XSMT 19/03/2020 18/03/2020 | 20/03/2020
Giải | Quảng Bình | Bình Định | Quảng Trị |
---|---|---|---|
G.8 | 24 | 29 | 77 |
G.7 | 161 | 581 | 941 |
G.6 | 8869 6160 3401 | 2284 7407 6811 | 7241 6868 6460 |
G.5 | 4450 | 0800 | 1143 |
G.4 | 44230 17244 28157 23433 77727 61251 51618 | 47317 94760 82249 08653 63612 46402 60335 | 46007 96176 67736 28303 59630 51284 54846 |
G.3 | 36857 06257 | 70365 31977 | 37825 68849 |
G.2 | 67810 | 10311 | 75050 |
G.1 | 71496 | 80109 | 37489 |
G.ĐB | 444134 | 668277 | 701334 |
Lô tô Quảng Bình Thứ 5, 19/03/2020
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01 |
1 | 10, 18 |
2 | 24, 27 |
3 | 30, 33, 34 |
4 | 44 |
5 | 50, 51, 57, 57, 57 |
6 | 60, 61, 69 |
7 | - |
8 | - |
9 | 96 |
Lô tô Bình Định Thứ 5, 19/03/2020
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00, 02, 07, 09 |
1 | 11, 11, 12, 17 |
2 | 29 |
3 | 35 |
4 | 49 |
5 | 53 |
6 | 60, 65 |
7 | 77, 77 |
8 | 81, 84 |
9 | - |
Lô tô Quảng Trị Thứ 5, 19/03/2020
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03, 07 |
1 | - |
2 | 25 |
3 | 30, 34, 36 |
4 | 41, 41, 43, 46, 49 |
5 | 50 |
6 | 60, 68 |
7 | 76, 77 |
8 | 84, 89 |
9 | - |
- Xem thống kê Cầu miền Trung
- Xem thống kê Lô tô miền Trung
- Tham khảo Thống kê xổ số tại đây 2
- Kết quả XSMT trực tiếp lúc 17h15 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ sổ các tỉnh miền Trung thứ 5 hôm nay:
Đầu | Lô Tô |
---|
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Trung
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: Phú Yên - TT.Huế
- Thứ Ba: Quảng Nam - Đắk Lắk
- Thứ Tư: Khánh Hòa - Đà Nẵng
- Thứ Năm: Quảng Bình - Bình Định - Quảng Trị
- Thứ Sáu: Gia Lai - Ninh Thuận
- Thứ Bảy: Quảng Ngãi - Đà Nẵng - Đắk Nông
- Chủ Nhật: Khánh Hòa - Kon Tum
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 17h15 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Trung có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |