XSMT 22/08/2020 21/08/2020 | 23/08/2020
Giải | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
---|---|---|---|
G.8 | 41 | 48 | 27 |
G.7 | 057 | 827 | 893 |
G.6 | 3843 6318 3594 | 1513 7974 2681 | 4121 2478 0170 |
G.5 | 8474 | 9872 | 7592 |
G.4 | 11108 93055 73979 58477 63171 54359 43408 | 20645 18177 06447 07689 73960 39374 48771 | 41722 39851 69011 06740 41874 73506 98652 |
G.3 | 30764 36304 | 85708 71171 | 79311 85493 |
G.2 | 05330 | 64175 | 27927 |
G.1 | 63411 | 19955 | 35391 |
G.ĐB | 270636 | 247080 | 596104 |
Lô tô Đà Nẵng Thứ 7, 22/08/2020
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04, 08, 08 |
1 | 11, 18 |
2 | - |
3 | 30, 36 |
4 | 41, 43 |
5 | 55, 57, 59 |
6 | 64 |
7 | 71, 74, 77, 79 |
8 | - |
9 | 94 |
Lô tô Quảng Ngãi Thứ 7, 22/08/2020
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 08 |
1 | 13 |
2 | 27 |
3 | - |
4 | 45, 47, 48 |
5 | 55 |
6 | 60 |
7 | 71, 71, 72, 74, 74, 75, 77 |
8 | 80, 81, 89 |
9 | - |
Lô tô Đắk Nông Thứ 7, 22/08/2020
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04, 06 |
1 | 11, 11 |
2 | 21, 22, 27, 27 |
3 | - |
4 | 40 |
5 | 51, 52 |
6 | - |
7 | 70, 74, 78 |
8 | - |
9 | 91, 92, 93, 93 |
- Xem thống kê Cầu miền Trung
- Xem thống kê Lô tô miền Trung
- Tham khảo Thống kê xổ số tại đây 2
- Kết quả XSMT trực tiếp lúc 17h15 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ sổ các tỉnh miền Trung thứ 7 hôm nay:
Đầu | Lô Tô |
---|
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Trung
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: Phú Yên - TT.Huế
- Thứ Ba: Quảng Nam - Đắk Lắk
- Thứ Tư: Khánh Hòa - Đà Nẵng
- Thứ Năm: Quảng Bình - Bình Định - Quảng Trị
- Thứ Sáu: Gia Lai - Ninh Thuận
- Thứ Bảy: Quảng Ngãi - Đà Nẵng - Đắk Nông
- Chủ Nhật: Khánh Hòa - Kon Tum
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 17h15 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Trung có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |