XSMT 26/03/2020 25/03/2020 | 27/03/2020
Giải | Quảng Bình | Bình Định | Quảng Trị |
---|---|---|---|
G.8 | 02 | 82 | 71 |
G.7 | 360 | 265 | 218 |
G.6 | 8109 4009 7206 | 5834 9824 8405 | 6769 9819 1727 |
G.5 | 9414 | 7654 | 0985 |
G.4 | 06125 73240 92264 35422 11734 98579 88796 | 46792 24895 89409 58882 23511 78060 72020 | 73674 00522 41408 39708 18024 84223 32637 |
G.3 | 00910 03514 | 65572 95160 | 11401 84112 |
G.2 | 78891 | 95247 | 83838 |
G.1 | 29674 | 08844 | 38739 |
G.ĐB | 814414 | 127054 | 657895 |
Lô tô Quảng Bình Thứ 5, 26/03/2020
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02, 06, 09, 09 |
1 | 10, 14, 14, 14 |
2 | 22, 25 |
3 | 34 |
4 | 40 |
5 | - |
6 | 60, 64 |
7 | 74, 79 |
8 | - |
9 | 91, 96 |
Lô tô Bình Định Thứ 5, 26/03/2020
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 05, 09 |
1 | 11 |
2 | 20, 24 |
3 | 34 |
4 | 44, 47 |
5 | 54, 54 |
6 | 60, 60, 65 |
7 | 72 |
8 | 82, 82 |
9 | 92, 95 |
Lô tô Quảng Trị Thứ 5, 26/03/2020
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01, 08, 08 |
1 | 12, 18, 19 |
2 | 22, 23, 24, 27 |
3 | 37, 38, 39 |
4 | - |
5 | - |
6 | 69 |
7 | 71, 74 |
8 | 85 |
9 | 95 |
- Xem thống kê Cầu miền Trung
- Xem thống kê Lô tô miền Trung
- Tham khảo Thống kê xổ số tại đây 2
- Kết quả XSMT trực tiếp lúc 17h15 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ sổ các tỉnh miền Trung thứ 5 hôm nay:
Đầu | Lô Tô |
---|
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Trung
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: Phú Yên - TT.Huế
- Thứ Ba: Quảng Nam - Đắk Lắk
- Thứ Tư: Khánh Hòa - Đà Nẵng
- Thứ Năm: Quảng Bình - Bình Định - Quảng Trị
- Thứ Sáu: Gia Lai - Ninh Thuận
- Thứ Bảy: Quảng Ngãi - Đà Nẵng - Đắk Nông
- Chủ Nhật: Khánh Hòa - Kon Tum
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 17h15 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Trung có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |