
75653
73562
67318
G.2
40662
07426
G.1
66012
39484
ĐB
491946
933571
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 08 03
1 12, 17, 18 13, 18
2 20, 26, 28
3 30 30, 30, 37
4 46, 46 42, 44, 47
5 53, 53, 55 53
6 62, 67 62
7 79 71
8 80, 82, 83, 89 81, 84
9 92 90

XSMT » XSMT Thứ 2 » XSMT ngày 18/11/2024

Giải Phú Yên Huế
G.8
88
78
G.7
065
034
G.6
4507
7565
4493
3972
3925
1364
G.5
4789
6800
G.4
45188
74373
44267
23577
38071
88806
50367
83960
35376
08410
33247
52737
02820
11050
G.3
64154
06714
07127
59553
G.2
33337
33197
G.1
31768
76473
ĐB
632639
833715
Đầu Phú Yên Huế
0 06, 07 00
1 14 10, 15
2 20, 25, 27
3 37, 39 34, 37
4 47
5 54 50, 53
6 65, 65, 67, 67, 68 60, 64
7 71, 73, 77 72, 73, 76, 78
8 88, 88, 89
9 93 97

XSMT » XSMT Chủ Nhật » XSMT ngày 17/11/2024

Giải Kon Tum Khánh Hòa Huế
G.8
21
68
39
G.7
296
567
582
G.6
9318
2618
4100
8496
9379
6484
3311
5611
6037
G.5
7308
3822
7333
G.4
16518
87582
30665
26237
41553
25283
90428
31883
17532
96722
58639
12291
94921
89372
11871
40832
56446
72954
47361
75078
77079
G.3
43698
75361
43060
72083
90912
48678
G.2
73509
81204
67722
G.1
49634
42379
63365
ĐB
126285
082849
937159
Đầu Kon Tum Khánh Hòa Huế
0 00, 08, 09 04
1 18, 18, 18 11, 11, 12
2 21, 28 21, 22, 22 22
3 34, 37 32, 39 32, 33, 37, 39
4 49 46
5 53 54, 59
6 61, 65 60, 67, 68 61, 65
7 72, 79, 79 71, 78, 78, 79
8 82, 83, 85 83, 83, 84 82
9 96, 98 91, 96

XSMT » XSMT Thứ 7 » XSMT ngày 16/11/2024

Giải Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G.8
88
04
30
G.7
669
638
358
G.6
3179
2812
1480
5521
8727
3359
9938
8922
5001
G.5
7720
4304
5251
G.4
97923
85803
21987
84597
02178
14700
83765
72024
01023
53916
50637
17823
92895
72257
39497
46119
01245
59528
98940
99760
27371
G.3
05263
52648
33257
97279
85321
92679
G.2
33719
51996
78455
G.1
31675
02988
40521
ĐB
384534
171870
265698
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 00, 03 04, 04 01
1 12, 19 16 19
2 20, 23 21, 23, 23, 24, 27 21, 21, 22, 28
3 34 37, 38 30, 38
4 48 40, 45
5 57, 57, 59 51, 55, 58
6 63, 65, 69 60
7 75, 78, 79 70, 79 71, 79
8 80, 87, 88 88
9 97 95, 96 97, 98

XSMT » XSMT Thứ 6 » XSMT ngày 15/11/2024

Giải Gia Lai Ninh Thuận
G.8
30
86
G.7
732
893
G.6
1224
3456
2095
2765
8606
6158
G.5
6768
6130
G.4
93501
22475
98821
04574
65491
08127
25397
98614
23776
16678
16484
73483
46987
05000
G.3
36393
14185
56762
05793
G.2
63026
17699
G.1
87964
99546
ĐB
740576
113054
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 01 00, 06
1 14
2 21, 24, 26, 27
3 30, 32 30
4 46
5 56 54, 58
6 64, 68 62, 65
7 74, 75, 76 76, 78
8 85 83, 84, 86, 87
9 91, 93, 95, 97 93, 93, 99

XSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT ngày 14/11/2024

Giải Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
G.8
61
83
64
G.7
829
380
506
G.6
6158
8705
7816
5658
0374
7773
5961
7257
6988
G.5
0227
8111
0826
G.4
43858
88885
82378
53283
55651
39321
58460
17426
07471
81247
19451
55013
52201
83506
56374
96299
85429
52130
17396
67308
58917
G.3
85096
72346
23340
22413
10736
74458
G.2
18280
69046
67278
G.1
93438
75567
69647
ĐB
679346
667317
481427
Đầu Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
0 05 01, 06 06, 08
1 16 11, 13, 13, 17 17
2 21, 27, 29 26 26, 27, 29
3 38 30, 36
4 46, 46 40, 46, 47 47
5 51, 58, 58 51, 58 57, 58
6 60, 61 67 61, 64
7 78 71, 73, 74 74, 78
8 80, 83, 85 80, 83 88
9 96 96, 99

XSMT » XSMT Thứ 4 » XSMT ngày 13/11/2024

Giải Đà Nẵng Khánh Hòa
G.8
67
63
G.7
329
390
G.6
7332
4394
4140
2369
3216
0054
G.5
7294
4099
G.4
60582
60849
84123
48501
05483
55790
44285
41805
16442
33093
77104
22938
81494
03398
G.3
47347
44532
72631
91602
G.2
96401
89685
G.1
76364
58304
ĐB
442829
318229
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 01, 01 02, 04, 04, 05
1 16
2 23, 29, 29 29
3 32, 32 31, 38
4 40, 47, 49 42
5 54
6 64, 67 63, 69
7
8 82, 83, 85 85
9 90, 94, 94 90, 93, 94, 98, 99

XSMT » XSMT Thứ 3 » XSMT ngày 12/11/2024

Giải Đắk Lắk Quảng Nam
G.8
86
82
G.7
397
784
G.6
1551
1244
2752
1787
7603
2034
G.5
2934
9257
G.4
87013
26517
86300
08829
30885
14883
19148
83812
13206
43732
06571
54278
26788
80471
G.3
30323
26035
37597
70124
G.2
87894
91246
G.1
03424
01505
ĐB
283697
681461
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 00 03, 05, 06
1 13, 17 12
2 23, 24, 29 24
3 34, 35 32, 34
4 44, 48 46
5 51, 52 57
6 61
7 71, 71, 78
8 83, 85, 86 82, 84, 87, 88
9 94, 97, 97 97

XSMT » XSMT Thứ 2 » XSMT ngày 11/11/2024

Giải Phú Yên Huế
G.8
45
25
G.7
558
276
G.6
8040
4462
5194
1460
8804
6731
G.5
0850
3872
G.4
47073
35033
61599
16223
11982
70613
53919
10243
90377
90826
14010
10441
14104
38094
G.3
12467
84407
26045
29266
G.2
84183
10165
G.1
02331
02750
ĐB
120039
025976
Đầu Phú Yên Huế
0 07 04, 04
1 13, 19 10
2 23 25, 26
3 31, 33, 39 31
4 40, 45 41, 43, 45
5 50, 58 50
6 62, 67 60, 65, 66
7 73 72, 76, 76, 77
8 82, 83
9 94, 99 94

XSMT » XSMT Chủ Nhật » XSMT ngày 10/11/2024

Giải Kon Tum Khánh Hòa Huế
G.8
82
29
82
G.7
973
597
361
G.6
2386
3636
4109
2844
6439
8142
4420
8135
3610
G.5
1752
8806
8062
G.4
82644
89836
32222
21451
45384
29055
32142
92439
64002
46432
34644
11209
66043
35733
28237
67705
02821
49989
61187
52047
65777
G.3
75394
75880
96600
34049
41451
15528
G.2
47666
52172
58383
G.1
95822
60601
32757
ĐB
783019
620914
246747
Đầu Kon Tum Khánh Hòa Huế
0 09 00, 01, 02, 06, 09 05
1 19 14 10
2 22, 22 29 20, 21, 28
3 36, 36 32, 33, 39, 39 35, 37
4 42, 44 42, 43, 44, 44, 49 47, 47
5 51, 52, 55 51, 57
6 66 61, 62
7 73 72 77
8 80, 82, 84, 86 82, 83, 87, 89
9 94 97

XSMT » XSMT Thứ 7 » XSMT ngày 09/11/2024

Giải Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G.8
94
49
50
G.7
837
636
690
G.6
5265
7088
7736
7606
8781
7986
0066
2243
0285
G.5
4076
0166
2178
G.4
84384
81567
72092
15221
65255
43025
46280
01274
21646
89645
89456
80236
19565
52587
08700
99990
02344
10280
32079
40222
90860
G.3
39180
98335
38142
31118
19540
69212
G.2
12294
46437
76236
G.1
00764
75906
95704
ĐB
040820
880968
992448
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 06, 06 00, 04
1 18 12
2 20, 21, 25 22
3 35, 36, 37 36, 36, 37 36
4 42, 45, 46, 49 40, 43, 44, 48
5 55 56 50
6 64, 65, 67 65, 66, 68 60, 66
7 76 74 78, 79
8 80, 80, 84, 88 81, 86, 87 80, 85
9 92, 94, 94 90, 90

XSMT » XSMT Thứ 6 » XSMT ngày 08/11/2024

Giải Gia Lai Ninh Thuận
G.8
86
80
G.7
716
350
G.6
8634
0793
9653
9735
9088
9046
G.5
5331
7678
G.4
10209
47125
83807
74856
88337
15002
32149
52147
91620
83464
19047
91015
09252
31413
G.3
63152
02398
42443
69242
G.2
15852
37692
G.1
84140
45734
ĐB
067741
576049
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 02, 07, 09
1 16 13, 15
2 25 20
3 31, 34, 37 34, 35
4 40, 41, 49 42, 43, 46, 47, 47, 49
5 52, 52, 53, 56 50, 52
6 64
7 78
8 86 80, 88
9 93, 98 92

XSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT ngày 07/11/2024

Giải Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
G.8
48
89
85
G.7
441
541
962
G.6
2596
8211
0681
1072
6640
1404
1671
5552
4478
G.5
9250
4053
0406
G.4
78440
86899
17789
60452
37858
44526
78119
31531
84227
54161
01767
44527
87437
20365
52778
47846
05973
29200
67694
75386
19572
G.3
93050
52072
03651
43059
54807
53931
G.2
83387
90864
64205
G.1
34861
58384
01962
ĐB
841294
541834
255609
Đầu Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
0 04 00, 05, 06, 07, 09
1 11, 19
2 26 27, 27
3 31, 34, 37 31
4 40, 41, 48 40, 41 46
5 50, 50, 52, 58 51, 53, 59 52
6 61 61, 64, 65, 67 62, 62
7 72 72 71, 72, 73, 78, 78
8 81, 87, 89 84, 89 85, 86
9 94, 96, 99 94

XSMT » XSMT Thứ 4 » XSMT ngày 06/11/2024

Giải Đà Nẵng Khánh Hòa
G.8
63
33
G.7
074
061
G.6
8255
5980
1315
7748
3022
9266
G.5
2528
4187
G.4
53969
68863
75777
23825
73531
54445
99163
44356
26034
26291
13500
42810
04058
35942
G.3
35965
19528
46575
75067
G.2
82141
24140
G.1
78773
87516
ĐB
653585
863063
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 00
1 15 10, 16
2 25, 28, 28 22
3 31 33, 34
4 41, 45 40, 42, 48
5 55 56, 58
6 63, 63, 63, 65, 69 61, 63, 66, 67
7 73, 74, 77 75
8 80, 85 87
9 91

XSMT » XSMT Thứ 3 » XSMT ngày 05/11/2024

Giải Đắk Lắk Quảng Nam
G.8
64
35
G.7
247
413
G.6
3091
0084
6394
7302
1786
1767
G.5
3905
1815
G.4
60826
18490
30420
13769
26589
01129
32520
36147
94470
25278
00715
45767
53545
99445
G.3
58028
28138
82566
11638
G.2
08737
19413
G.1
36955
61225
ĐB
491742
312058
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 05 02
1 13, 13, 15, 15
2 20, 20, 26, 28, 29 25
3 37, 38 35, 38
4 42, 47 45, 45, 47
5 55 58
6 64, 69 66, 67, 67
7 70, 78
8 84, 89 86
9 90, 91, 94

XSMT » XSMT Thứ 2 » XSMT ngày 04/11/2024

Giải Phú Yên Huế
G.8
22
68
G.7
477
024
G.6
1311
8185
3960
6257
7113
9260
G.5
4669
3226
G.4
08778
45282
80141
32039
42525
25033
37633
49537
78864
28006
45375
79467
98692
78126
G.3
31598
66170
22708
59457
G.2
17597
34140
G.1
34482
31564
ĐB
074334
379343
Đầu Phú Yên Huế
0 06, 08
1 11 13
2 22, 25 24, 26, 26
3 33, 33, 34, 39 37
4 41 40, 43
5 57, 57
6 60, 69 60, 64, 64, 67, 68
7 70, 77, 78 75
8 82, 82, 85
9 97, 98 92

Sổ Kết Quả XSMB 30 Ngày

Giới Thiệu Về Sổ Kết Quả XSMT 30 Ngày

Sổ kết quả XSMT 30 ngày giúp người chơi theo dõi và tra cứu kết quả xổ số miền Trung trong vòng 30 ngày gần đây.

Bạn có thể xem các giải thưởng từ giải Đặc Biệt đến các giải phụ, với thông tin cập nhật đầy đủ và chính xác

Tham khảo thêm Sổ kết quả

Tags: sổ kết quả XSMT 30 ngày, kết quả xổ số miền Trung, kết quả XSMT hôm nay, kết quả XSMT 30 ngày, giải Đặc Biệt XSMT, giải phụ XSMT, tra cứu kết quả XSMT, dự đoán kết quả XSMT, thống kê XSMT 30 ngày, phân tích kết quả XSMT