09 giờ 08 phút 08 Thứ 7 ngày 12/07/2025
Tạo website hoặc Tạo website xổ số của riêng bạn. Liên hệ Hotline hoặc Zalo
0975 165 097
Gia Lai | Ninh Thuận | |
---|---|---|
G8 |
42
|
22
|
G7 |
538
|
600
|
G6 |
7662
0444
9730
|
6972
1997
4262
|
G5 |
7083
|
8727
|
G4 |
87440
35351
65049
00311
13237
84831
83224
|
48593
82916
40630
48528
11319
88198
67882
|
G3 |
08840
09290
|
99898
72319
|
G2 |
67043
|
99045
|
G1 |
60399
|
50440
|
ĐB |
927327
|
260643
|
Đầu | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
0 | 00 | |
1 | 11 | 16, 19, 19 |
2 | 24, 27 | 22, 27, 28 |
3 | 30, 31, 37, 38 | 30 |
4 | 40, 40, 42, 43, 44, 49 | 40, 43, 45 |
5 | 51 | |
6 | 62 | 62 |
7 | 72 | |
8 | 83 | 82 |
9 | 90, 99 | 93, 97, 98, 98 |
Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình | |
---|---|---|---|
G8 |
32
|
18
|
16
|
G7 |
590
|
620
|
818
|
G6 |
8527
3542
6038
|
1645
9574
7105
|
5257
4757
9290
|
G5 |
2214
|
3255
|
6968
|
G4 |
88415
41627
20991
38533
00460
01917
68946
|
89271
48469
51593
42554
12889
93559
40902
|
24426
06861
12661
68411
54044
57341
36916
|
G3 |
72199
72378
|
24696
00802
|
86755
74155
|
G2 |
88180
|
67848
|
06494
|
G1 |
57462
|
41352
|
16225
|
ĐB |
271250
|
975817
|
813359
|
Đầu | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
---|---|---|---|
0 | 02, 02, 05 | ||
1 | 14, 15, 17 | 17, 18 | 11, 16, 16, 18 |
2 | 27, 27 | 20 | 25, 26 |
3 | 32, 33, 38 | ||
4 | 42, 46 | 45, 48 | 41, 44 |
5 | 50 | 52, 54, 55, 59 | 55, 55, 57, 57, 59 |
6 | 60, 62 | 69 | 61, 61, 68 |
7 | 78 | 71, 74 | |
8 | 80 | 89 | |
9 | 90, 91, 99 | 93, 96 | 90, 94 |
Đà Nẵng | Khánh Hòa | |
---|---|---|
G8 |
83
|
69
|
G7 |
279
|
552
|
G6 |
8488
5926
1971
|
5061
7213
9790
|
G5 |
5106
|
0957
|
G4 |
01442
62848
81175
79459
95905
99454
42362
|
79484
08132
71493
47324
45895
28608
01540
|
G3 |
35231
37634
|
08241
06042
|
G2 |
43294
|
41644
|
G1 |
02989
|
74328
|
ĐB |
900322
|
856081
|
Đầu | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
0 | 05, 06 | 08 |
1 | 13 | |
2 | 22, 26 | 24, 28 |
3 | 31, 34 | 32 |
4 | 42, 48 | 40, 41, 42, 44 |
5 | 54, 59 | 52, 57 |
6 | 62 | 61, 69 |
7 | 71, 75, 79 | |
8 | 83, 88, 89 | 81, 84 |
9 | 94 | 90, 93, 95 |
Đắk Lắk | Quảng Nam | |
---|---|---|
G8 |
85
|
94
|
G7 |
223
|
973
|
G6 |
0726
5802
6231
|
9995
7232
8805
|
G5 |
0242
|
1103
|
G4 |
93413
21434
13515
20567
59880
89026
39011
|
58559
73209
61184
34782
50732
49960
09713
|
G3 |
76431
89343
|
98280
21717
|
G2 |
45432
|
13725
|
G1 |
20693
|
64072
|
ĐB |
830950
|
324863
|
Đầu | Đắk Lắk | Quảng Nam |
---|---|---|
0 | 02 | 03, 05, 09 |
1 | 11, 13, 15 | 13, 17 |
2 | 23, 26, 26 | 25 |
3 | 31, 31, 32, 34 | 32, 32 |
4 | 42, 43 | |
5 | 50 | 59 |
6 | 67 | 60, 63 |
7 | 72, 73 | |
8 | 80, 85 | 80, 82, 84 |
9 | 93 | 94, 95 |
Huế | Phú Yên | |
---|---|---|
G8 |
17
|
67
|
G7 |
392
|
949
|
G6 |
6172
9615
0769
|
8830
7332
6636
|
G5 |
8688
|
2472
|
G4 |
48044
53713
08513
72298
44598
59906
27865
|
26084
49801
83096
26127
89414
73104
80832
|
G3 |
94896
17411
|
78646
70370
|
G2 |
86822
|
44996
|
G1 |
63543
|
96899
|
ĐB |
790067
|
752720
|
Đầu | Huế | Phú Yên |
---|---|---|
0 | 06 | 01, 04 |
1 | 11, 13, 13, 15, 17 | 14 |
2 | 22 | 20, 27 |
3 | 30, 32, 32, 36 | |
4 | 43, 44 | 46, 49 |
5 | ||
6 | 65, 67, 69 | 67 |
7 | 72 | 70, 72 |
8 | 88 | 84 |
9 | 92, 96, 98, 98 | 96, 96, 99 |
Khánh Hòa | Kon Tum | Huế | |
---|---|---|---|
G8 |
35
|
90
|
52
|
G7 |
643
|
881
|
929
|
G6 |
1943
4001
3150
|
1204
7447
0665
|
8085
0136
6840
|
G5 |
0097
|
0209
|
5523
|
G4 |
16499
57860
20469
27950
21874
90095
25390
|
46479
61032
56657
87959
38006
27086
47937
|
73752
20074
31393
15110
37515
86216
10782
|
G3 |
27624
16398
|
71289
09418
|
50056
20400
|
G2 |
65060
|
67881
|
28244
|
G1 |
62317
|
55266
|
58543
|
ĐB |
020311
|
618030
|
166774
|
Đầu | Khánh Hòa | Kon Tum | Huế |
---|---|---|---|
0 | 01 | 04, 06, 09 | 00 |
1 | 11, 17 | 18 | 10, 15, 16 |
2 | 24 | 23, 29 | |
3 | 35 | 30, 32, 37 | 36 |
4 | 43, 43 | 47 | 40, 43, 44 |
5 | 50, 50 | 57, 59 | 52, 52, 56 |
6 | 60, 60, 69 | 65, 66 | |
7 | 74 | 79 | 74, 74 |
8 | 81, 81, 86, 89 | 82, 85 | |
9 | 90, 95, 97, 98, 99 | 90 | 93 |
Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông | |
---|---|---|---|
G8 |
63
|
13
|
86
|
G7 |
969
|
396
|
694
|
G6 |
2513
1822
6277
|
4597
1670
3895
|
7847
9300
8797
|
G5 |
6167
|
7934
|
4024
|
G4 |
46091
93998
39528
56967
08819
38761
49736
|
87390
60315
24871
58107
07595
27018
10370
|
10191
75469
97243
39861
61339
34812
48469
|
G3 |
91788
51916
|
45721
05771
|
37482
09358
|
G2 |
62697
|
92211
|
10909
|
G1 |
01173
|
87708
|
74833
|
ĐB |
570671
|
064195
|
967263
|
Đầu | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
---|---|---|---|
0 | 07, 08 | 00, 09 | |
1 | 13, 16, 19 | 11, 13, 15, 18 | 12 |
2 | 22, 28 | 21 | 24 |
3 | 36 | 34 | 33, 39 |
4 | 43, 47 | ||
5 | 58 | ||
6 | 61, 63, 67, 67, 69 | 61, 63, 69, 69 | |
7 | 71, 73, 77 | 70, 70, 71, 71 | |
8 | 88 | 82, 86 | |
9 | 91, 97, 98 | 90, 95, 95, 95, 96, 97 | 91, 94, 97 |
Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Trung được phát hành bởi các công ty xổ số kiến thiết của các tỉnh thành miền Trung như Đà Nẵng, Khánh Hòa, Bình Định, và Phú Yên
Các kỳ quay thưởng diễn ra hàng ngày vào lúc 17h10, luân phiên giữa các đài
Thời gian phát sóng chương trình quay thưởng xổ số kiến thiết miền Trung vào lúc 17h15p các ngày trong tuần, luân phiên quay mở thưởng XS kiến thiết các tỉnh miền Trung với tốc độ cập nhật nhanh chóng. Dễ dàng tra cứu 2 chữ số cuối giải XSMT ngay cả khi đang phát sóng
SL Giải | Tên Giải | Trùng | Giải Thưởng |
---|---|---|---|
01 | Giải Đặc Biệt | 6 số | 2.000.000.000 đ |
01 | Giải Nhất | 5 số | 30.000.000đ |
01 | Giải Nhì | 5 số | 15.000.000đ |
02 | Giải Ba | 5 số | 10.000.000đ |
07 | Giải Tư | 5 số | 3.000.000đ |
10 | Giải Năm | 4 số | 1.000.000đ |
30 | Giải Sáu | 4 số | 400.000đ |
100 | Giải Bảy | 3 số | 200.000đ |
1.000 | Giải Tám | 2 số | 100.000đ |