08 giờ 16 phút 51 Thứ 4 ngày 26/03/2025
Tạo website hoặc Tạo website xổ số của riêng bạn. Liên hệ Hotline hoặc Zalo
0975 165 097
Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình | |
---|---|---|---|
G8 |
49
|
57
|
37
|
G7 |
410
|
659
|
378
|
G6 |
4686
5537
3928
|
5807
1066
6915
|
3636
4347
3216
|
G5 |
5831
|
7423
|
2470
|
G4 |
67277
95880
83844
73563
44602
03099
10499
|
51037
33885
46130
57635
64127
35234
02909
|
24943
42532
94911
05163
28958
89915
23578
|
G3 |
82935
81246
|
46389
72879
|
78115
39835
|
G2 |
99291
|
37245
|
20158
|
G1 |
90976
|
12575
|
09577
|
ĐB |
283721
|
674524
|
376935
|
Đầu | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
---|---|---|---|
0 | 02 | 07, 09 | |
1 | 10 | 15 | 11, 15, 15, 16 |
2 | 21, 28 | 23, 24, 27 | |
3 | 31, 35, 37 | 30, 34, 35, 37 | 32, 35, 35, 36, 37 |
4 | 44, 46, 49 | 45 | 43, 47 |
5 | 57, 59 | 58, 58 | |
6 | 63 | 66 | 63 |
7 | 76, 77 | 75, 79 | 70, 77, 78, 78 |
8 | 80, 86 | 85, 89 | |
9 | 91, 99, 99 |
Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình | |
---|---|---|---|
G8 |
20
|
34
|
15
|
G7 |
440
|
949
|
565
|
G6 |
5348
5240
5363
|
3842
4893
6415
|
0226
5437
8150
|
G5 |
9879
|
1586
|
1066
|
G4 |
28854
13273
57096
42629
74740
65051
88609
|
95759
72846
84728
01516
28489
96527
77783
|
31537
25173
09960
25585
77873
76283
21098
|
G3 |
75089
92769
|
76323
37645
|
68182
11954
|
G2 |
63863
|
98020
|
21835
|
G1 |
49885
|
00296
|
40165
|
ĐB |
229008
|
728742
|
421886
|
Đầu | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
---|---|---|---|
0 | 08, 09 | ||
1 | 15, 16 | 15 | |
2 | 20, 29 | 20, 23, 27, 28 | 26 |
3 | 34 | 35, 37, 37 | |
4 | 40, 40, 40, 48 | 42, 42, 45, 46, 49 | |
5 | 51, 54 | 59 | 50, 54 |
6 | 63, 63, 69 | 60, 65, 65, 66 | |
7 | 73, 79 | 73, 73 | |
8 | 85, 89 | 83, 86, 89 | 82, 83, 85, 86 |
9 | 96 | 93, 96 | 98 |
Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình | |
---|---|---|---|
G8 |
38
|
14
|
26
|
G7 |
633
|
109
|
955
|
G6 |
1447
5124
6629
|
7627
0245
7355
|
3360
7119
9866
|
G5 |
7899
|
3291
|
8612
|
G4 |
82011
05074
58395
24674
63504
65794
82775
|
05165
56456
86754
37124
81007
40993
78668
|
39847
88656
51147
58717
69813
55322
71227
|
G3 |
08778
45427
|
17280
00494
|
97359
31172
|
G2 |
35697
|
86882
|
33099
|
G1 |
60505
|
06804
|
29575
|
ĐB |
422671
|
831200
|
820806
|
Đầu | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
---|---|---|---|
0 | 04, 05 | 00, 04, 07, 09 | 06 |
1 | 11 | 14 | 12, 13, 17, 19 |
2 | 24, 27, 29 | 24, 27 | 22, 26, 27 |
3 | 33, 38 | ||
4 | 47 | 45 | 47, 47 |
5 | 54, 55, 56 | 55, 56, 59 | |
6 | 65, 68 | 60, 66 | |
7 | 71, 74, 74, 75, 78 | 72, 75 | |
8 | 80, 82 | ||
9 | 94, 95, 97, 99 | 91, 93, 94 | 99 |
Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình | |
---|---|---|---|
G8 |
02
|
94
|
47
|
G7 |
836
|
690
|
826
|
G6 |
7154
8800
1242
|
8468
0482
0101
|
4592
7139
5885
|
G5 |
2345
|
6866
|
2143
|
G4 |
11615
92473
71593
19054
03669
97893
05658
|
26914
11616
19003
02553
94062
57541
56022
|
54331
86199
18353
62478
51541
06769
23582
|
G3 |
23427
54655
|
03951
74640
|
46674
33617
|
G2 |
24142
|
82414
|
76987
|
G1 |
98438
|
72152
|
52197
|
ĐB |
316055
|
207642
|
184462
|
Đầu | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
---|---|---|---|
0 | 00, 02 | 01, 03 | |
1 | 15 | 14, 14, 16 | 17 |
2 | 27 | 22 | 26 |
3 | 36, 38 | 31, 39 | |
4 | 42, 42, 45 | 40, 41, 42 | 41, 43, 47 |
5 | 54, 54, 55, 55, 58 | 51, 52, 53 | 53 |
6 | 69 | 62, 66, 68 | 62, 69 |
7 | 73 | 74, 78 | |
8 | 82 | 82, 85, 87 | |
9 | 93, 93 | 90, 94 | 92, 97, 99 |
Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình | |
---|---|---|---|
G8 |
51
|
70
|
79
|
G7 |
651
|
150
|
741
|
G6 |
7329
5431
9929
|
5145
0653
8119
|
4187
5715
5741
|
G5 |
0156
|
2015
|
7970
|
G4 |
15193
76807
04844
49697
23604
06270
44077
|
02544
70622
10036
52211
05490
93766
84262
|
33008
45079
99438
36031
87350
71431
10746
|
G3 |
74735
24599
|
23219
62821
|
27205
53807
|
G2 |
19472
|
00308
|
94394
|
G1 |
99222
|
71052
|
73621
|
ĐB |
568160
|
687402
|
125224
|
Đầu | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
---|---|---|---|
0 | 04, 07 | 02, 08 | 05, 07, 08 |
1 | 11, 15, 19, 19 | 15 | |
2 | 22, 29, 29 | 21, 22 | 21, 24 |
3 | 31, 35 | 36 | 31, 31, 38 |
4 | 44 | 44, 45 | 41, 41, 46 |
5 | 51, 51, 56 | 50, 52, 53 | 50 |
6 | 60 | 62, 66 | |
7 | 70, 72, 77 | 70 | 70, 79, 79 |
8 | 87 | ||
9 | 93, 97, 99 | 90 | 94 |
Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình | |
---|---|---|---|
G8 |
81
|
88
|
61
|
G7 |
448
|
096
|
729
|
G6 |
6070
2694
0485
|
1706
8169
7168
|
3173
0179
2806
|
G5 |
8383
|
3030
|
6280
|
G4 |
23154
42995
17514
37801
93173
43913
80241
|
85224
31196
95915
74019
31733
13749
33051
|
21053
36071
51895
00765
35659
72436
62467
|
G3 |
62755
88141
|
95735
93034
|
38916
31263
|
G2 |
66713
|
21944
|
82408
|
G1 |
74928
|
01139
|
54126
|
ĐB |
930345
|
292146
|
537915
|
Đầu | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
---|---|---|---|
0 | 01 | 06 | 06, 08 |
1 | 13, 13, 14 | 15, 19 | 15, 16 |
2 | 28 | 24 | 26, 29 |
3 | 30, 33, 34, 35, 39 | 36 | |
4 | 41, 41, 45, 48 | 44, 46, 49 | |
5 | 54, 55 | 51 | 53, 59 |
6 | 68, 69 | 61, 63, 65, 67 | |
7 | 70, 73 | 71, 73, 79 | |
8 | 81, 83, 85 | 88 | 80 |
9 | 94, 95 | 96, 96 | 95 |
Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình | |
---|---|---|---|
G8 |
32
|
27
|
75
|
G7 |
236
|
900
|
730
|
G6 |
6416
2811
2011
|
0235
8355
9067
|
0443
2244
4631
|
G5 |
5877
|
4905
|
4400
|
G4 |
43009
21619
21705
94385
73114
71197
49213
|
52586
03841
29371
65568
74248
62209
54143
|
75498
83728
36323
52186
91526
66570
62518
|
G3 |
86165
84108
|
49374
68409
|
88577
61746
|
G2 |
80704
|
25785
|
96396
|
G1 |
59588
|
46177
|
40544
|
ĐB |
814146
|
196458
|
868394
|
Đầu | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
---|---|---|---|
0 | 04, 05, 08, 09 | 00, 05, 09, 09 | 00 |
1 | 11, 11, 13, 14, 16, 19 | 18 | |
2 | 27 | 23, 26, 28 | |
3 | 32, 36 | 35 | 30, 31 |
4 | 46 | 41, 43, 48 | 43, 44, 44, 46 |
5 | 55, 58 | ||
6 | 65 | 67, 68 | |
7 | 77 | 71, 74, 77 | 70, 75, 77 |
8 | 85, 88 | 85, 86 | 86 |
9 | 97 | 94, 96, 98 |
Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Trung được phát hành bởi các công ty xổ số kiến thiết của các tỉnh thành miền Trung như Đà Nẵng, Khánh Hòa, Bình Định, và Phú Yên
Các kỳ quay thưởng diễn ra hàng ngày vào lúc 17h10, luân phiên giữa các đài
Thời gian phát sóng chương trình quay thưởng xổ số kiến thiết miền Trung vào lúc 17h15p các ngày trong tuần, luân phiên quay mở thưởng XS kiến thiết các tỉnh miền Trung với tốc độ cập nhật nhanh chóng. Dễ dàng tra cứu 2 chữ số cuối giải XSMT ngay cả khi đang phát sóng
SL Giải | Tên Giải | Trùng | Giải Thưởng |
---|---|---|---|
01 | Giải Đặc Biệt | 6 số | 2.000.000.000 đ |
01 | Giải Nhất | 5 số | 30.000.000đ |
01 | Giải Nhì | 5 số | 15.000.000đ |
02 | Giải Ba | 5 số | 10.000.000đ |
07 | Giải Tư | 5 số | 3.000.000đ |
10 | Giải Năm | 4 số | 1.000.000đ |
30 | Giải Sáu | 4 số | 400.000đ |
100 | Giải Bảy | 3 số | 200.000đ |
1.000 | Giải Tám | 2 số | 100.000đ |