00 giờ 16 phút 12 Chủ Nhật ngày 10/11/2024

Sổ kết quả XSMT - KQXSMT 30 ngày gần nhất, đầy đủ và chính xác

Sổ Kết Quả - KQXSMT 200 ngày gần nhất

XSMT » XSMT Thứ 7 » XSMT ngày 09/11/2024

Giải Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G.8
94
49
50
G.7
837
636
690
G.6
5265
7088
7736
7606
8781
7986
0066
2243
0285
G.5
4076
0166
2178
G.4
84384
81567
72092
15221
65255
43025
46280
01274
21646
89645
89456
80236
19565
52587
08700
99990
02344
10280
32079
40222
90860
G.3
39180
98335
38142
31118
19540
69212
G.2
12294
46437
76236
G.1
00764
75906
95704
ĐB
040820
880968
992448
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 06, 06 00, 04
1 18 12
2 20, 21, 25 22
3 35, 36, 37 36, 36, 37 36
4 42, 45, 46, 49 40, 43, 44, 48
5 55 56 50
6 64, 65, 67 65, 66, 68 60, 66
7 76 74 78, 79
8 80, 80, 84, 88 81, 86, 87 80, 85
9 92, 94, 94 90, 90

XSMT » XSMT Thứ 6 » XSMT ngày 08/11/2024

Giải Gia Lai Ninh Thuận
G.8
86
80
G.7
716
350
G.6
8634
0793
9653
9735
9088
9046
G.5
5331
7678
G.4
10209
47125
83807
74856
88337
15002
32149
52147
91620
83464
19047
91015
09252
31413
G.3
63152
02398
42443
69242
G.2
15852
37692
G.1
84140
45734
ĐB
067741
576049
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 02, 07, 09
1 16 13, 15
2 25 20
3 31, 34, 37 34, 35
4 40, 41, 49 42, 43, 46, 47, 47, 49
5 52, 52, 53, 56 50, 52
6 64
7 78
8 86 80, 88
9 93, 98 92

XSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT ngày 07/11/2024

Giải Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
G.8
48
89
85
G.7
441
541
962
G.6
2596
8211
0681
1072
6640
1404
1671
5552
4478
G.5
9250
4053
0406
G.4
78440
86899
17789
60452
37858
44526
78119
31531
84227
54161
01767
44527
87437
20365
52778
47846
05973
29200
67694
75386
19572
G.3
93050
52072
03651
43059
54807
53931
G.2
83387
90864
64205
G.1
34861
58384
01962
ĐB
841294
541834
255609
Đầu Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
0 04 00, 05, 06, 07, 09
1 11, 19
2 26 27, 27
3 31, 34, 37 31
4 40, 41, 48 40, 41 46
5 50, 50, 52, 58 51, 53, 59 52
6 61 61, 64, 65, 67 62, 62
7 72 72 71, 72, 73, 78, 78
8 81, 87, 89 84, 89 85, 86
9 94, 96, 99 94

XSMT » XSMT Thứ 4 » XSMT ngày 06/11/2024

Giải Đà Nẵng Khánh Hòa
G.8
63
33
G.7
074
061
G.6
8255
5980
1315
7748
3022
9266
G.5
2528
4187
G.4
53969
68863
75777
23825
73531
54445
99163
44356
26034
26291
13500
42810
04058
35942
G.3
35965
19528
46575
75067
G.2
82141
24140
G.1
78773
87516
ĐB
653585
863063
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 00
1 15 10, 16
2 25, 28, 28 22
3 31 33, 34
4 41, 45 40, 42, 48
5 55 56, 58
6 63, 63, 63, 65, 69 61, 63, 66, 67
7 73, 74, 77 75
8 80, 85 87
9 91

XSMT » XSMT Thứ 3 » XSMT ngày 05/11/2024

Giải Đắk Lắk Quảng Nam
G.8
64
35
G.7
247
413
G.6
3091
0084
6394
7302
1786
1767
G.5
3905
1815
G.4
60826
18490
30420
13769
26589
01129
32520
36147
94470
25278
00715
45767
53545
99445
G.3
58028
28138
82566
11638
G.2
08737
19413
G.1
36955
61225
ĐB
491742
312058
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 05 02
1 13, 13, 15, 15
2 20, 20, 26, 28, 29 25
3 37, 38 35, 38
4 42, 47 45, 45, 47
5 55 58
6 64, 69 66, 67, 67
7 70, 78
8 84, 89 86
9 90, 91, 94

XSMT » XSMT Thứ 2 » XSMT ngày 04/11/2024

Giải Phú Yên Huế
G.8
22
68
G.7
477
024
G.6
1311
8185
3960
6257
7113
9260
G.5
4669
3226
G.4
08778
45282
80141
32039
42525
25033
37633
49537
78864
28006
45375
79467
98692
78126
G.3
31598
66170
22708
59457
G.2
17597
34140
G.1
34482
31564
ĐB
074334
379343
Đầu Phú Yên Huế
0 06, 08
1 11 13
2 22, 25 24, 26, 26
3 33, 33, 34, 39 37
4 41 40, 43
5 57, 57
6 60, 69 60, 64, 64, 67, 68
7 70, 77, 78 75
8 82, 82, 85
9 97, 98 92

XSMT » XSMT Chủ Nhật » XSMT ngày 03/11/2024

Giải Kon Tum Khánh Hòa Huế
G.8
15
62
61
G.7
743
601
229
G.6
9497
8628
1090
3761
4582
0572
1782
6657
6876
G.5
0161
3255
3011
G.4
84044
20479
20120
49077
66721
80121
46770
29684
49912
44835
93528
60719
56764
35487
82276
91331
83994
99495
03708
25286
38961
G.3
02377
77523
48440
53399
12407
42000
G.2
13383
06282
64651
G.1
27278
06086
60656
ĐB
921662
950381
083283
Đầu Kon Tum Khánh Hòa Huế
0 01 00, 07, 08
1 15 12, 19 11
2 20, 21, 21, 23, 28 28 29
3 35 31
4 43, 44 40
5 55 51, 56, 57
6 61, 62 61, 62, 64 61, 61
7 70, 77, 77, 78, 79 72 76, 76
8 83 81, 82, 82, 84, 86, 87 82, 83, 86
9 90, 97 99 94, 95

XSMT » XSMT Thứ 7 » XSMT ngày 02/11/2024

Giải Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G.8
31
66
82
G.7
592
661
718
G.6
2331
9775
1000
0339
9687
1554
4036
3102
4867
G.5
9832
5031
9911
G.4
70173
91549
11086
14971
04936
53217
43034
20070
64163
83863
66680
27874
55579
34218
36211
16614
97714
03168
03268
35242
50318
G.3
18814
04019
48342
50128
22361
39387
G.2
74801
98469
00765
G.1
70349
31996
93861
ĐB
657409
789160
963070
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 00, 01, 09 02
1 14, 17, 19 18 11, 11, 14, 14, 18, 18
2 28
3 31, 31, 32, 34, 36 31, 39 36
4 49, 49 42 42
5 54
6 60, 61, 63, 63, 66, 69 61, 61, 65, 67, 68, 68
7 71, 73, 75 70, 74, 79 70
8 86 80, 87 82, 87
9 92 96

XSMT » XSMT Thứ 6 » XSMT ngày 01/11/2024

Giải Gia Lai Ninh Thuận
G.8
12
60
G.7
535
938
G.6
2738
4428
2494
6211
4785
1496
G.5
3383
5861
G.4
74585
09287
26258
81228
20705
65205
26297
85786
04113
61469
43807
11241
49404
54107
G.3
50772
31952
58747
76042
G.2
16399
31198
G.1
95513
07017
ĐB
721289
108195
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 05, 05 04, 07, 07
1 12, 13 11, 13, 17
2 28, 28
3 35, 38 38
4 41, 42, 47
5 52, 58
6 60, 61, 69
7 72
8 83, 85, 87, 89 85, 86
9 94, 97, 99 95, 96, 98

XSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT ngày 31/10/2024

Giải Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
G.8
89
27
91
G.7
619
355
996
G.6
2883
4434
4069
3476
9557
0558
5812
8072
7897
G.5
3349
4887
8235
G.4
59484
90435
95301
15674
83874
32299
17792
05711
40158
53948
55030
80708
22481
53994
45538
98073
56157
19727
98095
19640
44737
G.3
65469
51155
53070
49670
34668
70577
G.2
39093
72963
19673
G.1
78025
59150
63547
ĐB
118793
171350
980802
Đầu Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
0 01 08 02
1 19 11 12
2 25 27 27
3 34, 35 30 35, 37, 38
4 49 48 40, 47
5 55 50, 50, 55, 57, 58, 58 57
6 69, 69 63 68
7 74, 74 70, 70, 76 72, 73, 73, 77
8 83, 84, 89 81, 87
9 92, 93, 93, 99 94 91, 95, 96, 97

XSMT » XSMT Thứ 4 » XSMT ngày 30/10/2024

Giải Đà Nẵng Khánh Hòa
G.8
41
68
G.7
177
943
G.6
9607
0346
8069
1535
9876
1365
G.5
8059
1678
G.4
98647
99530
48432
63667
23410
17254
30753
71213
11474
03569
30894
66005
36352
43835
G.3
88052
50428
93655
59193
G.2
03671
86770
G.1
98837
80096
ĐB
136481
145723
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 07 05
1 10 13
2 28 23
3 30, 32, 37 35, 35
4 41, 46, 47 43
5 52, 53, 54, 59 52, 55
6 67, 69 65, 68, 69
7 71, 77 70, 74, 76, 78
8 81
9 93, 94, 96

XSMT » XSMT Thứ 3 » XSMT ngày 29/10/2024

Giải Đắk Lắk Quảng Nam
G.8
20
21
G.7
450
147
G.6
3762
7647
6751
3679
3596
9993
G.5
6376
4240
G.4
55480
17212
49712
92189
05213
57589
46986
17443
43439
57334
73512
43724
07296
29975
G.3
79375
70978
49113
93622
G.2
81409
13050
G.1
60653
46367
ĐB
185855
070699
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 09
1 12, 12, 13 12, 13
2 20 21, 22, 24
3 34, 39
4 47 40, 43, 47
5 50, 51, 53, 55 50
6 62 67
7 75, 76, 78 75, 79
8 80, 86, 89, 89
9 93, 96, 96, 99

XSMT » XSMT Thứ 2 » XSMT ngày 28/10/2024

Giải Phú Yên Huế
G.8
33
70
G.7
281
951
G.6
2885
4733
6515
3858
5784
8741
G.5
5976
8368
G.4
21281
60163
82642
38551
98984
42425
54304
53962
95449
93361
49171
12435
54740
59178
G.3
23735
42882
60159
25073
G.2
21686
34961
G.1
50434
32958
ĐB
304199
685419
Đầu Phú Yên Huế
0 04
1 15 19
2 25
3 33, 33, 34, 35 35
4 42 40, 41, 49
5 51 51, 58, 58, 59
6 63 61, 61, 62, 68
7 76 70, 71, 73, 78
8 81, 81, 82, 84, 85, 86 84
9 99

XSMT » XSMT Chủ Nhật » XSMT ngày 27/10/2024

Giải Kon Tum Khánh Hòa Huế
G.8
16
68
03
G.7
693
647
336
G.6
5384
4591
0556
4376
7715
1159
1866
0738
3086
G.5
2453
3684
9257
G.4
37613
18906
72337
20754
47695
39585
02912
61605
68574
03426
94249
50672
16638
42039
01155
70690
48963
25475
05867
05302
78108
G.3
20237
54793
82286
10965
42691
28062
G.2
75779
05020
83534
G.1
08277
74754
55824
ĐB
602156
577483
271494
Đầu Kon Tum Khánh Hòa Huế
0 06 05 02, 03, 08
1 12, 13, 16 15
2 20, 26 24
3 37, 37 38, 39 34, 36, 38
4 47, 49
5 53, 54, 56, 56 54, 59 55, 57
6 65, 68 62, 63, 66, 67
7 77, 79 72, 74, 76 75
8 84, 85 83, 84, 86 86
9 91, 93, 93, 95 90, 91, 94

XSMT » XSMT Thứ 7 » XSMT ngày 26/10/2024

Giải Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G.8
84
89
40
G.7
416
888
523
G.6
6787
8741
2462
3934
5056
7360
8602
7175
1362
G.5
2254
4286
1391
G.4
84512
39249
09479
13594
64115
49807
75388
55037
06085
31103
31825
87299
59616
85995
72928
57929
99581
78996
79020
59459
39612
G.3
93584
57732
87779
25986
84289
94723
G.2
56484
24288
44181
G.1
62924
47418
03024
ĐB
488083
037476
169030
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 07 03 02
1 12, 15, 16 16, 18 12
2 24 25 20, 23, 23, 24, 28, 29
3 32 34, 37 30
4 41, 49 40
5 54 56 59
6 62 60 62
7 79 76, 79 75
8 83, 84, 84, 84, 87, 88 85, 86, 86, 88, 88, 89 81, 81, 89
9 94 95, 99 91, 96

XSMT » XSMT Thứ 6 » XSMT ngày 25/10/2024

Giải Gia Lai Ninh Thuận
G.8
07
60
G.7
445
461
G.6
5110
3371
4113
5240
2782
7976
G.5
0673
0685
G.4
45774
53895
96454
98353
59994
04740
05224
93315
32803
08229
70852
46830
82633
73754
G.3
88758
01198
34534
67342
G.2
30566
81018
G.1
88907
56114
ĐB
588840
351305
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 07, 07 03, 05
1 10, 13 14, 15, 18
2 24 29
3 30, 33, 34
4 40, 40, 45 40, 42
5 53, 54, 58 52, 54
6 66 60, 61
7 71, 73, 74 76
8 82, 85
9 94, 95, 98

XSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT ngày 24/10/2024

Giải Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
G.8
11
11
98
G.7
060
560
248
G.6
6989
2661
2033
6914
6495
1071
5024
8773
4562
G.5
2399
6072
3558
G.4
71478
73511
48066
07076
57049
93897
92399
31666
07842
01659
68191
11370
74151
65338
68325
28914
67151
11935
24543
34676
43741
G.3
25382
66569
41157
81188
20322
41816
G.2
81029
41794
54882
G.1
08198
36181
36579
ĐB
122309
899897
119997
Đầu Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
0 09
1 11, 11 11, 14 14, 16
2 29 22, 24, 25
3 33 38 35
4 49 42 41, 43, 48
5 51, 57, 59 51, 58
6 60, 61, 66, 69 60, 66 62
7 76, 78 70, 71, 72 73, 76, 79
8 82, 89 81, 88 82
9 97, 98, 99, 99 91, 94, 95, 97 97, 98

XSMT » XSMT Thứ 4 » XSMT ngày 23/10/2024

Giải Đà Nẵng Khánh Hòa
G.8
49
61
G.7
517
530
G.6
7359
3867
4707
5339
1151
5731
G.5
0260
9152
G.4
64424
45880
97168
09815
00529
40798
83237
17341
56318
16072
15220
06422
60770
80853
G.3
46325
29258
12316
56289
G.2
86061
21548
G.1
37936
86046
ĐB
569773
647225
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 07
1 15, 17 16, 18
2 24, 25, 29 20, 22, 25
3 36, 37 30, 31, 39
4 49 41, 46, 48
5 58, 59 51, 52, 53
6 60, 61, 67, 68 61
7 73 70, 72
8 80 89
9 98

XSMT » XSMT Thứ 3 » XSMT ngày 22/10/2024

Giải Đắk Lắk Quảng Nam
G.8
27
65
G.7
711
062
G.6
6191
2878
0059
6725
9916
1111
G.5
5437
8134
G.4
13811
34697
95892
58955
25849
35874
67295
33735
74291
62713
55190
89368
37669
94809
G.3
45062
93234
50432
57304
G.2
53443
79712
G.1
43201
46536
ĐB
597890
146601
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 01 01, 04, 09
1 11, 11 11, 12, 13, 16
2 27 25
3 34, 37 32, 34, 35, 36
4 43, 49
5 55, 59
6 62 62, 65, 68, 69
7 74, 78
8
9 90, 91, 92, 95, 97 90, 91

XSMT » XSMT Thứ 2 » XSMT ngày 21/10/2024

Giải Phú Yên Huế
G.8
44
54
G.7
112
638
G.6
7388
6393
6202
0654
6295
1610
G.5
2372
0638
G.4
93372
05104
54798
03324
86089
87551
95632
95676
51374
24684
77943
92506
50915
84094
G.3
28487
73074
07865
14275
G.2
09892
72269
G.1
71255
52148
ĐB
418659
855967
Đầu Phú Yên Huế
0 02, 04 06
1 12 10, 15
2 24
3 32 38, 38
4 44 43, 48
5 51, 55, 59 54, 54
6 65, 67, 69
7 72, 72, 74 74, 75, 76
8 87, 88, 89 84
9 92, 93, 98 94, 95

XSMT » XSMT Chủ Nhật » XSMT ngày 20/10/2024

Giải Kon Tum Khánh Hòa Huế
G.8
84
88
79
G.7
631
301
264
G.6
8806
2359
6642
5892
5919
2340
6356
9186
8351
G.5
1689
0045
5214
G.4
62921
89377
72293
49744
90438
91498
86533
46907
10519
04154
67179
82013
32671
80752
92585
53616
74084
10705
35409
72719
37554
G.3
91620
53138
50080
26042
69230
37993
G.2
89407
67489
97714
G.1
50032
23018
78445
ĐB
080332
853766
026275
Đầu Kon Tum Khánh Hòa Huế
0 06, 07 01, 07 05, 09
1 13, 18, 19, 19 14, 14, 16, 19
2 20, 21
3 31, 32, 32, 33, 38, 38 30
4 42, 44 40, 42, 45 45
5 59 52, 54 51, 54, 56
6 66 64
7 77 71, 79 75, 79
8 84, 89 80, 88, 89 84, 85, 86
9 93, 98 92 93

XSMT » XSMT Thứ 7 » XSMT ngày 19/10/2024

Giải Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G.8
02
47
39
G.7
225
873
459
G.6
0754
1440
2191
3889
0066
3321
8904
9455
2023
G.5
6064
9932
9046
G.4
89534
96517
31437
60228
15924
69618
45866
60628
67612
98188
79049
29777
49581
21821
95855
42623
85181
24974
27318
37521
72053
G.3
78199
96327
44200
64841
05324
34788
G.2
65789
95890
40097
G.1
32949
70913
86201
ĐB
379887
261602
665811
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 02 00, 02 01, 04
1 17, 18 12, 13 11, 18
2 24, 25, 27, 28 21, 21, 28 21, 23, 23, 24
3 34, 37 32 39
4 40, 49 41, 47, 49 46
5 54 53, 55, 55, 59
6 64, 66 66
7 73, 77 74
8 87, 89 81, 88, 89 81, 88
9 91, 99 90 97

XSMT » XSMT Thứ 6 » XSMT ngày 18/10/2024

Giải Gia Lai Ninh Thuận
G.8
32
11
G.7
088
540
G.6
6883
5400
6911
3261
8044
0304
G.5
8125
6136
G.4
37826
21486
13490
79176
91694
20970
10010
27695
33845
87491
94801
80774
60940
09727
G.3
99568
31585
68975
92210
G.2
51676
82809
G.1
90679
44949
ĐB
109990
131169
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 00 01, 04, 09
1 10, 11 10, 11
2 25, 26 27
3 32 36
4 40, 40, 44, 45, 49
5
6 68 61, 69
7 70, 76, 76, 79 74, 75
8 83, 85, 86, 88
9 90, 90, 94 91, 95

XSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT ngày 17/10/2024

Giải Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
G.8
01
39
20
G.7
166
358
074
G.6
2963
0252
6757
8696
5909
3111
6756
0672
7789
G.5
9391
8976
0534
G.4
25957
54621
16983
91933
05099
63571
13459
00907
86125
65105
74099
20107
02430
81206
80076
43247
07451
39510
31265
98138
78535
G.3
53910
88113
09440
58008
09707
39376
G.2
16157
61708
68702
G.1
54950
84700
58203
ĐB
432620
789791
283869
Đầu Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
0 01 00, 05, 06, 07, 07, 08, 08, 09 02, 03, 07
1 10, 13 11 10
2 20, 21 25 20
3 33 30, 39 34, 35, 38
4 40 47
5 50, 52, 57, 57, 57, 59 58 51, 56
6 63, 66 65, 69
7 71 76 72, 74, 76, 76
8 83 89
9 91, 99 91, 96, 99

XSMT » XSMT Thứ 4 » XSMT ngày 16/10/2024

Giải Đà Nẵng Khánh Hòa
G.8
07
51
G.7
588
143
G.6
3490
9349
9418
6750
8359
6441
G.5
7338
3540
G.4
39727
32114
98524
60007
14420
84783
69476
53951
15311
50677
56561
07837
41598
93151
G.3
36412
93614
57705
70833
G.2
30739
91790
G.1
30107
08506
ĐB
912964
322496
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 07, 07, 07 05, 06
1 12, 14, 14, 18 11
2 20, 24, 27
3 38, 39 33, 37
4 49 40, 41, 43
5 50, 51, 51, 51, 59
6 64 61
7 76 77
8 83, 88
9 90 90, 96, 98

XSMT » XSMT Thứ 3 » XSMT ngày 15/10/2024

Giải Đắk Lắk Quảng Nam
G.8
91
72
G.7
663
165
G.6
8716
4001
6353
9123
5952
5181
G.5
3521
3156
G.4
02874
71574
89858
25917
33818
29579
10103
08139
49433
54659
38013
34606
34014
58625
G.3
60372
50605
54993
34581
G.2
82499
23370
G.1
25819
77696
ĐB
869647
493020
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 01, 03, 05 06
1 16, 17, 18, 19 13, 14
2 21 20, 23, 25
3 33, 39
4 47
5 53, 58 52, 56, 59
6 63 65
7 72, 74, 74, 79 70, 72
8 81, 81
9 91, 99 93, 96

XSMT » XSMT Thứ 2 » XSMT ngày 14/10/2024

Giải Phú Yên Huế
G.8
35
76
G.7
515
665
G.6
4736
3440
0390
0262
4629
7874
G.5
8237
8476
G.4
64323
89785
31150
09847
16220
27864
94688
74464
03611
20031
88447
98461
48671
24039
G.3
94452
37603
94734
32999
G.2
46694
80048
G.1
77040
97595
ĐB
144220
386552
Đầu Phú Yên Huế
0 03
1 15 11
2 20, 20, 23 29
3 35, 36, 37 31, 34, 39
4 40, 40, 47 47, 48
5 50, 52 52
6 64 61, 62, 64, 65
7 71, 74, 76, 76
8 85, 88
9 90, 94 95, 99

XSMT » XSMT Chủ Nhật » XSMT ngày 13/10/2024

Giải Kon Tum Khánh Hòa Huế
G.8
98
76
56
G.7
284
520
651
G.6
6814
3308
0491
7530
0665
3503
7637
4491
3409
G.5
9525
2827
6395
G.4
51962
45405
01063
53855
74518
59196
16279
33879
32074
34053
11993
42308
53208
55781
17967
14680
11757
78499
56034
47474
69080
G.3
45097
90515
77377
18774
93246
47775
G.2
16511
52830
13577
G.1
91578
43574
30352
ĐB
275950
102182
491090
Đầu Kon Tum Khánh Hòa Huế
0 05, 08 03, 08, 08 09
1 11, 14, 15, 18
2 25 20, 27
3 30, 30 34, 37
4 46
5 50, 55 53 51, 52, 56, 57
6 62, 63 65 67
7 78, 79 74, 74, 74, 76, 77, 79 74, 75, 77
8 84 81, 82 80, 80
9 91, 96, 97, 98 93 90, 91, 95, 99

XSMT » XSMT Thứ 7 » XSMT ngày 12/10/2024

Giải Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G.8
42
25
97
G.7
257
335
124
G.6
0707
2368
4773
5840
8380
1257
5238
2878
0457
G.5
2405
6649
5155
G.4
93451
73806
13851
81729
74001
71295
65315
35810
97087
60941
15254
28703
89782
44308
25368
03820
21542
23195
34584
41773
94397
G.3
01203
96588
80803
54144
18464
61568
G.2
14761
59796
34107
G.1
60910
12665
73695
ĐB
753517
581844
847643
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 01, 03, 05, 06, 07 03, 03, 08 07
1 10, 15, 17 10
2 29 25 20, 24
3 35 38
4 42 40, 41, 44, 44, 49 42, 43
5 51, 51, 57 54, 57 55, 57
6 61, 68 65 64, 68, 68
7 73 73, 78
8 88 80, 82, 87 84
9 95 96 95, 95, 97, 97

XSMT » XSMT Thứ 6 » XSMT ngày 11/10/2024

Giải Gia Lai Ninh Thuận
G.8
61
55
G.7
643
868
G.6
7496
8873
0100
4374
1030
6026
G.5
4629
4624
G.4
50222
07569
54855
86473
43635
24498
97457
14905
14441
34052
56440
64248
42392
84835
G.3
34106
36637
27069
49296
G.2
70099
61474
G.1
78955
93890
ĐB
127515
032109
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 00, 06 05, 09
1 15
2 22, 29 24, 26
3 35, 37 30, 35
4 43 40, 41, 48
5 55, 55, 57 52, 55
6 61, 69 68, 69
7 73, 73 74, 74
8
9 96, 98, 99 90, 92, 96

XSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT ngày 10/10/2024

Giải Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
G.8
74
65
20
G.7
708
647
887
G.6
0815
2495
9921
2731
4636
5871
9409
9825
9520
G.5
1169
8419
3275
G.4
02203
63692
90849
60092
09363
07332
25405
80162
30745
01058
12777
28211
62926
18693
28011
70985
84168
58670
71528
31767
20301
G.3
67509
31817
41416
14230
30424
56097
G.2
80794
99456
11122
G.1
75026
51904
73414
ĐB
678316
110727
052033
Đầu Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
0 03, 05, 08, 09 04 01, 09
1 15, 16, 17 11, 16, 19 11, 14
2 21, 26 26, 27 20, 20, 22, 24, 25, 28
3 32 30, 31, 36 33
4 49 45, 47
5 56, 58
6 63, 69 62, 65 67, 68
7 74 71, 77 70, 75
8 85, 87
9 92, 92, 94, 95 93 97

XSMT » XSMT Thứ 4 » XSMT ngày 09/10/2024

Giải Đà Nẵng Khánh Hòa
G.8
10
35
G.7
983
917
G.6
8847
7615
1314
4959
0828
8780
G.5
6492
5374
G.4
95212
01720
06154
97098
51056
20531
16326
56067
80221
99938
95065
88644
16725
90948
G.3
97358
64163
91118
12653
G.2
60740
42216
G.1
43682
90493
ĐB
501185
932806
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 06
1 10, 12, 14, 15 16, 17, 18
2 20, 26 21, 25, 28
3 31 35, 38
4 40, 47 44, 48
5 54, 56, 58 53, 59
6 63 65, 67
7 74
8 82, 83, 85 80
9 92, 98 93

XSMT » XSMT Thứ 3 » XSMT ngày 08/10/2024

Giải Đắk Lắk Quảng Nam
G.8
43
77
G.7
590
055
G.6
5660
1868
7215
7686
9811
6123
G.5
4587
5078
G.4
10347
90657
77826
41386
73784
44908
89503
86164
93483
28712
32399
11195
82876
41490
G.3
49481
43514
03337
86343
G.2
46924
44568
G.1
56511
78410
ĐB
855757
205857
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 03, 08
1 11, 14, 15 10, 11, 12
2 24, 26 23
3 37
4 43, 47 43
5 57, 57 55, 57
6 60, 68 64, 68
7 76, 77, 78
8 81, 84, 86, 87 83, 86
9 90 90, 95, 99

XSMT » XSMT Thứ 2 » XSMT ngày 07/10/2024

Giải Phú Yên Huế
G.8
97
01
G.7
675
207
G.6
7863
3320
8954
5777
4116
1087
G.5
8126
7624
G.4
05332
08153
02775
93774
56891
42606
87268
98278
44763
91287
46520
34496
24238
15952
G.3
28474
25314
90757
49957
G.2
33013
59063
G.1
84969
07317
ĐB
502848
021412
Đầu Phú Yên Huế
0 06 01, 07
1 13, 14 12, 16, 17
2 20, 26 20, 24
3 32 38
4 48
5 53, 54 52, 57, 57
6 63, 68, 69 63, 63
7 74, 74, 75, 75 77, 78
8 87, 87
9 91, 97 96

XSMT » XSMT Chủ Nhật » XSMT ngày 06/10/2024

Giải Kon Tum Khánh Hòa Huế
G.8
17
10
13
G.7
076
070
741
G.6
1817
1333
9901
7878
2680
8094
7816
0862
0723
G.5
2459
1229
4711
G.4
31205
11938
81391
14305
21654
31162
24690
34332
17771
27005
06299
84680
12282
77033
39007
96164
21502
09813
41699
12633
83664
G.3
56986
85035
30664
00146
58887
83127
G.2
56500
49727
90088
G.1
55955
74051
82964
ĐB
641400
905378
025694
Đầu Kon Tum Khánh Hòa Huế
0 00, 00, 01, 05, 05 05 02, 07
1 17, 17 10 11, 13, 13, 16
2 27, 29 23, 27
3 33, 35, 38 32, 33 33
4 46 41
5 54, 55, 59 51
6 62 64 62, 64, 64, 64
7 76 70, 71, 78, 78
8 86 80, 80, 82 87, 88
9 90, 91 94, 99 94, 99

XSMT » XSMT Thứ 6 » XSMT ngày 17/05/2024

Giải Gia Lai Ninh Thuận
G.8
29
93
G.7
313
403
G.6
1291
5420
3132
3972
5138
3608
G.5
0656
2903
G.4
02836
65039
60801
55363
45869
37199
97760
26144
19889
24927
37656
23717
11012
04227
G.3
79853
74178
52537
14967
G.2
82005
46895
G.1
12522
17518
ĐB
184332
886604
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 01, 05 03, 03, 04, 08
1 13 12, 17, 18
2 20, 22, 29 27, 27
3 32, 32, 36, 39 37, 38
4 44
5 53, 56 56
6 60, 63, 69 67
7 78 72
8 89
9 91, 99 93, 95

XSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT ngày 16/05/2024

Giải Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
G.8
56
33
53
G.7
356
001
868
G.6
5523
8800
4872
4315
6049
7073
9249
8649
5274
G.5
6066
6363
1492
G.4
00875
72944
15426
45424
37476
63152
80669
15651
23472
18971
32059
74188
16948
72413
34502
13226
60662
35486
00492
29885
61608
G.3
79283
03641
98484
00370
61783
14335
G.2
18448
91501
71855
G.1
58606
29794
37910
ĐB
229333
810920
843919
Đầu Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
0 00, 06 01, 01 02, 08
1 13, 15 10, 19
2 23, 24, 26 20 26
3 33 33 35
4 41, 44, 48 48, 49 49, 49
5 52, 56, 56 51, 59 53, 55
6 66, 69 63 62, 68
7 72, 75, 76 70, 71, 72, 73 74
8 83 84, 88 83, 85, 86
9 94 92, 92

XSMT » XSMT Thứ 4 » XSMT ngày 15/05/2024

Giải Đà Nẵng Khánh Hòa
G.8
20
00
G.7
286
682
G.6
9029
2752
6653
5479
5582
9976
G.5
3666
3127
G.4
61936
97667
86427
50922
31968
47057
56226
15214
15989
09343
44446
81217
36222
08386
G.3
51202
34118
92375
59315
G.2
97831
14039
G.1
99354
08006
ĐB
421752
861225
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 02 00, 06
1 18 14, 15, 17
2 20, 22, 26, 27, 29 22, 25, 27
3 31, 36 39
4 43, 46
5 52, 52, 53, 54, 57
6 66, 67, 68
7 75, 76, 79
8 86 82, 82, 86, 89
9

XSMT » XSMT Thứ 3 » XSMT ngày 14/05/2024

Giải Đắk Lắk Quảng Nam
G.8
89
53
G.7
838
101
G.6
5436
9078
2636
0696
4911
3293
G.5
2682
8793
G.4
15372
85541
13957
13110
23371
62502
44662
05325
90626
45067
93999
97499
58141
73736
G.3
19471
44104
53518
21677
G.2
35452
46185
G.1
87066
04371
ĐB
929509
551652
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 02, 04, 09 01
1 10 11, 18
2 25, 26
3 36, 36, 38 36
4 41 41
5 52, 57 52, 53
6 62, 66 67
7 71, 71, 72, 78 71, 77
8 82, 89 85
9 93, 93, 96, 99, 99

XSMT » XSMT Thứ 2 » XSMT ngày 13/05/2024

Giải Huế Phú Yên
G.8
55
97
G.7
407
354
G.6
4297
4184
8988
1784
1763
5820
G.5
7379
1102
G.4
98980
81357
70272
88941
42974
56165
31277
35335
94493
05715
65211
49249
05252
01946
G.3
39837
47361
15224
19334
G.2
87666
29191
G.1
84587
65390
ĐB
941762
011632
Đầu Huế Phú Yên
0 07 02
1 11, 15
2 20, 24
3 37 32, 34, 35
4 41 46, 49
5 55, 57 52, 54
6 61, 62, 65, 66 63
7 72, 74, 77, 79
8 80, 84, 87, 88 84
9 97 90, 91, 93, 97

XSMT » XSMT Chủ Nhật » XSMT ngày 12/05/2024

Giải Khánh Hòa Kon Tum Huế
G.8
42
23
80
G.7
422
225
500
G.6
6759
1156
1636
1667
5119
8554
3517
2598
9571
G.5
4966
1904
1009
G.4
83982
69176
08056
29710
45718
19143
64764
02390
77922
21454
56238
52626
53205
53532
95372
93800
49646
75312
23986
16313
08074
G.3
41565
29865
15442
17891
15218
85265
G.2
76408
56286
36444
G.1
39521
12096
31072
ĐB
293762
756179
643774
Đầu Khánh Hòa Kon Tum Huế
0 08 04, 05 00, 00, 09
1 10, 18 19 12, 13, 17, 18
2 21, 22 22, 23, 25, 26
3 36 32, 38
4 42, 43 42 44, 46
5 56, 56, 59 54, 54
6 62, 64, 65, 65, 66 67 65
7 76 79 71, 72, 72, 74, 74
8 82 86 80, 86
9 90, 91, 96 98

XSMT » XSMT Thứ 7 » XSMT ngày 11/05/2024

Giải Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G.8
16
05
50
G.7
530
391
050
G.6
3005
0804
3434
2222
7260
4696
0933
6907
1338
G.5
1484
9885
8302
G.4
36562
22409
17261
21231
90419
47100
66055
42129
24356
63247
18468
06036
16613
55754
47260
61719
45636
88884
69092
60015
66053
G.3
07302
87478
31787
70402
08739
29967
G.2
91940
33375
07775
G.1
25130
02078
87716
ĐB
377478
995138
796887
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 00, 02, 04, 05, 09 02, 05 02, 07
1 16, 19 13 15, 16, 19
2 22, 29
3 30, 30, 31, 34 36, 38 33, 36, 38, 39
4 40 47
5 55 54, 56 50, 50, 53
6 61, 62 60, 68 60, 67
7 78, 78 75, 78 75
8 84 85, 87 84, 87
9 91, 96 92

XSMT » XSMT Thứ 6 » XSMT ngày 10/05/2024

Giải Gia Lai Ninh Thuận
G.8
30
68
G.7
606
183
G.6
2250
3579
0272
0741
1034
8006
G.5
1064
3109
G.4
69193
99773
27652
10699
37629
43936
84432
85886
05759
13080
15525
26576
88259
06056
G.3
13160
86203
48617
24844
G.2
61433
37606
G.1
30685
81486
ĐB
633242
835554
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 03, 06 06, 06, 09
1 17
2 29 25
3 30, 32, 33, 36 34
4 42 41, 44
5 50, 52 54, 56, 59, 59
6 60, 64 68
7 72, 73, 79 76
8 85 80, 83, 86, 86
9 93, 99

XSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT ngày 09/05/2024

Giải Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
G.8
37
96
14
G.7
833
110
527
G.6
9910
0909
0857
2414
7327
1503
5404
1700
1800
G.5
3793
4986
6803
G.4
24812
01274
56360
16754
69700
66163
34906
14351
50162
07428
52648
43297
22802
60751
12815
16997
12581
53627
67846
92492
23085
G.3
88414
01286
61611
65958
51368
54267
G.2
23277
94889
28471
G.1
88904
57925
90900
ĐB
051442
827848
592097
Đầu Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
0 00, 04, 06, 09 02, 03 00, 00, 00, 03, 04
1 10, 12, 14 10, 11, 14 14, 15
2 25, 27, 28 27, 27
3 33, 37
4 42 48, 48 46
5 54, 57 51, 51, 58
6 60, 63 62 67, 68
7 74, 77 71
8 86 86, 89 81, 85
9 93 96, 97 92, 97, 97

XSMT » XSMT Thứ 4 » XSMT ngày 08/05/2024

Giải Đà Nẵng Khánh Hòa
G.8
93
23
G.7
285
803
G.6
6020
0669
5199
7080
8393
4653
G.5
1962
3755
G.4
97373
68771
02651
93634
09607
03432
44498
84856
29929
45998
44405
39904
31729
76944
G.3
76421
27496
02666
16854
G.2
25831
96078
G.1
93640
85209
ĐB
762242
136971
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 07 03, 04, 05, 09
1
2 20, 21 23, 29, 29
3 31, 32, 34
4 40, 42 44
5 51 53, 54, 55, 56
6 62, 69 66
7 71, 73 71, 78
8 85 80
9 93, 96, 98, 99 93, 98

XSMT » XSMT Thứ 3 » XSMT ngày 07/05/2024

Giải Đắk Lắk Quảng Nam
G.8
71
11
G.7
748
505
G.6
3133
4818
3417
6994
3283
2190
G.5
4703
6218
G.4
10608
17257
72774
29048
54117
56401
47406
85544
84251
37910
49981
81130
10304
92204
G.3
78850
35802
44768
80111
G.2
84414
70480
G.1
96522
23655
ĐB
138194
951755
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 01, 02, 03, 06, 08 04, 04, 05
1 14, 17, 17, 18 10, 11, 11, 18
2 22
3 33 30
4 48, 48 44
5 50, 57 51, 55, 55
6 68
7 71, 74
8 80, 81, 83
9 94 90, 94

XSMT » XSMT Thứ 2 » XSMT ngày 06/05/2024

Giải Huế Phú Yên
G.8
99
31
G.7
276
509
G.6
7586
2026
7012
1450
3141
0876
G.5
2105
9121
G.4
16852
86399
63155
63208
71169
65552
80855
30134
07411
75971
11224
40751
51334
75199
G.3
52964
82007
95466
28827
G.2
94928
12820
G.1
34087
87606
ĐB
643466
416753
Đầu Huế Phú Yên
0 05, 07, 08 06, 09
1 12 11
2 26, 28 20, 21, 24, 27
3 31, 34, 34
4 41
5 52, 52, 55, 55 50, 51, 53
6 64, 66, 69 66
7 76 71, 76
8 86, 87
9 99, 99 99

XSMT » XSMT Chủ Nhật » XSMT ngày 05/05/2024

Giải Khánh Hòa Kon Tum Huế
G.8
99
89
03
G.7
662
712
464
G.6
5891
0155
9660
8549
0719
6344
2328
3434
2479
G.5
2433
2616
2768
G.4
31542
19625
46707
68415
55146
28062
08743
89749
32671
96938
57247
67019
78784
97178
04149
71021
60761
79639
27052
43770
85010
G.3
78645
26516
55215
82410
29451
20215
G.2
51587
41357
67574
G.1
93932
81902
81306
ĐB
300892
992050
942752
Đầu Khánh Hòa Kon Tum Huế
0 07 02 03, 06
1 15, 16 10, 12, 15, 16, 19, 19 10, 15
2 25 21, 28
3 32, 33 38 34, 39
4 42, 43, 45, 46 44, 47, 49, 49 49
5 55 50, 57 51, 52, 52
6 60, 62, 62 61, 64, 68
7 71, 78 70, 74, 79
8 87 84, 89
9 91, 92, 99

XSMT » XSMT Thứ 7 » XSMT ngày 04/05/2024

Giải Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G.8
82
14
64
G.7
733
416
417
G.6
6383
0731
1787
9065
3662
5288
7744
7390
9555
G.5
2555
8108
7434
G.4
28728
97039
04845
32443
39471
63591
98635
30762
41336
13123
08472
55192
81660
90017
66828
85081
90821
88766
88687
66788
98517
G.3
87884
23108
53593
45642
25372
32080
G.2
17111
51996
06355
G.1
15833
86364
61288
ĐB
304905
335201
159781
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 05, 08 01, 08
1 11 14, 16, 17 17, 17
2 28 23 21, 28
3 31, 33, 33, 35, 39 36 34
4 43, 45 42 44
5 55 55, 55
6 60, 62, 62, 64, 65 64, 66
7 71 72 72
8 82, 83, 84, 87 88 80, 81, 81, 87, 88, 88
9 91 92, 93, 96 90

XSMT » XSMT Thứ 6 » XSMT ngày 03/05/2024

Giải Gia Lai Ninh Thuận
G.8
01
16
G.7
131
256
G.6
6435
6083
2722
6457
0743
7041
G.5
0937
1583
G.4
29839
30301
27460
35502
77890
69722
09479
30299
60276
45800
33026
57353
67776
05632
G.3
58227
33099
44252
28015
G.2
56584
31911
G.1
14133
41117
ĐB
371175
920918
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 01, 01, 02 00
1 11, 15, 16, 17, 18
2 22, 22, 27 26
3 31, 33, 35, 37, 39 32
4 41, 43
5 52, 53, 56, 57
6 60
7 75, 79 76, 76
8 83, 84 83
9 90, 99 99

XSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT ngày 02/05/2024

Giải Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
G.8
09
67
65
G.7
676
332
854
G.6
7250
9879
7905
7553
1976
2454
3404
8229
7849
G.5
3343
8080
3717
G.4
77545
11881
23755
57082
84392
85735
37917
78932
97133
64538
42081
62205
43327
89854
14340
06017
72466
10623
52914
21495
97732
G.3
62689
36338
07877
52130
34937
44138
G.2
93687
68536
78617
G.1
60719
04420
68060
ĐB
517422
896991
249510
Đầu Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
0 05, 09 05 04
1 17, 19 10, 14, 17, 17, 17
2 22 20, 27 23, 29
3 35, 38 30, 32, 32, 33, 36, 38 32, 37, 38
4 43, 45 40, 49
5 50, 55 53, 54, 54 54
6 67 60, 65, 66
7 76, 79 76, 77
8 81, 82, 87, 89 80, 81
9 92 91 95

XSMT » XSMT Thứ 4 » XSMT ngày 01/05/2024

Giải Đà Nẵng Khánh Hòa
G.8
88
02
G.7
853
823
G.6
9313
2220
8483
0615
5539
6274
G.5
0699
6972
G.4
07848
54004
78207
68767
88881
38691
40057
20644
99177
77616
98745
53372
24576
70708
G.3
91756
09287
76313
74509
G.2
66704
93371
G.1
02495
41026
ĐB
330440
846835
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 04, 04, 07 02, 08, 09
1 13 13, 15, 16
2 20 23, 26
3 35, 39
4 40, 48 44, 45
5 53, 56, 57
6 67
7 71, 72, 72, 74, 76, 77
8 81, 83, 87, 88
9 91, 95, 99

XSMT » XSMT Thứ 3 » XSMT ngày 30/04/2024

Giải Đắk Lắk Quảng Nam
G.8
20
35
G.7
073
250
G.6
3246
6768
7192
0913
6277
1507
G.5
7384
8422
G.4
82207
39528
06600
56942
94185
74796
59204
21016
25812
70977
50224
24669
75736
49734
G.3
31579
59453
43224
22520
G.2
31852
28243
G.1
34861
50907
ĐB
529219
293013
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 00, 04, 07 07, 07
1 19 12, 13, 13, 16
2 20, 28 20, 22, 24, 24
3 34, 35, 36
4 42, 46 43
5 52, 53 50
6 61, 68 69
7 73, 79 77, 77
8 84, 85
9 92, 96

XSMT » XSMT Thứ 2 » XSMT ngày 29/04/2024

Giải Huế Phú Yên
G.8
03
47
G.7
833
810
G.6
3109
6649
3232
3320
8690
4475
G.5
0003
1636
G.4
87122
44417
27555
37153
95896
74588
17115
62853
00827
31644
76271
95066
09004
50691
G.3
58607
68578
18028
71530
G.2
02619
07966
G.1
00306
77107
ĐB
983217
629502
Đầu Huế Phú Yên
0 03, 03, 06, 07, 09 02, 04, 07
1 15, 17, 17, 19 10
2 22 20, 27, 28
3 32, 33 30, 36
4 49 44, 47
5 53, 55 53
6 66, 66
7 78 71, 75
8 88
9 96 90, 91

XSMT » XSMT Chủ Nhật » XSMT ngày 28/04/2024

Giải Khánh Hòa Kon Tum Huế
G.8
68
25
99
G.7
230
787
367
G.6
7221
9368
0733
2091
0114
8858
3379
6745
1788
G.5
5194
9318
5510
G.4
42835
21521
37930
00826
33550
92100
98962
26257
70549
09056
96633
35585
94738
50173
85199
32981
07262
27351
66376
57914
43806
G.3
73119
64036
32784
24151
41302
17205
G.2
85874
83021
98934
G.1
19874
97638
90731
ĐB
014259
905021
645478
Đầu Khánh Hòa Kon Tum Huế
0 00 02, 05, 06
1 19 14, 18 10, 14
2 21, 21, 26 21, 21, 25
3 30, 30, 33, 35, 36 33, 38, 38 31, 34
4 49 45
5 50, 59 51, 56, 57, 58 51
6 62, 68, 68 62, 67
7 74, 74 73 76, 78, 79
8 84, 85, 87 81, 88
9 94 91 99, 99

XSMT » XSMT Thứ 7 » XSMT ngày 27/04/2024

Giải Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G.8
79
27
55
G.7
801
980
123
G.6
3191
6337
4833
4879
9392
1211
4299
1039
1244
G.5
4077
6501
8396
G.4
85127
03396
83448
12267
63739
73770
85317
70744
64946
89336
20001
88947
84105
33408
65426
48804
12778
76897
58605
24382
55586
G.3
57193
91662
10231
06997
75064
23848
G.2
66007
26212
35656
G.1
94259
57970
50199
ĐB
341749
487281
575240
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 01, 07 01, 01, 05, 08 04, 05
1 17 11, 12
2 27 27 23, 26
3 33, 37, 39 31, 36 39
4 48, 49 44, 46, 47 40, 44, 48
5 59 55, 56
6 62, 67 64
7 70, 77, 79 70, 79 78
8 80, 81 82, 86
9 91, 93, 96 92, 97 96, 97, 99, 99

XSMT » XSMT Thứ 6 » XSMT ngày 26/04/2024

Giải Gia Lai Ninh Thuận
G.8
96
31
G.7
211
540
G.6
4331
8371
3728
1994
7899
0535
G.5
7893
3718
G.4
74246
96387
26890
82753
03687
69664
56874
72207
78456
90722
32287
36864
82566
90238
G.3
31376
25991
47667
96890
G.2
93323
88618
G.1
22425
76120
ĐB
585889
780439
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 07
1 11 18, 18
2 23, 25, 28 20, 22
3 31 31, 35, 38, 39
4 46 40
5 53 56
6 64 64, 66, 67
7 71, 74, 76
8 87, 87, 89 87
9 90, 91, 93, 96 90, 94, 99

XSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT ngày 25/04/2024

Giải Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
G.8
98
60
81
G.7
288
081
707
G.6
5186
3211
7358
0371
7029
2408
0986
2003
4671
G.5
4623
8675
3792
G.4
62990
97757
43117
51659
47174
19987
20573
28386
84177
24486
48035
39148
15875
77248
69064
61452
76676
47680
76922
32246
52555
G.3
07704
72501
51223
05852
45842
03050
G.2
94393
37937
41964
G.1
16539
10558
15447
ĐB
288648
126179
137522
Đầu Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
0 01, 04 08 03, 07
1 11, 17
2 23 23, 29 22, 22
3 39 35, 37
4 48 48, 48 42, 46, 47
5 57, 58, 59 52, 58 50, 52, 55
6 60 64, 64
7 73, 74 71, 75, 75, 77, 79 71, 76
8 86, 87, 88 81, 86, 86 80, 81, 86
9 90, 93, 98 92

XSMT » XSMT Thứ 4 » XSMT ngày 24/04/2024

Giải Đà Nẵng Khánh Hòa
G.8
41
05
G.7
579
463
G.6
2594
7417
2109
8059
1121
8406
G.5
1879
0263
G.4
02797
16335
30930
02929
45178
92885
93932
24797
69979
61652
52893
92653
03905
88137
G.3
04715
59009
31764
93711
G.2
32354
49955
G.1
24808
37738
ĐB
080393
862862
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 08, 09, 09 05, 05, 06
1 15, 17 11
2 29 21
3 30, 32, 35 37, 38
4 41
5 54 52, 53, 55, 59
6 62, 63, 63, 64
7 78, 79, 79 79
8 85
9 93, 94, 97 93, 97

XSMT » XSMT Thứ 3 » XSMT ngày 23/04/2024

Giải Đắk Lắk Quảng Nam
G.8
86
02
G.7
214
163
G.6
0316
5587
4715
7416
4571
4747
G.5
4016
3481
G.4
55416
36539
09787
81377
56768
16140
55567
36078
99500
79777
68906
43010
03438
43988
G.3
79248
43612
90865
87292
G.2
02407
71907
G.1
34986
64375
ĐB
402215
544672
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 07 00, 02, 06, 07
1 12, 14, 15, 15, 16, 16, 16 10, 16
2
3 39 38
4 40, 48 47
5
6 67, 68 63, 65
7 77 71, 72, 75, 77, 78
8 86, 86, 87, 87 81, 88
9 92

XSMT » XSMT Thứ 2 » XSMT ngày 22/04/2024

Giải Huế Phú Yên
G.8
57
64
G.7
517
124
G.6
1729
6476
0428
7964
9410
1932
G.5
4909
0895
G.4
34882
55876
29781
82609
02752
92182
25217
94198
25584
63324
77880
45528
47113
67579
G.3
96845
91923
32714
36647
G.2
43752
70918
G.1
74319
29163
ĐB
421244
939149
Đầu Huế Phú Yên
0 09, 09
1 17, 17, 19 10, 13, 14, 18
2 23, 28, 29 24, 24, 28
3 32
4 44, 45 47, 49
5 52, 52, 57
6 63, 64, 64
7 76, 76 79
8 81, 82, 82 80, 84
9 95, 98

XSMT » XSMT Chủ Nhật » XSMT ngày 21/04/2024

Giải Khánh Hòa Kon Tum Huế
G.8
71
48
03
G.7
145
864
059
G.6
0503
5307
4010
2137
1699
5360
9222
5074
0639
G.5
6122
1813
0839
G.4
61471
42185
72739
39051
63788
42453
49378
99416
49944
80354
41746
87940
32612
06792
57415
58741
58449
35031
45964
94550
72926
G.3
53015
79895
04426
86261
81107
90065
G.2
56741
56022
22887
G.1
08666
39427
54959
ĐB
615582
735295
985186
Đầu Khánh Hòa Kon Tum Huế
0 03, 07 03, 07
1 10, 15 12, 13, 16 15
2 22 22, 26, 27 22, 26
3 39 37 31, 39, 39
4 41, 45 40, 44, 46, 48 41, 49
5 51, 53 54 50, 59, 59
6 66 60, 61, 64 64, 65
7 71, 71, 78 74
8 82, 85, 88 86, 87
9 95 92, 95, 99

XSMT » XSMT Thứ 7 » XSMT ngày 20/04/2024

Giải Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G.8
76
76
52
G.7
120
567
094
G.6
9223
6301
9480
4834
7128
4367
4317
4393
1638
G.5
8017
6833
9099
G.4
47620
76454
39179
44220
38791
09159
33140
95504
05196
06192
31570
94654
98251
26004
85274
70682
63567
71423
59440
16851
25026
G.3
75761
47764
47928
42735
85276
21547
G.2
78868
02873
41354
G.1
42351
35946
00514
ĐB
942256
022733
525010
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 01 04, 04
1 17 10, 14, 17
2 20, 20, 20, 23 28, 28 23, 26
3 33, 33, 34, 35 38
4 40 46 40, 47
5 51, 54, 56, 59 51, 54 51, 52, 54
6 61, 64, 68 67, 67 67
7 76, 79 70, 73, 76 74, 76
8 80 82
9 91 92, 96 93, 94, 99

XSMT » XSMT Thứ 6 » XSMT ngày 19/04/2024

Giải Gia Lai Ninh Thuận
G.8
87
30
G.7
360
604
G.6
6803
4363
1436
6556
6128
2687
G.5
8515
1437
G.4
16052
16849
06394
94184
18993
48826
22301
99298
93081
69100
22458
03046
68537
39233
G.3
10796
68413
86811
87469
G.2
85777
62139
G.1
58683
98096
ĐB
147991
231269
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 01, 03 00, 04
1 13, 15 11
2 26 28
3 36 30, 33, 37, 37, 39
4 49 46
5 52 56, 58
6 60, 63 69, 69
7 77
8 83, 84, 87 81, 87
9 91, 93, 94, 96 96, 98

XSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT ngày 18/04/2024

Giải Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
G.8
25
64
17
G.7
493
807
016
G.6
5115
3631
9334
3078
6531
5101
6008
3529
6495
G.5
9579
1003
0246
G.4
14184
36074
39297
25331
03336
60411
92149
72415
48655
84171
65699
14118
82030
35618
26245
43567
92375
81332
28233
71551
86623
G.3
43212
33240
47089
26564
17987
58318
G.2
06731
70113
74516
G.1
84329
74485
20204
ĐB
645366
998654
559649
Đầu Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
0 01, 03, 07 04, 08
1 11, 12, 15 13, 15, 18, 18 16, 16, 17, 18
2 25, 29 23, 29
3 31, 31, 31, 34, 36 30, 31 32, 33
4 40, 49 45, 46, 49
5 54, 55 51
6 66 64, 64 67
7 74, 79 71, 78 75
8 84 85, 89 87
9 93, 97 99 95

XSMT » XSMT Thứ 4 » XSMT ngày 17/04/2024

Giải Đà Nẵng Khánh Hòa
G.8
66
31
G.7
406
648
G.6
5997
8213
9185
5307
9172
8611
G.5
5179
3689
G.4
47523
72708
28663
95045
15417
46864
74856
70544
94700
31933
70592
94300
59075
22990
G.3
16638
42395
76608
22388
G.2
27034
67973
G.1
72724
08403
ĐB
263224
328534
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 06, 08 00, 00, 03, 07, 08
1 13, 17 11
2 23, 24, 24
3 34, 38 31, 33, 34
4 45 44, 48
5 56
6 63, 64, 66
7 79 72, 73, 75
8 85 88, 89
9 95, 97 90, 92

XSMT » XSMT Thứ 3 » XSMT ngày 16/04/2024

Giải Đắk Lắk Quảng Nam
G.8
42
00
G.7
777
114
G.6
0038
4444
2290
9380
8745
0175
G.5
8613
9619
G.4
85152
03994
00111
63873
68882
25680
82432
10937
69707
26209
65612
76531
18338
14074
G.3
83208
63205
95018
24739
G.2
75023
22729
G.1
19525
72697
ĐB
506704
523278
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 04, 05, 08 00, 07, 09
1 11, 13 12, 14, 18, 19
2 23, 25 29
3 32, 38 31, 37, 38, 39
4 42, 44 45
5 52
6
7 73, 77 74, 75, 78
8 80, 82 80
9 90, 94 97

XSMT » XSMT Thứ 2 » XSMT ngày 15/04/2024

Giải Huế Phú Yên
G.8
13
23
G.7
292
536
G.6
6946
6400
6351
3097
9394
8815
G.5
7922
1210
G.4
47148
79999
49213
22807
48046
93799
30152
82469
33408
67129
81691
02728
33121
14597
G.3
94213
58888
95364
04717
G.2
51304
72318
G.1
75688
78435
ĐB
208358
049036
Đầu Huế Phú Yên
0 00, 04, 07 08
1 13, 13, 13 10, 15, 17, 18
2 22 21, 23, 28, 29
3 35, 36, 36
4 46, 46, 48
5 51, 52, 58
6 64, 69
7
8 88, 88
9 92, 99, 99 91, 94, 97, 97

XSMT » XSMT Chủ Nhật » XSMT ngày 14/04/2024

Giải Khánh Hòa Kon Tum Huế
G.8
01
86
34
G.7
351
261
503
G.6
8557
0923
3565
0851
2622
4416
5009
2854
7895
G.5
0365
0328
7123
G.4
70016
40689
41806
42586
58812
54266
52441
71136
97286
55146
23941
69310
23713
38784
63776
58450
01777
07014
52623
91496
01875
G.3
74158
70097
27122
86964
05102
02933
G.2
07357
59686
71191
G.1
64599
25568
16039
ĐB
473105
270022
706255
Đầu Khánh Hòa Kon Tum Huế
0 01, 05, 06 02, 03, 09
1 12, 16 10, 13, 16 14
2 23 22, 22, 22, 28 23, 23
3 36 33, 34, 39
4 41 41, 46
5 51, 57, 57, 58 51 50, 54, 55
6 65, 65, 66 61, 64, 68
7 75, 76, 77
8 86, 89 84, 86, 86, 86
9 97, 99 91, 95, 96

XSMT » XSMT Thứ 7 » XSMT ngày 13/04/2024

Giải Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G.8
15
33
95
G.7
284
543
543
G.6
8695
1110
7886
9258
6818
3554
8109
7776
6870
G.5
8115
7260
7896
G.4
13233
59832
80167
73909
89459
08644
02709
49290
29174
74093
00065
25649
76579
19559
84906
86500
01257
33748
84482
65517
87932
G.3
85278
18495
07050
77694
49041
00709
G.2
31258
68854
21369
G.1
36140
45983
98417
ĐB
590891
091461
768029
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 09, 09 00, 06, 09, 09
1 10, 15, 15 18 17, 17
2 29
3 32, 33 33 32
4 40, 44 43, 49 41, 43, 48
5 58, 59 50, 54, 54, 58, 59 57
6 67 60, 61, 65 69
7 78 74, 79 70, 76
8 84, 86 83 82
9 91, 95, 95 90, 93, 94 95, 96

XSMT » XSMT Thứ 6 » XSMT ngày 12/04/2024

Giải Gia Lai Ninh Thuận
G.8
30
57
G.7
654
827
G.6
5428
1951
4100
4136
4720
1163
G.5
4928
2465
G.4
76261
48675
10480
09461
62969
71322
26774
88915
35060
19958
38918
53011
90658
39844
G.3
91108
96333
01238
79710
G.2
54143
80946
G.1
25210
60755
ĐB
403367
465562
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 00, 08
1 10 10, 11, 15, 18
2 22, 28, 28 20, 27
3 30, 33 36, 38
4 43 44, 46
5 51, 54 55, 57, 58, 58
6 61, 61, 67, 69 60, 62, 63, 65
7 74, 75
8 80
9

XSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT ngày 11/04/2024

Giải Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
G.8
40
84
50
G.7
178
612
421
G.6
0168
2812
0482
3913
4239
4890
6841
1420
2442
G.5
5765
8816
9215
G.4
26779
14682
33233
61033
17099
83483
16241
69090
25712
15836
37219
14522
39031
96166
70438
67352
99590
10561
61055
50332
93997
G.3
93435
53438
73223
32330
76751
47916
G.2
19714
60605
50938
G.1
09089
16945
61314
ĐB
413781
833501
597576
Đầu Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
0 01, 05
1 12, 14 12, 12, 13, 16, 19 14, 15, 16
2 22, 23 20, 21
3 33, 33, 35, 38 30, 31, 36, 39 32, 38, 38
4 40, 41 45 41, 42
5 50, 51, 52, 55
6 65, 68 66 61
7 78, 79 76
8 81, 82, 82, 83, 89 84
9 99 90, 90 90, 97

XSMT » XSMT Thứ 4 » XSMT ngày 10/04/2024

Giải Đà Nẵng Khánh Hòa
G.8
22
22
G.7
172
427
G.6
5740
6001
5428
6143
9713
8380
G.5
8249
2222
G.4
86911
92784
88328
24365
87891
12135
14372
02513
42784
54849
92229
68425
17801
30652
G.3
01223
46530
61385
14283
G.2
78452
24687
G.1
98251
90794
ĐB
035606
182714
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 01, 06 01
1 11 13, 13, 14
2 22, 23, 28, 28 22, 22, 25, 27, 29
3 30, 35
4 40, 49 43, 49
5 51, 52 52
6 65
7 72, 72
8 84 80, 83, 84, 85, 87
9 91 94

XSMT » XSMT Thứ 3 » XSMT ngày 09/04/2024

Giải Đắk Lắk Quảng Nam
G.8
32
14
G.7
917
338
G.6
1561
5133
8849
1665
6138
6864
G.5
5702
5582
G.4
16699
85349
31899
79963
20661
90126
98633
11636
66695
07247
06473
24539
54168
16152
G.3
00760
28511
49631
49033
G.2
25376