XSMT Chủ Nhật - Xổ số miền Trung Chủ Nhật
Giải | Khánh Hòa | Kon Tum |
---|---|---|
G.8 | 89 | 42 |
G.7 | 727 | 897 |
G.6 | 9661 7919 8066 | 2790 5561 2695 |
G.5 | 8052 | 2762 |
G.4 | 13143 43953 95555 56414 06525 60032 74041 | 14454 19922 88612 76890 67529 01661 99392 |
G.3 | 50682 54942 | 79153 56660 |
G.2 | 67004 | 21980 |
G.1 | 90887 | 67179 |
G.ĐB | 206729 | 945692 |
Lô tô Khánh Hòa Chủ Nhật, 21/02/2021
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04 |
1 | 14, 19 |
2 | 25, 27, 29 |
3 | 32 |
4 | 41, 42, 43 |
5 | 52, 53, 55 |
6 | 61, 66 |
7 | - |
8 | 82, 87, 89 |
9 | - |
Lô tô Kon Tum Chủ Nhật, 21/02/2021
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 12 |
2 | 22, 29 |
3 | - |
4 | 42 |
5 | 53, 54 |
6 | 60, 61, 61, 62 |
7 | 79 |
8 | 80 |
9 | 90, 90, 92, 92, 95, 97 |
- Xem thống kê Cầu miền Trung
- Xem thống kê Lô gan miền Trung
- Tham khảo Thống kê xổ số tại đây 2
- Kết quả SXMT trực tiếp lúc 17h15 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ sổ các tỉnh miền Trung chủ nhật hôm nay:
Giải | Khánh Hòa | Kon Tum |
---|---|---|
G.8 | 20 | 74 |
G.7 | 323 | 246 |
G.6 | 3812 7724 7576 | 4775 1970 0933 |
G.5 | 2062 | 9603 |
G.4 | 08793 69063 90702 13536 75373 39447 80558 | 57489 32220 87647 78835 18752 29664 62977 |
G.3 | 55194 01809 | 81861 18472 |
G.2 | 44538 | 74570 |
G.1 | 85296 | 68171 |
G.ĐB | 305078 | 139738 |
Lô tô Khánh Hòa Chủ Nhật, 14/02/2021
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02, 09 |
1 | 12 |
2 | 20, 23, 24 |
3 | 36, 38 |
4 | 47 |
5 | 58 |
6 | 62, 63 |
7 | 73, 76, 78 |
8 | - |
9 | 93, 94, 96 |
Lô tô Kon Tum Chủ Nhật, 14/02/2021
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03 |
1 | - |
2 | 20 |
3 | 33, 35, 38 |
4 | 46, 47 |
5 | 52 |
6 | 61, 64 |
7 | 70, 70, 71, 72, 74, 75, 77 |
8 | 89 |
9 | - |
- Xem thống kê Lô kép miền Trung
- Xem thống kê Lần xuất hiện xo so mien Trung
- Xem nhanh kết quả xổ sổ các tỉnh miền Trung chủ nhật hôm nay:
Giải | Khánh Hòa | Kon Tum |
---|---|---|
G.8 | 64 | 65 |
G.7 | 071 | 502 |
G.6 | 8186 9827 7869 | 6278 1476 7196 |
G.5 | 0472 | 6412 |
G.4 | 82234 26940 20277 99408 21848 02672 10790 | 13918 04487 11146 91865 90106 79871 79679 |
G.3 | 75115 31132 | 49307 77917 |
G.2 | 25323 | 79164 |
G.1 | 49372 | 12797 |
G.ĐB | 335057 | 677019 |
Lô tô Khánh Hòa Chủ Nhật, 07/02/2021
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 08 |
1 | 15 |
2 | 23, 27 |
3 | 32, 34 |
4 | 40, 48 |
5 | 57 |
6 | 64, 69 |
7 | 71, 72, 72, 72, 77 |
8 | 86 |
9 | 90 |
Lô tô Kon Tum Chủ Nhật, 07/02/2021
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02, 06, 07 |
1 | 12, 17, 18, 19 |
2 | - |
3 | - |
4 | 46 |
5 | - |
6 | 64, 65, 65 |
7 | 71, 76, 78, 79 |
8 | 87 |
9 | 96, 97 |
Giải | Khánh Hòa | Kon Tum |
---|---|---|
G.8 | 74 | 72 |
G.7 | 704 | 474 |
G.6 | 3943 9383 0906 | 9632 1766 1349 |
G.5 | 5450 | 1031 |
G.4 | 88168 04467 49988 48469 03010 97880 35707 | 04757 84927 33489 03665 48215 74545 57575 |
G.3 | 42199 42271 | 51353 82049 |
G.2 | 44396 | 70226 |
G.1 | 63120 | 83715 |
G.ĐB | 529372 | 257566 |
Lô tô Khánh Hòa Chủ Nhật, 31/01/2021
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04, 06, 07 |
1 | 10 |
2 | 20 |
3 | - |
4 | 43 |
5 | 50 |
6 | 67, 68, 69 |
7 | 71, 72, 74 |
8 | 80, 83, 88 |
9 | 96, 99 |
Lô tô Kon Tum Chủ Nhật, 31/01/2021
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 15, 15 |
2 | 26, 27 |
3 | 31, 32 |
4 | 45, 49, 49 |
5 | 53, 57 |
6 | 65, 66, 66 |
7 | 72, 74, 75 |
8 | 89 |
9 | - |
Giải | Khánh Hòa | Kon Tum |
---|---|---|
G.8 | 75 | 00 |
G.7 | 183 | 743 |
G.6 | 0835 2197 4238 | 1915 3536 3926 |
G.5 | 1810 | 7684 |
G.4 | 92023 02186 21718 04057 43261 42033 88983 | 73526 04032 58460 52643 42526 41663 08401 |
G.3 | 87236 90980 | 78975 73974 |
G.2 | 56609 | 00633 |
G.1 | 83421 | 26310 |
G.ĐB | 844750 | 383748 |
Lô tô Khánh Hòa Chủ Nhật, 24/01/2021
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 09 |
1 | 10, 18 |
2 | 21, 23 |
3 | 33, 35, 36, 38 |
4 | - |
5 | 50, 57 |
6 | 61 |
7 | 75 |
8 | 80, 83, 83, 86 |
9 | 97 |
Lô tô Kon Tum Chủ Nhật, 24/01/2021
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00, 01 |
1 | 10, 15 |
2 | 26, 26, 26 |
3 | 32, 33, 36 |
4 | 43, 43, 48 |
5 | - |
6 | 60, 63 |
7 | 74, 75 |
8 | 84 |
9 | - |
Giải | Khánh Hòa | Kon Tum |
---|---|---|
G.8 | 97 | 12 |
G.7 | 881 | 568 |
G.6 | 2174 9118 2720 | 6478 1681 7613 |
G.5 | 7665 | 0252 |
G.4 | 31390 29125 70699 99817 41187 60157 30794 | 60430 60671 87886 14061 92776 48001 59487 |
G.3 | 29848 86240 | 02723 12227 |
G.2 | 36922 | 72658 |
G.1 | 82246 | 97187 |
G.ĐB | 921507 | 326448 |
Lô tô Khánh Hòa Chủ Nhật, 17/01/2021
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 07 |
1 | 17, 18 |
2 | 20, 22, 25 |
3 | - |
4 | 40, 46, 48 |
5 | 57 |
6 | 65 |
7 | 74 |
8 | 81, 87 |
9 | 90, 94, 97, 99 |
Lô tô Kon Tum Chủ Nhật, 17/01/2021
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01 |
1 | 12, 13 |
2 | 23, 27 |
3 | 30 |
4 | 48 |
5 | 52, 58 |
6 | 61, 68 |
7 | 71, 76, 78 |
8 | 81, 86, 87, 87 |
9 | - |
Giải | Khánh Hòa | Kon Tum |
---|---|---|
G.8 | 81 | 97 |
G.7 | 661 | 896 |
G.6 | 6432 1507 3834 | 9217 3863 7261 |
G.5 | 8246 | 3116 |
G.4 | 33224 15734 10190 76307 88553 09441 99024 | 53319 74400 23403 66799 16471 18230 51818 |
G.3 | 47684 51530 | 12052 62770 |
G.2 | 95853 | 21750 |
G.1 | 66184 | 56142 |
G.ĐB | 905621 | 702122 |
Lô tô Khánh Hòa Chủ Nhật, 10/01/2021
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 07, 07 |
1 | - |
2 | 21, 24, 24 |
3 | 30, 32, 34, 34 |
4 | 41, 46 |
5 | 53, 53 |
6 | 61 |
7 | - |
8 | 81, 84, 84 |
9 | 90 |
Lô tô Kon Tum Chủ Nhật, 10/01/2021
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00, 03 |
1 | 16, 17, 18, 19 |
2 | 22 |
3 | 30 |
4 | 42 |
5 | 50, 52 |
6 | 61, 63 |
7 | 70, 71 |
8 | - |
9 | 96, 97, 99 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Trung
- Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: Phú Yên - TT.Huế
- Thứ Ba: Quảng Nam - Đắk Lắk
- Thứ Tư: Khánh Hòa - Đà Nẵng
- Thứ Năm: Quảng Bình - Bình Định - Quảng Trị
- Thứ Sáu: Gia Lai - Ninh Thuận
- Thứ Bảy: Quảng Ngãi - Đà Nẵng - Đắk Nông
- Chủ Nhật: Khánh Hòa - Kon Tum
- hời gian quay số: bắt đầu từ 17h15 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
- Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Trung có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |