05 giờ 17 phút 13 Chủ Nhật ngày 25/05/2025

Sổ kết quả XSMT - KQXSMT 30 ngày gần nhất, đầy đủ và chính xác

Tạo website hoặc Tạo website xổ số của riêng bạn. Liên hệ Hotline hoặc Zalo
0975 165 097

Sổ Kết Quả - KQXSMT 60 ngày gần nhất

XSMT » XSMT Thứ 7 » XSMT ngày 24/05/2025

Giải Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G.8
72
22
48
G.7
519
355
555
G.6
4939
4612
0348
4572
5202
5558
7621
9508
6588
G.5
4246
5364
1435
G.4
15807
11347
00969
96280
38463
44250
31679
60938
30932
76538
27114
95562
19517
87686
90721
22399
20525
97270
38180
52139
68961
G.3
41989
39817
16945
37143
20653
36301
G.2
57268
00408
21845
G.1
55325
33023
63688
ĐB
774789
061866
282278
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 07 02, 08 01, 08
1 12, 17, 19 14, 17
2 25 22, 23 21, 21, 25
3 39 32, 38, 38 35, 39
4 46, 47, 48 43, 45 45, 48
5 50 55, 58 53, 55
6 63, 68, 69 62, 64, 66 61
7 72, 79 72 70, 78
8 80, 89, 89 86 80, 88, 88
9 99

XSMT » XSMT Thứ 6 » XSMT ngày 23/05/2025

Giải Gia Lai Ninh Thuận
G.8
70
69
G.7
050
341
G.6
0301
9377
4885
7736
8653
1409
G.5
8195
8527
G.4
92629
33962
72814
16186
05854
45863
12002
48843
58665
67386
61162
86710
61187
97196
G.3
91468
82828
48423
40500
G.2
61664
91857
G.1
68974
31537
ĐB
292205
379647
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 01, 02, 05 00, 09
1 14 10
2 28, 29 23, 27
3 36, 37
4 41, 43, 47
5 50, 54 53, 57
6 62, 63, 64, 68 62, 65, 69
7 70, 74, 77
8 85, 86 86, 87
9 95 96

XSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT ngày 22/05/2025

Giải Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
G.8
14
78
46
G.7
067
148
432
G.6
3904
7341
3939
8272
5444
8802
0267
0155
6560
G.5
8548
6741
2019
G.4
45802
44424
77443
33430
05768
49943
84583
51335
59284
63875
57831
47216
38069
52639
57754
50731
54378
64673
36750
05394
36593
G.3
50908
34840
82140
86626
82902
00088
G.2
04699
64670
41083
G.1
72560
49505
95964
ĐB
607243
798410
433875
Đầu Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
0 02, 04, 08 02, 05 02
1 14 10, 16 19
2 24 26
3 30, 39 31, 35, 39 31, 32
4 40, 41, 43, 43, 43, 48 40, 41, 44, 48 46
5 50, 54, 55
6 60, 67, 68 69 60, 64, 67
7 70, 72, 75, 78 73, 75, 78
8 83 84 83, 88
9 99 93, 94

XSMT » XSMT Thứ 4 » XSMT ngày 21/05/2025

Giải Đà Nẵng Khánh Hòa
G.8
44
85
G.7
608
760
G.6
6057
3759
1454
3884
8703
4550
G.5
2248
3236
G.4
74811
12926
06986
86991
38997
60157
76103
35644
41336
84180
00604
97663
53061
96465
G.3
64418
02100
94343
85570
G.2
75864
73730
G.1
49845
51631
ĐB
495719
241867
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 00, 03, 08 03, 04
1 11, 18, 19
2 26
3 30, 31, 36, 36
4 44, 45, 48 43, 44
5 54, 57, 57, 59 50
6 64 60, 61, 63, 65, 67
7 70
8 86 80, 84, 85
9 91, 97

XSMT » XSMT Thứ 3 » XSMT ngày 20/05/2025

Giải Đắk Lắk Quảng Nam
G.8
52
99
G.7
300
030
G.6
0595
0170
7358
4784
8893
5440
G.5
5048
7161
G.4
20250
71685
69903
17276
78541
76013
68658
72633
12741
74792
93987
14856
98430
58298
G.3
18701
25268
45138
38289
G.2
15006
26532
G.1
29098
44892
ĐB
313708
606901
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 00, 01, 03, 06, 08 01
1 13
2
3 30, 30, 32, 33, 38
4 41, 48 40, 41
5 50, 52, 58, 58 56
6 68 61
7 70, 76
8 85 84, 87, 89
9 95, 98 92, 92, 93, 98, 99

XSMT » XSMT Thứ 2 » XSMT ngày 19/05/2025

Giải Huế Phú Yên
G.8
96
83
G.7
662
030
G.6
1384
0580
9400
6124
9315
4427
G.5
9149
5068
G.4
24400
22507
91111
92046
19569
00823
90284
81227
88113
59993
08968
83319
63872
30989
G.3
50165
01421
85021
35991
G.2
12617
50939
G.1
30594
13178
ĐB
430774
056033
Đầu Huế Phú Yên
0 00, 00, 07
1 11, 17 13, 15, 19
2 21, 23 21, 24, 27, 27
3 30, 33, 39
4 46, 49
5
6 62, 65, 69 68, 68
7 74 72, 78
8 80, 84, 84 83, 89
9 94, 96 91, 93

XSMT » XSMT Chủ Nhật » XSMT ngày 18/05/2025

Giải Khánh Hòa Kon Tum Huế
G.8
12
26
86
G.7
675
159
200
G.6
3950
8418
1276
9710
7752
6614
2227
8741
5075
G.5
8420
2497
1555
G.4
14903
06349
81396
81851
93406
09983
84198
31928
50532
24947
09529
95999
63167
79763
34911
69132
75999
45637
02006
13281
99217
G.3
09204
16492
09418
18326
33784
77482
G.2
78841
45839
60754
G.1
59855
111570
14167
ĐB
965658
398563
472311
Đầu Khánh Hòa Kon Tum Huế
0 03, 04, 06 00, 06
1 12, 18 10, 14, 18 11, 11, 17
2 20 26, 26, 28, 29 27
3 32, 39 32, 37
4 41, 49 47 41
5 50, 51, 55, 58 52, 59 54, 55
6 63, 63, 67 67
7 75, 76 70 75
8 83 81, 82, 84, 86
9 92, 96, 98 97, 99 99

XSMT » XSMT Thứ 7 » XSMT ngày 17/05/2025

Giải Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G.8
46
36
40
G.7
263
097
291
G.6
3537
6511
6251
5732
6429
2693
2934
8404
3557
G.5
0627
0166
4831
G.4
17740
01123
34873
26034
47508
40353
44584
11772
20009
74200
90245
96147
60382
88270
16599
44976
79800
16675
49709
10467
62554
G.3
53263
47199
15527
66166
73891
94404
G.2
09827
51574
92782
G.1
88822
57501
48809
ĐB
482699
574784
894163
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 08 00, 01, 09 00, 04, 04, 09, 09
1 11
2 22, 23, 27, 27 27, 29
3 34, 37 32, 36 31, 34
4 40, 46 45, 47 40
5 51, 53 54, 57
6 63, 63 66, 66 63, 67
7 73 70, 72, 74 75, 76
8 84 82, 84 82
9 99, 99 93, 97 91, 91, 99

XSMT » XSMT Thứ 6 » XSMT ngày 16/05/2025

Giải Gia Lai Ninh Thuận
G.8
63
45
G.7
359
677
G.6
1402
6432
3087
8633
8340
0599
G.5
3601
2660
G.4
83656
06523
21755
60080
14196
47736
75391
11466
77237
69259
06611
78349
17467
73005
G.3
70458
84451
43627
64408
G.2
74403
77949
G.1
12884
34998
ĐB
995428
145229
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 01, 02, 03 05, 08
1 11
2 23, 28 27, 29
3 32, 36 33, 37
4 40, 45, 49, 49
5 51, 55, 56, 58, 59 59
6 63 60, 66, 67
7 77
8 80, 84, 87
9 91, 96 98, 99

XSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT ngày 15/05/2025

Giải Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
G.8
11
05
31
G.7
066
451
557
G.6
3355
9807
9121
6777
2181
0960
0479
9027
0560
G.5
6236
6755
3058
G.4
72630
41942
01405
33316
10195
77280
80303
39812
87955
28309
63607
69241
93771
90357
91246
41791
01760
98290
38808
04192
85214
G.3
82656
77868
16768
71655
80294
32233
G.2
51123
87770
72189
G.1
10281
11022
24890
ĐB
066727
420282
962533
Đầu Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
0 03, 05, 07 05, 07, 09 08
1 11, 16 12 14
2 21, 23, 27 22 27
3 30, 36 31, 33, 33
4 42 41 46
5 55, 56 51, 55, 55, 55, 57 57, 58
6 66, 68 60, 68 60, 60
7 70, 71, 77 79
8 80, 81 81, 82 89
9 95 90, 90, 91, 92, 94

XSMT » XSMT Thứ 4 » XSMT ngày 14/05/2025

Giải Đà Nẵng Khánh Hòa
G.8
67
69
G.7
843
879
G.6
5525
9766
7704
2096
3850
2533
G.5
2634
0148
G.4
82836
70476
34450
78197
98332
26178
27588
04555
35762
88648
13298
36879
34352
85195
G.3
07011
01512
78580
01739
G.2
03131
85735
G.1
47335
25091
ĐB
153566
778422
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 04
1 11, 12
2 25 22
3 31, 32, 34, 35, 36 33, 35, 39
4 43 48, 48
5 50 50, 52, 55
6 66, 66, 67 62, 69
7 76, 78 79, 79
8 88 80
9 97 91, 95, 96, 98

XSMT » XSMT Thứ 3 » XSMT ngày 13/05/2025

Giải Đắk Lắk Quảng Nam
G.8
96
73
G.7
768
177
G.6
4578
7702
2254
3001
8105
6207
G.5
6343
4536
G.4
28141
84316
05751
80912
67901
20410
56788
33326
16498
95400
75128
90911
59727
07866
G.3
88545
82415
36026
22290
G.2
09996
07946
G.1
03871
12656
ĐB
717009
798188
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 01, 02, 09 00, 01, 05, 07
1 10, 12, 15, 16 11
2 26, 26, 27, 28
3 36
4 41, 43, 45 46
5 51, 54 56
6 68 66
7 71, 78 73, 77
8 88 88
9 96, 96 90, 98

XSMT » XSMT Thứ 2 » XSMT ngày 12/05/2025

Giải Huế Phú Yên
G.8
59
38
G.7
809
543
G.6
6588
3640
3776
1955
0178
2401
G.5
5463
5205
G.4
01670
16036
94103
00100
84554
94668
46096
16087
41184
88950
80643
90084
39572
17257
G.3
33672
93440
93811
82013
G.2
25960
84444
G.1
21516
01952
ĐB
124695
046724
Đầu Huế Phú Yên
0 00, 03, 09 01, 05
1 16 11, 13
2 24
3 36 38
4 40, 40 43, 43, 44
5 54, 59 50, 52, 55, 57
6 60, 63, 68
7 70, 72, 76 72, 78
8 88 84, 84, 87
9 95, 96

XSMT » XSMT Chủ Nhật » XSMT ngày 11/05/2025

Giải Khánh Hòa Kon Tum Huế
G.8
41
84
15
G.7
967
066
992
G.6
7859
2997
2658
8978
2615
5201
8815
7705
3482
G.5
4474
2157
8189
G.4
97257
86648
14757
86418
70052
38951
45520
40232
27630
22196
82373
03807
21999
93786
79898
57420
16646
70461
66151
86770
63626
G.3
26420
38300
78230
83333
95614
02816
G.2
55884
44110
98638
G.1
00667
97752
22306
ĐB
438959
687159
765443
Đầu Khánh Hòa Kon Tum Huế
0 00 01, 07 05, 06
1 18 10, 15 14, 15, 15, 16
2 20, 20 20, 26
3 30, 30, 32, 33 38
4 41, 48 43, 46
5 51, 52, 57, 57, 58, 59, 59 52, 57, 59 51
6 67, 67 66 61
7 74 73, 78 70
8 84 84, 86 82, 89
9 97 96, 99 92, 98

XSMT » XSMT Thứ 7 » XSMT ngày 10/05/2025

Giải Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G.8
08
89
65
G.7
035
714
351
G.6
0822
1455
7598
7265
8071
3350
7222
6094
0072
G.5
8373
4716
4001
G.4
57622
45567
29865
42853
57929
63052
22983
62164
02688
36897
43410
53960
68258
65868
72526
75269
63759
46570
90485
75837
21199
G.3
39062
07526
58829
13750
00061
00376
G.2
53765
04874
11909
G.1
59966
32262
58910
ĐB
906430
219868
001670
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 08 01, 09
1 10, 14, 16 10
2 22, 22, 26, 29 29 22, 26
3 30, 35 37
4
5 52, 53, 55 50, 50, 58 51, 59
6 62, 65, 65, 66, 67 60, 62, 64, 65, 68, 68 61, 65, 69
7 73 71, 74 70, 70, 72, 76
8 83 88, 89 85
9 98 97 94, 99

XSMT » XSMT Thứ 6 » XSMT ngày 09/05/2025

Giải Gia Lai Ninh Thuận
G.8
39
88
G.7
845
164
G.6
3642
5531
4725
0429
0464
6960
G.5
7729
2359
G.4
72821
26460
41498
72974
95509
18696
57921
22795
67029
29823
22131
74206
50211
43581
G.3
93413
21546
03441
85825
G.2
19540
95035
G.1
71922
16857
ĐB
317206
169025
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 06, 09 06
1 13 11
2 21, 21, 22, 25, 29 23, 25, 25, 29, 29
3 31, 39 31, 35
4 40, 42, 45, 46 41
5 57, 59
6 60 60, 64, 64
7 74
8 81, 88
9 96, 98 95

XSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT ngày 08/05/2025

Giải Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
G.8
58
91
16
G.7
152
148
022
G.6
7844
9574
4445
3121
5672
5633
5366
5829
3937
G.5
3389
5535
9729
G.4
81177
19968
32279
19145
43459
67772
47722
64489
03180
46292
44301
26493
00312
02770
14111
54959
16636
82489
87439
98814
34568
G.3
37474
39659
47115
75496
32820
95945
G.2
66589
85804
59435
G.1
19032
16516
28627
ĐB
599633
457515
788909
Đầu Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
0 01, 04 09
1 12, 15, 15, 16 11, 14, 16
2 22 21 20, 22, 27, 29, 29
3 32, 33 33, 35 35, 36, 37, 39
4 44, 45, 45 48 45
5 52, 58, 59, 59 59
6 68 66, 68
7 72, 74, 74, 77, 79 70, 72
8 89, 89 80, 89 89
9 91, 92, 93, 96

XSMT » XSMT Thứ 4 » XSMT ngày 07/05/2025

Giải Đà Nẵng Khánh Hòa
G.8
28
22
G.7
589
066
G.6
9186
8141
6532
6511
8072
3820
G.5
7636
6206
G.4
62199
03198
61653
95845
68246
99394
75807
75182
48608
99592
75623
46609
20072
39099
G.3
34454
71675
53194
66217
G.2
78148
54143
G.1
34195
05206
ĐB
777406
736870
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 06, 07 06, 06, 08, 09
1 11, 17
2 28 20, 22, 23
3 32, 36
4 41, 45, 46, 48 43
5 53, 54
6 66
7 75 70, 72, 72
8 86, 89 82
9 94, 95, 98, 99 92, 94, 99

XSMT » XSMT Thứ 3 » XSMT ngày 06/05/2025

Giải Đắk Lắk Quảng Nam
G.8
72
87
G.7
765
646
G.6
7931
5983
8413
0429
0072
7659
G.5
1640
8582
G.4
86914
11865
94062
99982
75401
23113
60055
44879
66156
73811
77267
40274
81145
97228
G.3
63959
94623
57054
46553
G.2
59316
09379
G.1
37989
05071
ĐB
949808
742562
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 01, 08
1 13, 13, 14, 16 11
2 23 28, 29
3 31
4 40 45, 46
5 55, 59 53, 54, 56, 59
6 62, 65, 65 62, 67
7 72 71, 72, 74, 79, 79
8 82, 83, 89 82, 87
9

XSMT » XSMT Thứ 2 » XSMT ngày 05/05/2025

Giải Huế Phú Yên
G.8
04
96
G.7
080
926
G.6
4397
2491
1054
5753
2817
0148
G.5
0212
5687
G.4
21170
71364
24388
54972
16684
77293
77639
47800
20695
45505
48115
86420
26229
53209
G.3
60715
11143
65653
39249
G.2
08301
04151
G.1
83303
37618
ĐB
989107
742066
Đầu Huế Phú Yên
0 01, 03, 04, 07 00, 05, 09
1 12, 15 15, 17, 18
2 20, 26, 29
3 39
4 43 48, 49
5 54 51, 53, 53
6 64 66
7 70, 72
8 80, 84, 88 87
9 91, 93, 97 95, 96

XSMT » XSMT Chủ Nhật » XSMT ngày 04/05/2025

Giải Khánh Hòa Kon Tum Huế
G.8
18
14
90
G.7
307
562
717
G.6
8690
5299
0896
1347
1145
5368
7482
7135
8429
G.5
8336
9140
6232
G.4
33716
94651
94275
14937
78083
81004
61969
81578
20678
94263
73702
08525
02446
72587
03242
09431
88099
31284
10326
16753
54156
G.3
17282
41206
71829
93000
77076
84923
G.2
01879
39272
01288
G.1
52069
05055
20733
ĐB
490294
592858
628457
Đầu Khánh Hòa Kon Tum Huế
0 04, 06, 07 00, 02
1 16, 18 14 17
2 25, 29 23, 26, 29
3 36, 37 31, 32, 33, 35
4 40, 45, 46, 47 42
5 51 55, 58 53, 56, 57
6 69, 69 62, 63, 68
7 75, 79 72, 78, 78 76
8 82, 83 87 82, 84, 88
9 90, 94, 96, 99 90, 99

XSMT » XSMT Thứ 7 » XSMT ngày 03/05/2025

Giải Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G.8
89
32
53
G.7
605
266
292
G.6
0919
4609
8965
0820
7394
7754
6988
4404
5144
G.5
2805
4276
1331
G.4
54484
46601
34629
64649
31356
10530
73263
29017
67913
15029
76898
52462
01559
90392
28557
47807
96052
70793
19403
45106
84674
G.3
62305
86099
78232
84807
19506
66337
G.2
58668
32975
55168
G.1
39403
33205
58499
ĐB
749103
272426
435420
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 01, 03, 03, 05, 05, 05, 09 05, 07 03, 04, 06, 06, 07
1 19 13, 17
2 29 20, 26, 29 20
3 30 32, 32 31, 37
4 49 44
5 56 54, 59 52, 53, 57
6 63, 65, 68 62, 66 68
7 75, 76 74
8 84, 89 88
9 99 92, 94, 98 92, 93, 99

XSMT » XSMT Thứ 6 » XSMT ngày 02/05/2025

Giải Gia Lai Ninh Thuận
G.8
86
18
G.7
963
584
G.6
9891
7404
6605
8152
4909
8246
G.5
6465
4676
G.4
78829
50175
66580
08895
84380
69737
96452
76963
48374
85805
63811
77483
39481
46787
G.3
41362
02296
60022
80394
G.2
89987
64777
G.1
53423
10546
ĐB
024742
264208
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 04, 05 05, 08, 09
1 11, 18
2 23, 29 22
3 37
4 42 46, 46
5 52 52
6 62, 63, 65 63
7 75 74, 76, 77
8 80, 80, 86, 87 81, 83, 84, 87
9 91, 95, 96 94

XSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT ngày 01/05/2025

Giải Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
G.8
74
60
36
G.7
963
724
079
G.6
0006
6329
8454
6829
0326
3699
2646
2557
5916
G.5
7488
9314
2909
G.4
41873
47773
06955
17338
72672
27934
45855
85354
55916
55378
21637
64414
57424
94377
14771
93367
37361
27218
35884
54480
37727
G.3
78673
18711
74778
60596
73378
95434
G.2
02286
56316
60774
G.1
13342
82807
17869
ĐB
183290
672897
669520
Đầu Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
0 06 07 09
1 11 14, 14, 16, 16 16, 18
2 29 24, 24, 26, 29 20, 27
3 34, 38 37 34, 36
4 42 46
5 54, 55, 55 54 57
6 63 60 61, 67, 69
7 72, 73, 73, 73, 74 77, 78, 78 71, 74, 78, 79
8 86, 88 80, 84
9 90 96, 97, 99

XSMT » XSMT Thứ 4 » XSMT ngày 30/04/2025

Giải Đà Nẵng Khánh Hòa
G.8
19
33
G.7
483
964
G.6
5065
1696
9762
9319
5532
8408
G.5
0061
0904
G.4
65239
48388
97977
38157
40741
60120
09630
80837
80292
59230
21570
68318
44043
59774
G.3
96686
50012
74772
56831
G.2
43677
67837
G.1
42396
89692
ĐB
719219
828672
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 04, 08
1 12, 19, 19 18, 19
2 20
3 30, 39 30, 31, 32, 33, 37, 37
4 41 43
5 57
6 61, 62, 65 64
7 77, 77 70, 72, 72, 74
8 83, 86, 88
9 96, 96 92, 92

XSMT » XSMT Thứ 3 » XSMT ngày 29/04/2025

Giải Đắk Lắk Quảng Nam
G.8
61
86
G.7
858
371
G.6
8164
3283
4353
8976
3368
5742
G.5
3437
8708
G.4
40718
66005
82901
49964
97830
47935
62033
36908
12854
52505
71790
93400
57930
20275
G.3
33997
46187
80679
16890
G.2
18178
23100
G.1
93331
77466
ĐB
293269
647804
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 01, 05 00, 00, 04, 05, 08, 08
1 18
2
3 30, 31, 33, 35, 37 30
4 42
5 53, 58 54
6 61, 64, 64, 69 66, 68
7 78 71, 75, 76, 79
8 83, 87 86
9 97 90, 90

XSMT » XSMT Thứ 7 » XSMT ngày 26/04/2025

Giải Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G.8
99
11
90
G.7
408
910
001
G.6
9870
6054
3164
2267
6902
3689
9242
9549
2286
G.5
8819
3852
0953
G.4
16301
28887
31360
12163
40520
06338
58762
80381
38402
59867
53734
56581
47323
14679
26851
33055
32077
11160
34481
30138
15159
G.3
61627
85960
26815
97872
51504
01208
G.2
91774
69926
18660
G.1
94213
99155
20977
ĐB
260998
480106
543193
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 01, 08 02, 02, 06 01, 04, 08
1 13, 19 10, 11, 15
2 20, 27 23, 26
3 38 34 38
4 42, 49
5 54 52, 55 51, 53, 55, 59
6 60, 60, 62, 63, 64 67, 67 60, 60
7 70, 74 72, 79 77, 77
8 87 81, 81, 89 81, 86
9 98, 99 90, 93

XSMT » XSMT Thứ 6 » XSMT ngày 25/04/2025

Giải Gia Lai Ninh Thuận
G.8
21
39
G.7
827
983
G.6
6105
1646
2197
8698
0756
3644
G.5
2972
8778
G.4
36764
47608
88392
93693
90774
32639
39498
36164
18930
26393
93853
90230
08204
17126
G.3
45535
45036
43199
37898
G.2
28450
80222
G.1
95347
09597
ĐB
428610
474077
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 05, 08 04
1 10
2 21, 27 22, 26
3 35, 36, 39 30, 30, 39
4 46, 47 44
5 50 53, 56
6 64 64
7 72, 74 77, 78
8 83
9 92, 93, 97, 98 93, 97, 98, 98, 99

XSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT ngày 24/04/2025

Giải Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
G.8
55
28
71
G.7
118
023
554
G.6
5466
3479
7919
2771
3454
0492
4088
7799
7958
G.5
3712
6068
9810
G.4
55708
25903
70506
05919
40116
76450
27877
15043
75866
23597
71373
70016
11606
28550
13285
53981
69888
86725
52926
05913
48071
G.3
12540
85213
61746
58372
56420
31106
G.2
35052
59789
36876
G.1
13497
48487
90838
ĐB
517355
940176
389615
Đầu Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
0 03, 06, 08 06 06
1 12, 13, 16, 18, 19, 19 16 10, 13, 15
2 23, 28 20, 25, 26
3 38
4 40 43, 46
5 50, 52, 55, 55 50, 54 54, 58
6 66 66, 68
7 77, 79 71, 72, 73, 76 71, 71, 76
8 87, 89 81, 85, 88, 88
9 97 92, 97 99

XSMT » XSMT Thứ 4 » XSMT ngày 23/04/2025

Giải Đà Nẵng Khánh Hòa
G.8
33
56
G.7
861
992
G.6
0265
0237
5805
2763
6670
9943
G.5
4654
1626
G.4
03538
67675
26396
60159
30065
54254
50537
38719
68251
84155
85848
79467
64487
51518
G.3
35628
42031
57777
11824
G.2
83845
37215
G.1
52278
10471
ĐB
640935
256823
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 05
1 15, 18, 19
2 28 23, 24, 26
3 31, 33, 35, 37, 37, 38
4 45 43, 48
5 54, 54, 59 51, 55, 56
6 61, 65, 65 63, 67
7 75, 78 70, 71, 77
8 87
9 96 92

XSMT » XSMT Thứ 3 » XSMT ngày 22/04/2025

Giải Đắk Lắk Quảng Nam
G.8
64
76
G.7
934
378
G.6
8516
0016
0175
5204
3254
7299
G.5
4269
1858
G.4
49044
35178
10139
32016
05038
71004
90164
25056
00275
17670
98315
13164
55015
54220
G.3
89103
06016
01098
16088
G.2
72690
10691
G.1
51869
49389
ĐB
319290
037421
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 03, 04 04
1 16, 16, 16, 16 15, 15
2 20, 21
3 34, 38, 39
4 44
5 54, 56, 58
6 64, 64, 69, 69 64
7 75, 78 70, 75, 76, 78
8 88, 89
9 90, 90 91, 98, 99

XSMT » XSMT Thứ 2 » XSMT ngày 21/04/2025

Giải Huế Phú Yên
G.8
87
80
G.7
923
959
G.6
3747
4532
8510
8090
2256
0699
G.5
9069
2132
G.4
87012
95576
02650
21270
91461
78647
61824
87914
47492
76568
62811
60247
90112
01577
G.3
31176
32349
13383
07563
G.2
31993
92200
G.1
37290
13082
ĐB
581392
843518
Đầu Huế Phú Yên
0 00
1 10, 12 11, 12, 14, 18
2 23, 24
3 32 32
4 47, 47, 49 47
5 50 56, 59
6 61, 69 63, 68
7 70, 76, 76 77
8 87 80, 82, 83
9 90, 92, 93 90, 92, 99

XSMT » XSMT Chủ Nhật » XSMT ngày 20/04/2025

Giải Khánh Hòa Kon Tum Huế
G.8
04
57
61
G.7
790
364
367
G.6
2136
5037
5394
0262
3289
0278
7115
6239
2458
G.5
7106
0793
0080
G.4
04659
54634
88494
12809
96339
36514
22895
65791
58406
46335
26692
99351
47974
86056
31775
22065
89119
45127
64199
61893
41679
G.3
38253
83387
47211
99567
67076
10625
G.2
83132
09490
46540
G.1
40298
46620
22978
ĐB
584049
912392
597035
Đầu Khánh Hòa Kon Tum Huế
0 04, 06, 09 06
1 14 11 15, 19
2 20 25, 27
3 32, 34, 36, 37, 39 35 35, 39
4 49 40
5 53, 59 51, 56, 57 58
6 62, 64, 67 61, 65, 67
7 74, 78 75, 76, 78, 79
8 87 89 80
9 90, 94, 94, 95, 98 90, 91, 92, 92, 93 93, 99

XSMT » XSMT Thứ 7 » XSMT ngày 19/04/2025

Giải Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G.8
73
87
95
G.7
646
929
719
G.6
6625
5931
5395
4751
4343
1417
8385
4914
3284
G.5
0623
2055
0168
G.4
97787
96532
46734
59143
00492
98833
76007
30347
79380
83776
43380
29994
25877
50619
55001
64841
35541
64402
94725
94496
98109
G.3
19514
61134
49116
02710
14544
86748
G.2
56924
79003
70094
G.1
77600
45468
64873
ĐB
947872
187002
685568
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 00, 07 02, 03 01, 02, 09
1 14 10, 16, 17, 19 14, 19
2 23, 24, 25 29 25
3 31, 32, 33, 34, 34
4 43, 46 43, 47 41, 41, 44, 48
5 51, 55
6 68 68, 68
7 72, 73 76, 77 73
8 87 80, 80, 87 84, 85
9 92, 95 94 94, 95, 96

XSMT » XSMT Thứ 6 » XSMT ngày 18/04/2025

Giải Gia Lai Ninh Thuận
G.8
33
16
G.7
849
416
G.6
2242
2103
3967
4469
1991
0894
G.5
5222
7527
G.4
98954
17869
57068
86834
61545
40297
93127
18007
45840
56908
76347
84347
47014
82948
G.3
24887
61939
44752
31444
G.2
41163
96582
G.1
85044
29301
ĐB
089706
962499
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 03, 06 01, 07, 08
1 14, 16, 16
2 22, 27 27
3 33, 34, 39
4 42, 44, 45, 49 40, 44, 47, 47, 48
5 54 52
6 63, 67, 68, 69 69
7
8 87 82
9 97 91, 94, 99

XSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT ngày 17/04/2025

Giải Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
G.8
02
14
28
G.7
712
396
640
G.6
9949
2993
2941
4478
8841
2252
8258
8739
4186
G.5
1232
5558
3431
G.4
59437
63108
86061
92580
56423
05680
17104
22316
06994
28659
17310
92833
11706
05434
33277
30492
22063
01980
51728
51913
22982
G.3
24808
79630
28169
65929
90978
13648
G.2
31490
39249
68075
G.1
02853
42004
41361
ĐB
992204
855603
624505
Đầu Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
0 02, 04, 04, 08, 08 03, 04, 06 05
1 12 10, 14, 16 13
2 23 29 28, 28
3 30, 32, 37 33, 34 31, 39
4 41, 49 41, 49 40, 48
5 53 52, 58, 59 58
6 61 69 61, 63
7 78 75, 77, 78
8 80, 80 80, 82, 86
9 90, 93 94, 96 92

XSMT » XSMT Thứ 4 » XSMT ngày 16/04/2025

Giải Đà Nẵng Khánh Hòa
G.8
31
66
G.7
336
676
G.6
6784
0801
8597
6014
7825
8627
G.5
2363
4533
G.4
83777
13611
19449
25012
43823
59359
31623
66819
21329
78286
03490
80485
19605
40432
G.3
78153
94202
24327
10093
G.2
04409
55134
G.1
00269
64830
ĐB
282440
468623
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 01, 02, 09 05
1 11, 12 14, 19
2 23, 23 23, 25, 27, 27, 29
3 31, 36 30, 32, 33, 34
4 40, 49
5 53, 59
6 63, 69 66
7 77 76
8 84 85, 86
9 97 90, 93

XSMT » XSMT Thứ 3 » XSMT ngày 15/04/2025

Giải Đắk Lắk Quảng Nam
G.8
37
08
G.7
273
239
G.6
8866
2322
6817
8129
2911
9270
G.5
7721
6824
G.4
30059
05466
51747
29049
11892
31726
61824
90686
46472
28925
12994
79422
64206
81872
G.3
74493
66467
39001
50276
G.2
88491
10771
G.1
53951
65920
ĐB
673231
074864
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 01, 06, 08
1 17 11
2 21, 22, 24, 26 20, 22, 24, 25, 29
3 31, 37 39
4 47, 49
5 51, 59
6 66, 66, 67 64
7 73 70, 71, 72, 72, 76
8 86
9 91, 92, 93 94

XSMT » XSMT Thứ 2 » XSMT ngày 14/04/2025

Giải Huế Phú Yên
G.8
49
30
G.7
318
510
G.6
3668
9835
4103
6079
8194
0734
G.5
7178
3843
G.4
65578
29924
36630
99754
40506
17378
39485
26211
41111
74654
57605
38006
46155
42647
G.3
54773
97231
40218
06023
G.2
04995
13467
G.1
47527
74408
ĐB
200690
718388
Đầu Huế Phú Yên
0 03, 06 05, 06, 08
1 18 10, 11, 11, 18
2 24, 27 23
3 30, 31, 35 30, 34
4 49 43, 47
5 54 54, 55
6 68 67
7 73, 78, 78, 78 79
8 85 88
9 90, 95 94

XSMT » XSMT Chủ Nhật » XSMT ngày 13/04/2025

Giải Khánh Hòa Kon Tum Huế
G.8
75
39
07
G.7
789
421
433
G.6
0835
4183
6860
9854
5798
1707
2618
9924
2846
G.5
4038
0592
3338
G.4
48504
09412
45266
65455
36082
72046
74636
44166
01950
53669
14269
57919
11677
65450
32982
10030
73511
05757
08840
88444
69669
G.3
10721
91572
99356
77228
43927
27180
G.2
44778
64081
50696
G.1
60811
18127
27742
ĐB
922294
863759
505605
Đầu Khánh Hòa Kon Tum Huế
0 04 07 05, 07
1 11, 12 19 11, 18
2 21 21, 27, 28 24, 27
3 35, 36, 38 39 30, 33, 38
4 46 40, 42, 44, 46
5 55 50, 50, 54, 56, 59 57
6 60, 66 66, 69, 69 69
7 72, 75, 78 77
8 82, 83, 89 81 80, 82
9 94 92, 98 96

XSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT ngày 10/04/2025

Giải Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
G.8
11
54
76
G.7
094
470
100
G.6
0521
7545
5024
8474
0950
9131
2956
2648
5140
G.5
5324
7627
9729
G.4
17027
96936
13954
90380
26049
24464
75785
12354
94647
16691
49461
96685
17868
57367
12324
03836
65960
28569
16284
98570
78483
G.3
39746
05475
61154
61455
24804
80978
G.2
86029
55927
78526
G.1
74506
32259
67191
ĐB
942051
884260
879474
Đầu Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
0 06 00, 04
1 11
2 21, 24, 24, 27, 29 27, 27 24, 26, 29
3 36 31 36
4 45, 46, 49 47 40, 48
5 51, 54 50, 54, 54, 54, 55, 59 56
6 64 60, 61, 67, 68 60, 69
7 75 70, 74 70, 74, 76, 78
8 80, 85 85 83, 84
9 94 91 91

XSMT » XSMT Thứ 4 » XSMT ngày 09/04/2025

Giải Đà Nẵng Khánh Hòa
G.8
98
27
G.7
125
073
G.6
8406
0688
5055
7290
3741
1993
G.5
7340
1540
G.4
78910
08480
57008
40898
13847
44408
70161
03076
32079
70074
31378
95047
30033
18079
G.3
65274
19292
35388
42954
G.2
54530
80024
G.1
70608
40784
ĐB
680635
997212
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 06, 08, 08, 08
1 10 12
2 25 24, 27
3 30, 35 33
4 40, 47 40, 41, 47
5 55 54
6 61
7 74 73, 74, 76, 78, 79, 79
8 80, 88 84, 88
9 92, 98, 98 90, 93

XSMT » XSMT Thứ 3 » XSMT ngày 08/04/2025

Giải Đắk Lắk Quảng Nam
G.8
51
19
G.7
168
084
G.6
4899
9396
8078
4559
2786
6559
G.5
0297
5949
G.4
26785
12644
17068
54916
92713
63183
67895
12156
09169
25373
50894
05311
78657
81785
G.3
91901
77974
94438
24138
G.2
80222
01736
G.1
78569
37957
ĐB
648587
062760
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 01
1 13, 16 11, 19
2 22
3 36, 38, 38
4 44 49
5 51 56, 57, 57, 59, 59
6 68, 68, 69 60, 69
7 74, 78 73
8 83, 85, 87 84, 85, 86
9 95, 96, 97, 99 94

XSMT » XSMT Thứ 7 » XSMT ngày 05/04/2025

Giải Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G.8
21
56
75
G.7
540
158
202
G.6
8633
6955
7403
4498
7195
5173
8119
8353
1410
G.5
1623
5650
9228
G.4
40595
30533
52641
97180
98073
36519
73113
49616
80259
08659
47377
45129
40896
29584
13938
58042
11143
33458
70533
58341
70475
G.3
99661
96954
40929
52509
76763
47456
G.2
08193
02654
48613
G.1
49903
78082
84741
ĐB
054268
544261
905803
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 03, 03 09 02, 03
1 13, 19 16 10, 13, 19
2 21, 23 29, 29 28
3 33, 33 33, 38
4 40, 41 41, 41, 42, 43
5 54, 55 50, 54, 56, 58, 59, 59 53, 56, 58
6 61, 68 61 63
7 73 73, 77 75, 75
8 80 82, 84
9 93, 95 95, 96, 98

XSMT » XSMT Thứ 6 » XSMT ngày 04/04/2025

Giải Gia Lai Ninh Thuận
G.8
95
87
G.7
361
665
G.6
6282
5647
2060
2900
2122
7071
G.5
6148
5277
G.4
93547
19370
48500
52579
13676
43321
50769
76772
42280
56383
88793
85948
81415
23313
G.3
80313
26864
26151
48565
G.2
38452
80162
G.1
40060
02539
ĐB
356496
548145
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 00 00
1 13 13, 15
2 21 22
3 39
4 47, 47, 48 45, 48
5 52 51
6 60, 60, 61, 64, 69 62, 65, 65
7 70, 76, 79 71, 72, 77
8 82 80, 83, 87
9 95, 96 93

XSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT ngày 03/04/2025

Giải Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
G.8
93
42
56
G.7
816
183
687
G.6
2752
1374
9595
2162
4340
3192
5096
0456
7758
G.5
8314
9604
6267
G.4
71965
32589
66017
95053
56815
72849
62745
54692
21663
77592
16026
36237
67502
62414
89037
74671
37984
94800
29796
57431
11044
G.3
72668
08442
63979
42843
09447
79650
G.2
24003
02278
72421
G.1
95790
62666
23123
ĐB
514816
070337
038323
Đầu Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
0 03 02, 04 00
1 14, 15, 16, 16, 17 14
2 26 21, 23, 23
3 37, 37 31, 37
4 42, 45, 49 40, 42, 43 44, 47
5 52, 53 50, 56, 56, 58
6 65, 68 62, 63, 66 67
7 74 78, 79 71
8 89 83 84, 87
9 90, 93, 95 92, 92, 92 96, 96

XSMT » XSMT Thứ 4 » XSMT ngày 02/04/2025

Giải Đà Nẵng Khánh Hòa
G.8
22
96
G.7
813
384
G.6
6909
3619
7568
6660
4639
6904
G.5
0094
3593
G.4
36660
18962
59215
68875
02799
34539
04756
91236
43415
93219
22799
16250
85992
70294
G.3
13055
76886
23109
88675
G.2
87995
04799
G.1
50479
50378
ĐB
260180
734202
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 09 02, 04, 09
1 13, 15, 19 15, 19
2 22
3 39 36, 39
4
5 55, 56 50
6 60, 62, 68 60
7 75, 79 75, 78
8 80, 86 84
9 94, 95, 99 92, 93, 94, 96, 99, 99

XSMT » XSMT Thứ 3 » XSMT ngày 01/04/2025

Giải Đắk Lắk Quảng Nam
G.8
16
61
G.7
166
729
G.6
4364
0876
1422
7929
9221
7836
G.5
7460
2966
G.4
70028
37936
43520
37870
44662
43610
72261
43354
61597
41966
43741
61396
90717
74265
G.3
52168
85555
96129
33350
G.2
93336
20096
G.1
46410
11827
ĐB
195227
677808
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 08
1 10, 10, 16 17
2 20, 22, 27, 28 21, 27, 29, 29, 29
3 36, 36 36
4 41
5 55 50, 54
6 60, 61, 62, 64, 66, 68 61, 65, 66, 66
7 70, 76
8
9 96, 96, 97

XSMT » XSMT Thứ 2 » XSMT ngày 31/03/2025

Giải Phú Yên Huế
G.8
50
03
G.7
807
401
G.6
3628
6677
2318
7009
1439
6418
G.5
3748
5596
G.4
60692
71311
98019
14109
46619
10308
65748
78809
68858
35189
54809
39132
79523
46279
G.3
06289
48825
49996
97485
G.2
01808
53337
G.1
87801
57239
ĐB
632945
759609
Đầu Phú Yên Huế
0 01, 07, 08, 08, 09 01, 03, 09, 09, 09, 09
1 11, 18, 19, 19 18
2 25, 28 23
3 32, 37, 39, 39
4 45, 48, 48
5 50 58
6
7 77 79
8 89 85, 89
9 92 96, 96

XSMT » XSMT Chủ Nhật » XSMT ngày 30/03/2025

Giải Kon Tum Khánh Hòa Huế
G.8
44
87
17
G.7
724
413
851
G.6
0982
0538
1824
4139
8982
2096
3176
4050
7510
G.5
3213
0070
4677
G.4
42111
05910
35148
25924
67815
65230
41638
69975
25973
17853
27369
01374
18985
49164
34183
58741
88549
32485
76032
44143
20724
G.3
87218
07790
50274
98634
90161
75517
G.2
37051
99492
88126
G.1
60429
12547
13323
ĐB
794909
229641
858266
Đầu Kon Tum Khánh Hòa Huế
0 09
1 10, 11, 13, 15, 18 13 10, 17, 17
2 24, 24, 24, 29 23, 24, 26
3 30, 38, 38 34, 39 32
4 44, 48 41, 47 41, 43, 49
5 51 53 50, 51
6 64, 69 61, 66
7 70, 73, 74, 74, 75 76, 77
8 82 82, 85, 87 83, 85
9 90 92, 96

XSMT » XSMT Thứ 7 » XSMT ngày 29/03/2025

Giải Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G.8
80
35
65
G.7
109
265
650
G.6
7124
4938
0005
9839
5038
2465
2293
5424
8581
G.5
1750
9760
2299
G.4
35317
45617
43684
36470
49132
57356
11685
25915
82674
91055
86164
98312
77756
86137
74408
53607
47189
05901
84099
87811
72576
G.3
00304
21303
83869
19623
97789
66859
G.2
50086
63534
22335
G.1
42281
79751
09908
ĐB
892257
866202
926510
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 03, 04, 05, 09 02 01, 07, 08, 08
1 17, 17 12, 15 10, 11
2 24 23 24
3 32, 38 34, 35, 37, 38, 39 35
4
5 50, 56, 57 51, 55, 56 50, 59
6 60, 64, 65, 65, 69 65
7 70 74 76
8 80, 81, 84, 85, 86 81, 89, 89
9 93, 99, 99

XSMT » XSMT Thứ 6 » XSMT ngày 28/03/2025

Giải Gia Lai Ninh Thuận
G.8
96
07
G.7
179
955
G.6
6157
4407
5697
2276
7887
7254
G.5
7532
4671
G.4
90391
67986
41975
06288
70573
93992
76854
17900
27424
67885
88852
79582
16280
38753
G.3
16517
34062
32637
90700
G.2
88988
76576
G.1
71858
37367
ĐB
384253
727359
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 07 00, 00, 07
1 17
2 24
3 32 37
4
5 53, 54, 57, 58 52, 53, 54, 55, 59
6 62 67
7 73, 75, 79 71, 76, 76
8 86, 88, 88 80, 82, 85, 87
9 91, 92, 96, 97

XSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT ngày 27/03/2025

Giải Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
G.8
58
88
38
G.7
180
923
628
G.6
9951
1821
7945
2188
9222
2141
1353
4871
2889
G.5
9522
8722
3615
G.4
17724
33522
85741
23781
07645
60603
59792
10847
43882
74193
66196
24185
42515
60787
75765
13477
05930
87348
52090
35917
26396
G.3
31299
55068
44428
85890
53460
97749
G.2
64502
11937
96017
G.1
97794
02593
24727
ĐB
464102
712024
103238
Đầu Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
0 02, 02, 03
1 15 15, 17, 17
2 21, 22, 22, 24 22, 22, 23, 24, 28 27, 28
3 37 30, 38, 38
4 41, 45, 45 41, 47 48, 49
5 51, 58 53
6 68 60, 65
7 71, 77
8 80, 81 82, 85, 87, 88, 88 89
9 92, 94, 99 90, 93, 93, 96 90, 96

XSMT » XSMT Thứ 4 » XSMT ngày 26/03/2025

Giải Đà Nẵng Khánh Hòa
G.8
38
53
G.7
925
099
G.6
8943
2363
9189
1016
0877
7479
G.5
5300
7634
G.4
46388
71645
57169
46183
64856
24470
26533
68752
05135
55909
61108
11092
99336
23638
G.3
60881
17909
28897
08992
G.2
72251
73036
G.1
88770
78537
ĐB
354249
070941
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 00, 09 08, 09
1 16
2 25
3 33, 38 34, 35, 36, 36, 37, 38
4 43, 45, 49 41
5 51, 56 52, 53
6 63, 69
7 70, 70 77, 79
8 81, 83, 88, 89
9 92, 92, 97, 99

XSMT » XSMT Thứ 2 » XSMT ngày 24/03/2025

Giải Phú Yên Huế
G.8
52
03
G.7
390
750
G.6
4870
0728
9093
1147
2657
9857
G.5
0620
3197
G.4
26232
94704
38003
79920
81244
59596
29556
09255
03987
03697
88103
20877
08893
51497
G.3
12696
87466
64034
87491
G.2
16499
44624
G.1
05222
07056
ĐB
211496
049708
Đầu Phú Yên Huế
0 03, 04 03, 03, 08
1
2 20, 20, 22, 28 24
3 32 34
4 44 47
5 52, 56 50, 55, 56, 57, 57
6 66
7 70 77
8 87
9 90, 93, 96, 96, 96, 99 91, 93, 97, 97, 97

XSMT » XSMT Chủ Nhật » XSMT ngày 23/03/2025

Giải Kon Tum Khánh Hòa Huế
G.8
17
81
67
G.7
911
150
130
G.6
7640
4309
8039
0513
3058
2411
6786
6930
4687
G.5
2951
8282
7762
G.4
56287
77569
24452
05137
90267
33025
08875
48751
08662
33475
70524
53262
44863
94510
05140
14555
69922
47558
74611
09690
63833
G.3
70791
78986
77739
03974
17196
10168
G.2
88236
15225
67725
G.1
98330
81003
35856
ĐB
893513
847965
491338
Đầu Kon Tum Khánh Hòa Huế
0 09 03
1 11, 13, 17 10, 11, 13 11
2 25 24, 25 22, 25
3 30, 36, 37, 39 39 30, 30, 33, 38
4 40 40
5 51, 52 50, 51, 58 55, 56, 58
6 67, 69 62, 62, 63, 65 62, 67, 68
7 75 74, 75
8 86, 87 81, 82 86, 87
9 91 90, 96

XSMT » XSMT Thứ 7 » XSMT ngày 22/03/2025

Giải Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G.8
50
00
96
G.7
611
416
169
G.6
0440
0770
8282
5361
7763
5071
6479
2205
5727
G.5
5456
2184
3876
G.4
85530
31103
27012
97019
08442
24312
80312
18140
10768
47616
25285
17485
90338
66222
09234
95603
70657
62283
92193
64241
81357
G.3
19025
81797
36128
39259
75997
31039
G.2
54879
50953
90570
G.1
75098
37426
40213
ĐB
926546
462990
518596
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 03 00 03, 05
1 11, 12, 12, 12, 19 16, 16 13
2 25 22, 26, 28 27
3 30 38 34, 39
4 40, 42, 46 40 41
5 50, 56 53, 59 57, 57
6 61, 63, 68 69
7 70, 79 71 70, 76, 79
8 82 84, 85, 85 83
9 97, 98 90 93, 96, 96, 97

XSMT » XSMT Thứ 6 » XSMT ngày 21/03/2025

Giải Gia Lai Ninh Thuận
G.8
96
74
G.7
755
459
G.6
6974
4645
0656
4659
9541
0706
G.5
8629
5250
G.4
35266
38271
57378
83511
67515
91066
48214
83734
17865
04404
64494
38536
81290
35401
G.3
37028
21958
03499
74813
G.2
02380
62099
G.1
85011
23745
ĐB
821813
327681
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 01, 04, 06
1 11, 11, 13, 14, 15 13
2 28, 29
3 34, 36
4 45 41, 45
5 55, 56, 58 50, 59, 59
6 66, 66 65
7 71, 74, 78 74
8 80 81
9 96 90, 94, 99, 99

XSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT ngày 20/03/2025

Giải Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
G.8
49
57
37
G.7
410
659
378
G.6
4686
5537
3928
5807
1066
6915
3636
4347
3216
G.5
5831
7423
2470
G.4
67277
95880
83844
73563
44602
03099
10499
51037
33885
46130
57635
64127
35234
02909
24943
42532
94911
05163
28958
89915
23578
G.3
82935
81246
46389
72879
78115
39835
G.2
99291
37245
20158
G.1
90976
12575
09577
ĐB
283721
674524
376935
Đầu Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
0 02 07, 09
1 10 15 11, 15, 15, 16
2 21, 28 23, 24, 27
3 31, 35, 37 30, 34, 35, 37 32, 35, 35, 36, 37
4 44, 46, 49 45 43, 47
5 57, 59 58, 58
6 63 66 63
7 76, 77 75, 79 70, 77, 78, 78
8 80, 86 85, 89
9 91, 99, 99

XSMT » XSMT Thứ 4 » XSMT ngày 19/03/2025

Giải Đà Nẵng Khánh Hòa
G.8
85
07
G.7
506
814
G.6
7348
5412
7201
6506
1269
9456
G.5
7596
0377
G.4
85128
57156
38561
64101
10602
31514
85514
41194
95923
20655
57230
93580
74960
23148
G.3
86710
82049
51626
41578
G.2
07012
25406
G.1
54343
25732
ĐB
219603
469924
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 01, 01, 02, 03, 06 06, 06, 07
1 10, 12, 12, 14, 14 14
2 28 23, 24, 26
3 30, 32
4 43, 48, 49 48
5 56 55, 56
6 61 60, 69
7 77, 78
8 85 80
9 96 94

Sổ Kết Quả XSMB 30 Ngày

Giới Thiệu Về Sổ Kết Quả XSMT 30 Ngày

Sổ kết quả XSMT 30 ngày giúp người chơi theo dõi và tra cứu kết quả xổ số miền Trung trong vòng 30 ngày gần đây.

Bạn có thể xem các giải thưởng từ giải Đặc Biệt đến các giải phụ, với thông tin cập nhật đầy đủ và chính xác

Tham khảo thêm Sổ kết quả

Tags: sổ kết quả XSMT 30 ngày, kết quả xổ số miền Trung, kết quả XSMT hôm nay, kết quả XSMT 30 ngày, giải Đặc Biệt XSMT, giải phụ XSMT, tra cứu kết quả XSMT, dự đoán kết quả XSMT, thống kê XSMT 30 ngày, phân tích kết quả XSMT