06 giờ 49 phút 10 Thứ 6 ngày 03/10/2025

Sổ kết quả XSMT - KQXSMT 30 ngày gần nhất, đầy đủ và chính xác

Tạo website hoặc Tạo website xổ số của riêng bạn. Liên hệ Hotline hoặc Zalo
0975 165 097

Sổ Kết Quả - KQXSMT 30 ngày gần nhất

XSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT ngày 02/10/2025

Giải Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
G.8
05
16
27
G.7
494
998
994
G.6
4554
2513
1124
4681
4598
3390
7535
9569
9054
G.5
4829
5661
1254
G.4
19016
73948
81200
88366
17420
05399
97451
74850
46704
34649
53714
27917
23878
68746
86887
76225
66103
56130
33802
36218
48647
G.3
62165
04350
06107
96918
92798
53490
G.2
49765
77029
69232
G.1
93930
63140
92297
ĐB
562990
432514
891563
Đầu Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
0 00, 05 04, 07 02, 03
1 13, 16 14, 14, 16, 17, 18 18
2 20, 24, 29 29 25, 27
3 30 30, 32, 35
4 48 40, 46, 49 47
5 50, 51, 54 50 54, 54
6 65, 65, 66 61 63, 69
7 78
8 81 87
9 90, 94, 99 90, 98, 98 90, 94, 97, 98

XSMT » XSMT Thứ 4 » XSMT ngày 01/10/2025

Giải Đà Nẵng Khánh Hòa
G.8
22
40
G.7
234
432
G.6
1756
1983
5013
7581
5609
4447
G.5
5001
0047
G.4
69580
44835
04546
93420
11738
80143
63705
85118
24429
63863
69151
71718
78401
06119
G.3
55597
08302
25756
42811
G.2
86198
85450
G.1
13402
12850
ĐB
732606
960515
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 01, 02, 02, 05, 06 01, 09
1 13 11, 15, 18, 18, 19
2 20, 22 29
3 34, 35, 38 32
4 43, 46 40, 47, 47
5 56 50, 50, 51, 56
6 63
7
8 80, 83 81
9 97, 98

XSMT » XSMT Thứ 3 » XSMT ngày 30/09/2025

Giải Đắk Lắk Quảng Nam
G.8
94
65
G.7
043
305
G.6
0367
4463
3899
8258
6627
8413
G.5
4893
0363
G.4
30118
19335
12490
75727
36132
75879
25395
89080
01270
43085
26314
00156
91362
73773
G.3
22431
60074
95093
57411
G.2
79332
62170
G.1
36145
91108
ĐB
693869
296856
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 05, 08
1 18 11, 13, 14
2 27 27
3 31, 32, 32, 35
4 43, 45
5 56, 56, 58
6 63, 67, 69 62, 63, 65
7 74, 79 70, 70, 73
8 80, 85
9 90, 93, 94, 95, 99 93

XSMT » XSMT Thứ 2 » XSMT ngày 29/09/2025

Giải Phú Yên Huế
G.8
02
64
G.7
762
031
G.6
5240
4583
9241
1524
9591
8559
G.5
8653
2821
G.4
96670
25589
24802
96049
72897
97242
37023
62359
63713
77927
08706
74875
11261
51474
G.3
42157
98784
11984
14126
G.2
12461
77424
G.1
91349
60191
ĐB
521927
543916
Đầu Phú Yên Huế
0 02, 02 06
1 13, 16
2 23, 27 21, 24, 24, 26, 27
3 31
4 40, 41, 42, 49, 49
5 53, 57 59, 59
6 61, 62 61, 64
7 70 74, 75
8 83, 84, 89 84
9 97 91, 91

XSMT » XSMT Chủ Nhật » XSMT ngày 28/09/2025

Giải Kon Tum Khánh Hòa Huế
G.8
01
60
45
G.7
346
612
727
G.6
8368
2302
8479
8800
1649
4816
7421
2918
9923
G.5
3269
5045
1338
G.4
36834
95049
37550
46314
07895
04477
57827
16602
21137
98219
49099
97464
76459
49716
05918
18295
64568
55300
04427
91905
77855
G.3
74977
76154
55190
77052
16099
09654
G.2
41761
28825
79982
G.1
88702
83371
65092
ĐB
221981
134441
980109
Đầu Kon Tum Khánh Hòa Huế
0 01, 02, 02 00, 02 00, 05, 09
1 14 12, 16, 16, 19 18, 18
2 27 25 21, 23, 27, 27
3 34 37 38
4 46, 49 41, 45, 49 45
5 50, 54 52, 59 54, 55
6 61, 68, 69 60, 64 68
7 77, 77, 79 71
8 81 82
9 95 90, 99 92, 95, 99

XSMT » XSMT Thứ 7 » XSMT ngày 27/09/2025

Giải Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G.8
08
74
86
G.7
125
910
571
G.6
5783
1194
0226
3477
8997
1196
4654
7515
4221
G.5
5432
5200
6910
G.4
76468
51515
63750
73415
12262
24818
80900
02609
77771
62337
25176
56058
26040
92983
62102
91480
65262
59131
83881
53326
47463
G.3
09579
27049
10271
29180
93129
70912
G.2
94159
70634
94046
G.1
69760
32283
63663
ĐB
888186
189481
843701
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 00, 08 00, 09 01, 02
1 15, 15, 18 10 10, 12, 15
2 25, 26 21, 26, 29
3 32 34, 37 31
4 49 40 46
5 50, 59 58 54
6 60, 62, 68 62, 63, 63
7 79 71, 71, 74, 76, 77 71
8 83, 86 80, 81, 83, 83 80, 81, 86
9 94 96, 97

XSMT » XSMT Thứ 6 » XSMT ngày 26/09/2025

Giải Gia Lai Ninh Thuận
G.8
56
72
G.7
830
284
G.6
1453
3025
3900
0459
0968
6377
G.5
3813
9816
G.4
26740
95710
47494
55091
42672
04330
96677
64715
37859
11107
87332
51050
65963
17094
G.3
95426
28021
48215
44987
G.2
98248
57656
G.1
21921
47327
ĐB
996946
744234
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 00 07
1 10, 13 15, 15, 16
2 21, 21, 25, 26 27
3 30, 30 32, 34
4 40, 46, 48
5 53, 56 50, 56, 59, 59
6 63, 68
7 72, 77 72, 77
8 84, 87
9 91, 94 94

XSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT ngày 25/09/2025

Giải Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
G.8
88
90
70
G.7
369
508
071
G.6
2446
5272
3719
2212
5905
6032
4401
0549
3884
G.5
2496
0768
7578
G.4
18066
86512
42635
63550
20098
41231
01397
28756
82302
81421
25464
56568
23404
32904
17450
38219
74329
43411
25396
83387
28972
G.3
86244
30539
63513
94200
72645
93377
G.2
02134
40022
95075
G.1
71936
73475
89123
ĐB
091434
453805
548107
Đầu Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
0 00, 02, 04, 04, 05, 05, 08 01, 07
1 12, 19 12, 13 11, 19
2 21, 22 23, 29
3 31, 34, 34, 35, 36, 39 32
4 44, 46 45, 49
5 50 56 50
6 66, 69 64, 68, 68
7 72 75 70, 71, 72, 75, 77, 78
8 88 84, 87
9 96, 97, 98 90 96

XSMT » XSMT Thứ 4 » XSMT ngày 24/09/2025

Giải Đà Nẵng Khánh Hòa
G.8
65
59
G.7
247
739
G.6
6046
3554
7867
2660
2696
8221
G.5
1002
6664
G.4
40354
70589
53266
66978
69894
64395
31874
10160
47977
62282
82137
18706
22957
51734
G.3
09457
94684
88161
52565
G.2
00595
61911
G.1
27502
32578
ĐB
357134
861914
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 02, 02 06
1 11, 14
2 21
3 34 34, 37, 39
4 46, 47
5 54, 54, 57 57, 59
6 65, 66, 67 60, 60, 61, 64, 65
7 74, 78 77, 78
8 84, 89 82
9 94, 95, 95 96

XSMT » XSMT Thứ 3 » XSMT ngày 23/09/2025

Giải Đắk Lắk Quảng Nam
G.8
26
54
G.7
855
709
G.6
2932
8498
3271
2923
3962
7301
G.5
1368
8852
G.4
36924
92404
02180
52944
25017
21820
87642
32261
95867
96610
85430
08966
67993
05257
G.3
10317
59982
20391
97201
G.2
10183
23505
G.1
75058
02038
ĐB
764188
734238
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 04 01, 01, 05, 09
1 17, 17 10
2 20, 24, 26 23
3 32 30, 38, 38
4 42, 44
5 55, 58 52, 54, 57
6 68 61, 62, 66, 67
7 71
8 80, 82, 83, 88
9 98 91, 93

XSMT » XSMT Thứ 2 » XSMT ngày 22/09/2025

Giải Phú Yên Huế
G.8
96
96
G.7
030
915
G.6
2169
4792
1148
9418
9390
1379
G.5
6813
6218
G.4
35310
89837
49578
05132
29552
65235
83244
70886
28357
02765
16414
00962
36509
78617
G.3
97807
15408
08922
00201
G.2
25976
01902
G.1
17328
35584
ĐB
654379
942254
Đầu Phú Yên Huế
0 07, 08 01, 02, 09
1 10, 13 14, 15, 17, 18, 18
2 28 22
3 30, 32, 35, 37
4 44, 48
5 52 54, 57
6 69 62, 65
7 76, 78, 79 79
8 84, 86
9 92, 96 90, 96

XSMT » XSMT Chủ Nhật » XSMT ngày 21/09/2025

Giải Kon Tum Khánh Hòa Huế
G.8
61
59
49
G.7
724
881
594
G.6
5629
7074
6678
4096
4788
3507
8246
3191
6739
G.5
8247
6440
2905
G.4
90575
66946
85904
82220
24528
84870
35639
48432
92366
81391
81185
63052
33544
76416
83887
73379
94272
13014
97653
70685
08224
G.3
01988
20167
49456
34503
34687
09224
G.2
47651
66736
33454
G.1
03124
34240
47885
ĐB
129568
185435
502074
Đầu Kon Tum Khánh Hòa Huế
0 04 03, 07 05
1 16 14
2 20, 24, 24, 28, 29 24, 24
3 39 32, 35, 36 39
4 46, 47 40, 40, 44 46, 49
5 51 52, 56, 59 53, 54
6 61, 67, 68 66
7 70, 74, 75, 78 72, 74, 79
8 88 81, 85, 88 85, 85, 87, 87
9 91, 96 91, 94

XSMT » XSMT Thứ 7 » XSMT ngày 20/09/2025

Giải Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G.8
25
81
78
G.7
779
525
597
G.6
2960
4861
7428
0529
3888
1175
8738
2569
7398
G.5
5456
9159
9908
G.4
74367
18842
01958
33749
59363
78649
55634
88663
49340
24331
06081
79863
72852
74351
35782
54777
16583
21447
18526
51365
80730
G.3
73050
66766
15869
73717
36557
62366
G.2
02742
31048
48066
G.1
05357
63501
88961
ĐB
864370
983182
878196
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 01 08
1 17
2 25, 28 25, 29 26
3 34 31 30, 38
4 42, 42, 49, 49 40, 48 47
5 50, 56, 57, 58 51, 52, 59 57
6 60, 61, 63, 66, 67 63, 63, 69 61, 65, 66, 66, 69
7 70, 79 75 77, 78
8 81, 81, 82, 88 82, 83
9 96, 97, 98

XSMT » XSMT Thứ 6 » XSMT ngày 19/09/2025

Giải Gia Lai Ninh Thuận
G.8
14
15
G.7
841
859
G.6
2950
5000
9113
5064
2194
3724
G.5
6399
7754
G.4
73382
10207
34207
09679
83817
61650
59071
85851
86947
30782
12792
20933
00198
58260
G.3
88937
91567
03250
00316
G.2
27981
93832
G.1
04469
83372
ĐB
662767
505265
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 00, 07, 07
1 13, 14, 17 15, 16
2 24
3 37 32, 33
4 41 47
5 50, 50 50, 51, 54, 59
6 67, 67, 69 60, 64, 65
7 71, 79 72
8 81, 82 82
9 99 92, 94, 98

XSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT ngày 18/09/2025

Giải Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
G.8
58
88
95
G.7
160
958
209
G.6
4701
1797
5712
2090
9640
1465
0591
2795
2226
G.5
6184
5604
4047
G.4
17186
23868
59126
34816
62497
84131
49195
27953
10927
06518
22064
47581
71020
93321
05448
87076
52617
67759
84677
78861
57197
G.3
98230
68269
23149
76454
44052
13191
G.2
89214
60022
86275
G.1
25128
06222
02448
ĐB
244396
056524
924214
Đầu Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
0 01 04 09
1 12, 14, 16 18 14, 17
2 26, 28 20, 21, 22, 22, 24, 27 26
3 30, 31
4 40, 49 47, 48, 48
5 58 53, 54, 58 52, 59
6 60, 68, 69 64, 65 61
7 75, 76, 77
8 84, 86 81, 88
9 95, 96, 97, 97 90 91, 91, 95, 95, 97

XSMT » XSMT Thứ 4 » XSMT ngày 17/09/2025

Giải Đà Nẵng Khánh Hòa
G.8
95
88
G.7
950
439
G.6
5245
2730
5479
5550
9274
3688
G.5
0596
0139
G.4
33484
59832
37156
85184
92174
57174
46655
71599
61991
78492
89217
76443
59042
56083
G.3
56936
79268
87129
98401
G.2
87095
58434
G.1
27615
90557
ĐB
422645
908261
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 01
1 15 17
2 29
3 30, 32, 36 34, 39, 39
4 45, 45 42, 43
5 50, 55, 56 50, 57
6 68 61
7 74, 74, 79 74
8 84, 84 83, 88, 88
9 95, 95, 96 91, 92, 99

XSMT » XSMT Thứ 3 » XSMT ngày 16/09/2025

Giải Đắk Lắk Quảng Nam
G.8
53
18
G.7
318
907
G.6
9367
3564
3700
1834
0735
5149
G.5
9134
9965
G.4
72520
11653
29914
22906
84394
05044
88250
97977
62133
30567
65044
01648
69663
31602
G.3
94743
95668
22310
27620
G.2
85757
22100
G.1
42392
40108
ĐB
672733
339961
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 00, 06 00, 02, 07, 08
1 14, 18 10, 18
2 20 20
3 33, 34 33, 34, 35
4 43, 44 44, 48, 49
5 50, 53, 53, 57
6 64, 67, 68 61, 63, 65, 67
7 77
8
9 92, 94

XSMT » XSMT Thứ 2 » XSMT ngày 15/09/2025

Giải Phú Yên Huế
G.8
52
59
G.7
210
307
G.6
4237
1040
0821
4793
6256
5570
G.5
5179
5024
G.4
97484
65509
62913
55602
95514
62921
17974
79501
19844
73720
18011
12171
47998
57027
G.3
04067
84318
86410
88649
G.2
67432
66406
G.1
90965
02321
ĐB
142206
209975
Đầu Phú Yên Huế
0 02, 06, 09 01, 06, 07
1 10, 13, 14, 18 10, 11
2 21, 21 20, 21, 24, 27
3 32, 37
4 40 44, 49
5 52 56, 59
6 65, 67
7 74, 79 70, 71, 75
8 84
9 93, 98

XSMT » XSMT Chủ Nhật » XSMT ngày 14/09/2025

Giải Kon Tum Khánh Hòa Huế
G.8
14
20
24
G.7
712
150
431
G.6
6541
9513
2010
3519
8515
3592
5657
8612
9998
G.5
0979
3004
6105
G.4
26544
12357
24708
67769
23079
26674
64523
31884
62918
54104
98501
75309
26673
15494
28930
57320
37397
12182
27580
98963
16160
G.3
68828
87577
19346
79234
71502
30413
G.2
05703
51178
43020
G.1
59905
40043
75309
ĐB
264453
728799
900670
Đầu Kon Tum Khánh Hòa Huế
0 03, 05, 08 01, 04, 04, 09 02, 05, 09
1 10, 12, 13, 14 15, 18, 19 12, 13
2 23, 28 20 20, 20, 24
3 34 30, 31
4 41, 44 43, 46
5 53, 57 50 57
6 69 60, 63
7 74, 77, 79, 79 73, 78 70
8 84 80, 82
9 92, 94, 99 97, 98

XSMT » XSMT Thứ 7 » XSMT ngày 13/09/2025

Giải Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G.8
98
07
90
G.7
289
515
333
G.6
6570
0015
8670
7626
7183
4156
1874
0946
5924
G.5
5795
5601
9597
G.4
47896
49460
20309
93417
56092
72290
61091
54260
67183
36860
39139
73093
87769
93903
13942
47527
56157
94074
65425
49215
21470
G.3
68899
09727
12318
94573
66172
30233
G.2
54634
64828
06890
G.1
47654
23517
37967
ĐB
124642
127835
174951
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 09 01, 03, 07
1 15, 17 15, 17, 18 15
2 27 26, 28 24, 25, 27
3 34 35, 39 33, 33
4 42 42, 46
5 54 56 51, 57
6 60 60, 60, 69 67
7 70, 70 73 70, 72, 74, 74
8 89 83, 83
9 90, 91, 92, 95, 96, 98, 99 93 90, 90, 97

XSMT » XSMT Thứ 6 » XSMT ngày 12/09/2025

Giải Gia Lai Ninh Thuận
G.8
27
17
G.7
739
136
G.6
8079
2696
4078
2636
3561
3126
G.5
2286
1268
G.4
55120
65033
36393
73606
51693
71607
22413
03968
61823
85421
65512
65918
44156
19240
G.3
31958
09110
37912
54354
G.2
29020
97740
G.1
21191
72595
ĐB
157670
534913
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 06, 07
1 10, 13 12, 12, 13, 17, 18
2 20, 20, 27 21, 23, 26
3 33, 39 36, 36
4 40, 40
5 58 54, 56
6 61, 68, 68
7 70, 78, 79
8 86
9 91, 93, 93, 96 95

XSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT ngày 11/09/2025

Giải Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
G.8
54
11
06
G.7
061
049
472
G.6
9311
8946
1398
0652
4697
6895
9794
2329
9686
G.5
0462
5831
0560
G.4
62050
28684
96724
67768
09857
11925
26015
49031
23689
04801
19268
38952
71119
74079
51345
85442
50925
74648
65571
60133
65792
G.3
80194
37972
80495
26173
92312
72286
G.2
26386
33681
56169
G.1
53568
71370
49606
ĐB
553965
983272
056428
Đầu Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
0 01 06, 06
1 11, 15 11, 19 12
2 24, 25 25, 28, 29
3 31, 31 33
4 46 49 42, 45, 48
5 50, 54, 57 52, 52
6 61, 62, 65, 68, 68 68 60, 69
7 72 70, 72, 73, 79 71, 72
8 84, 86 81, 89 86, 86
9 94, 98 95, 95, 97 92, 94

XSMT » XSMT Thứ 4 » XSMT ngày 10/09/2025

Giải Đà Nẵng Khánh Hòa
G.8
79
47
G.7
626
980
G.6
3423
3265
8681
3981
5216
4173
G.5
2963
6343
G.4
83296
51282
40173
36035
33799
97061
07881
32941
56347
28980
59727
74934
03692
10225
G.3
29088
80125
27283
66878
G.2
48438
22258
G.1
31576
11925
ĐB
162675
993831
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0
1 16
2 23, 25, 26 25, 25, 27
3 35, 38 31, 34
4 41, 43, 47, 47
5 58
6 61, 63, 65
7 73, 75, 76, 79 73, 78
8 81, 81, 82, 88 80, 80, 81, 83
9 96, 99 92

XSMT » XSMT Thứ 3 » XSMT ngày 09/09/2025

Giải Đắk Lắk Quảng Nam
G.8
73
12
G.7
940
426
G.6
7128
0775
6342
1516
1394
0435
G.5
1846
7759
G.4
87029
14469
22168
54002
67564
53490
57147
02181
98178
83441
52536
60417
19331
05892
G.3
58886
95034
05255
64783
G.2
13248
22468
G.1
32239
94772
ĐB
997417
177864
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 02
1 17 12, 16, 17
2 28, 29 26
3 34, 39 31, 35, 36
4 40, 42, 46, 47, 48 41
5 55, 59
6 64, 68, 69 64, 68
7 73, 75 72, 78
8 86 81, 83
9 90 92, 94

XSMT » XSMT Thứ 2 » XSMT ngày 08/09/2025

Giải Huế Phú Yên
G.8
38
43
G.7
606
959
G.6
2288
4438
9078
1810
2998
2301
G.5
0687
2180
G.4
27740
89306
31118
56655
09164
88438
42027
60774
99432
35079
23347
83368
66365
23829
G.3
45837
18774
82899
32888
G.2
09426
67972
G.1
89156
23642
ĐB
874654
170501
Đầu Huế Phú Yên
0 06, 06 01, 01
1 18 10
2 26, 27 29
3 37, 38, 38, 38 32
4 40 42, 43, 47
5 54, 55, 56 59
6 64 65, 68
7 74, 78 72, 74, 79
8 87, 88 80, 88
9 98, 99

XSMT » XSMT Chủ Nhật » XSMT ngày 07/09/2025

Giải Khánh Hòa Kon Tum Huế
G.8
65
74
80
G.7
322
039
452
G.6
9787
3834
2273
7590
3167
0720
6995
0606
4276
G.5
3786
3074
9012
G.4
41920
52002
45042
89550
33551
98189
21968
43530
37204
72498
55641
45599
35877
49527
17166
32934
16316
72712
12690
45516
13640
G.3
22828
73519
01292
34827
47823
35671
G.2
66446
42336
96742
G.1
70139
61221
19534
ĐB
336943
243147
961086
Đầu Khánh Hòa Kon Tum Huế
0 02 04 06
1 19 12, 12, 16, 16
2 20, 22, 28 20, 21, 27, 27 23
3 34, 39 30, 36, 39 34, 34
4 42, 43, 46 41, 47 40, 42
5 50, 51 52
6 65, 68 67 66
7 73 74, 74, 77 71, 76
8 86, 87, 89 80, 86
9 90, 92, 98, 99 90, 95

XSMT » XSMT Thứ 7 » XSMT ngày 06/09/2025

Giải Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G.8
31
96
98
G.7
978
301
593
G.6
5321
8695
3618
4459
9312
6594
7775
0361
3720
G.5
7805
6858
2299
G.4
34814
34170
95661
56738
02672
07262
95883
46336
90247
39282
46639
97127
20975
94276
05274
23027
23109
37944
86199
15458
08598
G.3
67755
00209
99259
48424
63390
95935
G.2
74887
00191
20543
G.1
88879
90733
62362
ĐB
711968
579169
091200
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 05, 09 01 00, 09
1 14, 18 12
2 21 24, 27 20, 27
3 31, 38 33, 36, 39 35
4 47 43, 44
5 55 58, 59, 59 58
6 61, 62, 68 69 61, 62
7 70, 72, 78, 79 75, 76 74, 75
8 83, 87 82
9 95 91, 94, 96 90, 93, 98, 98, 99, 99

XSMT » XSMT Thứ 6 » XSMT ngày 05/09/2025

Giải Gia Lai Ninh Thuận
G.8
79
11
G.7
166
602
G.6
4581
1594
6414
1032
7624
4605
G.5
5460
4285
G.4
67311
08554
72438
56539
56741
02664
03260
76677
04319
31006
97501
84998
44706
82973
G.3
35719
16098
28666
32678
G.2
44782
19987
G.1
18023
74137
ĐB
549300
881714
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 00 01, 02, 05, 06, 06
1 11, 14, 19 11, 14, 19
2 23 24
3 38, 39 32, 37
4 41
5 54
6 60, 60, 64, 66 66
7 79 73, 77, 78
8 81, 82 85, 87
9 94, 98 98

XSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT ngày 04/09/2025

Giải Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
G.8
50
59
46
G.7
414
571
481
G.6
8952
0286
5751
9919
5202
3134
5627
7418
1598
G.5
7059
5712
8679
G.4
80322
64698
54513
38111
25737
30142
09843
36329
65314
21353
55983
33863
80469
07183
34460
71903
74297
83710
49331
31167
66430
G.3
30995
97729
31548
80246
99198
60589
G.2
27916
11510
16058
G.1
28027
27518
65373
ĐB
072147
477536
485369
Đầu Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
0 02 03
1 11, 13, 14, 16 10, 12, 14, 18, 19 10, 18
2 22, 27, 29 29 27
3 37 34, 36 30, 31
4 42, 43, 47 46, 48 46
5 50, 51, 52, 59 53, 59 58
6 63, 69 60, 67, 69
7 71 73, 79
8 86 83, 83 81, 89
9 95, 98 97, 98, 98

XSMT » XSMT Thứ 4 » XSMT ngày 03/09/2025

Giải Đà Nẵng Khánh Hòa
G.8
34
47
G.7
273
669
G.6
4715
7926
7210
0584
6423
5549
G.5
6320
9177
G.4
65024
97621
31757
30594
41622
54104
16885
30628
66486
54673
71757
52676
16347
60786
G.3
84392
34233
50894
01062
G.2
21796
72525
G.1
49168
50437
ĐB
104931
015034
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 04
1 10, 15
2 20, 21, 22, 24, 26 23, 25, 28
3 31, 33, 34 34, 37
4 47, 47, 49
5 57 57
6 68 62, 69
7 73 73, 76, 77
8 85 84, 86, 86
9 92, 94, 96 94

Sổ Kết Quả XSMB 30 Ngày

Giới Thiệu Về Sổ Kết Quả XSMT 30 Ngày

Sổ kết quả XSMT 30 ngày giúp người chơi theo dõi và tra cứu kết quả xổ số miền Trung trong vòng 30 ngày gần đây.

Bạn có thể xem các giải thưởng từ giải Đặc Biệt đến các giải phụ, với thông tin cập nhật đầy đủ và chính xác

Tham khảo thêm Sổ kết quả

Tags: sổ kết quả XSMT 30 ngày, kết quả xổ số miền Trung, kết quả XSMT hôm nay, kết quả XSMT 30 ngày, giải Đặc Biệt XSMT, giải phụ XSMT, tra cứu kết quả XSMT, dự đoán kết quả XSMT, thống kê XSMT 30 ngày, phân tích kết quả XSMT