12 giờ 54 phút 03 Chủ Nhật ngày 19/01/2025

Sổ kết quả XSMT - KQXSMT 30 ngày gần nhất, đầy đủ và chính xác

Tạo website hoặc Tạo website xổ số của riêng bạn. Liên hệ Hotline hoặc Zalo
0975 165 097

Sổ Kết Quả - KQXSMT 60 ngày gần nhất

XSMT » XSMT Thứ 7 » XSMT ngày 18/01/2025

Giải Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G.8
78
35
00
G.7
715
665
733
G.6
5425
2944
2367
4043
6557
6519
4674
4063
6368
G.5
0342
2688
5269
G.4
93468
74385
12231
26184
09535
21844
44735
42672
06094
31335
30823
55258
47236
69886
37888
74370
39071
81114
45363
25052
28081
G.3
12956
31974
95446
15272
00383
58230
G.2
32224
18324
15800
G.1
65528
36069
76695
ĐB
400583
125870
984154
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 00, 00
1 15 19 14
2 24, 25, 28 23, 24
3 31, 35, 35 35, 35, 36 30, 33
4 42, 44, 44 43, 46
5 56 57, 58 52, 54
6 67, 68 65, 69 63, 63, 68, 69
7 74, 78 70, 72, 72 70, 71, 74
8 83, 84, 85 86, 88 81, 83, 88
9 94 95

XSMT » XSMT Thứ 6 » XSMT ngày 17/01/2025

Giải Gia Lai Ninh Thuận
G.8
78
67
G.7
105
154
G.6
2489
9947
3733
4108
7940
1383
G.5
3543
2503
G.4
48224
23985
71674
38668
34774
60773
04927
04498
70956
04376
65409
86528
27659
83001
G.3
11152
11096
14925
59844
G.2
29413
54102
G.1
84648
18293
ĐB
336064
864896
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 05 01, 02, 03, 08, 09
1 13
2 24, 27 25, 28
3 33
4 43, 47, 48 40, 44
5 52 54, 56, 59
6 64, 68 67
7 73, 74, 74, 78 76
8 85, 89 83
9 96 93, 96, 98

XSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT ngày 16/01/2025

Giải Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
G.8
99
81
95
G.7
540
363
540
G.6
9097
3398
8025
2403
8669
8501
3643
2217
8226
G.5
9055
0359
5210
G.4
86505
60684
07301
35953
90946
08995
09373
05626
23615
74846
81168
37067
82701
43293
21908
24399
58347
57432
21342
05089
36808
G.3
38056
39051
58174
31573
98345
90653
G.2
83923
69934
58797
G.1
27917
07968
08880
ĐB
713753
298550
410579
Đầu Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
0 01, 05 01, 01, 03 08, 08
1 17 15 10, 17
2 23, 25 26 26
3 34 32
4 40, 46 46 40, 42, 43, 45, 47
5 51, 53, 53, 55, 56 50, 59 53
6 63, 67, 68, 68, 69
7 73 73, 74 79
8 84 81 80, 89
9 95, 97, 98, 99 93 95, 97, 99

XSMT » XSMT Thứ 4 » XSMT ngày 15/01/2025

Giải Đà Nẵng Khánh Hòa
G.8
56
87
G.7
792
586
G.6
1381
6808
2455
8742
4341
6098
G.5
7725
8401
G.4
93161
62429
70782
25209
37155
46078
32851
95873
43636
34583
79067
67975
40513
26297
G.3
79583
39038
99579
25130
G.2
74954
21951
G.1
62618
90939
ĐB
607023
657186
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 08, 09 01
1 18 13
2 23, 25, 29
3 38 30, 36, 39
4 41, 42
5 51, 54, 55, 55, 56 51
6 61 67
7 78 73, 75, 79
8 81, 82, 83 83, 86, 86, 87
9 92 97, 98

XSMT » XSMT Thứ 3 » XSMT ngày 14/01/2025

Giải Đắk Lắk Quảng Nam
G.8
70
34
G.7
821
275
G.6
7678
5623
5765
2560
4829
2320
G.5
9899
4950
G.4
43736
51369
25326
12664
22456
37939
53599
01622
80731
91771
74882
49558
43234
93093
G.3
81398
68918
70468
46005
G.2
03232
89230
G.1
74897
16613
ĐB
407605
120746
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 05 05
1 18 13
2 21, 23, 26 20, 22, 29
3 32, 36, 39 30, 31, 34, 34
4 46
5 56 50, 58
6 64, 65, 69 60, 68
7 70, 78 71, 75
8 82
9 97, 98, 99, 99 93

XSMT » XSMT Thứ 2 » XSMT ngày 13/01/2025

Giải Phú Yên Huế
G.8
50
58
G.7
829
562
G.6
9438
8228
0654
2294
9378
2919
G.5
8936
7058
G.4
37701
39130
23657
65680
30339
81994
70283
51260
27402
42265
32292
61014
94901
54457
G.3
51088
29439
56291
04987
G.2
40151
84889
G.1
26263
60273
ĐB
923534
275979
Đầu Phú Yên Huế
0 01 01, 02
1 14, 19
2 28, 29
3 30, 34, 36, 38, 39, 39
4
5 50, 51, 54, 57 57, 58, 58
6 63 60, 62, 65
7 73, 78, 79
8 80, 83, 88 87, 89
9 94 91, 92, 94

XSMT » XSMT Chủ Nhật » XSMT ngày 12/01/2025

Giải Kon Tum Khánh Hòa Huế
G.8
15
00
49
G.7
315
308
294
G.6
6120
2752
7598
5842
0891
0709
6484
2487
5126
G.5
4055
1613
4958
G.4
40332
18693
31859
91568
36959
52078
95447
78147
01746
25397
86073
24156
26753
61804
77888
37519
20733
13453
14609
63531
89117
G.3
10779
40853
72556
16529
34611
72693
G.2
17690
86151
46089
G.1
39210
99020
28672
ĐB
949923
058023
584284
Đầu Kon Tum Khánh Hòa Huế
0 00, 04, 08, 09 09
1 10, 15, 15 13 11, 17, 19
2 20, 23 20, 23, 29 26
3 32 31, 33
4 47 42, 46, 47 49
5 52, 53, 55, 59, 59 51, 53, 56, 56 53, 58
6 68
7 78, 79 73 72
8 84, 84, 87, 88, 89
9 90, 93, 98 91, 97 93, 94

XSMT » XSMT Thứ 7 » XSMT ngày 11/01/2025

Giải Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G.8
76
87
77
G.7
566
093
585
G.6
7351
7821
4286
2147
4132
5399
8813
8701
6269
G.5
1793
5090
0250
G.4
12613
45371
13331
07619
26221
85644
25663
37460
83263
35106
42099
34594
77685
44814
80343
07770
42085
96062
76351
89156
93472
G.3
51180
35237
76929
62417
31097
31438
G.2
80468
54684
77491
G.1
91712
67617
82387
ĐB
440711
160089
092437
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 06 01
1 11, 12, 13, 19 14, 17, 17 13
2 21, 21 29
3 31, 37 32 37, 38
4 44 47 43
5 51 50, 51, 56
6 63, 66, 68 60, 63 62, 69
7 71, 76 70, 72, 77
8 80, 86 84, 85, 87, 89 85, 85, 87
9 93 90, 93, 94, 99, 99 91, 97

XSMT » XSMT Thứ 6 » XSMT ngày 10/01/2025

Giải Gia Lai Ninh Thuận
G.8
27
88
G.7
490
113
G.6
2030
1948
0308
6429
4187
8946
G.5
5556
0929
G.4
41998
44882
59329
09382
17354
22542
44910
99002
52693
27067
66617
28194
07733
21322
G.3
13344
18289
43626
77820
G.2
92201
80329
G.1
98557
25404
ĐB
226236
186234
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 01, 08 02, 04
1 10 13, 17
2 27, 29 20, 22, 26, 29, 29, 29
3 30, 36 33, 34
4 42, 44, 48 46
5 54, 56, 57
6 67
7
8 82, 82, 89 87, 88
9 90, 98 93, 94

XSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT ngày 09/01/2025

Giải Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
G.8
47
92
71
G.7
597
868
699
G.6
5190
9159
7228
6462
0999
5510
9973
0438
4312
G.5
8605
9220
5772
G.4
35228
25722
75608
78714
13054
56952
23186
46782
34571
14029
19626
76434
12196
90829
04853
99338
36017
27580
58462
96939
34870
G.3
22553
52242
87194
84916
37467
28274
G.2
33569
62729
85076
G.1
78924
62357
63447
ĐB
222739
510329
489906
Đầu Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
0 05, 08 06
1 14 10, 16 12, 17
2 22, 24, 28, 28 20, 26, 29, 29, 29, 29
3 39 34 38, 38, 39
4 42, 47 47
5 52, 53, 54, 59 57 53
6 69 62, 68 62, 67
7 71 70, 71, 72, 73, 74, 76
8 86 82 80
9 90, 97 92, 94, 96, 99 99

XSMT » XSMT Thứ 4 » XSMT ngày 08/01/2025

Giải Đà Nẵng Khánh Hòa
G.8
85
82
G.7
314
921
G.6
1613
0416
2285
0527
5241
0048
G.5
2137
6040
G.4
66745
62144
65174
63754
23089
73550
77044
91450
77906
77503
50943
19052
73949
05331
G.3
08882
16643
57922
15866
G.2
33615
54180
G.1
44313
02857
ĐB
700660
784788
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 03, 06
1 13, 13, 14, 15, 16
2 21, 22, 27
3 37 31
4 43, 44, 44, 45 40, 41, 43, 48, 49
5 50, 54 50, 52, 57
6 60 66
7 74
8 82, 85, 85, 89 80, 82, 88
9

XSMT » XSMT Thứ 3 » XSMT ngày 07/01/2025

Giải Đắk Lắk Quảng Nam
G.8
76
44
G.7
078
591
G.6
1371
6684
6319
5825
2600
6206
G.5
6181
4781
G.4
26683
39819
11925
43567
12003
03014
53860
86783
41170
46303
49763
69044
68728
43862
G.3
37704
84556
10922
93219
G.2
06386
17871
G.1
35881
93212
ĐB
041859
717668
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 03, 04 00, 03, 06
1 14, 19, 19 12, 19
2 25 22, 25, 28
3
4 44, 44
5 56, 59
6 60, 67 62, 63, 68
7 71, 76, 78 70, 71
8 81, 81, 83, 84, 86 81, 83
9 91

XSMT » XSMT Thứ 2 » XSMT ngày 06/01/2025

Giải Phú Yên Huế
G.8
18
80
G.7
590
412
G.6
2699
9928
5550
7024
3367
5111
G.5
0391
8865
G.4
32175
62068
78081
89256
18828
69280
27165
22022
84058
93198
31061
84311
88675
56992
G.3
03886
17249
95055
31194
G.2
86718
67708
G.1
86257
95359
ĐB
381512
106637
Đầu Phú Yên Huế
0 08
1 12, 18, 18 11, 11, 12
2 28, 28 22, 24
3 37
4 49
5 50, 56, 57 55, 58, 59
6 65, 68 61, 65, 67
7 75 75
8 80, 81, 86 80
9 90, 91, 99 92, 94, 98

XSMT » XSMT Chủ Nhật » XSMT ngày 05/01/2025

Giải Kon Tum Khánh Hòa Huế
G.8
31
74
69
G.7
907
339
123
G.6
6248
4856
1271
3295
3104
7045
0760
6320
4642
G.5
5659
4625
7988
G.4
73370
34245
46809
40733
07838
26226
30252
24038
23519
37168
92816
61728
15609
50904
69628
82188
84460
29461
50914
00942
55931
G.3
33513
82395
14752
03472
40580
21616
G.2
51451
42182
90077
G.1
87186
54024
05047
ĐB
303087
381413
225784
Đầu Kon Tum Khánh Hòa Huế
0 07, 09 04, 04, 09
1 13 13, 16, 19 14, 16
2 26 24, 25, 28 20, 23, 28
3 31, 33, 38 38, 39 31
4 45, 48 45 42, 42, 47
5 51, 52, 56, 59 52
6 68 60, 60, 61, 69
7 70, 71 72, 74 77
8 86, 87 82 80, 84, 88, 88
9 95 95

XSMT » XSMT Thứ 7 » XSMT ngày 04/01/2025

Giải Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G.8
10
20
79
G.7
926
140
463
G.6
1538
0930
5990
9067
0684
6726
5522
6515
7672
G.5
7693
0619
7976
G.4
71468
54005
37547
82731
80786
53512
78290
27231
64509
78939
76320
88332
54398
10559
51844
21425
16835
70434
44744
98477
38084
G.3
20586
17642
03885
71413
51716
39811
G.2
63588
50111
52335
G.1
69495
63488
30336
ĐB
634299
983559
108672
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 05 09
1 10, 12 11, 13, 19 11, 15, 16
2 26 20, 20, 26 22, 25
3 30, 31, 38 31, 32, 39 34, 35, 35, 36
4 42, 47 40 44, 44
5 59, 59
6 68 67 63
7 72, 72, 76, 77, 79
8 86, 86, 88 84, 85, 88 84
9 90, 90, 93, 95, 99 98

XSMT » XSMT Thứ 6 » XSMT ngày 03/01/2025

Giải Gia Lai Ninh Thuận
G.8
14
78
G.7
896
438
G.6
2105
1927
4980
7783
8483
3558
G.5
8094
3721
G.4
90335
02060
93153
68519
64224
27710
57149
53385
14236
86903
73708
23216
68517
00580
G.3
74901
10130
46133
45866
G.2
71752
46315
G.1
82017
57636
ĐB
152370
430344
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 01, 05 03, 08
1 10, 14, 17, 19 15, 16, 17
2 24, 27 21
3 30, 35 33, 36, 36, 38
4 49 44
5 52, 53 58
6 60 66
7 70 78
8 80 80, 83, 83, 85
9 94, 96

XSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT ngày 02/01/2025

Giải Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
G.8
42
29
36
G.7
708
837
214
G.6
4436
4816
1939
2784
2685
2948
4290
4568
9032
G.5
3314
3889
0601
G.4
54118
55081
26625
62839
06450
18038
14368
97941
90101
23949
10091
49718
90406
26714
01510
01789
89677
17404
49588
70619
95055
G.3
13977
17135
67780
24023
55943
48173
G.2
10883
09030
28552
G.1
55198
97775
34572
ĐB
521010
580209
988110
Đầu Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
0 08 01, 06, 09 01, 04
1 10, 14, 16, 18 14, 18 10, 10, 14, 19
2 25 23, 29
3 35, 36, 38, 39, 39 30, 37 32, 36
4 42 41, 48, 49 43
5 50 52, 55
6 68 68
7 77 75 72, 73, 77
8 81, 83 80, 84, 85, 89 88, 89
9 98 91 90

XSMT » XSMT Thứ 4 » XSMT ngày 01/01/2025

Giải Đà Nẵng Khánh Hòa
G.8
19
67
G.7
572
191
G.6
8520
7721
8935
1275
3000
3947
G.5
4436
6198
G.4
59081
26587
04655
69084
51540
56936
35659
30001
55234
60691
93910
07485
77321
80383
G.3
83316
42481
45885
41921
G.2
94674
71797
G.1
04787
22946
ĐB
430543
866605
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 00, 01, 05
1 16, 19 10
2 20, 21 21, 21
3 35, 36, 36 34
4 40, 43 46, 47
5 55, 59
6 67
7 72, 74 75
8 81, 81, 84, 87, 87 83, 85, 85
9 91, 91, 97, 98

XSMT » XSMT Thứ 3 » XSMT ngày 31/12/2024

Giải Đắk Lắk Quảng Nam
G.8
51
75
G.7
438
121
G.6
0998
2682
4309
1117
7438
2358
G.5
4978
8327
G.4
24045
12252
38344
25990
20335
84879
67535
62178
26170
61571
88862
22096
50966
29030
G.3
66123
19419
86019
02543
G.2
72702
56240
G.1
14053
82592
ĐB
963872
154598
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 02, 09
1 19 17, 19
2 23 21, 27
3 35, 35, 38 30, 38
4 44, 45 40, 43
5 51, 52, 53 58
6 62, 66
7 72, 78, 79 70, 71, 75, 78
8 82
9 90, 98 92, 96, 98

XSMT » XSMT Thứ 2 » XSMT ngày 30/12/2024

Giải Phú Yên Huế
G.8
90
28
G.7
208
640
G.6
7058
7833
7300
3607
8119
5120
G.5
6312
0141
G.4
45875
14816
48432
83152
66642
88287
40296
43460
37037
02636
17785
28369
32732
07081
G.3
10895
85829
58275
02706
G.2
11160
08441
G.1
92132
28218
ĐB
418447
517415
Đầu Phú Yên Huế
0 00, 08 06, 07
1 12, 16 15, 18, 19
2 29 20, 28
3 32, 32, 33 32, 36, 37
4 42, 47 40, 41, 41
5 52, 58
6 60 60, 69
7 75 75
8 87 81, 85
9 90, 95, 96

XSMT » XSMT Chủ Nhật » XSMT ngày 29/12/2024

Giải Kon Tum Khánh Hòa Huế
G.8
55
32
81
G.7
398
010
756
G.6
6641
0894
3495
6039
3333
4654
6332
8571
5221
G.5
9934
6328
6745
G.4
77408
16536
91134
86277
18236
45686
21209
84856
58134
39002
33234
17266
61558
02721
24988
63894
53946
80396
16793
65544
14719
G.3
21759
46546
38791
37654
01135
86515
G.2
03035
62559
39965
G.1
84075
86540
68713
ĐB
145385
608216
946740
Đầu Kon Tum Khánh Hòa Huế
0 08, 09 02
1 10, 16 13, 15, 19
2 21, 28 21
3 34, 34, 35, 36, 36 32, 33, 34, 34, 39 32, 35
4 41, 46 40 40, 44, 45, 46
5 55, 59 54, 54, 56, 58, 59 56
6 66 65
7 75, 77 71
8 85, 86 81, 88
9 94, 95, 98 91 93, 94, 96

XSMT » XSMT Thứ 7 » XSMT ngày 28/12/2024

Giải Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G.8
93
49
60
G.7
642
302
048
G.6
7024
4737
1203
2697
8825
4926
0768
1137
3463
G.5
1558
8005
5372
G.4
43559
35648
67555
31435
63954
59292
72158
85395
70857
55944
81628
86209
39116
64269
31129
61772
36967
22425
33639
82506
74863
G.3
30725
02667
73841
02580
06014
57235
G.2
22803
75998
06931
G.1
41041
80895
40216
ĐB
911366
488228
453522
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 03, 03 02, 05, 09 06
1 16 14, 16
2 24, 25 25, 26, 28, 28 22, 25, 29
3 35, 37 31, 35, 37, 39
4 41, 42, 48 41, 44, 49 48
5 54, 55, 58, 58, 59 57
6 66, 67 69 60, 63, 63, 67, 68
7 72, 72
8 80
9 92, 93 95, 95, 97, 98

XSMT » XSMT Thứ 6 » XSMT ngày 27/12/2024

Giải Gia Lai Ninh Thuận
G.8
69
14
G.7
328
567
G.6
1845
0038
8345
1986
9218
7398
G.5
4655
8764
G.4
87378
34976
64677
43065
73364
18219
23602
82990
80549
66097
95978
17578
51062
91245
G.3
96069
98173
52301
86838
G.2
20911
58924
G.1
52129
73718
ĐB
063222
739145
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 02 01
1 11, 19 14, 18, 18
2 22, 28, 29 24
3 38 38
4 45, 45 45, 45, 49
5 55
6 64, 65, 69, 69 62, 64, 67
7 73, 76, 77, 78 78, 78
8 86
9 90, 97, 98

XSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT ngày 26/12/2024

Giải Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
G.8
02
56
80
G.7
278
682
227
G.6
5122
2616
6126
6118
5451
5513
2435
0207
7821
G.5
1996
0227
2957
G.4
39855
64757
02547
35187
39486
32859
61029
93785
77224
16376
97641
38178
44816
47903
03173
56683
26107
94516
79193
33400
61621
G.3
88775
48905
22294
33015
44788
04749
G.2
60955
49178
87819
G.1
71175
73588
60916
ĐB
350606
566919
445956
Đầu Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
0 02, 05, 06 03 00, 07, 07
1 16 13, 15, 16, 18, 19 16, 16, 19
2 22, 26, 29 24, 27 21, 21, 27
3 35
4 47 41 49
5 55, 55, 57, 59 51, 56 56, 57
6
7 75, 75, 78 76, 78, 78 73
8 86, 87 82, 85, 88 80, 83, 88
9 96 94 93

XSMT » XSMT Thứ 4 » XSMT ngày 25/12/2024

Giải Đà Nẵng Khánh Hòa
G.8
39
10
G.7
401
551
G.6
2189
8598
4234
5625
2797
0489
G.5
0544
9008
G.4
75745
60041
38978
96412
28725
58604
97656
82685
34940
67856
95252
26114
02185
52199
G.3
40986
93674
77913
87799
G.2
29680
23068
G.1
30124
20431
ĐB
103987
791057
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 01, 04 08
1 12 10, 13, 14
2 24, 25 25
3 34, 39 31
4 41, 44, 45 40
5 56 51, 52, 56, 57
6 68
7 74, 78
8 80, 86, 87, 89 85, 85, 89
9 98 97, 99, 99

XSMT » XSMT Thứ 3 » XSMT ngày 24/12/2024

Giải Đắk Lắk Quảng Nam
G.8
80
14
G.7
296
287
G.6
8350
2108
0029
2485
5873
5970
G.5
3068
2357
G.4
36569
31213
96018
73099
05986
03950
96603
02462
02883
74471
60761
44142
32772
43871
G.3
57246
52913
32063
08174
G.2
55562
18020
G.1
37514
06421
ĐB
940235
078986
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 03, 08
1 13, 13, 14, 18 14
2 29 20, 21
3 35
4 46 42
5 50, 50 57
6 62, 68, 69 61, 62, 63
7 70, 71, 71, 72, 73, 74
8 80, 86 83, 85, 86, 87
9 96, 99

XSMT » XSMT Thứ 2 » XSMT ngày 23/12/2024

Giải Phú Yên Huế
G.8
02
91
G.7
157
228
G.6
6673
1481
6501
0631
5716
3796
G.5
1974
1058
G.4
55817
71847
54493
47645
56620
10580
58622
29184
85441
57848
70227
18411
17486
09196
G.3
50984
97970
03426
87058
G.2
26207
47325
G.1
83853
30462
ĐB
016036
690327
Đầu Phú Yên Huế
0 01, 02, 07
1 17 11, 16
2 20, 22 25, 26, 27, 27, 28
3 36 31
4 45, 47 41, 48
5 53, 57 58, 58
6 62
7 70, 73, 74
8 80, 81, 84 84, 86
9 93 91, 96, 96

XSMT » XSMT Chủ Nhật » XSMT ngày 22/12/2024

Giải Kon Tum Khánh Hòa Huế
G.8
86
08
37
G.7
582
733
686
G.6
3415
7513
3921
4898
7408
2735
9024
7780
6241
G.5
5262
2816
8925
G.4
34054
16669
89900
20699
87750
91976
62737
05748
19488
72922
34207
16025
13024
64961
28913
11930
35252
00104
52875
18277
36158
G.3
30058
80127
95033
00048
56253
15612
G.2
33300
57480
62477
G.1
73646
18327
69699
ĐB
926455
760556
555895
Đầu Kon Tum Khánh Hòa Huế
0 00, 00 07, 08, 08 04
1 13, 15 16 12, 13
2 21, 27 22, 24, 25, 27 24, 25
3 37 33, 33, 35 30, 37
4 46 48, 48 41
5 50, 54, 55, 58 56 52, 53, 58
6 62, 69 61
7 76 75, 77, 77
8 82, 86 80, 88 80, 86
9 99 98 95, 99

XSMT » XSMT Thứ 7 » XSMT ngày 21/12/2024

Giải Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G.8
29
16
93
G.7
100
053
488
G.6
5084
6138
3266
6665
9090
3012
6666
4039
8996
G.5
5858
7229
3334
G.4
90938
11258
40001
41661
72303
76019
88404
78676
89125
17949
13432
28984
45541
95252
48195
15292
87816
60026
14813
80248
03732
G.3
60237
47748
30708
03076
40624
95415
G.2
78333
95687
48459
G.1
24315
13751
14648
ĐB
119913
324269
569451
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 00, 01, 03, 04 08
1 13, 15, 19 12, 16 13, 15, 16
2 29 25, 29 24, 26
3 33, 37, 38, 38 32 32, 34, 39
4 48 41, 49 48, 48
5 58, 58 51, 52, 53 51, 59
6 61, 66 65, 69 66
7 76, 76
8 84 84, 87 88
9 90 92, 93, 95, 96

XSMT » XSMT Thứ 6 » XSMT ngày 20/12/2024

Giải Gia Lai Ninh Thuận
G.8
84
03
G.7
630
906
G.6
8622
1464
9185
2363
6423
5065
G.5
5894
5044
G.4
05975
79684
81486
30506
95779
41744
75449
04560
58033
11016
47764
94502
07365
43244
G.3
09354
87374
70989
47051
G.2
48612
12108
G.1
93149
56963
ĐB
387412
685926
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 06 02, 03, 06, 08
1 12, 12 16
2 22 23, 26
3 30 33
4 44, 49, 49 44, 44
5 54 51
6 64 60, 63, 63, 64, 65, 65
7 74, 75, 79
8 84, 84, 85, 86 89
9 94

XSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT ngày 19/12/2024

Giải Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
G.8
51
70
23
G.7
289
671
496
G.6
4548
1801
6784
7266
9898
5937
2255
5274
0493
G.5
8802
5515
2102
G.4
79193
30663
07641
42101
74906
21357
90074
88244
49381
18985
25600
66930
39423
61515
94273
10953
76870
61620
44459
76086
19845
G.3
22330
60397
70470
41086
77300
04349
G.2
89865
48331
06909
G.1
58161
55218
57125
ĐB
372800
187578
751620
Đầu Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
0 00, 01, 01, 02, 06 00 00, 02, 09
1 15, 15, 18
2 23 20, 20, 23, 25
3 30 30, 31, 37
4 41, 48 44 45, 49
5 51, 57 53, 55, 59
6 61, 63, 65 66
7 74 70, 70, 71, 78 70, 73, 74
8 84, 89 81, 85, 86 86
9 93, 97 98 93, 96

XSMT » XSMT Thứ 4 » XSMT ngày 18/12/2024

Giải Đà Nẵng Khánh Hòa
G.8
30
26
G.7
166
890
G.6
2901
3376
5764
1420
7796
4112
G.5
0280
6840
G.4
93358
21154
16930
65453
04405
92012
91914
79054
44309
81080
33603
23644
22695
16721
G.3
10612
23270
03814
04276
G.2
45760
66768
G.1
40827
64213
ĐB
949858
182546
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 01, 05 03, 09
1 12, 12, 14 12, 13, 14
2 27 20, 21, 26
3 30, 30
4 40, 44, 46
5 53, 54, 58, 58 54
6 60, 64, 66 68
7 70, 76 76
8 80 80
9 90, 95, 96

XSMT » XSMT Thứ 3 » XSMT ngày 17/12/2024

Giải Đắk Lắk Quảng Nam
G.8
47
31
G.7
034
929
G.6
9006
0180
5697
9905
0206
7084
G.5
9637
4994
G.4
76659
06519
24270
25506
26696
67471
23569
90874
35617
26377
75719
39585
16555
67667
G.3
00836
90627
65023
74363
G.2
74254
52046
G.1
44371
52668
ĐB
476214
176069
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 06, 06 05, 06
1 14, 19 17, 19
2 27 23, 29
3 34, 36, 37 31
4 47 46
5 54, 59 55
6 69 63, 67, 68, 69
7 70, 71, 71 74, 77
8 80 84, 85
9 96, 97 94

XSMT » XSMT Thứ 2 » XSMT ngày 16/12/2024

Giải Phú Yên Huế
G.8
67
07
G.7
361
472
G.6
8564
5653
5875
9522
6182
3763
G.5
6495
7171
G.4
99019
39296
92397
18107
12589
49098
46847
50446
73372
51048
05654
66166
83906
44070
G.3
44933
19957
17504
55331
G.2
22694
96263
G.1
54128
14816
ĐB
282418
630159
Đầu Phú Yên Huế
0 07 04, 06, 07
1 18, 19 16
2 28 22
3 33 31
4 47 46, 48
5 53, 57 54, 59
6 61, 64, 67 63, 63, 66
7 75 70, 71, 72, 72
8 89 82
9 94, 95, 96, 97, 98

XSMT » XSMT Chủ Nhật » XSMT ngày 15/12/2024

Giải Kon Tum Khánh Hòa Huế
G.8
92
69
97
G.7
427
549
460
G.6
4062
6634
5902
9241
5228
7228
9866
5919
3916
G.5
5134
3603
9276
G.4
34630
99078
27074
22214
11819
10086
90247
56302
73709
06402
88910
39759
21396
78416
48897
12777
66904
21788
04182
55389
35946
G.3
98690
73433
26636
01122
22605
26787
G.2
64714
96954
35583
G.1
51557
69054
51779
ĐB
172987
085943
203545
Đầu Kon Tum Khánh Hòa Huế
0 02 02, 02, 03, 09 04, 05
1 14, 14, 19 10, 16 16, 19
2 27 22, 28, 28
3 30, 33, 34, 34 36
4 47 41, 43, 49 45, 46
5 57 54, 54, 59
6 62 69 60, 66
7 74, 78 76, 77, 79
8 86, 87 82, 83, 87, 88, 89
9 90, 92 96 97, 97

XSMT » XSMT Thứ 7 » XSMT ngày 14/12/2024

Giải Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G.8
02
75
13
G.7
366
780
698
G.6
6768
1559
5091
4923
1964
5276
3737
3371
9634
G.5
7901
6439
2285
G.4
55084
22552
63896
04804
65619
52572
15032
11617
93692
14343
11755
96528
05743
00369
19657
22960
93091
06792
06629
36056
35044
G.3
62987
63646
41920
02440
82655
12927
G.2
19130
51816
64547
G.1
21401
02075
38614
ĐB
218567
783698
254210
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 01, 01, 02, 04
1 19 16, 17 10, 13, 14
2 20, 23, 28 27, 29
3 30, 32 39 34, 37
4 46 40, 43, 43 44, 47
5 52, 59 55 55, 56, 57
6 66, 67, 68 64, 69 60
7 72 75, 75, 76 71
8 84, 87 80 85
9 91, 96 92, 98 91, 92, 98

XSMT » XSMT Thứ 6 » XSMT ngày 13/12/2024

Giải Gia Lai Ninh Thuận
G.8
57
75
G.7
263
557
G.6
8127
0490
4144
5810
8978
6317
G.5
1558
2076
G.4
48805
70236
99662
54564
60234
56363
03023
17449
12538
41247
63953
11508
02791
74435
G.3
07142
47658
99911
45643
G.2
00520
93895
G.1
96743
82052
ĐB
724084
767199
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 05 08
1 10, 11, 17
2 20, 23, 27
3 34, 36 35, 38
4 42, 43, 44 43, 47, 49
5 57, 58, 58 52, 53, 57
6 62, 63, 63, 64
7 75, 76, 78
8 84
9 90 91, 95, 99

XSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT ngày 12/12/2024

Giải Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
G.8
08
44
73
G.7
927
513
522
G.6
7632
1299
9778
8186
8697
6926
6659
5240
0662
G.5
5046
4709
4212
G.4
16478
14660
42316
63510
56600
81466
03005
23409
05737
12347
18627
55795
70217
24822
53901
40916
73703
41992
23225
91633
42748
G.3
71169
03189
18504
62744
68181
84677
G.2
33430
97352
24827
G.1
20458
90597
97819
ĐB
710601
811592
052640
Đầu Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
0 00, 01, 05, 08 04, 09, 09 01, 03
1 10, 16 13, 17 12, 16, 19
2 27 22, 26, 27 22, 25, 27
3 30, 32 37 33
4 46 44, 44, 47 40, 40, 48
5 58 52 59
6 60, 66, 69 62
7 78, 78 73, 77
8 89 86 81
9 99 92, 95, 97, 97 92

XSMT » XSMT Thứ 4 » XSMT ngày 11/12/2024

Giải Đà Nẵng Khánh Hòa
G.8
67
88
G.7
946
440
G.6
4885
2474
7858
7995
0010
7973
G.5
5923
8631
G.4
67327
27066
99153
25262
15614
18605
64561
32441
40700
80966
96957
32366
87754
81464
G.3
69327
27753
06079
10015
G.2
81774
63849
G.1
27912
91112
ĐB
393667
261394
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 05 00
1 12, 14 10, 12, 15
2 23, 27, 27
3 31
4 46 40, 41, 49
5 53, 53, 58 54, 57
6 61, 62, 66, 67, 67 64, 66, 66
7 74, 74 73, 79
8 85 88
9 94, 95

XSMT » XSMT Thứ 3 » XSMT ngày 10/12/2024

Giải Đắk Lắk Quảng Nam
G.8
24
83
G.7
832
303
G.6
4469
1007
8137
3846
7830
7864
G.5
1078
2225
G.4
78040
92322
33411
61901
65423
16797
21000
91628
31093
77767
37986
91770
97076
44336
G.3
61917
46595
53939
55549
G.2
55714
89805
G.1
92831
60445
ĐB
870277
558731
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 00, 01, 07 03, 05
1 11, 14, 17
2 22, 23, 24 25, 28
3 31, 32, 37 30, 31, 36, 39
4 40 45, 46, 49
5
6 69 64, 67
7 77, 78 70, 76
8 83, 86
9 95, 97 93

XSMT » XSMT Thứ 2 » XSMT ngày 09/12/2024

Giải Phú Yên Huế
G.8
47
89
G.7
731
830
G.6
4701
3469
2166
8102
2605
0839
G.5
2415
4204
G.4
75150
53797
26053
44713
45409
05719
34312
34767
45175
60838
43252
72982
85331
89477
G.3
56573
14765
43806
80918
G.2
28278
25879
G.1
32327
40112
ĐB
518085
934314
Đầu Phú Yên Huế
0 01, 09 02, 04, 05, 06
1 12, 13, 15, 19 12, 14, 18
2 27
3 31 30, 31, 38, 39
4 47
5 50, 53 52
6 65, 66, 69 67
7 73, 78 75, 77, 79
8 85 82, 89
9 97

XSMT » XSMT Chủ Nhật » XSMT ngày 08/12/2024

Giải Kon Tum Khánh Hòa Huế
G.8
77
72
27
G.7
823
625
979
G.6
7662
7187
2623
2656
4137
8798
4190
0997
5023
G.5
2233
2772
4674
G.4
40474
88966
31607
30566
64261
01615
91005
43356
46332
94131
56938
09733
10932
54490
26946
78413
70804
51314
14794
15889
46687
G.3
87558
99338
58742
66240
38736
63890
G.2
37434
34090
72077
G.1
78899
16011
91867
ĐB
857564
595848
519652
Đầu Kon Tum Khánh Hòa Huế
0 05, 07 04
1 15 11 13, 14
2 23, 23 25 23, 27
3 33, 34, 38 31, 32, 32, 33, 37, 38 36
4 40, 42, 48 46
5 58 56, 56 52
6 61, 62, 64, 66, 66 67
7 74, 77 72, 72 74, 77, 79
8 87 87, 89
9 99 90, 90, 98 90, 90, 94, 97

XSMT » XSMT Thứ 7 » XSMT ngày 07/12/2024

Giải Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G.8
29
99
72
G.7
673
167
499
G.6
8032
3561
6923
5642
2029
2678
8202
4883
5169
G.5
8268
0515
5153
G.4
79993
40108
06745
64261
31849
38740
65887
67957
99818
77508
21251
60916
96426
74281
20157
34656
93027
97510
69920
19929
31313
G.3
96531
47925
46169
05550
86353
49032
G.2
04675
04708
86396
G.1
52625
41430
40595
ĐB
214943
515216
205902
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 08 08, 08 02, 02
1 15, 16, 16, 18 10, 13
2 23, 25, 25, 29 26, 29 20, 27, 29
3 31, 32 30 32
4 40, 43, 45, 49 42
5 50, 51, 57 53, 53, 56, 57
6 61, 61, 68 67, 69 69
7 73, 75 78 72
8 87 81 83
9 93 99 95, 96, 99

XSMT » XSMT Thứ 6 » XSMT ngày 06/12/2024

Giải Gia Lai Ninh Thuận
G.8
24
03
G.7
677
002
G.6
5228
7223
9964
4295
4969
6592
G.5
5412
9343
G.4
13733
57754
21467
80888
79670
36728
02527
52903
43399
66132
65138
60649
71239
42095
G.3
32117
49117
17977
01098
G.2
85151
25587
G.1
93774
25914
ĐB
601976
817558
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 02, 03, 03
1 12, 17, 17 14
2 23, 24, 27, 28, 28
3 33 32, 38, 39
4 43, 49
5 51, 54 58
6 64, 67 69
7 70, 74, 76, 77 77
8 88 87
9 92, 95, 95, 98, 99

XSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT ngày 05/12/2024

Giải Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
G.8
48
31
98
G.7
447
276
261
G.6
4224
4943
3128
5983
9281
8330
0826
0262
2206
G.5
1106
2397
9406
G.4
23191
19380
95390
42078
89407
99411
91958
31129
02863
82929
43642
65535
27777
70089
49779
75784
75554
73512
52564
30658
07777
G.3
05301
96021
52724
37460
90119
75946
G.2
57248
41802
15235
G.1
12151
06459
92032
ĐB
716545
242744
129285
Đầu Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
0 01, 06, 07 02 06, 06
1 11 12, 19
2 21, 24, 28 24, 29, 29 26
3 30, 31, 35 32, 35
4 43, 45, 47, 48, 48 42, 44 46
5 51, 58 59 54, 58
6 60, 63 61, 62, 64
7 78 76, 77 77, 79
8 80 81, 83, 89 84, 85
9 90, 91 97 98

XSMT » XSMT Thứ 4 » XSMT ngày 04/12/2024

Giải Đà Nẵng Khánh Hòa
G.8
79
07
G.7
450
429
G.6
3370
8331
6094
8808
0188
3330
G.5
7006
1826
G.4
99532
06299
27041
15214
84449
18286
29841
99698
29084
50017
95497
29641
08384
55359
G.3
95280
85745
75398
04110
G.2
34801
30396
G.1
89077
98981
ĐB
894937
889586
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 01, 06 07, 08
1 14 10, 17
2 26, 29
3 31, 32, 37 30
4 41, 41, 45, 49 41
5 50 59
6
7 70, 77, 79
8 80, 86 81, 84, 84, 86, 88
9 94, 99 96, 97, 98, 98

XSMT » XSMT Thứ 3 » XSMT ngày 03/12/2024

Giải Đắk Lắk Quảng Nam
G.8
12
78
G.7
600
068
G.6
4600
9182
7546
8909
1805
5522
G.5
0618
2917
G.4
93379
79816
50535
21705
87105
09600
13490
75605
15275
06916
49983
90361
57101
74737
G.3
91057
43011
14366
27800
G.2
85554
72905
G.1
88264
94907
ĐB
634513
456532
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 00, 00, 00, 05, 05 00, 01, 05, 05, 05, 07, 09
1 11, 12, 13, 16, 18 16, 17
2 22
3 35 32, 37
4 46
5 54, 57
6 64 61, 66, 68
7 79 75, 78
8 82 83
9 90

XSMT » XSMT Thứ 2 » XSMT ngày 02/12/2024

Giải Phú Yên Huế
G.8
07
51
G.7
349
050
G.6
0551
1792
3674
0218
6359
8404
G.5
1499
4129
G.4
60469
60108
60303
51470
54658
26391
27979
13934
54623
88999
87177
91871
98477
53088
G.3
27818
98745
54445
16198
G.2
83196
23438
G.1
38943
78830
ĐB
910758
229734
Đầu Phú Yên Huế
0 03, 07, 08 04
1 18 18
2 23, 29
3 30, 34, 34, 38
4 43, 45, 49 45
5 51, 58, 58 50, 51, 59
6 69
7 70, 74, 79 71, 77, 77
8 88
9 91, 92, 96, 99 98, 99

XSMT » XSMT Chủ Nhật » XSMT ngày 01/12/2024

Giải Kon Tum Khánh Hòa Huế
G.8
46
81
58
G.7
625
140
467
G.6
4599
5065
3015
9845
0147
6053
7567
4195
7059
G.5
8075
4598
4456
G.4
31093
09526
29959
76413
75187
42382
40775
62372
28172
79718
65625
12186
65583
12136
41093
46051
57371
45199
43940
88133
11120
G.3
88181
62950
80188
64678
63468
30008
G.2
91246
11214
27550
G.1
53298
94347
08230
ĐB
303033
139966
963226
Đầu Kon Tum Khánh Hòa Huế
0 08
1 13, 15 14, 18
2 25, 26 25 20, 26
3 33 36 30, 33
4 46, 46 40, 45, 47, 47 40
5 50, 59 53 50, 51, 56, 58, 59
6 65 66 67, 67, 68
7 75, 75 72, 72, 78 71
8 81, 82, 87 81, 83, 86, 88
9 93, 98, 99 98 93, 95, 99

XSMT » XSMT Thứ 7 » XSMT ngày 30/11/2024

Giải Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G.8
15
61
43
G.7
213
433
071
G.6
6697
5319
4068
8006
6486
9935
7426
5933
4366
G.5
3860
7706
0514
G.4
08446
26675
45716
95686
50298
87459
50209
53310
95733
11210
24974
28115
62565
55993
19676
21440
66247
85170
66115
29635
10534
G.3
84671
37115
32200
19546
06945
70036
G.2
21158
83510
33356
G.1
70142
86021
72858
ĐB
954309
304879
613708
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 09, 09 00, 06, 06 08
1 13, 15, 15, 16, 19 10, 10, 10, 15 14, 15
2 21 26
3 33, 33, 35 33, 34, 35, 36
4 42, 46 46 40, 43, 45, 47
5 58, 59 56, 58
6 60, 68 61, 65 66
7 71, 75 74, 79 70, 71, 76
8 86 86
9 97, 98 93

XSMT » XSMT Thứ 6 » XSMT ngày 29/11/2024

Giải Gia Lai Ninh Thuận
G.8
45
45
G.7
879
680
G.6
2521
0859
5703
9196
6215
8914
G.5
6755
2297
G.4
55157
50981
37092
53265
72300
04906
96124
03231
40839
80626
60153
86555
06394
55708
G.3
16592
14409
38633
87229
G.2
75011
78733
G.1
29341
68014
ĐB
127104
229799
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 00, 03, 04, 06, 09 08
1 11 14, 14, 15
2 21, 24 26, 29
3 31, 33, 33, 39
4 41, 45 45
5 55, 57, 59 53, 55
6 65
7 79
8 81 80
9 92, 92 94, 96, 97, 99

XSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT ngày 28/11/2024

Giải Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
G.8
19
18
32
G.7
732
689
276
G.6
0483
9346
8892
3490
4916
4792
4325
6930
9290
G.5
9332
7230
6033
G.4
31348
59899
51269
62663
96887
49937
53415
60422
03292
74274
94240
82095
47479
69559
98607
04236
04242
79261
42963
17876
90534
G.3
03220
27715
10195
35132
91243
92480
G.2
11274
54178
16802
G.1
85974
45018
40244
ĐB
398179
260871
040518
Đầu Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
0 02, 07
1 15, 15, 19 16, 18, 18 18
2 20 22 25
3 32, 32, 37 30, 32 30, 32, 33, 34, 36
4 46, 48 40 42, 43, 44
5 59
6 63, 69 61, 63
7 74, 74, 79 71, 74, 78, 79 76, 76
8 83, 87 89 80
9 92, 99 90, 92, 92, 95, 95 90

XSMT » XSMT Thứ 4 » XSMT ngày 27/11/2024

Giải Đà Nẵng Khánh Hòa
G.8
02
90
G.7
878
144
G.6
3644
0191
2801
8909
0404
3531
G.5
4946
0137
G.4
87526
74002
82731
13234
89881
42484
67106
13018
56080
22080
75711
11769
06240
79148
G.3
68812
68288
52819
30546
G.2
44300
59275
G.1
65300
21084
ĐB
582478
999670
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 00, 00, 01, 02, 02, 06 04, 09
1 12 11, 18, 19
2 26
3 31, 34 31, 37
4 44, 46 40, 44, 46, 48
5
6 69
7 78, 78 70, 75
8 81, 84, 88 80, 80, 84
9 91 90

XSMT » XSMT Thứ 3 » XSMT ngày 26/11/2024

Giải Đắk Lắk Quảng Nam
G.8
38
65
G.7
925
557
G.6
0314
1603
8752
8882
7954
8451
G.5
0410
3612
G.4
43371
96210
96018
15432
67142
32783
74654
62907
06101
62116
26933
23992
73171
53666
G.3
54565
01007
56046
31473
G.2
91539
16334
G.1
30575
72045
ĐB
691635
172564
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 03, 07 01, 07
1 10, 10, 14, 18 12, 16
2 25
3 32, 35, 38, 39 33, 34
4 42 45, 46
5 52, 54 51, 54, 57
6 65 64, 65, 66
7 71, 75 71, 73
8 83 82
9 92

XSMT » XSMT Thứ 2 » XSMT ngày 25/11/2024

Giải Phú Yên Huế
G.8
54
77
G.7
103
645
G.6
9588
5941
1191
9158
9116
9486
G.5
0829
9129
G.4
41943
37334
51195
38909
78819
02619
50768
14726
32995
35235
73561
74031
92898
39640
G.3
24632
55531
54583
03210
G.2
26255
74443
G.1
99982
11652
ĐB
020768
312662
Đầu Phú Yên Huế
0 03, 09
1 19, 19 10, 16
2 29 26, 29
3 31, 32, 34 31, 35
4 41, 43 40, 43, 45
5 54, 55 52, 58
6 68, 68 61, 62
7 77
8 82, 88 83, 86
9 91, 95 95, 98

XSMT » XSMT Chủ Nhật » XSMT ngày 24/11/2024

Giải Kon Tum Khánh Hòa Huế
G.8
20
10
13
G.7
600
655
040
G.6
2671
7935
5262
2516
4571
2537
0888
3347
9744
G.5
6296
0784
2495
G.4
01853
78683
67344
03220
92244
36434
97160
11083
23605
70809
04908
45043
32430
43027
88199
30235
72704
28500
87869
62675
97399
G.3
55561
10117
04615
91319
13060
70169
G.2
75819
14276
41687
G.1
83293
30279
22749
ĐB
735091
890780
369412
Đầu Kon Tum Khánh Hòa Huế
0 00 05, 08, 09 00, 04
1 17, 19 10, 15, 16, 19 12, 13
2 20, 20 27
3 34, 35 30, 37 35
4 44, 44 43 40, 44, 47, 49
5 53 55
6 60, 61, 62 60, 69, 69
7 71 71, 76, 79 75
8 83 80, 83, 84 87, 88
9 91, 93, 96 95, 99, 99

XSMT » XSMT Thứ 7 » XSMT ngày 23/11/2024

Giải Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G.8
86
83
41
G.7
199
415
422
G.6
3784
8483
4651
6879
0088
7317
9321
8124
8472
G.5
2121
6850
6905
G.4
83566
26478
03955
44841
89816
37314
53458
71535
56351
77758
52027
51405
01745
96927
66201
55099
73611
24832
82785
21912
30689
G.3
89355
24462
58900
01540
98272
81617
G.2
40265
12820
14809
G.1
47689
88741
48047
ĐB
477718
122218
387200
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 00, 05 00, 01, 05, 09
1 14, 16, 18 15, 17, 18 11, 12, 17
2 21 20, 27, 27 21, 22, 24
3 35 32
4 41 40, 41, 45 41, 47
5 51, 55, 55, 58 50, 51, 58
6 62, 65, 66
7 78 79 72, 72
8 83, 84, 86, 89 83, 88 85, 89
9 99 99

XSMT » XSMT Thứ 6 » XSMT ngày 22/11/2024

Giải Gia Lai Ninh Thuận
G.8
01
25
G.7
415
216
G.6
3117
8485
2521
4723
7565
0414
G.5
4450
4655
G.4
00114
36848
02623
20678
46594
69241
05830
42314
95917
78107
78038
26418
10647
73740
G.3
06022
45086
19874
23699
G.2
22393
31756
G.1
48320
96782
ĐB
722291
127000
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 01 00, 07
1 14, 15, 17 14, 14, 16, 17, 18
2 20, 21, 22, 23 23, 25
3 30 38
4 41, 48 40, 47
5 50 55, 56
6 65
7 78 74
8 85, 86 82
9 91, 93, 94 99

XSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT ngày 21/11/2024

Giải Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
G.8
24
38
79
G.7
990
114
268
G.6
4030
2808
5310
5854
0042
2565
1762
6376
4110
G.5
7440
4476
8073
G.4
49719
59619
09671
39803
71773
99089
25131
86950
64255
55171
21215
78142
41884
64771
66151
06676
69569
00077
78543
00180
34081
G.3
41777
94037
43938
96099
47563
66619
G.2
41651
56554
71073
G.1
17420
36079
85734
ĐB
172279
891413
654534
Đầu Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
0 03, 08
1 10, 19, 19 13, 14, 15 10, 19
2 20, 24
3 30, 31, 37 38, 38 34, 34
4 40 42, 42 43
5 51 50, 54, 54, 55 51
6 65 62, 63, 68, 69
7 71, 73, 77, 79 71, 71, 76, 79 73, 73, 76, 76, 77, 79
8 89 84 80, 81
9 90 99

XSMT » XSMT Thứ 4 » XSMT ngày 20/11/2024

Giải Đà Nẵng Khánh Hòa
G.8
01
81
G.7
923
670
G.6
6164
5110
8102
0787
3305
2641
G.5
9897
9499
G.4
47268
14461
75296
76219
26019
49909
33200
79480
42813
24745
15083
27126
50505
65022
G.3
31509
02644
49027
18784
G.2
96699
76544
G.1
67266
54587
ĐB
447652
451065
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 00, 01, 02, 09, 09 05, 05
1 10, 19, 19 13
2 23 22, 26, 27
3
4 44 41, 44, 45
5 52
6 61, 64, 66, 68 65
7 70
8 80, 81, 83, 84, 87, 87
9 96, 97, 99 99

Sổ Kết Quả XSMB 30 Ngày

Giới Thiệu Về Sổ Kết Quả XSMT 30 Ngày

Sổ kết quả XSMT 30 ngày giúp người chơi theo dõi và tra cứu kết quả xổ số miền Trung trong vòng 30 ngày gần đây.

Bạn có thể xem các giải thưởng từ giải Đặc Biệt đến các giải phụ, với thông tin cập nhật đầy đủ và chính xác

Tham khảo thêm Sổ kết quả

Tags: sổ kết quả XSMT 30 ngày, kết quả xổ số miền Trung, kết quả XSMT hôm nay, kết quả XSMT 30 ngày, giải Đặc Biệt XSMT, giải phụ XSMT, tra cứu kết quả XSMT, dự đoán kết quả XSMT, thống kê XSMT 30 ngày, phân tích kết quả XSMT