XSMB Thu 6 - Xổ Số Miền Bắc Thứ 6 Hàng Tuần - SXMB Thu 6 - XSHP
Mã ĐB | 10YD 14YD 1YD 4YD 5YD 9YD |
G.ĐB | 66992 |
G.1 | 16935 |
G.2 | 6865992257 |
G.3 | 864091933652232571707216657740 |
G.4 | 9386521113521440 |
G.5 | 350497747369131823250278 |
G.6 | 071914922 |
G.7 | 70844011 |
Lô tô miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04, 09 |
1 | 11, 11, 14, 18 |
2 | 22, 25 |
3 | 32, 35, 36 |
4 | 40, 40, 40 |
5 | 52, 57, 59 |
6 | 66, 69 |
7 | 70, 70, 71, 74, 78 |
8 | 84, 86 |
9 | 92 |
- Xem thống kê Cầu bạch thủ miền Bắc
- Xem thống kê Lô xiên miền Bắc
- Tham khảo Thống kê xổ số tại đây 2
- KQXS miền Bắc siêu tốc - chính xác, trực tiếp XSMB lúc 18h15 mỗi ngày
Mã ĐB | 10YM 11YM 13YM 1YM 2YM 3YM |
G.ĐB | 55600 |
G.1 | 59302 |
G.2 | 7883671711 |
G.3 | 576697993124351863225451171826 |
G.4 | 6225604337420666 |
G.5 | 031469450521606685790910 |
G.6 | 203330633 |
G.7 | 04704037 |
Lô tô miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00, 02, 03, 04 |
1 | 10, 11, 11, 14 |
2 | 21, 22, 25, 26 |
3 | 30, 31, 33, 36, 37 |
4 | 40, 42, 43, 45 |
5 | 51 |
6 | 66, 66, 69 |
7 | 70, 79 |
8 | - |
9 | - |
- Xem thống kê Cầu lật liên tục miền Bắc
- Xem thống kê Lô kép miền Bắc
Mã ĐB | 13YU 14YU 15YU 17YU 3YU 6YU 7YU 9YU |
G.ĐB | 11103 |
G.1 | 91506 |
G.2 | 1410396867 |
G.3 | 439083033305682899234682295324 |
G.4 | 6906608551595226 |
G.5 | 025969088178653394204716 |
G.6 | 464135554 |
G.7 | 03432018 |
Lô tô miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03, 03, 03, 06, 06, 08, 08 |
1 | 16, 18 |
2 | 20, 20, 22, 23, 24, 26 |
3 | 33, 33, 35 |
4 | 43 |
5 | 54, 59, 59 |
6 | 64, 67 |
7 | 78 |
8 | 82, 85 |
9 | - |
- Xem thống kê Cầu về cả cặp miền Bắc
- Xem thống kê Lô kép miền Bắc
Mã ĐB | 12XM 15XM 2XM 4XM 7XM 8XM |
G.ĐB | 48520 |
G.1 | 61417 |
G.2 | 6132388532 |
G.3 | 059208440766568104259687384798 |
G.4 | 7128929242785915 |
G.5 | 232708210064771745321681 |
G.6 | 444718268 |
G.7 | 70883914 |
Lô tô miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 07 |
1 | 14, 15, 17, 17, 18 |
2 | 20, 20, 21, 23, 25, 27, 28 |
3 | 32, 32, 39 |
4 | 44 |
5 | - |
6 | 64, 68, 68 |
7 | 70, 73, 78 |
8 | 81, 88 |
9 | 92, 98 |
Mã ĐB | 10XU 11XU 2XU 5XU 6XU 8XU |
G.ĐB | 40169 |
G.1 | 74085 |
G.2 | 0302433253 |
G.3 | 954994916046104993389751025548 |
G.4 | 1963287087937261 |
G.5 | 976369164588060890738742 |
G.6 | 867115321 |
G.7 | 76569890 |
Lô tô miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04, 08 |
1 | 10, 15, 16 |
2 | 21, 24 |
3 | 38 |
4 | 42, 48 |
5 | 53, 56 |
6 | 60, 61, 63, 63, 67, 69 |
7 | 70, 73, 76 |
8 | 85, 88 |
9 | 90, 93, 98, 99 |
Mã ĐB | 10VD 12VD 13VD 4VD 5VD 9VD |
G.ĐB | 09264 |
G.1 | 84081 |
G.2 | 0251540551 |
G.3 | 509235216194571450492206312002 |
G.4 | 2350749533823957 |
G.5 | 424090676766487461268781 |
G.6 | 975649138 |
G.7 | 99667986 |
Lô tô miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02 |
1 | 15 |
2 | 23, 26 |
3 | 38 |
4 | 40, 49, 49 |
5 | 50, 51, 57 |
6 | 61, 63, 64, 66, 66, 67 |
7 | 71, 74, 75, 79 |
8 | 81, 81, 82, 86 |
9 | 95, 99 |
Mã ĐB | 11VM 14VM 15VM 1VM 2VM 4VM |
G.ĐB | 68285 |
G.1 | 63497 |
G.2 | 5114840526 |
G.3 | 214604532208942647779990368603 |
G.4 | 9743983126160548 |
G.5 | 088063148728322932281896 |
G.6 | 300505685 |
G.7 | 13334758 |
Lô tô miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00, 03, 03, 05 |
1 | 13, 14, 16 |
2 | 22, 26, 28, 28, 29 |
3 | 31, 33 |
4 | 42, 43, 47, 48, 48 |
5 | 58 |
6 | 60 |
7 | 77 |
8 | 80, 85, 85 |
9 | 96, 97 |
Kết quả xổ số Hải Phòng, Kết quả xổ số miền Bắc Thứ 6 hàng tuần được tường thuật trực tiếp lúc 18h10 của công ty xổ số kiến thiết tỉnh Hài Phòng. Được tường thuật quay số trực tiếp tại kqxsmb.com.vn. Hệ thống cập nhật dữ liệu nhanh chóng và chính xác nhất.