07 giờ 18 phút 54 Chủ Nhật ngày 19/10/2025

Sổ kết quả XSMT - KQXSMT 30 ngày gần nhất, đầy đủ và chính xác

Tạo website hoặc Tạo website xổ số của riêng bạn. Liên hệ Hotline hoặc Zalo
0975 165 097

Sổ Kết Quả - KQXSMT 60 ngày gần nhất

XSMT » XSMT Thứ 7 » XSMT ngày 18/10/2025

Giải Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G.8
59
44
80
G.7
991
316
017
G.6
5127
3709
2130
1167
8349
3007
7711
4684
3449
G.5
2229
9566
2024
G.4
60265
06461
87079
38026
00955
21715
58669
07518
47310
68539
26795
70945
70563
81905
36025
26989
49782
25746
14889
40848
35150
G.3
52826
50759
51312
98600
97904
10327
G.2
56029
25407
01944
G.1
36487
55262
51262
ĐB
490353
967914
319779
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 09 00, 05, 07, 07 04
1 15 10, 12, 14, 16, 18 11, 17
2 26, 26, 27, 29, 29 24, 25, 27
3 30 39
4 44, 45, 49 44, 46, 48, 49
5 53, 55, 59, 59 50
6 61, 65, 69 62, 63, 66, 67 62
7 79 79
8 87 80, 82, 84, 89, 89
9 91 95

XSMT » XSMT Thứ 6 » XSMT ngày 17/10/2025

Giải Gia Lai Ninh Thuận
G.8
29
54
G.7
776
116
G.6
6493
5563
5369
8917
6629
8918
G.5
7208
1034
G.4
90327
72451
16043
05226
13544
61714
89603
28982
17867
01820
45917
46567
21101
97564
G.3
78081
63663
29887
38992
G.2
38447
55669
G.1
15280
91856
ĐB
308734
784936
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 03, 08 01
1 14 16, 17, 17, 18
2 26, 27, 29 20, 29
3 34 34, 36
4 43, 44, 47
5 51 54, 56
6 63, 63, 69 64, 67, 67, 69
7 76
8 80, 81 82, 87
9 93 92

XSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT ngày 16/10/2025

Giải Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
G.8
97
58
05
G.7
565
962
194
G.6
7510
8582
6019
7893
5094
5675
2741
5850
7674
G.5
2891
2115
5918
G.4
59755
77809
83819
99163
17558
91454
50131
04563
46496
27130
41532
42020
10997
81773
50665
53909
48025
18444
08744
63346
36926
G.3
24540
95244
48205
65526
73669
54017
G.2
96559
01054
01666
G.1
25932
94038
72925
ĐB
894041
728951
404233
Đầu Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
0 09 05 05, 09
1 10, 19, 19 15 17, 18
2 20, 26 25, 25, 26
3 31, 32 30, 32, 38 33
4 40, 41, 44 41, 44, 44, 46
5 54, 55, 58, 59 51, 54, 58 50
6 63, 65 62, 63 65, 66, 69
7 73, 75 74
8 82
9 91, 97 93, 94, 96, 97 94

XSMT » XSMT Thứ 4 » XSMT ngày 15/10/2025

Giải Đà Nẵng Khánh Hòa
G.8
41
17
G.7
029
146
G.6
5869
4378
0151
5003
3883
5273
G.5
1005
5607
G.4
70235
71897
81624
12715
42505
09122
15846
16318
20584
66729
66366
99731
17424
22239
G.3
48567
95082
09896
84936
G.2
69041
74264
G.1
19488
87771
ĐB
308242
951958
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 05, 05 03, 07
1 15 17, 18
2 22, 24, 29 24, 29
3 35 31, 36, 39
4 41, 41, 42, 46 46
5 51 58
6 67, 69 64, 66
7 78 71, 73
8 82, 88 83, 84
9 97 96

XSMT » XSMT Thứ 3 » XSMT ngày 14/10/2025

Giải Đắk Lắk Quảng Nam
G.8
04
45
G.7
804
711
G.6
9157
8421
9289
5303
4933
9021
G.5
7232
1761
G.4
69932
72628
84760
91118
11024
47482
96125
51488
88184
72336
94658
50370
24060
98130
G.3
82046
12698
06322
71188
G.2
09069
70824
G.1
93988
40326
ĐB
989447
734840
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 04, 04 03
1 18 11
2 21, 24, 25, 28 21, 22, 24, 26
3 32, 32 30, 33, 36
4 46, 47 40, 45
5 57 58
6 60, 69 60, 61
7 70
8 82, 88, 89 84, 88, 88
9 98

XSMT » XSMT Thứ 2 » XSMT ngày 13/10/2025

Giải Phú Yên Huế
G.8
20
03
G.7
475
264
G.6
4601
4307
7413
4634
7241
8885
G.5
1885
2671
G.4
20895
93450
26104
82476
13731
02852
13745
29693
25767
42319
56408
62141
62681
13102
G.3
76322
74963
37716
06422
G.2
75845
88727
G.1
42642
87740
ĐB
201723
931457
Đầu Phú Yên Huế
0 01, 04, 07 02, 03, 08
1 13 16, 19
2 20, 22, 23 22, 27
3 31 34
4 42, 45, 45 40, 41, 41
5 50, 52 57
6 63 64, 67
7 75, 76 71
8 85 81, 85
9 95 93

XSMT » XSMT Chủ Nhật » XSMT ngày 12/10/2025

Giải Kon Tum Khánh Hòa Huế
G.8
71
11
10
G.7
928
684
023
G.6
7121
6307
4147
4722
0799
9437
6319
6300
2617
G.5
8762
4714
6312
G.4
62215
24907
70559
39811
44106
76715
79109
03696
99478
27769
51685
68459
98818
97032
09268
12405
17776
85055
05586
46562
49134
G.3
57368
12262
67510
71482
99797
03177
G.2
11913
00403
28621
G.1
71150
92044
04617
ĐB
296358
094610
395309
Đầu Kon Tum Khánh Hòa Huế
0 06, 07, 07, 09 03 00, 05, 09
1 11, 13, 15, 15 10, 10, 11, 14, 18 10, 12, 17, 17, 19
2 21, 28 22 21, 23
3 32, 37 34
4 47 44
5 50, 58, 59 59 55
6 62, 62, 68 69 62, 68
7 71 78 76, 77
8 82, 84, 85 86
9 96, 99 97

XSMT » XSMT Thứ 7 » XSMT ngày 11/10/2025

Giải Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G.8
15
53
86
G.7
017
157
281
G.6
9473
8936
2288
3010
8127
0100
4653
8466
1748
G.5
4706
7877
3502
G.4
81558
37828
99063
81947
99293
63003
14249
46629
88614
03946
64426
01501
67532
30926
91751
43291
42613
28190
97110
45914
91925
G.3
62559
23972
21083
44623
93699
73109
G.2
69662
08089
53707
G.1
65875
22827
32904
ĐB
636674
779404
351574
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 03, 06 00, 01, 04 02, 04, 07, 09
1 15, 17 10, 14 10, 13, 14
2 28 23, 26, 26, 27, 27, 29 25
3 36 32
4 47, 49 46 48
5 58, 59 53, 57 51, 53
6 62, 63 66
7 72, 73, 74, 75 77 74
8 88 83, 89 81, 86
9 93 90, 91, 99

XSMT » XSMT Thứ 6 » XSMT ngày 10/10/2025

Giải Gia Lai Ninh Thuận
G.8
15
11
G.7
878
486
G.6
7701
9382
5690
9254
0011
0347
G.5
1353
4156
G.4
74116
41034
22817
21311
52968
52665
71554
21970
22610
73869
83426
92254
72269
28803
G.3
74575
08379
61445
50173
G.2
73722
93309
G.1
90990
88408
ĐB
179313
851840
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 01 03, 08, 09
1 11, 13, 15, 16, 17 10, 11, 11
2 22 26
3 34
4 40, 45, 47
5 53, 54 54, 54, 56
6 65, 68 69, 69
7 75, 78, 79 70, 73
8 82 86
9 90, 90

XSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT ngày 09/10/2025

Giải Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
G.8
96
31
52
G.7
824
106
855
G.6
4916
0329
3842
9118
1020
5757
2974
7837
4343
G.5
0902
2231
3730
G.4
91598
41803
57737
85205
88080
87429
37160
41580
39261
78467
13417
39152
42957
61206
57089
51523
43448
78061
26900
74483
61683
G.3
67688
46319
35786
01805
92147
51537
G.2
11950
94902
71158
G.1
37217
20646
87959
ĐB
826578
033339
524605
Đầu Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
0 02, 03, 05 02, 05, 06, 06 00, 05
1 16, 17, 19 17, 18
2 24, 29, 29 20 23
3 37 31, 31, 39 30, 37, 37
4 42 46 43, 47, 48
5 50 52, 57, 57 52, 55, 58, 59
6 60 61, 67 61
7 78 74
8 80, 88 80, 86 83, 83, 89
9 96, 98

XSMT » XSMT Thứ 4 » XSMT ngày 08/10/2025

Giải Đà Nẵng Khánh Hòa
G.8
83
15
G.7
562
960
G.6
2091
7973
2836
3039
3631
8651
G.5
2521
7479
G.4
03389
89572
56482
67877
71642
40429
76367
50785
31650
91351
80998
39785
91011
52334
G.3
03077
86284
63836
59489
G.2
10291
44193
G.1
21550
83543
ĐB
554487
077346
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0
1 11, 15
2 21, 29
3 36 31, 34, 36, 39
4 42 43, 46
5 50 50, 51, 51
6 62, 67 60
7 72, 73, 77, 77 79
8 82, 83, 84, 87, 89 85, 85, 89
9 91, 91 93, 98

XSMT » XSMT Thứ 3 » XSMT ngày 07/10/2025

Giải Đắk Lắk Quảng Nam
G.8
22
76
G.7
359
581
G.6
2657
4234
3040
8457
1106
2519
G.5
4169
9290
G.4
29810
59239
40003
36252
72364
09169
95278
83454
14166
61580
76393
58779
49806
16486
G.3
18558
84882
50505
73414
G.2
77445
29259
G.1
76454
38924
ĐB
248337
634623
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 03 05, 06, 06
1 10 14, 19
2 22 23, 24
3 34, 37, 39
4 40, 45
5 52, 54, 57, 58, 59 54, 57, 59
6 64, 69, 69 66
7 78 76, 79
8 82 80, 81, 86
9 90, 93

XSMT » XSMT Thứ 2 » XSMT ngày 06/10/2025

Giải Phú Yên Huế
G.8
16
12
G.7
662
639
G.6
2001
3849
7646
9324
3381
2830
G.5
6364
5647
G.4
47648
64105
69296
57380
79271
10388
70354
89055
40725
01644
46195
74945
64019
43484
G.3
23079
33050
68970
90206
G.2
69444
82720
G.1
47724
95996
ĐB
999148
995118
Đầu Phú Yên Huế
0 01, 05 06
1 16 12, 18, 19
2 24 20, 24, 25
3 30, 39
4 44, 46, 48, 48, 49 44, 45, 47
5 50, 54 55
6 62, 64
7 71, 79 70
8 80, 88 81, 84
9 96 95, 96

XSMT » XSMT Chủ Nhật » XSMT ngày 05/10/2025

Giải Kon Tum Khánh Hòa Huế
G.8
41
15
26
G.7
780
004
398
G.6
0255
6139
3494
5244
2369
6031
9004
1364
4147
G.5
6315
7070
9675
G.4
27318
75090
19296
67985
47154
76396
37865
43304
32563
85417
34506
30986
17267
64761
12806
82190
01998
35992
54732
52359
26125
G.3
69578
96480
34731
02906
21826
94781
G.2
55560
08745
54197
G.1
78816
38767
83881
ĐB
674256
013901
589281
Đầu Kon Tum Khánh Hòa Huế
0 01, 04, 04, 06, 06 04, 06
1 15, 16, 18 15, 17
2 25, 26, 26
3 39 31, 31 32
4 41 44, 45 47
5 54, 55, 56 59
6 60, 65 61, 63, 67, 67, 69 64
7 78 70 75
8 80, 80, 85 86 81, 81, 81
9 90, 94, 96, 96 90, 92, 97, 98, 98

XSMT » XSMT Thứ 7 » XSMT ngày 04/10/2025

Giải Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G.8
40
89
72
G.7
139
702
911
G.6
1154
8845
7521
7484
5569
2165
5684
2784
8023
G.5
9719
9502
9569
G.4
50137
38195
76380
10701
21069
61076
11098
92377
61878
02876
61467
59555
90190
22882
19649
37363
06243
33590
84797
00600
07331
G.3
29641
89862
85926
52879
32060
60746
G.2
59231
54541
16823
G.1
44392
28622
50891
ĐB
086699
197666
211516
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 01 02, 02 00
1 19 11, 16
2 21 22, 26 23, 23
3 31, 37, 39 31
4 40, 41, 45 41 43, 46, 49
5 54 55
6 62, 69 65, 66, 67, 69 60, 63, 69
7 76 76, 77, 78, 79 72
8 80 82, 84, 89 84, 84
9 92, 95, 98, 99 90 90, 91, 97

XSMT » XSMT Thứ 6 » XSMT ngày 03/10/2025

Giải Gia Lai Ninh Thuận
G.8
04
37
G.7
022
350
G.6
0009
8889
2135
9400
7315
0347
G.5
3373
7226
G.4
20915
62873
70875
48488
17231
23560
96315
33820
08074
92665
94676
40379
03154
21310
G.3
23336
44815
91573
30665
G.2
43644
11064
G.1
88224
84257
ĐB
222490
677136
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 04, 09 00
1 15, 15, 15 10, 15
2 22, 24 20, 26
3 31, 35, 36 36, 37
4 44 47
5 50, 54, 57
6 60 64, 65, 65
7 73, 73, 75 73, 74, 76, 79
8 88, 89
9 90

XSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT ngày 02/10/2025

Giải Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
G.8
05
16
27
G.7
494
998
994
G.6
4554
2513
1124
4681
4598
3390
7535
9569
9054
G.5
4829
5661
1254
G.4
19016
73948
81200
88366
17420
05399
97451
74850
46704
34649
53714
27917
23878
68746
86887
76225
66103
56130
33802
36218
48647
G.3
62165
04350
06107
96918
92798
53490
G.2
49765
77029
69232
G.1
93930
63140
92297
ĐB
562990
432514
891563
Đầu Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
0 00, 05 04, 07 02, 03
1 13, 16 14, 14, 16, 17, 18 18
2 20, 24, 29 29 25, 27
3 30 30, 32, 35
4 48 40, 46, 49 47
5 50, 51, 54 50 54, 54
6 65, 65, 66 61 63, 69
7 78
8 81 87
9 90, 94, 99 90, 98, 98 90, 94, 97, 98

XSMT » XSMT Thứ 4 » XSMT ngày 01/10/2025

Giải Đà Nẵng Khánh Hòa
G.8
22
40
G.7
234
432
G.6
1756
1983
5013
7581
5609
4447
G.5
5001
0047
G.4
69580
44835
04546
93420
11738
80143
63705
85118
24429
63863
69151
71718
78401
06119
G.3
55597
08302
25756
42811
G.2
86198
85450
G.1
13402
12850
ĐB
732606
960515
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 01, 02, 02, 05, 06 01, 09
1 13 11, 15, 18, 18, 19
2 20, 22 29
3 34, 35, 38 32
4 43, 46 40, 47, 47
5 56 50, 50, 51, 56
6 63
7
8 80, 83 81
9 97, 98

XSMT » XSMT Thứ 3 » XSMT ngày 30/09/2025

Giải Đắk Lắk Quảng Nam
G.8
94
65
G.7
043
305
G.6
0367
4463
3899
8258
6627
8413
G.5
4893
0363
G.4
30118
19335
12490
75727
36132
75879
25395
89080
01270
43085
26314
00156
91362
73773
G.3
22431
60074
95093
57411
G.2
79332
62170
G.1
36145
91108
ĐB
693869
296856
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 05, 08
1 18 11, 13, 14
2 27 27
3 31, 32, 32, 35
4 43, 45
5 56, 56, 58
6 63, 67, 69 62, 63, 65
7 74, 79 70, 70, 73
8 80, 85
9 90, 93, 94, 95, 99 93

XSMT » XSMT Thứ 2 » XSMT ngày 29/09/2025

Giải Phú Yên Huế
G.8
02
64
G.7
762
031
G.6
5240
4583
9241
1524
9591
8559
G.5
8653
2821
G.4
96670
25589
24802
96049
72897
97242
37023
62359
63713
77927
08706
74875
11261
51474
G.3
42157
98784
11984
14126
G.2
12461
77424
G.1
91349
60191
ĐB
521927
543916
Đầu Phú Yên Huế
0 02, 02 06
1 13, 16
2 23, 27 21, 24, 24, 26, 27
3 31
4 40, 41, 42, 49, 49
5 53, 57 59, 59
6 61, 62 61, 64
7 70 74, 75
8 83, 84, 89 84
9 97 91, 91

XSMT » XSMT Chủ Nhật » XSMT ngày 28/09/2025

Giải Kon Tum Khánh Hòa Huế
G.8
01
60
45
G.7
346
612
727
G.6
8368
2302
8479
8800
1649
4816
7421
2918
9923
G.5
3269
5045
1338
G.4
36834
95049
37550
46314
07895
04477
57827
16602
21137
98219
49099
97464
76459
49716
05918
18295
64568
55300
04427
91905
77855
G.3
74977
76154
55190
77052
16099
09654
G.2
41761
28825
79982
G.1
88702
83371
65092
ĐB
221981
134441
980109
Đầu Kon Tum Khánh Hòa Huế
0 01, 02, 02 00, 02 00, 05, 09
1 14 12, 16, 16, 19 18, 18
2 27 25 21, 23, 27, 27
3 34 37 38
4 46, 49 41, 45, 49 45
5 50, 54 52, 59 54, 55
6 61, 68, 69 60, 64 68
7 77, 77, 79 71
8 81 82
9 95 90, 99 92, 95, 99

XSMT » XSMT Thứ 7 » XSMT ngày 27/09/2025

Giải Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G.8
08
74
86
G.7
125
910
571
G.6
5783
1194
0226
3477
8997
1196
4654
7515
4221
G.5
5432
5200
6910
G.4
76468
51515
63750
73415
12262
24818
80900
02609
77771
62337
25176
56058
26040
92983
62102
91480
65262
59131
83881
53326
47463
G.3
09579
27049
10271
29180
93129
70912
G.2
94159
70634
94046
G.1
69760
32283
63663
ĐB
888186
189481
843701
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 00, 08 00, 09 01, 02
1 15, 15, 18 10 10, 12, 15
2 25, 26 21, 26, 29
3 32 34, 37 31
4 49 40 46
5 50, 59 58 54
6 60, 62, 68 62, 63, 63
7 79 71, 71, 74, 76, 77 71
8 83, 86 80, 81, 83, 83 80, 81, 86
9 94 96, 97

XSMT » XSMT Thứ 6 » XSMT ngày 26/09/2025

Giải Gia Lai Ninh Thuận
G.8
56
72
G.7
830
284
G.6
1453
3025
3900
0459
0968
6377
G.5
3813
9816
G.4
26740
95710
47494
55091
42672
04330
96677
64715
37859
11107
87332
51050
65963
17094
G.3
95426
28021
48215
44987
G.2
98248
57656
G.1
21921
47327
ĐB
996946
744234
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 00 07
1 10, 13 15, 15, 16
2 21, 21, 25, 26 27
3 30, 30 32, 34
4 40, 46, 48
5 53, 56 50, 56, 59, 59
6 63, 68
7 72, 77 72, 77
8 84, 87
9 91, 94 94

XSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT ngày 25/09/2025

Giải Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
G.8
88
90
70
G.7
369
508
071
G.6
2446
5272
3719
2212
5905
6032
4401
0549
3884
G.5
2496
0768
7578
G.4
18066
86512
42635
63550
20098
41231
01397
28756
82302
81421
25464
56568
23404
32904
17450
38219
74329
43411
25396
83387
28972
G.3
86244
30539
63513
94200
72645
93377
G.2
02134
40022
95075
G.1
71936
73475
89123
ĐB
091434
453805
548107
Đầu Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
0 00, 02, 04, 04, 05, 05, 08 01, 07
1 12, 19 12, 13 11, 19
2 21, 22 23, 29
3 31, 34, 34, 35, 36, 39 32
4 44, 46 45, 49
5 50 56 50
6 66, 69 64, 68, 68
7 72 75 70, 71, 72, 75, 77, 78
8 88 84, 87
9 96, 97, 98 90 96

XSMT » XSMT Thứ 4 » XSMT ngày 24/09/2025

Giải Đà Nẵng Khánh Hòa
G.8
65
59
G.7
247
739
G.6
6046
3554
7867
2660
2696
8221
G.5
1002
6664
G.4
40354
70589
53266
66978
69894
64395
31874
10160
47977
62282
82137
18706
22957
51734
G.3
09457
94684
88161
52565
G.2
00595
61911
G.1
27502
32578
ĐB
357134
861914
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 02, 02 06
1 11, 14
2 21
3 34 34, 37, 39
4 46, 47
5 54, 54, 57 57, 59
6 65, 66, 67 60, 60, 61, 64, 65
7 74, 78 77, 78
8 84, 89 82
9 94, 95, 95 96

XSMT » XSMT Thứ 3 » XSMT ngày 23/09/2025

Giải Đắk Lắk Quảng Nam
G.8
26
54
G.7
855
709
G.6
2932
8498
3271
2923
3962
7301
G.5
1368
8852
G.4
36924
92404
02180
52944
25017
21820
87642
32261
95867
96610
85430
08966
67993
05257
G.3
10317
59982
20391
97201
G.2
10183
23505
G.1
75058
02038
ĐB
764188
734238
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 04 01, 01, 05, 09
1 17, 17 10
2 20, 24, 26 23
3 32 30, 38, 38
4 42, 44
5 55, 58 52, 54, 57
6 68 61, 62, 66, 67
7 71
8 80, 82, 83, 88
9 98 91, 93

XSMT » XSMT Thứ 2 » XSMT ngày 22/09/2025

Giải Phú Yên Huế
G.8
96
96
G.7
030
915
G.6
2169
4792
1148
9418
9390
1379
G.5
6813
6218
G.4
35310
89837
49578
05132
29552
65235
83244
70886
28357
02765
16414
00962
36509
78617
G.3
97807
15408
08922
00201
G.2
25976
01902
G.1
17328
35584
ĐB
654379
942254
Đầu Phú Yên Huế
0 07, 08 01, 02, 09
1 10, 13 14, 15, 17, 18, 18
2 28 22
3 30, 32, 35, 37
4 44, 48
5 52 54, 57
6 69 62, 65
7 76, 78, 79 79
8 84, 86
9 92, 96 90, 96

XSMT » XSMT Chủ Nhật » XSMT ngày 21/09/2025

Giải Kon Tum Khánh Hòa Huế
G.8
61
59
49
G.7
724
881
594
G.6
5629
7074
6678
4096
4788
3507
8246
3191
6739
G.5
8247
6440
2905
G.4
90575
66946
85904
82220
24528
84870
35639
48432
92366
81391
81185
63052
33544
76416
83887
73379
94272
13014
97653
70685
08224
G.3
01988
20167
49456
34503
34687
09224
G.2
47651
66736
33454
G.1
03124
34240
47885
ĐB
129568
185435
502074
Đầu Kon Tum Khánh Hòa Huế
0 04 03, 07 05
1 16 14
2 20, 24, 24, 28, 29 24, 24
3 39 32, 35, 36 39
4 46, 47 40, 40, 44 46, 49
5 51 52, 56, 59 53, 54
6 61, 67, 68 66
7 70, 74, 75, 78 72, 74, 79
8 88 81, 85, 88 85, 85, 87, 87
9 91, 96 91, 94

XSMT » XSMT Thứ 7 » XSMT ngày 20/09/2025

Giải Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G.8
25
81
78
G.7
779
525
597
G.6
2960
4861
7428
0529
3888
1175
8738
2569
7398
G.5
5456
9159
9908
G.4
74367
18842
01958
33749
59363
78649
55634
88663
49340
24331
06081
79863
72852
74351
35782
54777
16583
21447
18526
51365
80730
G.3
73050
66766
15869
73717
36557
62366
G.2
02742
31048
48066
G.1
05357
63501
88961
ĐB
864370
983182
878196
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 01 08
1 17
2 25, 28 25, 29 26
3 34 31 30, 38
4 42, 42, 49, 49 40, 48 47
5 50, 56, 57, 58 51, 52, 59 57
6 60, 61, 63, 66, 67 63, 63, 69 61, 65, 66, 66, 69
7 70, 79 75 77, 78
8 81, 81, 82, 88 82, 83
9 96, 97, 98

XSMT » XSMT Thứ 6 » XSMT ngày 19/09/2025

Giải Gia Lai Ninh Thuận
G.8
14
15
G.7
841
859
G.6
2950
5000
9113
5064
2194
3724
G.5
6399
7754
G.4
73382
10207
34207
09679
83817
61650
59071
85851
86947
30782
12792
20933
00198
58260
G.3
88937
91567
03250
00316
G.2
27981
93832
G.1
04469
83372
ĐB
662767
505265
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 00, 07, 07
1 13, 14, 17 15, 16
2 24
3 37 32, 33
4 41 47
5 50, 50 50, 51, 54, 59
6 67, 67, 69 60, 64, 65
7 71, 79 72
8 81, 82 82
9 99 92, 94, 98

XSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT ngày 18/09/2025

Giải Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
G.8
58
88
95
G.7
160
958
209
G.6
4701
1797
5712
2090
9640
1465
0591
2795
2226
G.5
6184
5604
4047
G.4
17186
23868
59126
34816
62497
84131
49195
27953
10927
06518
22064
47581
71020
93321
05448
87076
52617
67759
84677
78861
57197
G.3
98230
68269
23149
76454
44052
13191
G.2
89214
60022
86275
G.1
25128
06222
02448
ĐB
244396
056524
924214
Đầu Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
0 01 04 09
1 12, 14, 16 18 14, 17
2 26, 28 20, 21, 22, 22, 24, 27 26
3 30, 31
4 40, 49 47, 48, 48
5 58 53, 54, 58 52, 59
6 60, 68, 69 64, 65 61
7 75, 76, 77
8 84, 86 81, 88
9 95, 96, 97, 97 90 91, 91, 95, 95, 97

XSMT » XSMT Thứ 4 » XSMT ngày 17/09/2025

Giải Đà Nẵng Khánh Hòa
G.8
95
88
G.7
950
439
G.6
5245
2730
5479
5550
9274
3688
G.5
0596
0139
G.4
33484
59832
37156
85184
92174
57174
46655
71599
61991
78492
89217
76443
59042
56083
G.3
56936
79268
87129
98401
G.2
87095
58434
G.1
27615
90557
ĐB
422645
908261
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 01
1 15 17
2 29
3 30, 32, 36 34, 39, 39
4 45, 45 42, 43
5 50, 55, 56 50, 57
6 68 61
7 74, 74, 79 74
8 84, 84 83, 88, 88
9 95, 95, 96 91, 92, 99

XSMT » XSMT Thứ 3 » XSMT ngày 16/09/2025

Giải Đắk Lắk Quảng Nam
G.8
53
18
G.7
318
907
G.6
9367
3564
3700
1834
0735
5149
G.5
9134
9965
G.4
72520
11653
29914
22906
84394
05044
88250
97977
62133
30567
65044
01648
69663
31602
G.3
94743
95668
22310
27620
G.2
85757
22100
G.1
42392
40108
ĐB
672733
339961
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 00, 06 00, 02, 07, 08
1 14, 18 10, 18
2 20 20
3 33, 34 33, 34, 35
4 43, 44 44, 48, 49
5 50, 53, 53, 57
6 64, 67, 68 61, 63, 65, 67
7 77
8
9 92, 94

XSMT » XSMT Thứ 2 » XSMT ngày 15/09/2025

Giải Phú Yên Huế
G.8
52
59
G.7
210
307
G.6
4237
1040
0821
4793
6256
5570
G.5
5179
5024
G.4
97484
65509
62913
55602
95514
62921
17974
79501
19844
73720
18011
12171
47998
57027
G.3
04067
84318
86410
88649
G.2
67432
66406
G.1
90965
02321
ĐB
142206
209975
Đầu Phú Yên Huế
0 02, 06, 09 01, 06, 07
1 10, 13, 14, 18 10, 11
2 21, 21 20, 21, 24, 27
3 32, 37
4 40 44, 49
5 52 56, 59
6 65, 67
7 74, 79 70, 71, 75
8 84
9 93, 98

XSMT » XSMT Chủ Nhật » XSMT ngày 14/09/2025

Giải Kon Tum Khánh Hòa Huế
G.8
14
20
24
G.7
712
150
431
G.6
6541
9513
2010
3519
8515
3592
5657
8612
9998
G.5
0979
3004
6105
G.4
26544
12357
24708
67769
23079
26674
64523
31884
62918
54104
98501
75309
26673
15494
28930
57320
37397
12182
27580
98963
16160
G.3
68828
87577
19346
79234
71502
30413
G.2
05703
51178
43020
G.1
59905
40043
75309
ĐB
264453
728799
900670
Đầu Kon Tum Khánh Hòa Huế
0 03, 05, 08 01, 04, 04, 09 02, 05, 09
1 10, 12, 13, 14 15, 18, 19 12, 13
2 23, 28 20 20, 20, 24
3 34 30, 31
4 41, 44 43, 46
5 53, 57 50 57
6 69 60, 63
7 74, 77, 79, 79 73, 78 70
8 84 80, 82
9 92, 94, 99 97, 98

XSMT » XSMT Thứ 7 » XSMT ngày 13/09/2025

Giải Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G.8
98
07
90
G.7
289
515
333
G.6
6570
0015
8670
7626
7183
4156
1874
0946
5924
G.5
5795
5601
9597
G.4
47896
49460
20309
93417
56092
72290
61091
54260
67183
36860
39139
73093
87769
93903
13942
47527
56157
94074
65425
49215
21470
G.3
68899
09727
12318
94573
66172
30233
G.2
54634
64828
06890
G.1
47654
23517
37967
ĐB
124642
127835
174951
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 09 01, 03, 07
1 15, 17 15, 17, 18 15
2 27 26, 28 24, 25, 27
3 34 35, 39 33, 33
4 42 42, 46
5 54 56 51, 57
6 60 60, 60, 69 67
7 70, 70 73 70, 72, 74, 74
8 89 83, 83
9 90, 91, 92, 95, 96, 98, 99 93 90, 90, 97

XSMT » XSMT Thứ 6 » XSMT ngày 12/09/2025

Giải Gia Lai Ninh Thuận
G.8
27
17
G.7
739
136
G.6
8079
2696
4078
2636
3561
3126
G.5
2286
1268
G.4
55120
65033
36393
73606
51693
71607
22413
03968
61823
85421
65512
65918
44156
19240
G.3
31958
09110
37912
54354
G.2
29020
97740
G.1
21191
72595
ĐB
157670
534913
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 06, 07
1 10, 13 12, 12, 13, 17, 18
2 20, 20, 27 21, 23, 26
3 33, 39 36, 36
4 40, 40
5 58 54, 56
6 61, 68, 68
7 70, 78, 79
8 86
9 91, 93, 93, 96 95

XSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT ngày 11/09/2025

Giải Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
G.8
54
11
06
G.7
061
049
472
G.6
9311
8946
1398
0652
4697
6895
9794
2329
9686
G.5
0462
5831
0560
G.4
62050
28684
96724
67768
09857
11925
26015
49031
23689
04801
19268
38952
71119
74079
51345
85442
50925
74648
65571
60133
65792
G.3
80194
37972
80495
26173
92312
72286
G.2
26386
33681
56169
G.1
53568
71370
49606
ĐB
553965
983272
056428
Đầu Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
0 01 06, 06
1 11, 15 11, 19 12
2 24, 25 25, 28, 29
3 31, 31 33
4 46 49 42, 45, 48
5 50, 54, 57 52, 52
6 61, 62, 65, 68, 68 68 60, 69
7 72 70, 72, 73, 79 71, 72
8 84, 86 81, 89 86, 86
9 94, 98 95, 95, 97 92, 94

XSMT » XSMT Thứ 4 » XSMT ngày 10/09/2025

Giải Đà Nẵng Khánh Hòa
G.8
79
47
G.7
626
980
G.6
3423
3265
8681
3981
5216
4173
G.5
2963
6343
G.4
83296
51282
40173
36035
33799
97061
07881
32941
56347
28980
59727
74934
03692
10225
G.3
29088
80125
27283
66878
G.2
48438
22258
G.1
31576
11925
ĐB
162675
993831
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0
1 16
2 23, 25, 26 25, 25, 27
3 35, 38 31, 34
4 41, 43, 47, 47
5 58
6 61, 63, 65
7 73, 75, 76, 79 73, 78
8 81, 81, 82, 88 80, 80, 81, 83
9 96, 99 92

XSMT » XSMT Thứ 3 » XSMT ngày 09/09/2025

Giải Đắk Lắk Quảng Nam
G.8
73
12
G.7
940
426
G.6
7128
0775
6342
1516
1394
0435
G.5
1846
7759
G.4
87029
14469
22168
54002
67564
53490
57147
02181
98178
83441
52536
60417
19331
05892
G.3
58886
95034
05255
64783
G.2
13248
22468
G.1
32239
94772
ĐB
997417
177864
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 02
1 17 12, 16, 17
2 28, 29 26
3 34, 39 31, 35, 36
4 40, 42, 46, 47, 48 41
5 55, 59
6 64, 68, 69 64, 68
7 73, 75 72, 78
8 86 81, 83
9 90 92, 94

XSMT » XSMT Thứ 2 » XSMT ngày 08/09/2025

Giải Huế Phú Yên
G.8
38
43
G.7
606
959
G.6
2288
4438
9078
1810
2998
2301
G.5
0687
2180
G.4
27740
89306
31118
56655
09164
88438
42027
60774
99432
35079
23347
83368
66365
23829
G.3
45837
18774
82899
32888
G.2
09426
67972
G.1
89156
23642
ĐB
874654
170501
Đầu Huế Phú Yên
0 06, 06 01, 01
1 18 10
2 26, 27 29
3 37, 38, 38, 38 32
4 40 42, 43, 47
5 54, 55, 56 59
6 64 65, 68
7 74, 78 72, 74, 79
8 87, 88 80, 88
9 98, 99

XSMT » XSMT Chủ Nhật » XSMT ngày 07/09/2025

Giải Khánh Hòa Kon Tum Huế
G.8
65
74
80
G.7
322
039
452
G.6
9787
3834
2273
7590
3167
0720
6995
0606
4276
G.5
3786
3074
9012
G.4
41920
52002
45042
89550
33551
98189
21968
43530
37204
72498
55641
45599
35877
49527
17166
32934
16316
72712
12690
45516
13640
G.3
22828
73519
01292
34827
47823
35671
G.2
66446
42336
96742
G.1
70139
61221
19534
ĐB
336943
243147
961086
Đầu Khánh Hòa Kon Tum Huế
0 02 04 06
1 19 12, 12, 16, 16
2 20, 22, 28 20, 21, 27, 27 23
3 34, 39 30, 36, 39 34, 34
4 42, 43, 46 41, 47 40, 42
5 50, 51 52
6 65, 68 67 66
7 73 74, 74, 77 71, 76
8 86, 87, 89 80, 86
9 90, 92, 98, 99 90, 95

XSMT » XSMT Thứ 7 » XSMT ngày 06/09/2025

Giải Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G.8
31
96
98
G.7
978
301
593
G.6
5321
8695
3618
4459
9312
6594
7775
0361
3720
G.5
7805
6858
2299
G.4
34814
34170
95661
56738
02672
07262
95883
46336
90247
39282
46639
97127
20975
94276
05274
23027
23109
37944
86199
15458
08598
G.3
67755
00209
99259
48424
63390
95935
G.2
74887
00191
20543
G.1
88879
90733
62362
ĐB
711968
579169
091200
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 05, 09 01 00, 09
1 14, 18 12
2 21 24, 27 20, 27
3 31, 38 33, 36, 39 35
4 47 43, 44
5 55 58, 59, 59 58
6 61, 62, 68 69 61, 62
7 70, 72, 78, 79 75, 76 74, 75
8 83, 87 82
9 95 91, 94, 96 90, 93, 98, 98, 99, 99

XSMT » XSMT Thứ 6 » XSMT ngày 05/09/2025

Giải Gia Lai Ninh Thuận
G.8
79
11
G.7
166
602
G.6
4581
1594
6414
1032
7624
4605
G.5
5460
4285
G.4
67311
08554
72438
56539
56741
02664
03260
76677
04319
31006
97501
84998
44706
82973
G.3
35719
16098
28666
32678
G.2
44782
19987
G.1
18023
74137
ĐB
549300
881714
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 00 01, 02, 05, 06, 06
1 11, 14, 19 11, 14, 19
2 23 24
3 38, 39 32, 37
4 41
5 54
6 60, 60, 64, 66 66
7 79 73, 77, 78
8 81, 82 85, 87
9 94, 98 98

XSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT ngày 04/09/2025

Giải Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
G.8
50
59
46
G.7
414
571
481
G.6
8952
0286
5751
9919
5202
3134
5627
7418
1598
G.5
7059
5712
8679
G.4
80322
64698
54513
38111
25737
30142
09843
36329
65314
21353
55983
33863
80469
07183
34460
71903
74297
83710
49331
31167
66430
G.3
30995
97729
31548
80246
99198
60589
G.2
27916
11510
16058
G.1
28027
27518
65373
ĐB
072147
477536
485369
Đầu Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
0 02 03
1 11, 13, 14, 16 10, 12, 14, 18, 19 10, 18
2 22, 27, 29 29 27
3 37 34, 36 30, 31
4 42, 43, 47 46, 48 46
5 50, 51, 52, 59 53, 59 58
6 63, 69 60, 67, 69
7 71 73, 79
8 86 83, 83 81, 89
9 95, 98 97, 98, 98

XSMT » XSMT Thứ 4 » XSMT ngày 03/09/2025

Giải Đà Nẵng Khánh Hòa
G.8
34
47
G.7
273
669
G.6
4715
7926
7210
0584
6423
5549
G.5
6320
9177
G.4
65024
97621
31757
30594
41622
54104
16885
30628
66486
54673
71757
52676
16347
60786
G.3
84392
34233
50894
01062
G.2
21796
72525
G.1
49168
50437
ĐB
104931
015034
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 04
1 10, 15
2 20, 21, 22, 24, 26 23, 25, 28
3 31, 33, 34 34, 37
4 47, 47, 49
5 57 57
6 68 62, 69
7 73 73, 76, 77
8 85 84, 86, 86
9 92, 94, 96 94

XSMT » XSMT Thứ 3 » XSMT ngày 02/09/2025

Giải Đắk Lắk Quảng Nam
G.8
82
32
G.7
050
969
G.6
7328
4705
3273
7553
5560
7791
G.5
7908
4891
G.4
60450
64647
79243
77334
46192
69593
23711
27583
24000
36385
68506
64870
18300
06254
G.3
49075
04284
69959
39999
G.2
97320
91301
G.1
76729
98370
ĐB
171688
422848
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 05, 08 00, 00, 01, 06
1 11
2 20, 28, 29
3 34 32
4 43, 47 48
5 50, 50 53, 54, 59
6 60, 69
7 73, 75 70, 70
8 82, 84, 88 83, 85
9 92, 93 91, 91, 99

XSMT » XSMT Thứ 2 » XSMT ngày 01/09/2025

Giải Huế Phú Yên
G.8
70
75
G.7
168
282
G.6
9701
7089
5231
7566
2459
4939
G.5
8943
4521
G.4
69151
33582
79829
41175
38588
31641
24060
01395
50786
66732
66715
64934
03066
79357
G.3
87200
96857
97335
45277
G.2
06407
83921
G.1
03057
40641
ĐB
761937
728153
Đầu Huế Phú Yên
0 00, 01, 07
1 15
2 29 21, 21
3 31, 37 32, 34, 35, 39
4 41, 43 41
5 51, 57, 57 53, 57, 59
6 60, 68 66, 66
7 70, 75 75, 77
8 82, 88, 89 82, 86
9 95

XSMT » XSMT Chủ Nhật » XSMT ngày 31/08/2025

Giải Khánh Hòa Kon Tum Huế
G.8
91
93
33
G.7
524
273
168
G.6
2482
3573
9187
6475
9226
7926
9555
0408
6608
G.5
4565
0357
9120
G.4
23094
00274
23523
86382
75463
78869
54024
62175
16716
81371
14904
55834
08373
10949
37076
17296
67633
03008
54161
08115
16349
G.3
06754
86209
09830
40324
79884
13487
G.2
60779
67901
56509
G.1
39319
72314
66825
ĐB
150300
668404
711687
Đầu Khánh Hòa Kon Tum Huế
0 00, 09 01, 04, 04 08, 08, 08, 09
1 19 14, 16 15
2 23, 24, 24 24, 26, 26 20, 25
3 30, 34 33, 33
4 49 49
5 54 57 55
6 63, 65, 69 61, 68
7 73, 74, 79 71, 73, 73, 75, 75 76
8 82, 82, 87 84, 87, 87
9 91, 94 93 96

XSMT » XSMT Thứ 7 » XSMT ngày 30/08/2025

Giải Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G.8
75
60
32
G.7
391
815
977
G.6
8290
9236
3423
6686
2725
1367
2432
6625
0622
G.5
4118
6485
1695
G.4
07368
36120
81253
15687
72494
02603
22303
88282
09400
61668
26450
16040
59145
16907
62554
69971
88518
96051
68245
71283
40800
G.3
99601
67162
30208
63718
02191
99725
G.2
47541
80408
03824
G.1
43437
62113
14542
ĐB
536146
027444
223136
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 01, 03, 03 00, 07, 08, 08 00
1 18 13, 15, 18 18
2 20, 23 25 22, 24, 25, 25
3 36, 37 32, 32, 36
4 41, 46 40, 44, 45 42, 45
5 53 50 51, 54
6 62, 68 60, 67, 68
7 75 71, 77
8 87 82, 85, 86 83
9 90, 91, 94 91, 95

XSMT » XSMT Thứ 6 » XSMT ngày 29/08/2025

Giải Gia Lai Ninh Thuận
G.8
68
87
G.7
722
280
G.6
1735
9610
3696
1369
9154
6473
G.5
8859
1741
G.4
90890
87969
47866
45694
38776
72149
88449
39946
57607
03298
67125
66946
79824
55605
G.3
15215
65644
85673
86421
G.2
28255
75685
G.1
54182
01728
ĐB
571393
670328
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 05, 07
1 10, 15
2 22 21, 24, 25, 28, 28
3 35
4 44, 49, 49 41, 46, 46
5 55, 59 54
6 66, 68, 69 69
7 76 73, 73
8 82 80, 85, 87
9 90, 93, 94, 96 98

XSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT ngày 28/08/2025

Giải Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
G.8
28
21
98
G.7
706
002
342
G.6
1956
9386
2241
2968
8884
9136
7656
5386
5909
G.5
4668
3406
1161
G.4
52344
92352
09547
02987
41657
03330
94537
14125
84713
79107
64130
54584
80787
27054
19884
97768
06770
06736
39015
04199
15148
G.3
42056
81914
75352
68104
57592
16738
G.2
07567
51500
78277
G.1
47255
72176
95185
ĐB
104790
690290
335160
Đầu Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
0 06 00, 02, 04, 06, 07 09
1 14 13 15
2 28 21, 25
3 30, 37 30, 36 36, 38
4 41, 44, 47 42, 48
5 52, 55, 56, 56, 57 52, 54 56
6 67, 68 68 60, 61, 68
7 76 70, 77
8 86, 87 84, 84, 87 84, 85, 86
9 90 90 92, 98, 99

XSMT » XSMT Thứ 4 » XSMT ngày 27/08/2025

Giải Đà Nẵng Khánh Hòa
G.8
18
25
G.7
662
576
G.6
2602
1204
8947
4200
3667
5618
G.5
4053
2759
G.4
10773
33541
66148
93307
43844
54851
46931
35886
05075
76661
45382
13134
00580
69026
G.3
45910
83251
84689
44676
G.2
75667
83133
G.1
27827
55306
ĐB
216121
166372
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 02, 04, 07 00, 06
1 10, 18 18
2 21, 27 25, 26
3 31 33, 34
4 41, 44, 47, 48
5 51, 51, 53 59
6 62, 67 61, 67
7 73 72, 75, 76, 76
8 80, 82, 86, 89
9

XSMT » XSMT Thứ 3 » XSMT ngày 26/08/2025

Giải Đắk Lắk Quảng Nam
G.8
47
74
G.7
299
030
G.6
4736
0805
9876
5053
4579
4616
G.5
4522
1407
G.4
11271
69708
66251
03370
00709
16698
02983
32366
42656
28964
06703
25039
45297
53781
G.3
04952
67982
05433
48356
G.2
76050
25943
G.1
41563
55987
ĐB
078593
831454
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 05, 08, 09 03, 07
1 16
2 22
3 36 30, 33, 39
4 47 43
5 50, 51, 52 53, 54, 56, 56
6 63 64, 66
7 70, 71, 76 74, 79
8 82, 83 81, 87
9 93, 98, 99 97

XSMT » XSMT Thứ 2 » XSMT ngày 25/08/2025

Giải Huế Phú Yên
G.8
07
98
G.7
313
344
G.6
6317
8510
3451
6311
1153
8321
G.5
1495
4522
G.4
16705
73387
88775
35613
43056
55643
77236
99643
88789
89415
93251
55636
20210
84086
G.3
90436
56324
57079
17428
G.2
43775
18283
G.1
73875
98007
ĐB
686013
067931
Đầu Huế Phú Yên
0 05, 07 07
1 10, 13, 13, 13, 17 10, 11, 15
2 24 21, 22, 28
3 36, 36 31, 36
4 43 43, 44
5 51, 56 51, 53
6
7 75, 75, 75 79
8 87 83, 86, 89
9 95 98

XSMT » XSMT Chủ Nhật » XSMT ngày 24/08/2025

Giải Khánh Hòa Kon Tum Huế
G.8
10
58
35
G.7
863
525
841
G.6
5955
0249
9777
2669
8956
5127
3798
6255
8835
G.5
6745
8321
3251
G.4
95295
38538
53200
64443
43045
65687
78354
20760
40465
10408
27096
75601
47724
82829
87074
78713
63905
82954
61256
68727
45085
G.3
30906
88422
87965
23155
06412
14457
G.2
21974
99744
54647
G.1
50412
06717
85141
ĐB
236110
956601
449269
Đầu Khánh Hòa Kon Tum Huế
0 00, 06 01, 01, 08 05
1 10, 10, 12 17 12, 13
2 22 21, 24, 25, 27, 29 27
3 38 35, 35
4 43, 45, 45, 49 44 41, 41, 47
5 54, 55 55, 56, 58 51, 54, 55, 56, 57
6 63 60, 65, 65, 69 69
7 74, 77 74
8 87 85
9 95 96 98

XSMT » XSMT Thứ 7 » XSMT ngày 23/08/2025

Giải Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G.8
22
84
01
G.7
866
117
057
G.6
4275
1252
4396
4062
3427
1800
7134
1587
8724
G.5
0062
8999
1358
G.4
90592
38075
87358
61243
69768
32637
72989
34183
29228
07936
65085
99197
96461
34215
62135
82310
49801
73533
66285
57801
26193
G.3
38168
30725
10090
64335
32250
51528
G.2
48000
48084
40864
G.1
25648
95751
87787
ĐB
598905
803334
320981
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 00, 05 00 01, 01, 01
1 15, 17 10
2 22, 25 27, 28 24, 28
3 37 34, 35, 36 33, 34, 35
4 43, 48
5 52, 58 51 50, 57, 58
6 62, 66, 68, 68 61, 62 64
7 75, 75
8 89 83, 84, 84, 85 81, 85, 87, 87
9 92, 96 90, 97, 99 93

XSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT ngày 21/08/2025

Giải Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
G.8
54
89
38
G.7
852
692
498
G.6
2649
8843
5641
4851
0935
4209
3601
8744
0501
G.5
1953
7900
5615
G.4
71498
02736
73840
59027
50116
39933
56836
64499
81353
12187
95969
86989
10500
03546
17436
68067
80427
93771
40704
52587
24897
G.3
32316
29681
31923
90276
85668
65048
G.2
62401
72978
44955
G.1
21440
47737
84512
ĐB
227536
240200
847205
Đầu Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
0 01 00, 00, 00, 09 01, 01, 04, 05
1 16, 16 12, 15
2 27 23 27
3 33, 36, 36, 36 35, 37 36, 38
4 40, 40, 41, 43, 49 46 44, 48
5 52, 53, 54 51, 53 55
6 69 67, 68
7 76, 78 71
8 81 87, 89, 89 87
9 98 92, 99 97, 98

XSMT » XSMT Thứ 4 » XSMT ngày 20/08/2025

Giải Đà Nẵng Khánh Hòa
G.8
22
30
G.7
525
288
G.6
7957
6088
2197
4164
9367
1154
G.5
1444
0044
G.4
72906
89959
72771
87960
88808
96531
96812
29287
93673
48093
61047
09504
51041
48888
G.3
91808
54654
93334
28614
G.2
34816
61399
G.1
57137
42131
ĐB
727120
102551
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 06, 08, 08 04
1 12, 16 14
2 20, 22, 25
3 31, 37 30, 31, 34
4 44 41, 44, 47
5 54, 57, 59 51, 54
6 60 64, 67
7 71 73
8 88 87, 88, 88
9 97 93, 99

XSMT » XSMT Thứ 3 » XSMT ngày 19/08/2025

Giải Đắk Lắk Quảng Nam
G.8
45
17
G.7
090
755
G.6
2590
2932
3547
9989
1391
9166
G.5
2598
0712
G.4
91436
42482
16689
48990
21444
15530
84186
60221
48498
88213
61116
21753
04237
45261
G.3
47231
08834
58855
81617
G.2
59541
33091
G.1
03732
55557
ĐB
199246
839266
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0
1 12, 13, 16, 17, 17
2 21
3 30, 31, 32, 32, 34, 36 37
4 41, 44, 45, 46, 47
5 53, 55, 55, 57
6 61, 66, 66
7
8 82, 86, 89 89
9 90, 90, 90, 98 91, 91, 98

Sổ Kết Quả XSMB 30 Ngày

Giới Thiệu Về Sổ Kết Quả XSMT 30 Ngày

Sổ kết quả XSMT 30 ngày giúp người chơi theo dõi và tra cứu kết quả xổ số miền Trung trong vòng 30 ngày gần đây.

Bạn có thể xem các giải thưởng từ giải Đặc Biệt đến các giải phụ, với thông tin cập nhật đầy đủ và chính xác

Tham khảo thêm Sổ kết quả

Tags: sổ kết quả XSMT 30 ngày, kết quả xổ số miền Trung, kết quả XSMT hôm nay, kết quả XSMT 30 ngày, giải Đặc Biệt XSMT, giải phụ XSMT, tra cứu kết quả XSMT, dự đoán kết quả XSMT, thống kê XSMT 30 ngày, phân tích kết quả XSMT