10 giờ 09 phút 53 Thứ 6 ngày 03/01/2025

Sổ kết quả XSMT - KQXSMT 30 ngày gần nhất, đầy đủ và chính xác

Tạo website hoặc Tạo website xổ số của riêng bạn. Liên hệ Hotline hoặc Zalo
0975 165 097

Sổ Kết Quả - KQXSMT 120 ngày gần nhất

XSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT ngày 02/01/2025

Giải Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
G.8
42
29
36
G.7
708
837
214
G.6
4436
4816
1939
2784
2685
2948
4290
4568
9032
G.5
3314
3889
0601
G.4
54118
55081
26625
62839
06450
18038
14368
97941
90101
23949
10091
49718
90406
26714
01510
01789
89677
17404
49588
70619
95055
G.3
13977
17135
67780
24023
55943
48173
G.2
10883
09030
28552
G.1
55198
97775
34572
ĐB
521010
580209
988110
Đầu Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
0 08 01, 06, 09 01, 04
1 10, 14, 16, 18 14, 18 10, 10, 14, 19
2 25 23, 29
3 35, 36, 38, 39, 39 30, 37 32, 36
4 42 41, 48, 49 43
5 50 52, 55
6 68 68
7 77 75 72, 73, 77
8 81, 83 80, 84, 85, 89 88, 89
9 98 91 90

XSMT » XSMT Thứ 4 » XSMT ngày 01/01/2025

Giải Đà Nẵng Khánh Hòa
G.8
19
67
G.7
572
191
G.6
8520
7721
8935
1275
3000
3947
G.5
4436
6198
G.4
59081
26587
04655
69084
51540
56936
35659
30001
55234
60691
93910
07485
77321
80383
G.3
83316
42481
45885
41921
G.2
94674
71797
G.1
04787
22946
ĐB
430543
866605
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 00, 01, 05
1 16, 19 10
2 20, 21 21, 21
3 35, 36, 36 34
4 40, 43 46, 47
5 55, 59
6 67
7 72, 74 75
8 81, 81, 84, 87, 87 83, 85, 85
9 91, 91, 97, 98

XSMT » XSMT Thứ 3 » XSMT ngày 31/12/2024

Giải Đắk Lắk Quảng Nam
G.8
51
75
G.7
438
121
G.6
0998
2682
4309
1117
7438
2358
G.5
4978
8327
G.4
24045
12252
38344
25990
20335
84879
67535
62178
26170
61571
88862
22096
50966
29030
G.3
66123
19419
86019
02543
G.2
72702
56240
G.1
14053
82592
ĐB
963872
154598
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 02, 09
1 19 17, 19
2 23 21, 27
3 35, 35, 38 30, 38
4 44, 45 40, 43
5 51, 52, 53 58
6 62, 66
7 72, 78, 79 70, 71, 75, 78
8 82
9 90, 98 92, 96, 98

XSMT » XSMT Thứ 2 » XSMT ngày 30/12/2024

Giải Phú Yên Huế
G.8
90
28
G.7
208
640
G.6
7058
7833
7300
3607
8119
5120
G.5
6312
0141
G.4
45875
14816
48432
83152
66642
88287
40296
43460
37037
02636
17785
28369
32732
07081
G.3
10895
85829
58275
02706
G.2
11160
08441
G.1
92132
28218
ĐB
418447
517415
Đầu Phú Yên Huế
0 00, 08 06, 07
1 12, 16 15, 18, 19
2 29 20, 28
3 32, 32, 33 32, 36, 37
4 42, 47 40, 41, 41
5 52, 58
6 60 60, 69
7 75 75
8 87 81, 85
9 90, 95, 96

XSMT » XSMT Chủ Nhật » XSMT ngày 29/12/2024

Giải Kon Tum Khánh Hòa Huế
G.8
55
32
81
G.7
398
010
756
G.6
6641
0894
3495
6039
3333
4654
6332
8571
5221
G.5
9934
6328
6745
G.4
77408
16536
91134
86277
18236
45686
21209
84856
58134
39002
33234
17266
61558
02721
24988
63894
53946
80396
16793
65544
14719
G.3
21759
46546
38791
37654
01135
86515
G.2
03035
62559
39965
G.1
84075
86540
68713
ĐB
145385
608216
946740
Đầu Kon Tum Khánh Hòa Huế
0 08, 09 02
1 10, 16 13, 15, 19
2 21, 28 21
3 34, 34, 35, 36, 36 32, 33, 34, 34, 39 32, 35
4 41, 46 40 40, 44, 45, 46
5 55, 59 54, 54, 56, 58, 59 56
6 66 65
7 75, 77 71
8 85, 86 81, 88
9 94, 95, 98 91 93, 94, 96

XSMT » XSMT Thứ 7 » XSMT ngày 28/12/2024

Giải Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G.8
93
49
60
G.7
642
302
048
G.6
7024
4737
1203
2697
8825
4926
0768
1137
3463
G.5
1558
8005
5372
G.4
43559
35648
67555
31435
63954
59292
72158
85395
70857
55944
81628
86209
39116
64269
31129
61772
36967
22425
33639
82506
74863
G.3
30725
02667
73841
02580
06014
57235
G.2
22803
75998
06931
G.1
41041
80895
40216
ĐB
911366
488228
453522
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 03, 03 02, 05, 09 06
1 16 14, 16
2 24, 25 25, 26, 28, 28 22, 25, 29
3 35, 37 31, 35, 37, 39
4 41, 42, 48 41, 44, 49 48
5 54, 55, 58, 58, 59 57
6 66, 67 69 60, 63, 63, 67, 68
7 72, 72
8 80
9 92, 93 95, 95, 97, 98

XSMT » XSMT Thứ 6 » XSMT ngày 27/12/2024

Giải Gia Lai Ninh Thuận
G.8
69
14
G.7
328
567
G.6
1845
0038
8345
1986
9218
7398
G.5
4655
8764
G.4
87378
34976
64677
43065
73364
18219
23602
82990
80549
66097
95978
17578
51062
91245
G.3
96069
98173
52301
86838
G.2
20911
58924
G.1
52129
73718
ĐB
063222
739145
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 02 01
1 11, 19 14, 18, 18
2 22, 28, 29 24
3 38 38
4 45, 45 45, 45, 49
5 55
6 64, 65, 69, 69 62, 64, 67
7 73, 76, 77, 78 78, 78
8 86
9 90, 97, 98

XSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT ngày 26/12/2024

Giải Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
G.8
02
56
80
G.7
278
682
227
G.6
5122
2616
6126
6118
5451
5513
2435
0207
7821
G.5
1996
0227
2957
G.4
39855
64757
02547
35187
39486
32859
61029
93785
77224
16376
97641
38178
44816
47903
03173
56683
26107
94516
79193
33400
61621
G.3
88775
48905
22294
33015
44788
04749
G.2
60955
49178
87819
G.1
71175
73588
60916
ĐB
350606
566919
445956
Đầu Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
0 02, 05, 06 03 00, 07, 07
1 16 13, 15, 16, 18, 19 16, 16, 19
2 22, 26, 29 24, 27 21, 21, 27
3 35
4 47 41 49
5 55, 55, 57, 59 51, 56 56, 57
6
7 75, 75, 78 76, 78, 78 73
8 86, 87 82, 85, 88 80, 83, 88
9 96 94 93

XSMT » XSMT Thứ 4 » XSMT ngày 25/12/2024

Giải Đà Nẵng Khánh Hòa
G.8
39
10
G.7
401
551
G.6
2189
8598
4234
5625
2797
0489
G.5
0544
9008
G.4
75745
60041
38978
96412
28725
58604
97656
82685
34940
67856
95252
26114
02185
52199
G.3
40986
93674
77913
87799
G.2
29680
23068
G.1
30124
20431
ĐB
103987
791057
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 01, 04 08
1 12 10, 13, 14
2 24, 25 25
3 34, 39 31
4 41, 44, 45 40
5 56 51, 52, 56, 57
6 68
7 74, 78
8 80, 86, 87, 89 85, 85, 89
9 98 97, 99, 99

XSMT » XSMT Thứ 3 » XSMT ngày 24/12/2024

Giải Đắk Lắk Quảng Nam
G.8
80
14
G.7
296
287
G.6
8350
2108
0029
2485
5873
5970
G.5
3068
2357
G.4
36569
31213
96018
73099
05986
03950
96603
02462
02883
74471
60761
44142
32772
43871
G.3
57246
52913
32063
08174
G.2
55562
18020
G.1
37514
06421
ĐB
940235
078986
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 03, 08
1 13, 13, 14, 18 14
2 29 20, 21
3 35
4 46 42
5 50, 50 57
6 62, 68, 69 61, 62, 63
7 70, 71, 71, 72, 73, 74
8 80, 86 83, 85, 86, 87
9 96, 99

XSMT » XSMT Thứ 2 » XSMT ngày 23/12/2024

Giải Phú Yên Huế
G.8
02
91
G.7
157
228
G.6
6673
1481
6501
0631
5716
3796
G.5
1974
1058
G.4
55817
71847
54493
47645
56620
10580
58622
29184
85441
57848
70227
18411
17486
09196
G.3
50984
97970
03426
87058
G.2
26207
47325
G.1
83853
30462
ĐB
016036
690327
Đầu Phú Yên Huế
0 01, 02, 07
1 17 11, 16
2 20, 22 25, 26, 27, 27, 28
3 36 31
4 45, 47 41, 48
5 53, 57 58, 58
6 62
7 70, 73, 74
8 80, 81, 84 84, 86
9 93 91, 96, 96

XSMT » XSMT Chủ Nhật » XSMT ngày 22/12/2024

Giải Kon Tum Khánh Hòa Huế
G.8
86
08
37
G.7
582
733
686
G.6
3415
7513
3921
4898
7408
2735
9024
7780
6241
G.5
5262
2816
8925
G.4
34054
16669
89900
20699
87750
91976
62737
05748
19488
72922
34207
16025
13024
64961
28913
11930
35252
00104
52875
18277
36158
G.3
30058
80127
95033
00048
56253
15612
G.2
33300
57480
62477
G.1
73646
18327
69699
ĐB
926455
760556
555895
Đầu Kon Tum Khánh Hòa Huế
0 00, 00 07, 08, 08 04
1 13, 15 16 12, 13
2 21, 27 22, 24, 25, 27 24, 25
3 37 33, 33, 35 30, 37
4 46 48, 48 41
5 50, 54, 55, 58 56 52, 53, 58
6 62, 69 61
7 76 75, 77, 77
8 82, 86 80, 88 80, 86
9 99 98 95, 99

XSMT » XSMT Thứ 7 » XSMT ngày 21/12/2024

Giải Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G.8
29
16
93
G.7
100
053
488
G.6
5084
6138
3266
6665
9090
3012
6666
4039
8996
G.5
5858
7229
3334
G.4
90938
11258
40001
41661
72303
76019
88404
78676
89125
17949
13432
28984
45541
95252
48195
15292
87816
60026
14813
80248
03732
G.3
60237
47748
30708
03076
40624
95415
G.2
78333
95687
48459
G.1
24315
13751
14648
ĐB
119913
324269
569451
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 00, 01, 03, 04 08
1 13, 15, 19 12, 16 13, 15, 16
2 29 25, 29 24, 26
3 33, 37, 38, 38 32 32, 34, 39
4 48 41, 49 48, 48
5 58, 58 51, 52, 53 51, 59
6 61, 66 65, 69 66
7 76, 76
8 84 84, 87 88
9 90 92, 93, 95, 96

XSMT » XSMT Thứ 6 » XSMT ngày 20/12/2024

Giải Gia Lai Ninh Thuận
G.8
84
03
G.7
630
906
G.6
8622
1464
9185
2363
6423
5065
G.5
5894
5044
G.4
05975
79684
81486
30506
95779
41744
75449
04560
58033
11016
47764
94502
07365
43244
G.3
09354
87374
70989
47051
G.2
48612
12108
G.1
93149
56963
ĐB
387412
685926
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 06 02, 03, 06, 08
1 12, 12 16
2 22 23, 26
3 30 33
4 44, 49, 49 44, 44
5 54 51
6 64 60, 63, 63, 64, 65, 65
7 74, 75, 79
8 84, 84, 85, 86 89
9 94

XSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT ngày 19/12/2024

Giải Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
G.8
51
70
23
G.7
289
671
496
G.6
4548
1801
6784
7266
9898
5937
2255
5274
0493
G.5
8802
5515
2102
G.4
79193
30663
07641
42101
74906
21357
90074
88244
49381
18985
25600
66930
39423
61515
94273
10953
76870
61620
44459
76086
19845
G.3
22330
60397
70470
41086
77300
04349
G.2
89865
48331
06909
G.1
58161
55218
57125
ĐB
372800
187578
751620
Đầu Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
0 00, 01, 01, 02, 06 00 00, 02, 09
1 15, 15, 18
2 23 20, 20, 23, 25
3 30 30, 31, 37
4 41, 48 44 45, 49
5 51, 57 53, 55, 59
6 61, 63, 65 66
7 74 70, 70, 71, 78 70, 73, 74
8 84, 89 81, 85, 86 86
9 93, 97 98 93, 96

XSMT » XSMT Thứ 4 » XSMT ngày 18/12/2024

Giải Đà Nẵng Khánh Hòa
G.8
30
26
G.7
166
890
G.6
2901
3376
5764
1420
7796
4112
G.5
0280
6840
G.4
93358
21154
16930
65453
04405
92012
91914
79054
44309
81080
33603
23644
22695
16721
G.3
10612
23270
03814
04276
G.2
45760
66768
G.1
40827
64213
ĐB
949858
182546
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 01, 05 03, 09
1 12, 12, 14 12, 13, 14
2 27 20, 21, 26
3 30, 30
4 40, 44, 46
5 53, 54, 58, 58 54
6 60, 64, 66 68
7 70, 76 76
8 80 80
9 90, 95, 96

XSMT » XSMT Thứ 3 » XSMT ngày 17/12/2024

Giải Đắk Lắk Quảng Nam
G.8
47
31
G.7
034
929
G.6
9006
0180
5697
9905
0206
7084
G.5
9637
4994
G.4
76659
06519
24270
25506
26696
67471
23569
90874
35617
26377
75719
39585
16555
67667
G.3
00836
90627
65023
74363
G.2
74254
52046
G.1
44371
52668
ĐB
476214
176069
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 06, 06 05, 06
1 14, 19 17, 19
2 27 23, 29
3 34, 36, 37 31
4 47 46
5 54, 59 55
6 69 63, 67, 68, 69
7 70, 71, 71 74, 77
8 80 84, 85
9 96, 97 94

XSMT » XSMT Thứ 2 » XSMT ngày 16/12/2024

Giải Phú Yên Huế
G.8
67
07
G.7
361
472
G.6
8564
5653
5875
9522
6182
3763
G.5
6495
7171
G.4
99019
39296
92397
18107
12589
49098
46847
50446
73372
51048
05654
66166
83906
44070
G.3
44933
19957
17504
55331
G.2
22694
96263
G.1
54128
14816
ĐB
282418
630159
Đầu Phú Yên Huế
0 07 04, 06, 07
1 18, 19 16
2 28 22
3 33 31
4 47 46, 48
5 53, 57 54, 59
6 61, 64, 67 63, 63, 66
7 75 70, 71, 72, 72
8 89 82
9 94, 95, 96, 97, 98

XSMT » XSMT Chủ Nhật » XSMT ngày 15/12/2024

Giải Kon Tum Khánh Hòa Huế
G.8
92
69
97
G.7
427
549
460
G.6
4062
6634
5902
9241
5228
7228
9866
5919
3916
G.5
5134
3603
9276
G.4
34630
99078
27074
22214
11819
10086
90247
56302
73709
06402
88910
39759
21396
78416
48897
12777
66904
21788
04182
55389
35946
G.3
98690
73433
26636
01122
22605
26787
G.2
64714
96954
35583
G.1
51557
69054
51779
ĐB
172987
085943
203545
Đầu Kon Tum Khánh Hòa Huế
0 02 02, 02, 03, 09 04, 05
1 14, 14, 19 10, 16 16, 19
2 27 22, 28, 28
3 30, 33, 34, 34 36
4 47 41, 43, 49 45, 46
5 57 54, 54, 59
6 62 69 60, 66
7 74, 78 76, 77, 79
8 86, 87 82, 83, 87, 88, 89
9 90, 92 96 97, 97

XSMT » XSMT Thứ 7 » XSMT ngày 14/12/2024

Giải Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G.8
02
75
13
G.7
366
780
698
G.6
6768
1559
5091
4923
1964
5276
3737
3371
9634
G.5
7901
6439
2285
G.4
55084
22552
63896
04804
65619
52572
15032
11617
93692
14343
11755
96528
05743
00369
19657
22960
93091
06792
06629
36056
35044
G.3
62987
63646
41920
02440
82655
12927
G.2
19130
51816
64547
G.1
21401
02075
38614
ĐB
218567
783698
254210
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 01, 01, 02, 04
1 19 16, 17 10, 13, 14
2 20, 23, 28 27, 29
3 30, 32 39 34, 37
4 46 40, 43, 43 44, 47
5 52, 59 55 55, 56, 57
6 66, 67, 68 64, 69 60
7 72 75, 75, 76 71
8 84, 87 80 85
9 91, 96 92, 98 91, 92, 98

XSMT » XSMT Thứ 6 » XSMT ngày 13/12/2024

Giải Gia Lai Ninh Thuận
G.8
57
75
G.7
263
557
G.6
8127
0490
4144
5810
8978
6317
G.5
1558
2076
G.4
48805
70236
99662
54564
60234
56363
03023
17449
12538
41247
63953
11508
02791
74435
G.3
07142
47658
99911
45643
G.2
00520
93895
G.1
96743
82052
ĐB
724084
767199
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 05 08
1 10, 11, 17
2 20, 23, 27
3 34, 36 35, 38
4 42, 43, 44 43, 47, 49
5 57, 58, 58 52, 53, 57
6 62, 63, 63, 64
7 75, 76, 78
8 84
9 90 91, 95, 99

XSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT ngày 12/12/2024

Giải Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
G.8
08
44
73
G.7
927
513
522
G.6
7632
1299
9778
8186
8697
6926
6659
5240
0662
G.5
5046
4709
4212
G.4
16478
14660
42316
63510
56600
81466
03005
23409
05737
12347
18627
55795
70217
24822
53901
40916
73703
41992
23225
91633
42748
G.3
71169
03189
18504
62744
68181
84677
G.2
33430
97352
24827
G.1
20458
90597
97819
ĐB
710601
811592
052640
Đầu Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
0 00, 01, 05, 08 04, 09, 09 01, 03
1 10, 16 13, 17 12, 16, 19
2 27 22, 26, 27 22, 25, 27
3 30, 32 37 33
4 46 44, 44, 47 40, 40, 48
5 58 52 59
6 60, 66, 69 62
7 78, 78 73, 77
8 89 86 81
9 99 92, 95, 97, 97 92

XSMT » XSMT Thứ 4 » XSMT ngày 11/12/2024

Giải Đà Nẵng Khánh Hòa
G.8
67
88
G.7
946
440
G.6
4885
2474
7858
7995
0010
7973
G.5
5923
8631
G.4
67327
27066
99153
25262
15614
18605
64561
32441
40700
80966
96957
32366
87754
81464
G.3
69327
27753
06079
10015
G.2
81774
63849
G.1
27912
91112
ĐB
393667
261394
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 05 00
1 12, 14 10, 12, 15
2 23, 27, 27
3 31
4 46 40, 41, 49
5 53, 53, 58 54, 57
6 61, 62, 66, 67, 67 64, 66, 66
7 74, 74 73, 79
8 85 88
9 94, 95

XSMT » XSMT Thứ 3 » XSMT ngày 10/12/2024

Giải Đắk Lắk Quảng Nam
G.8
24
83
G.7
832
303
G.6
4469
1007
8137
3846
7830
7864
G.5
1078
2225
G.4
78040
92322
33411
61901
65423
16797
21000
91628
31093
77767
37986
91770
97076
44336
G.3
61917
46595
53939
55549
G.2
55714
89805
G.1
92831
60445
ĐB
870277
558731
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 00, 01, 07 03, 05
1 11, 14, 17
2 22, 23, 24 25, 28
3 31, 32, 37 30, 31, 36, 39
4 40 45, 46, 49
5
6 69 64, 67
7 77, 78 70, 76
8 83, 86
9 95, 97 93

XSMT » XSMT Thứ 2 » XSMT ngày 09/12/2024

Giải Phú Yên Huế
G.8
47
89
G.7
731
830
G.6
4701
3469
2166
8102
2605
0839
G.5
2415
4204
G.4
75150
53797
26053
44713
45409
05719
34312
34767
45175
60838
43252
72982
85331
89477
G.3
56573
14765
43806
80918
G.2
28278
25879
G.1
32327
40112
ĐB
518085
934314
Đầu Phú Yên Huế
0 01, 09 02, 04, 05, 06
1 12, 13, 15, 19 12, 14, 18
2 27
3 31 30, 31, 38, 39
4 47
5 50, 53 52
6 65, 66, 69 67
7 73, 78 75, 77, 79
8 85 82, 89
9 97

XSMT » XSMT Chủ Nhật » XSMT ngày 08/12/2024

Giải Kon Tum Khánh Hòa Huế
G.8
77
72
27
G.7
823
625
979
G.6
7662
7187
2623
2656
4137
8798
4190
0997
5023
G.5
2233
2772
4674
G.4
40474
88966
31607
30566
64261
01615
91005
43356
46332
94131
56938
09733
10932
54490
26946
78413
70804
51314
14794
15889
46687
G.3
87558
99338
58742
66240
38736
63890
G.2
37434
34090
72077
G.1
78899
16011
91867
ĐB
857564
595848
519652
Đầu Kon Tum Khánh Hòa Huế
0 05, 07 04
1 15 11 13, 14
2 23, 23 25 23, 27
3 33, 34, 38 31, 32, 32, 33, 37, 38 36
4 40, 42, 48 46
5 58 56, 56 52
6 61, 62, 64, 66, 66 67
7 74, 77 72, 72 74, 77, 79
8 87 87, 89
9 99 90, 90, 98 90, 90, 94, 97

XSMT » XSMT Thứ 7 » XSMT ngày 07/12/2024

Giải Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G.8
29
99
72
G.7
673
167
499
G.6
8032
3561
6923
5642
2029
2678
8202
4883
5169
G.5
8268
0515
5153
G.4
79993
40108
06745
64261
31849
38740
65887
67957
99818
77508
21251
60916
96426
74281
20157
34656
93027
97510
69920
19929
31313
G.3
96531
47925
46169
05550
86353
49032
G.2
04675
04708
86396
G.1
52625
41430
40595
ĐB
214943
515216
205902
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 08 08, 08 02, 02
1 15, 16, 16, 18 10, 13
2 23, 25, 25, 29 26, 29 20, 27, 29
3 31, 32 30 32
4 40, 43, 45, 49 42
5 50, 51, 57 53, 53, 56, 57
6 61, 61, 68 67, 69 69
7 73, 75 78 72
8 87 81 83
9 93 99 95, 96, 99

XSMT » XSMT Thứ 6 » XSMT ngày 06/12/2024

Giải Gia Lai Ninh Thuận
G.8
24
03
G.7
677
002
G.6
5228
7223
9964
4295
4969
6592
G.5
5412
9343
G.4
13733
57754
21467
80888
79670
36728
02527
52903
43399
66132
65138
60649
71239
42095
G.3
32117
49117
17977
01098
G.2
85151
25587
G.1
93774
25914
ĐB
601976
817558
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 02, 03, 03
1 12, 17, 17 14
2 23, 24, 27, 28, 28
3 33 32, 38, 39
4 43, 49
5 51, 54 58
6 64, 67 69
7 70, 74, 76, 77 77
8 88 87
9 92, 95, 95, 98, 99

XSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT ngày 05/12/2024

Giải Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
G.8
48
31
98
G.7
447
276
261
G.6
4224
4943
3128
5983
9281
8330
0826
0262
2206
G.5
1106
2397
9406
G.4
23191
19380
95390
42078
89407
99411
91958
31129
02863
82929
43642
65535
27777
70089
49779
75784
75554
73512
52564
30658
07777
G.3
05301
96021
52724
37460
90119
75946
G.2
57248
41802
15235
G.1
12151
06459
92032
ĐB
716545
242744
129285
Đầu Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
0 01, 06, 07 02 06, 06
1 11 12, 19
2 21, 24, 28 24, 29, 29 26
3 30, 31, 35 32, 35
4 43, 45, 47, 48, 48 42, 44 46
5 51, 58 59 54, 58
6 60, 63 61, 62, 64
7 78 76, 77 77, 79
8 80 81, 83, 89 84, 85
9 90, 91 97 98

XSMT » XSMT Thứ 4 » XSMT ngày 04/12/2024

Giải Đà Nẵng Khánh Hòa
G.8
79
07
G.7
450
429
G.6
3370
8331
6094
8808
0188
3330
G.5
7006
1826
G.4
99532
06299
27041
15214
84449
18286
29841
99698
29084
50017
95497
29641
08384
55359
G.3
95280
85745
75398
04110
G.2
34801
30396
G.1
89077
98981
ĐB
894937
889586
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 01, 06 07, 08
1 14 10, 17
2 26, 29
3 31, 32, 37 30
4 41, 41, 45, 49 41
5 50 59
6
7 70, 77, 79
8 80, 86 81, 84, 84, 86, 88
9 94, 99 96, 97, 98, 98

XSMT » XSMT Thứ 3 » XSMT ngày 03/12/2024

Giải Đắk Lắk Quảng Nam
G.8
12
78
G.7
600
068
G.6
4600
9182
7546
8909
1805
5522
G.5
0618
2917
G.4
93379
79816
50535
21705
87105
09600
13490
75605
15275
06916
49983
90361
57101
74737
G.3
91057
43011
14366
27800
G.2
85554
72905
G.1
88264
94907
ĐB
634513
456532
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 00, 00, 00, 05, 05 00, 01, 05, 05, 05, 07, 09
1 11, 12, 13, 16, 18 16, 17
2 22
3 35 32, 37
4 46
5 54, 57
6 64 61, 66, 68
7 79 75, 78
8 82 83
9 90

XSMT » XSMT Thứ 2 » XSMT ngày 02/12/2024

Giải Phú Yên Huế
G.8
07
51
G.7
349
050
G.6
0551
1792
3674
0218
6359
8404
G.5
1499
4129
G.4
60469
60108
60303
51470
54658
26391
27979
13934
54623
88999
87177
91871
98477
53088
G.3
27818
98745
54445
16198
G.2
83196
23438
G.1
38943
78830
ĐB
910758
229734
Đầu Phú Yên Huế
0 03, 07, 08 04
1 18 18
2 23, 29
3 30, 34, 34, 38
4 43, 45, 49 45
5 51, 58, 58 50, 51, 59
6 69
7 70, 74, 79 71, 77, 77
8 88
9 91, 92, 96, 99 98, 99

XSMT » XSMT Chủ Nhật » XSMT ngày 01/12/2024

Giải Kon Tum Khánh Hòa Huế
G.8
46
81
58
G.7
625
140
467
G.6
4599
5065
3015
9845
0147
6053
7567
4195
7059
G.5
8075
4598
4456
G.4
31093
09526
29959
76413
75187
42382
40775
62372
28172
79718
65625
12186
65583
12136
41093
46051
57371
45199
43940
88133
11120
G.3
88181
62950
80188
64678
63468
30008
G.2
91246
11214
27550
G.1
53298
94347
08230
ĐB
303033
139966
963226
Đầu Kon Tum Khánh Hòa Huế
0 08
1 13, 15 14, 18
2 25, 26 25 20, 26
3 33 36 30, 33
4 46, 46 40, 45, 47, 47 40
5 50, 59 53 50, 51, 56, 58, 59
6 65 66 67, 67, 68
7 75, 75 72, 72, 78 71
8 81, 82, 87 81, 83, 86, 88
9 93, 98, 99 98 93, 95, 99

XSMT » XSMT Thứ 7 » XSMT ngày 30/11/2024

Giải Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G.8
15
61
43
G.7
213
433
071
G.6
6697
5319
4068
8006
6486
9935
7426
5933
4366
G.5
3860
7706
0514
G.4
08446
26675
45716
95686
50298
87459
50209
53310
95733
11210
24974
28115
62565
55993
19676
21440
66247
85170
66115
29635
10534
G.3
84671
37115
32200
19546
06945
70036
G.2
21158
83510
33356
G.1
70142
86021
72858
ĐB
954309
304879
613708
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 09, 09 00, 06, 06 08
1 13, 15, 15, 16, 19 10, 10, 10, 15 14, 15
2 21 26
3 33, 33, 35 33, 34, 35, 36
4 42, 46 46 40, 43, 45, 47
5 58, 59 56, 58
6 60, 68 61, 65 66
7 71, 75 74, 79 70, 71, 76
8 86 86
9 97, 98 93

XSMT » XSMT Thứ 6 » XSMT ngày 29/11/2024

Giải Gia Lai Ninh Thuận
G.8
45
45
G.7
879
680
G.6
2521
0859
5703
9196
6215
8914
G.5
6755
2297
G.4
55157
50981
37092
53265
72300
04906
96124
03231
40839
80626
60153
86555
06394
55708
G.3
16592
14409
38633
87229
G.2
75011
78733
G.1
29341
68014
ĐB
127104
229799
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 00, 03, 04, 06, 09 08
1 11 14, 14, 15
2 21, 24 26, 29
3 31, 33, 33, 39
4 41, 45 45
5 55, 57, 59 53, 55
6 65
7 79
8 81 80
9 92, 92 94, 96, 97, 99

XSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT ngày 28/11/2024

Giải Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
G.8
19
18
32
G.7
732
689
276
G.6
0483
9346
8892
3490
4916
4792
4325
6930
9290
G.5
9332
7230
6033
G.4
31348
59899
51269
62663
96887
49937
53415
60422
03292
74274
94240
82095
47479
69559
98607
04236
04242
79261
42963
17876
90534
G.3
03220
27715
10195
35132
91243
92480
G.2
11274
54178
16802
G.1
85974
45018
40244
ĐB
398179
260871
040518
Đầu Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
0 02, 07
1 15, 15, 19 16, 18, 18 18
2 20 22 25
3 32, 32, 37 30, 32 30, 32, 33, 34, 36
4 46, 48 40 42, 43, 44
5 59
6 63, 69 61, 63
7 74, 74, 79 71, 74, 78, 79 76, 76
8 83, 87 89 80
9 92, 99 90, 92, 92, 95, 95 90

XSMT » XSMT Thứ 4 » XSMT ngày 27/11/2024

Giải Đà Nẵng Khánh Hòa
G.8
02
90
G.7
878
144
G.6
3644
0191
2801
8909
0404
3531
G.5
4946
0137
G.4
87526
74002
82731
13234
89881
42484
67106
13018
56080
22080
75711
11769
06240
79148
G.3
68812
68288
52819
30546
G.2
44300
59275
G.1
65300
21084
ĐB
582478
999670
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 00, 00, 01, 02, 02, 06 04, 09
1 12 11, 18, 19
2 26
3 31, 34 31, 37
4 44, 46 40, 44, 46, 48
5
6 69
7 78, 78 70, 75
8 81, 84, 88 80, 80, 84
9 91 90

XSMT » XSMT Thứ 3 » XSMT ngày 26/11/2024

Giải Đắk Lắk Quảng Nam
G.8
38
65
G.7
925
557
G.6
0314
1603
8752
8882
7954
8451
G.5
0410
3612
G.4
43371
96210
96018
15432
67142
32783
74654
62907
06101
62116
26933
23992
73171
53666
G.3
54565
01007
56046
31473
G.2
91539
16334
G.1
30575
72045
ĐB
691635
172564
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 03, 07 01, 07
1 10, 10, 14, 18 12, 16
2 25
3 32, 35, 38, 39 33, 34
4 42 45, 46
5 52, 54 51, 54, 57
6 65 64, 65, 66
7 71, 75 71, 73
8 83 82
9 92

XSMT » XSMT Thứ 2 » XSMT ngày 25/11/2024

Giải Phú Yên Huế
G.8
54
77
G.7
103
645
G.6
9588
5941
1191
9158
9116
9486
G.5
0829
9129
G.4
41943
37334
51195
38909
78819
02619
50768
14726
32995
35235
73561
74031
92898
39640
G.3
24632
55531
54583
03210
G.2
26255
74443
G.1
99982
11652
ĐB
020768
312662
Đầu Phú Yên Huế
0 03, 09
1 19, 19 10, 16
2 29 26, 29
3 31, 32, 34 31, 35
4 41, 43 40, 43, 45
5 54, 55 52, 58
6 68, 68 61, 62
7 77
8 82, 88 83, 86
9 91, 95 95, 98

XSMT » XSMT Chủ Nhật » XSMT ngày 24/11/2024

Giải Kon Tum Khánh Hòa Huế
G.8
20
10
13
G.7
600
655
040
G.6
2671
7935
5262
2516
4571
2537
0888
3347
9744
G.5
6296
0784
2495
G.4
01853
78683
67344
03220
92244
36434
97160
11083
23605
70809
04908
45043
32430
43027
88199
30235
72704
28500
87869
62675
97399
G.3
55561
10117
04615
91319
13060
70169
G.2
75819
14276
41687
G.1
83293
30279
22749
ĐB
735091
890780
369412
Đầu Kon Tum Khánh Hòa Huế
0 00 05, 08, 09 00, 04
1 17, 19 10, 15, 16, 19 12, 13
2 20, 20 27
3 34, 35 30, 37 35
4 44, 44 43 40, 44, 47, 49
5 53 55
6 60, 61, 62 60, 69, 69
7 71 71, 76, 79 75
8 83 80, 83, 84 87, 88
9 91, 93, 96 95, 99, 99

XSMT » XSMT Thứ 7 » XSMT ngày 23/11/2024

Giải Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G.8
86
83
41
G.7
199
415
422
G.6
3784
8483
4651
6879
0088
7317
9321
8124
8472
G.5
2121
6850
6905
G.4
83566
26478
03955
44841
89816
37314
53458
71535
56351
77758
52027
51405
01745
96927
66201
55099
73611
24832
82785
21912
30689
G.3
89355
24462
58900
01540
98272
81617
G.2
40265
12820
14809
G.1
47689
88741
48047
ĐB
477718
122218
387200
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 00, 05 00, 01, 05, 09
1 14, 16, 18 15, 17, 18 11, 12, 17
2 21 20, 27, 27 21, 22, 24
3 35 32
4 41 40, 41, 45 41, 47
5 51, 55, 55, 58 50, 51, 58
6 62, 65, 66
7 78 79 72, 72
8 83, 84, 86, 89 83, 88 85, 89
9 99 99

XSMT » XSMT Thứ 6 » XSMT ngày 22/11/2024

Giải Gia Lai Ninh Thuận
G.8
01
25
G.7
415
216
G.6
3117
8485
2521
4723
7565
0414
G.5
4450
4655
G.4
00114
36848
02623
20678
46594
69241
05830
42314
95917
78107
78038
26418
10647
73740
G.3
06022
45086
19874
23699
G.2
22393
31756
G.1
48320
96782
ĐB
722291
127000
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 01 00, 07
1 14, 15, 17 14, 14, 16, 17, 18
2 20, 21, 22, 23 23, 25
3 30 38
4 41, 48 40, 47
5 50 55, 56
6 65
7 78 74
8 85, 86 82
9 91, 93, 94 99

XSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT ngày 21/11/2024

Giải Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
G.8
24
38
79
G.7
990
114
268
G.6
4030
2808
5310
5854
0042
2565
1762
6376
4110
G.5
7440
4476
8073
G.4
49719
59619
09671
39803
71773
99089
25131
86950
64255
55171
21215
78142
41884
64771
66151
06676
69569
00077
78543
00180
34081
G.3
41777
94037
43938
96099
47563
66619
G.2
41651
56554
71073
G.1
17420
36079
85734
ĐB
172279
891413
654534
Đầu Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
0 03, 08
1 10, 19, 19 13, 14, 15 10, 19
2 20, 24
3 30, 31, 37 38, 38 34, 34
4 40 42, 42 43
5 51 50, 54, 54, 55 51
6 65 62, 63, 68, 69
7 71, 73, 77, 79 71, 71, 76, 79 73, 73, 76, 76, 77, 79
8 89 84 80, 81
9 90 99

XSMT » XSMT Thứ 4 » XSMT ngày 20/11/2024

Giải Đà Nẵng Khánh Hòa
G.8
01
81
G.7
923
670
G.6
6164
5110
8102
0787
3305
2641
G.5
9897
9499
G.4
47268
14461
75296
76219
26019
49909
33200
79480
42813
24745
15083
27126
50505
65022
G.3
31509
02644
49027
18784
G.2
96699
76544
G.1
67266
54587
ĐB
447652
451065
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 00, 01, 02, 09, 09 05, 05
1 10, 19, 19 13
2 23 22, 26, 27
3
4 44 41, 44, 45
5 52
6 61, 64, 66, 68 65
7 70
8 80, 81, 83, 84, 87, 87
9 96, 97, 99 99

XSMT » XSMT Thứ 3 » XSMT ngày 19/11/2024

Giải Đắk Lắk Quảng Nam
G.8
79
90
G.7
867
137
G.6
1583
6717
0808
3303
0530
6028
G.5
3930
2530
G.4
28580
81082
26346
52453
96292
57789
21718
92081
63544
93853
84513
54920
00047
81342
G.3
18255
75653
73562
67318
G.2
40662
07426
G.1
66012
39484
ĐB
491946
933571
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 08 03
1 12, 17, 18 13, 18
2 20, 26, 28
3 30 30, 30, 37
4 46, 46 42, 44, 47
5 53, 53, 55 53
6 62, 67 62
7 79 71
8 80, 82, 83, 89 81, 84
9 92 90

XSMT » XSMT Thứ 2 » XSMT ngày 18/11/2024

Giải Phú Yên Huế
G.8
88
78
G.7
065
034
G.6
4507
7565
4493
3972
3925
1364
G.5
4789
6800
G.4
45188
74373
44267
23577
38071
88806
50367
83960
35376
08410
33247
52737
02820
11050
G.3
64154
06714
07127
59553
G.2
33337
33197
G.1
31768
76473
ĐB
632639
833715
Đầu Phú Yên Huế
0 06, 07 00
1 14 10, 15
2 20, 25, 27
3 37, 39 34, 37
4 47
5 54 50, 53
6 65, 65, 67, 67, 68 60, 64
7 71, 73, 77 72, 73, 76, 78
8 88, 88, 89
9 93 97

XSMT » XSMT Chủ Nhật » XSMT ngày 17/11/2024

Giải Kon Tum Khánh Hòa Huế
G.8
21
68
39
G.7
296
567
582
G.6
9318
2618
4100
8496
9379
6484
3311
5611
6037
G.5
7308
3822
7333
G.4
16518
87582
30665
26237
41553
25283
90428
31883
17532
96722
58639
12291
94921
89372
11871
40832
56446
72954
47361
75078
77079
G.3
43698
75361
43060
72083
90912
48678
G.2
73509
81204
67722
G.1
49634
42379
63365
ĐB
126285
082849
937159
Đầu Kon Tum Khánh Hòa Huế
0 00, 08, 09 04
1 18, 18, 18 11, 11, 12
2 21, 28 21, 22, 22 22
3 34, 37 32, 39 32, 33, 37, 39
4 49 46
5 53 54, 59
6 61, 65 60, 67, 68 61, 65
7 72, 79, 79 71, 78, 78, 79
8 82, 83, 85 83, 83, 84 82
9 96, 98 91, 96

XSMT » XSMT Thứ 7 » XSMT ngày 16/11/2024

Giải Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G.8
88
04
30
G.7
669
638
358
G.6
3179
2812
1480
5521
8727
3359
9938
8922
5001
G.5
7720
4304
5251
G.4
97923
85803
21987
84597
02178
14700
83765
72024
01023
53916
50637
17823
92895
72257
39497
46119
01245
59528
98940
99760
27371
G.3
05263
52648
33257
97279
85321
92679
G.2
33719
51996
78455
G.1
31675
02988
40521
ĐB
384534
171870
265698
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 00, 03 04, 04 01
1 12, 19 16 19
2 20, 23 21, 23, 23, 24, 27 21, 21, 22, 28
3 34 37, 38 30, 38
4 48 40, 45
5 57, 57, 59 51, 55, 58
6 63, 65, 69 60
7 75, 78, 79 70, 79 71, 79
8 80, 87, 88 88
9 97 95, 96 97, 98

XSMT » XSMT Thứ 6 » XSMT ngày 15/11/2024

Giải Gia Lai Ninh Thuận
G.8
30
86
G.7
732
893
G.6
1224
3456
2095
2765
8606
6158
G.5
6768
6130
G.4
93501
22475
98821
04574
65491
08127
25397
98614
23776
16678
16484
73483
46987
05000
G.3
36393
14185
56762
05793
G.2
63026
17699
G.1
87964
99546
ĐB
740576
113054
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 01 00, 06
1 14
2 21, 24, 26, 27
3 30, 32 30
4 46
5 56 54, 58
6 64, 68 62, 65
7 74, 75, 76 76, 78
8 85 83, 84, 86, 87
9 91, 93, 95, 97 93, 93, 99

XSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT ngày 14/11/2024

Giải Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
G.8
61
83
64
G.7
829
380
506
G.6
6158
8705
7816
5658
0374
7773
5961
7257
6988
G.5
0227
8111
0826
G.4
43858
88885
82378
53283
55651
39321
58460
17426
07471
81247
19451
55013
52201
83506
56374
96299
85429
52130
17396
67308
58917
G.3
85096
72346
23340
22413
10736
74458
G.2
18280
69046
67278
G.1
93438
75567
69647
ĐB
679346
667317
481427
Đầu Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
0 05 01, 06 06, 08
1 16 11, 13, 13, 17 17
2 21, 27, 29 26 26, 27, 29
3 38 30, 36
4 46, 46 40, 46, 47 47
5 51, 58, 58 51, 58 57, 58
6 60, 61 67 61, 64
7 78 71, 73, 74 74, 78
8 80, 83, 85 80, 83 88
9 96 96, 99

XSMT » XSMT Thứ 4 » XSMT ngày 13/11/2024

Giải Đà Nẵng Khánh Hòa
G.8
67
63
G.7
329
390
G.6
7332
4394
4140
2369
3216
0054
G.5
7294
4099
G.4
60582
60849
84123
48501
05483
55790
44285
41805
16442
33093
77104
22938
81494
03398
G.3
47347
44532
72631
91602
G.2
96401
89685
G.1
76364
58304
ĐB
442829
318229
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 01, 01 02, 04, 04, 05
1 16
2 23, 29, 29 29
3 32, 32 31, 38
4 40, 47, 49 42
5 54
6 64, 67 63, 69
7
8 82, 83, 85 85
9 90, 94, 94 90, 93, 94, 98, 99

XSMT » XSMT Thứ 3 » XSMT ngày 12/11/2024

Giải Đắk Lắk Quảng Nam
G.8
86
82
G.7
397
784
G.6
1551
1244
2752
1787
7603
2034
G.5
2934
9257
G.4
87013
26517
86300
08829
30885
14883
19148
83812
13206
43732
06571
54278
26788
80471
G.3
30323
26035
37597
70124
G.2
87894
91246
G.1
03424
01505
ĐB
283697
681461
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 00 03, 05, 06
1 13, 17 12
2 23, 24, 29 24
3 34, 35 32, 34
4 44, 48 46
5 51, 52 57
6 61
7 71, 71, 78
8 83, 85, 86 82, 84, 87, 88
9 94, 97, 97 97

XSMT » XSMT Thứ 2 » XSMT ngày 11/11/2024

Giải Phú Yên Huế
G.8
45
25
G.7
558
276
G.6
8040
4462
5194
1460
8804
6731
G.5
0850
3872
G.4
47073
35033
61599
16223
11982
70613
53919
10243
90377
90826
14010
10441
14104
38094
G.3
12467
84407
26045
29266
G.2
84183
10165
G.1
02331
02750
ĐB
120039
025976
Đầu Phú Yên Huế
0 07 04, 04
1 13, 19 10
2 23 25, 26
3 31, 33, 39 31
4 40, 45 41, 43, 45
5 50, 58 50
6 62, 67 60, 65, 66
7 73 72, 76, 76, 77
8 82, 83
9 94, 99 94

XSMT » XSMT Chủ Nhật » XSMT ngày 10/11/2024

Giải Kon Tum Khánh Hòa Huế
G.8
82
29
82
G.7
973
597
361
G.6
2386
3636
4109
2844
6439
8142
4420
8135
3610
G.5
1752
8806
8062
G.4
82644
89836
32222
21451
45384
29055
32142
92439
64002
46432
34644
11209
66043
35733
28237
67705
02821
49989
61187
52047
65777
G.3
75394
75880
96600
34049
41451
15528
G.2
47666
52172
58383
G.1
95822
60601
32757
ĐB
783019
620914
246747
Đầu Kon Tum Khánh Hòa Huế
0 09 00, 01, 02, 06, 09 05
1 19 14 10
2 22, 22 29 20, 21, 28
3 36, 36 32, 33, 39, 39 35, 37
4 42, 44 42, 43, 44, 44, 49 47, 47
5 51, 52, 55 51, 57
6 66 61, 62
7 73 72 77
8 80, 82, 84, 86 82, 83, 87, 89
9 94 97

XSMT » XSMT Thứ 7 » XSMT ngày 09/11/2024

Giải Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G.8
94
49
50
G.7
837
636
690
G.6
5265
7088
7736
7606
8781
7986
0066
2243
0285
G.5
4076
0166
2178
G.4
84384
81567
72092
15221
65255
43025
46280
01274
21646
89645
89456
80236
19565
52587
08700
99990
02344
10280
32079
40222
90860
G.3
39180
98335
38142
31118
19540
69212
G.2
12294
46437
76236
G.1
00764
75906
95704
ĐB
040820
880968
992448
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 06, 06 00, 04
1 18 12
2 20, 21, 25 22
3 35, 36, 37 36, 36, 37 36
4 42, 45, 46, 49 40, 43, 44, 48
5 55 56 50
6 64, 65, 67 65, 66, 68 60, 66
7 76 74 78, 79
8 80, 80, 84, 88 81, 86, 87 80, 85
9 92, 94, 94 90, 90

XSMT » XSMT Thứ 6 » XSMT ngày 08/11/2024

Giải Gia Lai Ninh Thuận
G.8
86
80
G.7
716
350
G.6
8634
0793
9653
9735
9088
9046
G.5
5331
7678
G.4
10209
47125
83807
74856
88337
15002
32149
52147
91620
83464
19047
91015
09252
31413
G.3
63152
02398
42443
69242
G.2
15852
37692
G.1
84140
45734
ĐB
067741
576049
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 02, 07, 09
1 16 13, 15
2 25 20
3 31, 34, 37 34, 35
4 40, 41, 49 42, 43, 46, 47, 47, 49
5 52, 52, 53, 56 50, 52
6 64
7 78
8 86 80, 88
9 93, 98 92

XSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT ngày 07/11/2024

Giải Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
G.8
48
89
85
G.7
441
541
962
G.6
2596
8211
0681
1072
6640
1404
1671
5552
4478
G.5
9250
4053
0406
G.4
78440
86899
17789
60452
37858
44526
78119
31531
84227
54161
01767
44527
87437
20365
52778
47846
05973
29200
67694
75386
19572
G.3
93050
52072
03651
43059
54807
53931
G.2
83387
90864
64205
G.1
34861
58384
01962
ĐB
841294
541834
255609
Đầu Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
0 04 00, 05, 06, 07, 09
1 11, 19
2 26 27, 27
3 31, 34, 37 31
4 40, 41, 48 40, 41 46
5 50, 50, 52, 58 51, 53, 59 52
6 61 61, 64, 65, 67 62, 62
7 72 72 71, 72, 73, 78, 78
8 81, 87, 89 84, 89 85, 86
9 94, 96, 99 94

XSMT » XSMT Thứ 4 » XSMT ngày 06/11/2024

Giải Đà Nẵng Khánh Hòa
G.8
63
33
G.7
074
061
G.6
8255
5980
1315
7748
3022
9266
G.5
2528
4187
G.4
53969
68863
75777
23825
73531
54445
99163
44356
26034
26291
13500
42810
04058
35942
G.3
35965
19528
46575
75067
G.2
82141
24140
G.1
78773
87516
ĐB
653585
863063
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 00
1 15 10, 16
2 25, 28, 28 22
3 31 33, 34
4 41, 45 40, 42, 48
5 55 56, 58
6 63, 63, 63, 65, 69 61, 63, 66, 67
7 73, 74, 77 75
8 80, 85 87
9 91

XSMT » XSMT Thứ 3 » XSMT ngày 05/11/2024

Giải Đắk Lắk Quảng Nam
G.8
64
35
G.7
247
413
G.6
3091
0084
6394
7302
1786
1767
G.5
3905
1815
G.4
60826
18490
30420
13769
26589
01129
32520
36147
94470
25278
00715
45767
53545
99445
G.3
58028
28138
82566
11638
G.2
08737
19413
G.1
36955
61225
ĐB
491742
312058
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 05 02
1 13, 13, 15, 15
2 20, 20, 26, 28, 29 25
3 37, 38 35, 38
4 42, 47 45, 45, 47
5 55 58
6 64, 69 66, 67, 67
7 70, 78
8 84, 89 86
9 90, 91, 94

XSMT » XSMT Thứ 2 » XSMT ngày 04/11/2024

Giải Phú Yên Huế
G.8
22
68
G.7
477
024
G.6
1311
8185
3960
6257
7113
9260
G.5
4669
3226
G.4
08778
45282
80141
32039
42525
25033
37633
49537
78864
28006
45375
79467
98692
78126
G.3
31598
66170
22708
59457
G.2
17597
34140
G.1
34482
31564
ĐB
074334
379343
Đầu Phú Yên Huế
0 06, 08
1 11 13
2 22, 25 24, 26, 26
3 33, 33, 34, 39 37
4 41 40, 43
5 57, 57
6 60, 69 60, 64, 64, 67, 68
7 70, 77, 78 75
8 82, 82, 85
9 97, 98 92

XSMT » XSMT Chủ Nhật » XSMT ngày 03/11/2024

Giải Kon Tum Khánh Hòa Huế
G.8
15
62
61
G.7
743
601
229
G.6
9497
8628
1090
3761
4582
0572
1782
6657
6876
G.5
0161
3255
3011
G.4
84044
20479
20120
49077
66721
80121
46770
29684
49912
44835
93528
60719
56764
35487
82276
91331
83994
99495
03708
25286
38961
G.3
02377
77523
48440
53399
12407
42000
G.2
13383
06282
64651
G.1
27278
06086
60656
ĐB
921662
950381
083283
Đầu Kon Tum Khánh Hòa Huế
0 01 00, 07, 08
1 15 12, 19 11
2 20, 21, 21, 23, 28 28 29
3 35 31
4 43, 44 40
5 55 51, 56, 57
6 61, 62 61, 62, 64 61, 61
7 70, 77, 77, 78, 79 72 76, 76
8 83 81, 82, 82, 84, 86, 87 82, 83, 86
9 90, 97 99 94, 95

XSMT » XSMT Thứ 7 » XSMT ngày 02/11/2024

Giải Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G.8
31
66
82
G.7
592
661
718
G.6
2331
9775
1000
0339
9687
1554
4036
3102
4867
G.5
9832
5031
9911
G.4
70173
91549
11086
14971
04936
53217
43034
20070
64163
83863
66680
27874
55579
34218
36211
16614
97714
03168
03268
35242
50318
G.3
18814
04019
48342
50128
22361
39387
G.2
74801
98469
00765
G.1
70349
31996
93861
ĐB
657409
789160
963070
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 00, 01, 09 02
1 14, 17, 19 18 11, 11, 14, 14, 18, 18
2 28
3 31, 31, 32, 34, 36 31, 39 36
4 49, 49 42 42
5 54
6 60, 61, 63, 63, 66, 69 61, 61, 65, 67, 68, 68
7 71, 73, 75 70, 74, 79 70
8 86 80, 87 82, 87
9 92 96

XSMT » XSMT Thứ 6 » XSMT ngày 01/11/2024

Giải Gia Lai Ninh Thuận
G.8
12
60
G.7
535
938
G.6
2738
4428
2494
6211
4785
1496
G.5
3383
5861
G.4
74585
09287
26258
81228
20705
65205
26297
85786
04113
61469
43807
11241
49404
54107
G.3
50772
31952
58747
76042
G.2
16399
31198
G.1
95513
07017
ĐB
721289
108195
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 05, 05 04, 07, 07
1 12, 13 11, 13, 17
2 28, 28
3 35, 38 38
4 41, 42, 47
5 52, 58
6 60, 61, 69
7 72
8 83, 85, 87, 89 85, 86
9 94, 97, 99 95, 96, 98

XSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT ngày 31/10/2024

Giải Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
G.8
89
27
91
G.7
619
355
996
G.6
2883
4434
4069
3476
9557
0558
5812
8072
7897
G.5
3349
4887
8235
G.4
59484
90435
95301
15674
83874
32299
17792
05711
40158
53948
55030
80708
22481
53994
45538
98073
56157
19727
98095
19640
44737
G.3
65469
51155
53070
49670
34668
70577
G.2
39093
72963
19673
G.1
78025
59150
63547
ĐB
118793
171350
980802
Đầu Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
0 01 08 02
1 19 11 12
2 25 27 27
3 34, 35 30 35, 37, 38
4 49 48 40, 47
5 55 50, 50, 55, 57, 58, 58 57
6 69, 69 63 68
7 74, 74 70, 70, 76 72, 73, 73, 77
8 83, 84, 89 81, 87
9 92, 93, 93, 99 94 91, 95, 96, 97

XSMT » XSMT Thứ 4 » XSMT ngày 30/10/2024

Giải Đà Nẵng Khánh Hòa
G.8
41
68
G.7
177
943
G.6
9607
0346
8069
1535
9876
1365
G.5
8059
1678
G.4
98647
99530
48432
63667
23410
17254
30753
71213
11474
03569
30894
66005
36352
43835
G.3
88052
50428
93655
59193
G.2
03671
86770
G.1
98837
80096
ĐB
136481
145723
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 07 05
1 10 13
2 28 23
3 30, 32, 37 35, 35
4 41, 46, 47 43
5 52, 53, 54, 59 52, 55
6 67, 69 65, 68, 69
7 71, 77 70, 74, 76, 78
8 81
9 93, 94, 96

XSMT » XSMT Thứ 3 » XSMT ngày 29/10/2024

Giải Đắk Lắk Quảng Nam
G.8
20
21
G.7
450
147
G.6
3762
7647
6751
3679
3596
9993
G.5
6376
4240
G.4
55480
17212
49712
92189
05213
57589
46986
17443
43439
57334
73512
43724
07296
29975
G.3
79375
70978
49113
93622
G.2
81409
13050
G.1
60653
46367
ĐB
185855
070699
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 09
1 12, 12, 13 12, 13
2 20 21, 22, 24
3 34, 39
4 47 40, 43, 47
5 50, 51, 53, 55 50
6 62 67
7 75, 76, 78 75, 79
8 80, 86, 89, 89
9 93, 96, 96, 99

XSMT » XSMT Thứ 2 » XSMT ngày 28/10/2024

Giải Phú Yên Huế
G.8
33
70
G.7
281
951
G.6
2885
4733
6515
3858
5784
8741
G.5
5976
8368
G.4
21281
60163
82642
38551
98984
42425
54304
53962
95449
93361
49171
12435
54740
59178
G.3
23735
42882
60159
25073
G.2
21686
34961
G.1
50434
32958
ĐB
304199
685419
Đầu Phú Yên Huế
0 04
1 15 19
2 25
3 33, 33, 34, 35 35
4 42 40, 41, 49
5 51 51, 58, 58, 59
6 63 61, 61, 62, 68
7 76 70, 71, 73, 78
8 81, 81, 82, 84, 85, 86 84
9 99

XSMT » XSMT Chủ Nhật » XSMT ngày 27/10/2024

Giải Kon Tum Khánh Hòa Huế
G.8
16
68
03
G.7
693
647
336
G.6
5384
4591
0556
4376
7715
1159
1866
0738
3086
G.5
2453
3684
9257
G.4
37613
18906
72337
20754
47695
39585
02912
61605
68574
03426
94249
50672
16638
42039
01155
70690
48963
25475
05867
05302
78108
G.3
20237
54793
82286
10965
42691
28062
G.2
75779
05020
83534
G.1
08277
74754
55824
ĐB
602156
577483
271494
Đầu Kon Tum Khánh Hòa Huế
0 06 05 02, 03, 08
1 12, 13, 16 15
2 20, 26 24
3 37, 37 38, 39 34, 36, 38
4 47, 49
5 53, 54, 56, 56 54, 59 55, 57
6 65, 68 62, 63, 66, 67
7 77, 79 72, 74, 76 75
8 84, 85 83, 84, 86 86
9 91, 93, 93, 95 90, 91, 94

XSMT » XSMT Thứ 7 » XSMT ngày 26/10/2024

Giải Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G.8
84
89
40
G.7
416
888
523
G.6
6787
8741
2462
3934
5056
7360
8602
7175
1362
G.5
2254
4286
1391
G.4
84512
39249
09479
13594
64115
49807
75388
55037
06085
31103
31825
87299
59616
85995
72928
57929
99581
78996
79020
59459
39612
G.3
93584
57732
87779
25986
84289
94723
G.2
56484
24288
44181
G.1
62924
47418
03024
ĐB
488083
037476
169030
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 07 03 02
1 12, 15, 16 16, 18 12
2 24 25 20, 23, 23, 24, 28, 29
3 32 34, 37 30
4 41, 49 40
5 54 56 59
6 62 60 62
7 79 76, 79 75
8 83, 84, 84, 84, 87, 88 85, 86, 86, 88, 88, 89 81, 81, 89
9 94 95, 99 91, 96

XSMT » XSMT Thứ 6 » XSMT ngày 25/10/2024

Giải Gia Lai Ninh Thuận
G.8
07
60
G.7
445
461
G.6
5110
3371
4113
5240
2782
7976
G.5
0673
0685
G.4
45774
53895
96454
98353
59994
04740
05224
93315
32803
08229
70852
46830
82633
73754
G.3
88758
01198
34534
67342
G.2
30566
81018
G.1
88907
56114
ĐB
588840
351305
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 07, 07 03, 05
1 10, 13 14, 15, 18
2 24 29
3 30, 33, 34
4 40, 40, 45 40, 42
5 53, 54, 58 52, 54
6 66 60, 61
7 71, 73, 74 76
8 82, 85
9 94, 95, 98

XSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT ngày 24/10/2024

Giải Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
G.8
11
11
98
G.7
060
560
248
G.6
6989
2661
2033
6914
6495
1071
5024
8773
4562
G.5
2399
6072
3558
G.4
71478
73511
48066
07076
57049
93897
92399
31666
07842
01659
68191
11370
74151
65338
68325
28914
67151
11935
24543
34676
43741
G.3
25382
66569
41157
81188
20322
41816
G.2
81029
41794
54882
G.1
08198
36181
36579
ĐB
122309
899897
119997
Đầu Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
0 09
1 11, 11 11, 14 14, 16
2 29 22, 24, 25
3 33 38 35
4 49 42 41, 43, 48
5 51, 57, 59 51, 58
6 60, 61, 66, 69 60, 66 62
7 76, 78 70, 71, 72 73, 76, 79
8 82, 89 81, 88 82
9 97, 98, 99, 99 91, 94, 95, 97 97, 98

XSMT » XSMT Thứ 4 » XSMT ngày 23/10/2024

Giải Đà Nẵng Khánh Hòa
G.8
49
61
G.7
517
530
G.6
7359
3867
4707
5339
1151
5731
G.5
0260
9152
G.4
64424
45880
97168
09815
00529
40798
83237
17341
56318
16072
15220
06422
60770
80853
G.3
46325
29258
12316
56289
G.2
86061
21548
G.1
37936
86046
ĐB
569773
647225
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 07
1 15, 17 16, 18
2 24, 25, 29 20, 22, 25
3 36, 37 30, 31, 39
4 49 41, 46, 48
5 58, 59 51, 52, 53
6 60, 61, 67, 68 61
7 73 70, 72
8 80 89
9 98

XSMT » XSMT Thứ 3 » XSMT ngày 22/10/2024

Giải Đắk Lắk Quảng Nam
G.8
27
65
G.7
711
062
G.6
6191
2878
0059
6725
9916
1111
G.5
5437
8134
G.4
13811
34697
95892
58955
25849
35874
67295
33735
74291
62713
55190
89368
37669
94809
G.3
45062
93234
50432
57304
G.2
53443
79712
G.1
43201
46536
ĐB
597890
146601
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 01 01, 04, 09
1 11, 11 11, 12, 13, 16
2 27 25
3 34, 37 32, 34, 35, 36
4 43, 49
5 55, 59
6 62 62, 65, 68, 69
7 74, 78
8
9 90, 91, 92, 95, 97 90, 91

XSMT » XSMT Thứ 2 » XSMT ngày 21/10/2024

Giải Phú Yên Huế
G.8
44
54
G.7
112
638
G.6
7388
6393
6202
0654
6295
1610
G.5
2372
0638
G.4
93372
05104
54798
03324
86089
87551
95632
95676
51374
24684
77943
92506
50915
84094
G.3
28487
73074
07865
14275
G.2
09892
72269
G.1
71255
52148
ĐB
418659
855967
Đầu Phú Yên Huế
0 02, 04 06
1 12 10, 15
2 24
3 32 38, 38
4 44 43, 48
5 51, 55, 59 54, 54
6 65, 67, 69
7 72, 72, 74 74, 75, 76
8 87, 88, 89 84
9 92, 93, 98 94, 95

XSMT » XSMT Chủ Nhật » XSMT ngày 20/10/2024

Giải Kon Tum Khánh Hòa Huế
G.8
84
88
79
G.7
631
301
264
G.6
8806
2359
6642
5892
5919
2340
6356
9186
8351
G.5
1689
0045
5214
G.4
62921
89377
72293
49744
90438
91498
86533
46907
10519
04154
67179
82013
32671
80752
92585
53616
74084
10705
35409
72719
37554
G.3
91620
53138
50080
26042
69230
37993
G.2
89407
67489
97714
G.1
50032
23018
78445
ĐB
080332
853766
026275
Đầu Kon Tum Khánh Hòa Huế
0 06, 07 01, 07 05, 09
1 13, 18, 19, 19 14, 14, 16, 19
2 20, 21
3 31, 32, 32, 33, 38, 38 30
4 42, 44 40, 42, 45 45
5 59 52, 54 51, 54, 56
6 66 64
7 77 71, 79 75, 79
8 84, 89 80, 88, 89 84, 85, 86
9 93, 98 92 93

XSMT » XSMT Thứ 7 » XSMT ngày 19/10/2024

Giải Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G.8
02
47
39
G.7
225
873
459
G.6
0754
1440
2191
3889
0066
3321
8904
9455
2023
G.5
6064
9932
9046
G.4
89534
96517
31437
60228
15924
69618
45866
60628
67612
98188
79049
29777
49581
21821
95855
42623
85181
24974
27318
37521
72053
G.3
78199
96327
44200
64841
05324
34788
G.2
65789
95890
40097
G.1
32949
70913
86201
ĐB
379887
261602
665811
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 02 00, 02 01, 04
1 17, 18 12, 13 11, 18
2 24, 25, 27, 28 21, 21, 28 21, 23, 23, 24
3 34, 37 32 39
4 40, 49 41, 47, 49 46
5 54 53, 55, 55, 59
6 64, 66 66
7 73, 77 74
8 87, 89 81, 88, 89 81, 88
9 91, 99 90 97

XSMT » XSMT Thứ 6 » XSMT ngày 18/10/2024

Giải Gia Lai Ninh Thuận
G.8
32
11
G.7
088
540
G.6
6883
5400
6911
3261
8044
0304
G.5
8125
6136
G.4
37826
21486
13490
79176
91694
20970
10010
27695
33845
87491
94801
80774
60940
09727
G.3
99568
31585
68975
92210
G.2
51676
82809
G.1
90679
44949
ĐB
109990
131169
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 00 01, 04, 09
1 10, 11 10, 11
2 25, 26 27
3 32 36
4 40, 40, 44, 45, 49
5
6 68 61, 69
7 70, 76, 76, 79 74, 75
8 83, 85, 86, 88
9 90, 90, 94 91, 95

XSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT ngày 17/10/2024

Giải Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
G.8
01
39
20
G.7
166
358
074
G.6
2963
0252
6757
8696
5909
3111
6756
0672
7789
G.5
9391
8976
0534
G.4
25957
54621
16983
91933
05099
63571
13459
00907
86125
65105
74099
20107
02430
81206
80076
43247
07451
39510
31265
98138
78535
G.3
53910
88113
09440
58008
09707
39376
G.2
16157
61708
68702
G.1
54950
84700
58203
ĐB
432620
789791
283869
Đầu Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
0 01 00, 05, 06, 07, 07, 08, 08, 09 02, 03, 07
1 10, 13 11 10
2 20, 21 25 20
3 33 30, 39 34, 35, 38
4 40 47
5 50, 52, 57, 57, 57, 59 58 51, 56
6 63, 66 65, 69
7 71 76 72, 74, 76, 76
8 83 89
9 91, 99 91, 96, 99

XSMT » XSMT Thứ 4 » XSMT ngày 16/10/2024

Giải Đà Nẵng Khánh Hòa
G.8
07
51
G.7
588
143
G.6
3490
9349
9418
6750
8359
6441
G.5
7338
3540
G.4
39727
32114
98524
60007
14420
84783
69476
53951
15311
50677
56561
07837
41598
93151
G.3
36412
93614
57705
70833
G.2
30739
91790
G.1
30107
08506
ĐB
912964
322496
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 07, 07, 07 05, 06
1 12, 14, 14, 18 11
2 20, 24, 27
3 38, 39 33, 37
4 49 40, 41, 43
5 50, 51, 51, 51, 59
6 64 61
7 76 77
8 83, 88
9 90 90, 96, 98

XSMT » XSMT Thứ 3 » XSMT ngày 15/10/2024

Giải Đắk Lắk Quảng Nam
G.8
91
72
G.7
663
165
G.6
8716
4001
6353
9123
5952
5181
G.5
3521
3156
G.4
02874
71574
89858
25917
33818
29579
10103
08139
49433
54659
38013
34606
34014
58625
G.3
60372
50605
54993
34581
G.2
82499
23370
G.1
25819
77696
ĐB
869647
493020
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 01, 03, 05 06
1 16, 17, 18, 19 13, 14
2 21 20, 23, 25
3 33, 39
4 47
5 53, 58 52, 56, 59
6 63 65
7 72, 74, 74, 79 70, 72
8 81, 81
9 91, 99 93, 96

XSMT » XSMT Thứ 2 » XSMT ngày 14/10/2024

Giải Phú Yên Huế
G.8
35
76
G.7
515
665
G.6
4736
3440
0390
0262
4629
7874
G.5
8237
8476
G.4
64323
89785
31150
09847
16220
27864
94688
74464
03611
20031
88447
98461
48671
24039
G.3
94452
37603
94734
32999
G.2
46694
80048
G.1
77040
97595
ĐB
144220
386552
Đầu Phú Yên Huế
0 03
1 15 11
2 20, 20, 23 29
3 35, 36, 37 31, 34, 39
4 40, 40, 47 47, 48
5 50, 52 52
6 64 61, 62, 64, 65
7 71, 74, 76, 76
8 85, 88
9 90, 94 95, 99

XSMT » XSMT Chủ Nhật » XSMT ngày 13/10/2024

Giải Kon Tum Khánh Hòa Huế
G.8
98
76
56
G.7
284
520
651
G.6
6814
3308
0491
7530
0665
3503
7637
4491
3409
G.5
9525
2827
6395
G.4
51962
45405
01063
53855
74518
59196
16279
33879
32074
34053
11993
42308
53208
55781
17967
14680
11757
78499
56034
47474
69080
G.3
45097
90515
77377
18774
93246
47775
G.2
16511
52830
13577
G.1
91578
43574
30352
ĐB
275950
102182
491090
Đầu Kon Tum Khánh Hòa Huế
0 05, 08 03, 08, 08 09
1 11, 14, 15, 18
2 25 20, 27
3 30, 30 34, 37
4 46
5 50, 55 53 51, 52, 56, 57
6 62, 63 65 67
7 78, 79 74, 74, 74, 76, 77, 79 74, 75, 77
8 84 81, 82 80, 80
9 91, 96, 97, 98 93 90, 91, 95, 99

XSMT » XSMT Thứ 7 » XSMT ngày 12/10/2024

Giải Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G.8
42
25
97
G.7
257
335
124
G.6
0707
2368
4773
5840
8380
1257
5238
2878
0457
G.5
2405
6649
5155
G.4
93451
73806
13851
81729
74001
71295
65315
35810
97087
60941
15254
28703
89782
44308
25368
03820
21542
23195
34584
41773
94397
G.3
01203
96588
80803
54144
18464
61568
G.2
14761
59796
34107
G.1
60910
12665
73695
ĐB
753517
581844
847643
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 01, 03, 05, 06, 07 03, 03, 08 07
1 10, 15, 17 10
2 29 25 20, 24
3 35 38
4 42 40, 41, 44, 44, 49 42, 43
5 51, 51, 57 54, 57 55, 57
6 61, 68 65 64, 68, 68
7 73 73, 78
8 88 80, 82, 87 84
9 95 96 95, 95, 97, 97

XSMT » XSMT Thứ 6 » XSMT ngày 11/10/2024

Giải Gia Lai Ninh Thuận
G.8
61
55
G.7
643
868
G.6
7496
8873
0100
4374
1030
6026
G.5
4629
4624
G.4
50222
07569
54855
86473
43635
24498
97457
14905
14441
34052
56440
64248
42392
84835
G.3
34106
36637
27069
49296
G.2
70099
61474
G.1
78955
93890
ĐB
127515
032109
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 00, 06 05, 09
1 15
2 22, 29 24, 26
3 35, 37 30, 35
4 43 40, 41, 48
5 55, 55, 57 52, 55
6 61, 69 68, 69
7 73, 73 74, 74
8
9 96, 98, 99 90, 92, 96

XSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT ngày 10/10/2024

Giải Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
G.8
74
65
20
G.7
708
647
887
G.6
0815
2495
9921
2731
4636
5871
9409
9825
9520
G.5
1169
8419
3275
G.4
02203
63692
90849
60092
09363
07332
25405
80162
30745
01058
12777
28211
62926
18693
28011
70985
84168
58670
71528
31767
20301
G.3
67509
31817
41416
14230
30424
56097
G.2
80794
99456
11122
G.1
75026
51904
73414
ĐB
678316
110727
052033
Đầu Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
0 03, 05, 08, 09 04 01, 09
1 15, 16, 17 11, 16, 19 11, 14
2 21, 26 26, 27 20, 20, 22, 24, 25, 28
3 32 30, 31, 36 33
4 49 45, 47
5 56, 58
6 63, 69 62, 65 67, 68
7 74 71, 77 70, 75
8 85, 87
9 92, 92, 94, 95 93 97

XSMT » XSMT Thứ 4 » XSMT ngày 09/10/2024

Giải Đà Nẵng Khánh Hòa
G.8
10
35
G.7
983
917
G.6
8847
7615
1314
4959
0828
8780
G.5
6492
5374
G.4
95212
01720
06154
97098
51056
20531
16326
56067
80221
99938
95065
88644
16725
90948
G.3
97358
64163
91118
12653
G.2
60740
42216
G.1
43682
90493
ĐB
501185
932806
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 06
1 10, 12, 14, 15 16, 17, 18
2 20, 26 21, 25, 28
3 31 35, 38
4 40, 47 44, 48
5 54, 56, 58 53, 59
6 63 65, 67
7 74
8 82, 83, 85 80
9 92, 98 93

XSMT » XSMT Thứ 3 » XSMT ngày 08/10/2024

Giải Đắk Lắk Quảng Nam
G.8
43
77
G.7
590
055
G.6
5660
1868
7215
7686
9811
6123
G.5
4587
5078
G.4
10347
90657
77826
41386
73784
44908
89503
86164
93483
28712
32399
11195
82876
41490
G.3
49481
43514
03337
86343
G.2
46924
44568
G.1
56511
78410
ĐB
855757
205857
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 03, 08
1 11, 14, 15 10, 11, 12
2 24, 26 23
3 37
4 43, 47 43
5 57, 57 55, 57
6 60, 68 64, 68
7 76, 77, 78
8 81, 84, 86, 87 83, 86
9 90 90, 95, 99

XSMT » XSMT Thứ 2 » XSMT ngày 07/10/2024

Giải Phú Yên Huế
G.8
97
01
G.7
675
207
G.6
7863
3320
8954
5777
4116
1087
G.5
8126
7624
G.4
05332
08153
02775
93774
56891
42606
87268
98278
44763
91287
46520
34496
24238
15952
G.3
28474
25314
90757
49957
G.2
33013
59063
G.1
84969
07317
ĐB
502848
021412
Đầu Phú Yên Huế
0 06 01, 07
1 13, 14 12, 16, 17
2 20, 26 20, 24
3 32 38
4 48
5 53, 54 52, 57, 57
6 63, 68, 69 63, 63
7 74, 74, 75, 75 77, 78
8 87, 87
9 91, 97 96

XSMT » XSMT Chủ Nhật » XSMT ngày 06/10/2024

Giải Kon Tum Khánh Hòa Huế
G.8
17
10
13
G.7
076
070
741
G.6
1817
1333
9901
7878
2680
8094
7816
0862
0723
G.5
2459
1229
4711
G.4
31205
11938
81391
14305
21654
31162
24690
34332
17771
27005
06299
84680
12282
77033
39007
96164
21502
09813
41699
12633
83664
G.3
56986
85035
30664
00146
58887
83127
G.2
56500
49727
90088
G.1
55955
74051
82964
ĐB
641400
905378
025694
Đầu Kon Tum Khánh Hòa Huế
0 00, 00, 01, 05, 05 05 02, 07
1 17, 17 10 11, 13, 13, 16
2 27, 29 23, 27
3 33, 35, 38 32, 33 33
4 46 41
5 54, 55, 59 51
6 62 64 62, 64, 64, 64
7 76 70, 71, 78, 78
8 86 80, 80, 82 87, 88
9 90, 91 94, 99 94, 99

XSMT » XSMT Thứ 6 » XSMT ngày 17/05/2024

Giải Gia Lai Ninh Thuận
G.8
29
93
G.7
313
403
G.6
1291
5420
3132
3972
5138
3608
G.5
0656
2903
G.4
02836
65039
60801
55363
45869
37199
97760
26144
19889
24927
37656
23717
11012
04227
G.3
79853
74178
52537
14967
G.2
82005
46895
G.1
12522
17518
ĐB
184332
886604
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 01, 05 03, 03, 04, 08
1 13 12, 17, 18
2 20, 22, 29 27, 27
3 32, 32, 36, 39 37, 38
4 44
5 53, 56 56
6 60, 63, 69 67
7 78 72
8 89
9 91, 99 93, 95

XSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT ngày 16/05/2024

Giải Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
G.8
56
33
53
G.7
356
001
868
G.6
5523
8800
4872
4315
6049
7073
9249
8649
5274
G.5
6066
6363
1492
G.4
00875
72944
15426
45424
37476
63152
80669
15651
23472
18971
32059
74188
16948
72413
34502
13226
60662
35486
00492
29885
61608
G.3
79283
03641
98484
00370
61783
14335
G.2
18448
91501
71855
G.1
58606
29794
37910
ĐB
229333
810920
843919
Đầu Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
0 00, 06 01, 01 02, 08
1 13, 15 10, 19
2 23, 24, 26 20 26
3 33 33 35
4 41, 44, 48 48, 49 49, 49
5 52, 56, 56 51, 59 53, 55
6 66, 69 63 62, 68
7 72, 75, 76 70, 71, 72, 73 74
8 83 84, 88 83, 85, 86
9 94 92, 92

XSMT » XSMT Thứ 4 » XSMT ngày 15/05/2024

Giải Đà Nẵng Khánh Hòa
G.8
20
00
G.7
286
682
G.6
9029
2752
6653
5479
5582
9976
G.5
3666
3127
G.4
61936
97667
86427
50922
31968
47057
56226
15214
15989
09343
44446
81217
36222
08386
G.3
51202
34118
92375
59315
G.2
97831
14039
G.1
99354
08006
ĐB
421752
861225
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 02 00, 06
1 18 14, 15, 17
2 20, 22, 26, 27, 29 22, 25, 27
3 31, 36 39
4 43, 46
5 52, 52, 53, 54, 57
6 66, 67, 68
7 75, 76, 79
8 86 82, 82, 86, 89
9

XSMT » XSMT Thứ 3 » XSMT ngày 14/05/2024

Giải Đắk Lắk Quảng Nam
G.8
89
53
G.7
838
101
G.6
5436
9078
2636
0696
4911
3293
G.5
2682
8793
G.4
15372
85541
13957
13110
23371
62502
44662
05325
90626
45067
93999
97499
58141
73736
G.3
19471
44104
53518
21677
G.2
35452
46185
G.1
87066
04371
ĐB
929509
551652
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 02, 04, 09 01
1 10 11, 18
2 25, 26
3 36, 36, 38 36
4 41 41
5 52, 57 52, 53
6 62, 66 67
7 71, 71, 72, 78 71, 77
8 82, 89 85
9 93, 93, 96, 99, 99

XSMT » XSMT Thứ 2 » XSMT ngày 13/05/2024

Giải Huế Phú Yên
G.8
55
97
G.7
407
354
G.6
4297
4184
8988
1784
1763
5820
G.5
7379
1102
G.4
98980
81357
70272
88941
42974
56165
31277
35335
94493
05715
65211
49249
05252
01946
G.3
39837
47361
15224
19334
G.2
87666
29191
G.1
84587
65390
ĐB
941762
011632
Đầu Huế Phú Yên
0 07 02
1 11, 15
2 20, 24
3 37 32, 34, 35
4 41 46, 49
5 55, 57 52, 54
6 61, 62, 65, 66 63
7 72, 74, 77, 79
8 80, 84, 87, 88 84
9 97 90, 91, 93, 97

XSMT » XSMT Chủ Nhật » XSMT ngày 12/05/2024

Giải Khánh Hòa Kon Tum Huế
G.8
42
23
80
G.7
422
225
500
G.6
6759
1156
1636
1667
5119
8554
3517
2598
9571
G.5
4966
1904
1009
G.4
83982
69176
08056
29710
45718
19143
64764
02390
77922
21454
56238
52626
53205
53532
95372
93800
49646
75312
23986
16313
08074
G.3
41565
29865
15442
17891
15218
85265
G.2
76408
56286
36444
G.1
39521
12096
31072
ĐB
293762
756179
643774
Đầu Khánh Hòa Kon Tum Huế
0 08 04, 05 00, 00, 09
1 10, 18 19 12, 13, 17, 18
2 21, 22 22, 23, 25, 26
3 36 32, 38
4 42, 43 42 44, 46
5 56, 56, 59 54, 54
6 62, 64, 65, 65, 66 67 65
7 76 79 71, 72, 72, 74, 74
8 82 86 80, 86
9 90, 91, 96 98

XSMT » XSMT Thứ 7 » XSMT ngày 11/05/2024

Giải Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G.8
16
05
50
G.7
530
391
050
G.6
3005
0804
3434
2222
7260
4696
0933
6907
1338
G.5
1484
9885
8302
G.4
36562
22409
17261
21231
90419
47100
66055
42129
24356
63247
18468
06036
16613
55754
47260
61719
45636
88884
69092
60015
66053
G.3
07302
87478
31787
70402
08739
29967
G.2
91940
33375
07775
G.1
25130
02078
87716
ĐB
377478
995138
796887
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 00, 02, 04, 05, 09 02, 05 02, 07
1 16, 19 13 15, 16, 19
2 22, 29
3 30, 30, 31, 34 36, 38 33, 36, 38, 39
4 40 47
5 55 54, 56 50, 50, 53
6 61, 62 60, 68 60, 67
7 78, 78 75, 78 75
8 84 85, 87 84, 87
9 91, 96 92

XSMT » XSMT Thứ 6 » XSMT ngày 10/05/2024

Giải Gia Lai Ninh Thuận
G.8
30
68
G.7
606
183
G.6
2250
3579
0272
0741
1034
8006
G.5
1064
3109
G.4
69193
99773
27652
10699
37629
43936
84432
85886
05759
13080
15525
26576
88259
06056
G.3
13160
86203
48617
24844
G.2
61433
37606
G.1
30685
81486
ĐB
633242
835554
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 03, 06 06, 06, 09
1 17
2 29 25
3 30, 32, 33, 36 34
4 42 41, 44
5 50, 52 54, 56, 59, 59
6 60, 64 68
7 72, 73, 79 76
8 85 80, 83, 86, 86
9 93, 99

XSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT ngày 09/05/2024

Giải Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
G.8
37
96
14
G.7
833
110
527
G.6
9910
0909
0857
2414
7327
1503
5404
1700
1800
G.5
3793
4986
6803
G.4
24812
01274
56360
16754
69700
66163
34906
14351
50162
07428
52648
43297
22802
60751
12815
16997
12581
53627
67846
92492
23085
G.3
88414
01286
61611
65958
51368
54267
G.2
23277
94889
28471
G.1
88904
57925
90900
ĐB
051442
827848
592097
Đầu Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
0 00, 04, 06, 09 02, 03 00, 00, 00, 03, 04
1 10, 12, 14 10, 11, 14 14, 15
2 25, 27, 28 27, 27
3 33, 37
4 42 48, 48 46
5 54, 57 51, 51, 58
6 60, 63 62 67, 68
7 74, 77 71
8 86 86, 89 81, 85
9 93 96, 97 92, 97, 97

XSMT » XSMT Thứ 4 » XSMT ngày 08/05/2024

Giải Đà Nẵng Khánh Hòa
G.8
93
23
G.7
285
803
G.6
6020
0669
5199
7080
8393
4653
G.5
1962
3755
G.4
97373
68771
02651
93634
09607
03432
44498
84856
29929
45998
44405
39904
31729
76944
G.3
76421
27496
02666
16854
G.2
25831
96078
G.1
93640
85209
ĐB
762242
136971
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 07 03, 04, 05, 09
1
2 20, 21 23, 29, 29
3 31, 32, 34
4 40, 42 44
5 51 53, 54, 55, 56
6 62, 69 66
7 71, 73 71, 78
8 85 80
9 93, 96, 98, 99 93, 98

XSMT » XSMT Thứ 3 » XSMT ngày 07/05/2024

Giải Đắk Lắk Quảng Nam
G.8
71
11
G.7
748
505
G.6
3133
4818
3417
6994
3283
2190
G.5
4703
6218
G.4
10608
17257
72774
29048
54117
56401
47406
85544
84251
37910
49981
81130
10304
92204
G.3
78850
35802
44768
80111
G.2
84414
70480
G.1
96522
23655
ĐB
138194
951755
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 01, 02, 03, 06, 08 04, 04, 05
1 14, 17, 17, 18 10, 11, 11, 18
2 22
3 33 30
4 48, 48 44
5 50, 57 51, 55, 55
6 68
7 71, 74
8 80, 81, 83
9 94 90, 94

XSMT » XSMT Thứ 2 » XSMT ngày 06/05/2024

Giải Huế Phú Yên
G.8
99
31
G.7
276
509
G.6
7586
2026
7012
1450
3141
0876
G.5
2105
9121
G.4
16852
86399
63155
63208
71169
65552
80855
30134
07411
75971
11224
40751
51334
75199
G.3
52964
82007
95466
28827
G.2
94928
12820
G.1
34087
87606
ĐB
643466
416753
Đầu Huế Phú Yên
0 05, 07, 08 06, 09
1 12 11
2 26, 28 20, 21, 24, 27
3 31, 34, 34
4 41
5 52, 52, 55, 55 50, 51, 53
6 64, 66, 69 66
7 76 71, 76
8 86, 87
9 99, 99 99

XSMT » XSMT Chủ Nhật » XSMT ngày 05/05/2024

Giải Khánh Hòa Kon Tum Huế
G.8
99
89
03
G.7
662
712
464
G.6
5891
0155
9660
8549
0719
6344
2328
3434
2479
G.5
2433
2616
2768
G.4
31542
19625
46707
68415
55146
28062
08743
89749
32671
96938
57247
67019
78784
97178
04149
71021
60761
79639
27052
43770
85010
G.3
78645
26516
55215
82410
29451
20215
G.2
51587
41357
67574
G.1
93932
81902
81306
ĐB
300892
992050
942752
Đầu Khánh Hòa Kon Tum Huế
0 07 02 03, 06
1 15, 16 10, 12, 15, 16, 19, 19 10, 15
2 25 21, 28
3 32, 33 38 34, 39
4 42, 43, 45, 46 44, 47, 49, 49 49
5 55 50, 57 51, 52, 52
6 60, 62, 62 61, 64, 68
7 71, 78 70, 74, 79
8 87 84, 89
9 91, 92, 99

XSMT » XSMT Thứ 7 » XSMT ngày 04/05/2024

Giải Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G.8
82
14
64
G.7
733
416
417
G.6
6383
0731
1787
9065
3662
5288
7744
7390
9555
G.5
2555
8108
7434
G.4
28728
97039
04845
32443
39471
63591
98635
30762
41336
13123
08472
55192
81660
90017
66828
85081
90821
88766
88687
66788
98517
G.3
87884
23108
53593
45642
25372
32080
G.2
17111
51996
06355
G.1
15833
86364
61288
ĐB
304905
335201
159781
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 05, 08 01, 08
1 11 14, 16, 17 17, 17
2 28 23 21, 28
3 31, 33, 33, 35, 39 36 34
4 43, 45 42 44
5 55 55, 55
6 60, 62, 62, 64, 65 64, 66
7 71 72 72
8 82, 83, 84, 87 88 80, 81, 81, 87, 88, 88
9 91 92, 93, 96 90

XSMT » XSMT Thứ 6 » XSMT ngày 03/05/2024

Giải Gia Lai Ninh Thuận
G.8
01
16
G.7
131
256
G.6
6435
6083
2722
6457
0743
7041
G.5
0937
1583
G.4
29839
30301
27460
35502
77890
69722
09479
30299
60276
45800
33026
57353
67776
05632
G.3
58227
33099
44252
28015
G.2
56584
31911
G.1
14133
41117
ĐB
371175
920918
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 01, 01, 02 00
1 11, 15, 16, 17, 18
2 22, 22, 27 26
3 31, 33, 35, 37, 39 32
4 41, 43
5 52, 53, 56, 57
6 60
7 75, 79 76, 76
8 83, 84 83
9 90, 99 99

XSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT ngày 02/05/2024

Giải Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
G.8
09
67
65
G.7
676
332
854
G.6
7250
9879
7905
7553
1976
2454
3404
8229
7849
G.5
3343
8080
3717
G.4
77545
11881
23755
57082
84392
85735
37917
78932
97133
64538
42081
62205
43327
89854
14340
06017
72466
10623
52914
21495
97732
G.3
62689
36338
07877
52130
34937
44138
G.2
93687
68536
78617
G.1
60719
04420
68060
ĐB
517422
896991
249510
Đầu Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
0 05, 09 05 04
1 17, 19 10, 14, 17, 17, 17
2 22 20, 27 23, 29
3 35, 38 30, 32, 32, 33, 36, 38 32, 37, 38
4 43, 45 40, 49
5 50, 55 53, 54, 54 54
6 67 60, 65, 66
7 76, 79 76, 77
8 81, 82, 87, 89 80, 81
9 92 91 95

XSMT » XSMT Thứ 4 » XSMT ngày 01/05/2024

Giải Đà Nẵng Khánh Hòa
G.8
88
02
G.7
853
823
G.6
9313
2220
8483
0615
5539
6274
G.5
0699
6972
G.4
07848
54004
78207
68767
88881
38691
40057
20644
99177
77616
98745
53372
24576
70708
G.3
91756
09287
76313
74509
G.2
66704
93371
G.1
02495
41026
ĐB
330440
846835
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 04, 04, 07 02, 08, 09
1 13 13, 15, 16
2 20 23, 26
3 35, 39
4 40, 48 44, 45
5 53, 56, 57
6 67
7 71, 72, 72, 74, 76, 77
8 81, 83, 87, 88
9 91, 95, 99

XSMT » XSMT Thứ 3 » XSMT ngày 30/04/2024

Giải Đắk Lắk Quảng Nam
G.8
20
35
G.7
073
250
G.6
3246
6768
7192
0913
6277
1507
G.5
7384
8422
G.4
82207
39528
06600
56942
94185
74796
59204
21016
25812
70977
50224
24669
75736
49734
G.3
31579
59453
43224
22520
G.2
31852
28243
G.1
34861
50907
ĐB
529219
293013
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 00, 04, 07 07, 07
1 19 12, 13, 13, 16
2 20, 28 20, 22, 24, 24
3 34, 35, 36
4 42, 46 43
5 52, 53 50
6 61, 68 69
7 73, 79 77, 77
8 84, 85
9 92, 96

XSMT » XSMT Thứ 2 » XSMT ngày 29/04/2024

Giải Huế Phú Yên
G.8
03
47
G.7
833
810
G.6
3109
6649
3232
3320
8690
4475
G.5
0003
1636
G.4
87122
44417
27555
37153
95896
74588
17115
62853
00827
31644
76271
95066
09004
50691
G.3
58607
68578
18028
71530
G.2
02619
07966
G.1
00306
77107
ĐB
983217
629502
Đầu Huế Phú Yên
0 03, 03, 06, 07, 09 02, 04, 07
1 15, 17, 17, 19 10
2 22 20, 27, 28
3 32, 33 30, 36
4 49 44, 47
5 53, 55 53
6 66, 66
7 78 71, 75
8 88
9 96 90, 91

XSMT » XSMT Chủ Nhật » XSMT ngày 28/04/2024

Giải Khánh Hòa Kon Tum Huế
G.8
68
25
99
G.7
230
787
367
G.6
7221
9368
0733
2091
0114
8858
3379
6745
1788
G.5
5194
9318
5510
G.4
42835
21521
37930
00826
33550
92100
98962
26257
70549
09056
96633
35585
94738
50173
85199
32981
07262
27351
66376
57914
43806
G.3
73119
64036
32784
24151
41302
17205
G.2
85874
83021
98934
G.1
19874
97638
90731
ĐB
014259
905021
645478
Đầu Khánh Hòa Kon Tum Huế
0 00 02, 05, 06
1 19 14, 18 10, 14
2 21, 21, 26 21, 21, 25
3 30, 30, 33, 35, 36 33, 38, 38 31, 34
4 49 45
5 50, 59 51, 56, 57, 58 51
6 62, 68, 68 62, 67
7 74, 74 73 76, 78, 79
8 84, 85, 87 81, 88
9 94 91 99, 99

XSMT » XSMT Thứ 7 » XSMT ngày 27/04/2024

Giải Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G.8
79
27
55
G.7
801
980
123
G.6
3191
6337
4833
4879
9392
1211
4299
1039
1244
G.5
4077
6501
8396
G.4
85127
03396
83448
12267
63739
73770
85317
70744
64946
89336
20001
88947
84105
33408
65426
48804
12778
76897
58605
24382
55586
G.3
57193
91662
10231
06997
75064
23848
G.2
66007
26212
35656
G.1
94259
57970
50199
ĐB
341749
487281
575240
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 01, 07 01, 01, 05, 08 04, 05
1 17 11, 12
2 27 27 23, 26
3 33, 37, 39 31, 36 39
4 48, 49 44, 46, 47 40, 44, 48
5 59 55, 56
6 62, 67 64
7 70, 77, 79 70, 79 78
8 80, 81 82, 86
9 91, 93, 96 92, 97 96, 97, 99, 99

XSMT » XSMT Thứ 6 » XSMT ngày 26/04/2024

Giải Gia Lai Ninh Thuận
G.8
96
31
G.7
211
540
G.6
4331
8371
3728
1994
7899
0535
G.5
7893
3718
G.4
74246
96387
26890
82753
03687
69664
56874
72207
78456
90722
32287
36864
82566
90238
G.3
31376
25991
47667
96890
G.2
93323
88618
G.1
22425
76120
ĐB
585889
780439
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 07
1 11 18, 18
2 23, 25, 28 20, 22
3 31 31, 35, 38, 39
4 46 40
5 53 56
6 64 64, 66, 67
7 71, 74, 76
8 87, 87, 89 87
9 90, 91, 93, 96 90, 94, 99

XSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT ngày 25/04/2024

Giải Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
G.8
98
60
81
G.7
288
081
707
G.6
5186
3211
7358
0371
7029
2408
0986
2003
4671
G.5
4623
8675
3792
G.4
62990
97757
43117
51659
47174
19987
20573
28386
84177
24486
48035
39148
15875
77248
69064
61452
76676
47680
76922
32246
52555
G.3
07704
72501
51223
05852
45842
03050
G.2
94393
37937
41964
G.1
16539
10558
15447
ĐB
288648
126179
137522
Đầu Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
0 01, 04 08 03, 07
1 11, 17
2 23 23, 29 22, 22
3 39 35, 37
4 48 48, 48 42, 46, 47
5 57, 58, 59 52, 58 50, 52, 55
6 60 64, 64
7 73, 74 71, 75, 75, 77, 79 71, 76
8 86, 87, 88 81, 86, 86 80, 81, 86
9 90, 93, 98 92

XSMT » XSMT Thứ 4 » XSMT ngày 24/04/2024

Giải Đà Nẵng Khánh Hòa
G.8
41
05
G.7
579
463
G.6
2594
7417
2109
8059
1121
8406
G.5
1879
0263
G.4
02797
16335
30930
02929
45178
92885
93932
24797
69979
61652
52893
92653
03905
88137
G.3
04715
59009
31764
93711
G.2
32354
49955
G.1
24808
37738
ĐB
080393
862862
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 08, 09, 09 05, 05, 06
1 15, 17 11
2 29 21
3 30, 32, 35 37, 38
4 41
5 54 52, 53, 55, 59
6 62, 63, 63, 64
7 78, 79, 79 79
8 85
9 93, 94, 97 93, 97

XSMT » XSMT Thứ 3 » XSMT ngày 23/04/2024

Giải Đắk Lắk Quảng Nam
G.8
86
02
G.7
214
163
G.6
0316
5587
4715
7416
4571
4747
G.5
4016
3481
G.4
55416
36539
09787
81377
56768
16140
55567
36078
99500
79777
68906
43010
03438
43988
G.3
79248
43612
90865
87292
G.2
02407
71907
G.1
34986
64375
ĐB
402215
544672
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 07 00, 02, 06, 07
1 12, 14, 15, 15, 16, 16, 16 10, 16
2
3 39 38
4 40, 48 47
5
6 67, 68 63, 65
7 77 71, 72, 75, 77, 78
8 86, 86, 87, 87 81, 88
9 92

XSMT » XSMT Thứ 2 » XSMT ngày 22/04/2024

Giải Huế Phú Yên
G.8
57
64
G.7
517
124
G.6
1729
6476
0428
7964
9410
1932
G.5
4909
0895
G.4
34882
55876
29781
82609
02752
92182
25217
94198
25584
63324
77880
45528
47113
67579
G.3
96845
91923
32714
36647
G.2
43752
70918
G.1
74319
29163
ĐB
421244
939149
Đầu Huế Phú Yên
0 09, 09
1 17, 17, 19 10, 13, 14, 18
2 23, 28, 29 24, 24, 28
3 32
4 44, 45 47, 49
5 52, 52, 57
6 63, 64, 64
7 76, 76 79
8 81, 82, 82 80, 84
9 95, 98

XSMT » XSMT Chủ Nhật » XSMT ngày 21/04/2024

Giải Khánh Hòa Kon Tum Huế
G.8
71
48
03
G.7
145
864
059
G.6
0503
5307
4010
2137
1699
5360
9222
5074
0639
G.5
6122
1813
0839
G.4
61471
42185
72739
39051
63788
42453
49378
99416
49944
80354
41746
87940
32612
06792
57415
58741
58449
35031
45964
94550
72926
G.3
53015
79895
04426
86261
81107
90065
G.2
56741
56022
22887
G.1
08666
39427
54959
ĐB
615582
735295
985186
Đầu Khánh Hòa Kon Tum Huế
0 03, 07 03, 07
1 10, 15 12, 13, 16 15
2 22 22, 26, 27 22, 26
3 39 37 31, 39, 39
4 41, 45 40, 44, 46, 48 41, 49
5 51, 53 54 50, 59, 59
6 66 60, 61, 64 64, 65
7 71, 71, 78 74
8 82, 85, 88 86, 87
9 95 92, 95, 99

XSMT » XSMT Thứ 7 » XSMT ngày 20/04/2024

Giải Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G.8
76
76
52
G.7
120
567
094
G.6
9223
6301
9480
4834
7128
4367
4317
4393
1638
G.5
8017
6833
9099
G.4
47620
76454
39179
44220
38791
09159
33140
95504
05196
06192
31570
94654
98251
26004
85274
70682
63567
71423
59440
16851
25026
G.3
75761
47764
47928
42735
85276
21547
G.2
78868
02873
41354
G.1
42351
35946
00514
ĐB
942256
022733
525010
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 01 04, 04
1 17 10, 14, 17
2 20, 20, 20, 23 28, 28 23, 26
3 33, 33, 34, 35 38
4 40 46 40, 47
5 51, 54, 56, 59 51, 54 51, 52, 54
6 61, 64, 68 67, 67 67
7 76, 79 70, 73, 76 74, 76
8 80 82
9 91 92, 96 93, 94, 99

XSMT » XSMT Thứ 6 » XSMT ngày 19/04/2024

Giải Gia Lai Ninh Thuận
G.8
87
30
G.7
360
604
G.6
6803
4363
1436
6556
6128
2687
G.5
8515
1437
G.4
16052
16849
06394
94184
18993
48826
22301
99298
93081
69100
22458
03046
68537
39233
G.3
10796
68413
86811
87469
G.2
85777
62139
G.1
58683
98096
ĐB
147991
231269
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 01, 03 00, 04
1 13, 15 11
2 26 28
3 36 30, 33, 37, 37, 39
4 49 46
5 52 56, 58
6 60, 63 69, 69
7 77
8 83, 84, 87 81, 87
9 91, 93, 94, 96 96, 98

XSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT ngày 18/04/2024

Giải Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
G.8
25
64
17
G.7
493
807
016
G.6
5115
3631
9334
3078
6531
5101
6008
3529
6495
G.5
9579
1003
0246
G.4
14184
36074
39297
25331
03336
60411
92149
72415
48655
84171
65699
14118
82030
35618
26245
43567
92375
81332
28233
71551
86623
G.3
43212
33240
47089
26564
17987
58318
G.2
06731
70113
74516
G.1
84329
74485
20204
ĐB
645366
998654
559649
Đầu Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
0 01, 03, 07 04, 08
1 11, 12, 15 13, 15, 18, 18 16, 16, 17, 18
2 25, 29 23, 29
3 31, 31, 31, 34, 36 30, 31 32, 33
4 40, 49 45, 46, 49
5 54, 55 51
6 66 64, 64 67
7 74, 79 71, 78 75
8 84 85, 89 87
9 93, 97 99 95

XSMT » XSMT Thứ 4 » XSMT ngày 17/04/2024

Giải Đà Nẵng Khánh Hòa
G.8
66
31
G.7
406
648
G.6
5997
8213
9185
5307
9172
8611
G.5
5179
3689
G.4
47523
72708
28663
95045
15417
46864
74856
70544
94700
31933
70592
94300
59075
22990
G.3
16638
42395
76608
22388
G.2
27034
67973
G.1
72724
08403
ĐB
263224
328534
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 06, 08 00, 00, 03, 07, 08
1 13, 17 11
2 23, 24, 24
3 34, 38 31, 33, 34
4 45 44, 48
5 56
6 63, 64, 66
7 79 72, 73, 75
8 85 88, 89
9 95, 97 90, 92

Sổ Kết Quả XSMB 30 Ngày

Giới Thiệu Về Sổ Kết Quả XSMT 30 Ngày

Sổ kết quả XSMT 30 ngày giúp người chơi theo dõi và tra cứu kết quả xổ số miền Trung trong vòng 30 ngày gần đây.

Bạn có thể xem các giải thưởng từ giải Đặc Biệt đến các giải phụ, với thông tin cập nhật đầy đủ và chính xác

Tham khảo thêm Sổ kết quả

Tags: sổ kết quả XSMT 30 ngày, kết quả xổ số miền Trung, kết quả XSMT hôm nay, kết quả XSMT 30 ngày, giải Đặc Biệt XSMT, giải phụ XSMT, tra cứu kết quả XSMT, dự đoán kết quả XSMT, thống kê XSMT 30 ngày, phân tích kết quả XSMT