07 giờ 14 phút 29 Thứ 5 ngày 01/05/2025

Sổ kết quả XSMT - KQXSMT 30 ngày gần nhất, đầy đủ và chính xác

Tạo website hoặc Tạo website xổ số của riêng bạn. Liên hệ Hotline hoặc Zalo
0975 165 097

Sổ Kết Quả - KQXSMT 200 ngày gần nhất

XSMT » XSMT Thứ 4 » XSMT ngày 30/04/2025

Giải Đà Nẵng Khánh Hòa
G.8
19
33
G.7
483
964
G.6
5065
1696
9762
9319
5532
8408
G.5
0061
0904
G.4
65239
48388
97977
38157
40741
60120
09630
80837
80292
59230
21570
68318
44043
59774
G.3
96686
50012
74772
56831
G.2
43677
67837
G.1
42396
89692
ĐB
719219
828672
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 04, 08
1 12, 19, 19 18, 19
2 20
3 30, 39 30, 31, 32, 33, 37, 37
4 41 43
5 57
6 61, 62, 65 64
7 77, 77 70, 72, 72, 74
8 83, 86, 88
9 96, 96 92, 92

XSMT » XSMT Thứ 3 » XSMT ngày 29/04/2025

Giải Đắk Lắk Quảng Nam
G.8
61
86
G.7
858
371
G.6
8164
3283
4353
8976
3368
5742
G.5
3437
8708
G.4
40718
66005
82901
49964
97830
47935
62033
36908
12854
52505
71790
93400
57930
20275
G.3
33997
46187
80679
16890
G.2
18178
23100
G.1
93331
77466
ĐB
293269
647804
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 01, 05 00, 00, 04, 05, 08, 08
1 18
2
3 30, 31, 33, 35, 37 30
4 42
5 53, 58 54
6 61, 64, 64, 69 66, 68
7 78 71, 75, 76, 79
8 83, 87 86
9 97 90, 90

XSMT » XSMT Thứ 7 » XSMT ngày 26/04/2025

Giải Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G.8
99
11
90
G.7
408
910
001
G.6
9870
6054
3164
2267
6902
3689
9242
9549
2286
G.5
8819
3852
0953
G.4
16301
28887
31360
12163
40520
06338
58762
80381
38402
59867
53734
56581
47323
14679
26851
33055
32077
11160
34481
30138
15159
G.3
61627
85960
26815
97872
51504
01208
G.2
91774
69926
18660
G.1
94213
99155
20977
ĐB
260998
480106
543193
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 01, 08 02, 02, 06 01, 04, 08
1 13, 19 10, 11, 15
2 20, 27 23, 26
3 38 34 38
4 42, 49
5 54 52, 55 51, 53, 55, 59
6 60, 60, 62, 63, 64 67, 67 60, 60
7 70, 74 72, 79 77, 77
8 87 81, 81, 89 81, 86
9 98, 99 90, 93

XSMT » XSMT Thứ 6 » XSMT ngày 25/04/2025

Giải Gia Lai Ninh Thuận
G.8
21
39
G.7
827
983
G.6
6105
1646
2197
8698
0756
3644
G.5
2972
8778
G.4
36764
47608
88392
93693
90774
32639
39498
36164
18930
26393
93853
90230
08204
17126
G.3
45535
45036
43199
37898
G.2
28450
80222
G.1
95347
09597
ĐB
428610
474077
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 05, 08 04
1 10
2 21, 27 22, 26
3 35, 36, 39 30, 30, 39
4 46, 47 44
5 50 53, 56
6 64 64
7 72, 74 77, 78
8 83
9 92, 93, 97, 98 93, 97, 98, 98, 99

XSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT ngày 24/04/2025

Giải Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
G.8
55
28
71
G.7
118
023
554
G.6
5466
3479
7919
2771
3454
0492
4088
7799
7958
G.5
3712
6068
9810
G.4
55708
25903
70506
05919
40116
76450
27877
15043
75866
23597
71373
70016
11606
28550
13285
53981
69888
86725
52926
05913
48071
G.3
12540
85213
61746
58372
56420
31106
G.2
35052
59789
36876
G.1
13497
48487
90838
ĐB
517355
940176
389615
Đầu Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
0 03, 06, 08 06 06
1 12, 13, 16, 18, 19, 19 16 10, 13, 15
2 23, 28 20, 25, 26
3 38
4 40 43, 46
5 50, 52, 55, 55 50, 54 54, 58
6 66 66, 68
7 77, 79 71, 72, 73, 76 71, 71, 76
8 87, 89 81, 85, 88, 88
9 97 92, 97 99

XSMT » XSMT Thứ 4 » XSMT ngày 23/04/2025

Giải Đà Nẵng Khánh Hòa
G.8
33
56
G.7
861
992
G.6
0265
0237
5805
2763
6670
9943
G.5
4654
1626
G.4
03538
67675
26396
60159
30065
54254
50537
38719
68251
84155
85848
79467
64487
51518
G.3
35628
42031
57777
11824
G.2
83845
37215
G.1
52278
10471
ĐB
640935
256823
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 05
1 15, 18, 19
2 28 23, 24, 26
3 31, 33, 35, 37, 37, 38
4 45 43, 48
5 54, 54, 59 51, 55, 56
6 61, 65, 65 63, 67
7 75, 78 70, 71, 77
8 87
9 96 92

XSMT » XSMT Thứ 3 » XSMT ngày 22/04/2025

Giải Đắk Lắk Quảng Nam
G.8
64
76
G.7
934
378
G.6
8516
0016
0175
5204
3254
7299
G.5
4269
1858
G.4
49044
35178
10139
32016
05038
71004
90164
25056
00275
17670
98315
13164
55015
54220
G.3
89103
06016
01098
16088
G.2
72690
10691
G.1
51869
49389
ĐB
319290
037421
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 03, 04 04
1 16, 16, 16, 16 15, 15
2 20, 21
3 34, 38, 39
4 44
5 54, 56, 58
6 64, 64, 69, 69 64
7 75, 78 70, 75, 76, 78
8 88, 89
9 90, 90 91, 98, 99

XSMT » XSMT Thứ 2 » XSMT ngày 21/04/2025

Giải Huế Phú Yên
G.8
87
80
G.7
923
959
G.6
3747
4532
8510
8090
2256
0699
G.5
9069
2132
G.4
87012
95576
02650
21270
91461
78647
61824
87914
47492
76568
62811
60247
90112
01577
G.3
31176
32349
13383
07563
G.2
31993
92200
G.1
37290
13082
ĐB
581392
843518
Đầu Huế Phú Yên
0 00
1 10, 12 11, 12, 14, 18
2 23, 24
3 32 32
4 47, 47, 49 47
5 50 56, 59
6 61, 69 63, 68
7 70, 76, 76 77
8 87 80, 82, 83
9 90, 92, 93 90, 92, 99

XSMT » XSMT Chủ Nhật » XSMT ngày 20/04/2025

Giải Khánh Hòa Kon Tum Huế
G.8
04
57
61
G.7
790
364
367
G.6
2136
5037
5394
0262
3289
0278
7115
6239
2458
G.5
7106
0793
0080
G.4
04659
54634
88494
12809
96339
36514
22895
65791
58406
46335
26692
99351
47974
86056
31775
22065
89119
45127
64199
61893
41679
G.3
38253
83387
47211
99567
67076
10625
G.2
83132
09490
46540
G.1
40298
46620
22978
ĐB
584049
912392
597035
Đầu Khánh Hòa Kon Tum Huế
0 04, 06, 09 06
1 14 11 15, 19
2 20 25, 27
3 32, 34, 36, 37, 39 35 35, 39
4 49 40
5 53, 59 51, 56, 57 58
6 62, 64, 67 61, 65, 67
7 74, 78 75, 76, 78, 79
8 87 89 80
9 90, 94, 94, 95, 98 90, 91, 92, 92, 93 93, 99

XSMT » XSMT Thứ 7 » XSMT ngày 19/04/2025

Giải Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G.8
73
87
95
G.7
646
929
719
G.6
6625
5931
5395
4751
4343
1417
8385
4914
3284
G.5
0623
2055
0168
G.4
97787
96532
46734
59143
00492
98833
76007
30347
79380
83776
43380
29994
25877
50619
55001
64841
35541
64402
94725
94496
98109
G.3
19514
61134
49116
02710
14544
86748
G.2
56924
79003
70094
G.1
77600
45468
64873
ĐB
947872
187002
685568
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 00, 07 02, 03 01, 02, 09
1 14 10, 16, 17, 19 14, 19
2 23, 24, 25 29 25
3 31, 32, 33, 34, 34
4 43, 46 43, 47 41, 41, 44, 48
5 51, 55
6 68 68, 68
7 72, 73 76, 77 73
8 87 80, 80, 87 84, 85
9 92, 95 94 94, 95, 96

XSMT » XSMT Thứ 6 » XSMT ngày 18/04/2025

Giải Gia Lai Ninh Thuận
G.8
33
16
G.7
849
416
G.6
2242
2103
3967
4469
1991
0894
G.5
5222
7527
G.4
98954
17869
57068
86834
61545
40297
93127
18007
45840
56908
76347
84347
47014
82948
G.3
24887
61939
44752
31444
G.2
41163
96582
G.1
85044
29301
ĐB
089706
962499
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 03, 06 01, 07, 08
1 14, 16, 16
2 22, 27 27
3 33, 34, 39
4 42, 44, 45, 49 40, 44, 47, 47, 48
5 54 52
6 63, 67, 68, 69 69
7
8 87 82
9 97 91, 94, 99

XSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT ngày 17/04/2025

Giải Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
G.8
02
14
28
G.7
712
396
640
G.6
9949
2993
2941
4478
8841
2252
8258
8739
4186
G.5
1232
5558
3431
G.4
59437
63108
86061
92580
56423
05680
17104
22316
06994
28659
17310
92833
11706
05434
33277
30492
22063
01980
51728
51913
22982
G.3
24808
79630
28169
65929
90978
13648
G.2
31490
39249
68075
G.1
02853
42004
41361
ĐB
992204
855603
624505
Đầu Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
0 02, 04, 04, 08, 08 03, 04, 06 05
1 12 10, 14, 16 13
2 23 29 28, 28
3 30, 32, 37 33, 34 31, 39
4 41, 49 41, 49 40, 48
5 53 52, 58, 59 58
6 61 69 61, 63
7 78 75, 77, 78
8 80, 80 80, 82, 86
9 90, 93 94, 96 92

XSMT » XSMT Thứ 4 » XSMT ngày 16/04/2025

Giải Đà Nẵng Khánh Hòa
G.8
31
66
G.7
336
676
G.6
6784
0801
8597
6014
7825
8627
G.5
2363
4533
G.4
83777
13611
19449
25012
43823
59359
31623
66819
21329
78286
03490
80485
19605
40432
G.3
78153
94202
24327
10093
G.2
04409
55134
G.1
00269
64830
ĐB
282440
468623
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 01, 02, 09 05
1 11, 12 14, 19
2 23, 23 23, 25, 27, 27, 29
3 31, 36 30, 32, 33, 34
4 40, 49
5 53, 59
6 63, 69 66
7 77 76
8 84 85, 86
9 97 90, 93

XSMT » XSMT Thứ 3 » XSMT ngày 15/04/2025

Giải Đắk Lắk Quảng Nam
G.8
37
08
G.7
273
239
G.6
8866
2322
6817
8129
2911
9270
G.5
7721
6824
G.4
30059
05466
51747
29049
11892
31726
61824
90686
46472
28925
12994
79422
64206
81872
G.3
74493
66467
39001
50276
G.2
88491
10771
G.1
53951
65920
ĐB
673231
074864
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 01, 06, 08
1 17 11
2 21, 22, 24, 26 20, 22, 24, 25, 29
3 31, 37 39
4 47, 49
5 51, 59
6 66, 66, 67 64
7 73 70, 71, 72, 72, 76
8 86
9 91, 92, 93 94

XSMT » XSMT Thứ 2 » XSMT ngày 14/04/2025

Giải Huế Phú Yên
G.8
49
30
G.7
318
510
G.6
3668
9835
4103
6079
8194
0734
G.5
7178
3843
G.4
65578
29924
36630
99754
40506
17378
39485
26211
41111
74654
57605
38006
46155
42647
G.3
54773
97231
40218
06023
G.2
04995
13467
G.1
47527
74408
ĐB
200690
718388
Đầu Huế Phú Yên
0 03, 06 05, 06, 08
1 18 10, 11, 11, 18
2 24, 27 23
3 30, 31, 35 30, 34
4 49 43, 47
5 54 54, 55
6 68 67
7 73, 78, 78, 78 79
8 85 88
9 90, 95 94

XSMT » XSMT Chủ Nhật » XSMT ngày 13/04/2025

Giải Khánh Hòa Kon Tum Huế
G.8
75
39
07
G.7
789
421
433
G.6
0835
4183
6860
9854
5798
1707
2618
9924
2846
G.5
4038
0592
3338
G.4
48504
09412
45266
65455
36082
72046
74636
44166
01950
53669
14269
57919
11677
65450
32982
10030
73511
05757
08840
88444
69669
G.3
10721
91572
99356
77228
43927
27180
G.2
44778
64081
50696
G.1
60811
18127
27742
ĐB
922294
863759
505605
Đầu Khánh Hòa Kon Tum Huế
0 04 07 05, 07
1 11, 12 19 11, 18
2 21 21, 27, 28 24, 27
3 35, 36, 38 39 30, 33, 38
4 46 40, 42, 44, 46
5 55 50, 50, 54, 56, 59 57
6 60, 66 66, 69, 69 69
7 72, 75, 78 77
8 82, 83, 89 81 80, 82
9 94 92, 98 96

XSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT ngày 10/04/2025

Giải Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
G.8
11
54
76
G.7
094
470
100
G.6
0521
7545
5024
8474
0950
9131
2956
2648
5140
G.5
5324
7627
9729
G.4
17027
96936
13954
90380
26049
24464
75785
12354
94647
16691
49461
96685
17868
57367
12324
03836
65960
28569
16284
98570
78483
G.3
39746
05475
61154
61455
24804
80978
G.2
86029
55927
78526
G.1
74506
32259
67191
ĐB
942051
884260
879474
Đầu Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
0 06 00, 04
1 11
2 21, 24, 24, 27, 29 27, 27 24, 26, 29
3 36 31 36
4 45, 46, 49 47 40, 48
5 51, 54 50, 54, 54, 54, 55, 59 56
6 64 60, 61, 67, 68 60, 69
7 75 70, 74 70, 74, 76, 78
8 80, 85 85 83, 84
9 94 91 91

XSMT » XSMT Thứ 4 » XSMT ngày 09/04/2025

Giải Đà Nẵng Khánh Hòa
G.8
98
27
G.7
125
073
G.6
8406
0688
5055
7290
3741
1993
G.5
7340
1540
G.4
78910
08480
57008
40898
13847
44408
70161
03076
32079
70074
31378
95047
30033
18079
G.3
65274
19292
35388
42954
G.2
54530
80024
G.1
70608
40784
ĐB
680635
997212
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 06, 08, 08, 08
1 10 12
2 25 24, 27
3 30, 35 33
4 40, 47 40, 41, 47
5 55 54
6 61
7 74 73, 74, 76, 78, 79, 79
8 80, 88 84, 88
9 92, 98, 98 90, 93

XSMT » XSMT Thứ 3 » XSMT ngày 08/04/2025

Giải Đắk Lắk Quảng Nam
G.8
51
19
G.7
168
084
G.6
4899
9396
8078
4559
2786
6559
G.5
0297
5949
G.4
26785
12644
17068
54916
92713
63183
67895
12156
09169
25373
50894
05311
78657
81785
G.3
91901
77974
94438
24138
G.2
80222
01736
G.1
78569
37957
ĐB
648587
062760
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 01
1 13, 16 11, 19
2 22
3 36, 38, 38
4 44 49
5 51 56, 57, 57, 59, 59
6 68, 68, 69 60, 69
7 74, 78 73
8 83, 85, 87 84, 85, 86
9 95, 96, 97, 99 94

XSMT » XSMT Thứ 7 » XSMT ngày 05/04/2025

Giải Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G.8
21
56
75
G.7
540
158
202
G.6
8633
6955
7403
4498
7195
5173
8119
8353
1410
G.5
1623
5650
9228
G.4
40595
30533
52641
97180
98073
36519
73113
49616
80259
08659
47377
45129
40896
29584
13938
58042
11143
33458
70533
58341
70475
G.3
99661
96954
40929
52509
76763
47456
G.2
08193
02654
48613
G.1
49903
78082
84741
ĐB
054268
544261
905803
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 03, 03 09 02, 03
1 13, 19 16 10, 13, 19
2 21, 23 29, 29 28
3 33, 33 33, 38
4 40, 41 41, 41, 42, 43
5 54, 55 50, 54, 56, 58, 59, 59 53, 56, 58
6 61, 68 61 63
7 73 73, 77 75, 75
8 80 82, 84
9 93, 95 95, 96, 98

XSMT » XSMT Thứ 6 » XSMT ngày 04/04/2025

Giải Gia Lai Ninh Thuận
G.8
95
87
G.7
361
665
G.6
6282
5647
2060
2900
2122
7071
G.5
6148
5277
G.4
93547
19370
48500
52579
13676
43321
50769
76772
42280
56383
88793
85948
81415
23313
G.3
80313
26864
26151
48565
G.2
38452
80162
G.1
40060
02539
ĐB
356496
548145
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 00 00
1 13 13, 15
2 21 22
3 39
4 47, 47, 48 45, 48
5 52 51
6 60, 60, 61, 64, 69 62, 65, 65
7 70, 76, 79 71, 72, 77
8 82 80, 83, 87
9 95, 96 93

XSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT ngày 03/04/2025

Giải Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
G.8
93
42
56
G.7
816
183
687
G.6
2752
1374
9595
2162
4340
3192
5096
0456
7758
G.5
8314
9604
6267
G.4
71965
32589
66017
95053
56815
72849
62745
54692
21663
77592
16026
36237
67502
62414
89037
74671
37984
94800
29796
57431
11044
G.3
72668
08442
63979
42843
09447
79650
G.2
24003
02278
72421
G.1
95790
62666
23123
ĐB
514816
070337
038323
Đầu Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
0 03 02, 04 00
1 14, 15, 16, 16, 17 14
2 26 21, 23, 23
3 37, 37 31, 37
4 42, 45, 49 40, 42, 43 44, 47
5 52, 53 50, 56, 56, 58
6 65, 68 62, 63, 66 67
7 74 78, 79 71
8 89 83 84, 87
9 90, 93, 95 92, 92, 92 96, 96

XSMT » XSMT Thứ 4 » XSMT ngày 02/04/2025

Giải Đà Nẵng Khánh Hòa
G.8
22
96
G.7
813
384
G.6
6909
3619
7568
6660
4639
6904
G.5
0094
3593
G.4
36660
18962
59215
68875
02799
34539
04756
91236
43415
93219
22799
16250
85992
70294
G.3
13055
76886
23109
88675
G.2
87995
04799
G.1
50479
50378
ĐB
260180
734202
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 09 02, 04, 09
1 13, 15, 19 15, 19
2 22
3 39 36, 39
4
5 55, 56 50
6 60, 62, 68 60
7 75, 79 75, 78
8 80, 86 84
9 94, 95, 99 92, 93, 94, 96, 99, 99

XSMT » XSMT Thứ 3 » XSMT ngày 01/04/2025

Giải Đắk Lắk Quảng Nam
G.8
16
61
G.7
166
729
G.6
4364
0876
1422
7929
9221
7836
G.5
7460
2966
G.4
70028
37936
43520
37870
44662
43610
72261
43354
61597
41966
43741
61396
90717
74265
G.3
52168
85555
96129
33350
G.2
93336
20096
G.1
46410
11827
ĐB
195227
677808
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 08
1 10, 10, 16 17
2 20, 22, 27, 28 21, 27, 29, 29, 29
3 36, 36 36
4 41
5 55 50, 54
6 60, 61, 62, 64, 66, 68 61, 65, 66, 66
7 70, 76
8
9 96, 96, 97

XSMT » XSMT Thứ 2 » XSMT ngày 31/03/2025

Giải Phú Yên Huế
G.8
50
03
G.7
807
401
G.6
3628
6677
2318
7009
1439
6418
G.5
3748
5596
G.4
60692
71311
98019
14109
46619
10308
65748
78809
68858
35189
54809
39132
79523
46279
G.3
06289
48825
49996
97485
G.2
01808
53337
G.1
87801
57239
ĐB
632945
759609
Đầu Phú Yên Huế
0 01, 07, 08, 08, 09 01, 03, 09, 09, 09, 09
1 11, 18, 19, 19 18
2 25, 28 23
3 32, 37, 39, 39
4 45, 48, 48
5 50 58
6
7 77 79
8 89 85, 89
9 92 96, 96

XSMT » XSMT Chủ Nhật » XSMT ngày 30/03/2025

Giải Kon Tum Khánh Hòa Huế
G.8
44
87
17
G.7
724
413
851
G.6
0982
0538
1824
4139
8982
2096
3176
4050
7510
G.5
3213
0070
4677
G.4
42111
05910
35148
25924
67815
65230
41638
69975
25973
17853
27369
01374
18985
49164
34183
58741
88549
32485
76032
44143
20724
G.3
87218
07790
50274
98634
90161
75517
G.2
37051
99492
88126
G.1
60429
12547
13323
ĐB
794909
229641
858266
Đầu Kon Tum Khánh Hòa Huế
0 09
1 10, 11, 13, 15, 18 13 10, 17, 17
2 24, 24, 24, 29 23, 24, 26
3 30, 38, 38 34, 39 32
4 44, 48 41, 47 41, 43, 49
5 51 53 50, 51
6 64, 69 61, 66
7 70, 73, 74, 74, 75 76, 77
8 82 82, 85, 87 83, 85
9 90 92, 96

XSMT » XSMT Thứ 7 » XSMT ngày 29/03/2025

Giải Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G.8
80
35
65
G.7
109
265
650
G.6
7124
4938
0005
9839
5038
2465
2293
5424
8581
G.5
1750
9760
2299
G.4
35317
45617
43684
36470
49132
57356
11685
25915
82674
91055
86164
98312
77756
86137
74408
53607
47189
05901
84099
87811
72576
G.3
00304
21303
83869
19623
97789
66859
G.2
50086
63534
22335
G.1
42281
79751
09908
ĐB
892257
866202
926510
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 03, 04, 05, 09 02 01, 07, 08, 08
1 17, 17 12, 15 10, 11
2 24 23 24
3 32, 38 34, 35, 37, 38, 39 35
4
5 50, 56, 57 51, 55, 56 50, 59
6 60, 64, 65, 65, 69 65
7 70 74 76
8 80, 81, 84, 85, 86 81, 89, 89
9 93, 99, 99

XSMT » XSMT Thứ 6 » XSMT ngày 28/03/2025

Giải Gia Lai Ninh Thuận
G.8
96
07
G.7
179
955
G.6
6157
4407
5697
2276
7887
7254
G.5
7532
4671
G.4
90391
67986
41975
06288
70573
93992
76854
17900
27424
67885
88852
79582
16280
38753
G.3
16517
34062
32637
90700
G.2
88988
76576
G.1
71858
37367
ĐB
384253
727359
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 07 00, 00, 07
1 17
2 24
3 32 37
4
5 53, 54, 57, 58 52, 53, 54, 55, 59
6 62 67
7 73, 75, 79 71, 76, 76
8 86, 88, 88 80, 82, 85, 87
9 91, 92, 96, 97

XSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT ngày 27/03/2025

Giải Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
G.8
58
88
38
G.7
180
923
628
G.6
9951
1821
7945
2188
9222
2141
1353
4871
2889
G.5
9522
8722
3615
G.4
17724
33522
85741
23781
07645
60603
59792
10847
43882
74193
66196
24185
42515
60787
75765
13477
05930
87348
52090
35917
26396
G.3
31299
55068
44428
85890
53460
97749
G.2
64502
11937
96017
G.1
97794
02593
24727
ĐB
464102
712024
103238
Đầu Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
0 02, 02, 03
1 15 15, 17, 17
2 21, 22, 22, 24 22, 22, 23, 24, 28 27, 28
3 37 30, 38, 38
4 41, 45, 45 41, 47 48, 49
5 51, 58 53
6 68 60, 65
7 71, 77
8 80, 81 82, 85, 87, 88, 88 89
9 92, 94, 99 90, 93, 93, 96 90, 96

XSMT » XSMT Thứ 4 » XSMT ngày 26/03/2025

Giải Đà Nẵng Khánh Hòa
G.8
38
53
G.7
925
099
G.6
8943
2363
9189
1016
0877
7479
G.5
5300
7634
G.4
46388
71645
57169
46183
64856
24470
26533
68752
05135
55909
61108
11092
99336
23638
G.3
60881
17909
28897
08992
G.2
72251
73036
G.1
88770
78537
ĐB
354249
070941
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 00, 09 08, 09
1 16
2 25
3 33, 38 34, 35, 36, 36, 37, 38
4 43, 45, 49 41
5 51, 56 52, 53
6 63, 69
7 70, 70 77, 79
8 81, 83, 88, 89
9 92, 92, 97, 99

XSMT » XSMT Thứ 2 » XSMT ngày 24/03/2025

Giải Phú Yên Huế
G.8
52
03
G.7
390
750
G.6
4870
0728
9093
1147
2657
9857
G.5
0620
3197
G.4
26232
94704
38003
79920
81244
59596
29556
09255
03987
03697
88103
20877
08893
51497
G.3
12696
87466
64034
87491
G.2
16499
44624
G.1
05222
07056
ĐB
211496
049708
Đầu Phú Yên Huế
0 03, 04 03, 03, 08
1
2 20, 20, 22, 28 24
3 32 34
4 44 47
5 52, 56 50, 55, 56, 57, 57
6 66
7 70 77
8 87
9 90, 93, 96, 96, 96, 99 91, 93, 97, 97, 97

XSMT » XSMT Chủ Nhật » XSMT ngày 23/03/2025

Giải Kon Tum Khánh Hòa Huế
G.8
17
81
67
G.7
911
150
130
G.6
7640
4309
8039
0513
3058
2411
6786
6930
4687
G.5
2951
8282
7762
G.4
56287
77569
24452
05137
90267
33025
08875
48751
08662
33475
70524
53262
44863
94510
05140
14555
69922
47558
74611
09690
63833
G.3
70791
78986
77739
03974
17196
10168
G.2
88236
15225
67725
G.1
98330
81003
35856
ĐB
893513
847965
491338
Đầu Kon Tum Khánh Hòa Huế
0 09 03
1 11, 13, 17 10, 11, 13 11
2 25 24, 25 22, 25
3 30, 36, 37, 39 39 30, 30, 33, 38
4 40 40
5 51, 52 50, 51, 58 55, 56, 58
6 67, 69 62, 62, 63, 65 62, 67, 68
7 75 74, 75
8 86, 87 81, 82 86, 87
9 91 90, 96

XSMT » XSMT Thứ 7 » XSMT ngày 22/03/2025

Giải Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G.8
50
00
96
G.7
611
416
169
G.6
0440
0770
8282
5361
7763
5071
6479
2205
5727
G.5
5456
2184
3876
G.4
85530
31103
27012
97019
08442
24312
80312
18140
10768
47616
25285
17485
90338
66222
09234
95603
70657
62283
92193
64241
81357
G.3
19025
81797
36128
39259
75997
31039
G.2
54879
50953
90570
G.1
75098
37426
40213
ĐB
926546
462990
518596
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 03 00 03, 05
1 11, 12, 12, 12, 19 16, 16 13
2 25 22, 26, 28 27
3 30 38 34, 39
4 40, 42, 46 40 41
5 50, 56 53, 59 57, 57
6 61, 63, 68 69
7 70, 79 71 70, 76, 79
8 82 84, 85, 85 83
9 97, 98 90 93, 96, 96, 97

XSMT » XSMT Thứ 6 » XSMT ngày 21/03/2025

Giải Gia Lai Ninh Thuận
G.8
96
74
G.7
755
459
G.6
6974
4645
0656
4659
9541
0706
G.5
8629
5250
G.4
35266
38271
57378
83511
67515
91066
48214
83734
17865
04404
64494
38536
81290
35401
G.3
37028
21958
03499
74813
G.2
02380
62099
G.1
85011
23745
ĐB
821813
327681
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 01, 04, 06
1 11, 11, 13, 14, 15 13
2 28, 29
3 34, 36
4 45 41, 45
5 55, 56, 58 50, 59, 59
6 66, 66 65
7 71, 74, 78 74
8 80 81
9 96 90, 94, 99, 99

XSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT ngày 20/03/2025

Giải Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
G.8
49
57
37
G.7
410
659
378
G.6
4686
5537
3928
5807
1066
6915
3636
4347
3216
G.5
5831
7423
2470
G.4
67277
95880
83844
73563
44602
03099
10499
51037
33885
46130
57635
64127
35234
02909
24943
42532
94911
05163
28958
89915
23578
G.3
82935
81246
46389
72879
78115
39835
G.2
99291
37245
20158
G.1
90976
12575
09577
ĐB
283721
674524
376935
Đầu Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
0 02 07, 09
1 10 15 11, 15, 15, 16
2 21, 28 23, 24, 27
3 31, 35, 37 30, 34, 35, 37 32, 35, 35, 36, 37
4 44, 46, 49 45 43, 47
5 57, 59 58, 58
6 63 66 63
7 76, 77 75, 79 70, 77, 78, 78
8 80, 86 85, 89
9 91, 99, 99

XSMT » XSMT Thứ 4 » XSMT ngày 19/03/2025

Giải Đà Nẵng Khánh Hòa
G.8
85
07
G.7
506
814
G.6
7348
5412
7201
6506
1269
9456
G.5
7596
0377
G.4
85128
57156
38561
64101
10602
31514
85514
41194
95923
20655
57230
93580
74960
23148
G.3
86710
82049
51626
41578
G.2
07012
25406
G.1
54343
25732
ĐB
219603
469924
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 01, 01, 02, 03, 06 06, 06, 07
1 10, 12, 12, 14, 14 14
2 28 23, 24, 26
3 30, 32
4 43, 48, 49 48
5 56 55, 56
6 61 60, 69
7 77, 78
8 85 80
9 96 94

XSMT » XSMT Thứ 3 » XSMT ngày 18/03/2025

Giải Đắk Lắk Quảng Nam
G.8
10
80
G.7
681
849
G.6
4237
8639
1036
9295
7999
1377
G.5
1002
3355
G.4
23331
70370
73428
18086
98860
96911
76486
07824
86561
02745
46708
30119
49230
14675
G.3
66798
10233
34435
82112
G.2
94267
44277
G.1
21570
42495
ĐB
154147
279057
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 02 08
1 10, 11 12, 19
2 28 24
3 31, 33, 36, 37, 39 30, 35
4 47 45, 49
5 55, 57
6 60, 67 61
7 70, 70 75, 77, 77
8 81, 86, 86 80
9 98 95, 95, 99

XSMT » XSMT Thứ 2 » XSMT ngày 17/03/2025

Giải Phú Yên Huế
G.8
18
53
G.7
012
557
G.6
4788
3666
4157
9009
8295
4991
G.5
9221
5332
G.4
88521
86747
53124
80132
29104
56349
12439
53884
29500
81121
79201
21822
13830
05227
G.3
89737
22278
32220
07573
G.2
24478
94593
G.1
95313
49726
ĐB
370558
204437
Đầu Phú Yên Huế
0 04 00, 01, 09
1 12, 13, 18
2 21, 21, 24 20, 21, 22, 26, 27
3 32, 37, 39 30, 32, 37
4 47, 49
5 57, 58 53, 57
6 66
7 78, 78 73
8 88 84
9 91, 93, 95

XSMT » XSMT Chủ Nhật » XSMT ngày 16/03/2025

Giải Kon Tum Khánh Hòa Huế
G.8
11
54
34
G.7
136
165
938
G.6
1771
1081
6797
0090
1275
8137
4894
5200
5251
G.5
5141
7179
5261
G.4
80466
39476
94967
53392
28557
50623
04094
82912
08671
04007
38777
21427
24678
88213
66021
14147
81078
10432
31854
41278
38577
G.3
11203
92814
04207
38666
70611
27298
G.2
53750
51010
76912
G.1
93110
65255
79366
ĐB
372661
097725
689946
Đầu Kon Tum Khánh Hòa Huế
0 03 07, 07 00
1 10, 11, 14 10, 12, 13 11, 12
2 23 25, 27 21
3 36 37 32, 34, 38
4 41 46, 47
5 50, 57 54, 55 51, 54
6 61, 66, 67 65, 66 61, 66
7 71, 76 71, 75, 77, 78, 79 77, 78, 78
8 81
9 92, 94, 97 90 94, 98

XSMT » XSMT Thứ 7 » XSMT ngày 15/03/2025

Giải Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G.8
58
19
28
G.7
625
488
418
G.6
1942
3908
8336
5172
8823
8183
0652
6954
6636
G.5
2930
3000
4192
G.4
32040
17421
54842
77472
78528
18758
41717
41578
16143
25795
31395
81682
91718
19426
54221
67375
78588
56476
83412
17662
88720
G.3
31854
47519
28530
45185
05918
28104
G.2
21509
53420
52697
G.1
67174
03886
48898
ĐB
849375
686647
551639
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 08, 09 00 04
1 17, 19 18, 19 12, 18, 18
2 21, 25, 28 20, 23, 26 20, 21, 28
3 30, 36 30 36, 39
4 40, 42, 42 43, 47
5 54, 58, 58 52, 54
6 62
7 72, 74, 75 72, 78 75, 76
8 82, 83, 85, 86, 88 88
9 95, 95 92, 97, 98

XSMT » XSMT Thứ 6 » XSMT ngày 14/03/2025

Giải Gia Lai Ninh Thuận
G.8
91
24
G.7
151
773
G.6
1881
4670
9108
9132
5331
4299
G.5
9664
6617
G.4
50936
39015
95165
21637
66441
24233
37185
97446
61849
57887
86253
85287
32876
11638
G.3
52149
32356
87611
57342
G.2
21861
03885
G.1
51159
20828
ĐB
206773
557308
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 08 08
1 15 11, 17
2 24, 28
3 33, 36, 37 31, 32, 38
4 41, 49 42, 46, 49
5 51, 56, 59 53
6 61, 64, 65
7 70, 73 73, 76
8 81, 85 85, 87, 87
9 91 99

XSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT ngày 13/03/2025

Giải Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
G.8
20
34
15
G.7
440
949
565
G.6
5348
5240
5363
3842
4893
6415
0226
5437
8150
G.5
9879
1586
1066
G.4
28854
13273
57096
42629
74740
65051
88609
95759
72846
84728
01516
28489
96527
77783
31537
25173
09960
25585
77873
76283
21098
G.3
75089
92769
76323
37645
68182
11954
G.2
63863
98020
21835
G.1
49885
00296
40165
ĐB
229008
728742
421886
Đầu Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
0 08, 09
1 15, 16 15
2 20, 29 20, 23, 27, 28 26
3 34 35, 37, 37
4 40, 40, 40, 48 42, 42, 45, 46, 49
5 51, 54 59 50, 54
6 63, 63, 69 60, 65, 65, 66
7 73, 79 73, 73
8 85, 89 83, 86, 89 82, 83, 85, 86
9 96 93, 96 98

XSMT » XSMT Thứ 4 » XSMT ngày 12/03/2025

Giải Đà Nẵng Khánh Hòa
G.8
93
78
G.7
142
376
G.6
7659
7327
4631
7190
7710
5532
G.5
7621
6076
G.4
84474
97190
01036
55106
06761
92838
71966
73171
55284
18364
10832
41773
24271
02089
G.3
39319
93597
84488
57246
G.2
91035
45716
G.1
42025
38369
ĐB
484266
244349
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 06
1 19 10, 16
2 21, 25, 27
3 31, 35, 36, 38 32, 32
4 42 46, 49
5 59
6 61, 66, 66 64, 69
7 74 71, 71, 73, 76, 76, 78
8 84, 88, 89
9 90, 93, 97 90

XSMT » XSMT Thứ 3 » XSMT ngày 11/03/2025

Giải Đắk Lắk Quảng Nam
G.8
55
64
G.7
444
572
G.6
9994
2496
7504
5326
1048
0464
G.5
5854
3905
G.4
76087
37323
75036
80688
50542
58414
57537
18860
79579
34252
48614
57693
72494
11970
G.3
96741
83591
44278
15778
G.2
70754
25111
G.1
47676
80359
ĐB
472376
373803
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 04 03, 05
1 14 11, 14
2 23 26
3 36, 37
4 41, 42, 44 48
5 54, 54, 55 52, 59
6 60, 64, 64
7 76, 76 70, 72, 78, 78, 79
8 87, 88
9 91, 94, 96 93, 94

XSMT » XSMT Thứ 2 » XSMT ngày 10/03/2025

Giải Phú Yên Huế
G.8
87
66
G.7
400
327
G.6
2438
6065
7811
5104
5406
0769
G.5
7735
3922
G.4
02668
20218
90335
24672
74980
15088
80433
97536
47244
84130
84138
27169
43640
49911
G.3
63604
38905
53577
13298
G.2
74503
72709
G.1
74525
66707
ĐB
921241
008663
Đầu Phú Yên Huế
0 00, 03, 04, 05 04, 06, 07, 09
1 11, 18 11
2 25 22, 27
3 33, 35, 35, 38 30, 36, 38
4 41 40, 44
5
6 65, 68 63, 66, 69, 69
7 72 77
8 80, 87, 88
9 98

XSMT » XSMT Chủ Nhật » XSMT ngày 09/03/2025

Giải Kon Tum Khánh Hòa Huế
G.8
68
69
73
G.7
544
646
350
G.6
6862
3973
4957
8415
9498
5908
4559
7099
8161
G.5
3929
8908
1803
G.4
47126
75065
43257
86746
94091
62134
09502
10558
51093
14672
27471
52171
65338
13869
05705
43597
85901
98421
98208
70568
33412
G.3
99405
97260
47894
20904
31740
65100
G.2
93216
40632
55744
G.1
13230
15528
03745
ĐB
655518
010529
477216
Đầu Kon Tum Khánh Hòa Huế
0 02, 05 04, 08, 08 00, 01, 03, 05, 08
1 16, 18 15 12, 16
2 26, 29 28, 29 21
3 30, 34 32, 38
4 44, 46 46 40, 44, 45
5 57, 57 58 50, 59
6 60, 62, 65, 68 69, 69 61, 68
7 73 71, 71, 72 73
8
9 91 93, 94, 98 97, 99

XSMT » XSMT Thứ 7 » XSMT ngày 08/03/2025

Giải Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G.8
41
07
22
G.7
784
737
067
G.6
6373
5732
7561
7957
9385
9742
9511
6810
6162
G.5
9267
0233
8534
G.4
69531
29683
69488
02660
72312
80006
63807
52876
96116
82405
90422
22839
90414
25005
59649
19116
79895
80941
69739
58121
25830
G.3
19898
03249
65291
63074
79544
75902
G.2
88915
33300
12772
G.1
94657
38270
72557
ĐB
547896
275490
812159
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 06, 07 00, 05, 05, 07 02
1 12, 15 14, 16 10, 11, 16
2 22 21, 22
3 31, 32 33, 37, 39 30, 34, 39
4 41, 49 42 41, 44, 49
5 57 57 57, 59
6 60, 61, 67 62, 67
7 73 70, 74, 76 72
8 83, 84, 88 85
9 96, 98 90, 91 95

XSMT » XSMT Thứ 6 » XSMT ngày 07/03/2025

Giải Gia Lai Ninh Thuận
G.8
03
26
G.7
808
976
G.6
4459
4291
4491
6905
6542
8385
G.5
2007
2731
G.4
27021
32315
60721
61557
17652
31213
19196
79867
96186
50103
22018
16984
50512
16022
G.3
03204
99112
00546
78867
G.2
98240
33909
G.1
35975
67293
ĐB
709800
619827
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 00, 03, 04, 07, 08 03, 05, 09
1 12, 13, 15 12, 18
2 21, 21 22, 26, 27
3 31
4 40 42, 46
5 52, 57, 59
6 67, 67
7 75 76
8 84, 85, 86
9 91, 91, 96 93

XSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT ngày 06/03/2025

Giải Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
G.8
38
14
26
G.7
633
109
955
G.6
1447
5124
6629
7627
0245
7355
3360
7119
9866
G.5
7899
3291
8612
G.4
82011
05074
58395
24674
63504
65794
82775
05165
56456
86754
37124
81007
40993
78668
39847
88656
51147
58717
69813
55322
71227
G.3
08778
45427
17280
00494
97359
31172
G.2
35697
86882
33099
G.1
60505
06804
29575
ĐB
422671
831200
820806
Đầu Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
0 04, 05 00, 04, 07, 09 06
1 11 14 12, 13, 17, 19
2 24, 27, 29 24, 27 22, 26, 27
3 33, 38
4 47 45 47, 47
5 54, 55, 56 55, 56, 59
6 65, 68 60, 66
7 71, 74, 74, 75, 78 72, 75
8 80, 82
9 94, 95, 97, 99 91, 93, 94 99

XSMT » XSMT Thứ 4 » XSMT ngày 05/03/2025

Giải Đà Nẵng Khánh Hòa
G.8
44
05
G.7
707
367
G.6
8690
3842
1723
3373
3791
8377
G.5
1493
3588
G.4
55550
49088
91924
29419
36966
37686
40482
71088
17987
55494
87476
27550
19977
34463
G.3
68963
70665
91658
69799
G.2
75540
99218
G.1
58925
64269
ĐB
442415
467902
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 07 02, 05
1 15, 19 18
2 23, 24, 25
3
4 40, 42, 44
5 50 50, 58
6 63, 65, 66 63, 67, 69
7 73, 76, 77, 77
8 82, 86, 88 87, 88, 88
9 90, 93 91, 94, 99

XSMT » XSMT Thứ 3 » XSMT ngày 04/03/2025

Giải Đắk Lắk Quảng Nam
G.8
20
56
G.7
273
274
G.6
0602
4375
2116
9597
2683
3995
G.5
3463
9808
G.4
88247
11202
53093
75213
94298
73257
68555
37405
23319
23095
16174
60081
98720
72626
G.3
28918
61964
81653
11939
G.2
56378
43966
G.1
67090
04405
ĐB
881583
272511
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 02, 02 05, 05, 08
1 13, 16, 18 11, 19
2 20 20, 26
3 39
4 47
5 55, 57 53, 56
6 63, 64 66
7 73, 75, 78 74, 74
8 83 81, 83
9 90, 93, 98 95, 95, 97

XSMT » XSMT Thứ 2 » XSMT ngày 03/03/2025

Giải Phú Yên Huế
G.8
57
88
G.7
158
274
G.6
9768
2133
8505
6985
0292
8113
G.5
6522
7753
G.4
08291
27146
82277
82994
16065
30149
56457
57486
02612
31197
97546
49897
17728
80733
G.3
10797
01535
98175
54318
G.2
85281
62766
G.1
85627
41847
ĐB
365812
614419
Đầu Phú Yên Huế
0 05
1 12 12, 13, 18, 19
2 22, 27 28
3 33, 35 33
4 46, 49 46, 47
5 57, 57, 58 53
6 65, 68 66
7 77 74, 75
8 81 85, 86, 88
9 91, 94, 97 92, 97, 97

XSMT » XSMT Chủ Nhật » XSMT ngày 02/03/2025

Giải Kon Tum Khánh Hòa Huế
G.8
96
86
09
G.7
973
848
508
G.6
3287
2026
6677
9686
9239
7969
7998
1522
2944
G.5
2772
1697
5313
G.4
09251
18633
75077
45521
66940
05756
73909
70998
42116
55417
65873
20655
20861
27046
57624
55972
09453
00527
29745
31629
88604
G.3
43448
04840
65533
98042
70340
68229
G.2
96660
64127
95608
G.1
89662
76754
07479
ĐB
631974
280890
621541
Đầu Kon Tum Khánh Hòa Huế
0 09 04, 08, 08, 09
1 16, 17 13
2 21, 26 27 22, 24, 27, 29, 29
3 33 33, 39
4 40, 40, 48 42, 46, 48 40, 41, 44, 45
5 51, 56 54, 55 53
6 60, 62 61, 69
7 72, 73, 74, 77, 77 73 72, 79
8 87 86, 86
9 96 90, 97, 98 98

XSMT » XSMT Thứ 7 » XSMT ngày 01/03/2025

Giải Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G.8
01
48
79
G.7
610
579
663
G.6
5054
1301
5886
0308
5901
3524
9822
3212
6586
G.5
9016
2058
9787
G.4
71419
21126
34288
54193
21464
28981
31347
52656
89527
10082
69637
05452
19902
35540
67425
71784
60502
12819
33938
70634
53208
G.3
05343
04053
43282
95080
70638
34633
G.2
58587
49586
43773
G.1
54420
52762
89854
ĐB
687823
347725
745737
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 01, 01 01, 02, 08 02, 08
1 10, 16, 19 12, 19
2 20, 23, 26 24, 25, 27 22, 25
3 37 33, 34, 37, 38, 38
4 43, 47 40, 48
5 53, 54 52, 56, 58 54
6 64 62 63
7 79 73, 79
8 81, 86, 87, 88 80, 82, 82, 86 84, 86, 87
9 93

XSMT » XSMT Thứ 6 » XSMT ngày 28/02/2025

Giải Gia Lai Ninh Thuận
G.8
89
13
G.7
777
996
G.6
0958
9517
9347
3910
9412
3521
G.5
0852
7922
G.4
02528
74178
27694
29244
39274
05912
59777
56128
73832
02771
66531
83961
04176
01406
G.3
29178
94956
35109
62082
G.2
03662
84541
G.1
66812
14027
ĐB
773691
071490
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 06, 09
1 12, 12, 17 10, 12, 13
2 28 21, 22, 27, 28
3 31, 32
4 44, 47 41
5 52, 56, 58
6 62 61
7 74, 77, 77, 78, 78 71, 76
8 89 82
9 91, 94 90, 96

XSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT ngày 27/02/2025

Giải Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
G.8
02
94
47
G.7
836
690
826
G.6
7154
8800
1242
8468
0482
0101
4592
7139
5885
G.5
2345
6866
2143
G.4
11615
92473
71593
19054
03669
97893
05658
26914
11616
19003
02553
94062
57541
56022
54331
86199
18353
62478
51541
06769
23582
G.3
23427
54655
03951
74640
46674
33617
G.2
24142
82414
76987
G.1
98438
72152
52197
ĐB
316055
207642
184462
Đầu Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
0 00, 02 01, 03
1 15 14, 14, 16 17
2 27 22 26
3 36, 38 31, 39
4 42, 42, 45 40, 41, 42 41, 43, 47
5 54, 54, 55, 55, 58 51, 52, 53 53
6 69 62, 66, 68 62, 69
7 73 74, 78
8 82 82, 85, 87
9 93, 93 90, 94 92, 97, 99

XSMT » XSMT Thứ 4 » XSMT ngày 26/02/2025

Giải Đà Nẵng Khánh Hòa
G.8
72
73
G.7
470
447
G.6
2343
2999
1052
5792
6071
6175
G.5
0332
9434
G.4
00685
45357
17678
45988
53333
34410
52536
56164
61044
43752
95258
19396
06551
99047
G.3
67853
24859
81690
13435
G.2
98661
05986
G.1
58479
60470
ĐB
331094
849939
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0
1 10
2
3 32, 33, 36 34, 35, 39
4 43 44, 47, 47
5 52, 53, 57, 59 51, 52, 58
6 61 64
7 70, 72, 78, 79 70, 71, 73, 75
8 85, 88 86
9 94, 99 90, 92, 96

XSMT » XSMT Thứ 3 » XSMT ngày 25/02/2025

Giải Đắk Lắk Quảng Nam
G.8
89
41
G.7
606
031
G.6
3571
5587
6387
4498
8238
5089
G.5
2646
4208
G.4
57654
71900
29110
32570
58042
43354
79826
72676
09542
83928
40228
82847
37119
39779
G.3
89318
33627
60251
50581
G.2
47552
37271
G.1
63995
73111
ĐB
401225
300272
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 00, 06 08
1 10, 18 11, 19
2 25, 26, 27 28, 28
3 31, 38
4 42, 46 41, 42, 47
5 52, 54, 54 51
6
7 70, 71 71, 72, 76, 79
8 87, 87, 89 81, 89
9 95 98

XSMT » XSMT Thứ 2 » XSMT ngày 24/02/2025

Giải Phú Yên Huế
G.8
34
45
G.7
287
720
G.6
7245
8195
6994
3695
0564
3728
G.5
3624
0757
G.4
84218
38390
37815
58053
19383
18960
43716
20573
74823
04569
30668
12440
27156
88776
G.3
48986
32175
95296
24175
G.2
92299
77440
G.1
48939
73401
ĐB
367304
907297
Đầu Phú Yên Huế
0 04 01
1 15, 16, 18
2 24 20, 23, 28
3 34, 39
4 45 40, 40, 45
5 53 56, 57
6 60 64, 68, 69
7 75 73, 75, 76
8 83, 86, 87
9 90, 94, 95, 99 95, 96, 97

XSMT » XSMT Chủ Nhật » XSMT ngày 23/02/2025

Giải Kon Tum Khánh Hòa Huế
G.8
32
43
34
G.7
910
137
934
G.6
6435
1274
2614
6173
8118
3298
3641
5731
9571
G.5
7430
5789
3474
G.4
26492
20735
98340
24630
77053
64447
88403
21455
14927
01759
55137
21554
76255
82713
76469
62290
75241
90380
23168
51109
34942
G.3
42328
96558
99247
75422
26337
83030
G.2
80415
82642
79682
G.1
53868
30825
55323
ĐB
547319
101247
913272
Đầu Kon Tum Khánh Hòa Huế
0 03 09
1 10, 14, 15, 19 13, 18
2 28 22, 25, 27 23
3 30, 30, 32, 35, 35 37, 37 30, 31, 34, 34, 37
4 40, 47 42, 43, 47, 47 41, 41, 42
5 53, 58 54, 55, 55, 59
6 68 68, 69
7 74 73 71, 72, 74
8 89 80, 82
9 92 98 90

XSMT » XSMT Thứ 7 » XSMT ngày 22/02/2025

Giải Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G.8
58
48
00
G.7
020
815
841
G.6
9451
6450
4883
3637
2923
0489
0438
4668
8230
G.5
0898
3694
3891
G.4
08534
26314
40600
65583
79721
70429
75646
95988
33097
08978
85660
66135
50853
07512
37951
96156
96236
94060
08119
44944
85483
G.3
76194
82448
78158
26945
23923
08937
G.2
83928
76852
82226
G.1
81963
85539
00203
ĐB
306811
673842
653105
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 00 00, 03, 05
1 11, 14 12, 15 19
2 20, 21, 28, 29 23 23, 26
3 34 35, 37, 39 30, 36, 37, 38
4 46, 48 42, 45, 48 41, 44
5 50, 51, 58 52, 53, 58 51, 56
6 63 60 60, 68
7 78
8 83, 83 88, 89 83
9 94, 98 94, 97 91

XSMT » XSMT Thứ 6 » XSMT ngày 21/02/2025

Giải Gia Lai Ninh Thuận
G.8
95
78
G.7
207
760
G.6
7237
8936
9253
3105
6551
3278
G.5
4823
9288
G.4
60584
95021
09284
50834
41519
84253
97480
23077
42891
20127
17381
37326
94642
22975
G.3
86268
65451
04198
98417
G.2
88394
21518
G.1
88961
40387
ĐB
802043
516212
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 07 05
1 19 12, 17, 18
2 21, 23 26, 27
3 34, 36, 37
4 43 42
5 51, 53, 53 51
6 61, 68 60
7 75, 77, 78, 78
8 80, 84, 84 81, 87, 88
9 94, 95 91, 98

XSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT ngày 20/02/2025

Giải Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
G.8
51
70
79
G.7
651
150
741
G.6
7329
5431
9929
5145
0653
8119
4187
5715
5741
G.5
0156
2015
7970
G.4
15193
76807
04844
49697
23604
06270
44077
02544
70622
10036
52211
05490
93766
84262
33008
45079
99438
36031
87350
71431
10746
G.3
74735
24599
23219
62821
27205
53807
G.2
19472
00308
94394
G.1
99222
71052
73621
ĐB
568160
687402
125224
Đầu Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
0 04, 07 02, 08 05, 07, 08
1 11, 15, 19, 19 15
2 22, 29, 29 21, 22 21, 24
3 31, 35 36 31, 31, 38
4 44 44, 45 41, 41, 46
5 51, 51, 56 50, 52, 53 50
6 60 62, 66
7 70, 72, 77 70 70, 79, 79
8 87
9 93, 97, 99 90 94

XSMT » XSMT Thứ 4 » XSMT ngày 19/02/2025

Giải Đà Nẵng Khánh Hòa
G.8
63
19
G.7
020
671
G.6
4194
7905
0870
4200
7062
9480
G.5
2308
9646
G.4
31354
14884
00855
07808
25099
18972
78349
02289
30687
83273
00650
61577
94209
72775
G.3
55353
12606
17024
05072
G.2
14404
99264
G.1
60565
02580
ĐB
464417
874465
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 04, 05, 06, 08, 08 00, 09
1 17 19
2 20 24
3
4 49 46
5 53, 54, 55 50
6 63, 65 62, 64, 65
7 70, 72 71, 72, 73, 75, 77
8 84 80, 80, 87, 89
9 94, 99

XSMT » XSMT Thứ 3 » XSMT ngày 18/02/2025

Giải Đắk Lắk Quảng Nam
G.8
73
85
G.7
465
883
G.6
5698
4651
7743
7951
9400
7069
G.5
3018
6587
G.4
01143
34661
08617
71312
93239
01532
32462
10421
49280
73235
99268
24963
48754
61276
G.3
06790
22760
92907
65703
G.2
11454
40153
G.1
00575
32240
ĐB
880380
847955
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 00, 03, 07
1 12, 17, 18
2 21
3 32, 39 35
4 43, 43 40
5 51, 54 51, 53, 54, 55
6 60, 61, 62, 65 63, 68, 69
7 73, 75 76
8 80 80, 83, 85, 87
9 90, 98

XSMT » XSMT Thứ 2 » XSMT ngày 17/02/2025

Giải Phú Yên Huế
G.8
00
13
G.7
993
269
G.6
4780
8576
4138
1862
9044
0706
G.5
3675
2576
G.4
52673
03132
31327
71799
74665
09963
78774
88234
33703
46231
42201
55970
03837
37643
G.3
62719
94904
48433
47403
G.2
53490
82982
G.1
74032
56737
ĐB
501959
072853
Đầu Phú Yên Huế
0 00, 04 01, 03, 03, 06
1 19 13
2 27
3 32, 32, 38 31, 33, 34, 37, 37
4 43, 44
5 59 53
6 63, 65 62, 69
7 73, 74, 75, 76 70, 76
8 80 82
9 90, 93, 99

XSMT » XSMT Chủ Nhật » XSMT ngày 16/02/2025

Giải Kon Tum Khánh Hòa Huế
G.8
47
57
70
G.7
116
114
368
G.6
0468
0632
5601
9787
3936
1092
2312
2702
3559
G.5
0949
5271
9809
G.4
64123
97663
32640
34612
41364
90279
29104
68961
29539
41490
28512
48305
73541
55326
58506
99998
07120
77102
71174
73170
85812
G.3
21587
68712
18368
60228
76681
27458
G.2
85884
25621
29453
G.1
99157
74783
77287
ĐB
401870
392530
265759
Đầu Kon Tum Khánh Hòa Huế
0 01, 04 05 02, 02, 06, 09
1 12, 12, 16 12, 14 12, 12
2 23 21, 26, 28 20
3 32 30, 36, 39
4 40, 47, 49 41
5 57 57 53, 58, 59, 59
6 63, 64, 68 61, 68 68
7 70, 79 71 70, 70, 74
8 84, 87 83, 87 81, 87
9 90, 92 98

XSMT » XSMT Thứ 7 » XSMT ngày 15/02/2025

Giải Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G.8
14
24
11
G.7
699
309
333
G.6
9388
9762
2796
3815
9995
9898
4516
6908
9604
G.5
4016
6853
5606
G.4
61449
26820
56945
89253
19881
02837
41317
34130
73636
89895
13085
73170
52397
88388
15652
07106
63922
37021
20695
54684
04826
G.3
89725
66935
22810
82450
20726
20038
G.2
47347
55281
31371
G.1
32137
42904
80983
ĐB
281516
783058
762643
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 04, 09 04, 06, 06, 08
1 14, 16, 16, 17 10, 15 11, 16
2 20, 25 24 21, 22, 26, 26
3 35, 37, 37 30, 36 33, 38
4 45, 47, 49 43
5 53 50, 53, 58 52
6 62
7 70 71
8 81, 88 81, 85, 88 83, 84
9 96, 99 95, 95, 97, 98 95

XSMT » XSMT Thứ 6 » XSMT ngày 14/02/2025

Giải Gia Lai Ninh Thuận
G.8
77
85
G.7
849
768
G.6
4643
0971
9058
1592
8313
1325
G.5
7889
5486
G.4
45388
72417
36143
32105
69079
64748
27046
04829
36828
40769
96150
84759
26383
28338
G.3
01982
50857
14189
98780
G.2
81710
87903
G.1
17488
50131
ĐB
533557
963290
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 05 03
1 10, 17 13
2 25, 28, 29
3 31, 38
4 43, 43, 46, 48, 49
5 57, 57, 58 50, 59
6 68, 69
7 71, 77, 79
8 82, 88, 88, 89 80, 83, 85, 86, 89
9 90, 92

XSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT ngày 13/02/2025

Giải Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
G.8
81
88
61
G.7
448
096
729
G.6
6070
2694
0485
1706
8169
7168
3173
0179
2806
G.5
8383
3030
6280
G.4
23154
42995
17514
37801
93173
43913
80241
85224
31196
95915
74019
31733
13749
33051
21053
36071
51895
00765
35659
72436
62467
G.3
62755
88141
95735
93034
38916
31263
G.2
66713
21944
82408
G.1
74928
01139
54126
ĐB
930345
292146
537915
Đầu Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
0 01 06 06, 08
1 13, 13, 14 15, 19 15, 16
2 28 24 26, 29
3 30, 33, 34, 35, 39 36
4 41, 41, 45, 48 44, 46, 49
5 54, 55 51 53, 59
6 68, 69 61, 63, 65, 67
7 70, 73 71, 73, 79
8 81, 83, 85 88 80
9 94, 95 96, 96 95

XSMT » XSMT Thứ 4 » XSMT ngày 12/02/2025

Giải Đà Nẵng Khánh Hòa
G.8
80
24
G.7
155
376
G.6
3909
7426
7428
5515
7144
7134
G.5
0683
6007
G.4
94041
41469
39491
37382
11760
73982
44095
69656
92158
76429
14306
47942
15216
78688
G.3
27160
88382
40694
92376
G.2
74147
31123
G.1
19038
73009
ĐB
977405
731833
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 05, 09 06, 07, 09
1 15, 16
2 26, 28 23, 24, 29
3 38 33, 34
4 41, 47 42, 44
5 55 56, 58
6 60, 60, 69
7 76, 76
8 80, 82, 82, 82, 83 88
9 91, 95 94

XSMT » XSMT Thứ 3 » XSMT ngày 11/02/2025

Giải Đắk Lắk Quảng Nam
G.8
83
58
G.7
158
199
G.6
3160
3835
8329
4326
5406
6224
G.5
1043
7989
G.4
82926
38257
56430
32339
35179
15996
56884
56957
00053
40381
20483
80075
16901
74558
G.3
82316
71086
77238
71277
G.2
48295
94630
G.1
20542
13548
ĐB
833769
344900
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 00, 01, 06
1 16
2 26, 29 24, 26
3 30, 35, 39 30, 38
4 42, 43 48
5 57, 58 53, 57, 58, 58
6 60, 69
7 79 75, 77
8 83, 84, 86 81, 83, 89
9 95, 96 99

XSMT » XSMT Thứ 2 » XSMT ngày 10/02/2025

Giải Phú Yên Huế
G.8
84
39
G.7
315
952
G.6
4615
5089
8020
8651
2323
9194
G.5
0653
9328
G.4
73836
57063
83881
27457
99984
38648
27838
25137
93368
12500
15125
32696
52049
56595
G.3
94914
94463
84326
22245
G.2
04349
16982
G.1
64199
57819
ĐB
333703
578142
Đầu Phú Yên Huế
0 03 00
1 14, 15, 15 19
2 20 23, 25, 26, 28
3 36, 38 37, 39
4 48, 49 42, 45, 49
5 53, 57 51, 52
6 63, 63 68
7
8 81, 84, 84, 89 82
9 99 94, 95, 96

XSMT » XSMT Chủ Nhật » XSMT ngày 09/02/2025

Giải Kon Tum Khánh Hòa Huế
G.8
28
82
16
G.7
085
746
117
G.6
8005
0353
6266
0326
3086
8378
9043
5020
3484
G.5
4388
2384
6202
G.4
44126
45069
69136
18032
54367
75913
68081
64649
27524
01420
75023
79358
19833
93541
52248
81843
12204
38552
29964
53249
56518
G.3
07109
79741
23896
21193
37096
11487
G.2
50482
88720
63355
G.1
59853
41464
72055
ĐB
241605
118869
965636
Đầu Kon Tum Khánh Hòa Huế
0 05, 05, 09 02, 04
1 13 16, 17, 18
2 26, 28 20, 20, 23, 24, 26 20
3 32, 36 33 36
4 41 41, 46, 49 43, 43, 48, 49
5 53, 53 58 52, 55, 55
6 66, 67, 69 64, 69 64
7 78
8 81, 82, 85, 88 82, 84, 86 84, 87
9 93, 96 96

XSMT » XSMT Thứ 7 » XSMT ngày 08/02/2025

Giải Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G.8
57
47
58
G.7
096
029
878
G.6
5066
8546
5229
6890
0953
0856
0961
8300
2587
G.5
1927
5564
8608
G.4
79793
61083
43243
44218
83922
48011
43845
11940
66030
01169
29433
98282
58052
26182
40001
55240
00085
96695
71178
13415
19034
G.3
64386
80740
90720
42415
31436
04168
G.2
06099
69007
59314
G.1
03148
92684
97957
ĐB
268674
435519
588834
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 07 00, 01, 08
1 11, 18 15, 19 14, 15
2 22, 27, 29 20, 29
3 30, 33 34, 34, 36
4 40, 43, 45, 46, 48 40, 47 40
5 57 52, 53, 56 57, 58
6 66 64, 69 61, 68
7 74 78, 78
8 83, 86 82, 82, 84 85, 87
9 93, 96, 99 90 95

XSMT » XSMT Thứ 6 » XSMT ngày 07/02/2025

Giải Gia Lai Ninh Thuận
G.8
58
81
G.7
250
876
G.6
2651
7490
9437
8491
2008
1783
G.5
7080
9290
G.4
52376
27039
64960
11246
86792
64758
33012
96389
53124
28415
93479
79236
26262
01103
G.3
73322
22996
23725
56670
G.2
37780
86177
G.1
52052
52232
ĐB
890447
715399
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 03, 08
1 12 15
2 22 24, 25
3 37, 39 32, 36
4 46, 47
5 50, 51, 52, 58, 58
6 60 62
7 76 70, 76, 77, 79
8 80, 80 81, 83, 89
9 90, 92, 96 90, 91, 99

XSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT ngày 06/02/2025

Giải Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
G.8
32
27
75
G.7
236
900
730
G.6
6416
2811
2011
0235
8355
9067
0443
2244
4631
G.5
5877
4905
4400
G.4
43009
21619
21705
94385
73114
71197
49213
52586
03841
29371
65568
74248
62209
54143
75498
83728
36323
52186
91526
66570
62518
G.3
86165
84108
49374
68409
88577
61746
G.2
80704
25785
96396
G.1
59588
46177
40544
ĐB
814146
196458
868394
Đầu Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
0 04, 05, 08, 09 00, 05, 09, 09 00
1 11, 11, 13, 14, 16, 19 18
2 27 23, 26, 28
3 32, 36 35 30, 31
4 46 41, 43, 48 43, 44, 44, 46
5 55, 58
6 65 67, 68
7 77 71, 74, 77 70, 75, 77
8 85, 88 85, 86 86
9 97 94, 96, 98

XSMT » XSMT Thứ 4 » XSMT ngày 05/02/2025

Giải Đà Nẵng Khánh Hòa
G.8
88
39
G.7
400
186
G.6
5487
4107
6014
9258
2415
7858
G.5
0724
4584
G.4
00105
11374
47767
90388
08597
70331
45539
38609
94862
97458
28437
57119
08567
45542
G.3
51774
59437
26116
92833
G.2
19497
76284
G.1
08735
38572
ĐB
640152
562636
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 00, 05, 07 09
1 14 15, 16, 19
2 24
3 31, 35, 37, 39 33, 36, 37, 39
4 42
5 52 58, 58, 58
6 67 62, 67
7 74, 74 72
8 87, 88, 88 84, 84, 86
9 97, 97

XSMT » XSMT Thứ 3 » XSMT ngày 04/02/2025

Giải Đắk Lắk Quảng Nam
G.8
17
54
G.7
644
207
G.6
8539
3981
7259
7663
1785
7673
G.5
9909
7233
G.4
20525
71483
14428
46513
59277
68910
84575
95483
02949
31479
51129
13232
41804
33744
G.3
67649
20805
16673
63549
G.2
81687
60905
G.1
00248
26340
ĐB
631230
110639
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 05, 09 04, 05, 07
1 10, 13, 17
2 25, 28 29
3 30, 39 32, 33, 39
4 44, 48, 49 40, 44, 49, 49
5 59 54
6 63
7 75, 77 73, 73, 79
8 81, 83, 87 83, 85
9

XSMT » XSMT Thứ 2 » XSMT ngày 03/02/2025

Giải Phú Yên Huế
G.8
48
63
G.7
104
609
G.6
5461
1221
1986
0863
1176
5418
G.5
7651
2668
G.4
99139
53366
01088
86973
51926
53922
18061
00849
80482
32490
46720
99198
96829
56262
G.3
33264
14517
46165
14310
G.2
48830
19351
G.1
21461
07691
ĐB
301902
126808
Đầu Phú Yên Huế
0 02, 04 08, 09
1 17 10, 18
2 21, 22, 26 20, 29
3 30, 39
4 48 49
5 51 51
6 61, 61, 61, 64, 66 62, 63, 63, 65, 68
7 73 76
8 86, 88 82
9 90, 91, 98

XSMT » XSMT Chủ Nhật » XSMT ngày 02/02/2025

Giải Kon Tum Khánh Hòa Huế
G.8
65
24
14
G.7
088
079
413
G.6
4162
3928
9509
0808
6278
1161
5235
9042
3346
G.5
9243
7104
4371
G.4
19972
72227
88092
34447
24007
53936
99464
45283
53044
97653
37162
54733
91062
43318
33515
71928
47263
43265
07711
62631
85622
G.3
42233
60880
91947
46757
64715
44884
G.2
99870
84696
22994
G.1
91317
10576
06149
ĐB
169216
734583
719970
Đầu Kon Tum Khánh Hòa Huế
0 07, 09 04, 08
1 16, 17 18 11, 13, 14, 15, 15
2 27, 28 24 22, 28
3 33, 36 33 31, 35
4 43, 47 44, 47 42, 46, 49
5 53, 57
6 62, 64, 65 61, 62, 62 63, 65
7 70, 72 76, 78, 79 70, 71
8 80, 88 83, 83 84
9 92 96 94

XSMT » XSMT Thứ 7 » XSMT ngày 01/02/2025

Giải Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G.8
11
03
92
G.7
000
960
689
G.6
8699
9723
1054
3651
1914
8833
5519
8160
1248
G.5
4933
8042
2024
G.4
03924
00177
47801
30024
73829
65284
66742
73673
87966
28516
49720
96909
02393
39072
84182
45241
49544
42072
39376
08476
55014
G.3
16575
76452
94895
67770
22860
13467
G.2
72202
61044
14398
G.1
69978
54108
36028
ĐB
039032
078333
903565
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 00, 01, 02 03, 08, 09
1 11 14, 16 14, 19
2 23, 24, 24, 29 20 24, 28
3 32, 33 33, 33
4 42 42, 44 41, 44, 48
5 52, 54 51
6 60, 66 60, 60, 65, 67
7 75, 77, 78 70, 72, 73 72, 76, 76
8 84 82, 89
9 99 93, 95 92, 98

XSMT » XSMT Thứ 6 » XSMT ngày 31/01/2025

Giải Gia Lai Ninh Thuận
G.8
44
30
G.7
686
573
G.6
7694
6338
5314
2430
1371
6201
G.5
7194
4236
G.4
47042
76813
10243
88540
91786
08644
55231
62530
80507
33125
03290
99909
73639
78995
G.3
09380
19409
63216
57023
G.2
79425
33860
G.1
54961
73046
ĐB
091681
499225
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 09 01, 07, 09
1 13, 14 16
2 25 23, 25, 25
3 31, 38 30, 30, 30, 36, 39
4 40, 42, 43, 44, 44 46
5
6 61 60
7 71, 73
8 80, 81, 86, 86
9 94, 94 90, 95

XSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT ngày 30/01/2025

Giải Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
G.8
51
21
49
G.7
963
033
477
G.6
3473
5904
7833
1623
5509
4746
9498
0257
6063
G.5
1201
7192
4163
G.4
87786
15449
37632
52435
91374
54066
66920
25734
01272
45936
12937
95216
69264
84079
66720
11749
99860
66005
63310
40050
98801
G.3
96264
95258
92765
40111
46049
97815
G.2
41372
75574
48717
G.1
79848
17318
78550
ĐB
331313
564141
362638
Đầu Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
0 01, 04 09 01, 05
1 13 11, 16, 18 10, 15, 17
2 20 21, 23 20
3 32, 33, 35 33, 34, 36, 37 38
4 48, 49 41, 46 49, 49, 49
5 51, 58 50, 50, 57
6 63, 64, 66 64, 65 60, 63, 63
7 72, 73, 74 72, 74, 79 77
8 86
9 92 98

XSMT » XSMT Thứ 4 » XSMT ngày 29/01/2025

Giải Đà Nẵng Khánh Hòa
G.8
79
94
G.7
727
435
G.6
0514
0138
1385
4903
3277
7868
G.5
2020
9111
G.4
79762
26061
69737
93166
62099
22751
73743
89158
59533
03240
69429
00621
57781
09174
G.3
54236
24789
48758
64513
G.2
74095
81781
G.1
00144
64245
ĐB
687352
499562
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 03
1 14 11, 13
2 20, 27 21, 29
3 36, 37, 38 33, 35
4 43, 44 40, 45
5 51, 52 58, 58
6 61, 62, 66 62, 68
7 79 74, 77
8 85, 89 81, 81
9 95, 99 94

XSMT » XSMT Thứ 3 » XSMT ngày 28/01/2025

Giải Đắk Lắk Quảng Nam
G.8
13
27
G.7
438
656
G.6
7744
9089
7007
7117
1211
9173
G.5
0908
4222
G.4
37250
38836
78407
18145
32073
18068
92153
71669
42181
82792
49733
70335
86800
52557
G.3
23768
56323
47709
63179
G.2
31840
53609
G.1
58901
60166
ĐB
551291
567625
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 01, 07, 07, 08 00, 09, 09
1 13 11, 17
2 23 22, 25, 27
3 36, 38 33, 35
4 40, 44, 45
5 50, 53 56, 57
6 68, 68 66, 69
7 73 73, 79
8 89 81
9 91 92

XSMT » XSMT Thứ 2 » XSMT ngày 27/01/2025

Giải Phú Yên Huế
G.8
65
90
G.7
471
738
G.6
9002
1236
8694
4435
4464
6736
G.5
7884
3803
G.4
80433
06359
36067
41181
01050
47706
30464
95123
59743
87426
94238
36640
23025
70964
G.3
97090
53748
54759
33356
G.2
94061
72285
G.1
58630
24457
ĐB
379586
868317
Đầu Phú Yên Huế
0 02, 06 03
1 17
2 23, 25, 26
3 30, 33, 36 35, 36, 38, 38
4 48 40, 43
5 50, 59 56, 57, 59
6 61, 64, 65, 67 64, 64
7 71
8 81, 84, 86 85
9 90, 94 90

XSMT » XSMT Chủ Nhật » XSMT ngày 26/01/2025

Giải Kon Tum Khánh Hòa Huế
G.8
74
95
91
G.7
883
011
879
G.6
0301
4731
2863
5950
6817
0286
3033
8847
1923
G.5
4153
9457
0577
G.4
80735
27635
50589
54655
47311
21707
93369
68330
24682
13921
37607
39284
68929
61918
39158
47830
12738
34912
90308
95653
03643
G.3
72806
11044
08263
87272
12870
76114
G.2
00719
92123
22677
G.1
58741
86993
29928
ĐB
310330
957784
915305
Đầu Kon Tum Khánh Hòa Huế
0 01, 06, 07 07 05, 08
1 11, 19 11, 17, 18 12, 14
2 21, 23, 29 23, 28
3 30, 31, 35, 35 30 30, 33, 38
4 41, 44 43, 47
5 53, 55 50, 57 53, 58
6 63, 69 63
7 74 72 70, 77, 77, 79
8 83, 89 82, 84, 84, 86
9 93, 95 91

XSMT » XSMT Thứ 7 » XSMT ngày 25/01/2025

Giải Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G.8
67
63
97
G.7
264
363
889
G.6
0870
8188
0526
2320
7062
9395
4107
0402
9616
G.5
0106
2312
9814
G.4
52106
19254
06411
75249
84928
07146
18033
79633
60822
25378
44154
81568
77118
43545
46746
66544
76309
59743
49300
84742
76421
G.3
56621
48147
23605
49894
17290
80637
G.2
02317
42187
15178
G.1
08934
56545
52262
ĐB
302611
194308
742558
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 06, 06 05, 08 00, 02, 07, 09
1 11, 11, 17 12, 18 14, 16
2 21, 26, 28 20, 22 21
3 33, 34 33 37
4 46, 47, 49 45, 45 42, 43, 44, 46
5 54 54 58
6 64, 67 62, 63, 63, 68 62
7 70 78 78
8 88 87 89
9 94, 95 90, 97

XSMT » XSMT Thứ 6 » XSMT ngày 24/01/2025

Giải Gia Lai Ninh Thuận
G.8
61
95
G.7
766
187
G.6
9458
9387
2567
9787
3897
9149
G.5
2676
6617
G.4
53371
61674
20890
39432
87086
66345
05286
46835
46254
78178
06729
05807
65642
72932
G.3
86647
11512
53703
68603
G.2
53837
85521
G.1
52729
04873
ĐB
735399
552234
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 03, 03, 07
1 12 17
2 29 21, 29
3 32, 37 32, 34, 35
4 45, 47 42, 49
5 58 54
6 61, 66, 67
7 71, 74, 76 73, 78
8 86, 86, 87 87, 87
9 90, 99 95, 97

XSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT ngày 23/01/2025

Giải Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
G.8
98
81
29
G.7
776
573
578
G.6
6180
7112
0121
4417
0424
5687
0846
0494
8577
G.5
5866
3199
7583
G.4
20214
60603
83210
38434
14887
96515
26476
50037
05209
84259
15252
48635
00127
86921
92006
65682
54717
00995
36784
54964
22874
G.3
66429
89962
93521
42484
34596
71919
G.2
86293
69152
60314
G.1
05490
38217
35288
ĐB
113149
841759
576637
Đầu Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
0 03 09 06
1 10, 12, 14, 15 17, 17 14, 17, 19
2 21, 29 21, 21, 24, 27 29
3 34 35, 37 37
4 49 46
5 52, 52, 59, 59
6 62, 66 64
7 76, 76 73 74, 77, 78
8 80, 87 81, 84, 87 82, 83, 84, 88
9 90, 93, 98 99 94, 95, 96

XSMT » XSMT Thứ 4 » XSMT ngày 22/01/2025

Giải Đà Nẵng Khánh Hòa
G.8
62
21
G.7
772
793
G.6
9868
9376
5318
2069
7411
6828
G.5
1662
6780
G.4
47120
21035
93510
10683
47390
22439
76056
67666
37116
02613
71700
83837
03105
23467
G.3
87994
96568
65306
67699
G.2
08263
54023
G.1
78277
99328
ĐB
962888
623408
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 00, 05, 06, 08
1 10, 18 11, 13, 16
2 20 21, 23, 28, 28
3 35, 39 37
4
5 56
6 62, 62, 63, 68, 68 66, 67, 69
7 72, 76, 77
8 83, 88 80
9 90, 94 93, 99

XSMT » XSMT Thứ 3 » XSMT ngày 21/01/2025

Giải Đắk Lắk Quảng Nam
G.8
21
73
G.7
155
404
G.6
5275
6475
0179
7324
1704
5701
G.5
2276
3188
G.4
88561
61773
31880
72949
27967
60383
27659
25811
76628
73203
83158
48414
56394
47018
G.3
19355
99208
07025
37473
G.2
62131
35283
G.1
68434
60527
ĐB
070262
000170
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 08 01, 03, 04, 04
1 11, 14, 18
2 21 24, 25, 27, 28
3 31, 34
4 49
5 55, 55, 59 58
6 61, 62, 67
7 73, 75, 75, 76, 79 70, 73, 73
8 80, 83 83, 88
9 94

XSMT » XSMT Thứ 2 » XSMT ngày 20/01/2025

Giải Phú Yên Huế
G.8
51
51
G.7
830
924
G.6
6749
3660
9469
9385
3048
2056
G.5
7612
4856
G.4
66810
30580
26383
29251
91446
38813
92919
99210
62590
15756
14476
85419
27732
08950
G.3
97111
01262
35079
52408
G.2
86906
34186
G.1
67870
14628
ĐB
224172
272717
Đầu Phú Yên Huế
0 06 08
1 10, 11, 12, 13, 19 10, 17, 19
2 24, 28
3 30 32
4 46, 49 48
5 51, 51 50, 51, 56, 56, 56
6 60, 62, 69
7 70, 72 76, 79
8 80, 83 85, 86
9 90

XSMT » XSMT Chủ Nhật » XSMT ngày 19/01/2025

Giải Kon Tum Khánh Hòa Huế
G.8
72
86
74
G.7
509
666
372
G.6
8530
7362
1931
2173
7758
6887
5120
4995
7978
G.5
9397
0713
3956
G.4
90627
25459
35048
04957
54511
06853
14627
09272
75170
93518
65575
10316
44966
78240
14622
60729
66278
51597
17453
37138
15109
G.3
54626
05242
20208
86779
43968
59891
G.2
82823
63348
35583
G.1
72431
63709
14093
ĐB
558601
369244
391966
Đầu Kon Tum Khánh Hòa Huế
0 01, 09 08, 09 09
1 11 13, 16, 18
2 23, 26, 27, 27 20, 22, 29
3 30, 31, 31 38
4 42, 48 40, 44, 48
5 53, 57, 59 58 53, 56
6 62 66, 66 66, 68
7 72 70, 72, 73, 75, 79 72, 74, 78, 78
8 86, 87 83
9 97 91, 93, 95, 97

XSMT » XSMT Thứ 7 » XSMT ngày 18/01/2025

Giải Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G.8
78
35
00
G.7
715
665
733
G.6
5425
2944
2367
4043
6557
6519
4674
4063
6368
G.5
0342
2688
5269
G.4
93468
74385
12231
26184
09535
21844
44735
42672
06094
31335
30823
55258
47236
69886
37888
74370
39071
81114
45363
25052
28081
G.3
12956
31974
95446
15272
00383
58230
G.2
32224
18324
15800
G.1
65528
36069
76695
ĐB
400583
125870
984154
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 00, 00
1 15 19 14
2 24, 25, 28 23, 24
3 31, 35, 35 35, 35, 36 30, 33
4 42, 44, 44 43, 46
5 56 57, 58 52, 54
6 67, 68 65, 69 63, 63, 68, 69
7 74, 78 70, 72, 72 70, 71, 74
8 83, 84, 85 86, 88 81, 83, 88
9 94 95

XSMT » XSMT Thứ 6 » XSMT ngày 17/01/2025

Giải Gia Lai Ninh Thuận
G.8
78
67
G.7
105
154
G.6
2489
9947
3733
4108
7940
1383
G.5
3543
2503
G.4
48224
23985
71674
38668
34774
60773
04927
04498
70956
04376
65409
86528
27659
83001
G.3
11152
11096
14925
59844
G.2
29413
54102
G.1
84648
18293
ĐB
336064
864896
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 05 01, 02, 03, 08, 09
1 13
2 24, 27 25, 28
3 33
4 43, 47, 48 40, 44
5 52 54, 56, 59
6 64, 68 67
7 73, 74, 74, 78 76
8 85, 89 83
9 96 93, 96, 98

XSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT ngày 16/01/2025

Giải Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
G.8
99
81
95
G.7
540
363
540
G.6
9097
3398
8025
2403
8669
8501
3643
2217
8226
G.5
9055
0359
5210
G.4
86505
60684
07301
35953
90946
08995
09373
05626
23615
74846
81168
37067
82701
43293
21908
24399
58347
57432
21342
05089
36808
G.3
38056
39051
58174
31573
98345
90653
G.2
83923
69934
58797
G.1
27917
07968
08880
ĐB
713753
298550
410579
Đầu Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
0 01, 05 01, 01, 03 08, 08
1 17 15 10, 17
2 23, 25 26 26
3 34 32
4 40, 46 46 40, 42, 43, 45, 47
5 51, 53, 53, 55, 56 50, 59 53
6 63, 67, 68, 68, 69
7 73 73, 74 79
8 84 81 80, 89
9 95, 97, 98, 99 93 95, 97, 99

XSMT » XSMT Thứ 4 » XSMT ngày 15/01/2025

Giải Đà Nẵng Khánh Hòa
G.8
56
87
G.7
792
586
G.6
1381
6808
2455
8742
4341
6098
G.5
7725
8401
G.4
93161
62429
70782
25209
37155
46078
32851
95873
43636
34583
79067
67975
40513
26297
G.3
79583
39038
99579
25130
G.2
74954
21951
G.1
62618
90939
ĐB
607023
657186
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 08, 09 01
1 18 13
2 23, 25, 29
3 38 30, 36, 39
4 41, 42
5 51, 54, 55, 55, 56 51
6 61 67
7 78 73, 75, 79
8 81, 82, 83 83, 86, 86, 87
9 92 97, 98

XSMT » XSMT Thứ 3 » XSMT ngày 14/01/2025

Giải Đắk Lắk Quảng Nam
G.8
70
34
G.7
821
275
G.6
7678
5623
5765
2560
4829
2320
G.5
9899
4950
G.4
43736
51369
25326
12664
22456
37939
53599
01622
80731
91771
74882
49558
43234
93093
G.3
81398
68918
70468
46005
G.2
03232
89230
G.1
74897
16613
ĐB
407605
120746
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 05 05
1 18 13
2 21, 23, 26 20, 22, 29
3 32, 36, 39 30, 31, 34, 34
4 46
5 56 50, 58
6 64, 65, 69 60, 68
7 70, 78 71, 75
8 82
9 97, 98, 99, 99 93

XSMT » XSMT Thứ 2 » XSMT ngày 13/01/2025

Giải Phú Yên Huế
G.8
50
58
G.7
829
562
G.6
9438
8228
0654
2294
9378
2919
G.5
8936
7058
G.4
37701
39130
23657
65680
30339
81994
70283
51260
27402
42265
32292
61014
94901
54457
G.3
51088
29439
56291
04987
G.2
40151
84889
G.1
26263
60273
ĐB
923534
275979
Đầu Phú Yên Huế
0 01 01, 02
1 14, 19
2 28, 29
3 30, 34, 36, 38, 39, 39
4
5 50, 51, 54, 57 57, 58, 58
6 63 60, 62, 65
7 73, 78, 79
8 80, 83, 88 87, 89
9 94 91, 92, 94

XSMT » XSMT Chủ Nhật » XSMT ngày 12/01/2025

Giải Kon Tum Khánh Hòa Huế
G.8
15
00
49
G.7
315
308
294
G.6
6120
2752
7598
5842
0891
0709
6484
2487
5126
G.5
4055
1613
4958
G.4
40332
18693
31859
91568
36959
52078
95447
78147
01746
25397
86073
24156
26753
61804
77888
37519
20733
13453
14609
63531
89117
G.3
10779
40853
72556
16529
34611
72693
G.2
17690
86151
46089
G.1
39210
99020
28672
ĐB
949923
058023
584284
Đầu Kon Tum Khánh Hòa Huế
0 00, 04, 08, 09 09
1 10, 15, 15 13 11, 17, 19
2 20, 23 20, 23, 29 26
3 32 31, 33
4 47 42, 46, 47 49
5 52, 53, 55, 59, 59 51, 53, 56, 56 53, 58
6 68
7 78, 79 73 72
8 84, 84, 87, 88, 89
9 90, 93, 98 91, 97 93, 94

XSMT » XSMT Thứ 7 » XSMT ngày 11/01/2025

Giải Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G.8
76
87
77
G.7
566
093
585
G.6
7351
7821
4286
2147
4132
5399
8813
8701
6269
G.5
1793
5090
0250
G.4
12613
45371
13331
07619
26221
85644
25663
37460
83263
35106
42099
34594
77685
44814
80343
07770
42085
96062
76351
89156
93472
G.3
51180
35237
76929
62417
31097
31438
G.2
80468
54684
77491
G.1
91712
67617
82387
ĐB
440711
160089
092437
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 06 01
1 11, 12, 13, 19 14, 17, 17 13
2 21, 21 29
3 31, 37 32 37, 38
4 44 47 43
5 51 50, 51, 56
6 63, 66, 68 60, 63 62, 69
7 71, 76 70, 72, 77
8 80, 86 84, 85, 87, 89 85, 85, 87
9 93 90, 93, 94, 99, 99 91, 97

XSMT » XSMT Thứ 6 » XSMT ngày 10/01/2025

Giải Gia Lai Ninh Thuận
G.8
27
88
G.7
490
113
G.6
2030
1948
0308
6429
4187
8946
G.5
5556
0929
G.4
41998
44882
59329
09382
17354
22542
44910
99002
52693
27067
66617
28194
07733
21322
G.3
13344
18289
43626
77820
G.2
92201
80329
G.1
98557
25404
ĐB
226236
186234
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 01, 08 02, 04
1 10 13, 17
2 27, 29 20, 22, 26, 29, 29, 29
3 30, 36 33, 34
4 42, 44, 48 46
5 54, 56, 57
6 67
7
8 82, 82, 89 87, 88
9 90, 98 93, 94

XSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT ngày 09/01/2025

Giải Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
G.8
47
92
71
G.7
597
868
699
G.6
5190
9159
7228
6462
0999
5510
9973
0438
4312
G.5
8605
9220
5772
G.4
35228
25722
75608
78714
13054
56952
23186
46782
34571
14029
19626
76434
12196
90829
04853
99338
36017
27580
58462
96939
34870
G.3
22553
52242
87194
84916
37467
28274
G.2
33569
62729
85076
G.1
78924
62357
63447
ĐB
222739
510329
489906
Đầu Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
0 05, 08 06
1 14 10, 16 12, 17
2 22, 24, 28, 28 20, 26, 29, 29, 29, 29
3 39 34 38, 38, 39
4 42, 47 47
5 52, 53, 54, 59 57 53
6 69 62, 68 62, 67
7 71 70, 71, 72, 73, 74, 76
8 86 82 80
9 90, 97 92, 94, 96, 99 99

XSMT » XSMT Thứ 4 » XSMT ngày 08/01/2025

Giải Đà Nẵng Khánh Hòa
G.8
85
82
G.7
314
921
G.6
1613
0416
2285
0527
5241
0048
G.5
2137
6040
G.4
66745
62144
65174
63754
23089
73550
77044
91450
77906
77503
50943
19052
73949
05331
G.3
08882
16643
57922
15866
G.2
33615
54180
G.1
44313
02857
ĐB
700660
784788
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 03, 06
1 13, 13, 14, 15, 16
2 21, 22, 27
3 37 31
4 43, 44, 44, 45 40, 41, 43, 48, 49
5 50, 54 50, 52, 57
6 60 66
7 74
8 82, 85, 85, 89 80, 82, 88
9

XSMT » XSMT Thứ 3 » XSMT ngày 07/01/2025

Giải Đắk Lắk Quảng Nam
G.8
76
44
G.7
078
591
G.6
1371
6684
6319
5825
2600
6206
G.5
6181
4781
G.4
26683
39819
11925
43567
12003
03014
53860
86783
41170
46303
49763
69044
68728
43862
G.3
37704
84556
10922
93219
G.2
06386
17871
G.1
35881
93212
ĐB
041859
717668
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 03, 04 00, 03, 06
1 14, 19, 19 12, 19
2 25 22, 25, 28
3
4 44, 44
5 56, 59
6 60, 67 62, 63, 68
7 71, 76, 78 70, 71
8 81, 81, 83, 84, 86 81, 83
9 91

XSMT » XSMT Thứ 2 » XSMT ngày 06/01/2025

Giải Phú Yên Huế
G.8
18
80
G.7
590
412
G.6
2699
9928
5550
7024
3367
5111
G.5
0391
8865
G.4
32175
62068
78081
89256
18828
69280
27165
22022
84058
93198
31061
84311
88675
56992
G.3
03886
17249
95055
31194
G.2
86718
67708
G.1
86257
95359
ĐB
381512
106637
Đầu Phú Yên Huế
0 08
1 12, 18, 18 11, 11, 12
2 28, 28 22, 24
3 37
4 49
5 50, 56, 57 55, 58, 59
6 65, 68 61, 65, 67
7 75 75
8 80, 81, 86 80
9 90, 91, 99 92, 94, 98

XSMT » XSMT Chủ Nhật » XSMT ngày 05/01/2025

Giải Kon Tum Khánh Hòa Huế
G.8
31
74
69
G.7
907
339
123
G.6
6248
4856
1271
3295
3104
7045
0760
6320
4642
G.5
5659
4625
7988
G.4
73370
34245
46809
40733
07838
26226
30252
24038
23519
37168
92816
61728
15609
50904
69628
82188
84460
29461
50914
00942
55931
G.3
33513
82395
14752
03472
40580
21616
G.2
51451
42182
90077
G.1
87186
54024
05047
ĐB
303087
381413
225784
Đầu Kon Tum Khánh Hòa Huế
0 07, 09 04, 04, 09
1 13 13, 16, 19 14, 16
2 26 24, 25, 28 20, 23, 28
3 31, 33, 38 38, 39 31
4 45, 48 45 42, 42, 47
5 51, 52, 56, 59 52
6 68 60, 60, 61, 69
7 70, 71 72, 74 77
8 86, 87 82 80, 84, 88, 88
9 95 95

XSMT » XSMT Thứ 7 » XSMT ngày 04/01/2025

Giải Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G.8
10
20
79
G.7
926
140
463
G.6
1538
0930
5990
9067
0684
6726
5522
6515
7672
G.5
7693
0619
7976
G.4
71468
54005
37547
82731
80786
53512
78290
27231
64509
78939
76320
88332
54398
10559
51844
21425
16835
70434
44744
98477
38084
G.3
20586
17642
03885
71413
51716
39811
G.2
63588
50111
52335
G.1
69495
63488
30336
ĐB
634299
983559
108672
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 05 09
1 10, 12 11, 13, 19 11, 15, 16
2 26 20, 20, 26 22, 25
3 30, 31, 38 31, 32, 39 34, 35, 35, 36
4 42, 47 40 44, 44
5 59, 59
6 68 67 63
7 72, 72, 76, 77, 79
8 86, 86, 88 84, 85, 88 84
9 90, 90, 93, 95, 99 98

XSMT » XSMT Thứ 6 » XSMT ngày 03/01/2025

Giải Gia Lai Ninh Thuận
G.8
14
78
G.7
896
438
G.6
2105
1927
4980
7783
8483
3558
G.5
8094
3721
G.4
90335
02060
93153
68519
64224
27710
57149
53385
14236
86903
73708
23216
68517
00580
G.3
74901
10130
46133
45866
G.2
71752
46315
G.1
82017
57636
ĐB
152370
430344
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 01, 05 03, 08
1 10, 14, 17, 19 15, 16, 17
2 24, 27 21
3 30, 35 33, 36, 36, 38
4 49 44
5 52, 53 58
6 60 66
7 70 78
8 80 80, 83, 83, 85
9 94, 96

XSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT ngày 02/01/2025

Giải Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
G.8
42
29
36
G.7
708
837
214
G.6
4436
4816
1939
2784
2685
2948
4290
4568
9032
G.5
3314
3889
0601
G.4
54118
55081
26625
62839
06450
18038
14368
97941
90101
23949
10091
49718
90406
26714
01510
01789
89677
17404
49588
70619
95055
G.3
13977
17135
67780
24023
55943
48173
G.2
10883
09030
28552
G.1
55198
97775
34572
ĐB
521010
580209
988110
Đầu Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
0 08 01, 06, 09 01, 04
1 10, 14, 16, 18 14, 18 10, 10, 14, 19
2 25 23, 29
3 35, 36, 38, 39, 39 30, 37 32, 36
4 42 41, 48, 49 43
5 50 52, 55
6 68 68
7 77 75 72, 73, 77
8 81, 83 80, 84, 85, 89 88, 89
9 98 91 90

XSMT » XSMT Thứ 4 » XSMT ngày 01/01/2025

Giải Đà Nẵng Khánh Hòa
G.8
19
67
G.7
572
191
G.6
8520
7721
8935
1275
3000
3947
G.5
4436
6198
G.4
59081
26587
04655
69084
51540
56936
35659
30001
55234
60691
93910
07485
77321
80383
G.3
83316
42481
45885
41921
G.2
94674
71797
G.1
04787
22946
ĐB
430543
866605
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 00, 01, 05
1 16, 19 10
2 20, 21 21, 21
3 35, 36, 36 34
4 40, 43 46, 47
5 55, 59
6 67
7 72, 74 75
8 81, 81, 84, 87, 87 83, 85, 85
9 91, 91, 97, 98

XSMT » XSMT Thứ 3 » XSMT ngày 31/12/2024

Giải Đắk Lắk Quảng Nam
G.8
51
75
G.7
438
121
G.6
0998
2682
4309
1117
7438
2358
G.5
4978
8327
G.4
24045
12252
38344
25990
20335
84879
67535
62178
26170
61571
88862
22096
50966
29030
G.3
66123
19419
86019
02543
G.2
72702
56240
G.1
14053
82592
ĐB
963872
154598
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 02, 09
1 19 17, 19
2 23 21, 27
3 35, 35, 38 30, 38
4 44, 45 40, 43
5 51, 52, 53 58
6 62, 66
7 72, 78, 79 70, 71, 75, 78
8 82
9 90, 98 92, 96, 98

XSMT » XSMT Thứ 2 » XSMT ngày 30/12/2024

Giải Phú Yên Huế
G.8
90
28
G.7
208
640
G.6
7058
7833
7300
3607
8119
5120
G.5
6312
0141
G.4
45875
14816
48432
83152
66642
88287
40296
43460
37037
02636
17785
28369
32732
07081
G.3
10895
85829
58275
02706
G.2
11160
08441
G.1
92132
28218
ĐB
418447
517415
Đầu Phú Yên Huế
0 00, 08 06, 07
1 12, 16 15, 18, 19
2 29 20, 28
3 32, 32, 33 32, 36, 37
4 42, 47 40, 41, 41
5 52, 58
6 60 60, 69
7 75 75
8 87 81, 85
9 90, 95, 96

XSMT » XSMT Chủ Nhật » XSMT ngày 29/12/2024

Giải Kon Tum Khánh Hòa Huế
G.8
55
32
81
G.7
398
010
756
G.6
6641
0894
3495
6039
3333
4654
6332
8571
5221
G.5
9934
6328
6745
G.4
77408
16536
91134
86277
18236
45686
21209
84856
58134
39002
33234
17266
61558
02721
24988
63894
53946
80396
16793
65544
14719
G.3
21759
46546
38791
37654
01135
86515
G.2
03035
62559
39965
G.1
84075
86540
68713
ĐB
145385
608216
946740
Đầu Kon Tum Khánh Hòa Huế
0 08, 09 02
1 10, 16 13, 15, 19
2 21, 28 21
3 34, 34, 35, 36, 36 32, 33, 34, 34, 39 32, 35
4 41, 46 40 40, 44, 45, 46
5 55, 59 54, 54, 56, 58, 59 56
6 66 65
7 75, 77 71
8 85, 86 81, 88
9 94, 95, 98 91 93, 94, 96

XSMT » XSMT Thứ 7 » XSMT ngày 28/12/2024

Giải Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G.8
93
49
60
G.7
642
302
048
G.6
7024
4737
1203
2697
8825
4926
0768
1137
3463
G.5
1558
8005
5372
G.4
43559
35648
67555
31435
63954
59292
72158
85395
70857
55944
81628
86209
39116
64269
31129
61772
36967
22425
33639
82506
74863
G.3
30725
02667
73841
02580
06014
57235
G.2
22803
75998
06931
G.1
41041
80895
40216
ĐB
911366
488228
453522
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 03, 03 02, 05, 09 06
1 16 14, 16
2 24, 25 25, 26, 28, 28 22, 25, 29
3 35, 37 31, 35, 37, 39
4 41, 42, 48 41, 44, 49 48
5 54, 55, 58, 58, 59 57
6 66, 67 69 60, 63, 63, 67, 68
7 72, 72
8 80
9 92, 93 95, 95, 97, 98

XSMT » XSMT Thứ 6 » XSMT ngày 27/12/2024

Giải Gia Lai Ninh Thuận
G.8
69
14
G.7
328
567
G.6
1845
0038
8345
1986
9218
7398
G.5
4655
8764
G.4
87378
34976
64677
43065
73364
18219
23602
82990
80549
66097
95978
17578
51062
91245
G.3
96069
98173
52301
86838
G.2
20911
58924
G.1
52129
73718
ĐB
063222
739145
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 02 01
1 11, 19 14, 18, 18
2 22, 28, 29 24
3 38 38
4 45, 45 45, 45, 49
5 55
6 64, 65, 69, 69 62, 64, 67
7 73, 76, 77, 78 78, 78
8 86
9 90, 97, 98

XSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT ngày 26/12/2024

Giải Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
G.8
02
56
80
G.7
278
682
227
G.6
5122
2616
6126
6118
5451
5513
2435
0207
7821
G.5
1996
0227
2957
G.4
39855
64757
02547
35187
39486
32859
61029
93785
77224
16376
97641
38178
44816
47903
03173
56683
26107
94516
79193
33400
61621
G.3
88775
48905
22294
33015
44788
04749
G.2
60955
49178
87819
G.1
71175
73588
60916
ĐB
350606
566919
445956
Đầu Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
0 02, 05, 06 03 00, 07, 07
1 16 13, 15, 16, 18, 19 16, 16, 19
2 22, 26, 29 24, 27 21, 21, 27
3 35
4 47 41 49
5 55, 55, 57, 59 51, 56 56, 57
6
7 75, 75, 78 76, 78, 78 73
8 86, 87 82, 85, 88 80, 83, 88
9 96 94 93

XSMT » XSMT Thứ 4 » XSMT ngày 25/12/2024

Giải Đà Nẵng Khánh Hòa
G.8
39
10
G.7
401
551
G.6
2189
8598
4234
5625
2797
0489
G.5
0544
9008
G.4
75745
60041
38978
96412
28725
58604
97656
82685
34940
67856
95252
26114
02185
52199
G.3
40986
93674
77913
87799
G.2
29680
23068
G.1
30124
20431
ĐB
103987
791057
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 01, 04 08
1 12 10, 13, 14
2 24, 25 25
3 34, 39 31
4 41, 44, 45 40
5 56 51, 52, 56, 57
6 68
7 74, 78
8 80, 86, 87, 89 85, 85, 89
9 98 97, 99, 99

XSMT » XSMT Thứ 3 » XSMT ngày 24/12/2024

Giải Đắk Lắk Quảng Nam
G.8
80
14
G.7
296
287
G.6
8350
2108
0029
2485
5873
5970
G.5
3068
2357
G.4
36569
31213
96018
73099
05986
03950
96603
02462
02883
74471
60761
44142
32772
43871
G.3
57246
52913
32063
08174
G.2
55562
18020
G.1
37514
06421
ĐB
940235
078986
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 03, 08
1 13, 13, 14, 18 14
2 29 20, 21
3 35
4 46 42
5 50, 50 57
6 62, 68, 69 61, 62, 63
7 70, 71, 71, 72, 73, 74
8 80, 86 83, 85, 86, 87
9 96, 99

XSMT » XSMT Thứ 2 » XSMT ngày 23/12/2024

Giải Phú Yên Huế
G.8
02
91
G.7
157
228
G.6
6673
1481
6501
0631
5716
3796
G.5
1974
1058
G.4
55817
71847
54493
47645
56620
10580
58622
29184
85441
57848
70227
18411
17486
09196
G.3
50984
97970
03426
87058
G.2
26207
47325
G.1
83853
30462
ĐB
016036
690327
Đầu Phú Yên Huế
0 01, 02, 07
1 17 11, 16
2 20, 22 25, 26, 27, 27, 28
3 36 31
4 45, 47 41, 48
5 53, 57 58, 58
6 62
7 70, 73, 74
8 80, 81, 84 84, 86
9 93 91, 96, 96

XSMT » XSMT Chủ Nhật » XSMT ngày 22/12/2024

Giải Kon Tum Khánh Hòa Huế
G.8
86
08
37
G.7
582
733
686
G.6
3415
7513
3921
4898
7408
2735
9024
7780
6241
G.5
5262
2816
8925
G.4
34054
16669
89900
20699
87750
91976
62737
05748
19488
72922
34207
16025
13024
64961
28913
11930
35252
00104
52875
18277
36158
G.3
30058
80127
95033
00048
56253
15612
G.2
33300
57480
62477
G.1
73646
18327
69699
ĐB
926455
760556
555895
Đầu Kon Tum Khánh Hòa Huế
0 00, 00 07, 08, 08 04
1 13, 15 16 12, 13
2 21, 27 22, 24, 25, 27 24, 25
3 37 33, 33, 35 30, 37
4 46 48, 48 41
5 50, 54, 55, 58 56 52, 53, 58
6 62, 69 61
7 76 75, 77, 77
8 82, 86 80, 88 80, 86
9 99 98 95, 99

XSMT » XSMT Thứ 7 » XSMT ngày 21/12/2024

Giải Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G.8
29
16
93
G.7
100
053
488
G.6
5084
6138
3266
6665
9090
3012
6666
4039
8996
G.5
5858
7229
3334
G.4
90938
11258
40001
41661
72303
76019
88404
78676
89125
17949
13432
28984
45541
95252
48195
15292
87816
60026
14813
80248
03732
G.3
60237
47748
30708
03076
40624
95415
G.2
78333
95687
48459
G.1
24315
13751
14648
ĐB
119913
324269
569451
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 00, 01, 03, 04 08
1 13, 15, 19 12, 16 13, 15, 16
2 29 25, 29 24, 26
3 33, 37, 38, 38 32 32, 34, 39
4 48 41, 49 48, 48
5 58, 58 51, 52, 53 51, 59
6 61, 66 65, 69 66
7 76, 76
8 84 84, 87 88
9 90 92, 93, 95, 96

XSMT » XSMT Thứ 6 » XSMT ngày 20/12/2024

Giải Gia Lai Ninh Thuận
G.8
84
03
G.7
630
906
G.6
8622
1464
9185
2363
6423
5065
G.5
5894
5044
G.4
05975
79684
81486
30506
95779
41744
75449
04560
58033
11016
47764
94502
07365
43244
G.3
09354
87374
70989
47051
G.2
48612
12108
G.1
93149
56963
ĐB
387412
685926
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 06 02, 03, 06, 08
1 12, 12 16
2 22 23, 26
3 30 33
4 44, 49, 49 44, 44
5 54 51
6 64 60, 63, 63, 64, 65, 65
7 74, 75, 79
8 84, 84, 85, 86 89
9 94

XSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT ngày 19/12/2024

Giải Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
G.8
51
70
23
G.7
289
671
496
G.6
4548
1801
6784
7266
9898
5937
2255
5274
0493
G.5
8802
5515
2102
G.4
79193
30663
07641
42101
74906
21357
90074
88244
49381
18985
25600
66930
39423
61515
94273
10953
76870
61620
44459
76086
19845
G.3
22330
60397
70470
41086
77300
04349
G.2
89865
48331
06909
G.1
58161
55218
57125
ĐB
372800
187578
751620
Đầu Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
0 00, 01, 01, 02, 06 00 00, 02, 09
1 15, 15, 18
2 23 20, 20, 23, 25
3 30 30, 31, 37
4 41, 48 44 45, 49
5 51, 57 53, 55, 59
6 61, 63, 65 66
7 74 70, 70, 71, 78 70, 73, 74
8 84, 89 81, 85, 86 86
9 93, 97 98 93, 96

XSMT » XSMT Thứ 4 » XSMT ngày 18/12/2024

Giải Đà Nẵng Khánh Hòa
G.8
30
26
G.7
166
890
G.6
2901
3376
5764
1420
7796
4112
G.5
0280
6840
G.4
93358
21154
16930
65453
04405
92012
91914
79054
44309
81080
33603
23644
22695
16721
G.3
10612
23270
03814
04276
G.2
45760
66768
G.1
40827
64213
ĐB
949858
182546
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 01, 05 03, 09
1 12, 12, 14 12, 13, 14
2 27 20, 21, 26
3 30, 30
4 40, 44, 46
5 53, 54, 58, 58 54
6 60, 64, 66 68
7 70, 76 76
8 80 80
9 90, 95, 96

XSMT » XSMT Thứ 3 » XSMT ngày 17/12/2024

Giải Đắk Lắk Quảng Nam
G.8
47
31
G.7
034
929
G.6
9006
0180
5697
9905
0206
7084
G.5
9637
4994
G.4
76659
06519
24270
25506
26696
67471
23569
90874
35617
26377
75719
39585
16555
67667
G.3
00836
90627
65023
74363
G.2
74254
52046
G.1
44371
52668
ĐB
476214
176069
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 06, 06 05, 06
1 14, 19 17, 19
2 27 23, 29
3 34, 36, 37 31
4 47 46
5 54, 59 55
6 69 63, 67, 68, 69
7 70, 71, 71 74, 77
8 80 84, 85
9 96, 97 94

XSMT » XSMT Thứ 2 » XSMT ngày 16/12/2024

Giải Phú Yên Huế
G.8
67
07
G.7
361
472
G.6
8564
5653
5875
9522
6182
3763
G.5
6495
7171
G.4
99019
39296
92397
18107
12589
49098
46847
50446
73372
51048
05654
66166
83906
44070
G.3
44933
19957
17504
55331
G.2
22694
96263
G.1
54128
14816
ĐB
282418
630159
Đầu Phú Yên Huế
0 07 04, 06, 07
1 18, 19 16
2 28 22
3 33 31
4 47 46, 48
5 53, 57 54, 59
6 61, 64, 67 63, 63, 66
7 75 70, 71, 72, 72
8 89 82
9 94, 95, 96, 97, 98

XSMT » XSMT Chủ Nhật » XSMT ngày 15/12/2024

Giải Kon Tum Khánh Hòa Huế
G.8
92
69
97
G.7
427
549
460
G.6
4062
6634
5902
9241
5228
7228
9866
5919
3916
G.5
5134
3603
9276
G.4
34630
99078
27074
22214
11819
10086
90247
56302
73709
06402
88910
39759
21396
78416
48897
12777
66904
21788
04182
55389
35946
G.3
98690
73433
26636
01122
22605
26787
G.2
64714
96954
35583
G.1
51557
69054
51779
ĐB
172987
085943
203545
Đầu Kon Tum Khánh Hòa Huế
0 02 02, 02, 03, 09 04, 05
1 14, 14, 19 10, 16 16, 19
2 27 22, 28, 28
3 30, 33, 34, 34 36
4 47 41, 43, 49 45, 46
5 57 54, 54, 59
6 62 69 60, 66
7 74, 78 76, 77, 79
8 86, 87 82, 83, 87, 88, 89
9 90, 92 96 97, 97

XSMT » XSMT Thứ 7 » XSMT ngày 14/12/2024

Giải Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G.8
02
75
13
G.7
366
780
698
G.6
6768
1559
5091
4923
1964
5276
3737
3371
9634
G.5
7901
6439
2285
G.4
55084
22552
63896
04804
65619
52572
15032
11617
93692
14343
11755
96528
05743
00369
19657
22960
93091
06792
06629
36056
35044
G.3
62987
63646
41920
02440
82655
12927
G.2
19130
51816
64547
G.1
21401
02075
38614
ĐB
218567
783698
254210
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 01, 01, 02, 04
1 19 16, 17 10, 13, 14
2 20, 23, 28 27, 29
3 30, 32 39 34, 37
4 46 40, 43, 43 44, 47
5 52, 59 55 55, 56, 57
6 66, 67, 68 64, 69 60
7 72 75, 75, 76 71
8 84, 87 80 85
9 91, 96 92, 98 91, 92, 98

XSMT » XSMT Thứ 6 » XSMT ngày 13/12/2024

Giải Gia Lai Ninh Thuận
G.8
57
75
G.7
263
557
G.6
8127
0490
4144
5810
8978
6317
G.5
1558
2076
G.4
48805
70236
99662
54564
60234
56363
03023
17449
12538
41247
63953
11508
02791
74435
G.3
07142
47658
99911
45643
G.2
00520
93895
G.1
96743
82052
ĐB
724084
767199
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 05 08
1 10, 11, 17
2 20, 23, 27
3 34, 36 35, 38
4 42, 43, 44 43, 47, 49
5 57, 58, 58 52, 53, 57
6 62, 63, 63, 64
7 75, 76, 78
8 84
9 90 91, 95, 99

XSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT ngày 12/12/2024

Giải Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
G.8
08
44
73
G.7
927
513
522
G.6
7632
1299
9778
8186
8697
6926
6659
5240
0662
G.5
5046
4709
4212
G.4
16478
14660
42316
63510
56600
81466
03005
23409
05737
12347
18627
55795
70217
24822
53901
40916
73703
41992
23225
91633
42748
G.3
71169
03189
18504
62744
68181
84677
G.2
33430
97352
24827
G.1
20458
90597
97819
ĐB
710601
811592
052640
Đầu Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
0 00, 01, 05, 08 04, 09, 09 01, 03
1 10, 16 13, 17 12, 16, 19
2 27 22, 26, 27 22, 25, 27
3 30, 32 37 33
4 46 44, 44, 47 40, 40, 48
5 58 52 59
6 60, 66, 69 62
7 78, 78 73, 77
8 89 86 81
9 99 92, 95, 97, 97 92

XSMT » XSMT Thứ 4 » XSMT ngày 11/12/2024

Giải Đà Nẵng Khánh Hòa
G.8
67
88
G.7
946
440
G.6
4885
2474
7858
7995
0010
7973
G.5
5923
8631
G.4
67327
27066
99153
25262
15614
18605
64561
32441
40700
80966
96957
32366
87754
81464
G.3
69327
27753
06079
10015
G.2
81774
63849
G.1
27912
91112
ĐB
393667
261394
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 05 00
1 12, 14 10, 12, 15
2 23, 27, 27
3 31
4 46 40, 41, 49
5 53, 53, 58 54, 57
6 61, 62, 66, 67, 67 64, 66, 66
7 74, 74 73, 79
8 85 88
9 94, 95

XSMT » XSMT Thứ 3 » XSMT ngày 10/12/2024

Giải Đắk Lắk Quảng Nam
G.8
24
83
G.7
832
303
G.6
4469
1007
8137
3846
7830
7864
G.5
1078
2225
G.4
78040
92322
33411
61901
65423
16797
21000
91628
31093
77767
37986
91770
97076
44336
G.3
61917
46595
53939
55549
G.2
55714
89805
G.1
92831
60445
ĐB
870277
558731
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 00, 01, 07 03, 05
1 11, 14, 17
2 22, 23, 24 25, 28
3 31, 32, 37 30, 31, 36, 39
4 40 45, 46, 49
5
6 69 64, 67
7 77, 78 70, 76
8 83, 86
9 95, 97 93

XSMT » XSMT Thứ 2 » XSMT ngày 09/12/2024

Giải Phú Yên Huế
G.8
47
89
G.7
731
830
G.6
4701
3469
2166
8102
2605
0839
G.5
2415
4204
G.4
75150
53797
26053
44713
45409
05719
34312
34767
45175
60838
43252
72982
85331
89477
G.3
56573
14765
43806
80918
G.2
28278
25879
G.1
32327
40112
ĐB
518085
934314
Đầu Phú Yên Huế
0 01, 09 02, 04, 05, 06
1 12, 13, 15, 19 12, 14, 18
2 27
3 31 30, 31, 38, 39
4 47
5 50, 53 52
6 65, 66, 69 67
7 73, 78 75, 77, 79
8 85 82, 89
9 97

XSMT » XSMT Chủ Nhật » XSMT ngày 08/12/2024

Giải Kon Tum Khánh Hòa Huế
G.8
77
72
27
G.7
823
625
979
G.6
7662
7187
2623
2656
4137
8798
4190
0997
5023
G.5
2233
2772
4674
G.4
40474
88966
31607
30566
64261
01615
91005
43356
46332
94131
56938
09733
10932
54490
26946
78413
70804
51314
14794
15889
46687
G.3
87558
99338
58742
66240
38736
63890
G.2
37434
34090
72077
G.1
78899
16011
91867
ĐB
857564
595848
519652
Đầu Kon Tum Khánh Hòa Huế
0 05, 07 04
1 15 11 13, 14
2 23, 23 25 23, 27
3 33, 34, 38 31, 32, 32, 33, 37, 38 36
4 40, 42, 48 46
5 58 56, 56 52
6 61, 62, 64, 66, 66 67
7 74, 77 72, 72 74, 77, 79
8 87 87, 89
9 99 90, 90, 98 90, 90, 94, 97

XSMT » XSMT Thứ 7 » XSMT ngày 07/12/2024

Giải Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G.8
29
99
72
G.7
673
167
499
G.6
8032
3561
6923
5642
2029
2678
8202
4883
5169
G.5
8268
0515
5153
G.4
79993
40108
06745
64261
31849
38740
65887
67957
99818
77508
21251
60916
96426
74281
20157
34656
93027
97510
69920
19929
31313
G.3
96531
47925
46169
05550
86353
49032
G.2
04675
04708
86396
G.1
52625
41430
40595
ĐB
214943
515216
205902
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 08 08, 08 02, 02
1 15, 16, 16, 18 10, 13
2 23, 25, 25, 29 26, 29 20, 27, 29
3 31, 32 30 32
4 40, 43, 45, 49 42
5 50, 51, 57 53, 53, 56, 57
6 61, 61, 68 67, 69 69
7 73, 75 78 72
8 87 81 83
9 93 99 95, 96, 99

XSMT » XSMT Thứ 6 » XSMT ngày 06/12/2024

Giải Gia Lai Ninh Thuận
G.8
24
03
G.7
677
002
G.6
5228
7223
9964
4295
4969
6592
G.5
5412
9343
G.4
13733
57754
21467
80888
79670
36728
02527
52903
43399
66132
65138
60649
71239
42095
G.3
32117
49117
17977
01098
G.2
85151
25587
G.1
93774
25914
ĐB
601976
817558
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 02, 03, 03
1 12, 17, 17 14
2 23, 24, 27, 28, 28
3 33 32, 38, 39
4 43, 49
5 51, 54 58
6 64, 67 69
7 70, 74, 76, 77 77
8 88 87
9 92, 95, 95, 98, 99

XSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT ngày 05/12/2024

Giải Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
G.8
48
31
98
G.7
447
276
261
G.6
4224
4943
3128
5983
9281
8330
0826
0262
2206
G.5
1106
2397
9406
G.4
23191
19380
95390
42078
89407
99411
91958
31129
02863
82929
43642
65535
27777
70089
49779
75784
75554
73512
52564
30658
07777
G.3
05301
96021
52724
37460
90119
75946
G.2
57248
41802
15235
G.1
12151
06459
92032
ĐB
716545
242744
129285
Đầu Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
0 01, 06, 07 02 06, 06
1 11 12, 19
2 21, 24, 28 24, 29, 29 26
3 30, 31, 35 32, 35
4 43, 45, 47, 48, 48 42, 44 46
5 51, 58 59 54, 58
6 60, 63 61, 62, 64
7 78 76, 77 77, 79
8 80 81, 83, 89 84, 85
9 90, 91 97 98

XSMT » XSMT Thứ 4 » XSMT ngày 04/12/2024

Giải Đà Nẵng Khánh Hòa
G.8
79
07
G.7
450
429
G.6
3370
8331
6094
8808
0188
3330
G.5
7006
1826
G.4
99532
06299
27041
15214
84449
18286
29841
99698
29084
50017
95497
29641
08384
55359
G.3
95280
85745
75398
04110
G.2
34801
30396
G.1
89077
98981
ĐB
894937
889586
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 01, 06 07, 08
1 14 10, 17
2 26, 29
3 31, 32, 37 30
4 41, 41, 45, 49 41
5 50 59
6
7 70, 77, 79
8 80, 86 81, 84, 84, 86, 88
9 94, 99 96, 97, 98, 98

XSMT » XSMT Thứ 3 » XSMT ngày 03/12/2024

Giải Đắk Lắk Quảng Nam
G.8
12
78
G.7
600
068
G.6
4600
9182
7546
8909
1805
5522
G.5
0618
2917
G.4
93379
79816
50535
21705
87105
09600
13490
75605
15275
06916
49983
90361
57101
74737
G.3
91057
43011
14366
27800
G.2
85554
72905
G.1
88264
94907
ĐB
634513
456532
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 00, 00, 00, 05, 05 00, 01, 05, 05, 05, 07, 09
1 11, 12, 13, 16, 18 16, 17
2 22
3 35 32, 37
4 46
5 54, 57
6 64 61, 66, 68
7 79 75, 78
8 82 83
9 90

XSMT » XSMT Thứ 2 » XSMT ngày 02/12/2024

Giải Phú Yên Huế
G.8
07
51
G.7
349
050
G.6
0551
1792
3674
0218
6359
8404
G.5
1499
4129
G.4
60469
60108
60303
51470
54658
26391
27979
13934
54623
88999
87177
91871
98477
53088
G.3
27818
98745
54445
16198
G.2
83196
23438
G.1
38943
78830
ĐB
910758
229734
Đầu Phú Yên Huế
0 03, 07, 08 04
1 18 18
2 23, 29
3 30, 34, 34, 38
4 43, 45, 49 45
5 51, 58, 58 50, 51, 59
6 69
7 70, 74, 79 71, 77, 77
8 88
9 91, 92, 96, 99 98, 99

XSMT » XSMT Chủ Nhật » XSMT ngày 01/12/2024

Giải Kon Tum Khánh Hòa Huế
G.8
46
81
58
G.7
625
140
467
G.6
4599
5065
3015
9845
0147
6053
7567
4195
7059
G.5
8075
4598
4456
G.4
31093
09526
29959
76413
75187
42382
40775
62372
28172
79718
65625
12186
65583
12136
41093
46051
57371
45199
43940
88133
11120
G.3
88181
62950
80188
64678
63468
30008
G.2
91246
11214
27550
G.1
53298
94347
08230
ĐB
303033
139966
963226
Đầu Kon Tum Khánh Hòa Huế
0 08
1 13, 15 14, 18
2 25, 26 25 20, 26
3 33 36 30, 33
4 46, 46 40, 45, 47, 47 40
5 50, 59 53 50, 51, 56, 58, 59
6 65 66 67, 67, 68
7 75, 75 72, 72, 78 71
8 81, 82, 87 81, 83, 86, 88
9 93, 98, 99 98 93, 95, 99

XSMT » XSMT Thứ 7 » XSMT ngày 30/11/2024

Giải Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G.8
15
61
43
G.7
213
433
071
G.6
6697
5319
4068
8006
6486
9935
7426
5933
4366
G.5
3860
7706
0514
G.4
08446
26675
45716
95686
50298
87459
50209
53310
95733
11210
24974
28115
62565
55993
19676
21440
66247
85170
66115
29635
10534
G.3
84671
37115
32200
19546
06945
70036
G.2
21158
83510
33356
G.1
70142
86021
72858
ĐB
954309
304879
613708
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 09, 09 00, 06, 06 08
1 13, 15, 15, 16, 19 10, 10, 10, 15 14, 15
2 21 26
3 33, 33, 35 33, 34, 35, 36
4 42, 46 46 40, 43, 45, 47
5 58, 59 56, 58
6 60, 68 61, 65 66
7 71, 75 74, 79 70, 71, 76
8 86 86
9 97, 98 93

XSMT » XSMT Thứ 6 » XSMT ngày 29/11/2024

Giải Gia Lai Ninh Thuận
G.8
45
45
G.7
879
680
G.6
2521
0859
5703
9196
6215
8914
G.5
6755
2297
G.4
55157
50981
37092
53265
72300
04906
96124
03231
40839
80626
60153
86555
06394
55708
G.3
16592
14409
38633
87229
G.2
75011
78733
G.1
29341
68014
ĐB
127104
229799
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 00, 03, 04, 06, 09 08
1 11 14, 14, 15
2 21, 24 26, 29
3 31, 33, 33, 39
4 41, 45 45
5 55, 57, 59 53, 55
6 65
7 79
8 81 80
9 92, 92 94, 96, 97, 99

XSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT ngày 28/11/2024

Giải Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
G.8
19
18
32
G.7
732
689
276
G.6
0483
9346
8892
3490
4916
4792
4325
6930
9290
G.5
9332
7230
6033
G.4
31348
59899
51269
62663
96887
49937
53415
60422
03292
74274
94240
82095
47479
69559
98607
04236
04242
79261
42963
17876
90534
G.3
03220
27715
10195
35132
91243
92480
G.2
11274
54178
16802
G.1
85974
45018
40244
ĐB
398179
260871
040518
Đầu Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
0 02, 07
1 15, 15, 19 16, 18, 18 18
2 20 22 25
3 32, 32, 37 30, 32 30, 32, 33, 34, 36
4 46, 48 40 42, 43, 44
5 59
6 63, 69 61, 63
7 74, 74, 79 71, 74, 78, 79 76, 76
8 83, 87 89 80
9 92, 99 90, 92, 92, 95, 95 90

XSMT » XSMT Thứ 4 » XSMT ngày 27/11/2024

Giải Đà Nẵng Khánh Hòa
G.8
02
90
G.7
878
144
G.6
3644
0191
2801
8909
0404
3531
G.5
4946
0137
G.4
87526
74002
82731
13234
89881
42484
67106
13018
56080
22080
75711
11769
06240
79148
G.3
68812
68288
52819
30546
G.2
44300
59275
G.1
65300
21084
ĐB
582478
999670
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 00, 00, 01, 02, 02, 06 04, 09
1 12 11, 18, 19
2 26
3 31, 34 31, 37
4 44, 46 40, 44, 46, 48
5
6 69
7 78, 78 70, 75
8 81, 84, 88 80, 80, 84
9 91 90

XSMT » XSMT Thứ 3 » XSMT ngày 26/11/2024

Giải Đắk Lắk Quảng Nam
G.8
38
65
G.7
925
557
G.6
0314
1603
8752
8882
7954
8451
G.5
0410
3612
G.4
43371
96210
96018
15432
67142
32783
74654
62907
06101
62116
26933
23992
73171
53666
G.3
54565
01007
56046
31473
G.2
91539
16334
G.1
30575
72045
ĐB
691635
172564
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 03, 07 01, 07
1 10, 10, 14, 18 12, 16
2 25
3 32, 35, 38, 39 33, 34
4 42 45, 46
5 52, 54 51, 54, 57
6 65 64, 65, 66
7 71, 75 71, 73
8 83 82
9 92

XSMT » XSMT Thứ 2 » XSMT ngày 25/11/2024

Giải Phú Yên Huế
G.8
54
77
G.7
103
645
G.6
9588
5941
1191
9158
9116
9486
G.5
0829
9129
G.4
41943
37334
51195
38909
78819
02619
50768
14726
32995
35235
73561
74031
92898
39640
G.3
24632
55531
54583
03210
G.2
26255
74443
G.1
99982
11652
ĐB
020768
312662
Đầu Phú Yên Huế
0 03, 09
1 19, 19 10, 16
2 29 26, 29
3 31, 32, 34 31, 35
4 41, 43 40, 43, 45
5 54, 55 52, 58
6 68, 68 61, 62
7 77
8 82, 88 83, 86
9 91, 95 95, 98

XSMT » XSMT Chủ Nhật » XSMT ngày 24/11/2024

Giải Kon Tum Khánh Hòa Huế
G.8
20
10
13
G.7
600
655
040
G.6
2671
7935
5262
2516
4571
2537
0888
3347
9744
G.5
6296
0784
2495
G.4
01853
78683
67344
03220
92244
36434
97160
11083
23605
70809
04908
45043
32430
43027
88199
30235
72704
28500
87869
62675
97399
G.3
55561
10117
04615
91319
13060
70169
G.2
75819
14276
41687
G.1
83293
30279
22749
ĐB
735091
890780
369412
Đầu Kon Tum Khánh Hòa Huế
0 00 05, 08, 09 00, 04
1 17, 19 10, 15, 16, 19 12, 13
2 20, 20 27
3 34, 35 30, 37 35
4 44, 44 43 40, 44, 47, 49
5 53 55
6 60, 61, 62 60, 69, 69
7 71 71, 76, 79 75
8 83 80, 83, 84 87, 88
9 91, 93, 96 95, 99, 99

XSMT » XSMT Thứ 7 » XSMT ngày 23/11/2024

Giải Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G.8
86
83
41
G.7
199
415
422
G.6
3784
8483
4651
6879
0088
7317
9321
8124
8472
G.5
2121
6850
6905
G.4
83566
26478
03955
44841
89816
37314
53458
71535
56351
77758
52027
51405
01745
96927
66201
55099
73611
24832
82785
21912
30689
G.3
89355
24462
58900
01540
98272
81617
G.2
40265
12820
14809
G.1
47689
88741
48047
ĐB
477718
122218
387200
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 00, 05 00, 01, 05, 09
1 14, 16, 18 15, 17, 18 11, 12, 17
2 21 20, 27, 27 21, 22, 24
3 35 32
4 41 40, 41, 45 41, 47
5 51, 55, 55, 58 50, 51, 58
6 62, 65, 66
7 78 79 72, 72
8 83, 84, 86, 89 83, 88 85, 89
9 99 99

XSMT » XSMT Thứ 6 » XSMT ngày 22/11/2024

Giải Gia Lai Ninh Thuận
G.8
01
25
G.7
415
216
G.6
3117
8485
2521
4723
7565
0414
G.5
4450
4655
G.4
00114
36848
02623
20678
46594
69241
05830
42314
95917
78107
78038
26418
10647
73740
G.3
06022
45086
19874
23699
G.2
22393
31756
G.1
48320
96782
ĐB
722291
127000
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 01 00, 07
1 14, 15, 17 14, 14, 16, 17, 18
2 20, 21, 22, 23 23, 25
3 30 38
4 41, 48 40, 47
5 50 55, 56
6 65
7 78 74
8 85, 86 82
9 91, 93, 94 99

XSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT ngày 21/11/2024

Giải Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
G.8
24
38
79
G.7
990
114
268
G.6
4030
2808
5310
5854
0042
2565
1762
6376
4110
G.5
7440
4476
8073
G.4
49719
59619
09671
39803
71773
99089
25131
86950
64255
55171
21215
78142
41884
64771
66151
06676
69569
00077
78543
00180
34081
G.3
41777
94037
43938
96099
47563
66619
G.2
41651
56554
71073
G.1
17420
36079
85734
ĐB
172279
891413
654534
Đầu Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
0 03, 08
1 10, 19, 19 13, 14, 15 10, 19
2 20, 24
3 30, 31, 37 38, 38 34, 34
4 40 42, 42 43
5 51 50, 54, 54, 55 51
6 65 62, 63, 68, 69
7 71, 73, 77, 79 71, 71, 76, 79 73, 73, 76, 76, 77, 79
8 89 84 80, 81
9 90 99

XSMT » XSMT Thứ 4 » XSMT ngày 20/11/2024

Giải Đà Nẵng Khánh Hòa
G.8
01
81
G.7
923
670
G.6
6164
5110
8102
0787
3305
2641
G.5
9897
9499
G.4
47268
14461
75296
76219
26019
49909
33200
79480
42813
24745
15083
27126
50505
65022
G.3
31509
02644
49027
18784
G.2
96699
76544
G.1
67266
54587
ĐB
447652
451065
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 00, 01, 02, 09, 09 05, 05
1 10, 19, 19 13
2 23 22, 26, 27
3
4 44 41, 44, 45
5 52
6 61, 64, 66, 68 65
7 70
8 80, 81, 83, 84, 87, 87
9 96, 97, 99 99

XSMT » XSMT Thứ 3 » XSMT ngày 19/11/2024

Giải Đắk Lắk Quảng Nam
G.8
79
90
G.7
867
137
G.6
1583
6717
0808
3303
0530
6028
G.5
3930
2530
G.4
28580
81082
26346
52453
96292
57789
21718
92081
63544
93853
84513
54920
00047
81342
G.3
18255
75653
73562
67318
G.2
40662
07426
G.1
66012
39484
ĐB
491946
933571
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 08 03
1 12, 17, 18 13, 18
2 20, 26, 28
3 30 30, 30, 37
4 46, 46 42, 44, 47
5 53, 53, 55 53
6 62, 67 62
7 79 71
8 80, 82, 83, 89 81, 84
9 92 90

XSMT » XSMT Thứ 2 » XSMT ngày 18/11/2024

Giải Phú Yên Huế
G.8
88
78
G.7
065
034
G.6
4507
7565
4493
3972
3925
1364
G.5
4789
6800
G.4
45188
74373
44267
23577
38071
88806
50367
83960
35376
08410
33247
52737
02820
11050
G.3
64154
06714
07127
59553
G.2
33337
33197
G.1
31768
76473
ĐB
632639
833715
Đầu Phú Yên Huế
0 06, 07 00
1 14 10, 15
2 20, 25, 27
3 37, 39 34, 37
4 47
5 54 50, 53
6 65, 65, 67, 67, 68 60, 64
7 71, 73, 77 72, 73, 76, 78
8 88, 88, 89
9 93 97

XSMT » XSMT Chủ Nhật » XSMT ngày 17/11/2024

Giải Kon Tum Khánh Hòa Huế
G.8
21
68
39
G.7
296
567
582
G.6
9318
2618
4100
8496
9379
6484
3311
5611
6037
G.5
7308
3822
7333
G.4
16518
87582
30665
26237
41553
25283
90428
31883
17532
96722
58639
12291
94921
89372
11871
40832
56446
72954
47361
75078
77079
G.3
43698
75361
43060
72083
90912
48678
G.2
73509
81204
67722
G.1
49634
42379
63365
ĐB
126285
082849
937159
Đầu Kon Tum Khánh Hòa Huế
0 00, 08, 09 04
1 18, 18, 18 11, 11, 12
2 21, 28 21, 22, 22 22
3 34, 37 32, 39 32, 33, 37, 39
4 49 46
5 53 54, 59
6 61, 65 60, 67, 68 61, 65
7 72, 79, 79 71, 78, 78, 79
8 82, 83, 85 83, 83, 84 82
9 96, 98 91, 96

XSMT » XSMT Thứ 7 » XSMT ngày 16/11/2024

Giải Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G.8
88
04
30
G.7
669
638
358
G.6
3179
2812
1480
5521
8727
3359
9938
8922
5001
G.5
7720
4304
5251
G.4
97923
85803
21987
84597
02178
14700
83765
72024
01023
53916
50637
17823
92895
72257
39497
46119
01245
59528
98940
99760
27371
G.3
05263
52648
33257
97279
85321
92679
G.2
33719
51996
78455
G.1
31675
02988
40521
ĐB
384534
171870
265698
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 00, 03 04, 04 01
1 12, 19 16 19
2 20, 23 21, 23, 23, 24, 27 21, 21, 22, 28
3 34 37, 38 30, 38
4 48 40, 45
5 57, 57, 59 51, 55, 58
6 63, 65, 69 60
7 75, 78, 79 70, 79 71, 79
8 80, 87, 88 88
9 97 95, 96 97, 98

XSMT » XSMT Thứ 6 » XSMT ngày 15/11/2024

Giải Gia Lai Ninh Thuận
G.8
30
86
G.7
732
893
G.6
1224
3456
2095
2765
8606
6158
G.5
6768
6130
G.4
93501
22475
98821
04574
65491
08127
25397
98614
23776
16678
16484
73483
46987
05000
G.3
36393
14185
56762
05793
G.2
63026
17699
G.1
87964
99546
ĐB
740576
113054
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 01 00, 06
1 14
2 21, 24, 26, 27
3 30, 32 30
4 46
5 56 54, 58
6 64, 68 62, 65
7 74, 75, 76 76, 78
8 85 83, 84, 86, 87
9 91, 93, 95, 97 93, 93, 99

XSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT ngày 14/11/2024

Giải Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
G.8
61
83
64
G.7
829
380
506
G.6
6158
8705
7816
5658
0374
7773
5961
7257
6988
G.5
0227
8111
0826
G.4
43858
88885
82378
53283
55651
39321
58460
17426
07471
81247
19451
55013
52201
83506
56374
96299
85429
52130
17396
67308
58917
G.3
85096
72346
23340
22413
10736
74458
G.2
18280
69046
67278
G.1
93438
75567
69647
ĐB
679346
667317
481427
Đầu Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
0 05 01, 06 06, 08
1 16 11, 13, 13, 17 17
2 21, 27, 29 26 26, 27, 29
3 38 30, 36
4 46, 46 40, 46, 47 47
5 51, 58, 58 51, 58 57, 58
6 60, 61 67 61, 64
7 78 71, 73, 74 74, 78
8 80, 83, 85 80, 83 88
9 96 96, 99

XSMT » XSMT Thứ 4 » XSMT ngày 13/11/2024

Giải Đà Nẵng Khánh Hòa
G.8
67
63
G.7
329
390
G.6
7332
4394
4140
2369
3216
0054
G.5
7294
4099
G.4
60582
60849
84123
48501
05483
55790
44285
41805
16442
33093
77104
22938
81494
03398
G.3
47347
44532
72631
91602
G.2
96401
89685
G.1
76364
58304
ĐB
442829
318229
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 01, 01 02, 04, 04, 05
1 16
2 23, 29, 29 29
3 32, 32 31, 38
4 40, 47, 49 42
5 54
6 64, 67 63, 69
7
8 82, 83, 85 85
9 90, 94, 94 90, 93, 94, 98, 99

XSMT » XSMT Thứ 3 » XSMT ngày 12/11/2024

Giải Đắk Lắk Quảng Nam
G.8
86
82
G.7
397
784
G.6
1551
1244
2752
1787
7603
2034
G.5
2934
9257
G.4
87013
26517
86300
08829
30885
14883
19148
83812
13206
43732
06571
54278
26788
80471
G.3
30323
26035
37597
70124
G.2
87894
91246
G.1
03424
01505
ĐB
283697
681461
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 00 03, 05, 06
1 13, 17 12
2 23, 24, 29 24
3 34, 35 32, 34
4 44, 48 46
5 51, 52 57
6 61
7 71, 71, 78
8 83, 85, 86 82, 84, 87, 88
9 94, 97, 97 97

XSMT » XSMT Thứ 2 » XSMT ngày 11/11/2024

Giải Phú Yên Huế
G.8
45
25
G.7
558
276
G.6
8040
4462
5194
1460
8804
6731
G.5
0850
3872
G.4
47073
35033
61599
16223
11982
70613
53919
10243
90377
90826
14010
10441
14104
38094
G.3
12467
84407
26045
29266
G.2
84183
10165
G.1
02331
02750
ĐB
120039
025976
Đầu Phú Yên Huế
0 07 04, 04
1 13, 19 10
2 23 25, 26
3 31, 33, 39 31
4 40, 45 41, 43, 45
5 50, 58 50
6 62, 67 60, 65, 66
7 73 72, 76, 76, 77
8 82, 83
9 94, 99 94

XSMT » XSMT Chủ Nhật » XSMT ngày 10/11/2024

Giải Kon Tum Khánh Hòa Huế
G.8
82
29
82
G.7
973
597
361
G.6
2386
3636
4109
2844
6439
8142
4420
8135
3610
G.5
1752
8806
8062
G.4
82644
89836
32222
21451
45384
29055
32142
92439
64002
46432
34644
11209
66043
35733
28237
67705
02821
49989
61187
52047
65777
G.3
75394
75880
96600
34049
41451
15528
G.2
47666
52172
58383
G.1
95822
60601
32757
ĐB
783019
620914
246747
Đầu Kon Tum Khánh Hòa Huế
0 09 00, 01, 02, 06, 09 05
1 19 14 10
2 22, 22 29 20, 21, 28
3 36, 36 32, 33, 39, 39 35, 37
4 42, 44 42, 43, 44, 44, 49 47, 47
5 51, 52, 55 51, 57
6 66 61, 62
7 73 72 77
8 80, 82, 84, 86 82, 83, 87, 89
9 94 97

XSMT » XSMT Thứ 7 » XSMT ngày 09/11/2024

Giải Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G.8
94
49
50
G.7
837
636
690
G.6
5265
7088
7736
7606
8781
7986
0066
2243
0285
G.5
4076
0166
2178
G.4
84384
81567
72092
15221
65255
43025
46280
01274
21646
89645
89456
80236
19565
52587
08700
99990
02344
10280
32079
40222
90860
G.3
39180
98335
38142
31118
19540
69212
G.2
12294
46437
76236
G.1
00764
75906
95704
ĐB
040820
880968
992448
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 06, 06 00, 04
1 18 12
2 20, 21, 25 22
3 35, 36, 37 36, 36, 37 36
4 42, 45, 46, 49 40, 43, 44, 48
5 55 56 50
6 64, 65, 67 65, 66, 68 60, 66
7 76 74 78, 79
8 80, 80, 84, 88 81, 86, 87 80, 85
9 92, 94, 94 90, 90

XSMT » XSMT Thứ 6 » XSMT ngày 08/11/2024

Giải Gia Lai Ninh Thuận
G.8
86
80
G.7
716
350
G.6
8634
0793
9653
9735
9088
9046
G.5
5331
7678
G.4
10209
47125
83807
74856
88337
15002
32149
52147
91620
83464
19047
91015
09252
31413
G.3
63152
02398
42443
69242
G.2
15852
37692
G.1
84140
45734
ĐB
067741
576049
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 02, 07, 09
1 16 13, 15
2 25 20
3 31, 34, 37 34, 35
4 40, 41, 49 42, 43, 46, 47, 47, 49
5 52, 52, 53, 56 50, 52
6 64
7 78
8 86 80, 88
9 93, 98 92

XSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT ngày 07/11/2024

Giải Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
G.8
48
89
85
G.7
441
541
962
G.6
2596
8211
0681
1072
6640
1404
1671
5552
4478
G.5
9250
4053
0406
G.4
78440
86899
17789
60452
37858
44526
78119
31531
84227
54161
01767
44527
87437
20365
52778
47846
05973
29200
67694
75386
19572
G.3
93050
52072
03651
43059
54807
53931
G.2
83387
90864
64205
G.1
34861
58384
01962
ĐB
841294
541834
255609
Đầu Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
0 04 00, 05, 06, 07, 09
1 11, 19
2 26 27, 27
3 31, 34, 37 31
4 40, 41, 48 40, 41 46
5 50, 50, 52, 58 51, 53, 59 52
6 61 61, 64, 65, 67 62, 62
7 72 72 71, 72, 73, 78, 78
8 81, 87, 89 84, 89 85, 86
9 94, 96, 99 94

XSMT » XSMT Thứ 4 » XSMT ngày 06/11/2024

Giải Đà Nẵng Khánh Hòa
G.8
63
33
G.7
074
061
G.6
8255
5980
1315
7748
3022
9266
G.5
2528
4187
G.4
53969
68863
75777
23825
73531
54445
99163
44356
26034
26291
13500
42810
04058
35942
G.3
35965
19528
46575
75067
G.2
82141
24140
G.1
78773
87516
ĐB
653585
863063
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 00
1 15 10, 16
2 25, 28, 28 22
3 31 33, 34
4 41, 45 40, 42, 48
5 55 56, 58
6 63, 63, 63, 65, 69 61, 63, 66, 67
7 73, 74, 77 75
8 80, 85 87
9 91

XSMT » XSMT Thứ 3 » XSMT ngày 05/11/2024

Giải Đắk Lắk Quảng Nam
G.8
64
35
G.7
247
413
G.6
3091
0084
6394
7302
1786
1767
G.5
3905
1815
G.4
60826
18490
30420
13769
26589
01129
32520
36147
94470
25278
00715
45767
53545
99445
G.3
58028
28138
82566
11638
G.2
08737
19413
G.1
36955
61225
ĐB
491742
312058
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 05 02
1 13, 13, 15, 15
2 20, 20, 26, 28, 29 25
3 37, 38 35, 38
4 42, 47 45, 45, 47
5 55 58
6 64, 69 66, 67, 67
7 70, 78
8 84, 89 86
9 90, 91, 94

XSMT » XSMT Thứ 2 » XSMT ngày 04/11/2024

Giải Phú Yên Huế
G.8
22
68
G.7
477
024
G.6
1311
8185
3960
6257
7113
9260
G.5
4669
3226
G.4
08778
45282
80141
32039
42525
25033
37633
49537
78864
28006
45375
79467
98692
78126
G.3
31598
66170
22708
59457
G.2
17597
34140
G.1
34482
31564
ĐB
074334
379343
Đầu Phú Yên Huế
0 06, 08
1 11 13
2 22, 25 24, 26, 26
3 33, 33, 34, 39 37
4 41 40, 43
5 57, 57
6 60, 69 60, 64, 64, 67, 68
7 70, 77, 78 75
8 82, 82, 85
9 97, 98 92

XSMT » XSMT Chủ Nhật » XSMT ngày 03/11/2024

Giải Kon Tum Khánh Hòa Huế
G.8
15
62
61
G.7
743
601
229
G.6
9497
8628
1090
3761
4582
0572
1782
6657
6876
G.5
0161
3255
3011
G.4
84044
20479
20120
49077
66721
80121
46770
29684
49912
44835
93528
60719
56764
35487
82276
91331
83994
99495
03708
25286
38961
G.3
02377
77523
48440
53399
12407
42000
G.2
13383
06282
64651
G.1
27278
06086
60656
ĐB
921662
950381
083283
Đầu Kon Tum Khánh Hòa Huế
0 01 00, 07, 08
1 15 12, 19 11
2 20, 21, 21, 23, 28 28 29
3 35 31
4 43, 44 40
5 55 51, 56, 57
6 61, 62 61, 62, 64 61, 61
7 70, 77, 77, 78, 79 72 76, 76
8 83 81, 82, 82, 84, 86, 87 82, 83, 86
9 90, 97 99 94, 95

XSMT » XSMT Thứ 7 » XSMT ngày 02/11/2024

Giải Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G.8
31
66
82
G.7
592
661
718
G.6
2331
9775
1000
0339
9687
1554
4036
3102
4867
G.5
9832
5031
9911
G.4
70173
91549
11086
14971
04936
53217
43034
20070
64163
83863
66680
27874
55579
34218
36211
16614
97714
03168
03268
35242
50318
G.3
18814
04019
48342
50128
22361
39387
G.2
74801
98469
00765
G.1
70349
31996
93861
ĐB
657409
789160
963070
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 00, 01, 09 02
1 14, 17, 19 18 11, 11, 14, 14, 18, 18
2 28
3 31, 31, 32, 34, 36 31, 39 36
4 49, 49 42 42
5 54
6 60, 61, 63, 63, 66, 69 61, 61, 65, 67, 68, 68
7 71, 73, 75 70, 74, 79 70
8 86 80, 87 82, 87
9 92 96

XSMT » XSMT Thứ 6 » XSMT ngày 01/11/2024

Giải Gia Lai Ninh Thuận
G.8
12
60
G.7
535
938
G.6
2738
4428
2494
6211
4785
1496
G.5
3383
5861
G.4
74585
09287
26258
81228
20705
65205
26297
85786
04113
61469
43807
11241
49404
54107
G.3
50772
31952
58747
76042
G.2
16399
31198
G.1
95513
07017
ĐB
721289
108195
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 05, 05 04, 07, 07
1 12, 13 11, 13, 17
2 28, 28
3 35, 38 38
4 41, 42, 47
5 52, 58
6 60, 61, 69
7 72
8 83, 85, 87, 89 85, 86
9 94, 97, 99 95, 96, 98

XSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT ngày 31/10/2024

Giải Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
G.8
89
27
91
G.7
619
355
996
G.6
2883
4434
4069
3476
9557
0558
5812
8072
7897
G.5
3349
4887
8235
G.4
59484
90435
95301
15674
83874
32299
17792
05711
40158
53948
55030
80708
22481
53994
45538
98073
56157
19727
98095
19640
44737
G.3
65469
51155
53070
49670
34668
70577
G.2
39093
72963
19673
G.1
78025
59150
63547
ĐB
118793
171350
980802
Đầu Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
0 01 08 02
1 19 11 12
2 25 27 27
3 34, 35 30 35, 37, 38
4 49 48 40, 47
5 55 50, 50, 55, 57, 58, 58 57
6 69, 69 63 68
7 74, 74 70, 70, 76 72, 73, 73, 77
8 83, 84, 89 81, 87
9 92, 93, 93, 99 94 91, 95, 96, 97

XSMT » XSMT Thứ 4 » XSMT ngày 30/10/2024

Giải Đà Nẵng Khánh Hòa
G.8
41
68
G.7
177
943
G.6
9607
0346
8069
1535
9876
1365
G.5
8059
1678
G.4
98647
99530
48432
63667
23410
17254
30753
71213
11474
03569
30894
66005
36352
43835
G.3
88052
50428
93655
59193
G.2
03671
86770
G.1
98837
80096
ĐB
136481
145723
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 07 05
1 10 13
2 28 23
3 30, 32, 37 35, 35
4 41, 46, 47 43
5 52, 53, 54, 59 52, 55
6 67, 69 65, 68, 69
7 71, 77 70, 74, 76, 78
8 81
9 93, 94, 96

XSMT » XSMT Thứ 3 » XSMT ngày 29/10/2024

Giải Đắk Lắk Quảng Nam
G.8
20
21
G.7
450
147
G.6
3762
7647
6751
3679
3596
9993
G.5
6376
4240
G.4
55480
17212
49712
92189
05213
57589
46986
17443
43439
57334
73512
43724
07296
29975
G.3
79375
70978
49113
93622
G.2
81409
13050
G.1
60653
46367
ĐB
185855
070699
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 09
1 12, 12, 13 12, 13
2 20 21, 22, 24
3 34, 39
4 47 40, 43, 47
5 50, 51, 53, 55 50
6 62 67
7 75, 76, 78 75, 79
8 80, 86, 89, 89
9 93, 96, 96, 99

XSMT » XSMT Thứ 2 » XSMT ngày 28/10/2024

Giải Phú Yên Huế
G.8
33
70
G.7
281
951
G.6
2885
4733
6515
3858
5784
8741
G.5
5976
8368
G.4
21281
60163
82642
38551
98984
42425
54304
53962
95449
93361
49171
12435
54740
59178
G.3
23735
42882
60159
25073
G.2
21686
34961
G.1
50434
32958
ĐB
304199
685419
Đầu Phú Yên Huế
0 04
1 15 19
2 25
3 33, 33, 34, 35 35
4 42 40, 41, 49
5 51 51, 58, 58, 59
6 63 61, 61, 62, 68
7 76 70, 71, 73, 78
8 81, 81, 82, 84, 85, 86 84
9 99

XSMT » XSMT Chủ Nhật » XSMT ngày 27/10/2024

Giải Kon Tum Khánh Hòa Huế
G.8
16
68
03
G.7
693
647
336
G.6
5384
4591
0556
4376
7715
1159
1866
0738
3086
G.5
2453
3684
9257
G.4
37613
18906
72337
20754
47695
39585
02912
61605
68574
03426
94249
50672
16638
42039
01155
70690
48963
25475
05867
05302
78108
G.3
20237
54793
82286
10965
42691
28062
G.2
75779
05020
83534
G.1
08277
74754
55824
ĐB
602156
577483
271494
Đầu Kon Tum Khánh Hòa Huế
0 06 05 02, 03, 08
1 12, 13, 16 15
2 20, 26 24
3 37, 37 38, 39 34, 36, 38
4 47, 49
5 53, 54, 56, 56 54, 59 55, 57
6 65, 68 62, 63, 66, 67
7 77, 79 72, 74, 76 75
8 84, 85 83, 84, 86 86
9 91, 93, 93, 95 90, 91, 94

XSMT » XSMT Thứ 7 » XSMT ngày 26/10/2024

Giải Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G.8
84
89
40
G.7
416
888
523
G.6
6787
8741
2462
3934
5056
7360
8602
7175
1362
G.5
2254
4286
1391
G.4
84512
39249
09479
13594
64115
49807
75388
55037
06085
31103
31825
87299
59616
85995
72928
57929
99581
78996
79020
59459
39612
G.3
93584
57732
87779
25986
84289
94723
G.2
56484
24288
44181
G.1
62924
47418
03024
ĐB
488083
037476
169030
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 07 03 02
1 12, 15, 16 16, 18 12
2 24 25 20, 23, 23, 24, 28, 29
3 32 34, 37 30
4 41, 49 40
5 54 56 59
6 62 60 62
7 79 76, 79 75
8 83, 84, 84, 84, 87, 88 85, 86, 86, 88, 88, 89 81, 81, 89
9 94 95, 99 91, 96

XSMT » XSMT Thứ 6 » XSMT ngày 25/10/2024

Giải Gia Lai Ninh Thuận
G.8
07
60
G.7
445
461
G.6
5110
3371
4113
5240
2782
7976
G.5
0673
0685
G.4
45774
53895
96454
98353
59994
04740
05224
93315
32803
08229
70852
46830
82633
73754
G.3
88758
01198
34534
67342
G.2
30566
81018
G.1
88907
56114
ĐB
588840
351305
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 07, 07 03, 05
1 10, 13 14, 15, 18
2 24 29
3 30, 33, 34
4 40, 40, 45 40, 42
5 53, 54, 58 52, 54
6 66 60, 61
7 71, 73, 74 76
8 82, 85
9 94, 95, 98

XSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT ngày 24/10/2024

Giải Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
G.8
11
11
98
G.7
060
560
248
G.6
6989
2661
2033
6914
6495
1071
5024
8773
4562
G.5
2399
6072
3558
G.4
71478
73511
48066
07076
57049
93897
92399
31666
07842
01659
68191
11370
74151
65338
68325
28914
67151
11935
24543
34676
43741
G.3
25382
66569
41157
81188
20322
41816
G.2
81029
41794
54882
G.1
08198
36181
36579
ĐB
122309
899897
119997
Đầu Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
0 09
1 11, 11 11, 14 14, 16
2 29 22, 24, 25
3 33 38 35
4 49 42 41, 43, 48
5 51, 57, 59 51, 58
6 60, 61, 66, 69 60, 66 62
7 76, 78 70, 71, 72 73, 76, 79
8 82, 89 81, 88 82
9 97, 98, 99, 99 91, 94, 95, 97 97, 98

XSMT » XSMT Thứ 4 » XSMT ngày 23/10/2024

Giải Đà Nẵng Khánh Hòa
G.8
49
61
G.7
517
530
G.6
7359
3867
4707
5339
1151
5731
G.5
0260
9152
G.4
64424
45880
97168
09815
00529
40798
83237
17341
56318
16072
15220
06422
60770
80853
G.3
46325
29258
12316
56289
G.2
86061
21548
G.1
37936
86046
ĐB
569773
647225
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 07
1 15, 17 16, 18
2 24, 25, 29 20, 22, 25
3 36, 37 30, 31, 39
4 49 41, 46, 48
5 58, 59 51, 52, 53
6 60, 61, 67, 68 61
7 73 70, 72
8 80 89
9 98

XSMT » XSMT Thứ 3 » XSMT ngày 22/10/2024

Giải Đắk Lắk Quảng Nam
G.8
27
65
G.7
711
062
G.6
6191
2878
0059
6725
9916
1111
G.5
5437
8134
G.4
13811
34697
95892
58955
25849
35874
67295
33735
74291
62713
55190
89368
37669
94809
G.3
45062
93234
50432
57304
G.2
53443
79712
G.1
43201
46536
ĐB
597890
146601
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 01 01, 04, 09
1 11, 11 11, 12, 13, 16
2 27 25
3 34, 37 32, 34, 35, 36
4 43, 49
5 55, 59
6 62 62, 65, 68, 69
7 74, 78
8
9 90, 91, 92, 95, 97 90, 91

XSMT » XSMT Thứ 2 » XSMT ngày 21/10/2024

Giải Phú Yên Huế
G.8
44
54
G.7
112
638
G.6
7388
6393
6202
0654
6295
1610
G.5
2372
0638
G.4
93372
05104
54798
03324
86089
87551
95632
95676
51374
24684
77943
92506
50915
84094
G.3
28487
73074
07865
14275
G.2
09892
72269
G.1
71255
52148
ĐB
418659
855967
Đầu Phú Yên Huế
0 02, 04 06
1 12 10, 15
2 24
3 32 38, 38
4 44 43, 48
5 51, 55, 59 54, 54
6 65, 67, 69
7 72, 72, 74 74, 75, 76
8 87, 88, 89 84
9 92, 93, 98 94, 95

XSMT » XSMT Chủ Nhật » XSMT ngày 20/10/2024

Giải Kon Tum Khánh Hòa Huế
G.8
84
88
79
G.7
631
301
264
G.6
8806
2359
6642
5892
5919
2340
6356
9186
8351
G.5
1689
0045
5214
G.4
62921
89377
72293
49744
90438
91498
86533
46907
10519
04154
67179
82013
32671
80752
92585
53616
74084
10705
35409
72719
37554
G.3
91620
53138
50080
26042
69230
37993
G.2
89407
67489
97714
G.1
50032
23018
78445
ĐB
080332
853766
026275
Đầu Kon Tum Khánh Hòa Huế
0 06, 07 01, 07 05, 09
1 13, 18, 19, 19 14, 14, 16, 19
2 20, 21
3 31, 32, 32, 33, 38, 38 30
4 42, 44 40, 42, 45 45
5 59 52, 54 51, 54, 56
6 66 64
7 77 71, 79 75, 79
8 84, 89 80, 88, 89 84, 85, 86
9 93, 98 92 93

XSMT » XSMT Thứ 7 » XSMT ngày 19/10/2024

Giải Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G.8
02
47
39
G.7
225
873
459
G.6
0754
1440
2191
3889
0066
3321
8904
9455
2023
G.5
6064
9932
9046
G.4
89534
96517
31437
60228
15924
69618
45866
60628
67612
98188
79049
29777
49581
21821
95855
42623
85181
24974
27318
37521
72053
G.3
78199
96327
44200
64841
05324
34788
G.2
65789
95890
40097
G.1
32949
70913
86201
ĐB
379887
261602
665811
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 02 00, 02 01, 04
1 17, 18 12, 13 11, 18
2 24, 25, 27, 28 21, 21, 28 21, 23, 23, 24
3 34, 37 32 39
4 40, 49 41, 47, 49 46
5 54 53, 55, 55, 59
6 64, 66 66
7 73, 77 74
8 87, 89 81, 88, 89 81, 88
9 91, 99 90 97

XSMT » XSMT Thứ 6 » XSMT ngày 18/10/2024

Giải Gia Lai Ninh Thuận
G.8
32
11
G.7
088
540
G.6
6883
5400
6911
3261
8044
0304
G.5
8125
6136
G.4
37826
21486
13490
79176
91694
20970
10010
27695
33845
87491
94801
80774
60940
09727
G.3
99568
31585
68975
92210
G.2
51676
82809
G.1
90679
44949
ĐB
109990
131169
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 00 01, 04, 09
1 10, 11 10, 11
2 25, 26 27
3 32 36
4 40, 40, 44, 45, 49
5
6 68 61, 69
7 70, 76, 76, 79 74, 75
8 83, 85, 86, 88
9 90, 90, 94 91, 95

XSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT ngày 17/10/2024

Giải Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
G.8
01
39
20
G.7
166
358
074
G.6
2963
0252
6757
8696
5909
3111
6756
0672
7789
G.5
9391
8976
0534
G.4
25957
54621
16983
91933
05099
63571
13459
00907
86125
65105
74099
20107
02430
81206
80076
43247
07451
39510
31265
98138
78535
G.3
53910
88113
09440
58008
09707
39376
G.2
16157
61708
68702
G.1
54950
84700
58203
ĐB
432620
789791
283869
Đầu Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
0 01 00, 05, 06, 07, 07, 08, 08, 09 02, 03, 07
1 10, 13 11 10
2 20, 21 25 20
3 33 30, 39 34, 35, 38
4 40 47
5 50, 52, 57, 57, 57, 59 58 51, 56
6 63, 66 65, 69
7 71 76 72, 74, 76, 76
8 83 89
9 91, 99 91, 96, 99

XSMT » XSMT Thứ 4 » XSMT ngày 16/10/2024

Giải Đà Nẵng Khánh Hòa
G.8
07
51
G.7
588
143
G.6
3490
9349
9418
6750
8359
6441
G.5
7338
3540
G.4
39727
32114
98524
60007
14420
84783
69476
53951
15311
50677
56561
07837
41598
93151
G.3
36412
93614
57705
70833
G.2
30739
91790
G.1
30107
08506
ĐB
912964
322496
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 07, 07, 07 05, 06
1 12, 14, 14, 18 11
2 20, 24, 27
3 38, 39 33, 37
4 49 40, 41, 43
5 50, 51, 51, 51, 59
6 64 61
7 76 77
8 83, 88
9 90 90, 96, 98

XSMT » XSMT Thứ 3 » XSMT ngày 15/10/2024

Giải Đắk Lắk Quảng Nam
G.8
91
72
G.7
663
165
G.6
8716
4001
6353
9123
5952
5181
G.5
3521
3156
G.4
02874
71574
89858
25917
33818
29579
10103
08139
49433
54659
38013
34606
34014
58625
G.3
60372
50605
54993
34581
G.2
82499
23370
G.1
25819
77696
ĐB
869647
493020
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 01, 03, 05 06
1 16, 17, 18, 19 13, 14
2 21 20, 23, 25
3 33, 39
4 47
5 53, 58 52, 56, 59
6 63 65
7 72, 74, 74, 79 70, 72
8 81, 81
9 91, 99 93, 96

XSMT » XSMT Thứ 2 » XSMT ngày 14/10/2024

Giải Phú Yên Huế
G.8
35
76
G.7
515
665
G.6
4736
3440
0390
0262
4629
7874
G.5
8237
8476
G.4
64323
89785
31150
09847
16220
27864
94688
74464
03611
20031
88447
98461
48671
24039
G.3
94452
37603
94734
32999
G.2
46694
80048
G.1
77040
97595
ĐB
144220
386552
Đầu Phú Yên Huế
0 03
1 15 11
2 20, 20, 23 29
3 35, 36, 37 31, 34, 39
4 40, 40, 47 47, 48
5 50, 52 52
6 64 61, 62, 64, 65
7 71, 74, 76, 76
8 85, 88
9 90, 94 95, 99

XSMT » XSMT Chủ Nhật » XSMT ngày 13/10/2024

Giải Kon Tum Khánh Hòa Huế
G.8
98
76
56
G.7
284
520
651
G.6
6814
3308
0491
7530
0665
3503
7637
4491
3409
G.5
9525
2827
6395
G.4
51962
45405
01063
53855
74518
59196
16279
33879
32074
34053
11993
42308
53208
55781
17967
14680
11757
78499
56034
47474
69080
G.3
45097
90515
77377
18774
93246
47775
G.2
16511
52830
13577
G.1
91578
43574
30352
ĐB
275950
102182
491090
Đầu Kon Tum Khánh Hòa Huế
0 05, 08 03, 08, 08 09
1 11, 14, 15, 18
2 25 20, 27
3 30, 30 34, 37
4 46
5 50, 55 53 51, 52, 56, 57
6 62, 63 65 67
7 78, 79 74, 74, 74, 76, 77, 79 74, 75, 77
8 84 81, 82 80, 80
9 91, 96, 97, 98 93 90, 91, 95, 99

XSMT » XSMT Thứ 7 » XSMT ngày 12/10/2024

Giải Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G.8
42
25
97
G.7
257
335
124
G.6
0707
2368
4773
5840
8380
1257
5238
2878
0457
G.5
2405
6649
5155
G.4
93451
73806
13851
81729
74001
71295
65315
35810
97087
60941
15254
28703
89782
44308
25368
03820
21542
23195
34584
41773
94397
G.3
01203
96588
80803
54144
18464
61568
G.2
14761
59796
34107
G.1
60910
12665
73695
ĐB
753517
581844
847643
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 01, 03, 05, 06, 07 03, 03, 08 07
1 10, 15, 17 10
2 29 25 20, 24
3 35 38
4 42 40, 41, 44, 44, 49 42, 43
5 51, 51, 57 54, 57 55, 57
6 61, 68 65 64, 68, 68
7 73 73, 78
8 88 80, 82, 87 84
9 95 96 95, 95, 97, 97

XSMT » XSMT Thứ 6 » XSMT ngày 11/10/2024

Giải Gia Lai Ninh Thuận
G.8
61
55
G.7
643
868
G.6
7496
8873
0100
4374
1030
6026
G.5
4629
4624
G.4
50222
07569
54855
86473
43635
24498
97457
14905
14441
34052
56440
64248
42392
84835
G.3
34106
36637
27069
49296
G.2
70099
61474
G.1
78955
93890
ĐB
127515
032109
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 00, 06 05, 09
1 15
2 22, 29 24, 26
3 35, 37 30, 35
4 43 40, 41, 48
5 55, 55, 57 52, 55
6 61, 69 68, 69
7 73, 73 74, 74
8
9 96, 98, 99 90, 92, 96

XSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT ngày 10/10/2024

Giải Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
G.8
74
65
20
G.7
708
647
887
G.6
0815
2495
9921
2731
4636
5871
9409
9825
9520
G.5
1169
8419
3275
G.4
02203
63692
90849
60092
09363
07332
25405
80162
30745
01058
12777
28211
62926
18693
28011
70985
84168
58670
71528
31767
20301
G.3
67509
31817
41416
14230
30424
56097
G.2
80794
99456
11122
G.1
75026
51904
73414
ĐB
678316
110727
052033
Đầu Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
0 03, 05, 08, 09 04 01, 09
1 15, 16, 17 11, 16, 19 11, 14
2 21, 26 26, 27 20, 20, 22, 24, 25, 28
3 32 30, 31, 36 33
4 49 45, 47
5 56, 58
6 63, 69 62, 65 67, 68
7 74 71, 77 70, 75
8 85, 87
9 92, 92, 94, 95 93 97

XSMT » XSMT Thứ 4 » XSMT ngày 09/10/2024

Giải Đà Nẵng Khánh Hòa
G.8
10
35
G.7
983
917
G.6
8847
7615
1314
4959
0828
8780
G.5
6492
5374
G.4
95212
01720
06154
97098
51056
20531
16326
56067
80221
99938
95065
88644
16725
90948
G.3
97358
64163
91118
12653
G.2
60740
42216
G.1
43682
90493
ĐB
501185
932806
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 06
1 10, 12, 14, 15 16, 17, 18
2 20, 26 21, 25, 28
3 31 35, 38
4 40, 47 44, 48
5 54, 56, 58 53, 59
6 63 65, 67
7 74
8 82, 83, 85 80
9 92, 98 93

XSMT » XSMT Thứ 3 » XSMT ngày 08/10/2024

Giải Đắk Lắk Quảng Nam
G.8
43
77
G.7
590
055
G.6
5660
1868
7215
7686
9811
6123
G.5
4587
5078
G.4
10347
90657
77826
41386
73784
44908
89503
86164
93483
28712
32399
11195
82876
41490
G.3
49481
43514
03337
86343
G.2
46924
44568
G.1
56511
78410
ĐB
855757
205857
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 03, 08
1 11, 14, 15 10, 11, 12
2 24, 26 23
3 37
4 43, 47 43
5 57, 57 55, 57
6 60, 68 64, 68
7 76, 77, 78
8 81, 84, 86, 87 83, 86
9 90 90, 95, 99

XSMT » XSMT Thứ 2 » XSMT ngày 07/10/2024

Giải Phú Yên Huế
G.8
97
01
G.7
675
207
G.6
7863
3320
8954
5777
4116
1087
G.5
8126
7624
G.4
05332
08153
02775
93774
56891
42606
87268
98278
44763
91287
46520
34496
24238
15952
G.3
28474
25314
90757
49957
G.2
33013
59063
G.1
84969
07317
ĐB
502848
021412
Đầu Phú Yên Huế
0 06 01, 07
1 13, 14 12, 16, 17
2 20, 26 20, 24
3 32 38
4 48
5 53, 54 52, 57, 57
6 63, 68, 69 63, 63
7 74, 74, 75, 75 77, 78
8 87, 87
9 91, 97 96

XSMT » XSMT Chủ Nhật » XSMT ngày 06/10/2024

Giải Kon Tum Khánh Hòa Huế
G.8
17
10
13
G.7
076
070
741
G.6
1817
1333
9901
7878
2680
8094
7816
0862
0723
G.5
2459
1229
4711
G.4
31205
11938
81391
14305
21654
31162
24690
34332
17771
27005
06299
84680
12282
77033
39007
96164
21502
09813
41699
12633
83664
G.3
56986
85035
30664
00146
58887
83127
G.2
56500
49727
90088
G.1
55955
74051
82964
ĐB
641400
905378
025694
Đầu Kon Tum Khánh Hòa Huế
0 00, 00, 01, 05, 05 05 02, 07
1 17, 17 10 11, 13, 13, 16
2 27, 29 23, 27
3 33, 35, 38 32, 33 33
4 46 41
5 54, 55, 59 51
6 62 64 62, 64, 64, 64
7 76 70, 71, 78, 78
8 86 80, 80, 82 87, 88
9 90, 91 94, 99 94, 99

Sổ Kết Quả XSMB 30 Ngày

Giới Thiệu Về Sổ Kết Quả XSMT 30 Ngày

Sổ kết quả XSMT 30 ngày giúp người chơi theo dõi và tra cứu kết quả xổ số miền Trung trong vòng 30 ngày gần đây.

Bạn có thể xem các giải thưởng từ giải Đặc Biệt đến các giải phụ, với thông tin cập nhật đầy đủ và chính xác

Tham khảo thêm Sổ kết quả

Tags: sổ kết quả XSMT 30 ngày, kết quả xổ số miền Trung, kết quả XSMT hôm nay, kết quả XSMT 30 ngày, giải Đặc Biệt XSMT, giải phụ XSMT, tra cứu kết quả XSMT, dự đoán kết quả XSMT, thống kê XSMT 30 ngày, phân tích kết quả XSMT