XSMT 12/03/2020 11/03/2020 | 13/03/2020
Giải | Quảng Bình | Bình Định | Quảng Trị |
---|---|---|---|
G.8 | 93 | 64 | 08 |
G.7 | 286 | 264 | 190 |
G.6 | 6908 9459 2540 | 7073 8362 4333 | 5309 2885 2057 |
G.5 | 6392 | 3798 | 6670 |
G.4 | 01008 47525 82253 50527 29308 99781 12280 | 32813 39074 83810 86388 30679 33176 88481 | 54432 70629 69842 57183 89826 05111 84613 |
G.3 | 09120 45840 | 05662 45653 | 96474 74671 |
G.2 | 84890 | 92201 | 41646 |
G.1 | 17834 | 47885 | 49729 |
G.ĐB | 052477 | 516004 | 651925 |
Lô tô Quảng Bình Thứ 5, 12/03/2020
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 08, 08, 08 |
1 | - |
2 | 20, 25, 27 |
3 | 34 |
4 | 40, 40 |
5 | 53, 59 |
6 | - |
7 | 77 |
8 | 80, 81, 86 |
9 | 90, 92, 93 |
Lô tô Bình Định Thứ 5, 12/03/2020
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01, 04 |
1 | 10, 13 |
2 | - |
3 | 33 |
4 | - |
5 | 53 |
6 | 62, 62, 64, 64 |
7 | 73, 74, 76, 79 |
8 | 81, 85, 88 |
9 | 98 |
Lô tô Quảng Trị Thứ 5, 12/03/2020
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 08, 09 |
1 | 11, 13 |
2 | 25, 26, 29, 29 |
3 | 32 |
4 | 42, 46 |
5 | 57 |
6 | - |
7 | 70, 71, 74 |
8 | 83, 85 |
9 | 90 |
- Xem thống kê Cầu miền Trung
- Xem thống kê Lô tô miền Trung
- Tham khảo Thống kê xổ số tại đây 2
- Kết quả XSMT trực tiếp lúc 17h15 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ sổ các tỉnh miền Trung thứ 5 hôm nay:
Đầu | Lô Tô |
---|
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Trung
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: Phú Yên - TT.Huế
- Thứ Ba: Quảng Nam - Đắk Lắk
- Thứ Tư: Khánh Hòa - Đà Nẵng
- Thứ Năm: Quảng Bình - Bình Định - Quảng Trị
- Thứ Sáu: Gia Lai - Ninh Thuận
- Thứ Bảy: Quảng Ngãi - Đà Nẵng - Đắk Nông
- Chủ Nhật: Khánh Hòa - Kon Tum
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 17h15 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Trung có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |