03 giờ 46 phút 31 Thứ 4 ngày 29/10/2025

Sổ kết quả XSMT - KQXSMT 30 ngày gần nhất, đầy đủ và chính xác

Tạo website hoặc Tạo website xổ số của riêng bạn. Liên hệ Hotline hoặc Zalo
0975 165 097

Sổ Kết Quả - KQXSMT 30 ngày gần nhất

XSMT » XSMT Thứ 3 » XSMT ngày 28/10/2025

Giải Đắk Lắk Quảng Nam
G.8
92
56
G.7
187
820
G.6
9173
1834
5683
9797
8301
7093
G.5
6922
2756
G.4
17938
19619
11914
70340
87141
62932
28715
96154
50691
83472
98422
56233
09730
84441
G.3
60148
71322
60792
67405
G.2
84984
14256
G.1
31868
02962
ĐB
956076
619613
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 01, 05
1 14, 15, 19 13
2 22, 22 20, 22
3 32, 34, 38 30, 33
4 40, 41, 48 41
5 54, 56, 56, 56
6 68 62
7 73, 76 72
8 83, 84, 87
9 92 91, 92, 93, 97

XSMT » XSMT Thứ 2 » XSMT ngày 27/10/2025

Giải Huế Phú Yên
G.8
75
07
G.7
968
564
G.6
7531
3078
9993
8793
2787
0261
G.5
0394
6630
G.4
37055
38831
72863
90872
74401
28495
70065
26636
23724
64119
87925
71770
05054
07042
G.3
58280
12680
42858
90634
G.2
23909
53198
G.1
20871
15746
ĐB
963289
004161
Đầu Huế Phú Yên
0 01, 09 07
1 19
2 24, 25
3 31, 31 30, 34, 36
4 42, 46
5 55 54, 58
6 63, 65, 68 61, 61, 64
7 71, 72, 75, 78 70
8 80, 80, 89 87
9 93, 94, 95 93, 98

XSMT » XSMT Thứ 7 » XSMT ngày 25/10/2025

Giải Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G.8
66
97
83
G.7
002
963
858
G.6
1396
1308
9391
4979
8213
9323
4455
6604
2756
G.5
9303
0261
3864
G.4
84792
28813
60244
81916
48895
73800
55376
24888
20986
53807
04551
81350
88886
85393
85515
44478
18322
50210
48122
96303
41795
G.3
19317
65522
31965
37145
98505
25519
G.2
11659
23645
59330
G.1
38634
06437
40554
ĐB
912916
017201
401390
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 00, 02, 03, 08 01, 07 03, 04, 05
1 13, 16, 16, 17 13 10, 15, 19
2 22 23 22, 22
3 34 37 30
4 44 45, 45
5 59 50, 51 54, 55, 56, 58
6 66 61, 63, 65 64
7 76 79 78
8 86, 86, 88 83
9 91, 92, 95, 96 93, 97 90, 95

XSMT » XSMT Thứ 6 » XSMT ngày 24/10/2025

Giải Gia Lai Ninh Thuận
G.8
03
98
G.7
237
929
G.6
7322
4495
2416
6214
7915
6454
G.5
0993
9993
G.4
38382
43947
07442
84792
22710
59224
31303
37144
14101
97804
40727
42790
09107
01918
G.3
05454
39755
93126
57043
G.2
34083
47033
G.1
86866
08759
ĐB
746273
801138
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 03, 03 01, 04, 07
1 10, 16 14, 15, 18
2 22, 24 26, 27, 29
3 37 33, 38
4 42, 47 43, 44
5 54, 55 54, 59
6 66
7 73
8 82, 83
9 92, 93, 95 90, 93, 98

XSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT ngày 23/10/2025

Giải Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
G.8
97
65
69
G.7
183
455
162
G.6
6916
7369
0714
2909
0932
8155
5686
1488
8600
G.5
0311
3890
4392
G.4
91027
52446
42505
08831
59449
20334
04014
56612
23208
13744
21854
49076
87517
71506
60996
00756
70352
74838
52068
75643
06483
G.3
96312
30904
60950
05405
59176
88043
G.2
92584
95651
94416
G.1
60190
95297
61954
ĐB
314630
464198
414063
Đầu Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
0 04, 05 05, 06, 08, 09 00
1 11, 12, 14, 14, 16 12, 17 16
2 27
3 30, 31, 34 32 38
4 46, 49 44 43, 43
5 50, 51, 54, 55, 55 52, 54, 56
6 69 65 62, 63, 68, 69
7 76 76
8 83, 84 83, 86, 88
9 90, 97 90, 97, 98 92, 96

XSMT » XSMT Thứ 4 » XSMT ngày 22/10/2025

Giải Đà Nẵng Khánh Hòa
G.8
57
28
G.7
723
133
G.6
5574
4781
6233
4808
2833
1260
G.5
2658
5617
G.4
74059
04885
55272
55641
64655
80724
55667
66191
87501
50879
59186
18589
42145
13138
G.3
33262
97280
48996
90337
G.2
36975
62264
G.1
74276
92797
ĐB
595270
091803
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 01, 03, 08
1 17
2 23, 24 28
3 33 33, 33, 37, 38
4 41 45
5 55, 57, 58, 59
6 62, 67 60, 64
7 70, 72, 74, 75, 76 79
8 80, 81, 85 86, 89
9 91, 96, 97

XSMT » XSMT Thứ 3 » XSMT ngày 21/10/2025

Giải Đắk Lắk Quảng Nam
G.8
48
43
G.7
355
508
G.6
4312
1625
4423
3229
1412
4140
G.5
7078
4006
G.4
51488
49038
03841
18234
51945
84976
98687
82191
83486
17869
15473
25730
51501
71877
G.3
76856
07343
54234
95537
G.2
33351
13727
G.1
56594
77396
ĐB
432595
233904
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 01, 04, 06, 08
1 12 12
2 23, 25 27, 29
3 34, 38 30, 34, 37
4 41, 43, 45, 48 40, 43
5 51, 55, 56
6 69
7 76, 78 73, 77
8 87, 88 86
9 94, 95 91, 96

XSMT » XSMT Thứ 2 » XSMT ngày 20/10/2025

Giải Huế Phú Yên
G.8
35
73
G.7
549
024
G.6
3939
6994
4867
6512
6911
7111
G.5
7493
0810
G.4
66443
84025
11153
87236
41880
67805
43579
78766
21858
44674
78396
61379
75757
13532
G.3
73100
99473
08673
65700
G.2
98676
53582
G.1
49904
15868
ĐB
334029
615735
Đầu Huế Phú Yên
0 00, 04, 05 00
1 10, 11, 11, 12
2 25, 29 24
3 35, 36, 39 32, 35
4 43, 49
5 53 57, 58
6 67 66, 68
7 73, 76, 79 73, 73, 74, 79
8 80 82
9 93, 94 96

XSMT » XSMT Thứ 7 » XSMT ngày 18/10/2025

Giải Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G.8
59
44
80
G.7
991
316
017
G.6
5127
3709
2130
1167
8349
3007
7711
4684
3449
G.5
2229
9566
2024
G.4
60265
06461
87079
38026
00955
21715
58669
07518
47310
68539
26795
70945
70563
81905
36025
26989
49782
25746
14889
40848
35150
G.3
52826
50759
51312
98600
97904
10327
G.2
56029
25407
01944
G.1
36487
55262
51262
ĐB
490353
967914
319779
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 09 00, 05, 07, 07 04
1 15 10, 12, 14, 16, 18 11, 17
2 26, 26, 27, 29, 29 24, 25, 27
3 30 39
4 44, 45, 49 44, 46, 48, 49
5 53, 55, 59, 59 50
6 61, 65, 69 62, 63, 66, 67 62
7 79 79
8 87 80, 82, 84, 89, 89
9 91 95

XSMT » XSMT Thứ 6 » XSMT ngày 17/10/2025

Giải Gia Lai Ninh Thuận
G.8
29
54
G.7
776
116
G.6
6493
5563
5369
8917
6629
8918
G.5
7208
1034
G.4
90327
72451
16043
05226
13544
61714
89603
28982
17867
01820
45917
46567
21101
97564
G.3
78081
63663
29887
38992
G.2
38447
55669
G.1
15280
91856
ĐB
308734
784936
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 03, 08 01
1 14 16, 17, 17, 18
2 26, 27, 29 20, 29
3 34 34, 36
4 43, 44, 47
5 51 54, 56
6 63, 63, 69 64, 67, 67, 69
7 76
8 80, 81 82, 87
9 93 92

XSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT ngày 16/10/2025

Giải Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
G.8
97
58
05
G.7
565
962
194
G.6
7510
8582
6019
7893
5094
5675
2741
5850
7674
G.5
2891
2115
5918
G.4
59755
77809
83819
99163
17558
91454
50131
04563
46496
27130
41532
42020
10997
81773
50665
53909
48025
18444
08744
63346
36926
G.3
24540
95244
48205
65526
73669
54017
G.2
96559
01054
01666
G.1
25932
94038
72925
ĐB
894041
728951
404233
Đầu Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
0 09 05 05, 09
1 10, 19, 19 15 17, 18
2 20, 26 25, 25, 26
3 31, 32 30, 32, 38 33
4 40, 41, 44 41, 44, 44, 46
5 54, 55, 58, 59 51, 54, 58 50
6 63, 65 62, 63 65, 66, 69
7 73, 75 74
8 82
9 91, 97 93, 94, 96, 97 94

XSMT » XSMT Thứ 4 » XSMT ngày 15/10/2025

Giải Đà Nẵng Khánh Hòa
G.8
41
17
G.7
029
146
G.6
5869
4378
0151
5003
3883
5273
G.5
1005
5607
G.4
70235
71897
81624
12715
42505
09122
15846
16318
20584
66729
66366
99731
17424
22239
G.3
48567
95082
09896
84936
G.2
69041
74264
G.1
19488
87771
ĐB
308242
951958
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 05, 05 03, 07
1 15 17, 18
2 22, 24, 29 24, 29
3 35 31, 36, 39
4 41, 41, 42, 46 46
5 51 58
6 67, 69 64, 66
7 78 71, 73
8 82, 88 83, 84
9 97 96

XSMT » XSMT Thứ 3 » XSMT ngày 14/10/2025

Giải Đắk Lắk Quảng Nam
G.8
04
45
G.7
804
711
G.6
9157
8421
9289
5303
4933
9021
G.5
7232
1761
G.4
69932
72628
84760
91118
11024
47482
96125
51488
88184
72336
94658
50370
24060
98130
G.3
82046
12698
06322
71188
G.2
09069
70824
G.1
93988
40326
ĐB
989447
734840
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 04, 04 03
1 18 11
2 21, 24, 25, 28 21, 22, 24, 26
3 32, 32 30, 33, 36
4 46, 47 40, 45
5 57 58
6 60, 69 60, 61
7 70
8 82, 88, 89 84, 88, 88
9 98

XSMT » XSMT Thứ 2 » XSMT ngày 13/10/2025

Giải Phú Yên Huế
G.8
20
03
G.7
475
264
G.6
4601
4307
7413
4634
7241
8885
G.5
1885
2671
G.4
20895
93450
26104
82476
13731
02852
13745
29693
25767
42319
56408
62141
62681
13102
G.3
76322
74963
37716
06422
G.2
75845
88727
G.1
42642
87740
ĐB
201723
931457
Đầu Phú Yên Huế
0 01, 04, 07 02, 03, 08
1 13 16, 19
2 20, 22, 23 22, 27
3 31 34
4 42, 45, 45 40, 41, 41
5 50, 52 57
6 63 64, 67
7 75, 76 71
8 85 81, 85
9 95 93

XSMT » XSMT Chủ Nhật » XSMT ngày 12/10/2025

Giải Kon Tum Khánh Hòa Huế
G.8
71
11
10
G.7
928
684
023
G.6
7121
6307
4147
4722
0799
9437
6319
6300
2617
G.5
8762
4714
6312
G.4
62215
24907
70559
39811
44106
76715
79109
03696
99478
27769
51685
68459
98818
97032
09268
12405
17776
85055
05586
46562
49134
G.3
57368
12262
67510
71482
99797
03177
G.2
11913
00403
28621
G.1
71150
92044
04617
ĐB
296358
094610
395309
Đầu Kon Tum Khánh Hòa Huế
0 06, 07, 07, 09 03 00, 05, 09
1 11, 13, 15, 15 10, 10, 11, 14, 18 10, 12, 17, 17, 19
2 21, 28 22 21, 23
3 32, 37 34
4 47 44
5 50, 58, 59 59 55
6 62, 62, 68 69 62, 68
7 71 78 76, 77
8 82, 84, 85 86
9 96, 99 97

XSMT » XSMT Thứ 7 » XSMT ngày 11/10/2025

Giải Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G.8
15
53
86
G.7
017
157
281
G.6
9473
8936
2288
3010
8127
0100
4653
8466
1748
G.5
4706
7877
3502
G.4
81558
37828
99063
81947
99293
63003
14249
46629
88614
03946
64426
01501
67532
30926
91751
43291
42613
28190
97110
45914
91925
G.3
62559
23972
21083
44623
93699
73109
G.2
69662
08089
53707
G.1
65875
22827
32904
ĐB
636674
779404
351574
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 03, 06 00, 01, 04 02, 04, 07, 09
1 15, 17 10, 14 10, 13, 14
2 28 23, 26, 26, 27, 27, 29 25
3 36 32
4 47, 49 46 48
5 58, 59 53, 57 51, 53
6 62, 63 66
7 72, 73, 74, 75 77 74
8 88 83, 89 81, 86
9 93 90, 91, 99

XSMT » XSMT Thứ 6 » XSMT ngày 10/10/2025

Giải Gia Lai Ninh Thuận
G.8
15
11
G.7
878
486
G.6
7701
9382
5690
9254
0011
0347
G.5
1353
4156
G.4
74116
41034
22817
21311
52968
52665
71554
21970
22610
73869
83426
92254
72269
28803
G.3
74575
08379
61445
50173
G.2
73722
93309
G.1
90990
88408
ĐB
179313
851840
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 01 03, 08, 09
1 11, 13, 15, 16, 17 10, 11, 11
2 22 26
3 34
4 40, 45, 47
5 53, 54 54, 54, 56
6 65, 68 69, 69
7 75, 78, 79 70, 73
8 82 86
9 90, 90

XSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT ngày 09/10/2025

Giải Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
G.8
96
31
52
G.7
824
106
855
G.6
4916
0329
3842
9118
1020
5757
2974
7837
4343
G.5
0902
2231
3730
G.4
91598
41803
57737
85205
88080
87429
37160
41580
39261
78467
13417
39152
42957
61206
57089
51523
43448
78061
26900
74483
61683
G.3
67688
46319
35786
01805
92147
51537
G.2
11950
94902
71158
G.1
37217
20646
87959
ĐB
826578
033339
524605
Đầu Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
0 02, 03, 05 02, 05, 06, 06 00, 05
1 16, 17, 19 17, 18
2 24, 29, 29 20 23
3 37 31, 31, 39 30, 37, 37
4 42 46 43, 47, 48
5 50 52, 57, 57 52, 55, 58, 59
6 60 61, 67 61
7 78 74
8 80, 88 80, 86 83, 83, 89
9 96, 98

XSMT » XSMT Thứ 4 » XSMT ngày 08/10/2025

Giải Đà Nẵng Khánh Hòa
G.8
83
15
G.7
562
960
G.6
2091
7973
2836
3039
3631
8651
G.5
2521
7479
G.4
03389
89572
56482
67877
71642
40429
76367
50785
31650
91351
80998
39785
91011
52334
G.3
03077
86284
63836
59489
G.2
10291
44193
G.1
21550
83543
ĐB
554487
077346
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0
1 11, 15
2 21, 29
3 36 31, 34, 36, 39
4 42 43, 46
5 50 50, 51, 51
6 62, 67 60
7 72, 73, 77, 77 79
8 82, 83, 84, 87, 89 85, 85, 89
9 91, 91 93, 98

XSMT » XSMT Thứ 3 » XSMT ngày 07/10/2025

Giải Đắk Lắk Quảng Nam
G.8
22
76
G.7
359
581
G.6
2657
4234
3040
8457
1106
2519
G.5
4169
9290
G.4
29810
59239
40003
36252
72364
09169
95278
83454
14166
61580
76393
58779
49806
16486
G.3
18558
84882
50505
73414
G.2
77445
29259
G.1
76454
38924
ĐB
248337
634623
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 03 05, 06, 06
1 10 14, 19
2 22 23, 24
3 34, 37, 39
4 40, 45
5 52, 54, 57, 58, 59 54, 57, 59
6 64, 69, 69 66
7 78 76, 79
8 82 80, 81, 86
9 90, 93

XSMT » XSMT Thứ 2 » XSMT ngày 06/10/2025

Giải Phú Yên Huế
G.8
16
12
G.7
662
639
G.6
2001
3849
7646
9324
3381
2830
G.5
6364
5647
G.4
47648
64105
69296
57380
79271
10388
70354
89055
40725
01644
46195
74945
64019
43484
G.3
23079
33050
68970
90206
G.2
69444
82720
G.1
47724
95996
ĐB
999148
995118
Đầu Phú Yên Huế
0 01, 05 06
1 16 12, 18, 19
2 24 20, 24, 25
3 30, 39
4 44, 46, 48, 48, 49 44, 45, 47
5 50, 54 55
6 62, 64
7 71, 79 70
8 80, 88 81, 84
9 96 95, 96

XSMT » XSMT Chủ Nhật » XSMT ngày 05/10/2025

Giải Kon Tum Khánh Hòa Huế
G.8
41
15
26
G.7
780
004
398
G.6
0255
6139
3494
5244
2369
6031
9004
1364
4147
G.5
6315
7070
9675
G.4
27318
75090
19296
67985
47154
76396
37865
43304
32563
85417
34506
30986
17267
64761
12806
82190
01998
35992
54732
52359
26125
G.3
69578
96480
34731
02906
21826
94781
G.2
55560
08745
54197
G.1
78816
38767
83881
ĐB
674256
013901
589281
Đầu Kon Tum Khánh Hòa Huế
0 01, 04, 04, 06, 06 04, 06
1 15, 16, 18 15, 17
2 25, 26, 26
3 39 31, 31 32
4 41 44, 45 47
5 54, 55, 56 59
6 60, 65 61, 63, 67, 67, 69 64
7 78 70 75
8 80, 80, 85 86 81, 81, 81
9 90, 94, 96, 96 90, 92, 97, 98, 98

XSMT » XSMT Thứ 7 » XSMT ngày 04/10/2025

Giải Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G.8
40
89
72
G.7
139
702
911
G.6
1154
8845
7521
7484
5569
2165
5684
2784
8023
G.5
9719
9502
9569
G.4
50137
38195
76380
10701
21069
61076
11098
92377
61878
02876
61467
59555
90190
22882
19649
37363
06243
33590
84797
00600
07331
G.3
29641
89862
85926
52879
32060
60746
G.2
59231
54541
16823
G.1
44392
28622
50891
ĐB
086699
197666
211516
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 01 02, 02 00
1 19 11, 16
2 21 22, 26 23, 23
3 31, 37, 39 31
4 40, 41, 45 41 43, 46, 49
5 54 55
6 62, 69 65, 66, 67, 69 60, 63, 69
7 76 76, 77, 78, 79 72
8 80 82, 84, 89 84, 84
9 92, 95, 98, 99 90 90, 91, 97

XSMT » XSMT Thứ 6 » XSMT ngày 03/10/2025

Giải Gia Lai Ninh Thuận
G.8
04
37
G.7
022
350
G.6
0009
8889
2135
9400
7315
0347
G.5
3373
7226
G.4
20915
62873
70875
48488
17231
23560
96315
33820
08074
92665
94676
40379
03154
21310
G.3
23336
44815
91573
30665
G.2
43644
11064
G.1
88224
84257
ĐB
222490
677136
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 04, 09 00
1 15, 15, 15 10, 15
2 22, 24 20, 26
3 31, 35, 36 36, 37
4 44 47
5 50, 54, 57
6 60 64, 65, 65
7 73, 73, 75 73, 74, 76, 79
8 88, 89
9 90

XSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT ngày 02/10/2025

Giải Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
G.8
05
16
27
G.7
494
998
994
G.6
4554
2513
1124
4681
4598
3390
7535
9569
9054
G.5
4829
5661
1254
G.4
19016
73948
81200
88366
17420
05399
97451
74850
46704
34649
53714
27917
23878
68746
86887
76225
66103
56130
33802
36218
48647
G.3
62165
04350
06107
96918
92798
53490
G.2
49765
77029
69232
G.1
93930
63140
92297
ĐB
562990
432514
891563
Đầu Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
0 00, 05 04, 07 02, 03
1 13, 16 14, 14, 16, 17, 18 18
2 20, 24, 29 29 25, 27
3 30 30, 32, 35
4 48 40, 46, 49 47
5 50, 51, 54 50 54, 54
6 65, 65, 66 61 63, 69
7 78
8 81 87
9 90, 94, 99 90, 98, 98 90, 94, 97, 98

XSMT » XSMT Thứ 4 » XSMT ngày 01/10/2025

Giải Đà Nẵng Khánh Hòa
G.8
22
40
G.7
234
432
G.6
1756
1983
5013
7581
5609
4447
G.5
5001
0047
G.4
69580
44835
04546
93420
11738
80143
63705
85118
24429
63863
69151
71718
78401
06119
G.3
55597
08302
25756
42811
G.2
86198
85450
G.1
13402
12850
ĐB
732606
960515
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 01, 02, 02, 05, 06 01, 09
1 13 11, 15, 18, 18, 19
2 20, 22 29
3 34, 35, 38 32
4 43, 46 40, 47, 47
5 56 50, 50, 51, 56
6 63
7
8 80, 83 81
9 97, 98

XSMT » XSMT Thứ 3 » XSMT ngày 30/09/2025

Giải Đắk Lắk Quảng Nam
G.8
94
65
G.7
043
305
G.6
0367
4463
3899
8258
6627
8413
G.5
4893
0363
G.4
30118
19335
12490
75727
36132
75879
25395
89080
01270
43085
26314
00156
91362
73773
G.3
22431
60074
95093
57411
G.2
79332
62170
G.1
36145
91108
ĐB
693869
296856
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 05, 08
1 18 11, 13, 14
2 27 27
3 31, 32, 32, 35
4 43, 45
5 56, 56, 58
6 63, 67, 69 62, 63, 65
7 74, 79 70, 70, 73
8 80, 85
9 90, 93, 94, 95, 99 93

XSMT » XSMT Thứ 2 » XSMT ngày 29/09/2025

Giải Phú Yên Huế
G.8
02
64
G.7
762
031
G.6
5240
4583
9241
1524
9591
8559
G.5
8653
2821
G.4
96670
25589
24802
96049
72897
97242
37023
62359
63713
77927
08706
74875
11261
51474
G.3
42157
98784
11984
14126
G.2
12461
77424
G.1
91349
60191
ĐB
521927
543916
Đầu Phú Yên Huế
0 02, 02 06
1 13, 16
2 23, 27 21, 24, 24, 26, 27
3 31
4 40, 41, 42, 49, 49
5 53, 57 59, 59
6 61, 62 61, 64
7 70 74, 75
8 83, 84, 89 84
9 97 91, 91

XSMT » XSMT Chủ Nhật » XSMT ngày 28/09/2025

Giải Kon Tum Khánh Hòa Huế
G.8
01
60
45
G.7
346
612
727
G.6
8368
2302
8479
8800
1649
4816
7421
2918
9923
G.5
3269
5045
1338
G.4
36834
95049
37550
46314
07895
04477
57827
16602
21137
98219
49099
97464
76459
49716
05918
18295
64568
55300
04427
91905
77855
G.3
74977
76154
55190
77052
16099
09654
G.2
41761
28825
79982
G.1
88702
83371
65092
ĐB
221981
134441
980109
Đầu Kon Tum Khánh Hòa Huế
0 01, 02, 02 00, 02 00, 05, 09
1 14 12, 16, 16, 19 18, 18
2 27 25 21, 23, 27, 27
3 34 37 38
4 46, 49 41, 45, 49 45
5 50, 54 52, 59 54, 55
6 61, 68, 69 60, 64 68
7 77, 77, 79 71
8 81 82
9 95 90, 99 92, 95, 99

XSMT » XSMT Thứ 7 » XSMT ngày 27/09/2025

Giải Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G.8
08
74
86
G.7
125
910
571
G.6
5783
1194
0226
3477
8997
1196
4654
7515
4221
G.5
5432
5200
6910
G.4
76468
51515
63750
73415
12262
24818
80900
02609
77771
62337
25176
56058
26040
92983
62102
91480
65262
59131
83881
53326
47463
G.3
09579
27049
10271
29180
93129
70912
G.2
94159
70634
94046
G.1
69760
32283
63663
ĐB
888186
189481
843701
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 00, 08 00, 09 01, 02
1 15, 15, 18 10 10, 12, 15
2 25, 26 21, 26, 29
3 32 34, 37 31
4 49 40 46
5 50, 59 58 54
6 60, 62, 68 62, 63, 63
7 79 71, 71, 74, 76, 77 71
8 83, 86 80, 81, 83, 83 80, 81, 86
9 94 96, 97

Sổ Kết Quả XSMB 30 Ngày

Giới Thiệu Về Sổ Kết Quả XSMT 30 Ngày

Sổ kết quả XSMT 30 ngày giúp người chơi theo dõi và tra cứu kết quả xổ số miền Trung trong vòng 30 ngày gần đây.

Bạn có thể xem các giải thưởng từ giải Đặc Biệt đến các giải phụ, với thông tin cập nhật đầy đủ và chính xác

Tham khảo thêm Sổ kết quả

Tags: sổ kết quả XSMT 30 ngày, kết quả xổ số miền Trung, kết quả XSMT hôm nay, kết quả XSMT 30 ngày, giải Đặc Biệt XSMT, giải phụ XSMT, tra cứu kết quả XSMT, dự đoán kết quả XSMT, thống kê XSMT 30 ngày, phân tích kết quả XSMT