03 giờ 00 phút 45 Thứ 2 ngày 17/02/2025
Tạo website hoặc Tạo website xổ số của riêng bạn. Liên hệ Hotline hoặc Zalo
0975 165 097
Kon Tum | Khánh Hòa | Huế | |
---|---|---|---|
G8 |
47
|
57
|
70
|
G7 |
116
|
114
|
368
|
G6 |
0468
0632
5601
|
9787
3936
1092
|
2312
2702
3559
|
G5 |
0949
|
5271
|
9809
|
G4 |
64123
97663
32640
34612
41364
90279
29104
|
68961
29539
41490
28512
48305
73541
55326
|
58506
99998
07120
77102
71174
73170
85812
|
G3 |
21587
68712
|
18368
60228
|
76681
27458
|
G2 |
85884
|
25621
|
29453
|
G1 |
99157
|
74783
|
77287
|
ĐB |
401870
|
392530
|
265759
|
Đầu | Kon Tum | Khánh Hòa | Huế |
---|---|---|---|
0 | 01, 04 | 05 | 02, 02, 06, 09 |
1 | 12, 12, 16 | 12, 14 | 12, 12 |
2 | 23 | 21, 26, 28 | 20 |
3 | 32 | 30, 36, 39 | |
4 | 40, 47, 49 | 41 | |
5 | 57 | 57 | 53, 58, 59, 59 |
6 | 63, 64, 68 | 61, 68 | 68 |
7 | 70, 79 | 71 | 70, 70, 74 |
8 | 84, 87 | 83, 87 | 81, 87 |
9 | 90, 92 | 98 |
Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông | |
---|---|---|---|
G8 |
14
|
24
|
11
|
G7 |
699
|
309
|
333
|
G6 |
9388
9762
2796
|
3815
9995
9898
|
4516
6908
9604
|
G5 |
4016
|
6853
|
5606
|
G4 |
61449
26820
56945
89253
19881
02837
41317
|
34130
73636
89895
13085
73170
52397
88388
|
15652
07106
63922
37021
20695
54684
04826
|
G3 |
89725
66935
|
22810
82450
|
20726
20038
|
G2 |
47347
|
55281
|
31371
|
G1 |
32137
|
42904
|
80983
|
ĐB |
281516
|
783058
|
762643
|
Đầu | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
---|---|---|---|
0 | 04, 09 | 04, 06, 06, 08 | |
1 | 14, 16, 16, 17 | 10, 15 | 11, 16 |
2 | 20, 25 | 24 | 21, 22, 26, 26 |
3 | 35, 37, 37 | 30, 36 | 33, 38 |
4 | 45, 47, 49 | 43 | |
5 | 53 | 50, 53, 58 | 52 |
6 | 62 | ||
7 | 70 | 71 | |
8 | 81, 88 | 81, 85, 88 | 83, 84 |
9 | 96, 99 | 95, 95, 97, 98 | 95 |
Gia Lai | Ninh Thuận | |
---|---|---|
G8 |
77
|
85
|
G7 |
849
|
768
|
G6 |
4643
0971
9058
|
1592
8313
1325
|
G5 |
7889
|
5486
|
G4 |
45388
72417
36143
32105
69079
64748
27046
|
04829
36828
40769
96150
84759
26383
28338
|
G3 |
01982
50857
|
14189
98780
|
G2 |
81710
|
87903
|
G1 |
17488
|
50131
|
ĐB |
533557
|
963290
|
Đầu | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
0 | 05 | 03 |
1 | 10, 17 | 13 |
2 | 25, 28, 29 | |
3 | 31, 38 | |
4 | 43, 43, 46, 48, 49 | |
5 | 57, 57, 58 | 50, 59 |
6 | 68, 69 | |
7 | 71, 77, 79 | |
8 | 82, 88, 88, 89 | 80, 83, 85, 86, 89 |
9 | 90, 92 |
Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình | |
---|---|---|---|
G8 |
81
|
88
|
61
|
G7 |
448
|
096
|
729
|
G6 |
6070
2694
0485
|
1706
8169
7168
|
3173
0179
2806
|
G5 |
8383
|
3030
|
6280
|
G4 |
23154
42995
17514
37801
93173
43913
80241
|
85224
31196
95915
74019
31733
13749
33051
|
21053
36071
51895
00765
35659
72436
62467
|
G3 |
62755
88141
|
95735
93034
|
38916
31263
|
G2 |
66713
|
21944
|
82408
|
G1 |
74928
|
01139
|
54126
|
ĐB |
930345
|
292146
|
537915
|
Đầu | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
---|---|---|---|
0 | 01 | 06 | 06, 08 |
1 | 13, 13, 14 | 15, 19 | 15, 16 |
2 | 28 | 24 | 26, 29 |
3 | 30, 33, 34, 35, 39 | 36 | |
4 | 41, 41, 45, 48 | 44, 46, 49 | |
5 | 54, 55 | 51 | 53, 59 |
6 | 68, 69 | 61, 63, 65, 67 | |
7 | 70, 73 | 71, 73, 79 | |
8 | 81, 83, 85 | 88 | 80 |
9 | 94, 95 | 96, 96 | 95 |
Đà Nẵng | Khánh Hòa | |
---|---|---|
G8 |
80
|
24
|
G7 |
155
|
376
|
G6 |
3909
7426
7428
|
5515
7144
7134
|
G5 |
0683
|
6007
|
G4 |
94041
41469
39491
37382
11760
73982
44095
|
69656
92158
76429
14306
47942
15216
78688
|
G3 |
27160
88382
|
40694
92376
|
G2 |
74147
|
31123
|
G1 |
19038
|
73009
|
ĐB |
977405
|
731833
|
Đầu | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
0 | 05, 09 | 06, 07, 09 |
1 | 15, 16 | |
2 | 26, 28 | 23, 24, 29 |
3 | 38 | 33, 34 |
4 | 41, 47 | 42, 44 |
5 | 55 | 56, 58 |
6 | 60, 60, 69 | |
7 | 76, 76 | |
8 | 80, 82, 82, 82, 83 | 88 |
9 | 91, 95 | 94 |
Đắk Lắk | Quảng Nam | |
---|---|---|
G8 |
83
|
58
|
G7 |
158
|
199
|
G6 |
3160
3835
8329
|
4326
5406
6224
|
G5 |
1043
|
7989
|
G4 |
82926
38257
56430
32339
35179
15996
56884
|
56957
00053
40381
20483
80075
16901
74558
|
G3 |
82316
71086
|
77238
71277
|
G2 |
48295
|
94630
|
G1 |
20542
|
13548
|
ĐB |
833769
|
344900
|
Đầu | Đắk Lắk | Quảng Nam |
---|---|---|
0 | 00, 01, 06 | |
1 | 16 | |
2 | 26, 29 | 24, 26 |
3 | 30, 35, 39 | 30, 38 |
4 | 42, 43 | 48 |
5 | 57, 58 | 53, 57, 58, 58 |
6 | 60, 69 | |
7 | 79 | 75, 77 |
8 | 83, 84, 86 | 81, 83, 89 |
9 | 95, 96 | 99 |
Phú Yên | Huế | |
---|---|---|
G8 |
84
|
39
|
G7 |
315
|
952
|
G6 |
4615
5089
8020
|
8651
2323
9194
|
G5 |
0653
|
9328
|
G4 |
73836
57063
83881
27457
99984
38648
27838
|
25137
93368
12500
15125
32696
52049
56595
|
G3 |
94914
94463
|
84326
22245
|
G2 |
04349
|
16982
|
G1 |
64199
|
57819
|
ĐB |
333703
|
578142
|
Đầu | Phú Yên | Huế |
---|---|---|
0 | 03 | 00 |
1 | 14, 15, 15 | 19 |
2 | 20 | 23, 25, 26, 28 |
3 | 36, 38 | 37, 39 |
4 | 48, 49 | 42, 45, 49 |
5 | 53, 57 | 51, 52 |
6 | 63, 63 | 68 |
7 | ||
8 | 81, 84, 84, 89 | 82 |
9 | 99 | 94, 95, 96 |
Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Trung được phát hành bởi các công ty xổ số kiến thiết của các tỉnh thành miền Trung như Đà Nẵng, Khánh Hòa, Bình Định, và Phú Yên
Các kỳ quay thưởng diễn ra hàng ngày vào lúc 17h10, luân phiên giữa các đài
Thời gian phát sóng chương trình quay thưởng xổ số kiến thiết miền Trung vào lúc 17h15p các ngày trong tuần, luân phiên quay mở thưởng XS kiến thiết các tỉnh miền Trung với tốc độ cập nhật nhanh chóng. Dễ dàng tra cứu 2 chữ số cuối giải XSMT ngay cả khi đang phát sóng
SL Giải | Tên Giải | Trùng | Giải Thưởng |
---|---|---|---|
01 | Giải Đặc Biệt | 6 số | 2.000.000.000 đ |
01 | Giải Nhất | 5 số | 30.000.000đ |
01 | Giải Nhì | 5 số | 15.000.000đ |
02 | Giải Ba | 5 số | 10.000.000đ |
07 | Giải Tư | 5 số | 3.000.000đ |
10 | Giải Năm | 4 số | 1.000.000đ |
30 | Giải Sáu | 4 số | 400.000đ |
100 | Giải Bảy | 3 số | 200.000đ |
1.000 | Giải Tám | 2 số | 100.000đ |