XSMT 21/05/2020 20/05/2020 | 22/05/2020
Giải | Quảng Bình | Bình Định | Quảng Trị |
---|---|---|---|
G.8 | 56 | 40 | 32 |
G.7 | 594 | 162 | 426 |
G.6 | 6820 7747 7892 | 5671 8328 6025 | 3105 0602 7698 |
G.5 | 0981 | 9876 | 0196 |
G.4 | 81952 53347 82320 03744 12901 64056 70309 | 34816 95534 74598 74434 06697 44261 18316 | 34270 53006 30756 11908 43606 95905 25130 |
G.3 | 13784 35845 | 93770 92639 | 99616 54026 |
G.2 | 89131 | 85389 | 13386 |
G.1 | 34478 | 63446 | 19019 |
G.ĐB | 489719 | 465219 | 355050 |
Lô tô Quảng Bình Thứ 5, 21/05/2020
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01, 09 |
1 | 19 |
2 | 20, 20 |
3 | 31 |
4 | 44, 45, 47, 47 |
5 | 52, 56, 56 |
6 | - |
7 | 78 |
8 | 81, 84 |
9 | 92, 94 |
Lô tô Bình Định Thứ 5, 21/05/2020
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 16, 16, 19 |
2 | 25, 28 |
3 | 34, 34, 39 |
4 | 40, 46 |
5 | - |
6 | 61, 62 |
7 | 70, 71, 76 |
8 | 89 |
9 | 97, 98 |
Lô tô Quảng Trị Thứ 5, 21/05/2020
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02, 05, 05, 06, 06, 08 |
1 | 16, 19 |
2 | 26, 26 |
3 | 30, 32 |
4 | - |
5 | 50, 56 |
6 | - |
7 | 70 |
8 | 86 |
9 | 96, 98 |
- Xem thống kê Cầu miền Trung
- Xem thống kê Lô tô miền Trung
- Tham khảo Thống kê xổ số tại đây 2
- Kết quả XSMT trực tiếp lúc 17h15 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ sổ các tỉnh miền Trung thứ 5 hôm nay:
Đầu | Lô Tô |
---|
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Trung
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: Phú Yên - TT.Huế
- Thứ Ba: Quảng Nam - Đắk Lắk
- Thứ Tư: Khánh Hòa - Đà Nẵng
- Thứ Năm: Quảng Bình - Bình Định - Quảng Trị
- Thứ Sáu: Gia Lai - Ninh Thuận
- Thứ Bảy: Quảng Ngãi - Đà Nẵng - Đắk Nông
- Chủ Nhật: Khánh Hòa - Kon Tum
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 17h15 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Trung có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |