14 giờ 07 phút 38 Thứ 3 ngày 25/11/2025

Sổ kết quả XSMT - KQXSMT 30 ngày gần nhất, đầy đủ và chính xác

Tạo website hoặc Tạo website xổ số của riêng bạn. Liên hệ Hotline hoặc Zalo
0975 165 097

Sổ Kết Quả - KQXSMT 30 ngày gần nhất

XSMT » XSMT Thứ 2 » XSMT ngày 24/11/2025

Giải Huế Phú Yên
G.8
69
32
G.7
425
728
G.6
3380
3546
6526
2766
9534
6230
G.5
2892
8449
G.4
56196
53652
45581
80386
94958
21366
44952
07273
72674
02944
84991
77583
99796
07766
G.3
35242
86472
08478
24134
G.2
84576
53576
G.1
60185
22695
ĐB
525279
749988
Đầu Huế Phú Yên
0
1
2 25, 26 28
3 30, 32, 34, 34
4 42, 46 44, 49
5 52, 52, 58
6 66, 69 66, 66
7 72, 76, 79 73, 74, 76, 78
8 80, 81, 85, 86 83, 88
9 92, 96 91, 95, 96

XSMT » XSMT Chủ Nhật » XSMT ngày 23/11/2025

Giải Khánh Hòa Kon Tum Huế
G.8
13
04
25
G.7
115
240
374
G.6
5768
9507
0282
1395
8213
3397
1062
8015
8062
G.5
3054
4206
2933
G.4
21453
13066
05456
17320
98041
78903
43526
73226
32997
42210
93803
20349
48676
93895
81079
69436
81127
22106
46948
22413
00707
G.3
01904
85150
86627
92004
00438
83069
G.2
94144
25134
66353
G.1
78244
67327
56132
ĐB
384211
517044
009664
Đầu Khánh Hòa Kon Tum Huế
0 03, 04, 07 03, 04, 04, 06 06, 07
1 11, 13, 15 10, 13 13, 15
2 20, 26 26, 27, 27 25, 27
3 34 32, 33, 36, 38
4 41, 44, 44 40, 44, 49 48
5 50, 53, 54, 56 53
6 66, 68 62, 62, 64, 69
7 76 74, 79
8 82
9 95, 95, 97, 97

XSMT » XSMT Thứ 7 » XSMT ngày 22/11/2025

Giải Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G.8
38
10
81
G.7
314
980
252
G.6
3139
8524
0679
2118
9909
9568
9522
7857
5341
G.5
9704
6252
7958
G.4
98703
68583
09271
28118
06303
05219
84416
76884
59842
63365
39958
71237
78187
88305
59313
10879
40202
94487
50062
23202
94419
G.3
59860
14341
43937
35367
27823
34047
G.2
15141
76106
65757
G.1
15019
26784
35369
ĐB
780813
732397
421928
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 03, 03, 04 05, 06, 09 02, 02
1 13, 14, 16, 18, 19, 19 10, 18 13, 19
2 24 22, 23, 28
3 38, 39 37, 37
4 41, 41 42 41, 47
5 52, 58 52, 57, 57, 58
6 60 65, 67, 68 62, 69
7 71, 79 79
8 83 80, 84, 84, 87 81, 87
9 97

XSMT » XSMT Thứ 6 » XSMT ngày 21/11/2025

Giải Gia Lai Ninh Thuận
G.8
67
36
G.7
761
614
G.6
2226
3258
5562
7617
9838
2094
G.5
0780
9817
G.4
74129
51103
81735
28838
69607
46334
23698
46593
73319
14476
46146
72051
46613
18991
G.3
84680
56188
15498
29550
G.2
84585
52013
G.1
55093
99138
ĐB
596485
726637
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 03, 07
1 13, 13, 14, 17, 17, 19
2 26, 29
3 34, 35, 38 36, 37, 38, 38
4 46
5 58 50, 51
6 61, 62, 67
7 76
8 80, 80, 85, 85, 88
9 93, 98 91, 93, 94, 98

XSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT ngày 20/11/2025

Giải Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
G.8
72
41
75
G.7
608
345
106
G.6
3340
7307
9790
8120
0471
2001
6862
0287
9886
G.5
0537
0037
4840
G.4
22229
53032
32580
97366
22614
72444
28767
37562
89759
48775
68147
15799
50775
82092
87579
49092
70573
92880
27024
94755
68151
G.3
67488
08570
62943
59108
84597
30578
G.2
81962
25663
83451
G.1
57261
62561
71541
ĐB
510623
530553
429338
Đầu Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
0 07, 08 01, 08 06
1 14
2 23, 29 20 24
3 32, 37 37 38
4 40, 44 41, 43, 45, 47 40, 41
5 53, 59 51, 51, 55
6 61, 62, 66, 67 61, 62, 63 62
7 70, 72 71, 75, 75 73, 75, 78, 79
8 80, 88 80, 86, 87
9 90 92, 99 92, 97

XSMT » XSMT Thứ 4 » XSMT ngày 19/11/2025

Giải Đà Nẵng Khánh Hòa
G.8
19
45
G.7
806
117
G.6
2915
6014
7345
0342
7875
3707
G.5
5818
7026
G.4
82557
21959
09655
63767
86367
40316
61811
73087
96629
32605
97530
29756
09657
30333
G.3
30342
71614
10475
51930
G.2
05092
35767
G.1
32079
67214
ĐB
588257
283708
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 06 05, 07, 08
1 11, 14, 14, 15, 16, 18, 19 14, 17
2 26, 29
3 30, 30, 33
4 42, 45 42, 45
5 55, 57, 57, 59 56, 57
6 67, 67 67
7 79 75, 75
8 87
9 92

XSMT » XSMT Thứ 3 » XSMT ngày 18/11/2025

Giải Đắk Lắk Quảng Nam
G.8
87
83
G.7
675
198
G.6
6093
3378
6693
9206
1874
6941
G.5
7944
2890
G.4
55834
19849
98155
09563
91790
28337
79537
10877
11778
04052
77212
35461
96437
34764
G.3
28569
66427
57640
76066
G.2
97711
38593
G.1
70643
15274
ĐB
598411
777206
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 06, 06
1 11, 11 12
2 27
3 34, 37, 37 37
4 43, 44, 49 40, 41
5 55 52
6 63, 69 61, 64, 66
7 75, 78 74, 74, 77, 78
8 87 83
9 90, 93, 93 90, 93, 98

XSMT » XSMT Thứ 2 » XSMT ngày 17/11/2025

Giải Huế Phú Yên
G.8
66
67
G.7
757
685
G.6
8329
3514
8255
6149
1955
3678
G.5
7688
8317
G.4
31840
43340
02669
19954
70495
73605
94705
41341
27859
93904
31456
70549
73878
98707
G.3
11419
35246
75295
69218
G.2
62628
09211
G.1
88354
03570
ĐB
029629
686990
Đầu Huế Phú Yên
0 05, 05 04, 07
1 14, 19 11, 17, 18
2 28, 29, 29
3
4 40, 40, 46 41, 49, 49
5 54, 54, 55, 57 55, 56, 59
6 66, 69 67
7 70, 78, 78
8 88 85
9 95 90, 95

XSMT » XSMT Chủ Nhật » XSMT ngày 16/11/2025

Giải Khánh Hòa Kon Tum Huế
G.8
33
58
06
G.7
655
287
352
G.6
6264
3701
3378
9266
5408
0002
2973
3544
8365
G.5
0564
8920
8298
G.4
17944
03970
23949
39166
36069
96389
69672
14442
48386
96893
55069
65548
53361
96039
68192
68442
78614
10716
13571
07805
54922
G.3
88178
87811
59149
13960
39928
55585
G.2
64505
45015
76472
G.1
88967
30082
45200
ĐB
657743
824350
129782
Đầu Khánh Hòa Kon Tum Huế
0 01, 05 02, 08 00, 05, 06
1 11 15 14, 16
2 20 22, 28
3 33 39
4 43, 44, 49 42, 48, 49 42, 44
5 55 50, 58 52
6 64, 64, 66, 67, 69 60, 61, 66, 69 65
7 70, 72, 78, 78 71, 72, 73
8 89 82, 86, 87 82, 85
9 93 92, 98

XSMT » XSMT Thứ 7 » XSMT ngày 15/11/2025

Giải Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G.8
46
49
06
G.7
165
479
165
G.6
4689
2496
6781
5790
7512
4511
4842
3098
7830
G.5
9545
3415
4138
G.4
68600
62017
99282
88007
76079
66433
10574
51606
66663
96860
94876
65991
89961
79532
82512
52703
51746
61820
48217
67015
68587
G.3
32620
30663
10486
86137
54465
00705
G.2
64702
85877
05319
G.1
00310
49656
75236
ĐB
208197
468145
255086
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 00, 02, 07 06 03, 05, 06
1 10, 17 11, 12, 15 12, 15, 17, 19
2 20 20
3 33 32, 37 30, 36, 38
4 45, 46 45, 49 42, 46
5 56
6 63, 65 60, 61, 63 65, 65
7 74, 79 76, 77, 79
8 81, 82, 89 86 86, 87
9 96, 97 90, 91 98

XSMT » XSMT Thứ 6 » XSMT ngày 14/11/2025

Giải Gia Lai Ninh Thuận
G.8
77
09
G.7
593
478
G.6
5176
1205
6843
6878
5014
4045
G.5
5933
7485
G.4
96967
02144
35169
43010
43845
59199
40130
05210
50131
85116
94121
16678
84406
18239
G.3
94715
17567
78441
50527
G.2
59879
31915
G.1
66059
65894
ĐB
828530
184778
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 05 06, 09
1 10, 15 10, 14, 15, 16
2 21, 27
3 30, 30, 33 31, 39
4 43, 44, 45 41, 45
5 59
6 67, 67, 69
7 76, 77, 79 78, 78, 78, 78
8 85
9 93, 99 94

XSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT ngày 13/11/2025

Giải Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
G.8
07
56
74
G.7
365
036
596
G.6
7424
6007
4969
9480
1574
0093
4656
9262
5978
G.5
0243
2275
3896
G.4
82752
37519
48796
37866
16547
96530
80978
17146
54346
05328
29133
53046
91809
30500
22533
99154
69072
00444
81032
86631
37961
G.3
85847
93586
11503
29831
30717
94838
G.2
46547
75539
69919
G.1
93593
63030
61958
ĐB
656619
805961
571105
Đầu Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
0 07, 07 00, 03, 09 05
1 19, 19 17, 19
2 24 28
3 30 30, 31, 33, 36, 39 31, 32, 33, 38
4 43, 47, 47, 47 46, 46, 46 44
5 52 56 54, 56, 58
6 65, 66, 69 61 61, 62
7 78 74, 75 72, 74, 78
8 86 80
9 93, 96 93 96, 96

XSMT » XSMT Thứ 4 » XSMT ngày 12/11/2025

Giải Đà Nẵng Khánh Hòa
G.8
46
99
G.7
375
303
G.6
6627
1532
2991
3720
7830
4240
G.5
4719
3768
G.4
41069
87559
80551
98912
27551
15060
76288
42269
31668
49852
45786
26458
38739
90102
G.3
06355
20825
56105
92723
G.2
80352
86092
G.1
46414
08581
ĐB
829524
525928
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 02, 03, 05
1 12, 14, 19
2 24, 25, 27 20, 23, 28
3 32 30, 39
4 46 40
5 51, 51, 52, 55, 59 52, 58
6 60, 69 68, 68, 69
7 75
8 88 81, 86
9 91 92, 99

XSMT » XSMT Thứ 3 » XSMT ngày 11/11/2025

Giải Đắk Lắk Quảng Nam
G.8
23
29
G.7
750
771
G.6
1762
0996
1360
3022
5440
7443
G.5
8770
3919
G.4
87478
82884
10336
51857
01065
16891
00102
53232
33057
46261
36299
79108
02646
08866
G.3
07857
28425
05174
56654
G.2
23047
17680
G.1
06344
43734
ĐB
509178
859141
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 02 08
1 19
2 23, 25 22, 29
3 36 32, 34
4 44, 47 40, 41, 43, 46
5 50, 57, 57 54, 57
6 60, 62, 65 61, 66
7 70, 78, 78 71, 74
8 84 80
9 91, 96 99

XSMT » XSMT Thứ 2 » XSMT ngày 10/11/2025

Giải Huế Phú Yên
G.8
59
42
G.7
895
732
G.6
9263
3932
7922
5340
4700
5736
G.5
8600
9213
G.4
99686
41137
63063
02279
51948
53235
73044
10278
66117
66577
24177
04248
50973
40023
G.3
62741
04427
11480
23784
G.2
73760
78601
G.1
37959
88907
ĐB
832197
609238
Đầu Huế Phú Yên
0 00 00, 01, 07
1 13, 17
2 22, 27 23
3 32, 35, 37 32, 36, 38
4 41, 44, 48 40, 42, 48
5 59, 59
6 60, 63, 63
7 79 73, 77, 77, 78
8 86 80, 84
9 95, 97

XSMT » XSMT Chủ Nhật » XSMT ngày 09/11/2025

Giải Khánh Hòa Kon Tum Huế
G.8
90
33
23
G.7
869
625
015
G.6
9788
6817
3536
6013
3397
9883
6780
3149
8479
G.5
1392
1498
4715
G.4
82879
75076
14242
59557
05318
78013
05057
42463
12612
41952
47191
94619
48143
35522
13655
52277
97567
97334
84876
89050
47008
G.3
46338
52021
72752
14378
09100
94510
G.2
33441
72147
91345
G.1
90315
91921
56532
ĐB
405762
049110
269011
Đầu Khánh Hòa Kon Tum Huế
0 00, 08
1 13, 15, 17, 18 10, 12, 13, 19 10, 11, 15, 15
2 21 21, 22, 25 23
3 36, 38 33 32, 34
4 41, 42 43, 47 45, 49
5 57, 57 52, 52 50, 55
6 62, 69 63 67
7 76, 79 78 76, 77, 79
8 88 83 80
9 90, 92 91, 97, 98

XSMT » XSMT Thứ 7 » XSMT ngày 08/11/2025

Giải Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G.8
97
33
24
G.7
881
839
897
G.6
2903
4687
8132
1850
9777
7791
9696
3476
1609
G.5
8519
8946
4770
G.4
32193
82718
77279
50116
59568
13258
85590
15365
69705
54865
93244
74438
35291
57933
34094
94608
68568
09746
05854
77367
14730
G.3
08329
71854
13283
88258
15052
16682
G.2
44309
90433
23637
G.1
78478
31286
16646
ĐB
308821
158938
924698
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 03, 09 05 08, 09
1 16, 18, 19
2 21, 29 24
3 32 33, 33, 33, 38, 38, 39 30, 37
4 44, 46 46, 46
5 54, 58 50, 58 52, 54
6 68 65, 65 67, 68
7 78, 79 77 70, 76
8 81, 87 83, 86 82
9 90, 93, 97 91, 91 94, 96, 97, 98

XSMT » XSMT Thứ 6 » XSMT ngày 07/11/2025

Giải Gia Lai Ninh Thuận
G.8
87
21
G.7
341
021
G.6
7666
4815
6362
3150
1439
7424
G.5
7138
5619
G.4
86075
27303
51793
46343
35306
00885
79439
40076
35468
45356
26692
54593
09915
20642
G.3
56187
39396
07002
26758
G.2
84289
99559
G.1
88151
91023
ĐB
039508
402974
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 03, 06, 08 02
1 15 15, 19
2 21, 21, 23, 24
3 38, 39 39
4 41, 43 42
5 51 50, 56, 58, 59
6 62, 66 68
7 75 74, 76
8 85, 87, 87, 89
9 93, 96 92, 93

XSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT ngày 06/11/2025

Giải Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
G.8
58
66
80
G.7
818
513
945
G.6
0185
6597
1162
0459
9723
8594
6379
4841
9769
G.5
4253
8093
1699
G.4
51228
31411
37024
64412
69558
13828
53726
80260
68533
71906
01997
89934
83083
73578
66152
16687
03889
46715
83831
01343
05427
G.3
85027
34140
32911
46674
42952
09519
G.2
51721
65113
43533
G.1
50886
14563
83570
ĐB
187487
838004
149225
Đầu Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
0 04, 06
1 11, 12, 18 11, 13, 13 15, 19
2 21, 24, 26, 27, 28, 28 23 25, 27
3 33, 34 31, 33
4 40 41, 43, 45
5 53, 58, 58 59 52, 52
6 62 60, 63, 66 69
7 74, 78 70, 79
8 85, 86, 87 83 80, 87, 89
9 97 93, 94, 97 99

XSMT » XSMT Thứ 4 » XSMT ngày 05/11/2025

Giải Đà Nẵng Khánh Hòa
G.8
14
96
G.7
351
718
G.6
4019
8420
5984
5664
0799
4479
G.5
5621
1600
G.4
56152
82373
65845
94444
73546
73178
52924
01849
62408
15231
44255
05828
80328
54103
G.3
40495
53848
89642
65634
G.2
78937
15397
G.1
73469
58849
ĐB
039701
819251
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 01 00, 03, 08
1 14, 19 18
2 20, 21, 24 28, 28
3 37 31, 34
4 44, 45, 46, 48 42, 49, 49
5 51, 52 51, 55
6 69 64
7 73, 78 79
8 84
9 95 96, 97, 99

XSMT » XSMT Thứ 3 » XSMT ngày 04/11/2025

Giải Đắk Lắk Quảng Nam
G.8
21
55
G.7
155
241
G.6
8084
9846
6872
5188
3042
2145
G.5
1464
7340
G.4
16638
29902
64079
47599
87469
34482
74164
70703
47798
64860
51703
52861
20198
91284
G.3
43689
28675
92513
15257
G.2
41699
09741
G.1
61583
02804
ĐB
536376
519029
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 02 03, 03, 04
1 13
2 21 29
3 38
4 46 40, 41, 41, 42, 45
5 55 55, 57
6 64, 64, 69 60, 61
7 72, 75, 76, 79
8 82, 83, 84, 89 84, 88
9 99, 99 98, 98

XSMT » XSMT Thứ 2 » XSMT ngày 03/11/2025

Giải Huế Phú Yên
G.8
53
36
G.7
775
319
G.6
5403
7750
3575
8697
0485
7244
G.5
3170
9012
G.4
46437
35703
43910
83882
46707
66447
87314
68818
19589
82419
57075
94255
50535
90621
G.3
13179
52719
71434
08038
G.2
03869
73829
G.1
40370
48907
ĐB
866627
824429
Đầu Huế Phú Yên
0 03, 03, 07 07
1 10, 14, 19 12, 18, 19, 19
2 27 21, 29, 29
3 37 34, 35, 36, 38
4 47 44
5 50, 53 55
6 69
7 70, 70, 75, 75, 79 75
8 82 85, 89
9 97

XSMT » XSMT Chủ Nhật » XSMT ngày 02/11/2025

Giải Khánh Hòa Kon Tum Huế
G.8
37
53
71
G.7
306
197
314
G.6
1234
1967
2391
9025
3008
8957
8616
9807
6020
G.5
7479
2685
3926
G.4
59159
31465
44770
25686
44102
63367
47672
05246
43492
92990
02745
94900
79032
14307
34139
22691
04117
07588
79824
67689
80940
G.3
92569
33339
33049
58127
27934
28079
G.2
36902
42753
45610
G.1
18234
64184
43639
ĐB
471493
298365
481121
Đầu Khánh Hòa Kon Tum Huế
0 02, 02, 06 00, 07, 08 07
1 10, 14, 16, 17
2 25, 27 20, 21, 24, 26
3 34, 34, 37, 39 32 34, 39, 39
4 45, 46, 49 40
5 59 53, 53, 57
6 65, 67, 67, 69 65
7 70, 72, 79 71, 79
8 86 84, 85 88, 89
9 91, 93 90, 92, 97 91

XSMT » XSMT Thứ 7 » XSMT ngày 01/11/2025

Giải Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G.8
33
53
13
G.7
210
739
668
G.6
9589
6218
5218
2567
3174
1098
5777
0599
3500
G.5
8207
3771
7374
G.4
57179
19668
14519
82796
46235
61152
03912
23403
15511
45150
55346
24912
02865
13970
26044
96972
81061
97351
65756
84248
59817
G.3
14831
05096
92652
42058
56146
97460
G.2
57256
30276
98251
G.1
25541
16160
15453
ĐB
036664
691981
917890
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 07 03 00
1 10, 12, 18, 18, 19 11, 12 13, 17
2
3 31, 33, 35 39
4 41 46 44, 46, 48
5 52, 56 50, 52, 53, 58 51, 51, 53, 56
6 64, 68 60, 65, 67 60, 61, 68
7 79 70, 71, 74, 76 72, 74, 77
8 89 81
9 96, 96 98 90, 99

XSMT » XSMT Thứ 6 » XSMT ngày 31/10/2025

Giải Gia Lai Ninh Thuận
G.8
71
03
G.7
561
593
G.6
3777
7547
4028
2361
5463
2276
G.5
9429
2160
G.4
26604
68027
17887
17309
08230
53509
05278
17248
04100
27047
63971
35097
80743
63394
G.3
56544
56127
27908
45839
G.2
52493
09619
G.1
07691
88684
ĐB
148690
750208
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 04, 09, 09 00, 03, 08, 08
1 19
2 27, 27, 28, 29
3 30 39
4 44, 47 43, 47, 48
5
6 61 60, 61, 63
7 71, 77, 78 71, 76
8 87 84
9 90, 91, 93 93, 94, 97

XSMT » XSMT Thứ 4 » XSMT ngày 29/10/2025

Giải Đà Nẵng Khánh Hòa
G.8
36
02
G.7
333
245
G.6
1471
0565
0555
0199
9813
3103
G.5
8536
3750
G.4
74587
89339
91255
58664
88058
54031
82352
26718
58199
42243
99963
85989
35968
26356
G.3
08668
07628
46861
98716
G.2
98114
05343
G.1
00490
25461
ĐB
518935
069132
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 02, 03
1 14 13, 16, 18
2 28
3 31, 33, 35, 36, 36, 39 32
4 43, 43, 45
5 52, 55, 55, 58 50, 56
6 64, 65, 68 61, 61, 63, 68
7 71
8 87 89
9 90 99, 99

XSMT » XSMT Thứ 3 » XSMT ngày 28/10/2025

Giải Đắk Lắk Quảng Nam
G.8
92
56
G.7
187
820
G.6
9173
1834
5683
9797
8301
7093
G.5
6922
2756
G.4
17938
19619
11914
70340
87141
62932
28715
96154
50691
83472
98422
56233
09730
84441
G.3
60148
71322
60792
67405
G.2
84984
14256
G.1
31868
02962
ĐB
956076
619613
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 01, 05
1 14, 15, 19 13
2 22, 22 20, 22
3 32, 34, 38 30, 33
4 40, 41, 48 41
5 54, 56, 56, 56
6 68 62
7 73, 76 72
8 83, 84, 87
9 92 91, 92, 93, 97

XSMT » XSMT Thứ 2 » XSMT ngày 27/10/2025

Giải Huế Phú Yên
G.8
75
07
G.7
968
564
G.6
7531
3078
9993
8793
2787
0261
G.5
0394
6630
G.4
37055
38831
72863
90872
74401
28495
70065
26636
23724
64119
87925
71770
05054
07042
G.3
58280
12680
42858
90634
G.2
23909
53198
G.1
20871
15746
ĐB
963289
004161
Đầu Huế Phú Yên
0 01, 09 07
1 19
2 24, 25
3 31, 31 30, 34, 36
4 42, 46
5 55 54, 58
6 63, 65, 68 61, 61, 64
7 71, 72, 75, 78 70
8 80, 80, 89 87
9 93, 94, 95 93, 98

XSMT » XSMT Thứ 7 » XSMT ngày 25/10/2025

Giải Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G.8
66
97
83
G.7
002
963
858
G.6
1396
1308
9391
4979
8213
9323
4455
6604
2756
G.5
9303
0261
3864
G.4
84792
28813
60244
81916
48895
73800
55376
24888
20986
53807
04551
81350
88886
85393
85515
44478
18322
50210
48122
96303
41795
G.3
19317
65522
31965
37145
98505
25519
G.2
11659
23645
59330
G.1
38634
06437
40554
ĐB
912916
017201
401390
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 00, 02, 03, 08 01, 07 03, 04, 05
1 13, 16, 16, 17 13 10, 15, 19
2 22 23 22, 22
3 34 37 30
4 44 45, 45
5 59 50, 51 54, 55, 56, 58
6 66 61, 63, 65 64
7 76 79 78
8 86, 86, 88 83
9 91, 92, 95, 96 93, 97 90, 95

XSMT » XSMT Thứ 6 » XSMT ngày 24/10/2025

Giải Gia Lai Ninh Thuận
G.8
03
98
G.7
237
929
G.6
7322
4495
2416
6214
7915
6454
G.5
0993
9993
G.4
38382
43947
07442
84792
22710
59224
31303
37144
14101
97804
40727
42790
09107
01918
G.3
05454
39755
93126
57043
G.2
34083
47033
G.1
86866
08759
ĐB
746273
801138
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 03, 03 01, 04, 07
1 10, 16 14, 15, 18
2 22, 24 26, 27, 29
3 37 33, 38
4 42, 47 43, 44
5 54, 55 54, 59
6 66
7 73
8 82, 83
9 92, 93, 95 90, 93, 98

Sổ Kết Quả XSMB 30 Ngày

Giới Thiệu Về Sổ Kết Quả XSMT 30 Ngày

Sổ kết quả XSMT 30 ngày giúp người chơi theo dõi và tra cứu kết quả xổ số miền Trung trong vòng 30 ngày gần đây.

Bạn có thể xem các giải thưởng từ giải Đặc Biệt đến các giải phụ, với thông tin cập nhật đầy đủ và chính xác

Tham khảo thêm Sổ kết quả

Tags: sổ kết quả XSMT 30 ngày, kết quả xổ số miền Trung, kết quả XSMT hôm nay, kết quả XSMT 30 ngày, giải Đặc Biệt XSMT, giải phụ XSMT, tra cứu kết quả XSMT, dự đoán kết quả XSMT, thống kê XSMT 30 ngày, phân tích kết quả XSMT