XSMT 16/09/2020 15/09/2020 | 17/09/2020
Giải | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
G.8 | 69 | 80 |
G.7 | 533 | 112 |
G.6 | 1202 7667 2186 | 8648 8359 0051 |
G.5 | 0454 | 0056 |
G.4 | 23089 56803 44945 06840 35427 94288 98170 | 94436 70420 84868 72503 85232 01781 14633 |
G.3 | 13979 70347 | 18491 45249 |
G.2 | 58001 | 56212 |
G.1 | 48894 | 46590 |
G.ĐB | 822011 | 817624 |
Lô tô Đà Nẵng Thứ 4, 16/09/2020
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01, 02, 03 |
1 | 11 |
2 | 27 |
3 | 33 |
4 | 40, 45, 47 |
5 | 54 |
6 | 67, 69 |
7 | 70, 79 |
8 | 86, 88, 89 |
9 | 94 |
Lô tô Khánh Hòa Thứ 4, 16/09/2020
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03 |
1 | 12, 12 |
2 | 20, 24 |
3 | 32, 33, 36 |
4 | 48, 49 |
5 | 51, 56, 59 |
6 | 68 |
7 | - |
8 | 80, 81 |
9 | 90, 91 |
- Xem thống kê Cầu miền Trung
- Xem thống kê Lô tô miền Trung
- Tham khảo Thống kê xổ số tại đây 2
- Kết quả XSMT trực tiếp lúc 17h15 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ sổ các tỉnh miền Trung thứ 4 hôm nay:
Đầu | Lô Tô |
---|
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Trung
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: Phú Yên - TT.Huế
- Thứ Ba: Quảng Nam - Đắk Lắk
- Thứ Tư: Khánh Hòa - Đà Nẵng
- Thứ Năm: Quảng Bình - Bình Định - Quảng Trị
- Thứ Sáu: Gia Lai - Ninh Thuận
- Thứ Bảy: Quảng Ngãi - Đà Nẵng - Đắk Nông
- Chủ Nhật: Khánh Hòa - Kon Tum
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 17h15 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Trung có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |